Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
7h30- 16h30
Xem danh mục dịch vụ chiết khấu
Theo đuổi mục tiêu tạo ra một cuộc sống tốt đẹp hơn, An Việt không ngừng nỗ lực để trở thành một trong những Bệnh viện tư nhân nhận được sự tin tưởng của khách hàng. Do đó, tại đây không chỉ hội tụ của đội ngũ bác sỹ đầu ngành, được đào tạo bài bản tại nước ngoài và có nhiều kinh nghiệm làm việc tại các Bệnh viện danh tiếng trong nước như Việt Đức, Bạch Mai, Bệnh viện K, Tai Mũi Họng Trung ương… mà hệ thống trang thiết bị của bệnh viện đều được đồng bộ khang trang hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Trong đội ngũ bác sĩ công tác tại Bệnh viện An Việt, GS. TS Lê Đức Hinh là một trong những bác sĩ nổi tiếng nhất. Nhiều bệnh nhân trìu mến gọi GS Hinh là người ông, người cha thân thiết của người bệnh với gương mặt trìu mến, luôn tận tâm hết mình vì người bệnh.
Với hơn 55 năm kinh nghiệm, vị bác sĩ từng là Chủ tịch hội Thần kinh học Việt Nam, trưởng khoa Thần kinh của Bệnh viện Bạch Mai luôn là bác sĩ được các bệnh nhân trao trọn niềm tin. Không chỉ thăm khám và điều trị, GS Lê Đức Hinh còn là người thầy của rất nhiều bác sĩ nổi tiếng và là tác giả của nhiều cuốn sách "gối đầu giường" của các bác sĩ chuyên khoa Thần kinh.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
PGS.TS Hà Kim Trung là một trong những chuyên gia đầu ngành trong phẫu thuật cột sống tại Việt Nam hiện nay. Bác sĩ cùng cộng sự đã thực hiện rất nhiều ca phẫu thuật, trong đó có những ca khó đòi hỏi tay nghề và chuyên môn cao. Bác sĩ nhận được sự tin tưởng của bệnh nhân, sự công nhận và đánh giá cao từ giới chuyên môn. Ông được mệnh danh là người có bàn tay vàng về phẫu thuật ngoại khoa và có thâm niên lâu năm trong nghề. Không chỉ trong phẫu thuật và điều trị, PGS.TS Hà Kim Trung còn là người thầy mẫu mực của rất nhiều thế hệ y bác sĩ. Ông cũng tham gia nhiều công trình nghiên cứu mang ý nghĩa lớn, được đánh giá rất cao.
- Chuyên gia hàng đầu Việt Nam trong phẫu thuật thần kinh, cột sống.
- Từng nhiều năm tu nghiệp tại Pháp, Nhật, Úc về chuyên ngành Phẫu thuật thần kinh cột sống.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
ThS. BS CKII Phạm Duy Duẩn là một bác sĩ giỏi, nhiều năm kinh nghiệm và tận tâm với bệnh nhân được rất nhiều bệnh nhân tin tưởng, yêu mến. Bác sĩ hiện đang công tác tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương. Bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm thực tiễn về phẫu thuật ung thư phụ khoa.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Nhắc đến PGS. TS Nguyễn Thị Hoài An, rất nhiều người nhớ tới hình ảnh một người bác sĩ tận tâm với nghề, chuyên môn giỏi và hết lòng vì bệnh nhân. Đặc biệt, bác sĩ là người chăm sóc sức khỏe cho hàng nghìn bệnh nhân nhi trên khắp cả nước khi gặp các vấn đề về tai mũi họng.
Từng đảm nhận vị trí Trưởng khoa Tai Mũi Họng trẻ em của Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương, hiện đảm nhận vị trí giám đốc Bệnh viện An Việt, trong suốt gần 40 năm hoạt động trong ngành y của mình, PGS Hoài An luôn nỗ lực hết mình để mang tới niềm vui cho người bệnh.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Trong đội ngũ bác sĩ công tác tại Bệnh viện An Việt, GS. TS Lê Đức Hinh là một trong những bác sĩ nổi tiếng nhất. Nhiều bệnh nhân trìu mến gọi GS Hinh là người ông, người cha thân thiết của người bệnh với gương mặt trìu mến, luôn tận tâm hết mình vì người bệnh.
Với hơn 55 năm kinh nghiệm, vị bác sĩ từng là Chủ tịch hội Thần kinh học Việt Nam, trưởng khoa Thần kinh của Bệnh viện Bạch Mai luôn là bác sĩ được các bệnh nhân trao trọn niềm tin. Không chỉ thăm khám và điều trị, GS Lê Đức Hinh còn là người thầy của rất nhiều bác sĩ nổi tiếng và là tác giả của nhiều cuốn sách "gối đầu giường" của các bác sĩ chuyên khoa Thần kinh.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Suốt những năm công tác tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương - cơ sở đầu ngành cả nước về phụ sản, sinh đẻ kế hoạch và sơ sinh, đồng thời cũng là cơ sở đào tạo đại học, sau đại học; nghiên cứu khoa học, chỉ đạo tuyến và chuyển giao công nghệ về chuyên ngành phụ sản, sơ sinh, Tiến sĩ Lê Minh Châu đã lĩnh hội được nhiều kinh nghiệm quý giá về điều trị vô sinh, hiếm muộn.
"Người bác sĩ mát tay của những cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn" là những gì có thể miêu tả đầy đủ nhất về TS. BS Lê Minh Châu. Từng đảm nhận vị trí Phó trưởng khoa Khám bệnh của Bệnh viện Phụ sản Trung ương, ngoài điều trị các bệnh lý Sản phụ khoa thì TS. BS Lê Minh Châu chính là một trong những chuyên gia nổi tiếng nhất trong lĩnh vực điều trị vô sinh hiếm muộn, đem niềm vui được làm cha mẹ cho hàng nghìn cặp vợ chồng trong suốt hơn 30 năm kinh nghiệm của mình.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Trìu mến và tận tâm với từng bệnh nhân như đối với người nhà, đó là những gì bệnh nhân và người nhà nhận xét về BSCKII Phạm Mạnh Thân. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong đó có 30 năm công tác tại khoa Nhi - Bệnh viện Xanh-Pôn, BSCKII Phạm Mạnh Thân là bác sĩ mát tay và chuyên môn giỏi trong thăm khám và điều trị cho các bệnh nhân nhi. Bác sĩ cũng là người theo sát hành trình sức khỏe của rất nhiều bé trong suốt năm tháng tuổi thơ được bố mẹ đặt trọn niềm tin.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Với hơn 30 năm kinh nghiệm, BSCKI Bùi Ngọc Lâm được rất nhiều bệnh nhân tin tưởng khi gặp các vấn đề về sức khỏe liên quan tới Nam khoa - Tiếu niệu. Tận tâm điều trị cho người bệnh với phác đồ nhanh và tiết kiệm nhất, đảm bảo bảo mật thông tin cho khách hàng giúp BSCKI Bùi Ngọc Lâm được rất nhiều bệnh nhân tìm tới. Đặc biệt, bác sĩ cũng là người được rất nhiều bệnh nhân "rỉ tai nhau" cho người thân, bạn bè khi gặp các vấn đề khó nói.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Từng là phó giám đốc trung tâm đào tạo và chỉ đạo tuyến, Bệnh viện Nội tiết Trung ương, chuyên gia tư vấn của VOV2, TS. BS Lê Phong là một trong những bác sĩ điều trị các bệnh lý nội tiết, tuyến giáp nổi tiếng nhất hiện nay. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, TS. BS Lê Phong luôn nỗ lực để đem tới kết quả tốt nhất cho bệnh nhân của mình.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Tên tuổi bác sĩ gắn với nhiều đề tài NCKH cấp Nhà nước, cấp Bộ, cơ sở được nghiệm thu, cùng hàng chục cuốn sách, giáo trình, sách chuyên khảo, sách tham khảo về chuyên ngành TMH.
Sau nhiều năm làm việc và cống hiến ở vị trí bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng, bác sĩ Hồng Hoa cũng đã đạt được những thành tựu nhất định. Trong đó, phải kể đến giải thưởng Bằng khen sáng tạo tuổi trẻ: PGS.TS. Đoàn Hồng Hoa (năm 1998) và quan trọng hơn cả đó là sự hết lòng dành cho bệnh nhân.
Với những cống hiến của mình, Bác sĩ Đoàn Thị Hồng Hoa được Đảng và Nhà nước trao tặng danh hiệu cao quý – Phó giáo sư Y khoa
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Được mệnh danh là "bàn tay vàng trong làng ung thư tuyến giáp", với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị các bệnh lý về tuyến giáp, ThS. BS Mai Văn Sâm là một trong những chuyên gia nổi tiếng nhất hiện nay.
Bệnh nhân đến với ThS. BS Mai Văn Sâm không chỉ được thăm khám, điều trị bởi chuyên gia chuyên môn giỏi mà còn cả sự quan tâm tận tình như với chính người nhà của bác sĩ. Chính vì thế, "tiếng thơm bay xa", ThS. BS Mai Văn Sâm là điểm đến an tâm của hàng nghìn bệnh nhân gặp các vấn đề về tuyến giáp hiện nay.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Bác sĩ có rất nhiều giấy khen, bằng khen của Thủ tướng chính phủ và Bộ trưởng Bộ Y tế, Thầy thuốc Nhân dân, Huân chương Lao động hạng 3.
Với những cống hiến của mình, Bác sĩ Phạm Đức được Đảng và Nhà nước trao tặng danh hiệu cao quý – Phó giáo sư Y khoa.
Hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nội thần kinh, bác sĩ PGS. TS Phạm Đức Thịnh đã điều trị cho hàng nghìn bệnh nhân gặp các vấn đề liên quan tới Nội thần kinh. Bác sĩ từng nhận được giấy khen, bằng khen của Thủ tướng chính phủ, Bộ trưởng Bộ Y tế, được vinh danh Thầy thuốc nhân dân. Cùng với việc chú tâm vào công việc thăm khám và điều trị bệnh nhân, bác sĩ còn tâm niệm: "Luôn luôn cập nhật thông tin Y học để có thể phục vụ người bệnh hết mình".
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Bác sĩ CKII Trương Văn Bao là một trong những bác sĩ chuyên khoa đầu ngành Nhãn khoa, đã nghiên cứu và dìu dắt nhiều thế hệ bác sĩ với các công trình nghiên cứu khoa học, ứng dụng thành công vào điều trị lâm sàng như:
· Phẫu thuật Phaco – IOL, cắt mộng ghép kết mạc rìa tự thân
· Phẫu thuật thẩm mỹ mắt
Nhờ vào chuyên môn và kinh nghiệm khám chữa bệnh, bác sĩ nhận được sự tin tưởng của rất nhiều bệnh nhân.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Bác sĩ Bùi Thị Minh Huệ có hơn 30 năm kinh nghiệm về Sản phụ khoa, hiện là Bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa Bệnh Viện Đa khoa An Việt. Bác sĩ Bùi Thị Minh Huệ là một bác sĩ giỏi, tận tâm với nghề và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sản phụ khoa. Bác sĩ từng công tác tại nhiều bệnh viện, phòng khám lớn và nhận được sự tin tưởng của người bệnh.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
TS. BS Lê Trí Chinh là một trong những chuyên gia nổi tiếng trong việc thăm khám, điều trị và phẫu thuật các loại ung thư phụ khoa tại Việt Nam. Bác sĩ cùng các cộng sự đã thực hiện thành công rất nhiều ca phẫu thuật trong đó có nhiều ca khó, đặc biệt. Bác sĩ cũng là người thăm khám, điều trị cho rất nhiều bệnh nhân được bệnh nhân, giới chuyên môn đánh giá rất cao.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Tiến sĩ - Bác sĩ Ninh Việt Khải là một trong những bác sĩ nổi tiếng trong việc khám, điều trị và phẫu thuật gan mật, tụy, ghép tạng tại Việt Nam. Bác sĩ có nhiều năm tu nghiệp, học tập tại nước ngoài trước khi trở về nước và công tác tại Bệnh viện Việt Đức. Bác sĩ cùng các cộng sự đã thực hiện thành công rất nhiều ca điều trị khó và phức tạp cho nhiều bệnh nhân.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Bệnh viện đa khoa An Việt luôn nỗ lực đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế với định hướng trở thành bệnh viện top đầu về chuyên môn và công nghệ, đạt tiêu chuẩn cao nhất về quản lý chất lượng và an toàn cho bệnh nhân. Cùng với phương châm coi bệnh nhân là trung tâm và nâng cao y đức là nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, An Việt tự hào là bến đỗ cuối cùng trong lộ trình chữa bệnh của bạn và người thân.
Khám bệnh chuyên khoa:
+ Tai Mũi Họng
+ Tiết niệu, nam khoa
+ Nhi Khoa
+Sản Phụ khoa
+ Thăm dò chức năng- nội soi
+ Nội thần kinh
+ Ung bướu- nội tiết
+ Xét nghiệm
+ Chẩn đoán hình ảnh
+ Chuyên khoa nội
+ Giải phẫu tế bào
Lấy chất lượng khám chữa bệnh và chất lượng dịch vụ khách hàng là trọng tâm, Bệnh viện Đa khoa An Việt luôn chú trọng đầu tư cơ sở vật chất giúp khách hàng cảm thấy thoải mái nhất khi đến khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe.
Bệnh viện với trang thiết bị hiện đại
Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Giá BHYT | Giá Viện Phí |
KB002 | Khám nội soi tai mũi họng - BSCK (Khám Lại) | Lần | - | 150,000 |
KB004 | Khám Nhi | Lần | 30,500 | 200,000 |
KB021 | Khám chuyên gia Tai Mũi Họng | Lần | - | 400,000 |
BH00146 | Khám Tai mũi họng | Lần | 30,500 | 150,000 |
KB006 | Khám da liễu | Lần | 30,500 | 150,000 |
KB055 | Khám Nội Soi Tai Mũi Họng (PGS) | lần | 30,500 | 400,000 |
KB011 | Khám chứng nhận sức khỏe (4 tờ) | Lần | - | 260,000 |
KB018 | Khám ngoại | Lần | 30,500 | - |
KB014 | Khám lại Giáo Sư | Lần | - | 250,000 |
KB023 | Khám sản - phụ khoa | Lần | - | 200,000 |
KB10028 | Khám Sức Khoẻ Tâm Thần | Lần | - | 500,000 |
KB030 | Khám chuyên khoa Nội | Lần | - | 150,000 |
KB035 | Giấy Khám Sức Khỏe Lái Xe | Lần | - | 300,000 |
KB031 | Khám Phó giáo sư | Lần | - | 400,000 |
KB045 | Khám sản giáo sư, tiến sỹ | Lần | - | 300,000 |
BH00142 | Khám Nội | Lần | 30,500 | 150,000 |
BH00143 | Khám Ung bướu | Lần | 30,500 | - |
KBCK00601 | Khám Tiến Sỹ Nội Tiết - Tuyến Giáp | Lần | - | 400,000 |
BH00144 | Khám Phụ sản | Lần | 30,500 | 150,000 |
BH00145 | Khám Mắt | Lần | 30,500 | 150,000 |
BH00147 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 30,500 | 150,000 |
KB0066 | Khám hội chẩn GS (GS Bích) | Lần | - | 800,000 |
TSP001 | Khám TS Phong | Lần | - | 400,000 |
KB_BSC | Khám Bác sỹ chuyên khoa ung bướu | lần | - | 350,000 |
KB056 | Khám nội soi tai mũi họng ( BS chuyên khoa) | lần | 30,500 | 300,000 |
CK_00750 | Khám tâm thần kinh | Lần | - | 150,000 |
KB0072 | Khám giáo sư | - | 500,000 | |
XN-0137 | Định lượng Acid Uric [máu] | Lần | 21,500 | 70,000 |
BH00061 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | - | 200,000 |
XNSH00668 | Nghiệm pháp dung nạp glucose bình thường ( 75g glucose) | Lần | - | 170,000 |
BH00077000 | Định lượng Troponin T | Lần | 75,400 | 260,000 |
XN-0068 | ASLO ( test nhanh - định tính ) | lần | - | 70,000 |
BH00057 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 |
BH00079 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 |
BH00048 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,500 | 60,000 |
BH00046 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,900 | 60,000 |
BH00076 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,900 | 60,000 |
BH00060 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 60,000 |
BH00064 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 60,000 |
BH00038 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 |
BH00037 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 |
BH00058 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,200 | 60,000 |
XN-0147 | Định lượng Calci toàn phần [máu] | Lần | 12,900 | 60,000 |
BH00063 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 26,900 | 60,000 |
BH00047 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 26,900 | 100,000 |
XN-0128 | Định lượng Bilirubin toàn phần [máu] | Lần | 21,500 | 60,000 |
XN-0129 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu] | Lần | 21,500 | 60,000 |
XN-0130 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [máu] | Lần | 21,500 | 60,000 |
XN-0146 | Định lượng Protein toàn phần [máu] | Lần | 21,500 | - |
XN-0135 | Định lượng Albumin [máu] | Lần | 21,500 | 80,000 |
BH00033 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,500 | - |
XN-0116 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32,300 | 220,000 |
BH00087 | ĐỊNH LƯỢNG GLUCOSE [DỊCH NÃO TỦY] | Lần | 12,900 | - |
XN-0136 | Định lượng Globulin [máu] | Lần | 21,500 | 100,000 |
BH00032 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21,500 | 80,000 |
XN-0145 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 75,400 | - |
BH00035 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 204,000 | - |
BH00040 | Định lượng NT-proBNP [Máu] | Lần | 581,000 | 800,000 |
XN-0152 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 37,700 | - |
BH00059 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101,000 | 250,000 |
BH00065 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | Lần | 192,000 | 250,000 |
XN-0153 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29,000 | 190,000 |
XNAB-01 | TRAb | Lần | - | 1,000,000 |
XNSH0066 | ASLO ( Định lượng) | Lần | - | 180,000 |
XNSH006688 | Nghiệm pháp dung nạp glucose thai kỳ (75g glucose) | Lần | - | 200,000 |
XNSH010203 | Xét nghiệm Cortisol định lượng | Lần | - | 230,000 |
BHxn00017 | D. Dimer | Lần | - | 800,000 |
XN-0023 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | 46,200 | 100,000 |
XN-0032 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 | 100,000 |
XN-0031 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31,100 | 100,000 |
XN-0037 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 69,300 | 250,000 |
XN-0036 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 | 100,000 |
BH00023 | Tập trung bạch cầu | Lần | 28,800 | - |
XNHHM001 | Định nhóm máu hệ ABO ,Rh(D) ( Kỹ Thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lân | - | 150,000 |
XN-0024 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 102,000 | 200,000 |
XN-0029 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 | 30,000 |
XN-0030 | Thời gian máu Đông | Lần | - | 30,000 |
BH00010 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 63,500 | 150,000 |
BH00011 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 40,400 | 100,000 |
XN-0110 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 | 70,000 |
XN-0112 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | - |
XN-0114 | HCG nước tiểu | Lần | - | 80,000 |
DVXNS04 | αβ - THAILASSEMIA - Xét nghiệm gen gây tan máu bẩm sinh | Lần | - | 2,880,000 |
DVXNUT01 | Xét nghiệm ung thư cổ tử cung Liqui - Prep TM | Lần | - | 700,000 |
DVXNS07 | HBV ADN định lượng | Lần | - | 840,000 |
DVXNS06 | HBV genotype | Lần | - | 1,680,000 |
DVXNS08 | Tìm đột biến HBV kháng thuốc | Lần | - | 1,680,000 |
DVXNS09 | HBV genotype từ mẫu HBV định lượng | Lần | - | 1,200,000 |
DVXNS10 | HBV genotype + tìm đột biến HBV kháng thuốc từ mẫu HBV định lượng | Lần | - | 2,040,000 |
DVXNG01.1 | Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 2 mẫu 3 ngày ) | Lần | - | 3,600,000 |
DVXNG01.2 | Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 3 mẫu 3 ngày ) | Lần | - | 5,400,000 |
DVXNG01.3 | Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 2 mẫu 24 giờ ) | Lần | - | 7,200,000 |
DVXNG01.4 | Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 3 mẫu 24 giờ ) | Lần | - | 9,600,000 |
DVXNG01.5 | Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 2 mẫu 4 giờ ) | Lần | - | 9,600,000 |
DVXNG01.6 | Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 3 mẫu 4 giờ ) | Lần | - | 12,000,000 |
DVXNG01.7 | Phân tích họ hàng ( 2 mẫu 3 ngày) | Lần | - | 6,000,000 |
DVXNG01.8 | Phân tích họ hàng ( 3 mẫu 3 ngày) | Lần | - | 8,400,000 |
DVXNG01.9 | Phân tích họ hàng ( 2 mẫu 24h) | Lần | - | 7,200,000 |
DVXNG01.10 | Phân tích họ hàng ( 2 mẫu 4h) | Lần | - | 9,600,000 |
DVXNG01.11 | Phân tích họ hàng ( 3 mẫu 24h) | Lần | - | 9,600,000 |
DVXNG01.12 | Phân tích họ hàng ( 3 mẫu 4h) | Lần | - | 12,000,000 |
DVXN00110 | Xét nghiệm HCV Ab Miễn dịch tự động | Lần | - | 240,000 |
DV100107 | Helicobacter Pylori Ab Định lượng IgM | Lần | - | 250,000 |
XN-0155 | Xét nghiệm REALTIME PCR SARS-CoV-2 (Mẫu gộp 6- 10) | Lần | - | 400,000 |
XN-0122 | Xét nghiệm REALTIME PCR SARS-CoV-2 ( mẫu gộp 2- 5 ) | Lần | - | 450,000 |
XNBH00132 | Gói Nipt trisure 3.5 | Lần | - | 3,800,000 |
XNBH00106 | Gói Nipt trisure 9.5 | Lần | - | 5,500,000 |
XNBH00103 | Gói Nipt trisure | Lần | - | 7,500,000 |
XNN00104 | Xét nghiệm Cholinesterase | Lần | - | 200,000 |
COVID00069 | Xét nghiệm REALTIME PCR SARS-CoV-2 ( Tại nhà ) | Lần | - | 1,000,000 |
XNBH00098 | Xét nghiệm định lượng kháng thể SARS -COVID2 IgG | Lần | - | 500,000 |
XNBH00131 | Xét nghiệm định lượng kháng thể SARS -COVID2 IgG ( Tại Nhà) | Lần | - | 600,000 |
DVXN00105 | Xét nghiệm REALTIME PCR SARS-CoV-2 (mẫu gộp) | Lần | - | 500,000 |
xncovidpcr01 | Virus test nhanh (Covid-19) | Lần | - | 100,000 |
DVXN001.02 | Xét nghiệm Eprpe | Lần | - | 720,000 |
DVXNS03 | Xét nghiệm PREP | Lần | - | 720,000 |
BH00112 | Combo Xet nghiệm HPV (16type) + PREP | Lần | - | 1,400,000 |
DVXVS04 | Combo Xét nghiệm HPV (40type) + PREP | Lần | - | 1,800,000 |
BH00049 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | Lần | 96,900 | 250,000 |
BH00097 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Lần | 87,100 | 600,000 |
BH00100 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 74,700 | 170,000 |
XN-0077 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | lần | 130,000 | 199,000 |
XN-0034 | HIV ( test nhanh ) | Lần | - | 160,000 |
XN-0033 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,600 | - |
XN-0035 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | - |
XN-0085 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 86,200 | 250,000 |
XN-0086 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 139,000 | - |
XN-0087 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 150,000 | - |
XN-0088 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 139,000 | - |
XN-0078 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 91,600 | - |
XN-0084 | Định lượng βhCG [máu] | Lần | - | 240,000 |
XN-0075 | HBsAg định lượng | Lần | 471,000 | - |
VP00108 | Test nhanh EV 71 | Lần | - | 210,000 |
XN-0100 | HBeAg test nhanh | lần | 59,700 | - |
XN-0076 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 95,500 | - |
XN-0098 | HAV Ab test nhanh | lần | 119,000 | - |
XN-0099 | HEV Ab test nhanh | lần | 119,000 | - |
XN-0083 | Virus test nhanh (Covid-19) | Lần | - | 100,000 |
XN-0069 | Streptococcus pyogenes ASO | lần | 41,700 | - |
BH00111 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 130,000 | - |
BH00114 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 130,000 | - |
XN-0103 | Virus test nhanh | lần | 238,000 | 238,000 |
DVXN001.01 | Xét nghiệm Hpv định type ( 16 type ) | Lần | - | 682,000 |
XN-0052 | Quai Bị - IgG | Lần | - | 420,000 |
XN-0053 | Quai Bị - IgM | Lần | - | 420,000 |
XN-0054 | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 80,800 | - |
XN-0058 | Procalcitonin (PCT) | Lần | - | 650,000 |
XN-0082 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 86,200 | 200,000 |
XN-0090 | NSE | Lần | - | 320,000 |
XN-0096 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | Lần | 96,900 | 250,000 |
BH00117 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170,000 | - |
XN-002190 | Cúm AB/H1N1 ( test nhanh ) | lần | - | 360,000 |
XN-00021516 | Xét nghiệm vius hợp bào RSV | lần | - | 250,000 |
XNMD0099 | Panel dị nguyên hô hấp, thực phẩm | Lần | - | 1,700,000 |
XNMD0098 | Panel dị ứng 60 dị nguyên | Lần | - | 2,700,000 |
DVXNS02 | Xét nghiệm Hpv định type ( 40 type ) | Lần | - | 1,080,000 |
DVXNMD010 | Xét nghiệm Calcitonin | Lần | - | 420,000 |
DVXN00045 | Helicobacter Pylori Ab Định lượng IgG | Lần | - | 250,000 |
XNcovid | Virus test nhanh (Covid-19) | Lần | - | 150,000 |
covid0101 | Xét nghiệm REALTIME PCR SARS-CoV-2 | Lần | - | 600,000 |
XNmd0021 | Xét nghiệm Hpv định type ( 35 type ) | Lần | - | 980,000 |
XN-0187 | Adenovirus Realtime PCR | lần | - | 1,800,000 |
XN-0182 | Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch Tai mũi họng] | lần | 68,000 | 200,000 |
XN-0183 | Vi nấm soi tươi [Xét nghiệm dịch Tai mũi họng] | lần | 41,700 | - |
XN-0181 | Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] | lần | 68,000 | 200,000 |
BH00096 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 238,000 | - |
BH00128 | Cryptosporidium test nhanh | Lần | 238,000 | - |
XN-0171 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,900 | - |
XN-0172 | Soi tươi tìm nấm da | Lần | 41,700 | 150,000 |
XN-0180 | Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] | lần | 41,700 | - |
XN-0186 | Xét nghiệm tinh dịch đồ | lần | - | 400,000 |
XN-0188 | Chlamydia test nhanh | lần | 71,600 | - |
BH00022 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 34,600 | - |
BH00024 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43,100 | - |
BHXN00021 | Cấy máu 1 vị trí | Lần | - | 700,000 |
BHXN00088 | Cấy máu 2 vị trí | Lần | - | 1,400,000 |
BHXN00090 | Cấy đờm | Lần | - | 800,000 |
GOI_XN_TQ | Gói Khám Xét Nghiệm Thường Quy | lần | - | 1,660,000 |
TIEU_PHAU | Bộ Tiểu Phẩu | lần | - | 310,000 |
BH00213 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222,000 | - |
XNTB-0164 | Sinh Thiết Kim Tuyến Giáp | lần | - | 6,000,000 |
XN-0161 | Sinh thiết kim vú | Lần | - | 3,000,000 |
XN-0005 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 64,600 | 150,000 |
XN-0004 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 64,600 | 150,000 |
XN-0006 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 59,200 | 150,000 |
BHXN00039 | Xét nghiệm ACTH | Lần | - | 550,000 |
BHxn00052 | Xét nghiệm GH | Lần | - | 550,000 |
XNMD00034 | Xét nghiệm HE4 | Lần | - | 900,000 |
XN-0007 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Lần | 80,800 | - |
XN-0012 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Lần | 80,800 | - |
XN-0013 | Định lượng Prolactin [Máu] | Lần | 75,400 | - |
XN-0015 | Định lượng Progesteron [Máu] | Lần | 80,800 | - |
XN-0014 | Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 93,700 | 200,000 |
XN-0001 | AMH | Lần | - | 1,100,000 |
XN-0008 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 176,000 | 300,000 |
XN-0009 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 269,000 | - |
XN-0010 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 204,000 | - |
XNNT-0001 | TRAB | Lần | - | 700,000 |
XNNT0002 | TSI | Lần | - | 1,300,000 |
BH00072 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 64,600 | 150,000 |
BH00073 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 64,600 | 150,000 |
DVXNNT01 | xét nghiệm C Peptide | Lần | - | 420,000 |
BH00239 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 260,000 |
BH00221 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 200,000 |
BH00222 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00223 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65,400 | 160,000 |
BH00224 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 120,000 |
BH00225 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | 100,000 |
BH00226 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65,400 | 100,000 |
BH00227 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65,400 | 200,000 |
BH00228 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65,400 | 200,000 |
BH00229 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65,400 | 200,000 |
BH00230 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00231 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97,200 | 260,000 |
BH00232 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122,000 | 300,000 |
BH00233 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00234 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00235 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 260,000 |
BH00236 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 260,000 |
BH00237 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 65,400 | 260,000 |
BH00238 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00240 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00241 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00242 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 260,000 |
BH00243 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00244 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00245 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00246 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00247 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00248 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69,200 | 220,000 |
BH00249 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65,400 | 200,000 |
BH00250 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00251 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 260,000 |
BH00252 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00253 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00254 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 260,000 |
BH00255 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 260,000 |
BH00256 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00257 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65,400 | 160,000 |
BH00258 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65,400 | 200,000 |
BH00259 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 65,400 | 220,000 |
BH00260 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65,400 | 200,000 |
BH00261 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | 200,000 |
BH00262 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 94,200 | - |
BH00263 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 116,000 | 160,000 |
BH00264 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 156,000 | 420,000 |
BH00265 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240,000 | 620,000 |
BH00266 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 406,000 | 860,000 |
BH00267 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 539,000 | 1,000,000 |
BH00268 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 539,000 | 1,000,000 |
BH00269 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 529,000 | 1,000,000 |
BH00270 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564,000 | 1,000,000 |
BH00271 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 206,000 | 500,000 |
BH0688 | Chụp Xquang thực quản dạ dày (Thuốc barit) | Lần | 116,000 | 420,000 |
BHdv00215 | Siêu âm bơm nước buồng tử cung | Lần | - | 700,000 |
DVKT00219 | Siêu âm màng phổi | Lần | - | 150,000 |
XQ2392 | Siêu âm ổ bụng ( bs Hảo) | Lần | - | 190,000 |
CT0225 | Siêu âm tuyến giáp ( Bs Hảo) | Lần | - | 280,000 |
CT0201 | Siêu âm vùng cổ ( bs Hảo) | Lần | - | 280,000 |
CT0202 | Siêu âm vú 2 bên (bs Hảo ) | Lần | - | 290,000 |
BH00174 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 43,900 | - |
BH00196 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 82,300 | 500,000 |
BH00210 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43,900 | 200,000 |
BH00167 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222,000 | - |
BH00168 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000 | 530,000 |
BH00169 | Siêu âm tim 4D | Lần | 457,000 | 500,000 |
BH00170 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | - |
BH00172 | Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan | Lần | 222,000 | - |
BH00173 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 222,000 | - |
BH00177 | Siêu âm tim Doppler | Lần | 222,000 | 500,000 |
BH00178 | Siêu âm tim Doppler tại giường | Lần | 222,000 | - |
BH00179 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | Lần | 222,000 | - |
BH00180 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | Lần | 181,000 | - |
BH00191 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 181,000 | - |
BH00197 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222,000 | - |
BH00198 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222,000 | - |
BH00201 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222,000 | - |
BH00203 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181,000 | 300,000 |
BH00205 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222,000 | - |
BH00209 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222,000 | - |
BH00211 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222,000 | - |
BH00212 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 222,000 | - |
BH00214 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 222,000 | - |
BH00171 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 43,900 | 150,000 |
CT0200 | Siêu âm tổng quát ổ bụng | Lần | - | 150,000 |
BH00175 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43,900 | - |
CT0204 | Siêu âm đầu Dò âm đạo | Lần | - | 250,000 |
CT0205 | Siêu âm mô mềm ( chi, cơ...) | Lần | - | 240,000 |
BH00182 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 | 200,000 |
BH00183 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43,900 | 200,000 |
BH00184 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43,900 | 200,000 |
BH00185 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43,900 | 200,000 |
CT0211 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43,900 | - |
BH00189 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43,900 | - |
CT0214 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457,000 | - |
BH00192 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43,900 | - |
CT0216 | Siêu âm thai 4D tìm dị tật ( từ 12 - 32 tuần) | Lần | - | 400,000 |
BH00194 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43,900 | - |
BH00206 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43,900 | - |
BH00207 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43,900 | - |
BH00208 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43,900 | - |
BH00216 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 | 200,000 |
BH00217 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43,900 | 150,000 |
BH06888 | Gây mê khác | Lần | 699,000 | 1,500,000 |
TDCN_DT | Điện tim thường | lần | 32,800 | 80,000 |
XQ150 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang | Lần | - | 1,350,000 |
XQ124 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 522,000 | - |
XQ136 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | - |
XQ141 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc | Lần | 522,000 | - |
BH00272 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | Lần | 522,000 | - |
BH00273 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | Lần | 632,000 | 1,000,000 |
BH00274 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D | Lần | 632,000 | - |
BH00275 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang | Lần | 522,000 | - |
BH00276 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang | Lần | 632,000 | - |
BH00277 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc | Lần | 522,000 | - |
BH00278 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang | Lần | 632,000 | - |
BH00280 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | - |
BH00281 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | Lần | 522,000 | 1,000,000 |
BH00289 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | Lần | 522,000 | 1,000,000 |
BH00290 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang | Lần | 632,000 | 1,350,000 |
BH00293 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | Lần | 522,000 | 1,000,000 |
BH00294 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang | Lần | 632,000 | 1,000,000 |
BH00295 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | - |
BH00296 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | - |
BH00297 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | - |
BH00298 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | - |
CTT001 | CT tai | Lần | - | 5,000,000 |
BH00304 | ĐIỆN NÃO ĐỒ THƯỜNG QUY | Lần | 64,300 | 400,000 |
CLC011 | Siêu âm đầu Dò âm đạo - Ngoài giờ | Lần | - | 250,000 |
NS007.1 | Nội soi Tai Mũi Họng | lần | 104,000 | - |
NS015.1 | Nội soi TMH ống mềm | Lần | - | 600,000 |
BHNS00008 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244,000 | 800,000 |
DVXN0068 | Xác định HP qua hơi thở | Lần | - | 800,000 |
BH00165 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 433,000 | 1,500,000 |
BHNS00166 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi | Lần | 580,000 | 1,000,000 |
BHNS00176 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305,000 | 1,200,000 |
BHNS00606 | Nội soi hậu môn - trực tràng (không gây mê) | Lần | - | 700,000 |
BHNS00186 | Nội soi hậu môn - trực tràng (có gây mê) | Lần | - | 1,200,000 |
NSTH00187 | Phí gây mê cho dịch vụ Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | - | 800,000 |
NSTH00188 | Phí gây mê cho dịch vụ Nội soi đại trực tràng | Lần | - | 900,000 |
NSTH00190 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có gây mê | Lần | - | 1,600,000 |
NSTH00193 | Nội soi đại tràng có gây mê | Lần | - | 2,100,000 |
NSTH00195 | Nội soi cắt polyp đại tràng | Lần | - | 5,000,000 |
NSTH00199 | Phí gây mê cho dịch vụ nội soi đại tràng dạ dày | Lần | - | 1,100,000 |
N0401 | Nội soi dạ dày gây mê | Lần | - | 1,300,000 |
N0411 | Nội soi đại tràng gây mê | Lần | - | 1,700,000 |
N0381 | Nội soi dạ dày - đại tràng gây mê | Lần | - | 3,000,000 |
XQ2391 | Cắt u dưới niêm mạc dạ dày, thực quản ( từ 1 – 1,5mm ) | Lần | - | 10,000,000 |
NS063.01 | An thần cho nội soi đường tiêu hóa | Lần | - | 600,000 |
BH00393 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 244,000 | 700,000 |
BHDV00001 | Chênh lệch BH - Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | - | 456,000 |
BVDV00002 | Chênh lệch BH - Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (Gây Mê) | Lần | - | 1,056,000 |
BH00392 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 433,000 | 1,200,000 |
BHDV00003 | Chênh lệch BH - Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | - | 767,000 |
BHDV00004 | Chênh lệch BH - Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (Gây Mê) | Lần | - | 1,567,000 |
BH00394 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 305,000 | 1,100,000 |
BHDV00007 | Chênh lệch BH - Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | - | 795,000 |
BHDV00008 | Chênh lệch BH - Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết (Gây Mê) | Lần | - | 1,395,000 |
BH00395 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408,000 | 1,400,000 |
BHDV00005 | Chênh lệch BH - Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | - | 992,000 |
BHDV00006 | Chênh lệch BH - Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết (Gây Mê) | Lần | - | 1,592,000 |
BH00396 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189,000 | 600,000 |
BVDV00011 | Chênh lệch BH - Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | - | 500,000 |
BHDV00012 | Chênh lêch BH - Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Gây Mê) | Lần | - | 1,000,000 |
BH00397 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291,000 | 900,000 |
BHDV00009 | Chênh lệch BH - Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | - | 500,000 |
BHDV00010 | Chênh lệch BH - Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (Gây Mê) | Lần | - | 1,000,000 |
NS011.2 | Soi Cổ Tử Cung | Lần | 61,500 | 300,000 |
NS008 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | - | 1,250,000 |
NS014 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 371,000 | - |
NS022 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 56,200 | - |
TT046.3 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 | - |
NS037.1 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 50,200 | - |
NS012.1 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65,400 | 220,000 |
NS004 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 50,200 | 250,000 |
BHX001.01 | Chụp Xquang Blondeau ( 2 phim) | Lần | 97,200 | 250,000 |
BHX001.02 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 | 250,000 |
SA007 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 56,200 | - |
TT045 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65,400 | - |
DVXQ00204 | Hệ tiết niệu có chuẩn bị ( Thụt MICOLAX ) | Lần | - | 542,000 |
SA024 | Hệ tiết niệu không chuẩn bị ( Thụt MICOLAX ) | Lần | - | 200,000 |
CK_00002 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126,000 | - |
CK_00004 | Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | lần | 178,000 | - |
CK_00005 | Đo thính lực đơn âm | lần | 42,400 | 150,000 |
CK_00006 | Đo nhĩ lượng | lần | 27,400 | 60,000 |
CK_00011 | Đo thính lực trên ngưỡng | lần | 59,800 | - |
CK_00013 | Phản xạ cơ bàn đạp | Lần | - | 100,000 |
CKTL1200 | Đo thính lực chuyên sâu | Lần | - | 200,000 |
CkTL00120 | Đo nhĩ lượng chuyên sâu | Lần | - | 200,000 |
BHYT00486 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | Lần | 5,177,000 | - |
PTTTS01 | Đốt mụn thịt | lần | - | 1,000,000 |
DVKTS110 | Đốt Nang | Lần | - | 500,000 |
BH_000001 | Chích rạch màng nhĩ | lần | 61,200 | 2,000,000 |
CK_DSA | Dao siêu âm | lần | - | 5,000,000 |
CKNK001 | Thủ thuật cắt tổ chức HPV mức độ 1 | Lần | - | 1,500,000 |
CKCTU001 | Cắt polyp cổ tử cung cấp độ II | Lần | - | 2,500,000 |
CK_008901 | Chi phí chuyên khoa hút u vú | Lần | - | 9,500,000 |
CK_008902 | Chi phí chuyên khoa đốt tuyến giáp | Lần | - | 7,000,000 |
CN0001 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | - | 200,000 |
CKKB002 | Khám nội soi tai mũi họng - BSCK (Khám Lại) | Lần | - | 150,000 |
CKKB006 | Khám Nhi | Lần | 30,500 | - |
CKKB007 | Khám chuyên gia Nội Soi Tai Mũi Họng | Lần | - | 400,000 |
CKKB008 | Khám Tai mũi họng | Lần | 30,500 | - |
CKKB010 | Khám da liễu | Lần | 30,500 | - |
CKKB011 | Khám Nội Soi Tai Mũi Họng (PGS) | lần | 30,500 | 400,000 |
CKKB016 | Khám chứng nhận sức khỏe (4 tờ) | Lần | - | 260,000 |
CKKB020 | Khám ngoại | Lần | 30,500 | - |
CKKB022 | Khám lại Giáo Sư | Lần | - | 250,000 |
CKKB025 | Khám sản - phụ khoa | Lần | - | 200,000 |
CKKB042 | Khám PGS | Lần | - | 400,000 |
CKKB047 | Khám sản giáo sư, tiến sỹ | Lần | - | 300,000 |
CKKB049 | Khám Nội | Lần | 30,500 | - |
CKKB050 | Khám Ung bướu | Lần | 30,500 | - |
CKKB051 | Khám GS chuyên khoa ngoại | Lần | - | 500,000 |
CKKB052 | Khám Phụ sản | Lần | 30,500 | - |
CKKB053 | Khám Mắt | Lần | 30,500 | - |
CKKB054 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 30,500 | - |
CKKB059 | Khám hội chẩn GS (GS Bích) | Lần | - | 800,000 |
CKKB061 | Khám TS Phong | Lần | - | 400,000 |
CKKB062 | Khám Bác sỹ chuyên khoa ung bướu | lần | - | 350,000 |
CKDV001 | Đốt hắc tố ( nốt ruồi ) | Lần | - | 1,000,000 |
CK_00034 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,561,000 | - |
CK_00035 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,561,000 | - |
CK_00038 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | - |
CK_00048 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 | - |
CK_00059 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 4,472,000 | - |
CK_00073 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4,098,000 | - |
CK_00077 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | 20,000,000 |
CK_00078 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1,751,000 | - |
CK_00079 | Nối niệu quản - đài thận | Lần | 3,044,000 | - |
CK_00080 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 979,000 | - |
CK_00084 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3,044,000 | - |
CK_00087 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4,151,000 | - |
CK_00088 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4,151,000 | - |
CK_00095 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 1,242,000 | - |
CK_00097 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Lần | 1,965,000 | - |
CK_00101 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | - |
CK_00102 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,242,000 | 8,000,000 |
CK_00104 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,242,000 | - |
CK_00140 | Cắt túi mật | Lần | 4,523,000 | - |
CK_00202 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 4,913,000 | 17,000,000 |
CK_00204 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | - |
CK_00209 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,629,000 | - |
CK_00210 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4,470,000 | - |
CKDT0001 | Chăm sóc đặc biệt khoa điều trị | lần | - | 1,000,000 |
CKUB01 | Đốt U 1 bên ( 1 hoặc nhiều khối ) | Lần | - | 22,000,000 |
CKUB02 | Đốt U 2 bên ( 1 hoặc nhiều khối ) | Lần | - | 25,000,000 |
CKUB03 | Đốt u và tiêm cồn nang | Lần | - | 25,000,000 |
CKUB04 | Hút 1 nhân/ 1 vú | Lần | - | 12,000,000 |
CKUB05 | Hút 2 nhân/ 1 vú hoặc 2 vú | Lần | - | 15,000,000 |
CKUB06 | Hút 3 nhân/ 1 vú hoặc 2 vú | Lần | - | 18,000,000 |
CKUB07 | Đốt laser 1 chân | Lần | - | 20,000,000 |
CKUB08 | Đốt laser 2 chân | Lần | - | 22,000,000 |
DVUB001.01 | Hút u vú ( VABB) 1 nhân | Lần | - | 18,000,000 |
CKUB001.02 | Hút u vú ( VABB) 2 nhân trở lên | Lần | - | 20,000,000 |
CKUB001.03 | Đốt tuyến giáp (RFA) 1 nhân | Lần | - | 22,000,000 |
CKUB001.04 | Đốt tuyến giáp (RFA) 1 nhân và hút dịch | Lần | - | 25,000,000 |
CKUB001.05 | Đốt tuyến giáp (RFA) 2 nhân | Lần | - | 25,000,000 |
CK_00914 | Khám Tiến Sỹ Nội Tiết - Tuyến Giáp | Lần | - | 400,000 |
BH00181 | Mổ dò khe mang các loại | Lần | 3,424,000 | 20,000,000 |
BH01177 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Lần | 3,720,000 | 10,000,000 |
CK_00802 | Thay thế xương bàn đạp | Lần | 5,209,000 | - |
CK_00803 | Khoét mê nhĩ | Lần | 6,065,000 | - |
CK_00808 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 4,623,000 | - |
CK_00813 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | Lần | 3,873,000 | - |
CK_00814 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | 663,000 | - |
CK_00826 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116,000 | - |
CK_00827 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116,000 | - |
CK_00829 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133,000 | - |
CK_00833 | Phẫu thuật treo sụn phễu | Lần | 2,012,000 | - |
CK_00834 | Cắt thanh quản bán phần | Lần | 5,030,000 | - |
CK_00845 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Lần | 3,002,000 | - |
CK_00846 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,800 | - |
CK_00847 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1,085,000 | - |
CK_00850 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 79,100 | - |
CK_00851 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20,500 | - |
CK_00852 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20,500 | - |
CK_00854 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 | - |
CK_00857 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 5,336,000 | - |
CK_00867 | Phẫu thuật tai xương chũm trong Viêm tắc tĩnh mạch bên | Lần | 5,215,000 | - |
CK_00868 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 5,215,000 | - |
CK_00878 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61,200 | - |
CK_00879 | Lấy dị vật tai | Lần | 62,900 | - |
CK_00881 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 | - |
CKS12365 | IUI | Lần | - | 4,000,000 |
CK_00317 | Nạo hút thai ngừng phát triển dưới 6 tuần mổ cũ 1 lần | Lần | - | 2,000,000 |
CK_00307 | Làm thuốc âm đạo | Lần | - | 100,000 |
CK_00308 | Làm thuốc âm đạo ctc chuyên sâu | Lần | - | 500,000 |
CK_00309 | Thủ nhỏ môi bé mức 1 | Lần | - | 6,000,000 |
CK_00310 | Thu nhỏ môi bé mức 2 | Lần | - | 10,000,000 |
CK_00311 | Phục hồi tầng sinh môn sau sinh mức 1 | Lần | - | 10,000,000 |
CK_00312 | Phục hồi tầng sinh môn sau sinh mức 2 | Lần | - | 15,000,000 |
CK_00313 | Nạo hút buồng tử cung không mổ cũ | Lần | - | 1,000,000 |
CK_00314 | Nạo hút buồng tử cung mổ cũ 1 lần | Lần | - | 1,500,000 |
CK_00315 | Nạo hút buồng tử cung mổ cũ 2 lần | Lần | - | 2,000,000 |
CK_00316 | Nạo hút thai ngừng phát triển dưới 6 tuần không mổ cũ | Lần | - | 1,500,000 |
CK_00318 | Nạo hút thai ngừng phát triển dưới 6 tuần mổ cũ 2 lần | Lần | - | 2,500,000 |
CK_00319 | Nạo hút thai ngừng phát triển 6 đến 9 tuần không mổ cũ | Lần | - | 2,500,000 |
CK_00320 | Nạo hút thai ngừng phát triển 6 đến 9 tuần mổ cũ lần 1 | Lần | - | 3,000,000 |
CK_00323 | Dịch vụ cấy và tháo que tránh thai | Lần | - | 1,000,000 |
CK_00324 | Nạo hút thai ngừng phát triển 6 đến 9 tuần mổ cũ lần 2 | Lần | - | 3,500,000 |
CK_00752 | Cắt polyp cổ tử cung cấp độ I | Lần | 1,935,000 | - |
CK_00764 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | - |
CK_00767 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | 19,500,000 |
CKS001 | Đốt mụn bã đậu | Lần | - | 500,000 |
CKS0002 | Tháo que cấy tránh thai | Lần | - | 600,000 |
CKS0003 | Hút sót rau | Lần | - | 1,500,000 |
CKS0004 | Đốt sùi mào gà độ 1 | Lần | - | 2,000,000 |
CKS0005 | Đốt sùi mào gà độ 2 | Lần | - | 3,000,000 |
CK_00331 | Phẫu thuật cắt túi mật nội soi | Lần | - | 15,000,000 |
BH01210 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 2,955,000 | 30,000,000 |
BH01267 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1,648,000 | 8,000,000 |
BH00548 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | Lần | 2,814,000 | 6,000,000 |
BH00765 | Mở thông túi mật | Lần | 1,965,000 | - |
BH01215 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 8,042,000 | 15,000,000 |
BH01244 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 5,336,000 | - |
BH00670 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,321,000 | 17,000,000 |
BH01498 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | Lần | 4,241,000 | - |
BH01530 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 3,816,000 | - |
BH01536 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 3,093,000 | - |
BH01537 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,093,000 | 40,000,000 |
BH01538 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 2,167,000 | - |
BH01539 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng | Lần | 3,093,000 | - |
BH00476 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | Lần | 5,215,000 | - |
BH00973 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3,817,000 | - |
BH01355 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3,817,000 | - |
BH01171 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | Lần | 4,948,000 | 10,000,000 |
BH01172 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 5,215,000 | 12,000,000 |
BH01173 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 4,948,000 | 12,000,000 |
BH01174 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Lần | 3,720,000 | 8,000,000 |
BH00520 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | - |
BH00546 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | Lần | 4,922,000 | - |
BH00362 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944,000 | - |
BH01225 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 2,814,000 | 6,000,000 |
BH01211 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 2,955,000 | 12,000,000 |
BH00579 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2,772,000 | 21,060,000 |
BH01276 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 3,002,000 | 9,000,000 |
BH00620 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 12,000,000 |
BH121 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,188,000 | 9,000,000 | |
BH00485 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1bên, 2bên] | Lần | 3,040,000 | 9,000,000 |
CK_00352 | Dụng Cụ Vi Phẫu Tai | Lần | - | 1,000,000 |
BH00489 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | 790,000 | 7,000,000 |
BH01189 | ĐẶT ỐNG THÔNG KHÍ MÀNG NHĨ | Lần | 3,040,000 | 4,000,000 |
BH00365 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 925,000 | - |
BH00521 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | - |
BH01227 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 1,574,000 | - |
BH01242 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Lần | 5,336,000 | - |
BH00581 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3,345,000 | 29,700,000 |
BH00580 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3,345,000 | 30,000,000 |
BH01312 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116,000 | - |
BH00547 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3,188,000 | 8,000,000 |
CK_00564 | Dụng cụ vi phẫu | lần | - | 1,000,000 |
BHPT001 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1bên, 2bên] | Lần | 3,040,000 | 6,000,000 |
BH01271 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 790,000 | - |
BH00430 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | Lần | 917,000 | - |
BH01086 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,071,000 | - |
BH00607 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4,281,000 | 18,000,000 |
BH01241 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3,188,000 | 7,000,000 |
BH00582 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4,166,000 | 30,000,000 |
BH01243 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 1,415,000 | - |
DVGT134 | Bô tiểu Nam/nữ | Lần | - | 30,000 |
BH00609 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4,468,000 | 18,000,000 |
BH01273 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lần | 1,574,000 | - |
BH00585 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 3,345,000 | - |
BH01087 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,071,000 | - |
BH00590 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4,166,000 | 25,000,000 |
BH01248 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 1,415,000 | - |
BH00432 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê | Lần | 467,000 | - |
BH00455 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | Lần | 917,000 | - |
BH01088 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,071,000 | - |
BH01467 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | Lần | 4,166,000 | - |
BH00587 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | Lần | 4,166,000 | 23,500,000 |
BH01260 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278,000 | - |
BH01274 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | Lần | 1,574,000 | - |
BH01275 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 954,000 | 954,000 |
BH00589 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 3,345,000 | 25,000,000 |
BH01636 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,071,000 | 22,500,000 |
BH00457 | Nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 944,000 | 20,000,000 |
BH00594 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | Lần | 4,166,000 | - |
BH01378 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) | Lần | 3,771,000 | 10,000,000 |
BH00459 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | Lần | 467,000 | - |
BH01460 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | Lần | 8,042,000 | 15,000,000 |
BH00595 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Lần | 4,166,000 | - |
BH00650 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | Lần | 4,728,000 | - |
BH00597 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Lần | 4,166,000 | - |
BH00653 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4,098,000 | 20,000,000 |
BH00598 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 4,166,000 | - |
BH00654 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,098,000 | - |
BH00655 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4,098,000 | - |
BH00608 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4,468,000 | 12,000,000 |
BH01180 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Lần | 3,720,000 | 8,000,000 |
BH00610 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 20,000,000 |
BH00656 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | Lần | 4,415,000 | - |
BH00613 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 4,468,000 | 20,000,000 |
BH00657 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 3,044,000 | - |
BH00616 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 12,000,000 |
BH00481 | Chỉnh hình tai giữa | Lần | 5,209,000 | 15,000,000 |
BH00658 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917,000 | - |
BH00737 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản | Lần | 3,579,000 | - |
BH00618 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 4,468,000 | 12,000,000 |
BH01179 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Lần | 5,916,000 | 10,000,000 |
BH01184 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 5,209,000 | - |
BH00624 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 25,000,000 |
BH01000 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4,232,000 | - |
BH01438 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 917,000 | - |
BH00625 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 25,000,000 |
BH00627 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 20,000,000 |
BH01439 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1,279,000 | 20,000,000 |
BH01575 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 2,167,000 | 5,000,000 |
BH00628 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 20,000,000 |
BH01580 | Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | Lần | 3,044,000 | - |
BH01465 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Lần | 4,166,000 | 20,500,000 |
BH01466 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Lần | 4,166,000 | 30,000,000 |
BH01581 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | Lần | 3,044,000 | - |
BH01582 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 | - |
BH01471 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 4,166,000 | - |
BH01472 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 4,166,000 | - |
BH01583 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | Lần | 3,044,000 | - |
BH01584 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 1,751,000 | - |
BH01585 | Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | Lần | 2,448,000 | - |
BH01586 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 | - |
BH01587 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Lần | 2,167,000 | - |
BH01588 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Lần | 1,456,000 | - |
BH01589 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 917,000 | - |
BH01590 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 1,279,000 | - |
BH01591 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 | - |
dvp00544 | Túi đồ cá nhân | Lần | - | 150,000 |
BH00545 | Thay băng rửa vết thương | Lần | - | 200,000 |
BH01282 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 2,955,000 | 11,000,000 |
BH01277 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | Lần | 2,012,000 | - |
BH01278 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | Lần | 2,955,000 | - |
BH01190 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,040,000 | 10,000,000 |
BH01279 | Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) | Lần | 2,955,000 | - |
CK_00572 | Ống thông khí tai | lần | - | 750,000 |
BH01280 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | Lần | 2,012,000 | - |
BH01283 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê | Lần | 2,955,000 | - |
BH01288 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | Lần | 5,321,000 | - |
BH01289 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser | Lần | 4,615,000 | - |
BH01382 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng Laser CO2 | Lần | 6,721,000 | - |
BH01449 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên | Lần | 4,615,000 | - |
dvp00477 | Bô nam | Lần | - | 15,000 |
BH01450 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh | Lần | 4,615,000 | - |
BH01454 | Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh | Lần | 2,955,000 | - |
BH01175 | Mở sào bào | Lần | 3,720,000 | - |
BH01176 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 3,720,000 | 12,000,000 |
BHdv00348 | Thủ thuật tiền mê | Lần | - | 500,000 |
BHDV00375 | Phẫu thuật bao quy đầu (gây tê) | Lần | - | 7,000,000 |
BHDV00381 | Phẫu thuật bao quy đầu (gây tê) | Lần | - | 10,000,000 |
dvp00442 | Bô nữ | Lần | - | 25,000 |
cpd00451 | Bô trẻ em | Lần | - | 25,000 |
CK_00338 | Khám Chuyên Khoa Nội - Ung Bướu | Lần | - | 300,000 |
CK_00340 | Gội đầu bệnh nhân | Lần | - | 30,000 |
CK_00341 | Trích sao bệnh án trên 2 lần | Lần | - | 100,000 |
CK_00382 | Máy Longo Mỹ | Lần | - | 10,000,000 |
CK_00417 | Dịch vụ đốt chích tuyến Bartholin | Lần | - | 1,500,000 |
BH00343 | Cắt rộng eo tuyến giáp sau ung thư tuyến giáp | Lần | - | 10,000,000 |
BH00344 | Cắt u nang và thân giáp móng | Lần | - | 10,000,000 |
DV00345343 | Kim đốt tuyến giáp | Lần | 5,000,000 | - |
CK_00337 | Giấy Khám Sức Khỏe Lái Xe | Lần | - | 300,000 |
CK_00339 | Giấy khám sức khỏe lái xe lần 2 | Lần | - | 20,000 |
BH00584 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4,166,000 | 26,520,000 |
BH00494 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2,660,000 | - |
BH01116 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5,558,000 | - |
BH01239 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | - |
BH01240 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | - |
BH01628 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | Lần | 5,558,000 | - |
CK_00321 | Chấm họng | Lần | - | 60,000 |
CK_00325 | Dụng cụ xương con | Lần | - | 4,000,000 |
CK_00326 | Cắt đoạn dạ dày ( mổ mở ) | Lần | - | 17,000,000 |
CK_00327 | Cắt đoạn dạ dày nội soi | Lần | - | 20,000,000 |
CK_00328 | Căt đoạn dạ dày do ung thư ( mổ mở ) | Lần | - | 20,000,000 |
CK_00329 | Cắt đoạn dạ dày do ung thử ( Mổ nội soi ) | Lần | - | 25,000,000 |
CK_00330 | Phẫu thuật Longo | Lần | - | 5,000,000 |
CK_00332 | Phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi | Lần | - | 12,000,000 |
CK_00333 | Miếng cầm máu supiseo | Miếng | - | 450,000 |
CK_00334 | Cấp lại giấy ra viện | Lần | - | 200,000 |
CK_00336 | Thuốc điện cực ốc tai | Lần | - | 2,000,000 |
BH00478 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3,720,000 | 10,000,000 |
BH01272 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2,814,000 | 8,000,000 |
BH00488 | Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | Lần | 8,559,000 | - |
BH00495 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2,619,000 | - |
BH00591 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5,485,000 | 30,500,000 |
BH01224 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | Lần | 8,559,000 | - |
BH00996 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | Lần | 3,726,000 | - |
BH00592 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5,485,000 | 26,520,000 |
BH01024 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3,726,000 | - |
BH01268 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | 2,355,000 | - |
BH01319 | Khí dung mũi họng | Lần | 20,400 | 85,000 |
BH00593 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | Lần | 3,817,000 | 23,000,000 |
BH01270 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 2,814,000 | - |
BH00621 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7,761,000 | 35,000,000 |
BH01377 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | Lần | 3,771,000 | 9,000,000 |
CK_00588 | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | - |
BH00741 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,562,000 | - |
BH01158 | Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) | Lần | 5,209,000 | 25,000,000 |
BH00622 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7,761,000 | 35,000,000 |
BH00817 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 | - |
BH00623 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | Lần | 3,817,000 | 26,500,000 |
BH01443 | ĐO ÂM ỐC TAI (OAE) CHẨN ĐOÁN | Lần | 54,800 | - |
BHPT02000 | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | 100,000 |
BH00680 | Nạo vét hạch D1 | Lần | 3,817,000 | - |
BH00818 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,985,000 | - |
BH00840 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3,985,000 | 15,000,000 |
BH00969 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8,529,000 | - |
BH00841 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,985,000 | 15,000,000 |
BH00970 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8,529,000 | - |
BH00856 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,985,000 | - |
BH00860 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,985,000 | - |
BH01193 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 954,000 | - |
BH00865 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | - |
BH00900 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,985,000 | - |
BH01120 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 4,394,000 | - |
BH01548 | PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời | Lần | 4,464,000 | - |
BH01356 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 3,817,000 | 20,000,000 |
BH01357 | Nạo vét hạch cổ chức năng | Lần | 3,817,000 | - |
BH01383 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | Lần | 3,817,000 | - |
CK_00305 | Khâu rách cung lông mày | Lần | - | 600,000 |
CK_00306 | Dụng cụ nẹp vít | Chiếc | - | 1,000,000 |
CK_00607 | Tiêm cạnh cột sống | Lần | - | 400,000 |
BH00001 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 | - |
BH00006 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | - |
BH00317 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 21,400 | - |
BH00318 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459,000 | - |
BH00319 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32,900 | - |
BH00320 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11,100 | - |
BH00321 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11,100 | - |
BH00322 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317,000 | - |
BH00323 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | - |
BH00324 | ĐẶT ỐNG NỘI KHÍ QUẢN | Lần | 568,000 | - |
BH00325 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | - |
BH00326 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719,000 | - |
BH00327 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57,600 | - |
BH00328 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568,000 | - |
BH00329 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | - |
BH00330 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30,100 | - |
BH00331 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20,400 | - |
BH00332 | ĐẶT CANUYN MỞ KHÍ QUẢN 02 NÒNG | Lần | 247,000 | - |
BH00334 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185,000 | - |
BH00335 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596,000 | - |
BH00336 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185,000 | - |
BH00337 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 | - |
BH00338 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 | - |
BH00339 | ĐẶT ỐNG THÔNG DẪN LƯU BÀNG QUANG | Lần | 90,100 | - |
BH00340 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373,000 | - |
BH00341 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 | - |
BH00342 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107,000 | - |
BH00346 | Thụt tháo | Lần | 82,100 | - |
BH00347 | ĐẶT ỐNG THÔNG HẬU MÔN | Lần | 82,100 | - |
BH00349 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | - |
BH00350 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134,000 | - |
BH00351 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 | - |
BH00352 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143,000 | - |
BH00353 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | 568,000 | - |
BH00354 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 185,000 | - |
BH00355 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20,400 | - |
BH00356 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178,000 | - |
BH00357 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | 107,000 | - |
BH00358 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11,100 | - |
BH00359 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52,500 | - |
BH00360 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 50,700 | - |
BH00361 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | - |
BH00363 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241,000 | 910,803 |
BH00364 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Lần | 525,000 | - |
BH00366 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 893,000 | - |
BH00367 | Nội soi bàng quang | Lần | 525,000 | - |
BH00368 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893,000 | - |
BH00369 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 178,000 | - |
BH00370 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 178,000 | - |
BH00371 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893,000 | - |
BH00372 | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 | - |
BH00373 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137,000 | - |
BH00374 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137,000 | - |
BH00376 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 189,000 | - |
BH00377 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189,000 | - |
BH00378 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305,000 | 1,100,000 |
BH00379 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 580,000 | 1,700,000 |
BH00380 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 408,000 | - |
BH00382 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 728,000 | - |
BH00383 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 243,000 | - |
BH00384 | Nội soi ổ bụng | Lần | 825,000 | - |
BH00385 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | Lần | 982,000 | - |
BH00386 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 1,696,000 | - |
BH00387 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 291,000 | - |
BH00388 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Lần | 305,000 | - |
BH00389 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1,038,000 | - |
BH00390 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa >1 cm hoặc nhiều polyp | Lần | 1,696,000 | - |
BH00391 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 137,000 | - |
BH01437 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244,000 | - |
BH00398 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 137,000 | 600,000 |
BH00399 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | 189,000 | - |
BH00400 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 176,000 | - |
BH00401 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Lần | 176,000 | - |
BH00402 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82,100 | - |
BH00403 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | - |
BH00404 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | - |
BH00405 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | - |
BH00406 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114,000 | - |
BH00407 | Hút dịch khớp háng | Lần | 114,000 | - |
BH00408 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114,000 | - |
BH00409 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114,000 | - |
BH00410 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114,000 | - |
BH00411 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | - |
BH00412 | Hút dịch khớp vai | Lần | 114,000 | - |
BH00413 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | - |
BH00414 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114,000 | - |
BH00415 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 110,000 | 500,000 |
BH00416 | Tiêm khớp gối | Lần | 91,500 | - |
BH00417 | Tiêm khớp háng | Lần | 91,500 | - |
BH00418 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 91,500 | - |
BH00419 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 91,500 | - |
BH00420 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 91,500 | - |
BH00421 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 91,500 | - |
BH00422 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 91,500 | - |
BH00423 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 91,500 | 400,000 |
BH00424 | Tiêm khớp vai | Lần | 91,500 | - |
BH00425 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 91,500 | - |
BH00426 | Tiêm khớp ức - sườn | Lần | 91,500 | - |
BH00427 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 91,500 | - |
BH00428 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Lần | 91,500 | - |
BH00429 | Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da | Lần | 178,000 | - |
BH00431 | Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Lần | 849,000 | - |
BH00433 | Nội soi bàng quang có gây mê | Lần | 849,000 | - |
BH00434 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11,100 | - |
BH00435 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 137,000 | - |
BH00436 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137,000 | - |
BH00437 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20,400 | - |
BH00438 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317,000 | - |
BH00439 | Chăm sóc lỗ mở khí quản [Ngoại trú] | Lần | 57,600 | - |
BH00440 | Thông tiểu | Lần | 90,100 | - |
BH00441 | Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh | Lần | 107,000 | - |
CK_00015 | Chi phí phẫu thuật - thủ thuật | lần | - | 30,000,000 |
BH00443 | ĐẶT SONDE HẬU MÔN | Lần | 82,100 | - |
CK_00017 | Lấy dị vật ngón tay | Lần | 600,000 | - |
BH00444 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 42,900 | - |
BH00447 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | Lần | 290,000 | - |
CK_00023 | Vận chuyển bệnh nhân (< 15km) | Lần | - | 250,000 |
BH00449 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | Lần | 213,000 | - |
BH00452 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305,000 | - |
BH00453 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Lần | 1,038,000 | - |
BH00454 | Soi trực tràng | Lần | 189,000 | - |
BH00458 | Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | Lần | 694,000 | - |
BH00460 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | Lần | 893,000 | - |
BH00461 | Nội soi bàng quang sinh thiết | Lần | 649,000 | - |
BH00466 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35,200 | - |
BH00467 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | - |
BH00468 | Đốt lông xiêu | Lần | 47,900 | - |
BH00469 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 150,000 |
BH00470 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | - |
BH00474 | Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm | Lần | 5,937,000 | - |
BH00475 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | Lần | 7,788,000 | - |
BH00479 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 37,900 | - |
BH00480 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | Lần | 5,937,000 | - |
BH00482 | Thông vòi nhĩ | Lần | 86,600 | - |
BH00483 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 52,600 | - |
BH00486 | Chích áp xe cẳng chân | Lần | 263,000 | 1,000,000 |
BH00487 | ĐỐT LẠNH HỌNG HẠT | Lần | 130,000 | - |
BH00490 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790,000 | - |
BH00491 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | - |
BH00492 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,782,000 | - |
BH00493 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,876,000 | - |
BH00496 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 | - |
BH00497 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | Lần | 4,113,000 | - |
BH00498 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,710,000 | - |
BH00499 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831,000 | - |
BH00500 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835,000 | - |
BH00501 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | - |
BH00502 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573,000 | - |
BH00503 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,898,000 | - |
BH00504 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,844,000 | - |
BH00505 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178,000 | - |
BH00506 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | - |
BH00507 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | - |
BH00508 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 137,000 | - |
BH00509 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137,000 | - |
BH00510 | Chọc dịch khớp | Lần | 114,000 | - |
BH00512 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 91,500 | - |
BH00513 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377,000 | - |
BH00514 | Tiêm trong da | Lần | 11,400 | - |
BH00516 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | - |
BH00517 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11,400 | - |
BH00518 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 | - |
BH00519 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6,130,000 | - |
BH00522 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,944,000 | 39,000,000 |
BH00523 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | - |
BH00524 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 22,140,000 |
BH00525 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 25,000,000 |
BH00526 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,321,000 | - |
BH00527 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 16,000,000 |
BH00528 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3,258,000 | - |
BH00529 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3,258,000 | - |
BH00530 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Lần | 790,000 | - |
BH00531 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 257,000 | - |
BH00532 | Tách màng ngăn âm hộ | Lần | 2,660,000 | - |
BH00533 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | Lần | 2,514,000 | - |
BH00534 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3,258,000 | 10,000,000 |
BH00535 | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 | 4,000,000 |
BH00536 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 25,500,000 |
BH00537 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186,000 | - |
BH00538 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237,000 | 500,000 |
BH00540 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178,000 | - |
BH00541 | Chích rạch áp xe từng vị trí | Lần | 186,000 | 10,000,000 |
BH00542 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186,000 | - |
BH00543 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2,133,000 | - |
BH00549 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 158,000 | - |
BH00550 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682,000 | - |
BH00551 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | - |
BH00552 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | - |
BH00553 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | - |
BH00554 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | - |
BH00555 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | - |
BH00556 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | - |
BH00557 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | - |
BH00558 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 333,000 | - |
BH00559 | ĐIỀU TRỊ HẠT CƠM BẰNG PLASMA | Lần | 358,000 | - |
BH00560 | ĐIỀU TRỊ U MỀM TREO BẰNG PLASMA | Lần | 333,000 | - |
BH00561 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | Lần | 333,000 | - |
BH00562 | ĐIỀU TRỊ DÀY SỪNG ÁNH NẮNG BẰNG PLASMA | Lần | 333,000 | - |
BH00563 | ĐIỀU TRỊ SẨN CỤC BẰNG PLASMA | Lần | 333,000 | - |
BH00564 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | Lần | 333,000 | - |
BH00565 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333,000 | - |
BH00566 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333,000 | - |
BH00567 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 333,000 | - |
BH00568 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 333,000 | - |
BH00569 | ĐIỀU TRỊ DÀY SỪNG ÁNH NẮNG BẰNG ĐỐT ĐIỆN | Lần | 333,000 | - |
BH00570 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333,000 | - |
BH00571 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 333,000 | - |
BH00572 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 332,000 | - |
BH00573 | Sinh thiết móng | Lần | 311,000 | - |
BH00574 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Lần | 752,000 | - |
BH00575 | Sinh thiết niêm mạc | Lần | 126,000 | - |
BH00576 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Lần | 262,000 | - |
BH00577 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 231,000 | - |
BH00578 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4,166,000 | - |
BH00583 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4,166,000 | 28,000,000 |
BH00586 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Lần | 4,166,000 | - |
BH00588 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4,166,000 | 35,500,000 |
BH00596 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | Lần | 5,485,000 | - |
BH00599 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 5,485,000 | - |
BH00600 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | 3,345,000 | - |
BH00601 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | Lần | 4,166,000 | 30,000,000 |
BH00602 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | Lần | 4,166,000 | - |
BH00603 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4,166,000 | - |
BH00604 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4,166,000 | 20,000,000 |
BH00605 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5,485,000 | - |
BH00606 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 18,000,000 |
BH00611 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 30,000,000 |
BH00612 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 30,000,000 |
BH00614 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 12,000,000 |
BH00615 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 15,000,000 |
BH00617 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 12,000,000 |
BH00619 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 25,000,000 |
BH00626 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 7,761,000 | 25,000,000 |
BH00629 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 7,761,000 | 25,000,000 |
BH00630 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | - |
BH00631 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | - |
BH00632 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | - |
BH00633 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | - |
BH00634 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 7,761,000 | 20,000,000 |
BH00635 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | - |
BH00636 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | - |
BH00637 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258,000 | - |
BH00638 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166,000 | - |
BH00639 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 221,000 | - |
BH00640 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110,000 | - |
BH00641 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 151,000 | - |
BH00642 | ĐẶT CATHETER TĨNH MẠCH CẢNH NGOÀI | Lần | 653,000 | - |
BH00643 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm | Lần | 4,728,000 | - |
BH00644 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser | Lần | 4,728,000 | - |
BH00645 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4,098,000 | 20,000,000 |
BH00646 | Phẫu thuật treo thận | Lần | 2,859,000 | - |
BH00647 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4,098,000 | - |
BH00649 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 917,000 | - |
BH00651 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917,000 | - |
BH00652 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1,751,000 | - |
BH00659 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 2,851,000 | - |
BH00660 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 198,000 | - |
BH00661 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,751,000 | - |
BH00662 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1,751,000 | - |
BH00663 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1,242,000 | - |
BH00664 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4,151,000 | - |
