16 Trần Thái Tông, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Thứ Hai - Chủ Nhật: 08:00 - 19:00
Răng sứ thường ( Ni-Cr) | 1.000.000 |
Răng sứ thường ( Mỹ) | 1.800.000 |
Răng sứ TiTan (Đức) | 2.500.000 |
Răng sứ Coban (Đức) | 3.500.000 |
Răng sứ quý kim(vàng) | 6.000.000 - 8.000.000 |
Răng sứ Katana | 3.500.000 |
Răng sứ Emax press (Đức) | 4.500.000 |
Răng sứ E.max CAD/CAM | 5.000.000 |
Răng sứ Zirconia | 5.000.000 |
Răng sứ Zirconia full | 6.000.000 |
Mặt dán Venner sứ | 6.000.000 |
Răng sứ Cercon HT (Đức) | 6.000.000 |
Răng sứ Cercon HT full (Đức) | 7.000.000 |
Mắc cài kim loại (1 hàm) | 12.500.000 |
Mắc cài sứ Hàn Quốc (1 hàm) | 15.000.000 |
Mắc cài sứ 3M (Mỹ- 1 hàm) | 17.500.000 |
Mắc cài tự buộc (1 hàm) | 17.500.000 |
Niềng răng tháo lắp | 1.000.000 |
Niền răng mặt lưỡi (mặt trong) | 60.000.000 - 80.000.000 |
Niềng răng invisalign | 80.000.000 - 100.000.000 |
Tẩy trắng răng tại nhà | 1.500.000 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám | 2.500.000 |
Implant Hàn Quốc (1 răng) | 16.000.000 |
Implant Mis (Đức) (1 răng) | 20.000.000 |
Implant Tekka (Pháp) (1 răng) | 25.000.000 |
Implant Ankylos (Dentsply - Đức) (1 răng) | 25.000.000 |
Implant Straumann (Thụy Sỹ) (1 răng) | 30.000.000 |
Ghép xương nhân tạo (1 răng) | 4.000.000 |
Ghép xương tự nhiên (1 răng) | 6.000.000 |
Nâng xoang kín (1 răng) | 4.000.000 |
Nâng xoang hở (ghép xương trong xoang) (1 bên) | 10.000.000 |
Nhổ răng thường | 100.000 - 300.000 |
Nhổ răng khôn (mọc thẳng) | 500.000 |
Nhổ răng khôn (mọc lệch) | 800.000 |
Nhổ răng khôn (mọc ngầm) | 1.000.000 |
Hàn răng sữa (trám răng sữa) | 50.000 |
Hàn răng vĩnh viễn | 100.000 |
Hàn cổ răng | 150.000 |
Hàn răng thẩm mỹ | 300.000 |
Khám răng | Miễn phí |
Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm | 50.000 |
Điều trị tủy răng sữa | 300.000 |
Điều trị tủy vĩnh viễn | 300.000 - 800.000 |