STT |
DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ
(Đơn vị: Đồng)
|
|
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
|
|
A. KHÁM BỆNH |
|
1 |
Khám cấp cứu |
250,000 |
2 |
Khám RHM |
150,000 |
3 |
Khám TMH thường |
150,000 |
4 |
Nội soi tai mũi họng |
330,000 |
5 |
Khám thường |
150,000 |
6 |
Khám nhi |
300,000 |
7 |
Khám nhi [Từ 17h đến 8h sáng hôm sau] |
400,000 |
8 |
Khám lại từ 3N-7N [Nhi] |
150,000 |
9 |
Khám chuyên khoa Dinh dưỡng |
500,000 |
10 |
Khám mắt |
200,000 |
11 |
Khám Da Liễu |
150,000 |
12 |
Khám ngoại |
200,000 |
13 |
Khám giáo sư |
300,000 |
14 |
Khám thai |
200,000 |
15 |
Khám Phụ khoa |
300,000 |
16 |
Soi cổ tử cung |
300,000 |
17 |
Khám ung bướu |
300,000 |
|
B. GÓI KHÁM SỨC KHỎE – TẦM SOÁT UNG THƯ |
|
1 |
Gói khám – Còi Xương – Suy Dinh Dưỡng Cho Trẻ Em Từ 0 Đến 15 Tuổi – CS TK |
2,834,000 |
2 |
Gói Khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK |
19,361,800 |
3 |
Gói khám – Nam – Chẩn Đoán Sớm Ung Thư Đường Tiêu Hóa Qua Nội Soi – Cao Cấp – CS TK |
11,168,000 |
4 |
Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK |
21,912,476 |
5 |
Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK |
28,227,476 |
6 |
Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK |
6,038,000 |
7 |
Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK |
7,864,000 |
8 |
Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK |
4,086,000 |
9 |
Gói Khám – Nam – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK |
16,895,000 |
10 |
Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK |
7,881,000 |
11 |
Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK |
3,690,000 |
12 |
Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK |
6,540,000 |
13 |
Gói khám – Nam – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Cơ Bản – CS TK |
4,720,000 |
14 |
Gói khám – Nam – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK |
11,847,000 |
15 |
Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK |
2,924,000 |
16 |
Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK |
10,334,000 |
17 |
Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK |
4,813,000 |
18 |
Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK |
7,132,000 |
19 |
Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK |
19,034,800 |
20 |
Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK |
11,537,800 |
21 |
Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK |
27,681,276 |
22 |
Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK |
32,532,276 |
23 |
Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK |
33,279,776 |
24 |
Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK |
42,304,900 |
25 |
Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK |
49,089,900 |
26 |
Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK |
58,439,900 |
27 |
Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK |
3,182,000 |
28 |
Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK |
6,569,000 |
29 |
Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK |
5,888,000 |
30 |
Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK |
7,792,000 |
31 |
Gói khám – Nam – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp – CS TK |
23,212,100 |
32 |
Gói khám – Nam – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Chuyên Sâu – CS TK |
30,607,100 |
33 |
Gói khám – Nam – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Mở Rộng – CS TK |
27,007,100 |
34 |
Gói khám – Nam – Sức khỏe 2 – CS TK |
3,813,000 |
35 |
Gói khám – Nam – Sức khỏe 3 – CS TK |
7,503,000 |
36 |
Gói khám – Nam – Sức khỏe 4 – CS TK |
8,232,000 |
37 |
Gói khám – Nam – Sức khỏe 5 – CS TK |
6,492,000 |
38 |
Gói khám – Nam – Sức khỏe 6 – CS TK |
14,601,000 |
39 |
Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK |
6,042,000 |
40 |
Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK |
16,183,800 |
41 |
Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK |
9,600,800 |
42 |
Gói Khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK |
12,946,800 |
43 |
Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK |
29,219,276 |
44 |
Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK |
29,966,776 |
45 |
Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS1 |
6,504,976 |
46 |
Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS1 |
5,450,000 |
47 |
Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 1 – CS TK |
24,368,276 |
48 |
Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 4 – CS TK |
35,196,900 |
49 |
Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK |
15,169,000 |
50 |
Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK |
26,681,276 |
51 |
Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK |
43,334,276 |
52 |
Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK |
2,315,000 |
53 |
Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK |
8,645,000 |
54 |
Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK |
4,948,000 |
55 |
Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK |
5,948,000 |
56 |
Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK |
5,818,000 |
57 |
Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK |
9,744,000 |
58 |
Gói khám – Nam – Xét nghiệm sức khoẻ và tầm soát ung thư VIP |
10,294,000 |
59 |
Gói khám – Nam Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK |
6,418,000 |
60 |
Gói khám – Nam/Nữ – Xét nghiệm sức khỏe tổng quát cơ bản |
1,628,000 |
61 |
Gói khám – Nam/Nữ – Xét nghiệm sức khỏe tổng quát mở rộng |
3,059,000 |
62 |
Gói khám – Nam/Nữ – Xét nghiệm sức khỏe tổng quát nâng cao |
6,025,000 |
63 |
Gói khám – Nữ – Chẩn Đoán Sớm Ung Thư Đường Tiêu Hóa Qua Nội Soi – Cao Cấp – CS TK |
11,168,000 |
64 |
Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK |
25,404,476 |
65 |
Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK |
31,719,476 |
66 |
Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK |
6,038,000 |
67 |
Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK |
7,864,000 |
68 |
Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK |
4,086,000 |
69 |
Gói Khám – Nữ – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK |
16,895,000 |
70 |
Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK |
7,881,000 |
71 |
Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK |
3,690,000 |
72 |
Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK |
6,540,000 |
73 |
Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Cơ Bản – CS TK |
4,720,000 |
74 |
Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK |
11,847,000 |
75 |
Gói khám – Nữ – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK |
3,224,000 |
76 |
Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK |
9,148,000 |
77 |
Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK |
22,154,800 |
78 |
Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK |
14,657,800 |
79 |
Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK |
30,405,276 |
80 |
Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK |
35,256,276 |
81 |
Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK |
36,003,776 |
82 |
Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK |
45,028,900 |
83 |
Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK |
50,877,900 |
84 |
Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK |
60,227,900 |
85 |
Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK |
5,888,000 |
86 |
Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK |
7,792,000 |
87 |
Gói khám – Nữ – Sức khỏe 2 – CS TK |
3,813,000 |
88 |
Gói khám – Nữ – Sức khỏe 3 – CS TK |
7,503,000 |
89 |
Gói khám – Nữ – Sức khỏe 4 – CS TK |
8,232,000 |
90 |
Gói khám – Nữ – Sức khỏe 5 – CS TK |
6,492,000 |
91 |
Gói khám – Nữ – Sức khỏe 6 – CS TK |
14,601,000 |
92 |
Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS1 |
6,504,976 |
93 |
Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS1 |
5,450,000 |
94 |
Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK |
18,589,000 |
95 |
Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK |
31,961,276 |
96 |
Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK |
48,614,276 |
97 |
Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK |
2,315,000 |
98 |
Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK |
8,445,000 |
99 |
Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK |
4,748,000 |
100 |
Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK |
5,948,000 |
101 |
Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK |
5,654,000 |
102 |
Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK |
9,744,000 |
103 |
Gói khám – Nữ – Xét nghiệm sức khoẻ và tầm soát ung thư VIP |
10,810,000 |
104 |
Gói Khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK |
22,217,800 |
105 |
Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK |
11,738,000 |
106 |
Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK |
5,377,000 |
107 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK |
2,593,000 |
108 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK |
4,480,000 |
109 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp – CS TK |
24,412,100 |
110 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Chuyên Sâu – CS TK |
36,372,100 |
111 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Mở Rộng – CS TK |
28,207,100 |
112 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK |
8,058,000 |
113 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK |
19,039,800 |
114 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK |
12,456,800 |
115 |
Gói Khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK |
15,802,800 |
116 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK |
31,679,276 |
117 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 1 – CS TK |
26,828,276 |
118 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 4 – CS TK |
37,656,900 |
119 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK |
8,250,000 |
120 |
Gói khám – Nữ Chưa QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK |
32,426,776 |
121 |
Gói Khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK |
24,080,800 |
122 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK |
12,533,000 |
123 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK |
5,818,000 |
124 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK |
9,889,000 |
125 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK |
24,017,800 |
126 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK |
16,166,800 |
127 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK |
33,975,276 |
128 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK |
38,826,276 |
129 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK |
39,573,776 |
130 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK |
48,598,900 |
131 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK |
55,383,900 |
132 |
Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK |
64,733,900 |
133 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK |
3,073,000 |
134 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK |
6,784,000 |
135 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp – CS TK |
24,766,100 |
136 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Chuyên Sâu – CS TK |
37,026,100 |
137 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Mở Rộng – CS TK |
28,561,100 |
138 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK |
8,799,000 |
139 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK |
20,902,800 |
140 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK |
13,965,800 |
141 |
Gói Khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK |
17,311,800 |
142 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK |
35,249,276 |
143 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 1 – CS TK |
30,398,276 |
144 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 4 – CS TK |
41,226,900 |
145 |
Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK |
11,646,000 |
146 |
Gói khám – Nữ Đã QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK |
35,996,776 |
147 |
Gói khám – Nữ Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK |
5,954,000 |
148 |
Gói khám – Nhi – Sức khỏe 1 – CS TK |
2,223,000 |
149 |
Gói khám – Nhi 0 – 5 tuổi – Sức khỏe 2 – CS TK |
4,629,000 |
150 |
Gói khám – Nhi 6 – 16 tuổi -Sức khỏe 2 – CS TK |
4,797,000 |
151 |
Gói khám – Sức khỏe 1 – CS TK |
2,468,000 |
152 |
Gói khám – Tiền Mãn Kinh – CS TK |
12,110,000 |
153 |
Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK |
2,461,000 |
154 |
Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK |
5,204,000 |
155 |
Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK |
4,564,000 |
156 |
Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK |
2,360,000 |
157 |
Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK |
6,490,000 |
158 |
Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK |
8,542,000 |
159 |
Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK |
4,664,000 |
160 |
Gói khám Thừa Cân Béo Phì Cho Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – CS TK |
2,532,000 |
|
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM |
|
|
A. XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC |
|
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [18TS- bằng máy đếm tự động] |
164,000 |
2 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) [24TS] |
198,000 |
3 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
101,000 |
4 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
121,000 |
5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
139,000 |
6 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
118,000 |
7 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
158,000 |
8 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
107,000 |
9 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
378,000 |
10 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
107,000 |
11 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
315,000 |
12 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
113,000 |
13 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
113,000 |
|
B. XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
|
|
MÁU |
|
1 |
Định lượng Glucose [Máu] |
82,000 |
2 |
Định lượng Ure [Máu] |
82,000 |
3 |
Định lượng Creatinin [Máu] |
82,000 |
4 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
126,000 |
5 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] |
82,000 |
6 |
Định lượng Triglycerid [Máu] |
82,000 |
7 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
101,000 |
8 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
101,000 |
9 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
82,000 |
10 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
82,000 |
11 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] [Gama GT] |
132,000 |
12 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
92,000 |
13 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
58,000 |
14 |
Định lượng Albumin [Máu] |
50,000 |
15 |
Định lượng Globulin [Máu] |
50,000 |
16 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
145,000 |
17 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
302,000 |
18 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