BH00665 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4,151,000 | - |
BH00666 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Lần | 4,151,000 | 50,000,000 |
BH00667 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | Lần | 2,321,000 | 14,000,000 |
BH00668 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Lần | 1,751,000 | - |
BH00669 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | Lần | 2,321,000 | 40,000,000 |
BH00671 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 1,242,000 | - |
BH00672 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,242,000 | 20,000,000 |
BH00673 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,242,000 | 12,000,000 |
BH00674 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,242,000 | 10,000,000 |
BH00675 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | - |
BH00676 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2,514,000 | - |
BH00677 | Nối vị tràng | Lần | 2,664,000 | - |
BH00678 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 4,913,000 | 30,000,000 |
BH00679 | Cắt lại dạ dày | Lần | 7,266,000 | - |
BH00681 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,579,000 | - |
BH00682 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,579,000 | - |
BH00683 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3,579,000 | - |
BH00684 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2,561,000 | - |
BH00685 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2,561,000 | - |
BH00686 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,514,000 | - |
BH00687 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,579,000 | - |
BH00688 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | - |
BH00689 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2,498,000 | - |
BH00690 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,498,000 | - |
BH00691 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,579,000 | - |
BH00692 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,579,000 | - |
BH00693 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3,579,000 | - |
BH00694 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,629,000 | - |
BH00695 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,629,000 | - |
BH00696 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 | - |
BH00697 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2,498,000 | - |
BH00698 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,832,000 | - |
BH00699 | ĐÓNG MỞ THÔNG RUỘT NON | Lần | 3,579,000 | - |
BH00700 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,293,000 | - |
BH00701 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4,293,000 | - |
BH00702 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | - |
BH00703 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | - |
BH00704 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4,670,000 | - |
BH00705 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3,579,000 | - |
BH00706 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,561,000 | - |
BH00707 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | - |
BH00708 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2,514,000 | - |
BH00709 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,579,000 | - |
BH00710 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3,579,000 | - |
BH00711 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,470,000 | 20,000,000 |
BH00712 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,470,000 | - |
BH00713 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | - |
BH00714 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,470,000 | 20,000,000 |
BH00715 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,470,000 | 25,000,000 |
BH00716 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,470,000 | - |
BH00717 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | - |
BH00718 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng | Lần | 4,470,000 | - |
BH00719 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | Lần | 4,470,000 | - |
BH00720 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4,470,000 | - |
BH00721 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3,579,000 | - |
BH00722 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4,470,000 | - |
BH00723 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | - |
BH00724 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 4,470,000 | - |
BH00725 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 4,470,000 | 40,000,000 |
BH00726 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Lần | 4,470,000 | - |
BH00727 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6,933,000 | - |
BH00728 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2,562,000 | - |
BH00729 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,579,000 | - |
BH00730 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 2,498,000 | - |
BH00731 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 3,579,000 | - |
BH00732 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2,498,000 | - |
BH00733 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lần | 4,670,000 | - |
BH00734 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lần | 2,562,000 | - |
BH00735 | Đóng rò trực tràng - âm đạo | Lần | 3,579,000 | - |
BH00738 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo | Lần | 3,579,000 | 21,000,000 |
BH00740 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 | 8,000,000 |
BH00743 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,562,000 | 20,000,000 |
BH00744 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,562,000 | 16,000,000 |
BH00745 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,254,000 | - |
BH00746 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,254,000 | 20,000,000 |
BH00747 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2,562,000 | - |
BH00748 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | - |
BH00749 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2,562,000 | 8,000,000 |
BH00750 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | 8,000,000 |
BH00751 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2,562,000 | - |
BH00752 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | 2,562,000 | - |
BH00753 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2,562,000 | - |
BH00754 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 2,562,000 | - |
BH00755 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1,242,000 | - |
BH00756 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1,242,000 | - |
BH00757 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1,898,000 | - |
BH00758 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2,248,000 | - |
BH00759 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5,273,000 | - |
BH00760 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5,273,000 | - |
BH00761 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5,273,000 | - |
BH00762 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 2,851,000 | - |
BH00763 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,832,000 | - |
BH00764 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2,832,000 | - |
BH00766 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,499,000 | - |
BH00767 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,499,000 | - |
BH00768 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 4,499,000 | - |
BH00769 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | Lần | 4,151,000 | 3,000,000 |
BH00770 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Lần | 6,827,000 | - |
BH00771 | Nối mật ruột bên - bên | Lần | 4,399,000 | - |
BH00772 | Nối mật ruột tận - bên | Lần | 4,399,000 | - |
CK_00346 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | lần | 2,721,000 | - |
BH00773 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | 2,664,000 | - |
CK_00347 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | - |
BH00774 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,485,000 | - |
BH00775 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,664,000 | - |
BH00776 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,664,000 | - |
BH00777 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,664,000 | - |
BH00778 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,664,000 | - |
BH00779 | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 4,399,000 | - |
BH00780 | Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 4,485,000 | - |
BH00781 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2,664,000 | - |
BH00782 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,472,000 | - |
BH00783 | Cắt lách bán phần | Lần | 4,472,000 | - |
BH00784 | Khâu vết thương lách | Lần | 2,851,000 | - |
BH00785 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,258,000 | 12,000,000 |
BH00786 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,258,000 | - |
BH00787 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,258,000 | - |
BH00788 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,258,000 | - |
BH00789 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,258,000 | - |
BH00790 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 | 12,000,000 |
BH00791 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,258,000 | - |
BH00792 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,258,000 | - |
BH00793 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,258,000 | - |
BH00794 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 1,965,000 | - |
BH00795 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 2,851,000 | - |
CK_00369 | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | 1,274,000 | - |
BH00796 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 2,851,000 | - |
BH00797 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 2,851,000 | - |
BH00798 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1,965,000 | - |
BH00799 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,612,000 | - |
BH00800 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1,965,000 | - |
BH00801 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,514,000 | - |
CK_00376 | Kỹ thuật tiêm khớp | Lần | - | 4,500,000 |
BH00802 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 4,670,000 | - |
BH00803 | Bóc phúc mạc bên trái | Lần | 4,670,000 | - |
BH00804 | Bóc phúc mạc bên phải | Lần | 4,670,000 | - |
BH00805 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Lần | 4,670,000 | - |
BH00806 | Lấy u phúc mạc | Lần | 4,670,000 | - |
BH00807 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3,750,000 | - |
BH00808 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 3,750,000 | - |
BH00809 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 | 20,000,000 |
BH00810 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | - |
BH00811 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 15,000,000 |
BH00812 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3,750,000 | - |
BH00813 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 |
BH00814 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00815 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00816 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 15,000,000 |
BH00819 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 | - |
BH00820 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00821 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 3,750,000 | - |
BH00822 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00823 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,750,000 | - |
BH00824 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,750,000 | - |
CK_00399 | Trẻ hóa làn da | Lần | - | 12,000,000 |
BH00825 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00826 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,963,000 | - |
BH00827 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,963,000 | 30,000,000 |
BH00828 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Lần | 2,963,000 | - |
BH00829 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | - |
BH00830 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,750,000 | - |
BH00831 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,750,000 | - |
BH00832 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | - |
CK_00407 | Máy tán sỏi | lần | - | 20,000,000 |
BH00833 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,750,000 | - |
BH00834 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 | - |
BH00835 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3,750,000 | - |
BH00836 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3,750,000 | - |
CK_00411 | Thuốc tẩy Đại tràng (Soi thường) | lần | - | 98,308 |
BH00837 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 | - |
BH00838 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3,750,000 | - |
BH00839 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Lần | 3,750,000 | - |
BH00842 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,750,000 | - |
BH00843 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,750,000 | - |
BH00844 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,750,000 | - |
BH00845 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 25,000,000 |
BH00846 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 | - |
CK_00420 | Lộn bao quy đầu | lần | - | 1,000,000 |
CKT_00421 | Xử lý vết thương | lần | - | 500,000 |
BH00847 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 25,000,000 |
BH00848 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,750,000 | - |
BH00849 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 3,750,000 | - |
BH00850 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3,750,000 | - |
BH00851 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3,750,000 | - |
BH00852 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,750,000 | - |
BH00853 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,750,000 | - |
BH00854 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | - |
BH00855 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3,750,000 | - |
BH00857 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3,750,000 | - |
BH00858 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | - |
BH00859 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | - |
BH00861 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00862 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00863 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00864 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00866 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 2,829,000 | - |
BH00867 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 2,829,000 | - |
BH00868 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | - |
BH00869 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | - |
BH00870 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1,965,000 | - |
BH00871 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 | - |
BH00872 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,963,000 | - |
BH00873 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00874 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00875 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00876 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 2,963,000 | - |
BH00877 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00878 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00879 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | 14,000,000 |
BH00880 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 2,851,000 | - |
BH00881 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 2,963,000 | - |
BH00882 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 2,963,000 | - |
BH00883 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 2,963,000 | - |
BH00884 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,122,000 | - |
BH00885 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | - |
BH00886 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2,318,000 | - |
BH00887 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,963,000 | - |
BH00888 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 2,963,000 | - |
BH00889 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 | - |
BH00890 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3,570,000 | - |
BH00891 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 2,758,000 | - |
BH00892 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2,790,000 | 9,000,000 |
BH00893 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2,887,000 | - |
BH00894 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,887,000 | - |
BH00895 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,741,000 | - |
BH00896 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 1,965,000 | - |
BH00897 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3,750,000 | - |
BH00898 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3,750,000 | - |
BH00899 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,750,000 | - |
BH00901 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,887,000 | - |
BH00902 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,963,000 | - |
BH00903 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,963,000 | - |
BH00904 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,963,000 | - |
BH00905 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,963,000 | - |
BH00906 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,963,000 | - |
BH00907 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,963,000 | - |
BH00908 | Phẫu thuật U máu | Lần | 3,014,000 | - |
BH00909 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624,000 | - |
BH00910 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624,000 | - |
BH00911 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714,000 | - |
BH00912 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 624,000 | - |
BH00913 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 399,000 | - |
BH00914 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624,000 | - |
BH00915 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319,000 | - |
BH00916 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399,000 | - |
BH00917 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | - |
BH00918 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | - |
BH00919 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | - |
BH00920 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 | - |
BH00921 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399,000 | - |
BH00922 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335,000 | - |
BH00923 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 335,000 | - |
BH00924 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | - |
BH00925 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | - |
BH00926 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | - |
BH00927 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335,000 | - |
BH00928 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 335,000 | - |
BH00929 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234,000 | - |
BH00930 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 714,000 | - |
BH00931 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259,000 | - |
BH00932 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335,000 | - |
BH00933 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624,000 | - |
BH00934 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 624,000 | - |
BH00935 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 644,000 | - |
BH00936 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624,000 | - |
BH00937 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144,000 | - |
BH00938 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259,000 | - |
BH00939 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | - |
BH00940 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | - |
BH00941 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | - |
BH00942 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234,000 | - |
BH00943 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144,000 | - |
BH00944 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234,000 | - |
BH00945 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 319,000 | - |
BH00946 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335,000 | - |
BH00947 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335,000 | - |
BH00948 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234,000 | - |
BH00949 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399,000 | - |
BH00950 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 399,000 | - |
BH00951 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259,000 | - |
BH00952 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 7,275,000 | - |
BH00953 | Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt | Lần | 505,000 | - |
BH00954 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | - |
BH00955 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 12,000,000 |
BH00956 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 1,234,000 | 20,000,000 |
BH00957 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 16,000,000 |
BH00958 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | - |
BH00959 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 1,234,000 | - |
BH00960 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,627,000 | 19,500,000 |
BH00961 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,133,000 | 16,000,000 |
BH00962 | Cắt các u nang mang | Lần | 1,234,000 | - |
BH00964 | Cắt u họng - thanh quản bằng laser | Lần | 6,721,000 | - |
BH00965 | Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser | Lần | 6,721,000 | - |
BH00966 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 2,754,000 | 13,000,000 |
BH00967 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Lần | 6,788,000 | - |
BH00968 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | Lần | 6,788,000 | - |
BH00972 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4,623,000 | 20,500,000 |
BH00974 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | Lần | 4,615,000 | - |
BH00975 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên | Lần | 4,615,000 | - |
BH00976 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | 20,400 | - |
BH00977 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | Lần | 27,400 | - |
BH00978 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lần | 3,285,000 | - |
BH00979 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Lần | 1,965,000 | - |
BH00980 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,965,000 | - |
BH00981 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Lần | 3,014,000 | - |
BH00982 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 2,754,000 | 15,000,000 |
BH00983 | Cắt u lành thực quản | Lần | 5,441,000 | - |
BH00984 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 7,266,000 | - |
BH00986 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 7,266,000 | 30,000,000 |
BH00987 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 7,266,000 | - |
BH00988 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2,514,000 | - |
BH00989 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 6,933,000 | - |
BH00990 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa | Lần | 9,029,000 | - |
BH00991 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | - |
BH00992 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 5,273,000 | - |
BH00993 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 4,399,000 | - |
BH00997 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | Lần | 6,111,000 | - |
BH00998 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | - |
BH00999 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 4,232,000 | - |
BH01001 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1,206,000 | - |
BH01002 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1,784,000 | 16,000,000 |
BH01003 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2,754,000 | - |
BH01004 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1,965,000 | - |
BH01005 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2,862,000 | - |
BH01006 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 4,803,000 | 22,000,000 |
BH01007 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4,803,000 | - |
CK_00582 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | lần | 196,000 | - |
BH01008 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Lần | 4,803,000 | 20,000,000 |
Xem thêm: https://docs.google.com/spreadsheets/d/1IOBKPfHGbH5VUi3wNn6nZcJ1EUJ8ro7lzsT6Kkrt-EY/edit?usp=sharing
Bệnh viện An Việt áp dụng chinh sách bảo hiểm:
1. Bảo hiểm y tế
Nhằm đảm bảo quyền lợi tối đa cho người bệnh sở hữu thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) khi khám và chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa An Việt áp dụng chính sách bảo hiểm y tế theo đúng quy định của Bộ Y tế ban hành. Theo đó, người dân khi khám, chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa An Việt được hưởng đầy đủ mọi quyền lợi mà thẻ bảo hiểm y tế quy định, đồng thời người bệnh còn được sử dụng dịch vụ y tế chất lượng cao, thủ tục thanh toán bảo hiểm y tế nhanh gọn, phục vụ người bệnh chuyên nghiệp và chu đáo.
Mức hưởng bảo hiểm y tế đúng tuyến theo quy định của Luật bảo hiểm y tế.
Thông tin về mức hưởng KCB BHYT của người có thẻ BHYT được mã hóa tại ô thứ 2, được ký hiệu bằng số (theo số thứ tự từ 1 đến 5).
Ô thứ 2 của thẻ BHYT cho biết thông tin về mức hưởng KCB BHYT. Ký hiệu bằng số 1: Được quỹ BHYT thanh toán 100% chi phí KCB thuộc phạm vi chi trả BHYT, bao gồm các đối tượng hưởng có ký hiệu là: CC, TE.
Ký hiệu bằng số 2: Được quỹ BHYT thanh toán 100% chi phí KCB thuộc phạm vi chi trả BHYT, bao gồm các đối tượng hưởng có ký hiệu là: CK, CB, KC, HN, DT, DK, XD, BT, TS.
Ký hiệu bằng số 3: Được quỹ BHYT thanh toán 95% chi phí KCB thuộc phạm vi chi trả BHYT, bao gồm các đối tượng hưởng có ký hiệu là: HT, TC, CN.
Ký hiệu bằng số 4: Được quỹ BHYT thanh toán 80% chi phí KCB thuộc phạm vi chi trả BHYT, bao gồm các đối tượng hưởng có ký hiệu là: DN, HX, CH, NN, TK, HC, XK, TB, NO, CT, XB, TN, CS, XN, MS, HD, TQ, TA, TY, HG, LS, PV, HS, SV, GB, GD.
Ký hiệu bằng số 5: Được quỹ BHYT thanh toán 100% chi phí KCB, kể cả chi phí KCB ngoài phạm vi được hưởng BHYT; chi phí vận chuyển, bao gồm các đối tượng hưởng có ký hiệu là QN, CA, CY.
Bảo hiểm y tế thông tuyến huyện, theo luật bảo hiểm y tế
Theo quy định của Luật Sửa đổi bổ sung một số điều của Luật BHYT có hiệu lực thi hành từ ngày 1/1/2015, từ ngày 1/1/2016, người có thẻ BHYT tự đi KCB không đúng tuyến tại Bệnh viện tuyến huyện được quỹ BHYT thanh toán 100% chi phí theo mức hưởng (Điểm c, Khoản 3, Điều 22).
Đồng thời, người tham gia BHYT đăng ký KCB ban đầu tại trạm y tế tuyến xã hoặc phòng khám đa khoa hoặc bệnh viện tuyến huyện được quyền KCB BHYT tại trạm y tế tuyến xã hoặc phòng khám đa khoa hoặc bệnh viện tuyến huyện trong cùng địa bàn tỉnh và được quỹ BHYT thanh toán 100% chi phí theo mức hưởng (Khoản 4 Điều 22).
2. Bảo hiểm Bảo lãnh & Bảo hiểm phi nhân thọ
– Nhằm phục vụ tốt hơn trong công tác khám chữa bệnh và đảm bảo quyền lợi cũng như tiện thanh toán bảo hiểm cho bệnh nhân, Bệnh viện Đa khoa An Việt đã ký kết thỏa thuận cung cấp dịch vụ Bảo lãnh viện phí dành cho các chủ thẻ thuộc chương trình bảo hiểm sức khỏe của các công ty Bảo Hiểm.
Như vậy, ngoài việc áp dụng bảo hiểm y tế, Bệnh viện Đa khoa An Việt còn hỗ trợ bảo hiểm bảo lãnh phi nhân thọ cho người bệnh.
– Những loại thẻ bảo hiểm phi nhân thọ đã được chấp nhận thanh toán tại Bệnh viện Đa khoa An Việt: Các đầu thẻ bảo hiểm liên kết với Insmart, BIC, MIC,…..
Bạn có thể đặt hẹn khám qua Hệ thống bacsi24h.net
Khi đặt hẹn trước, bệnh nhân sẽ được ghi nhận thông tin, ưu tiên khám theo lịch hẹn tại phòng khám, không mất thời gian chờ đợi quá lâu và được hưởng các chính sách ưu đãi đặc biệt của bacsi24h.net
Hơn nữa, trong suốt quá trình trước khám, trong khám, sau khi đi khám đều được bacsi24h.net hỗ trợ khi gặp phải bất kì vấn đề gì liên quan đến khám chữa.
Bạn đọc có thể thực hiện đặt khám trước theo các bước dưới đây:
Bước 1: Truy cập trang website: bacsi24h.net
Bước 2: Đăng ký, đăng nhập bằng số điện thoại hoặc email
Bước 2: Gõ từ “Bệnh viện Đa Khoa An Việt” vào ô tìm kiếm tại trang chủ, chọn dịch vụ theo nhu cầu.
Bước 3: Chọn bác sĩ/dịch vụ khám và giờ khám mong muốn, điền thông tin và hoàn tất đặt hẹn.
Bước 4: Nhận và đọc kỹ hướng dẫn đi khám của bacsi24.net gửi qua zalo/ email trước khi đi khám.
Bước 5: Đến khám tại Bệnh viện đúng giờ đã hẹn