MEDIPLUS  Phạm Văn Đồng

MEDIPLUS Phạm Văn Đồng

Tầng 1, tòa A3, kiot 09, KĐT An Bình, 232 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

    7h30 - 19h

Bác sĩ Phạm Hồng Nhung
Bác sĩ Phạm Hồng Nhung
Hà Nội

Ngay sau khi tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội, bác sĩ Nhung đã lựa chọn dấn thân vào nơi vất vả, nặng nề trách nhiệm nhất trong bệnh viện – Khoa Cấp cứu. Dù áp lực, căng thẳng là vậy, bác sĩ Nhung đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình, cứu chữa nhiều bệnh nhi khỏi tình trạng nguy kịch.

Với kiến thức chuyên sâu, kinh nghiệm dày dặn, điều trị thành công nhiều ca bệnh khó, bác sĩ Nhung được đông đảo phụ huynh phản hồi tích cực về phác đồ điều trị hiệu quả, quá trình thăm khám cẩn thận, tư vấn tận tình và nhẹ nhàng.

Thay vì phải xếp hàng chờ đợi, tại MEDIPLUS, bố mẹ dễ dàng cho con thăm khám trực tiếp với Bác sĩ Phạm Hồng Nhung một cách nhanh chóng, để trẻ được chẩn đoán và phát hiện sớm các bệnh lý, từ đó đưa ra phương án điều trị phù hợp và dứt điểm.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 350.000 đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Đàm Thu Hiền
Bác sĩ, Thạc sĩ Đàm Thu Hiền
Hà Nội

️Nhắc đến ThS.BS Đàm Thu Hiền, các gia đình ở khu vực quận Cầu Giấy, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm đều nhận định bác sĩ “3 chuyên”:
Chuyên Môn sâu; Chuyên Tâm với Nghề, Chuyên Biệt các phương pháp điều trị mang lại hiệu quả tốt nhất cho người bệnh

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: 350.000 đ
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Viết tiếp hành trình nhân rộng mô hình khám bệnh “chuẩn Singapore” – Top 6 quốc gia có chất lượng y tế hàng đầu thế giới đến mọi người dân Thủ đô, Tổ hợp Y tế MEDIPLUS mở thêm Phòng khám Nội – Nhi MEDIPLUS tại KĐT An Bình, số 232 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.

Giấc mơ về 1 điểm chăm sóc sức khỏe chất lượng quốc tế – chi phí quốc dân đã đến gần hơn với các khách hàng tại khu vực Cầu Giấy, Bắc Từ Liêm.

Hội tụ đầy đủ đội ngũ bác sĩ, chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm về chuyên khoa Nội và Nhi, đang công tác tại các bệnh viện lớn như: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện E,…

Nhiều dịch bệnh bùng phát, các nguy cơ sức khỏe tăng cao, nỗi lo tìm một địa chỉ khám chữa bệnh chất lượng, dịch vụ 5 sao, chi phí hợp lý nay không còn là gánh nặng.

– Cập nhật các phác đồ điều trị tiên tiến, hiệu quả, trị bệnh dứt điểm

– Thủ tục đơn giản, nhanh chóng, không cần chờ đợi

– Trang thiết bị tiên tiến, hiện đại

– Đội kỹ thuật viên, điều dưỡng, nhân viên giàu kinh nghiệm, thao tác nhẹ nhàng, phục vụ chu đáo

– Trả kết quả nhanh chóng qua App, tra cứu dễ dàng.

Khám và điều trị

- Chuyên khoa Nhi

- Chuyên khoa Tai Mũi Họng

Trang thiết bị

Giá dịch vụ

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TỔ HỢP Y TẾ MEDIPLUS 
STT DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ THANH TOÁN BẢO HIỂM 
Không
1 Siêu âm tuyến giáp 200,000    
2 Siêu âm các tuyến nước bọt 200,000    
3 Siêu âm cơ phần mềm một vị trí 250,000    
4 Siêu âm hạch vùng cổ 200,000    
5 Siêu âm hốc mắt 200,000    
6 Siêu âm nhãn cầu 200,000    
7 Siêu âm Doppler hốc mắt 250,000    
8 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ  350,000    
9 Siêu âm màng phổi  200,000    
10 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)  200,000    
11 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)  250,000    
12 Siêu âm tiền liệt tuyến  200,000    
13 Siêu âm tử cung phần phụ qua đường thành bụng  250,000    
14 Siêu âm thai 2D 3 tháng đầu  200,000    
15 Siêu âm Doppler gan lách 350,000    
16 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)  350,000    
17 Siêu âm Doppler động mạch thận 2 bên  450,000    
18 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ qua đường bụng  350,000    
19 Siêu âm thai 4D 3 tháng đầu tầm soát dị tật thai nhi  350,000    
20 Siêu âm thai 4D 3 tháng giữa tầm soát dị tật thai nhi
 
350,000    
21 Siêu âm thai 4D 3 tháng cuối tầm soát dị tật thai nhi  350,000    
22 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) một bên  200,000    
23 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới một bên  650,000    
24 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch  400,000    
25 Siêu âm Doppler hệ động mạch cảnh sống nền ngoài sọ 400,000    
26 Siêu âm tuyến vú hai bên  200,000    
27 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên  350,000    
28 Siêu âm dương vật  200,000    
29 Siêu âm Doppler dương vật  350,000    
30 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng  250,000    
31 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng  250,000    
32 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 150.000 150,000    
33 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 250,000    
34 Chụp Xquang Blondeau  150,000    
35 Chụp Xquang Hirtz  150,000    
36 Chụp Xquang hàm chếch một bên  150,000    
37 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến  150,000    
38 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 150,000    
39 Chụp Xquang Chausse III  150,000    
40 Chụp Xquang Schuller  150,000    
41 Chụp Xquang Stenvers
 
150,000    
42 Chụp Xquang khớp thái dương hàm  200,000    
43 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)  150,000    
44 Chụp Xquang mỏm trâm  150,000    
45 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng  250,000    
46 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên  250,000    
47 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2  250,000    
48 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng  250,000    
49 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  250,000    
50 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  250,000    
51 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn  500,000    
52 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  250,000    
53 Chụp Xquang khung chậu thẳng  150,000    
54 Chụp Xquang xương đòn thẳng 1 bên  150,000    
55 Chụp Xquang khớp vai thẳng - nghiêng 1 bên  150,000    
56 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 250,000    
57 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 1 bên  250,000    
58 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng 1 bên  250,000    
59 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 1 bên  250,000    
60 Chụp Xquang cổ tay thẳng, nghiêng 1 bên 250,000    
61 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng 1 bên  250,000    
62 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  150,000    
63 Chụp Xquang khớp háng nghiêng  150,000    
64 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 1 bên  250,000    
65 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng 1 bên  250,000    
66 Chụp Xquang xương bánh chè thẳng, nghiêng 1 bên  250,000    
67 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 1 bên  250,000    
68 Chụp Xquang khớp cổ chân thẳng - nghiêng một bên  250,000    
69 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng 1 bên  250,000    
70 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 1 bên  250,000    
71 Chụp Xquang ngực thẳng  150,000    
72 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
 
150,000    
73 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng  250,000    
74 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch  250,000    
75 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn  150,000    
76 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng 150,000    
77 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ  150,000    
78 Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi­ường liên tục ≤ 8 giờ  150,000    
79 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ 150,000    
80 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc  560,000    
81 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ  100,000    
82 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu  250,000    
83 Thở oxy qua gọng kính, 2 giờ đầu  200,000    
84 Thở oxy qua mặt nạ không có túi, 2 giờ đầu  200,000    
85 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) ( 1 giờ)  100,000    
86 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van), 2 giờ đầu  200,000    
87 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em  500,000    
88 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ (1 giờ)
 
200,000    
89 Đặt ống nội khí quản   1,000,000    
90 Vận động trị liệu hô hấp  170,000    
91 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)(chưa bào gồm thuốc khí dung)  280,000    
92 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương sườn  1,000,000    
93 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản (không bao gồm thuốc cấp cứu)  3,000,000    
94 Rửa bàng quang lấy máu cục  800,000    
95 Siêu âm Doppler xuyên sọ  350,000    
96 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa  200,000    
97 Đặt ống thông dạ dày  250,000    
98 Thụt tháo cấp cứu  500,000    
99 Đặt ống thông hậu môn  250,000    
100 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)
 
400,000    
101 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch chai đầu tiên (chưa bao gồm dịch,thuốc)  300,000    
102 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn  1,400,000    
103 Ga rô hoặc băng ép cầm máu  500,000    
104 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng (chưa bao gồm vật liệu cố định  300,000    
105 Siêu âm cấp cứu tại giường (màng phổi, ổ bụng)  500,000    
106 Khí dung thuốc giãn phế quản (chưa bao gồm thuốc khí dung)  115,000    
107 Điện tim thường  100,000    
108 Siêu âm Doppler mạch máu 430,000    
109  Siêu âm Doppler tim (siêu âm tim)  600,000    
110 Hút đờm rãi  100,000    
111 Đặt sonde tiểu  500,000    
112 Rửa bàng quang 700,000    
113 Rửa dạ dày cấp cứu  1,000,000    
114 Siêu âm ổ bụng tổng quát  300,000    
115 Thụt thuốc qua đường hậu môn  50,000    
116 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng  250,000    
117  Phẫu thuật u thần kinh trên da (đường kính dưới 5cm)  3,000,000    
118 Cố định gãy xương sườn  500,000    
119 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất (chưa bao gồm hóa chất)         
120 Lấy dị vật trực tràng (gây tê)  6,000,000    
121 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]  4,500,000    
122 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn  4,500,000    
123 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt  400,000    
124 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đ­ường kính dưới 5 cm  5,000,000    
125 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao (không bao gồm thuốc cấp cứu)  5,000,000    
126 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch từ chai thứ 2 trở lên (chưa bao gồm dịch,thuốc)  200,000    
127 Lấy máu tĩnh mạch cấp cứu  100,000    
128 Tiêm thuốc tĩnh mạch cấp cứu  100,000    
129 Thay băng cho các vết thương <5cm (chưa tính vật tư tiêu hao có giá vốn trên 50,000) 300,000    
130 Thay băng cho các vết thương 5-10cm (chưa tính vật tư tiêu hao có giá vốn trên 50,000)   400,000    
131 Thay băng cho các vết thương >10cm (chưa tính vật tư tiêu hao có giá vốn trên 50,000)  500,000    
132 Điện tim tại giường  150,000    
133 Hút đờm hầu họng  150,000    
134 Đặt sonde bàng quang  250,000    
135 Phẫu thuật u thần kinh trên da (đường kính 5cm đến 10cm)  5,000,000    
136 Phẫu thuật u thần kinh trên da (đường kính trên 10cm)  7,000,000    
137 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục [gây tê]  3,000,000    
138 Dẫn lưu n­ước tiểu qua thành bụng (gây tê)  3,000,000    
139 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  2,000,000    
140 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 5cm [vùng hàm mặt]
 
1,000,000    
141 Tiêm tĩnh mạch  80,000    
142 Tiêm bắp  50,000    
143 Tiêm trong da  80,000    
144 Tiêm dưới da  80,000    
145 Siêu âm tử cung phần phụ qua đầu dò  250,000    
146 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ qua đầu dò  350,000    
147 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) hai bên  350,000    
148 Siêu âm Doppler động mạch chi dưới một bên 400,000    
149 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới hai bên 800,000    
150 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên một bên 150,000    
151 Siêu âm Doppler động mạch chi trên một bên  350,000    
152 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên hai bên  750,000    
153 Chụp CLVT cột sống thắt lưng (từ 64- 128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1,500,000    
154 Nội soi dạ dày - đại tràng toàn bộ ánh sáng thưng không tiền mê  1.900.000 1.615.000 đ    
155 Nội soi dạ dày - đại tràng toàn bộ nhuộm màu BLI phóng đại không tiền mê  2.400.000 1.800.000 đ    
156 Nội soi dạ dày - đại tràng toàn bộ ánh sáng thường tiền mê  2.400.000 1.800.000 đ    
157 Nội soi thực quản - dạ dày ánh sáng thường không tiền mê qua đường miệng  3.700.000 2.775.000 đ    
158 900.000 765.000 đ      
159  Nội soi thực quản - dạ dày nhuộm màu BLI phóng đại không tiền mê qua đường miệng  1.400.000 1.050.000 đ    
160 Nội soi thực quản - dạ dày ánh sáng thường tiền mê qua đường miệng  1.600.000 1.360.000 đ    
161 Nội soi thực quản - dạ dày nhuộm màu BLI phóng đại tiền mê qua đường miệng  2.100.000 1.575.000 đ    
162 Nội soi thực quản - dạ dày ánh sáng thường không tiền mê qua đường mũi  1.200.000 1.020.000 đ    
163 Nội soi thực quản - dạ dày nhuộm màu BLI phóng đại không tiền mê qua đường mũi  1.700.000 1.275.000 đ    
164 Nội soi đại tràng toàn bộ ánh sáng thường không tiền mê  1.200.000 1.020.000 đ    
165 Nội soi đại tràng toàn bộ nhuộm màu BLI phóng đại không tiền mê  1.700.000 1.275.000 đ    
166 Nội soi đại tràng toàn bộ ánh sáng thường tiền mê  1.900.000 1.615.000 đ    
167 Nội soi đại tràng toàn bộ nhuộm màu BLI phóng đại tiền mê  2.400.000     
168 Nội soi đại tràng Sigma ánh sáng thường  900,000    
169 Nội soi đại tràng Sigma nhuộm màu BLI phóng đại   1,400,000    
170 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có gây mê)  1,600,000    
171 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (không gây mê)  900,000    
172 Chụp CLVT cột sống thắt lưng (từ 64- 128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2,500,000    
173 Chụp CLVT cột sống cổ (từ 64- 128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1.500.000     
174 Chụp CLVT cột sống ngực (từ 64- 128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1.500.000     
175 Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1.700.000     
176 Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2.500.000     
177 Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1,700,000    
178 Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)  (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2.500.000     
179 Chụp CLVT hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang) 1.700.000     
180 Chụp CLVT hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2.500.000     
181 Chụp CLVT khớp thường quy (từ 64- 128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1,500,000    
182 Chụp CLVT khớp thường quy (từ 64- 128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2.700.000 
 
   
183 Chụp CLVT lồng ngực (từ 64- 128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)   1,700,000    
184 Chụp CLVT lồng ngực (từ 64- 128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2,500,000    
185 Chụp CLVT tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2,500,000    
186 Chụp CLVT tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc  2,500,000    
187 Chụp CLVT tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  4,000,000    
188 188 Chụp CLVT tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc) 5,500,000    
189 Chụp CLVT phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang) 1,500,000    
190 Chụp CLVT động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2,700,000    
191 Chụp CLVT xương chi LVT(từ 64- 128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1,500,000    
192 Chụp CLVT tai-xương đá (từ 64-128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1,500,000    
193 Chụp CLVT tai-xương đá (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)   2,500,000    
194 Chụp CLVT hàm-mặt (từ 64-128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1,500,000    
195 Chụp CLVT hàm-mặt (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc) 2,500,000    
196 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang) 1,900,000    
197 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2,900,000    
198 Chụp CLVT sọ não (từ 64-128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)   1,500,000    
199 Chụp CLVT sọ não (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc) 2,500,000    
200 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1,500,000    
201 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2,500,000    
202 Chụp CLVT động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  2,400,000    
203 Chụp CLVT hệ động mạch vành (128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang)  3,500,000    
204 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh (128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc) 4,000,000    
205 Chụp CLVT động mạch chủ-ngực-bụng (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang 3,500,000    
206 206 Chụp CLVT động mạch chủ-bụng(từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang)  3,500,000    
207 Chụp CLVT động mạch thận (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang)  3,200,000    
208  Chụp CLVT động mạch thận (từ 64-128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang)  3,000,000    
209 Chụp CLVT động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  3,700,000    
210 209 Chụp CLVT mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  3,700,000    
211 Chụp CLVT mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang, có bao gồm thuốc)  4,000,000    
212 212 Chụp CLVT ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) (Có tiêm thuốc cản quang, có bao gồm thuốc)  3,400,000    
213 Chụp CLVT 128 dãy vùng cổ - thanh quản (Không tiêm thuốc cản quang)  1,500,000    
214 Chụp CLVT 128 dãy vùng cổ - thanh quản (Có tiêm thuốc cản quang,đã bao gồm thuốc)  2,500,000    
215 Nội soi tai mũi họng  200,000    
216 Soi cổ tử cung  400,000    
217 Chụp CLVT phổi liều thấp (từ 64- 128 dãy) (không tiêm thuốc cản quang)  1,000,000    
218 Đo mật độ loãng xương 1 vị trí  250,000    
219 Chụp mamo vú một bên  300,000    
220 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi dưới một bên  400,000    
221 Siêu âm thai 2D 3 tháng giữa  250,000    
222 Siêu âm thai 2D 3 tháng cuối  250,000    
223 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi trên hai bên  500,000    
224 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi trên một bên 350,000    
225 Chụp mamo vú hai bên  500,000    
226 Siêu âm Doppler thai 3 tháng đầu  350,000    
227 Siêu âm Doppler thai 3 tháng giữa  350,000    
228 Siêu âm Doppler thai 3 tháng cuối  350,000    
229 Siêu âm Doppler thai 3 tháng cuối  1,500,000    
230 Chụp CLVT xoang hàm mặt (có tiêm thuốc cản quang, đã bao gồm thuốc)  2,500,000    
231 Siêu âm 3D buồng tử cung  400,000    
232 Siêu âm nang noãn đếm trứng  300,000    
233 Siêu âm Doppler niêm mạc tử cung  350,000    
234 Nội soi can thiệp - cắt  polyp dạ dày  cái đầu tiên ≤ 0,5 cm  700,000    
235 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp dạ dày cái đầu tiên  từ 0,5 đến 1cm   1,000,000    
236 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp dạ dày cái đầu tiên  từ 0,5 đến 1cm  2,000,000    
237 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp dạ dày cái đầu tiên  từ 0,5 đến 1cm   500,000    
238 Nội soi can thiệp - cắt polyp dạ dày từ cái thứ hai trở đi > 1cm [2-3 polyp]  1,000,000    
239 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp đại tràng cái đầu tiên ≤ 0,5 cm   700,000    
240 Nội soi can thiệp - cắt polyp đại tràng, trực tràng cái đầu tiên> 1cm    2,400,000    
241 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp đại tràng cái đầu tiên từ 0,5 đến 1cm tính từ cái đầu tiên  1,000,000    
242 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp đại tràng từ cái thứ hai trở đi từ 0,5 đến 1cm  500,000    
243 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp đại tràng từ cái thứ hai trở đi từ 0,5 đến 1cm  4,000,000    
244 Nội soi can thiệp - cầm máu đường tiêu hóa ( vật tư tiêu hao: clip, hemoclip... tính riêng)  2,000,000    
245 Nội soi can thiệp - lấy dị vật đường tiêu hóa  2,000,000    
246 Nội soi can thiệp - quét APC đường tiêu hóa ( Argon plasma )  2,000,000    
247 Nội soi can thiệp - thắt trĩ ống mềm bằng vòng cao su  6,000,000    
248 Chụp Xquang xương bả vai thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
249 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
250 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
251 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
252 Chụp Xquang cổ tay thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
253 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
254 Chụp Xquang bả vai thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
255 Chụp Xquang xương bánh chè thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
256 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
257 Chụp Xquang khớp cổ chân thẳng - nghiêng hai bên  500,000    
258 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
259 Chụp Xquang xương gót thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
260 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
261 Chụp CHT cột sống cổ không tiêm thuốc đối quang từ  2,000,000    
262 Test HP  200,000    
263 Nội soi can thiệp - cắt polyp đại tràng cái thứ hai trở đi ≤ 0,5 cm  500,000    
264 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp đại tràng từ cái thứ 2 trở đi > 1cm  1,000,000    
265 Chụp Xquang xương cổ bàn tay thẳng, nghiêng hai bên  500,000    
266 Chụp Xquang xương cổ bàn tay thẳng, nghiêng 1 bên  250,000    
267 Chụp CHT cột sống ngực không tiêm thuốc đối quang từ  2,000,000    
268 Chụp CHT sọ não không tiêm thuốc đối quang từ  2,200,000    
269 Chụp CHT cột sống thắt lưng - cùng không tiêm thuốc đối quang từ  2,000,000    
270 Chụp CHT sọ não có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
271 Chụp CHT mạch não không tiêm thuốc đối quang từ  1,600,000    
272 Chụp CHT mạch não có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
273 Chụp CHT hệ mạch cảnh không tiêm thuốc đối quang từ  1,200,000    
274 Chụp CHT hệ mạch cảnh có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
275 Chụp CHT tuyến yên có tiêm thuốc đối quang từ (khảo sát động học)  3,200,000    
276 Chụp CHT hốc mắt và thần kinh thị giác không tiêm thuốc đối quang từ  2,200,000    
277 Chụp CHT hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
278 Chụp CHT các bó sợi thần kinh (tractography), không tiêm thuốc đối quang từ (Chụp CHT khuếch tán sức căng)  3,200,000    
279 Chụp CHT đáy sọ và xương đá không tiêm thuốc đối quang từ  2,200,000    
280 Chụp CHT đáy sọ và xương đá có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
281 Chụp CHT vùng mặt – cổ không tiêm thuốc đối quang từ  2,200,000    
282 Chụp CHT vùng mặt – cổ có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
283 Chụp CHT lồng ngực không tiêm thuốc đối quang từ  2,200,000    
284 Chụp CHT lồng ngực có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
285 Chụp CHT tuyến vú không tiêm thuốc đối quang từ ( 1.5T)  2,200,000    
286 Chụp CHT tuyến vú có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
287 Chụp CHT mạch thận không tiêm thuốc đối quang từ (1.5T)  1,200,000    
288 Chụp CHT mạch thận có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
289 Chụp CHT tầng bụng không tiêm thuốc đối quang từ (gồm: chụp CHT gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)  2,200,000    
290 Chụp CHT tầng bụng có tiêm thuốc đối quang từ (gồm: chụp CHT gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)  3,200,000    
291 Chụp CHT vùng chậu không tiêm thuốc đối quang từ (gồm: chụp CHT tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)  2,200,000    
292 Chụp CHT vùng chậu có tiêm chất đối quang từ (gồm: chụp CHT tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)  3,200,000    
293 Chụp CHT vùng chậu dò hậu môn không tiêm thuốc đối quang từ  2,000,000    
294 Chụp CHT vùng chậu dò hậu môn có tiêm thuốc đối quang từ  3,000,000    
295 Chụp CHT bìu, dương vật không tiêm thuốc đối quang từ  2,000,000    
296 Chụp CHT bìu, dương vật có tiêm chất đối quang từ  3,000,000    
297 Chụp CHT ruột non không tiêm thuốc đối quang từ (enteroclysis)  2,500,000    
298 Chụp CHT ruột non có tiêm thuốc đối quang từ (enteroclysis) 3.500.000  3,500,000    
299 Chụp CHT nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) không tiêm thuốc đối quang từ  2,500,000    
300 Chụp CHT nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) có tiêm thuốc đối quang từ  3,500,000    
301 Chụp CHT tuyến tiền liệt không tiêm thuốc đối quang từ  2,000,000    
302 Chụp CHT tuyến tiền liệt có tiêm thuốc đối quang từ  3,000,000    
303 Chụp CHT động học niệu đạo không tiêm thuốc đối quang từ  2,500,000    
304 Chụp CHT động học niệu đạo có tiêm thuốc đối quang từ  3,500,000    
305 Chụp CHT đường dẫn tinh: ống dẫn tinh, túi tinh, ống phóng tinh không tiêm thuốc đối quang từ  2,200,000    
306 Chụp CHT đường dẫn tinh: ống dẫn tinh, túi tinh, ống phóng tinh có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
307 Chụp CHT thai nhi  4,000,000    
308 Chụp CHT gan có tiêm thuốc đối quang từ đặc hiệu mô  8,000,000    
309 Chụp CHT cột sống cổ có tiêm thuốc đối quang từ  3,000,000    
310 Chụp CHT cột sống ngực có tiêm thuốc đối quang từ  3,000,000    
311 Chụp CHT cột sống thắt lưng - cùng có tiêm thuốc đối quang từ  3,000,000    
312 Chụp CHT cột sống thắt lưng - cùng có tiêm thuốc đối quang từ  2,200,000    
313 Chụp CHT khớp có tiêm thuốc đối quang từ tĩnh mạch (01 vị trí)  3,200,000    
314 Chụp CHT khớp có tiêm thuốc đối quang từ nội khớp (01 vị trí)  3,200,000    
315 Chụp CHT khớp háng 02 bên không tiêm thuốc đối quang từ  2,200,000    
316 Chụp CHT khớp háng 02 bên có tiêm thuốc đối quang từ  3,200,000    
317 Chụp CHT xương và tủy xương không tiêm thuốc đối quang từ  2,000,000    
318 Chụp CHT xương và tủy xương có tiêm thuốc đối quang từ  3,000,000    
