Nha khoa Trịnh

Nha khoa Trịnh

519B - 521 Thụy Khuê, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội

     Thứ Hai - Chủ Nhật: 08:00 - 17:00

Bác sĩ, Giáo sư, Tiến sĩ Trịnh Đình Hải
Bác sĩ, Giáo sư, Tiến sĩ Trịnh Đình Hải
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Được thành lập cơ sở ban đầu năm 2007 với mục tiêu chăm sóc, điều trị cho dân cư 4 quận gồm: quận Cầu Giấy, quận Ba Đình, quận Tây Hồ và quận Đống Đa. Nhưng hiện tại có rất nhiều các khách hàng đến từ quận Hai Bà Trưng, quận Từ Liêm, quận Hoàng Mai và quận Thanh Xuân - chiếm 30%, còn lại là các khách hàng ngoại tỉnh giáp Hà Nội và toàn miền Bắc cũng đặt lịch làm tại trung tâm, điều đó luôn là động lực, nguồn động viên để chúng tôi cố gắng hoàn thiện mình với mong muốn cao nhất - đó là phục vụ mọi người được tốt hơn.

Khám và điều trị

Trang thiết bị

  • Hệ thống máy X-Quang KST & Labo

Giá dịch vụ

Khám, tư vấn 30.000đ
Hàn Composite lót Fuji 150.000đ - 200.000đ
Hàn Fuji răng vĩnh viễn 120.000đ - 150.000đ
Điều trị tủy răng sữa 500.000đ - 700.00đ
Điều trị tủy răng vĩnh viễn (răng một chân) 500.000đ - 700.00đ
Điều trị tủy răng vĩnh viễn (răng hai chân) 600.000đ - 800.00đ
Điều trị tủy răng vĩnh viễn (răng ba chân) 1.000.000đ - 1.200.000đ
Hàn kẽ răng thưa 150.000đ - 200.000đ
Hàn thẩm mỹ răng trước 300.000đ - 400.000đ
Hàn cổ răng 150.000đ - 200.000đ
Lấy cao răng 100.000đ - 150.000đ
Tẩy tắng răng 2.000.000đ - 2.500.000đ
Nhổ răng sữa 30.000đ - 50.000đ
Nhổ răng vĩnh viễn 200.000đ - 300.000đ
Nhổ răng vĩnh viễn khó 500.000đ - 800.000đ
Nhổ chân răng 200.000đ - 400.000đ
Nhổ răng khôn 600.000đ - 1.200.000đ
Nhổ răng khôn HD mọc lệch 800.000đ - 1.800.000đ
Nắn chỉnh khớp cắn ngược (Hàm tháo lắp) 4.000.000đ - 6.000.000đ
Nắn chỉnh hàm Block 3.000.000đ
Nắn chỉnh hàm có ốc nong 3.000.000đ - 5.000.000đ
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài thường (không nhổ răng) 18.000.000đ - 20.000.000đ
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài thường (không nhổ răng khó) 22.000.000đ - 25.000.000đ
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài thường (có nhổ răng) 22.000.000đ - 25.000.000đ
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài sứ 32.000.000đ - 35.000.000đ
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài tự buộc thường 32.000.000đ - 35.000.000đ
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài tự buộc sứ 42.000.000đ - 45.000.000đ
Hàm giả tháo lắp (Nền hàm) 1.500.000đ
Răng nhựa nội (Hàm khung) 100.000đ/chiếc
Răng nhựa ngoại (Hàm khung) 200.000đ/chiếc
Răng sứ (Hàm khung) 300.000đ/chiếc
Hàm nhựa dẻo (Nền hàm) 1.500.000 - 2.500.000đ
Hảm dẻo một răng 1.600.000đ
Răng nhựa nội (Hàm nhựa dẻo) 100.000đ/chiếc
Răng nhựa ngoại (Hàm nhựa dẻo) 200.000đ/chiếc
Răng sứ (Hàm nhựa dẻo) 300.000đ/chiếc
Hàm nhựa thường (Nền hàm) 500.000đ - 1.000.000đ
Hàm nhựa thường một răng 500.000đ
Răng nhựa nội (Hàm nhựa thường) 100.000đ/chiếc
Răng nhựa ngoại (Hàm nhựa thường) 200.000đ/chiếc
Răng sứ (Hàm nhựa thường) 300.000đ/chiếc
Implant Mis seven 18.000.000đ/1 đơn vị
Implant Mis C1 20.000.000đ/1 đơn vị
Implant Bio Horizons 20.000.000đ/1 đơn vị
Implant Bio Horizons Plus 25.000.000đ/1 đơn vị
Ghép xương và màng mức độ trung bình 10.000.000đ/1 đơn vị

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám