Bệnh Viện Đa Khoa An Việt

Bệnh Viện Đa Khoa An Việt

Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.

    7h30- 16h30

   Xem danh mục dịch vụ chiết khấu

Theo đuổi mục tiêu tạo ra một cuộc sống tốt đẹp hơn, An Việt không ngừng nỗ lực để trở thành một trong những Bệnh viện tư nhân nhận được sự tin tưởng của khách hàng. Do đó, tại đây không chỉ hội tụ của đội ngũ bác sỹ đầu ngành, được đào tạo bài bản tại nước ngoài và có nhiều kinh nghiệm làm việc tại các Bệnh viện danh tiếng trong nước như Việt Đức, Bạch Mai, Bệnh viện K, Tai Mũi Họng Trung ương… mà hệ thống trang thiết bị của bệnh viện đều được đồng bộ khang trang hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế.

 Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ Lê Đức Hinh
Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ Lê Đức Hinh
Hà Nội

Trong đội ngũ bác sĩ công tác tại Bệnh viện An Việt, GS. TS Lê Đức Hinh là một trong những bác sĩ nổi tiếng nhất. Nhiều bệnh nhân trìu mến gọi GS Hinh là người ông, người cha thân thiết của người bệnh với gương mặt trìu mến, luôn tận tâm hết mình vì người bệnh.

Với hơn 55 năm kinh nghiệm, vị bác sĩ từng là Chủ tịch hội Thần kinh học Việt Nam, trưởng khoa Thần kinh của Bệnh viện Bạch Mai luôn là bác sĩ được các bệnh nhân trao trọn niềm tin. Không chỉ thăm khám và điều trị, GS Lê Đức Hinh còn là người thầy của rất nhiều bác sĩ nổi tiếng và là tác giả của nhiều cuốn sách "gối đầu giường" của các bác sĩ chuyên khoa Thần kinh.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 500.000 đ 450.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 50.000đ
 Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ Hà Kim Trung
Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ Hà Kim Trung
Hà Nội

PGS.TS Hà Kim Trung là một trong những chuyên gia đầu ngành trong phẫu thuật cột sống tại Việt Nam hiện nay. Bác sĩ cùng cộng sự đã thực hiện rất nhiều ca phẫu thuật, trong đó có những ca khó đòi hỏi tay nghề và chuyên môn cao. Bác sĩ nhận được sự tin tưởng của bệnh nhân, sự công nhận và đánh giá cao từ giới chuyên môn. Ông được mệnh danh là người có bàn tay vàng về phẫu thuật ngoại khoa và có thâm niên lâu năm trong nghề. Không chỉ trong phẫu thuật và điều trị, PGS.TS Hà Kim Trung còn là người thầy mẫu mực của rất nhiều thế hệ y bác sĩ. Ông cũng tham gia nhiều công trình nghiên cứu mang ý nghĩa lớn, được đánh giá rất cao.

- Chuyên gia hàng đầu Việt Nam trong phẫu thuật thần kinh, cột sống.

- Từng nhiều năm tu nghiệp tại Pháp, Nhật, Úc về chuyên ngành Phẫu thuật thần kinh cột sống.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 500.000 đ 450.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 50.000đ
Bác sĩ, Thạc sĩ Phạm Duy Duẩn
Bác sĩ, Thạc sĩ Phạm Duy Duẩn
Hà Nội

ThS. BS CKII Phạm Duy Duẩn là một bác sĩ giỏi, nhiều năm kinh nghiệm và tận tâm với bệnh nhân được rất nhiều bệnh nhân tin tưởng, yêu mến. Bác sĩ hiện đang công tác tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương. Bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm thực tiễn về phẫu thuật ung thư phụ khoa.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 200.000 đ 180.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 20.000đ
PGS.TS. BS Nguyễn Thị Hoài An
PGS.TS. BS Nguyễn Thị Hoài An
Hà Nội

Nhắc đến PGS. TS Nguyễn Thị Hoài An, rất nhiều người nhớ tới hình ảnh một người bác sĩ tận tâm với nghề, chuyên môn giỏi và hết lòng vì bệnh nhân. Đặc biệt, bác sĩ là người chăm sóc sức khỏe cho hàng nghìn bệnh nhân nhi trên khắp cả nước khi gặp các vấn đề về tai mũi họng.

Từng đảm nhận vị trí Trưởng khoa Tai Mũi Họng trẻ em của Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương, hiện đảm nhận vị trí giám đốc Bệnh viện An Việt, trong suốt gần 40 năm hoạt động trong ngành y của mình, PGS Hoài An luôn nỗ lực hết mình để mang tới niềm vui cho người bệnh. 

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 400.000 đ 360.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 40.000đ
GS.TS.BS Lê Đức Hinh
GS.TS.BS Lê Đức Hinh
Hà Nội

  Trong đội ngũ bác sĩ công tác tại Bệnh viện An Việt, GS. TS Lê Đức Hinh là một trong những bác sĩ nổi tiếng nhất. Nhiều bệnh nhân trìu mến gọi GS Hinh là người ông, người cha thân thiết của người bệnh với gương mặt trìu mến, luôn tận tâm hết mình vì người bệnh.

Với hơn 55 năm kinh nghiệm, vị bác sĩ từng là Chủ tịch hội Thần kinh học Việt Nam, trưởng khoa Thần kinh của Bệnh viện Bạch Mai luôn là bác sĩ được các bệnh nhân trao trọn niềm tin. Không chỉ thăm khám và điều trị, GS Lê Đức Hinh còn là người thầy của rất nhiều bác sĩ nổi tiếng và là tác giả của nhiều cuốn sách "gối đầu giường" của các bác sĩ chuyên khoa Thần kinh.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
TS.BS Lê Minh Châu
TS.BS Lê Minh Châu
Hà Nội

Suốt những năm công tác tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương - cơ sở đầu ngành cả nước về phụ sản, sinh đẻ kế hoạch và sơ sinh, đồng thời cũng là cơ sở đào tạo đại học, sau đại học; nghiên cứu khoa học, chỉ đạo tuyến và chuyển giao công nghệ về chuyên ngành phụ sản, sơ sinh, Tiến sĩ Lê Minh Châu đã lĩnh hội được nhiều kinh nghiệm quý giá về điều trị vô sinh, hiếm muộn.

"Người bác sĩ mát tay của những cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn" là những gì có thể miêu tả đầy đủ nhất về TS. BS Lê Minh Châu. Từng đảm nhận vị trí Phó trưởng khoa Khám bệnh của Bệnh viện Phụ sản Trung ương, ngoài điều trị các bệnh lý Sản phụ khoa thì TS. BS Lê Minh Châu chính là một trong những chuyên gia nổi tiếng nhất trong lĩnh vực điều trị vô sinh hiếm muộn, đem niềm vui được làm cha mẹ cho hàng nghìn cặp vợ chồng trong suốt hơn 30 năm kinh nghiệm của mình. 

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 300.000 đ 270.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 30.000đ
BSCKII Phạm Mạnh Thân
BSCKII Phạm Mạnh Thân
Hà Nội

Trìu mến và tận tâm với từng bệnh nhân như đối với người nhà, đó là những gì bệnh nhân và người nhà nhận xét về BSCKII Phạm Mạnh Thân. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong đó có 30 năm công tác tại khoa Nhi - Bệnh viện Xanh-Pôn, BSCKII Phạm Mạnh Thân là bác sĩ mát tay và chuyên môn giỏi trong thăm khám và điều trị cho các bệnh nhân nhi. Bác sĩ cũng là người theo sát hành trình sức khỏe của rất nhiều bé trong suốt năm tháng tuổi thơ được bố mẹ đặt trọn niềm tin.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 200.000 đ 180.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 20.000đ
Bác sĩ Chuyên Khoa I Bùi Ngọc Lâm
Bác sĩ Chuyên Khoa I Bùi Ngọc Lâm

Với hơn 30 năm kinh nghiệm, BSCKI Bùi Ngọc Lâm được rất nhiều bệnh nhân tin tưởng khi gặp các vấn đề về sức khỏe liên quan tới Nam khoa - Tiếu niệu. Tận tâm điều trị cho người bệnh với phác đồ nhanh và tiết kiệm nhất, đảm bảo bảo mật thông tin cho khách hàng giúp BSCKI Bùi Ngọc Lâm được rất nhiều bệnh nhân tìm tới. Đặc biệt, bác sĩ cũng là người được rất nhiều bệnh nhân "rỉ tai nhau" cho người thân, bạn bè khi gặp các vấn đề khó nói.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 200.000 đ 180.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 20.000đ
Bác sĩ chuyên khoa I Hà Tố Như
Bác sĩ chuyên khoa I Hà Tố Như
Hà Nội

Bác sĩ có 5 năm kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý về Tai Mũi Họng

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 150.000 đ 135.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 15.000đ
Bác sĩ, Tiến sĩ Lê Phong
Bác sĩ, Tiến sĩ Lê Phong
Hà Nội

Từng là phó giám đốc trung tâm đào tạo và chỉ đạo tuyến, Bệnh viện Nội tiết Trung ương, chuyên gia tư vấn của VOV2, TS. BS Lê Phong là một trong những bác sĩ điều trị các bệnh lý nội tiết, tuyến giáp nổi tiếng nhất hiện nay. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, TS. BS Lê Phong luôn nỗ lực để đem tới kết quả tốt nhất cho bệnh nhân của mình.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 400.000 đ 360.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 40.000đ
PGS.TS.BS Đoàn Thị Hồng Hoa
PGS.TS.BS Đoàn Thị Hồng Hoa

Tên tuổi bác sĩ gắn với nhiều đề tài NCKH cấp Nhà nước, cấp Bộ, cơ sở được nghiệm thu, cùng hàng chục cuốn sách, giáo trình, sách chuyên khảo, sách tham khảo về chuyên ngành TMH.

Sau nhiều năm làm việc và cống hiến ở vị trí bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng, bác sĩ Hồng Hoa cũng đã đạt được những thành tựu nhất định. Trong đó, phải kể đến giải thưởng Bằng khen sáng tạo tuổi trẻ: PGS.TS. Đoàn Hồng Hoa (năm 1998) và quan trọng hơn cả đó là sự hết lòng dành cho bệnh nhân.

Với những cống hiến của mình, Bác sĩ Đoàn Thị Hồng Hoa được Đảng và Nhà nước trao tặng danh hiệu cao quý – Phó giáo sư Y khoa

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 400.000 đ 360.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 40.000đ
Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Văn Sâm
Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Văn Sâm
Hà Nội

Được mệnh danh là "bàn tay vàng trong làng ung thư tuyến giáp", với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị các bệnh lý về tuyến giáp, ThS. BS Mai Văn Sâm là một trong những chuyên gia nổi tiếng nhất hiện nay.

Bệnh nhân đến với ThS. BS Mai Văn Sâm không chỉ được thăm khám, điều trị bởi chuyên gia chuyên môn giỏi mà còn cả sự quan tâm tận tình như với chính người nhà của bác sĩ. Chính vì thế, "tiếng thơm bay xa", ThS. BS Mai Văn Sâm là điểm đến an tâm của hàng nghìn bệnh nhân gặp các vấn đề về tuyến giáp hiện nay.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 350.000 đ 315.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 35.000đ
PGS.TS.BS Phạm Đức Thịnh
PGS.TS.BS Phạm Đức Thịnh
Hà Nội

Bác sĩ có rất nhiều giấy khen, bằng khen của Thủ tướng chính phủ và Bộ trưởng Bộ Y tế, Thầy thuốc Nhân dân, Huân chương Lao động hạng 3.

Với những cống hiến của mình, Bác sĩ Phạm Đức  được Đảng và Nhà nước trao tặng danh hiệu cao quý – Phó giáo sư Y khoa.

Hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nội thần kinh, bác sĩ PGS. TS Phạm Đức Thịnh đã điều trị cho hàng nghìn bệnh nhân gặp các vấn đề liên quan tới Nội thần kinh. Bác sĩ từng nhận được giấy khen, bằng khen của Thủ tướng chính phủ, Bộ trưởng Bộ Y tế, được vinh danh Thầy thuốc nhân dân. Cùng với việc chú tâm vào công việc thăm khám và điều trị bệnh nhân, bác sĩ còn tâm niệm: "Luôn luôn cập nhật thông tin Y học để có thể phục vụ người bệnh hết mình".

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 500.000 đ 450.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 50.000đ
Bác sĩ CKII Trương Văn Bao
Bác sĩ CKII Trương Văn Bao
Hà Nội

Bác sĩ CKII Trương Văn Bao là một trong những bác sĩ chuyên khoa đầu ngành Nhãn khoa, đã nghiên cứu và dìu dắt nhiều thế hệ bác sĩ với các công trình nghiên cứu khoa học, ứng dụng thành công vào điều trị lâm sàng như:

·        Phẫu thuật Phaco – IOL, cắt mộng ghép kết mạc rìa tự thân

·        Phẫu thuật thẩm mỹ mắt

Nhờ vào chuyên môn và kinh nghiệm khám chữa bệnh, bác sĩ nhận được sự tin tưởng của rất nhiều bệnh nhân.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 150.000 đ 135.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 15.000đ
Bác sĩ CK Đỗ Đình Khải
Bác sĩ CK Đỗ Đình Khải
Hà Nội

Bác sĩ có chuyên môn cao trong nghề, Nhờ vào chuyên môn và kinh nghiệm khám chữa bệnh, bác sĩ nhận được sự tin tưởng của rất nhiều bệnh nhân.

 

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 150.000 đ 135.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 15.000đ
BSCK Bùi Thị Minh Huệ
BSCK Bùi Thị Minh Huệ
Hà Nội

Bác sĩ Bùi Thị Minh Huệ có hơn 30 năm kinh nghiệm về Sản phụ khoa, hiện là Bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa Bệnh Viện Đa khoa An Việt. Bác sĩ Bùi Thị Minh Huệ là một bác sĩ giỏi, tận tâm với nghề và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sản phụ khoa. Bác sĩ từng công tác tại nhiều bệnh viện, phòng khám lớn và nhận được sự tin tưởng của người bệnh.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 200.000 đ 180.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 20.000đ
PGS. TS. BS Đỗ Trường Thành
PGS. TS. BS Đỗ Trường Thành
Hà Nội

Phó Giáo sư Đỗ Trường Thành là một trong những bác sĩ, chuyên gia đầu ngành về Phẫu thuật Tiết niệu hiện nay tại Việt Nam. PGS.TS Đỗ Trường Thành hiện đang là trưởng khoa Phẫu thuật Tiết niệu - Bệnh Viện Việt Đức

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 400.000 đ 360.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 40.000đ
Tiến sĩ, Bác sĩ Lê Trí Chinh
Tiến sĩ, Bác sĩ Lê Trí Chinh
Hà Nội

TS. BS Lê Trí Chinh là một trong những chuyên gia nổi tiếng trong việc thăm khám, điều trị và phẫu thuật các loại ung thư phụ khoa tại Việt Nam. Bác sĩ cùng các cộng sự đã thực hiện thành công rất nhiều ca phẫu thuật trong đó có nhiều ca khó, đặc biệt. Bác sĩ cũng là người thăm khám, điều trị cho rất nhiều bệnh nhân được bệnh nhân, giới chuyên môn đánh giá rất cao.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 300.000 đ 270.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 30.000đ
Tiến sĩ, Bác sĩ Ninh Việt Khải
Tiến sĩ, Bác sĩ Ninh Việt Khải
Hà Nội

Tiến sĩ - Bác sĩ Ninh Việt Khải là một trong những bác sĩ nổi tiếng trong việc khám, điều trị và phẫu thuật gan mật, tụy, ghép tạng tại Việt Nam. Bác sĩ có nhiều năm tu nghiệp, học tập tại nước ngoài trước khi trở về nước và công tác tại Bệnh viện Việt Đức. Bác sĩ cùng các cộng sự đã thực hiện thành công rất nhiều ca điều trị khó và phức tạp cho nhiều bệnh nhân.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
PGS. TS. BS Lê Tư Hoàng
PGS. TS. BS Lê Tư Hoàng
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 400.000 đ 360.000đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: 40.000đ

Giới thiệu chung

Bệnh viện đa khoa An Việt luôn nỗ lực đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế với định hướng trở thành bệnh viện top đầu về chuyên môn và công nghệ, đạt tiêu chuẩn cao nhất về quản lý chất lượng và an toàn cho bệnh nhân. Cùng với phương châm coi bệnh nhân là trung tâm và nâng cao y đức là nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, An Việt tự hào là bến đỗ cuối cùng trong lộ trình chữa bệnh của bạn và người thân.

Khám và điều trị

Khám bệnh chuyên khoa:

+ Tai Mũi Họng

+ Tiết niệu, nam khoa

+ Nhi Khoa

+Sản Phụ khoa

+ Thăm dò chức năng- nội soi

+ Nội thần kinh

+ Ung bướu- nội tiết

+ Xét nghiệm

+ Chẩn đoán hình ảnh

+ Chuyên khoa nội

+ Giải phẫu tế bào

Trang thiết bị

Lấy chất lượng khám chữa bệnh và chất lượng dịch vụ khách hàng là trọng tâm, Bệnh viện Đa khoa An Việt luôn chú trọng đầu tư cơ sở vật chất giúp khách hàng cảm thấy thoải mái nhất khi đến khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe.

Bệnh viện với trang thiết bị hiện đại

Giá dịch vụ

Mã dịch vụ Tên dịch vụ Đơn vị tính  Giá BHYT   Giá Viện Phí 
         
KB002 Khám nội soi tai mũi họng - BSCK (Khám Lại) Lần                    -           150,000
KB004 Khám Nhi Lần             30,500         200,000
KB021 Khám chuyên gia Tai Mũi Họng Lần                    -           400,000
BH00146 Khám Tai mũi họng Lần             30,500         150,000
KB006 Khám da liễu Lần             30,500         150,000
KB055 Khám Nội Soi Tai Mũi Họng (PGS) lần             30,500         400,000
KB011 Khám chứng nhận sức khỏe (4 tờ) Lần                    -           260,000
KB018 Khám ngoại Lần             30,500                  -  
KB014 Khám lại Giáo Sư Lần                    -           250,000
KB023 Khám sản - phụ khoa Lần                    -           200,000
KB10028 Khám Sức Khoẻ Tâm Thần Lần                    -           500,000
KB030 Khám chuyên khoa Nội Lần                    -           150,000
KB035 Giấy Khám Sức Khỏe Lái Xe Lần                    -           300,000
KB031 Khám Phó giáo sư Lần                    -           400,000
KB045 Khám sản giáo sư, tiến sỹ Lần                    -           300,000
BH00142 Khám Nội Lần             30,500         150,000
BH00143 Khám Ung bướu Lần             30,500                  -  
KBCK00601 Khám Tiến Sỹ Nội Tiết - Tuyến Giáp Lần                    -           400,000
BH00144 Khám Phụ sản Lần             30,500         150,000
BH00145 Khám Mắt Lần             30,500         150,000
BH00147 Khám Răng hàm mặt Lần             30,500         150,000
KB0066 Khám hội chẩn GS (GS Bích) Lần                    -           800,000
TSP001 Khám TS Phong Lần                    -           400,000
KB_BSC Khám Bác sỹ chuyên khoa ung bướu lần                    -           350,000
KB056 Khám nội soi tai mũi họng ( BS chuyên khoa) lần             30,500         300,000
CK_00750 Khám tâm thần kinh Lần                    -           150,000
KB0072 Khám giáo sư                      -           500,000
XN-0137 Định lượng Acid Uric [máu] Lần             21,500           70,000
BH00061 Định lượng Insulin [Máu] Lần                    -           200,000
XNSH00668 Nghiệm pháp dung nạp glucose bình thường ( 75g glucose) Lần                    -           170,000
BH00077000 Định lượng Troponin T Lần             75,400         260,000
XN-0068 ASLO ( test nhanh - định tính ) lần                    -             70,000
BH00057 Định lượng Glucose [Máu] Lần             21,500           60,000
BH00079 Định lượng Urê máu [Máu] Lần             21,500           60,000
BH00048 Định lượng Creatinin (máu) Lần             21,500           60,000
BH00046 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần             26,900           60,000
BH00076 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần             26,900           60,000
BH00060 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần             26,900           60,000
BH00064 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần             26,900           60,000
BH00038 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần             21,500           60,000
BH00037 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần             21,500           60,000
BH00058 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần             19,200           60,000
XN-0147 Định lượng Calci toàn phần [máu] Lần             12,900           60,000
BH00063 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần             26,900           60,000
BH00047 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần             26,900         100,000
XN-0128 Định lượng Bilirubin toàn phần [máu] Lần             21,500           60,000
XN-0129 Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu] Lần             21,500           60,000
XN-0130 Định lượng Bilirubin gián tiếp [máu] Lần             21,500           60,000
XN-0146 Định lượng Protein toàn phần [máu] Lần             21,500                  -  
XN-0135 Định lượng Albumin [máu] Lần             21,500           80,000
BH00033 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần             21,500                  -  
XN-0116 Định lượng sắt huyết thanh Lần             32,300         220,000
BH00087 ĐỊNH LƯỢNG GLUCOSE [DỊCH NÃO TỦY] Lần             12,900                  -  
XN-0136 Định lượng Globulin [máu] Lần             21,500         100,000
BH00032 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần             21,500           80,000
XN-0145 Định lượng Troponin I [Máu] Lần             75,400                  -  
BH00035 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần           204,000                  -  
BH00040 Định lượng NT-proBNP [Máu] Lần           581,000         800,000
XN-0152 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần             37,700                  -  
BH00059 Định lượng HbA1c [Máu] Lần           101,000         250,000
BH00065 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] Lần           192,000         250,000
XN-0153 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần             29,000         190,000
XNAB-01 TRAb Lần                    -        1,000,000
XNSH0066 ASLO ( Định lượng) Lần                    -           180,000
XNSH006688 Nghiệm pháp dung nạp glucose thai kỳ (75g glucose) Lần                    -           200,000
XNSH010203 Xét nghiệm Cortisol định lượng Lần                    -           230,000
BHxn00017 D. Dimer Lần                    -           800,000
XN-0023 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) lần             46,200         100,000
XN-0032 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần             39,100         100,000
XN-0031 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần             31,100         100,000
XN-0037 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Lần             69,300         250,000
XN-0036 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần             23,100         100,000
BH00023 Tập trung bạch cầu Lần             28,800                  -  
XNHHM001 Định nhóm máu hệ ABO ,Rh(D) ( Kỹ Thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lân                    -           150,000
XN-0024 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Lần           102,000         200,000
XN-0029 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần             12,600           30,000
XN-0030 Thời gian máu Đông Lần                    -             30,000
BH00010 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lần             63,500         150,000
BH00011 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần             40,400         100,000
XN-0110 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần             27,400           70,000
XN-0112 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần             43,100                  -  
XN-0114 HCG nước tiểu Lần                    -             80,000
DVXNS04 αβ - THAILASSEMIA - Xét nghiệm gen gây tan máu bẩm sinh Lần                    -        2,880,000
DVXNUT01 Xét nghiệm ung thư cổ tử cung Liqui - Prep TM Lần                    -           700,000
DVXNS07 HBV ADN định lượng Lần                    -           840,000
DVXNS06 HBV genotype Lần                    -        1,680,000
DVXNS08 Tìm đột biến HBV kháng thuốc Lần                    -        1,680,000
DVXNS09 HBV genotype từ mẫu HBV định lượng Lần                    -        1,200,000
DVXNS10 HBV genotype + tìm đột biến HBV kháng thuốc từ mẫu HBV định lượng Lần                    -        2,040,000
DVXNG01.1 Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 2 mẫu 3 ngày ) Lần                    -        3,600,000
DVXNG01.2 Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 3 mẫu 3 ngày ) Lần                    -        5,400,000
DVXNG01.3 Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 2 mẫu 24 giờ ) Lần                    -        7,200,000
DVXNG01.4 Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 3 mẫu 24 giờ ) Lần                    -        9,600,000
DVXNG01.5 Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 2 mẫu 4 giờ ) Lần                    -        9,600,000
DVXNG01.6 Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ - con ( 3 mẫu 4 giờ ) Lần                    -       12,000,000
DVXNG01.7 Phân tích họ hàng ( 2 mẫu 3 ngày) Lần                    -        6,000,000
DVXNG01.8 Phân tích họ hàng ( 3 mẫu 3 ngày) Lần                    -        8,400,000
DVXNG01.9 Phân tích họ hàng ( 2 mẫu 24h) Lần                    -        7,200,000
DVXNG01.10 Phân tích họ hàng ( 2 mẫu 4h) Lần                    -        9,600,000
DVXNG01.11 Phân tích họ hàng ( 3 mẫu 24h) Lần                    -        9,600,000
DVXNG01.12 Phân tích họ hàng ( 3 mẫu 4h) Lần                    -       12,000,000
DVXN00110 Xét nghiệm HCV Ab Miễn dịch tự động Lần                    -           240,000
DV100107 Helicobacter Pylori Ab Định lượng IgM Lần                    -           250,000
XN-0155 Xét nghiệm REALTIME PCR SARS-CoV-2 (Mẫu gộp 6- 10) Lần                    -           400,000
XN-0122 Xét nghiệm REALTIME PCR SARS-CoV-2 ( mẫu gộp 2- 5 ) Lần                    -           450,000
XNBH00132 Gói Nipt trisure 3.5 Lần                    -        3,800,000
XNBH00106 Gói Nipt trisure 9.5 Lần                    -        5,500,000
XNBH00103 Gói Nipt trisure Lần                    -        7,500,000
XNN00104 Xét nghiệm Cholinesterase Lần                    -           200,000
COVID00069 Xét nghiệm REALTIME PCR SARS-CoV-2 ( Tại nhà ) Lần                    -        1,000,000
XNBH00098 Xét nghiệm định lượng kháng thể SARS -COVID2 IgG Lần                    -           500,000
XNBH00131 Xét nghiệm định lượng kháng thể SARS -COVID2 IgG ( Tại Nhà) Lần                    -           600,000
DVXN00105 Xét nghiệm REALTIME PCR SARS-CoV-2 (mẫu gộp) Lần                    -           500,000
xncovidpcr01 Virus test nhanh (Covid-19) Lần                    -           100,000
DVXN001.02 Xét nghiệm Eprpe Lần                    -           720,000
DVXNS03 Xét nghiệm PREP Lần                    -           720,000
BH00112 Combo Xet nghiệm HPV (16type) + PREP Lần                    -        1,400,000
DVXVS04 Combo Xét nghiệm HPV (40type) + PREP Lần                    -        1,800,000
BH00049 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Lần             96,900         250,000
BH00097 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Lần             87,100         600,000
BH00100 HBsAg miễn dịch tự động Lần             74,700         170,000
XN-0077 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động lần           130,000         199,000
XN-0034 HIV ( test nhanh ) Lần                    -           160,000
XN-0033 HBsAg test nhanh Lần             53,600                  -  
XN-0035 HCV Ab test nhanh Lần             53,600                  -  
XN-0085 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần             86,200         250,000
XN-0086 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần           139,000                  -  
XN-0087 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần           150,000                  -  
XN-0088 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần           139,000                  -  
XN-0078 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần             91,600                  -  
XN-0084 Định lượng βhCG [máu] Lần                    -           240,000
XN-0075 HBsAg định lượng Lần           471,000                  -  
VP00108 Test nhanh EV 71 Lần                    -           210,000
XN-0100 HBeAg test nhanh lần             59,700                  -  
XN-0076 HBeAg miễn dịch tự động Lần             95,500                  -  
XN-0098 HAV Ab test nhanh lần           119,000                  -  
XN-0099 HEV Ab test nhanh lần           119,000                  -  
XN-0083 Virus test nhanh (Covid-19) Lần                    -           100,000
XN-0069 Streptococcus pyogenes ASO lần             41,700                  -  
BH00111 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần           130,000                  -  
BH00114 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần           130,000                  -  
XN-0103 Virus test nhanh lần           238,000         238,000
DVXN001.01 Xét nghiệm Hpv định type ( 16 type ) Lần                    -           682,000
XN-0052 Quai Bị - IgG Lần                    -           420,000
XN-0053 Quai Bị - IgM Lần                    -           420,000
XN-0054 Định lượng Ferritin [Máu] Lần             80,800                  -  
XN-0058 Procalcitonin (PCT) Lần                    -           650,000
XN-0082 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần             86,200         200,000
XN-0090 NSE Lần                    -           320,000
XN-0096 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Lần             96,900         250,000
BH00117 Influenza virus A, B test nhanh Lần           170,000                  -  
XN-002190 Cúm AB/H1N1 ( test nhanh ) lần                    -           360,000
XN-00021516 Xét nghiệm vius hợp bào RSV lần                    -           250,000
XNMD0099 Panel dị nguyên hô hấp, thực phẩm Lần                    -        1,700,000
XNMD0098 Panel dị ứng 60 dị nguyên Lần                    -        2,700,000
DVXNS02 Xét nghiệm Hpv định type ( 40 type ) Lần                    -        1,080,000
DVXNMD010 Xét nghiệm Calcitonin Lần                    -           420,000
DVXN00045 Helicobacter Pylori Ab Định lượng IgG Lần                    -           250,000
XNcovid Virus test nhanh (Covid-19) Lần                    -           150,000
covid0101 Xét nghiệm REALTIME PCR SARS-CoV-2 Lần                    -           600,000
XNmd0021 Xét nghiệm Hpv định type ( 35 type ) Lần                    -           980,000
XN-0187 Adenovirus Realtime PCR lần                    -        1,800,000
XN-0182 Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch Tai mũi họng] lần             68,000         200,000
XN-0183 Vi nấm soi tươi [Xét nghiệm dịch Tai mũi họng] lần             41,700                  -  
XN-0181 Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] lần             68,000         200,000
BH00096 Treponema pallidum test nhanh Lần           238,000                  -  
BH00128 Cryptosporidium test nhanh Lần           238,000                  -  
XN-0171 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần             36,900                  -  
XN-0172 Soi tươi tìm nấm da Lần             41,700         150,000
XN-0180 Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] lần             41,700                  -  
XN-0186 Xét nghiệm tinh dịch đồ lần                    -           400,000
XN-0188 Chlamydia test nhanh lần             71,600                  -  
BH00022 Tìm giun chỉ trong máu Lần             34,600                  -  
BH00024 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần             43,100                  -  
BHXN00021 Cấy máu 1 vị trí Lần                    -           700,000
BHXN00088 Cấy máu 2 vị trí Lần                    -        1,400,000
BHXN00090 Cấy đờm Lần                    -           800,000
GOI_XN_TQ Gói Khám Xét Nghiệm Thường Quy lần                    -        1,660,000
TIEU_PHAU Bộ Tiểu Phẩu lần                    -           310,000
BH00213 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần           222,000                  -  
XNTB-0164 Sinh Thiết Kim Tuyến Giáp lần                    -        6,000,000
XN-0161 Sinh thiết kim vú Lần                    -        3,000,000
XN-0005 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần             64,600         150,000
XN-0004 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần             64,600         150,000
XN-0006 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần             59,200         150,000
BHXN00039 Xét nghiệm ACTH Lần                    -           550,000
BHxn00052 Xét nghiệm GH Lần                    -           550,000
XNMD00034 Xét nghiệm HE4 Lần                    -           900,000
XN-0007 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Lần             80,800                  -  
XN-0012 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Lần             80,800                  -  
XN-0013 Định lượng Prolactin [Máu] Lần             75,400                  -  
XN-0015 Định lượng Progesteron [Máu] Lần             80,800                  -  
XN-0014 Định lượng Testosterol [Máu] Lần             93,700         200,000
XN-0001 AMH Lần                    -        1,100,000
XN-0008 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần           176,000         300,000
XN-0009 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Lần           269,000                  -  
XN-0010 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần           204,000                  -  
XNNT-0001 TRAB Lần                    -           700,000
XNNT0002 TSI Lần                    -        1,300,000
BH00072 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần             64,600         150,000
BH00073 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần             64,600         150,000
DVXNNT01 xét nghiệm C Peptide Lần                    -           420,000
BH00239 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần             65,400         260,000
BH00221 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần             65,400         200,000
BH00222 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần             65,400         220,000
BH00223 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần             65,400         160,000
BH00224 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần             65,400         120,000
BH00225 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần             65,400         100,000
BH00226 Chụp Xquang Chausse III Lần             65,400         100,000
BH00227 Chụp Xquang Schuller Lần             65,400         200,000
BH00228 Chụp Xquang Stenvers Lần             65,400         200,000
BH00229 Chụp Xquang mỏm trâm Lần             65,400         200,000
BH00230 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần             65,400         220,000
BH00231 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần             97,200         260,000
BH00232 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần           122,000         300,000
BH00233 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần             65,400         220,000
BH00234 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần             65,400         220,000
BH00235 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần             65,400         260,000
BH00236 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần             65,400         260,000
BH00237 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần             65,400         260,000
BH00238 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần             65,400         220,000
BH00240 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần             65,400         220,000
BH00241 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần             65,400         220,000
BH00242 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần             97,200         260,000
BH00243 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần             65,400         220,000
BH00244 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             65,400         220,000
BH00245 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần             65,400         220,000
BH00246 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần             65,400         220,000
BH00247 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             65,400         220,000
BH00248 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             69,200         220,000
BH00249 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần             65,400         200,000
BH00250 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần             65,400         220,000
BH00251 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             97,200         260,000
BH00252 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần             65,400         220,000
BH00253 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần             65,400         220,000
BH00254 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             97,200         260,000
BH00255 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             97,200         260,000
BH00256 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần             65,400         220,000
BH00257 Chụp Xquang ngực thẳng Lần             65,400         160,000
BH00258 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần             65,400         200,000
BH00259 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần             65,400         220,000
BH00260 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần             65,400         200,000
BH00261 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần             65,400         200,000
BH00262 Chụp Xquang tuyến vú Lần             94,200                  -  
BH00263 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần           116,000         160,000
BH00264 Chụp Xquang đại tràng Lần           156,000         420,000
BH00265 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần           240,000         620,000
BH00266 Chụp Xquang đường dò Lần           406,000         860,000
BH00267 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần           539,000      1,000,000
BH00268 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần           539,000      1,000,000
BH00269 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần           529,000      1,000,000
BH00270 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần           564,000      1,000,000
BH00271 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu Lần           206,000         500,000
BH0688 Chụp Xquang thực quản dạ dày (Thuốc barit) Lần           116,000         420,000
BHdv00215 Siêu âm bơm nước buồng tử cung Lần                    -           700,000
DVKT00219 Siêu âm màng phổi Lần                    -           150,000
XQ2392 Siêu âm ổ bụng ( bs Hảo) Lần                    -           190,000
CT0225 Siêu âm tuyến giáp ( Bs Hảo) Lần                    -           280,000
CT0201 Siêu âm vùng cổ ( bs Hảo) Lần                    -           280,000
CT0202 Siêu âm vú 2 bên (bs Hảo ) Lần                    -           290,000
BH00174 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần             43,900                  -  
BH00196 Siêu âm Doppler gan lách Lần             82,300         500,000
BH00210 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần             43,900         200,000
BH00167 Siêu âm Doppler mạch máu Lần           222,000                  -  
BH00168 Siêu âm Doppler tim Lần           222,000         530,000
BH00169 Siêu âm tim 4D Lần           457,000         500,000
BH00170 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần           222,000                  -  
BH00172 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan Lần           222,000                  -  
BH00173 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần           222,000                  -  
BH00177 Siêu âm tim Doppler Lần           222,000         500,000
BH00178 Siêu âm tim Doppler tại giường Lần           222,000                  -  
BH00179 Siêu âm tim thai qua thành bụng Lần           222,000                  -  
BH00180 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo Lần           181,000                  -  
BH00191 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần           181,000                  -  
BH00197 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần           222,000                  -  
BH00198 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần           222,000                  -  
BH00201 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần           222,000                  -  
BH00203 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần           181,000         300,000
BH00205 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần           222,000                  -  
BH00209 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần           222,000                  -  
BH00211 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần           222,000                  -  
BH00212 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần           222,000                  -  
BH00214 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần           222,000                  -  
BH00171 Siêu âm ổ bụng Lần             43,900         150,000
CT0200 Siêu âm tổng quát ổ bụng Lần                    -           150,000
BH00175 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần             43,900                  -  
CT0204 Siêu âm đầu Dò âm đạo Lần                    -           250,000
CT0205 Siêu âm mô mềm ( chi, cơ...) Lần                    -           240,000
BH00182 Siêu âm tuyến giáp Lần             43,900         200,000
BH00183 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần             43,900         200,000
BH00184 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần             43,900         200,000
BH00185 Siêu âm hạch vùng cổ Lần             43,900         200,000
CT0211 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần             43,900                  -  
BH00189 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần             43,900                  -  
CT0214 Siêu âm 3D/4D tim Lần           457,000                  -  
BH00192 Siêu âm tử cung phần phụ Lần             43,900                  -  
CT0216 Siêu âm thai 4D tìm dị tật ( từ 12 - 32 tuần) Lần                    -           400,000
BH00194 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần             43,900                  -  
BH00206 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần             43,900                  -  
BH00207 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần             43,900                  -  
BH00208 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần             43,900                  -  
BH00216 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần             43,900         200,000
BH00217 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần             43,900         150,000
BH06888 Gây mê khác Lần           699,000      1,500,000
TDCN_DT Điện tim thường lần             32,800           80,000
XQ150 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang Lần                    -        1,350,000
XQ124 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần           522,000                  -  
XQ136 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần           522,000                  -  
XQ141 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc Lần           522,000                  -  
BH00272 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang Lần           522,000                  -  
BH00273 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang Lần           632,000      1,000,000
BH00274 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D Lần           632,000                  -  
BH00275 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang Lần           522,000                  -  
BH00276 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang Lần           632,000                  -  
BH00277 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc Lần           522,000                  -  
BH00278 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang Lần           632,000                  -  
BH00280 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần           522,000                  -  
BH00281 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang Lần           522,000      1,000,000
BH00289 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang Lần           522,000      1,000,000
BH00290 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang Lần           632,000      1,350,000
BH00293 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang Lần           522,000      1,000,000
BH00294 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang Lần           632,000      1,000,000
BH00295 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần           522,000                  -  
BH00296 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần           632,000                  -  
BH00297 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần           522,000                  -  
BH00298 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần           632,000                  -  
CTT001 CT tai Lần                    -        5,000,000
BH00304 ĐIỆN NÃO ĐỒ THƯỜNG QUY Lần             64,300         400,000
CLC011 Siêu âm đầu Dò âm đạo - Ngoài giờ Lần                    -           250,000
NS007.1 Nội soi Tai Mũi Họng lần           104,000                  -  
NS015.1 Nội soi TMH ống mềm Lần                    -           600,000
BHNS00008 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần           244,000         800,000
DVXN0068 Xác định HP qua hơi thở Lần                    -           800,000
BH00165 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng kết hợp sinh thiết Lần           433,000      1,500,000
BHNS00166 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi Lần           580,000      1,000,000
BHNS00176 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần           305,000      1,200,000
BHNS00606 Nội soi hậu môn - trực tràng (không gây mê) Lần                    -           700,000
BHNS00186 Nội soi hậu môn - trực tràng (có gây mê) Lần                    -        1,200,000
NSTH00187 Phí gây mê cho dịch vụ Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần                    -           800,000
NSTH00188 Phí gây mê cho dịch vụ Nội soi đại trực tràng Lần                    -           900,000
NSTH00190 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có gây mê Lần                    -        1,600,000
NSTH00193 Nội soi đại tràng có gây mê Lần                    -        2,100,000
NSTH00195 Nội soi cắt polyp đại tràng Lần                    -        5,000,000
NSTH00199 Phí gây mê cho dịch vụ nội soi đại tràng dạ dày Lần                    -        1,100,000
N0401 Nội soi dạ dày gây mê Lần                    -        1,300,000
N0411 Nội soi đại tràng gây mê Lần                    -        1,700,000
N0381 Nội soi dạ dày - đại tràng gây mê Lần                    -        3,000,000
XQ2391 Cắt u dưới niêm mạc dạ dày, thực quản ( từ 1 – 1,5mm ) Lần                    -       10,000,000
NS063.01 An thần cho nội soi đường tiêu hóa Lần                    -           600,000
BH00393 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần           244,000         700,000
BHDV00001 Chênh lệch BH - Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần                    -           456,000
BVDV00002 Chênh lệch BH - Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (Gây Mê) Lần                    -        1,056,000
BH00392 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần           433,000      1,200,000
BHDV00003 Chênh lệch BH - Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần                    -           767,000
BHDV00004 Chênh lệch BH - Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (Gây Mê) Lần                    -        1,567,000
BH00394 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần           305,000      1,100,000
BHDV00007 Chênh lệch BH - Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần                    -           795,000
BHDV00008 Chênh lệch BH - Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết (Gây Mê) Lần                    -        1,395,000
BH00395 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần           408,000      1,400,000
BHDV00005 Chênh lệch BH - Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần                    -           992,000
BHDV00006 Chênh lệch BH - Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết (Gây Mê) Lần                    -        1,592,000
BH00396 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần           189,000         600,000
BVDV00011 Chênh lệch BH - Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần                    -           500,000
BHDV00012 Chênh lêch BH - Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Gây Mê) Lần                    -        1,000,000
BH00397 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần           291,000         900,000
BHDV00009 Chênh lệch BH - Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần                    -           500,000
BHDV00010 Chênh lệch BH - Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (Gây Mê) Lần                    -        1,000,000
NS011.2 Soi Cổ Tử Cung Lần             61,500         300,000
NS008 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần                    -        1,250,000
NS014 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần           371,000                  -  
NS022 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần             56,200                  -  
TT046.3 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần           122,000                  -  
NS037.1 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần             50,200                  -  
NS012.1 Chụp Xquang Blondeau Lần             65,400         220,000
NS004 Chụp Xquang Hirtz Lần             50,200         250,000
BHX001.01 Chụp Xquang Blondeau ( 2 phim) Lần             97,200         250,000
BHX001.02 Chụp Xquang Hirtz Lần             65,400         250,000
SA007 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần             56,200                  -  
TT045 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần             65,400                  -  
DVXQ00204 Hệ tiết niệu có chuẩn bị ( Thụt MICOLAX ) Lần                    -           542,000
SA024 Hệ tiết niệu không chuẩn bị ( Thụt MICOLAX ) Lần                    -           200,000
CK_00002 Đo chức năng hô hấp Lần           126,000                  -  
CK_00004 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) lần           178,000                  -  
CK_00005 Đo thính lực đơn âm lần             42,400         150,000
CK_00006 Đo nhĩ lượng lần             27,400           60,000
CK_00011 Đo thính lực trên ngưỡng lần             59,800                  -  
CK_00013 Phản xạ cơ bàn đạp Lần                    -           100,000
CKTL1200 Đo thính lực chuyên sâu Lần                    -           200,000
CkTL00120 Đo nhĩ lượng chuyên sâu Lần                    -           200,000
BHYT00486 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Lần         5,177,000                  -  
PTTTS01 Đốt mụn thịt lần                    -        1,000,000
DVKTS110 Đốt Nang Lần                    -           500,000
BH_000001 Chích rạch màng nhĩ lần             61,200      2,000,000
CK_DSA Dao siêu âm lần                    -        5,000,000
CKNK001 Thủ thuật cắt tổ chức HPV mức độ 1 Lần                    -        1,500,000
CKCTU001 Cắt polyp cổ tử cung cấp độ II Lần                    -        2,500,000
CK_008901 Chi phí chuyên khoa hút u vú Lần                    -        9,500,000
CK_008902 Chi phí chuyên khoa đốt tuyến giáp Lần                    -        7,000,000
CN0001 Chích nhọt ống tai ngoài Lần                    -           200,000
CKKB002 Khám nội soi tai mũi họng - BSCK (Khám Lại) Lần                    -           150,000
CKKB006 Khám Nhi Lần             30,500                  -  
CKKB007 Khám chuyên gia Nội Soi Tai Mũi Họng Lần                    -           400,000
CKKB008 Khám Tai mũi họng Lần             30,500                  -  
CKKB010 Khám da liễu Lần             30,500                  -  
CKKB011 Khám Nội Soi Tai Mũi Họng (PGS) lần             30,500         400,000
CKKB016 Khám chứng nhận sức khỏe (4 tờ) Lần                    -           260,000
CKKB020 Khám ngoại Lần             30,500                  -  
CKKB022 Khám lại Giáo Sư Lần                    -           250,000
CKKB025 Khám sản - phụ khoa Lần                    -           200,000
CKKB042 Khám PGS Lần                    -           400,000
CKKB047 Khám sản giáo sư, tiến sỹ Lần                    -           300,000
CKKB049 Khám Nội Lần             30,500                  -  
CKKB050 Khám Ung bướu Lần             30,500                  -  
CKKB051 Khám GS chuyên khoa ngoại Lần                    -           500,000
CKKB052 Khám Phụ sản Lần             30,500                  -  
CKKB053 Khám Mắt Lần             30,500                  -  
CKKB054 Khám Răng hàm mặt Lần             30,500                  -  
CKKB059 Khám hội chẩn GS (GS Bích) Lần                    -           800,000
CKKB061 Khám TS Phong Lần                    -           400,000
CKKB062 Khám Bác sỹ chuyên khoa ung bướu lần                    -           350,000
CKDV001 Đốt hắc tố ( nốt ruồi ) Lần                    -        1,000,000
CK_00034 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần         2,561,000                  -  
CK_00035 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần         2,561,000                  -  
CK_00038 Làm hậu môn nhân tạo Lần         2,514,000                  -  
CK_00048 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần         2,561,000                  -  
CK_00059 Cắt lách bệnh lý Lần         4,472,000                  -  
CK_00073 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần         4,098,000                  -  
CK_00077 Lấy sỏi bàng quang Lần         4,098,000     20,000,000
CK_00078 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần         1,751,000                  -  
CK_00079 Nối niệu quản - đài thận Lần         3,044,000                  -  
CK_00080 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần           979,000                  -  
CK_00084 Cắt nối niệu quản Lần         3,044,000                  -  
CK_00087 Cắt nối niệu đạo sau Lần         4,151,000                  -  
CK_00088 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần         4,151,000                  -  
CK_00095 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần         1,242,000                  -  
CK_00097 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần         1,965,000                  -  
CK_00101 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần         2,321,000                  -  
CK_00102 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần         1,242,000      8,000,000
CK_00104 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần         1,242,000                  -  
CK_00140 Cắt túi mật Lần         4,523,000                  -  
CK_00202 Cắt đoạn dạ dày Lần         4,913,000     17,000,000
CK_00204 Mở thông dạ dày Lần         2,514,000                  -  
CK_00209 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần         4,629,000                  -  
CK_00210 Cắt lại đại tràng do ung thư Lần         4,470,000                  -  
CKDT0001 Chăm sóc đặc biệt khoa điều trị lần                    -        1,000,000
CKUB01 Đốt U 1 bên ( 1 hoặc nhiều khối ) Lần                    -       22,000,000
CKUB02 Đốt U 2 bên ( 1 hoặc nhiều khối ) Lần                    -       25,000,000
CKUB03 Đốt u và tiêm cồn nang Lần                    -       25,000,000
CKUB04 Hút 1 nhân/ 1 vú Lần                    -       12,000,000
CKUB05 Hút 2 nhân/ 1 vú hoặc 2 vú Lần                    -       15,000,000
CKUB06 Hút 3 nhân/ 1 vú hoặc 2 vú Lần                    -       18,000,000
CKUB07 Đốt laser 1 chân Lần                    -       20,000,000
CKUB08 Đốt laser 2 chân Lần                    -       22,000,000
DVUB001.01 Hút u vú ( VABB) 1 nhân Lần                    -       18,000,000
CKUB001.02 Hút u vú ( VABB) 2 nhân trở lên Lần                    -       20,000,000
CKUB001.03 Đốt tuyến giáp (RFA) 1 nhân Lần                    -       22,000,000
CKUB001.04 Đốt tuyến giáp (RFA) 1 nhân và hút dịch Lần                    -       25,000,000
CKUB001.05 Đốt tuyến giáp (RFA) 2 nhân Lần                    -       25,000,000
CK_00914 Khám Tiến Sỹ Nội Tiết - Tuyến Giáp Lần                    -           400,000
BH00181 Mổ dò khe mang các loại Lần         3,424,000     20,000,000
BH01177 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ Lần         3,720,000     10,000,000
CK_00802 Thay thế xương bàn đạp Lần         5,209,000                  -  
CK_00803 Khoét mê nhĩ Lần         6,065,000                  -  
CK_00808 Cắt các u ác tuyến dưới hàm Lần         4,623,000                  -  
CK_00813 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới Lần         3,873,000                  -  
CK_00814 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi Lần           663,000                  -  
CK_00826 Nhét bấc mũi sau Lần           116,000                  -  
CK_00827 Nhét bấc mũi trước Lần           116,000                  -  
CK_00829 Bẻ cuốn mũi Lần           133,000                  -  
CK_00833 Phẫu thuật treo sụn phễu Lần         2,012,000                  -  
CK_00834 Cắt thanh quản bán phần Lần         5,030,000                  -  
CK_00845 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Lần         3,002,000                  -  
CK_00846 Lấy dị vật hạ họng Lần             40,800                  -  
CK_00847 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Lần         1,085,000                  -  
CK_00850 Đốt nhiệt họng hạt Lần             79,100                  -  
CK_00851 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần             20,500                  -  
CK_00852 Bơm thuốc thanh quản Lần             20,500                  -  
CK_00854 Lấy dị vật họng miệng Lần             40,800                  -  
CK_00857 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần         5,336,000                  -  
CK_00867 Phẫu thuật tai xương chũm trong Viêm tắc tĩnh mạch bên Lần         5,215,000                  -  
CK_00868 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm Lần         5,215,000                  -  
CK_00878 Chích rạch màng nhĩ Lần             61,200                  -  
CK_00879 Lấy dị vật tai Lần             62,900                  -  
CK_00881 Chích nhọt ống tai ngoài Lần           186,000                  -  
CKS12365 IUI Lần                    -        4,000,000
CK_00317 Nạo hút thai ngừng phát triển dưới 6 tuần mổ cũ 1 lần Lần                    -        2,000,000
CK_00307 Làm thuốc âm đạo Lần                    -           100,000
CK_00308 Làm thuốc âm đạo ctc chuyên sâu Lần                    -           500,000
CK_00309 Thủ nhỏ môi bé mức 1 Lần                    -        6,000,000
CK_00310 Thu nhỏ môi bé mức 2 Lần                    -       10,000,000
CK_00311 Phục hồi tầng sinh môn sau sinh mức 1 Lần                    -       10,000,000
CK_00312 Phục hồi tầng sinh môn sau sinh mức 2 Lần                    -       15,000,000
CK_00313 Nạo hút buồng tử cung không mổ cũ Lần                    -        1,000,000
CK_00314 Nạo hút buồng tử cung mổ cũ 1 lần Lần                    -        1,500,000
CK_00315 Nạo hút buồng tử cung mổ cũ 2 lần Lần                    -        2,000,000
CK_00316 Nạo hút thai ngừng phát triển dưới 6 tuần không mổ cũ Lần                    -        1,500,000
CK_00318 Nạo hút thai ngừng phát triển dưới 6 tuần mổ cũ 2 lần Lần                    -        2,500,000
CK_00319 Nạo hút thai ngừng phát triển 6 đến 9 tuần không mổ cũ Lần                    -        2,500,000
CK_00320 Nạo hút thai ngừng phát triển 6 đến 9 tuần mổ cũ lần 1 Lần                    -        3,000,000
CK_00323 Dịch vụ cấy và tháo que tránh thai Lần                    -        1,000,000
CK_00324 Nạo hút thai ngừng phát triển 6 đến 9 tuần mổ cũ lần 2 Lần                    -        3,500,000
CK_00752 Cắt polyp cổ tử cung cấp độ I Lần         1,935,000                  -  
CK_00764 Cắt u nang buồng trứng Lần         2,944,000                  -  
CK_00767 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần         3,876,000     19,500,000
CKS001 Đốt mụn bã đậu Lần                    -           500,000
CKS0002 Tháo que cấy tránh thai Lần                    -           600,000
CKS0003 Hút sót rau Lần                    -        1,500,000
CKS0004 Đốt sùi mào gà độ 1 Lần                    -        2,000,000
CKS0005 Đốt sùi mào gà độ 2 Lần                    -        3,000,000
CK_00331 Phẫu thuật cắt túi mật nội soi Lần                    -       15,000,000
BH01210 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần         2,955,000     30,000,000
BH01267 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần         1,648,000      8,000,000
BH00548 Phẫu thuật nội soi nạo V.A Lần         2,814,000      6,000,000
BH00765 Mở thông túi mật Lần         1,965,000                  -  
BH01215 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần         8,042,000     15,000,000
BH01244 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Lần         5,336,000                  -  
BH00670 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần         2,321,000     17,000,000
BH01498 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng Lần         4,241,000                  -  
BH01530 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần         3,816,000                  -  
BH01536 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần         3,093,000                  -  
BH01537 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần         3,093,000     40,000,000
BH01538 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần         2,167,000                  -  
BH01539 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần         3,093,000                  -  
BH00476 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Lần         5,215,000                  -  
BH00973 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần         3,817,000                  -  
BH01355 Nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần         3,817,000                  -  
BH01171 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm Lần         4,948,000     10,000,000
BH01172 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên Lần         5,215,000     12,000,000
BH01173 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên Lần         4,948,000     12,000,000
BH01174 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Lần         3,720,000      8,000,000
BH00520 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần         2,944,000                  -  
BH00546 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Lần         4,922,000                  -  
BH00362 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần           944,000                  -  
BH01225 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần         2,814,000      6,000,000
BH01211 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần         2,955,000     12,000,000
BH00579 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần         2,772,000     21,060,000
BH01276 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần         3,002,000      9,000,000
BH00620 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     12,000,000
BH121 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi           3,188,000      9,000,000
BH00485 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1bên, 2bên] Lần         3,040,000      9,000,000
CK_00352 Dụng Cụ Vi Phẫu Tai Lần                    -        1,000,000
BH00489 Phẫu thuật nạo VA gây mê Lần           790,000      7,000,000
BH01189 ĐẶT ỐNG THÔNG KHÍ MÀNG NHĨ Lần         3,040,000      4,000,000
BH00365 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần           925,000                  -  
BH00521 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần         2,944,000                  -  
