Phòng khám Nha khoa Thiện Mỹ

Phòng khám Nha khoa Thiện Mỹ

26/44 Đỗ Quang, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

    

Bác sĩ, Tiến sĩ Lê Ngọc Tuyến
Bác sĩ, Tiến sĩ Lê Ngọc Tuyến
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Nha khoa Thiện Mỹ thành lập năm 2005, trải qua gần 12 năm kinh nghiệm trong nghành Nha khoa, đứng đầu là Tiến sĩ Lê Ngọc Tuyến, trưởng khoa Phục hình hàm mặt của Bệnh viện răng hàm mặt Trung ương – Hà Nội, cùng với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt được đào tạo bài bản, nhiều kinh nghiệm, tận tâm, chúng tôi luôn nỗ lực cố gắng để đem đến cho khách hàng sự chăm sóc tối ưu nhất.

Khám và điều trị

Trang thiết bị

Thông tin chưa được cập nhật.

Giá dịch vụ

      Dịch vụ Đơn vị  Giá tiền (VNĐ)
                     RĂNG SỮA
Hàn răng bằng Fuji 1 răng 80.000
Hàn răng bằng Composite 1 răng 80.000
Điều trị tủy răng sữa 1 răng 200.000
               RĂNG VĨNH VIỄN
Hàn theo dõi   Miễn phí
Lấy cao răng và đánh bong,bôi thuốc chống viêm lợi. 2 hàm 80.000
Thổi cát 2 hàm 100.000
Hàn răng Amalgam 1 răng 100.000
Hàn răng Fuji 1 răng 150.000
Hàn răng Composite 1 răng 120.000
Hàn cổ răng 1 răng 100.000
Hàn khe thưa 1 răng 250.000
Phủ men thẩm mỹ bằng Composite 1 răng 200.000
Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite 1 răng 250.000
Điều trị tủy răng cửa 1 răng 300.000
Điều trị tủy răng hàm 1 răng 600.000
Điều trị tủy răng cửa công nghệ X-smart 1 răng 400.000
Điều trị tủy răng hàm số 4,5 công nghệ cao X-Smart 1 răng 800.000
                 Răng Giả
Răng giả tháo lắp 1 răng 800.000
Hàm nhựa cứng    
Nền hàm nhựa cứng    
Lên răng cho hàm nhựa cứng 1 răng 300.000
1.Lên răng nhựa thường 1 răng 100.000
2.Lên răng nhựa ngoại 1 răng 150.000
Đêm  lưới 1 hàm 150.000
Hàm nhựa dẻo    
1.Nền hàm bán phần 1 hàm 1.500.000
2.Nền hàm toàn phần 1 hàm 2.500.000
      Hàm Khung    
1.Khung kim loại thường 1 hàm 1.500.000
2.Khung kim loại titan 1 hàm 2.500.000
Lên răng cho hàm nhựa dẻo và hàm khung kim loại    
1.Lển răng nhựa thường 1 răng 150.000
2.Lên răng nhựa ngoại 1 răng 200.000
3.Lên răng sứ 1 răng 250.000
Răng giả cố định    
1.Răng Thép 1 răng 400.000
2.Răng thép bọc nhựa 1 răng 500.000
3. Răng sứ hợp kim 1 răng 1.200.000
 Ni-Cr
5.Răng sứ Alumina 1 răng 3.500.000
6.Răng sứ Zirconia 1 răng 4.000.000
7.Răng sứ Cercon 1 răng 5.000.000
8.Răng sứ quý kim Jelenko 1 răng 6.000.000
9.Răng sứ toàn phần 1 răng 5.000.000
Sửa chữa hàm giả    
1. Thêm răng 1 răng 50.000
2. Đệm hàm 1 hàm 50.000
3. Gắn hàm gẫy 1 hàm 50.000
4. Gắn răng bong 1 răng 50.000
5. Gắn chụp bong 1 chụp 50.000
6. Tháo chụp 1 răng 1 chụp 50.000
7. Tháo cầu 3 răng 1 cầu 100.000
8. Tháo cầu dài – trên 3 răng 1 cầu 150.000
9. Cùi giả kim loại 1 răng 500.000
           TẨY TRẮNG RĂNG
1. Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà 2 hàm 1.500.000
2.Tẩy trắng nhanh tại phòng mạch 2 hàm 3.000.000
                 CHỈNH NHA
1.Tiền chỉnh nha-Hàm trainer 2 hàm 2.500.000
2.Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong 1 hàm 1.500.000
3.Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong 1 hàm 1.800.000
4.Chỉnh nha cố định loại I-1 hàm 1 hàm 10.000.000
5.Chỉnh nha cố định loại I – 2 hàm 2 hàm 20.000.000
6.Chỉnh nha cố định loại II 2 hàm 25.000.000
7.Chỉnh nha cố định loại III 2 hàm 30.000.000
8.Chỉnh nha cố định loại IV 2 hàm 50.000.000
                  TIỂU PHẪU
Nhổ răng sữa   Miễn phí
Nhổ răng cửa 1 răng 150.000
Nhổ răng hàm lung lay 1 răng 200.000
Nhổ răng hàm khó 1 răng 500.000 đến 800.000
Cắt lợi trùm 1 răng 100.000
Trích Abces 1 răng 50.000
Cắt nâng chân răng 1 răng 300.000
Nhổ răng khôn – răng số 8 mọc thẳng 1 răng 500.000
Nhổ răng khôn – răng số 8 mọc lệch 1 răng 800.000
Gắn đá thẩm mỹ - Đá Germany 1 viên 800.000 – 1.500.000

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám