26/44 Đỗ Quang, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Dịch vụ | Đơn vị | Giá tiền (VNĐ) |
RĂNG SỮA | ||
Hàn răng bằng Fuji | 1 răng | 80.000 |
Hàn răng bằng Composite | 1 răng | 80.000 |
Điều trị tủy răng sữa | 1 răng | 200.000 |
RĂNG VĨNH VIỄN | ||
Hàn theo dõi | Miễn phí | |
Lấy cao răng và đánh bong,bôi thuốc chống viêm lợi. | 2 hàm | 80.000 |
Thổi cát | 2 hàm | 100.000 |
Hàn răng Amalgam | 1 răng | 100.000 |
Hàn răng Fuji | 1 răng | 150.000 |
Hàn răng Composite | 1 răng | 120.000 |
Hàn cổ răng | 1 răng | 100.000 |
Hàn khe thưa | 1 răng | 250.000 |
Phủ men thẩm mỹ bằng Composite | 1 răng | 200.000 |
Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite | 1 răng | 250.000 |
Điều trị tủy răng cửa | 1 răng | 300.000 |
Điều trị tủy răng hàm | 1 răng | 600.000 |
Điều trị tủy răng cửa công nghệ X-smart | 1 răng | 400.000 |
Điều trị tủy răng hàm số 4,5 công nghệ cao X-Smart | 1 răng | 800.000 |
Răng Giả | ||
Răng giả tháo lắp | 1 răng | 800.000 |
Hàm nhựa cứng | ||
Nền hàm nhựa cứng | ||
Lên răng cho hàm nhựa cứng | 1 răng | 300.000 |
1.Lên răng nhựa thường | 1 răng | 100.000 |
2.Lên răng nhựa ngoại | 1 răng | 150.000 |
Đêm lưới | 1 hàm | 150.000 |
Hàm nhựa dẻo | ||
1.Nền hàm bán phần | 1 hàm | 1.500.000 |
2.Nền hàm toàn phần | 1 hàm | 2.500.000 |
Hàm Khung | ||
1.Khung kim loại thường | 1 hàm | 1.500.000 |
2.Khung kim loại titan | 1 hàm | 2.500.000 |
Lên răng cho hàm nhựa dẻo và hàm khung kim loại | ||
1.Lển răng nhựa thường | 1 răng | 150.000 |
2.Lên răng nhựa ngoại | 1 răng | 200.000 |
3.Lên răng sứ | 1 răng | 250.000 |
Răng giả cố định | ||
1.Răng Thép | 1 răng | 400.000 |
2.Răng thép bọc nhựa | 1 răng | 500.000 |
3. Răng sứ hợp kim | 1 răng | 1.200.000 |
Ni-Cr | ||
5.Răng sứ Alumina | 1 răng | 3.500.000 |
6.Răng sứ Zirconia | 1 răng | 4.000.000 |
7.Răng sứ Cercon | 1 răng | 5.000.000 |
8.Răng sứ quý kim Jelenko | 1 răng | 6.000.000 |
9.Răng sứ toàn phần | 1 răng | 5.000.000 |
Sửa chữa hàm giả | ||
1. Thêm răng | 1 răng | 50.000 |
2. Đệm hàm | 1 hàm | 50.000 |
3. Gắn hàm gẫy | 1 hàm | 50.000 |
4. Gắn răng bong | 1 răng | 50.000 |
5. Gắn chụp bong | 1 chụp | 50.000 |
6. Tháo chụp 1 răng | 1 chụp | 50.000 |
7. Tháo cầu 3 răng | 1 cầu | 100.000 |
8. Tháo cầu dài – trên 3 răng | 1 cầu | 150.000 |
9. Cùi giả kim loại | 1 răng | 500.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG | ||
1. Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà | 2 hàm | 1.500.000 |
2.Tẩy trắng nhanh tại phòng mạch | 2 hàm | 3.000.000 |
CHỈNH NHA | ||
1.Tiền chỉnh nha-Hàm trainer | 2 hàm | 2.500.000 |
2.Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong | 1 hàm | 1.500.000 |
3.Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong | 1 hàm | 1.800.000 |
4.Chỉnh nha cố định loại I-1 hàm | 1 hàm | 10.000.000 |
5.Chỉnh nha cố định loại I – 2 hàm | 2 hàm | 20.000.000 |
6.Chỉnh nha cố định loại II | 2 hàm | 25.000.000 |
7.Chỉnh nha cố định loại III | 2 hàm | 30.000.000 |
8.Chỉnh nha cố định loại IV | 2 hàm | 50.000.000 |
TIỂU PHẪU | ||
Nhổ răng sữa | Miễn phí | |
Nhổ răng cửa | 1 răng | 150.000 |
Nhổ răng hàm lung lay | 1 răng | 200.000 |
Nhổ răng hàm khó | 1 răng | 500.000 đến 800.000 |
Cắt lợi trùm | 1 răng | 100.000 |
Trích Abces | 1 răng | 50.000 |
Cắt nâng chân răng | 1 răng | 300.000 |
Nhổ răng khôn – răng số 8 mọc thẳng | 1 răng | 500.000 |
Nhổ răng khôn – răng số 8 mọc lệch | 1 răng | 800.000 |
Gắn đá thẩm mỹ - Đá Germany | 1 viên | 800.000 – 1.500.000 |