BH01227 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần         1,574,000                  -  
BH01242 Phẫu thuật vỡ xoang hàm Lần         5,336,000                  -  
BH00581 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần         3,345,000     29,700,000
BH00580 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần         3,345,000     30,000,000
BH01312 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần           116,000                  -  
BH00547 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn Lần         3,188,000      8,000,000
CK_00564 Dụng cụ vi phẫu lần                    -        1,000,000
BHPT001 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1bên, 2bên] Lần         3,040,000      6,000,000
BH01271 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần           790,000                  -  
BH00430 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê Lần           917,000                  -  
BH01086 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần         5,071,000                  -  
BH00607 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần         4,281,000     18,000,000
BH01241 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần         3,188,000      7,000,000
BH00582 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần         4,166,000     30,000,000
BH01243 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần         1,415,000                  -  
DVGT134 Bô tiểu Nam/nữ Lần                    -             30,000
BH00609 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần         4,468,000     18,000,000
BH01273 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) Lần         1,574,000                  -  
BH00585 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần         3,345,000                  -  
BH01087 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần         5,071,000                  -  
BH00590 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần         4,166,000     25,000,000
BH01248 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần         1,415,000                  -  
BH00432 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê Lần           467,000                  -  
BH00455 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) Lần           917,000                  -  
BH01088 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần         5,071,000                  -  
BH01467 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp Lần         4,166,000                  -  
BH00587 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow Lần         4,166,000     23,500,000
BH01260 Chọc rửa xoang hàm Lần           278,000                  -  
BH01274 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) Lần         1,574,000                  -  
BH01275 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần           954,000         954,000
BH00589 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần         3,345,000     25,000,000
BH01636 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần         5,071,000     22,500,000
BH00457 Nội soi lấy sỏi niệu quản Lần           944,000     20,000,000
BH00594 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Lần         4,166,000                  -  
BH01378 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) Lần         3,771,000     10,000,000
BH00459 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản Lần           467,000                  -  
BH01460 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần         8,042,000     15,000,000
BH00595 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần         4,166,000                  -  
BH00650 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi Lần         4,728,000                  -  
BH00597 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Lần         4,166,000                  -  
BH00653 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần         4,098,000     20,000,000
BH00598 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ Lần         4,166,000                  -  
BH00654 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần         4,098,000                  -  
BH00655 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần         4,098,000                  -  
BH00608 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần         4,468,000     12,000,000
BH01180 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con Lần         3,720,000      8,000,000
BH00610 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     20,000,000
BH00656 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Lần         4,415,000                  -  
BH00613 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm Lần         4,468,000     20,000,000
BH00657 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần         3,044,000                  -  
BH00616 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     12,000,000
BH00481 Chỉnh hình tai giữa Lần         5,209,000     15,000,000
BH00658 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần           917,000                  -  
BH00737 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản Lần         3,579,000                  -  
BH00618 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần         4,468,000     12,000,000
BH01179 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con Lần         5,916,000     10,000,000
BH01184 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Lần         5,209,000                  -  
BH00624 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     25,000,000
BH01000 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần         4,232,000                  -  
BH01438 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần           917,000                  -  
BH00625 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     25,000,000
BH00627 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     20,000,000
BH01439 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) Lần         1,279,000     20,000,000
BH01575 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser Lần         2,167,000      5,000,000
BH00628 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     20,000,000
BH01580 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần         3,044,000                  -  
BH01465 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp Lần         4,166,000     20,500,000
BH01466 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp Lần         4,166,000     30,000,000
BH01581 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần         3,044,000                  -  
BH01582 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần         4,027,000                  -  
BH01471 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần         4,166,000                  -  
BH01472 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần         4,166,000                  -  
BH01583 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần         3,044,000                  -  
BH01584 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần         1,751,000                  -  
BH01585 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang Lần         2,448,000                  -  
BH01586 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần         4,027,000                  -  
BH01587 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần         2,167,000                  -  
BH01588 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Lần         1,456,000                  -  
BH01589 Nội soi nong niệu quản hẹp Lần           917,000                  -  
BH01590 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản Lần         1,279,000                  -  
BH01591 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần         4,027,000                  -  
dvp00544 Túi đồ cá nhân Lần                    -           150,000
BH00545 Thay băng rửa vết thương Lần                    -           200,000
BH01282 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần         2,955,000     11,000,000
BH01277 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh Lần         2,012,000                  -  
BH01278 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh Lần         2,955,000                  -  
BH01190 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Lần         3,040,000     10,000,000
BH01279 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) Lần         2,955,000                  -  
CK_00572 Ống thông khí tai lần                    -           750,000
BH01280 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh Lần         2,012,000                  -  
BH01283 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê Lần         2,955,000                  -  
BH01288 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh Lần         5,321,000                  -  
BH01289 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser Lần         4,615,000                  -  
BH01382 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng Laser CO2 Lần         6,721,000                  -  
BH01449 Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên Lần         4,615,000                  -  
dvp00477 Bô nam Lần                    -             15,000
BH01450 Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh Lần         4,615,000                  -  
BH01454 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh Lần         2,955,000                  -  
BH01175 Mở sào bào Lần         3,720,000                  -  
BH01176 Mở sào bào - thượng nhĩ Lần         3,720,000     12,000,000
BHdv00348 Thủ thuật tiền mê Lần                    -           500,000
BHDV00375 Phẫu thuật bao quy đầu (gây tê) Lần                    -        7,000,000
BHDV00381 Phẫu thuật bao quy đầu (gây tê) Lần                    -       10,000,000
dvp00442 Bô nữ Lần                    -             25,000
cpd00451 Bô trẻ em Lần                    -             25,000
CK_00338 Khám Chuyên Khoa Nội - Ung Bướu Lần                    -           300,000
CK_00340 Gội đầu bệnh nhân Lần                    -             30,000
CK_00341 Trích sao bệnh án trên 2 lần Lần                    -           100,000
CK_00382 Máy Longo Mỹ Lần                    -       10,000,000
CK_00417 Dịch vụ đốt chích tuyến Bartholin Lần                    -        1,500,000
BH00343 Cắt rộng eo tuyến giáp sau ung thư tuyến giáp Lần                    -       10,000,000
BH00344 Cắt u nang và thân giáp móng Lần                    -       10,000,000
DV00345343 Kim đốt tuyến giáp Lần         5,000,000                  -  
CK_00337 Giấy Khám Sức Khỏe Lái Xe Lần                    -           300,000
CK_00339 Giấy khám sức khỏe lái xe lần 2 Lần                    -             20,000
BH00584 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần         4,166,000     26,520,000
BH00494 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần         2,660,000                  -  
BH01116 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Lần         5,558,000                  -  
BH01239 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần         3,188,000                  -  
BH01240 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần         3,188,000                  -  
BH01628 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn Lần         5,558,000                  -  
CK_00321 Chấm họng Lần                    -             60,000
CK_00325 Dụng cụ xương con Lần                    -        4,000,000
CK_00326 Cắt đoạn dạ dày ( mổ mở ) Lần                    -       17,000,000
CK_00327 Cắt đoạn dạ dày nội soi Lần                    -       20,000,000
CK_00328 Căt đoạn dạ dày do ung thư ( mổ mở ) Lần                    -       20,000,000
CK_00329 Cắt đoạn dạ dày do ung thử ( Mổ nội soi ) Lần                    -       25,000,000
CK_00330 Phẫu thuật Longo Lần                    -        5,000,000
CK_00332 Phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi Lần                    -       12,000,000
CK_00333 Miếng cầm máu supiseo Miếng                    -           450,000
CK_00334 Cấp lại giấy ra viện Lần                    -           200,000
CK_00336 Thuốc điện cực ốc tai Lần                    -        2,000,000
BH00478 Vá nhĩ đơn thuần Lần         3,720,000     10,000,000
BH01272 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần         2,814,000      8,000,000
BH00488 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng Lần         8,559,000                  -  
BH00495 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Lần         2,619,000                  -  
BH00591 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần         5,485,000     30,500,000
BH01224 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng Lần         8,559,000                  -  
BH00996 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư Lần         3,726,000                  -  
BH00592 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần         5,485,000     26,520,000
BH01024 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Lần         3,726,000                  -  
BH01268 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần         2,355,000                  -  
BH01319 Khí dung mũi họng Lần             20,400           85,000
BH00593 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật Lần         3,817,000     23,000,000
BH01270 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần         2,814,000                  -  
BH00621 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần         7,761,000     35,000,000
BH01377 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma Lần         3,771,000      9,000,000
CK_00588 Làm thuốc tai Lần             20,500                  -  
BH00741 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần         2,562,000                  -  
BH01158 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) Lần         5,209,000     25,000,000
BH00622 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần         7,761,000     35,000,000
BH00817 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần         3,985,000                  -  
BH00623 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm Lần         3,817,000     26,500,000
BH01443 ĐO ÂM ỐC TAI (OAE) CHẨN ĐOÁN Lần             54,800                  -  
BHPT02000 Làm thuốc tai Lần             20,500         100,000
BH00680 Nạo vét hạch D1 Lần         3,817,000                  -  
BH00818 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần         3,985,000                  -  
BH00840 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần         3,985,000     15,000,000
BH00969 Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần         8,529,000                  -  
BH00841 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần         3,985,000     15,000,000
BH00970 Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần         8,529,000                  -  
BH00856 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần         3,985,000                  -  
BH00860 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần         3,985,000                  -  
BH01193 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần           954,000                  -  
BH00865 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần         3,985,000                  -  
BH00900 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần         3,985,000                  -  
BH01120 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Lần         4,394,000                  -  
BH01548 PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời Lần         4,464,000                  -  
BH01356 Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần         3,817,000     20,000,000
BH01357 Nạo vét hạch cổ chức năng Lần         3,817,000                  -  
BH01383 Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure Lần         3,817,000                  -  
CK_00305 Khâu rách cung lông mày Lần                    -           600,000
CK_00306 Dụng cụ nẹp vít Chiếc                    -        1,000,000
CK_00607 Tiêm cạnh cột sống Lần                    -           400,000
BH00001 Soi đáy mắt cấp cứu Lần             52,500                  -  
BH00006 Soi đáy mắt trực tiếp Lần             52,500                  -  
BH00317 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Lần             21,400                  -  
BH00318 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần           459,000                  -  
BH00319 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần             32,900                  -  
BH00320 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần             11,100                  -  
BH00321 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần             11,100                  -  
BH00322 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần           317,000                  -  
BH00323 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần           216,000                  -  
BH00324 ĐẶT ỐNG NỘI KHÍ QUẢN Lần           568,000                  -  
BH00325 Mở khí quản cấp cứu Lần           719,000                  -  
BH00326 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần           719,000                  -  
BH00327 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần             57,600                  -  
BH00328 Thay ống nội khí quản Lần           568,000                  -  
BH00329 Thay canuyn mở khí quản Lần           247,000                  -  
BH00330 Vận động trị liệu hô hấp Lần             30,100                  -  
BH00331 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần             20,400                  -  
BH00332 ĐẶT CANUYN MỞ KHÍ QUẢN 02 NÒNG Lần           247,000                  -  
BH00334 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần           185,000                  -  
BH00335 Mở màng phổi cấp cứu Lần           596,000                  -  
BH00336 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần           185,000                  -  
BH00337 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần             49,900                  -  
BH00338 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần           479,000                  -  
BH00339 ĐẶT ỐNG THÔNG DẪN LƯU BÀNG QUANG Lần             90,100                  -  
BH00340 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần           373,000                  -  
BH00341 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần           198,000                  -  
BH00342 Chọc dịch tủy sống Lần           107,000                  -  
BH00346 Thụt tháo Lần             82,100                  -  
BH00347 ĐẶT ỐNG THÔNG HẬU MÔN Lần             82,100                  -  
BH00349 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần           137,000                  -  
BH00350 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần           134,000                  -  
BH00351 Chọc dò dịch màng phổi Lần           137,000                  -  
BH00352 Chọc hút khí màng phổi Lần           143,000                  -  
BH00353 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần           568,000                  -  
BH00354 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần           185,000                  -  
BH00355 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần             20,400                  -  
BH00356 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần           178,000                  -  
BH00357 Chọc dò dịch não tủy Lần           107,000                  -  
BH00358 Hút đờm hầu họng Lần             11,100                  -  
BH00359 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần             52,500                  -  
BH00360 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần             50,700                  -  
BH00361 Đặt sonde bàng quang Lần             90,100                  -  
BH00363 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần           241,000         910,803
BH00364 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần           525,000                  -  
BH00366 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần           893,000                  -  
BH00367 Nội soi bàng quang Lần           525,000                  -  
BH00368 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần           893,000                  -  
BH00369 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần           178,000                  -  
BH00370 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần           178,000                  -  
BH00371 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần           893,000                  -  
BH00372 Rửa bàng quang Lần           198,000                  -  
BH00373 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần           137,000                  -  
BH00374 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần           137,000                  -  
BH00376 Nội soi trực tràng ống mềm Lần           189,000                  -  
BH00377 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần           189,000                  -  
BH00378 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần           305,000      1,100,000
BH00379 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần           580,000      1,700,000
BH00380 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần           408,000                  -  
BH00382 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu Lần           728,000                  -  
BH00383 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần           243,000                  -  
BH00384 Nội soi ổ bụng Lần           825,000                  -  
BH00385 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần           982,000                  -  
BH00386 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần         1,696,000                  -  
BH00387 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Lần           291,000                  -  
BH00388 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Lần           305,000                  -  
BH00389 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần         1,038,000                  -  
BH00390 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa >1 cm hoặc nhiều polyp Lần         1,696,000                  -  
BH00391 Nội soi hậu môn ống cứng Lần           137,000                  -  
BH01437 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần           244,000                  -  
BH00398 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần           137,000         600,000
BH00399 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần           189,000                  -  
BH00400 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lần           176,000                  -  
BH00401 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục Lần           176,000                  -  
BH00402 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần             82,100                  -  
BH00403 Thụt tháo phân Lần             82,100                  -  
BH00404 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần           110,000                  -  
BH00405 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần           110,000                  -  
BH00406 Hút dịch khớp gối Lần           114,000                  -  
BH00407 Hút dịch khớp háng Lần           114,000                  -  
BH00408 Hút dịch khớp khuỷu Lần           114,000                  -  
BH00409 Hút dịch khớp cổ chân Lần           114,000                  -  
BH00410 Hút dịch khớp cổ tay Lần           114,000                  -  
BH00411 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           125,000                  -  
BH00412 Hút dịch khớp vai Lần           114,000                  -  
BH00413 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           125,000                  -  
