519B - 521 Thụy Khuê, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội
Thứ Hai - Chủ Nhật: 08:00 - 17:00
Khám, tư vấn | 30.000đ |
Hàn Composite lót Fuji | 150.000đ - 200.000đ |
Hàn Fuji răng vĩnh viễn | 120.000đ - 150.000đ |
Điều trị tủy răng sữa | 500.000đ - 700.00đ |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn (răng một chân) | 500.000đ - 700.00đ |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn (răng hai chân) | 600.000đ - 800.00đ |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn (răng ba chân) | 1.000.000đ - 1.200.000đ |
Hàn kẽ răng thưa | 150.000đ - 200.000đ |
Hàn thẩm mỹ răng trước | 300.000đ - 400.000đ |
Hàn cổ răng | 150.000đ - 200.000đ |
Lấy cao răng | 100.000đ - 150.000đ |
Tẩy tắng răng | 2.000.000đ - 2.500.000đ |
Nhổ răng sữa | 30.000đ - 50.000đ |
Nhổ răng vĩnh viễn | 200.000đ - 300.000đ |
Nhổ răng vĩnh viễn khó | 500.000đ - 800.000đ |
Nhổ chân răng | 200.000đ - 400.000đ |
Nhổ răng khôn | 600.000đ - 1.200.000đ |
Nhổ răng khôn HD mọc lệch | 800.000đ - 1.800.000đ |
Nắn chỉnh khớp cắn ngược (Hàm tháo lắp) | 4.000.000đ - 6.000.000đ |
Nắn chỉnh hàm Block | 3.000.000đ |
Nắn chỉnh hàm có ốc nong | 3.000.000đ - 5.000.000đ |
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài thường (không nhổ răng) | 18.000.000đ - 20.000.000đ |
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài thường (không nhổ răng khó) | 22.000.000đ - 25.000.000đ |
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài thường (có nhổ răng) | 22.000.000đ - 25.000.000đ |
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài sứ | 32.000.000đ - 35.000.000đ |
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài tự buộc thường | 32.000.000đ - 35.000.000đ |
Nắn chỉnh hàm cố định mắc cài tự buộc sứ | 42.000.000đ - 45.000.000đ |
Hàm giả tháo lắp (Nền hàm) | 1.500.000đ |
Răng nhựa nội (Hàm khung) | 100.000đ/chiếc |
Răng nhựa ngoại (Hàm khung) | 200.000đ/chiếc |
Răng sứ (Hàm khung) | 300.000đ/chiếc |
Hàm nhựa dẻo (Nền hàm) | 1.500.000 - 2.500.000đ |
Hảm dẻo một răng | 1.600.000đ |
Răng nhựa nội (Hàm nhựa dẻo) | 100.000đ/chiếc |
Răng nhựa ngoại (Hàm nhựa dẻo) | 200.000đ/chiếc |
Răng sứ (Hàm nhựa dẻo) | 300.000đ/chiếc |
Hàm nhựa thường (Nền hàm) | 500.000đ - 1.000.000đ |
Hàm nhựa thường một răng | 500.000đ |
Răng nhựa nội (Hàm nhựa thường) | 100.000đ/chiếc |
Răng nhựa ngoại (Hàm nhựa thường) | 200.000đ/chiếc |
Răng sứ (Hàm nhựa thường) | 300.000đ/chiếc |
Implant Mis seven | 18.000.000đ/1 đơn vị |
Implant Mis C1 | 20.000.000đ/1 đơn vị |
Implant Bio Horizons | 20.000.000đ/1 đơn vị |
Implant Bio Horizons Plus | 25.000.000đ/1 đơn vị |
Ghép xương và màng mức độ trung bình | 10.000.000đ/1 đơn vị |