58,000 |
19 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
58,000 |
20 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
53,000 |
21 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
252,000 |
22 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
265,000 |
23 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
265,000 |
|
NƯỚC TIỂU |
|
1 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [10 thông số] |
82,000 |
2 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
208,000 |
3 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) [Niệu – Điện giải đồ nước tiểu 24h] |
189,000 |
4 |
Đo hoạt độ Amylase [Niệu] |
164,000 |
5 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
428,000 |
6 |
Định tính beta hCG (test nhanh) [Nước tiểu] |
126,000 |
|
C. VI SINH – MIỄN DỊCH |
|
1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
126,000 |
2 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
69,000 |
3 |
Vi nấm nhuộm soi |
69,000 |
4 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
126,000 |
5 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
101,000 |
6 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
101,000 |
7 |
Vi hệ đường ruột |
126,000 |
8 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính [Kháng sinh đồ] |
252,000 |
9 |
Treponema pallidum test nhanh [Xoắn khuẩn giang mai- Syphilis] |
139,000 |
10 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Lậu cầu khuẩn] |
265,000 |
11 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [soi đờm] |
151,000 |
12 |
HBsAg test nhanh |
158,000 |
13 |
HBsAb test nhanh |
101,000 |
14 |
HBsAb định lượng |
315,000 |
15 |
HCV Ab test nhanh |
164,000 |
16 |
HBeAg test nhanh |
139,000 |
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
1 |
Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nam] |
354,000 |
2 |
Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nữ] |
354,000 |
3 |
Siêu âm ổ bụng [tổng quát trẻ em thường] |
354,000 |
4 |
Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nam] |
440,000 |
5 |
Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nữ] |
440,000 |
6 |
Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_trẻ em] |
440,000 |
7 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [màu 4D] |
400,000 |
8 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [thường] |
264,000 |
9 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [màu 4D] |
450,000 |
10 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [thường] |
354,000 |
11 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [màu 4D] |
450,000 |
12 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [thường] |
354,000 |
13 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [hạch màu 4D] |
354,000 |
14 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [2D] |
264,000 |
15 |
Siêu âm tuyến vú hai bên [màu] |
360,000 |
16 |
Siêu âm tuyến vú hai bên [thường] |
264,000 |
17 |
Siêu âm tuyến giáp [màu 4D] |
440,000 |
18 |
Siêu âm tuyến giáp [thường] |
354,000 |
19 |
Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi thẳng] |
210,000 |
20 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [tiết niệu không chuẩn bị – số hóa 1 phim] |
210,000 |
21 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
210,000 |
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG – NỘI SOI |
|
1 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [nội soi thực quản] |
480,000 |
2 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết [Lấy mẫu bệnh phẩm làm mô bệnh học_Có test HP] |
935,000 |
3 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_có test HP] |
825,000 |
4 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_không test HP] |
660,000 |
5 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
520,000 |
6 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
1,309,000 |
7 |
Ghi điện não đồ thông thường [Điện não đồ] |
360,000 |
8 |
Đo lưu huyết não |
264,000 |
9 |
Điện tim thường [6 cần] |
144,000 |
10 |
Điện tim thường [12 cần] |
168,000 |
11 |
Đo chức năng hô hấp |
360,000 |
12 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
360,000 |
13 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [5 vị trí] |
600,000 |
|
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM SARS-COV-2 |
|
1 |
Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu đơn] |
500,000 |
2 |
Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 2] |
270,000 |
3 |
Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 3] |
210,000 |
4 |
Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 4] |
180,000 |
5 |
Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – Mẫu gộp 5] |
160,000 |
6 |
Coronavirus Real-time PCR [SARS-COV-2 – NXC – Mẫu đơn] |
500,000 |
|
Phụ phí [SARS-COV2-NXC] |
250,000 |
7 |
Virus test nhanh [SARS-CoV-2] |
80,000 |
|
KHÁM BỆNH NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
Examination for foreigners |
|
1 |
Khám người nước ngoài |
450,000 |
2 |
Khám người nước ngoài (3-7 ngày) |
225,000 |
3 |
Khám thai [người nước ngoài] |
450,000 |