BH00414 Hút nang bao hoạt dịch Lần           114,000                  -  
BH00415 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần           110,000         500,000
BH00416 Tiêm khớp gối Lần             91,500                  -  
BH00417 Tiêm khớp háng Lần             91,500                  -  
BH00418 Tiêm khớp cổ chân Lần             91,500                  -  
BH00419 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần             91,500                  -  
BH00420 Tiêm khớp cổ tay Lần             91,500                  -  
BH00421 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần             91,500                  -  
BH00422 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần             91,500                  -  
BH00423 Tiêm khớp khuỷu tay Lần             91,500         400,000
BH00424 Tiêm khớp vai Lần             91,500                  -  
BH00425 Tiêm khớp ức đòn Lần             91,500                  -  
BH00426 Tiêm khớp ức - sườn Lần             91,500                  -  
BH00427 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần             91,500                  -  
BH00428 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối Lần             91,500                  -  
BH00429 Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da Lần           178,000                  -  
BH00431 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần           849,000                  -  
BH00433 Nội soi bàng quang có gây mê Lần           849,000                  -  
BH00434 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Lần             11,100                  -  
BH00435 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần           137,000                  -  
BH00436 Chọc thăm dò màng phổi Lần           137,000                  -  
BH00437 Khí dung thuốc cấp cứu Lần             20,400                  -  
BH00438 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần           317,000                  -  
BH00439 Chăm sóc lỗ mở khí quản [Ngoại trú] Lần             57,600                  -  
BH00440 Thông tiểu Lần             90,100                  -  
BH00441 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh Lần           107,000                  -  
CK_00015 Chi phí phẫu thuật - thủ thuật lần                    -       30,000,000
BH00443 ĐẶT SONDE HẬU MÔN Lần             82,100                  -  
CK_00017 Lấy dị vật ngón tay Lần           600,000                  -  
BH00444 Xông thuốc bằng máy Lần             42,900                  -  
BH00447 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ Lần           290,000                  -  
CK_00023 Vận chuyển bệnh nhân (< 15km) Lần                    -           250,000
BH00449 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết Lần           213,000                  -  
BH00452 Nội soi đại tràng sigma Lần           305,000                  -  
BH00453 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) Lần         1,038,000                  -  
BH00454 Soi trực tràng Lần           189,000                  -  
BH00458 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật Lần           694,000                  -  
BH00460 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật Lần           893,000                  -  
BH00461 Nội soi bàng quang sinh thiết Lần           649,000                  -  
BH00466 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần             35,200                  -  
BH00467 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần             32,900                  -  
BH00468 Đốt lông xiêu Lần             47,900                  -  
BH00469 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần             78,400         150,000
BH00470 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần             35,200                  -  
BH00474 Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm Lần         5,937,000                  -  
BH00475 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII Lần         7,788,000                  -  
BH00479 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần             37,900                  -  
BH00480 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm Lần         5,937,000                  -  
BH00482 Thông vòi nhĩ Lần             86,600                  -  
BH00483 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần             52,600                  -  
BH00486 Chích áp xe cẳng chân Lần           263,000      1,000,000
BH00487 ĐỐT LẠNH HỌNG HẠT Lần           130,000                  -  
BH00490 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần           790,000                  -  
BH00491 Cắt cụt cổ tử cung Lần         2,747,000                  -  
BH00492 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần         2,782,000                  -  
BH00493 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần         3,876,000                  -  
BH00496 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần         4,289,000                  -  
BH00497 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục Lần         4,113,000                  -  
BH00498 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần         3,710,000                  -  
BH00499 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần           831,000                  -  
BH00500 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần           835,000                  -  
BH00501 Chọc dò túi cùng Douglas Lần           280,000                  -  
BH00502 Lấy dị vật âm đạo Lần           573,000                  -  
BH00503 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần         1,898,000                  -  
BH00504 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần         2,844,000                  -  
BH00505 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần           178,000                  -  
BH00506 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           176,000                  -  
BH00507 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           176,000                  -  
BH00508 Chọc dịch màng bụng Lần           137,000                  -  
BH00509 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần           137,000                  -  
BH00510 Chọc dịch khớp Lần           114,000                  -  
BH00512 Tiêm corticoide vào khớp Lần             91,500                  -  
BH00513 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần           377,000                  -  
BH00514 Tiêm trong da Lần             11,400                  -  
BH00516 Tiêm bắp thịt Lần             11,400                  -  
BH00517 Tiêm tĩnh mạch Lần             11,400                  -  
BH00518 Truyền tĩnh mạch Lần             21,400                  -  
BH00519 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần         6,130,000                  -  
BH00522 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần         2,944,000     39,000,000
BH00523 Cắt u thành âm đạo Lần         2,048,000                  -  
BH00524 Cắt u vú lành tính Lần         2,862,000     22,140,000
BH00525 Mổ bóc nhân xơ vú Lần           984,000     25,000,000
BH00526 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần         2,321,000                  -  
BH00527 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn Lần         2,321,000     16,000,000
BH00528 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt Lần         3,258,000                  -  
BH00529 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Lần         3,258,000                  -  
BH00530 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung Lần           790,000                  -  
BH00531 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần           257,000                  -  
BH00532 Tách màng ngăn âm hộ Lần         2,660,000                  -  
BH00533 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn Lần         2,514,000                  -  
BH00534 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Lần         3,258,000     10,000,000
BH00535 Nong niệu đạo Lần           241,000      4,000,000
BH00536 Cắt bỏ tinh hoàn Lần         2,321,000     25,500,000
BH00537 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần           186,000                  -  
BH00538 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần           237,000         500,000
BH00540 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần           178,000                  -  
BH00541 Chích rạch áp xe từng vị trí Lần           186,000     10,000,000
BH00542 Chích hạch viêm mủ Lần           186,000                  -  
BH00543 Cắt nang giáp móng Lần         2,133,000                  -  
BH00549 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Lần           158,000                  -  
BH00550 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần           682,000                  -  
BH00551 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần           333,000                  -  
BH00552 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần           333,000                  -  
BH00553 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần           333,000                  -  
BH00554 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 Lần           333,000                  -  
BH00555 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 Lần           333,000                  -  
BH00556 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 Lần           333,000                  -  
BH00557 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần           333,000                  -  
BH00558 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma Lần           333,000                  -  
BH00559 ĐIỀU TRỊ HẠT CƠM BẰNG PLASMA Lần           358,000                  -  
BH00560 ĐIỀU TRỊ U MỀM TREO BẰNG PLASMA Lần           333,000                  -  
BH00561 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma Lần           333,000                  -  
BH00562 ĐIỀU TRỊ DÀY SỪNG ÁNH NẮNG BẰNG PLASMA Lần           333,000                  -  
BH00563 ĐIỀU TRỊ SẨN CỤC BẰNG PLASMA Lần           333,000                  -  
BH00564 Điều trị bớt sùi bằng Plasma Lần           333,000                  -  
BH00565 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần           333,000                  -  
BH00566 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần           333,000                  -  
BH00567 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần           333,000                  -  
BH00568 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Lần           333,000                  -  
BH00569 ĐIỀU TRỊ DÀY SỪNG ÁNH NẮNG BẰNG ĐỐT ĐIỆN Lần           333,000                  -  
BH00570 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần           333,000                  -  
BH00571 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần           333,000                  -  
BH00572 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần           332,000                  -  
BH00573 Sinh thiết móng Lần           311,000                  -  
BH00574 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần           752,000                  -  
BH00575 Sinh thiết niêm mạc Lần           126,000                  -  
BH00576 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Lần           262,000                  -  
BH00577 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần           231,000                  -  
BH00578 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần         4,166,000                  -  
BH00583 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần         4,166,000     28,000,000
BH00586 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần         4,166,000                  -  
BH00588 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần         4,166,000     35,500,000
BH00596 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng Lần         5,485,000                  -  
BH00599 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ Lần         5,485,000                  -  
BH00600 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Lần         3,345,000                  -  
BH00601 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp Lần         4,166,000     30,000,000
BH00602 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính Lần         4,166,000                  -  
BH00603 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên Lần         4,166,000                  -  
BH00604 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên Lần         4,166,000     20,000,000
BH00605 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên Lần         5,485,000                  -  
BH00606 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     18,000,000
BH00611 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     30,000,000
BH00612 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     30,000,000
BH00614 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     12,000,000
BH00615 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     15,000,000
BH00617 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     12,000,000
BH00619 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần         6,560,000     25,000,000
BH00626 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần         7,761,000     25,000,000
BH00629 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần         7,761,000     25,000,000
BH00630 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm Lần         6,560,000                  -  
BH00631 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm Lần         6,560,000                  -  
BH00632 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm Lần         6,560,000                  -  
BH00633 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần         6,560,000                  -  
BH00634 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Lần         7,761,000     20,000,000
BH00635 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần         6,560,000                  -  
BH00636 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Lần         6,560,000                  -  
BH00637 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần           258,000                  -  
BH00638 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần           166,000                  -  
BH00639 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần           221,000                  -  
BH00640 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần           110,000                  -  
BH00641 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần           151,000                  -  
BH00642 ĐẶT CATHETER TĨNH MẠCH CẢNH NGOÀI Lần           653,000                  -  
BH00643 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm Lần         4,728,000                  -  
BH00644 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser Lần         4,728,000                  -  
BH00645 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần         4,098,000     20,000,000
BH00646 Phẫu thuật treo thận Lần         2,859,000                  -  
BH00647 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần         4,098,000                  -  
BH00649 Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần           917,000                  -  
BH00651 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           917,000                  -  
BH00652 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần         1,751,000                  -  
BH00659 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần         2,851,000                  -  
BH00660 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Lần           198,000                  -  
BH00661 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần         1,751,000                  -  
BH00662 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần         1,751,000                  -  
BH00663 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần         1,242,000                  -  
BH00664 Cắt nối niệu đạo trước Lần         4,151,000                  -  
BH00665 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần         4,151,000                  -  
BH00666 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần         4,151,000     50,000,000
BH00667 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 Lần         2,321,000     14,000,000
BH00668 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo Lần         1,751,000                  -  
BH00669 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Lần         2,321,000     40,000,000
BH00671 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần         1,242,000                  -  
BH00672 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần         1,242,000     20,000,000
BH00673 Cắt hẹp bao quy đầu Lần         1,242,000     12,000,000
BH00674 Mở rộng lỗ sáo Lần         1,242,000     10,000,000
BH00675 Mở bụng thăm dò Lần         2,514,000                  -  
BH00676 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần         2,514,000                  -  
BH00677 Nối vị tràng Lần         2,664,000                  -  
BH00678 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần         4,913,000     30,000,000
BH00679 Cắt lại dạ dày Lần         7,266,000                  -  
BH00681 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần         3,579,000                  -  
BH00682 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần         3,579,000                  -  
BH00683 Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần         3,579,000                  -  
BH00684 Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần         2,561,000                  -  
BH00685 Cắt túi thừa tá tràng Lần         2,561,000                  -  
BH00686 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần         2,514,000                  -  
BH00687 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần         3,579,000                  -  
BH00688 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần         2,498,000                  -  
BH00689 Tháo xoắn ruột non Lần         2,498,000                  -  
BH00690 Tháo lồng ruột non Lần         2,498,000                  -  
BH00691 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần         3,579,000                  -  
BH00692 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần         3,579,000                  -  
BH00693 Cắt ruột non hình chêm Lần         3,579,000                  -  
BH00694 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần         4,629,000                  -  
BH00695 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần         4,629,000                  -  
BH00696 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần         4,629,000                  -  
BH00697 Gỡ dính sau mổ lại Lần         2,498,000                  -  
BH00698 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần         2,832,000                  -  
BH00699 ĐÓNG MỞ THÔNG RUỘT NON Lần         3,579,000                  -  
BH00700 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần         4,293,000                  -  
BH00701 Nối tắt ruột non - ruột non Lần         4,293,000                  -  
BH00702 Cắt mạc nối lớn Lần         4,670,000                  -  
BH00703 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần         4,670,000                  -  
BH00704 Cắt u mạc treo ruột Lần         4,670,000                  -  
BH00705 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên Lần         3,579,000                  -  
BH00706 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần         2,561,000                  -  
BH00707 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần         2,832,000                  -  
BH00708 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần         2,514,000                  -  
BH00709 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần         3,579,000                  -  
BH00710 Cắt túi thừa đại tràng Lần         3,579,000                  -  
BH00711 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần         4,470,000     20,000,000
BH00712 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần         4,470,000                  -  
BH00713 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần         4,470,000                  -  
BH00714 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần         4,470,000     20,000,000
BH00715 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần         4,470,000     25,000,000
BH00716 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần         4,470,000                  -  
BH00717 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần         4,470,000                  -  
BH00718 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng Lần         4,470,000                  -  
BH00719 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn Lần         4,470,000                  -  
BH00720 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Lần         4,470,000                  -  
BH00721 Lấy dị vật trực tràng Lần         3,579,000                  -  
BH00722 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần         4,470,000                  -  
BH00723 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần         4,470,000                  -  
BH00724 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Lần         4,470,000                  -  
BH00725 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn Lần         4,470,000     40,000,000
BH00726 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn Lần         4,470,000                  -  
BH00727 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Lần         6,933,000                  -  
BH00728 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần         2,562,000                  -  
BH00729 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần         3,579,000                  -  
BH00730 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Lần         2,498,000                  -  
BH00731 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn Lần         3,579,000                  -  
BH00732 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần         2,498,000                  -  
BH00733 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng Lần         4,670,000                  -  
BH00734 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Lần         2,562,000                  -  
BH00735 Đóng rò trực tràng - âm đạo Lần         3,579,000                  -  
BH00738 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo Lần         3,579,000     21,000,000
BH00740 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần         2,562,000      8,000,000
BH00743 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần         2,562,000     20,000,000
BH00744 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần         2,562,000     16,000,000
BH00745 Phẫu thuật Longo Lần         2,254,000                  -  
BH00746 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần         2,254,000     20,000,000
BH00747 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần         2,562,000                  -  
BH00748 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần         2,562,000                  -  
BH00749 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần         2,562,000      8,000,000
BH00750 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần         2,562,000      8,000,000
BH00751 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần         2,562,000                  -  
BH00752 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lần         2,562,000                  -  
BH00753 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) Lần         2,562,000                  -  
BH00754 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn Lần         2,562,000                  -  
BH00755 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần         1,242,000                  -  
BH00756 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần         1,242,000                  -  
BH00757 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần         1,898,000                  -  
BH00758 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần         2,248,000                  -  
BH00759 Cầm máu nhu mô gan Lần         5,273,000                  -  
BH00760 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần         5,273,000                  -  
BH00761 Lấy máu tụ bao gan Lần         5,273,000                  -  
BH00762 Cắt chỏm nang gan Lần         2,851,000                  -  
BH00763 Dẫn lưu áp xe gan Lần         2,832,000                  -  
BH00764 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần         2,832,000                  -  
BH00766 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần         4,499,000                  -  
BH00767 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần         4,499,000                  -  
BH00768 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật Lần         4,499,000                  -  
BH00769 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da Lần         4,151,000      3,000,000
BH00770 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột Lần         6,827,000                  -  
BH00771 Nối mật ruột bên - bên Lần         4,399,000                  -  
BH00772 Nối mật ruột tận - bên Lần         4,399,000                  -  
CK_00346 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo lần         2,721,000                  -  
BH00773 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Lần         2,664,000                  -  
CK_00347 Bóc nhân xơ vú Lần           984,000                  -  
BH00774 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần         4,485,000                  -  
BH00775 Dẫn lưu nang tụy Lần         2,664,000                  -  
BH00776 Nối nang tụy với tá tràng Lần         2,664,000                  -  
BH00777 Nối nang tụy với dạ dày Lần         2,664,000                  -  
BH00778 Nối nang tụy với hỗng tràng Lần         2,664,000                  -  
BH00779 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần         4,399,000                  -  
BH00780 Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần         4,485,000                  -  
BH00781 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần         2,664,000                  -  
BH00782 Cắt lách do chấn thương Lần         4,472,000                  -  
BH00783 Cắt lách bán phần Lần         4,472,000                  -  
BH00784 Khâu vết thương lách Lần         2,851,000                  -  
BH00785 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần         3,258,000     12,000,000
BH00786 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần         3,258,000                  -  
BH00787 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần         3,258,000                  -  
BH00788 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần         3,258,000                  -  
BH00789 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần         3,258,000                  -  
BH00790 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần         3,258,000     12,000,000
BH00791 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần         3,258,000                  -  
BH00792 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần         3,258,000                  -  
BH00793 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần         3,258,000                  -  
BH00794 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần         1,965,000                  -  
BH00795 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần         2,851,000                  -  
CK_00369 Bóc nang tuyến Bartholin lần         1,274,000                  -  
BH00796 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần         2,851,000                  -  
BH00797 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần         2,851,000                  -  
BH00798 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần         1,965,000                  -  
BH00799 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần         2,612,000                  -  
BH00800 Khâu vết thương thành bụng Lần         1,965,000                  -  
BH00801 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần         2,514,000                  -  
CK_00376 Kỹ thuật tiêm khớp Lần                    -        4,500,000
BH00802 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Lần         4,670,000                  -  
BH00803 Bóc phúc mạc bên trái Lần         4,670,000                  -  
BH00804 Bóc phúc mạc bên phải Lần         4,670,000                  -  
BH00805 Bóc phúc mạc phủ tạng Lần         4,670,000                  -  
BH00806 Lấy u phúc mạc Lần         4,670,000                  -  
BH00807 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần         3,750,000                  -  
BH00808 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần         3,750,000                  -  
BH00809 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần         3,750,000     20,000,000
BH00810 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần         3,750,000                  -  
BH00811 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần         3,750,000     15,000,000
BH00812 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần         3,750,000                  -  
BH00813 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần         3,750,000      8,000,000
BH00814 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần         3,750,000                  -  
BH00815 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần         3,750,000                  -  
BH00816 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần         3,750,000     15,000,000
BH00819 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần         3,750,000                  -  
BH00820 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần         3,750,000                  -  
BH00821 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần         3,750,000                  -  
BH00822 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần         3,750,000                  -  
BH00823 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần         3,750,000                  -  
BH00824 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần         3,750,000                  -  
CK_00399 Trẻ hóa làn da Lần                    -       12,000,000
BH00825 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần         3,750,000                  -  
BH00826 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần         2,963,000                  -  
BH00827 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần         2,963,000     30,000,000
BH00828 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần         2,963,000                  -  
BH00829 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần         3,750,000                  -  
BH00830 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần         3,750,000                  -  
BH00831 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần         3,750,000                  -  
BH00832 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần         3,750,000                  -  
CK_00407 Máy tán sỏi lần                    -       20,000,000
BH00833 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần         3,750,000                  -  
BH00834 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần         3,750,000                  -  
BH00835 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần         3,750,000                  -  
BH00836 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần         3,750,000                  -  
CK_00411 Thuốc tẩy Đại tràng (Soi thường) lần                    -             98,308
BH00837 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần         3,750,000                  -  
BH00838 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần         3,750,000                  -  
BH00839 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Lần         3,750,000                  -  
BH00842 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần         3,750,000                  -  
BH00843 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần         3,750,000                  -  
BH00844 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần         3,750,000                  -  
BH00845 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần         3,750,000     25,000,000
BH00846 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần         3,750,000                  -  
CK_00420 Lộn bao quy đầu lần                    -        1,000,000
CKT_00421 Xử lý vết thương lần                    -           500,000
BH00847 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần         3,750,000     25,000,000
BH00848 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần         3,750,000                  -  
BH00849 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần         3,750,000                  -  
BH00850 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần         3,750,000                  -  
BH00851 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần         3,750,000                  -  
BH00852 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần         3,750,000                  -  
BH00853 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần         3,750,000                  -  
BH00854 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần         3,750,000                  -  
BH00855 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần         3,750,000                  -  
BH00857 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần         3,750,000                  -  
BH00858 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần         3,750,000                  -  
BH00859 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần         3,750,000                  -  
BH00861 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần         3,750,000                  -  
BH00862 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần         3,750,000                  -  
BH00863 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần         3,750,000                  -  
BH00864 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần         3,750,000                  -  
BH00866 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần         2,829,000                  -  
BH00867 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần         2,829,000                  -  
BH00868 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần         4,616,000                  -  
BH00869 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần         4,616,000                  -  
BH00870 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần         1,965,000                  -  
BH00871 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần         2,963,000                  -  
BH00872 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần         2,963,000                  -  
BH00873 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần         3,750,000                  -  
BH00874 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần         3,750,000                  -  
BH00875 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần         3,750,000                  -  
BH00876 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần         2,963,000                  -  
BH00877 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần         3,750,000                  -  
BH00878 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần         3,750,000                  -  
BH00879 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần         3,750,000     14,000,000
BH00880 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần         2,851,000                  -  
BH00881 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần         2,963,000                  -  
BH00882 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Lần         2,963,000                  -  
BH00883 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần         2,963,000                  -  
BH00884 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần         5,122,000                  -  
BH00885 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần         3,750,000                  -  
BH00886 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần         2,318,000                  -  
BH00887 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần         2,963,000                  -  
BH00888 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần         2,963,000                  -  
BH00889 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần         2,963,000                  -  
BH00890 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần         3,570,000                  -  
BH00891 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần         2,758,000                  -  
BH00892 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần         2,790,000      9,000,000
BH00893 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần         2,887,000                  -  
BH00894 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần         2,887,000                  -  
BH00895 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần         3,741,000                  -  
BH00896 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần         1,965,000                  -  
BH00897 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần         3,750,000                  -  
BH00898 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần         3,750,000                  -  
BH00899 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần         3,750,000                  -  
BH00901 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần         2,887,000                  -  
BH00902 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần         2,963,000                  -  
BH00903 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần         2,963,000                  -  
BH00904 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần         2,963,000                  -  
BH00905 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần         2,963,000                  -  
BH00906 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần         2,963,000                  -  
BH00907 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần         2,963,000                  -  
BH00908 Phẫu thuật U máu Lần         3,014,000                  -  
BH00909 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần           624,000                  -  
BH00910 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần           624,000                  -  
BH00911 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần           714,000                  -  
BH00912 Bột Corset Minerve,Cravate Lần           624,000                  -  
BH00913 Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần           399,000                  -  
BH00914 Nắn, bó bột cột sống Lần           624,000                  -  
BH00915 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần           319,000                  -  
BH00916 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần           399,000                  -  
BH00917 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần           335,000                  -  
BH00918 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần           335,000                  -  
BH00919 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần           335,000                  -  
BH00920 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần           399,000                  -  
BH00921 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần           399,000                  -  
BH00922 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần           335,000                  -  
BH00923 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần           335,000                  -  
BH00924 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần           335,000                  -  
BH00925 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần           335,000                  -  
BH00926 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần           335,000                  -  
BH00927 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần           335,000                  -  
BH00928 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Lần           335,000                  -  
BH00929 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần           234,000                  -  
BH00930 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần           714,000                  -  
BH00931 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần           259,000                  -  
BH00932 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần           335,000                  -  
BH00933 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần           624,000                  -  
BH00934 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần           624,000                  -  
BH00935 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần           644,000                  -  
BH00936 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần           624,000                  -  
BH00937 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần           144,000                  -  
BH00938 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần           259,000                  -  
BH00939 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần           335,000                  -  
BH00940 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần           335,000                  -  
BH00941 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần           335,000                  -  
BH00942 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần           234,000                  -  
BH00943 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần           144,000                  -  
BH00944 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần           234,000                  -  
BH00945 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần           319,000                  -  
BH00946 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần           335,000                  -  
BH00947 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần           335,000                  -  
BH00948 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần           234,000                  -  
BH00949 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần           399,000                  -  
BH00950 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần           399,000                  -  
BH00951 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần           259,000                  -  
BH00952 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần         7,275,000                  -  
BH00953 Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt Lần           505,000                  -  
BH00954 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần           705,000                  -  
BH00955 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần         1,126,000     12,000,000
BH00956 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần         1,234,000     20,000,000
BH00957 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần           705,000     16,000,000
BH00958 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần         1,126,000                  -  
BH00959 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần         1,234,000                  -  
BH00960 Cắt các u lành vùng cổ Lần         2,627,000     19,500,000
BH00961 Cắt các u nang giáp móng Lần         2,133,000     16,000,000
BH00962 Cắt các u nang mang Lần         1,234,000                  -  
BH00964 Cắt u họng - thanh quản bằng laser Lần         6,721,000                  -  
BH00965 Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser Lần         6,721,000                  -  
BH00966 Cắt u lưỡi lành tính Lần         2,754,000     13,000,000
BH00967 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ Lần         6,788,000                  -  
BH00968 Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ Lần         6,788,000                  -  
BH00972 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần         4,623,000     20,500,000
BH00974 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên Lần         4,615,000                  -  
BH00975 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên Lần         4,615,000                  -  
BH00976 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm Lần             20,400                  -  
BH00977 Súc rửa vòm họng trong xạ trị Lần             27,400                  -  
BH00978 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lần         3,285,000                  -  
BH00979 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần         1,965,000                  -  
BH00980 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần         1,965,000                  -  
BH00981 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Lần         3,014,000                  -  
BH00982 Phẫu thuật vét hạch nách Lần         2,754,000     15,000,000
BH00983 Cắt u lành thực quản Lần         5,441,000                  -  
BH00984 Cắt dạ dày do ung thư Lần         7,266,000                  -  
BH00986 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống Lần         7,266,000     30,000,000
BH00987 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non Lần         7,266,000                  -  
BH00988 Mở thông dạ dày ra da do ung thư Lần         2,514,000                  -  
BH00989 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần         6,933,000                  -  
BH00990 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa Lần         9,029,000                  -  
BH00991 Cắt u sau phúc mạc Lần         5,712,000                  -  
BH00992 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ Lần         5,273,000                  -  
BH00993 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Lần         4,399,000                  -  
BH00997 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Lần         6,111,000                  -  
BH00998 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Lần         5,712,000                  -  
BH00999 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần         4,232,000                  -  
BH01001 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần         1,206,000                  -  
BH01002 Cắt nang thừng tinh một bên Lần         1,784,000     16,000,000
BH01003 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần         2,754,000                  -  
BH01004 Cắt u lành dương vật Lần         1,965,000                  -  
BH01005 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần         2,862,000                  -  
BH01006 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần         4,803,000     22,000,000
BH01007 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần         4,803,000                  -  
CK_00582 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học lần           196,000                  -  
BH01008 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần         4,803,000     20,000,000

Xem thêm: https://docs.google.com/spreadsheets/d/1IOBKPfHGbH5VUi3wNn6nZcJ1EUJ8ro7lzsT6Kkrt-EY/edit?usp=sharing

Loại bảo hiểm áp dụng

Bệnh viện An Việt áp dụng chinh sách bảo hiểm:

1. Bảo hiểm y tế

Nhằm đảm bảo quyền lợi tối đa cho người bệnh sở hữu thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) khi khám và chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa An Việt áp dụng chính sách bảo hiểm y tế theo đúng quy định của Bộ Y tế ban hành. Theo đó, người dân khi khám, chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa An Việt được hưởng đầy đủ mọi quyền lợi mà thẻ bảo hiểm y tế quy định, đồng thời người bệnh còn được sử dụng dịch vụ y tế chất lượng cao, thủ tục thanh toán bảo hiểm y tế nhanh gọn, phục vụ người bệnh chuyên nghiệp và chu đáo.

Mức hưởng bảo hiểm y tế đúng tuyến theo quy định của Luật bảo hiểm y tế.

Thông tin về mức hưởng KCB BHYT của người có thẻ BHYT được mã hóa tại ô thứ 2, được ký hiệu bằng số (theo số thứ tự từ 1 đến 5).

Ô thứ 2 của thẻ BHYT cho biết thông tin về mức hưởng KCB BHYT. Ký hiệu bằng số 1: Được quỹ BHYT thanh toán 100% chi phí KCB thuộc phạm vi chi trả BHYT, bao gồm các đối tượng hưởng có ký hiệu là: CC, TE.

Ký hiệu bằng số 2: Được quỹ BHYT thanh toán 100% chi phí KCB thuộc phạm vi chi trả BHYT, bao gồm các đối tượng hưởng có ký hiệu là: CK, CB, KC, HN, DT, DK, XD, BT, TS.

Ký hiệu bằng số 3: Được quỹ BHYT thanh toán 95% chi phí KCB thuộc phạm vi chi trả BHYT, bao gồm các đối tượng hưởng có ký hiệu là: HT, TC, CN.

Ký hiệu bằng số 4: Được quỹ BHYT thanh toán 80% chi phí KCB thuộc phạm vi chi trả BHYT, bao gồm các đối tượng hưởng có ký hiệu là: DN, HX, CH, NN, TK, HC, XK, TB, NO, CT, XB, TN, CS, XN, MS, HD, TQ, TA, TY, HG, LS, PV, HS, SV, GB, GD.

Ký hiệu bằng số 5: Được quỹ BHYT thanh toán 100% chi phí KCB, kể cả chi phí KCB ngoài phạm vi được hưởng BHYT; chi phí vận chuyển, bao gồm các đối tượng hưởng có ký hiệu là QN, CA, CY.

Bảo hiểm y tế thông tuyến huyện, theo luật bảo hiểm y tế

Theo quy định của Luật Sửa đổi bổ sung một số điều của Luật BHYT có hiệu lực thi hành từ ngày 1/1/2015, từ ngày 1/1/2016, người có thẻ BHYT tự đi KCB không đúng tuyến tại Bệnh viện tuyến huyện được quỹ BHYT thanh toán 100% chi phí theo mức hưởng (Điểm c, Khoản 3, Điều 22).

Đồng thời, người tham gia BHYT đăng ký KCB ban đầu tại trạm y tế tuyến xã hoặc phòng khám đa khoa hoặc bệnh viện tuyến huyện được quyền KCB BHYT tại trạm y tế tuyến xã hoặc phòng khám đa khoa hoặc bệnh viện tuyến huyện trong cùng địa bàn tỉnh và được quỹ BHYT thanh toán 100% chi phí theo mức hưởng (Khoản 4 Điều 22).

2.  Bảo hiểm Bảo lãnh & Bảo hiểm phi nhân thọ

– Nhằm phục vụ tốt hơn trong công tác khám chữa bệnh và đảm bảo quyền lợi cũng như tiện thanh toán bảo hiểm cho bệnh nhân, Bệnh viện Đa khoa An Việt đã ký kết thỏa thuận cung cấp dịch vụ Bảo lãnh viện phí dành cho các chủ thẻ thuộc chương trình bảo hiểm sức khỏe của các công ty Bảo Hiểm.

Như vậy, ngoài việc áp dụng bảo hiểm y tế, Bệnh viện Đa khoa An Việt còn hỗ trợ bảo hiểm bảo lãnh phi nhân thọ cho người bệnh.

– Những loại thẻ bảo hiểm phi nhân thọ đã được chấp nhận thanh toán tại Bệnh viện Đa khoa An Việt: Các đầu thẻ bảo hiểm liên kết với Insmart, BIC, MIC,…..

Quy trình đi khám

Bạn có thể đặt hẹn khám qua Hệ thống bacsi24h.net

Khi đặt hẹn trước, bệnh nhân sẽ được ghi nhận thông tin, ưu tiên khám theo lịch hẹn tại phòng khám, không mất thời gian chờ đợi quá lâu và được hưởng các chính sách ưu đãi đặc biệt của bacsi24h.net

Hơn nữa, trong suốt quá trình trước khám, trong khám, sau khi đi khám đều được bacsi24h.net hỗ trợ khi gặp phải bất kì vấn đề gì liên quan đến khám chữa.

Bạn đọc có thể thực hiện đặt khám trước theo các bước dưới đây:

Bước 1: Truy cập trang website: bacsi24h.net 

Bước 2: Đăng ký, đăng nhập bằng số điện thoại hoặc email

Bước 2: Gõ từ “Bệnh viện Đa Khoa An Việt” vào ô tìm kiếm tại trang chủ, chọn dịch vụ theo nhu cầu.

Bước 3: Chọn bác sĩ/dịch vụ khám và giờ khám mong muốn, điền thông tin và hoàn tất đặt hẹn.

Bước 4: Nhận và đọc kỹ hướng dẫn đi khám của bacsi24.net gửi qua zalo/ email trước khi đi khám.

Bước 5: Đến khám tại Bệnh viện đúng giờ đã hẹn