319 Chụp CHT phần mềm chi một bên không tiêm thuốc đối quang từ  2,000,000    
320 Chụp CHT phần mềm chi một bên có tiêm thuốc đối quang từ  3,000,000    
321 Chụp CHT tuyến giáp có tiêm thuốc đối quang từ  3,000,000    
322 Chụp CHT động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc đối quang từ  3,500,000    
323 Chụp CHT động mạch chủ-ngực có tiêm thuốc đối quang từ  4,000,000    
324 Chụp CHT tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng có tiêm thuốc đối quang từ
 (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
4,000,000    
325 Chụp CHT động mạch chi trên một bên có tiêm thuốc đối quang từ  4,000,000    
326 Chụp CHT động mạch chi dưới một bên có tiêm thuốc đối quang từ  4,000,000    
327 Chụp CHT động mạch toàn thân có tiêm thuốc đối quang từ  8,000,000    
328 Chụp CHT tĩnh mạch chi trên một bên không tiêm thuốc đối quang từ  2,500,000    
329 Chụp CHT tĩnh mạch chi dưới một bên không tiêm thuốc đối quang từ  2,500,000    
330  Chụp CHT tĩnh mạch chủ - chậu không tiêm thuốc đối quang từ  2,500,000    
331 Chụp CHT tĩnh mạch chi trên một bên có tiêm thuốc đối quang từ  4,000,000    
332 Chụp CHT tĩnh mạch chi dưới một bên có tiêm thuốc đối quang từ  4,000,000    
333 Chụp CHT tĩnh mạch chủ - chậu có tiêm thuốc đối quang từ  4,000,000    
334 Chụp CHT bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu  5,000,000    
335 Chụp CHT toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM  12,000,000    
336 Chụp CHT toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản  15,000,000    
337 Chụp CHT dây thần kinh ngoại biên (neurography MR)  4,000,000    
338 Chụp CHT tưới máu các tạng  4,000,000    
339 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê  550,000    
340 Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng  150,000    
341 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê  1,000,000    
342 Hút mũi (người lớn)/01 lần hút  120,000    
343 Hút mũi (trẻ em)/01 lần hút  80,000    
344 Lấy ráy tai 1 bên  120,000    
345 Lấy ráy tai 2 bên  200,000    
346 Chích áp xe phần mềm lớn [TMH]  3,000,000    
347 Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê]  500,000    
348 Chích áp xe thành sau họng gây tê  500,000    
349 Chích rạch màng nhĩ  1,000,000    
350 Chọc hút dịch vành tai  100,000    
351 Khí dung mũi họng [chưa bao gồm thuốc] 100,000    
352 Làm thuốc họng (Chấm họng)  100,000    
353 Làm thuốc thanh quản  100,000    
354 Bơm thuốc thanh quản [Chưa bao gồm thuốc]  100,000    
355 Lấy dị vật hạ họng  700,000    
356 Lấy dị vật họng miệng  300,000    
357 Sinh thiết hốc mũi  500,000    
358 Sinh thiết u hạ họng  2,000,000    
359 Sinh thiết u họng miệng  500,000    
360 Khâu vết rách vành tai  400,000    
361 Điện tim thường tại nhà cự lý dưới 5km 300,000    
362 Điện tim thường tại nhà cự ly từ 5km đến dưới 10km  350,000    
363 Điện tim thường tại nhà cự ly từ 10km đến dưới 20km  400,000    
364 Điện tim thường tại nhà cự ly trên 20km  450,000    
365 Điện tim thường tại nhà, bệnh nhân thứ 2 trở lên  150,000    
366 Khí dung tại nhà (bao gồm mask khí dung cho BN)  350,000    
367 Cắt chỉ tại nhà trong giờ  400,000    
368 Khí dung tại nhà (bao gồm mask khí dung cho BN)  350,000    
369 Cắt chỉ tại nhà trong giờ  400,000    
370 Rửa vết thương, thay băng tại nhà trong giờ (Vết thương thường)  450,000    
371 Rửa vết thương, thay băng tại nhà trong giờ (Vết thương nhiễm trùng, loét…)  600,000    
372 Thuê máy khí dung 1 ngày  150,000    
373 Thuê máy khí dung 2-3 ngày  250,000    
374 Thuê máy khí dung 4-5 ngày  320,000    
375 Thuê máy khí dung 6-7 ngày  390,000    
376 Thuê máy khí dung >7 ngày  450,000    
377 Thuê máy hút đờm 1 ngày  200,000    
378 Điện não đồ  200,000    
379 Soi đáy mắt  120,000    
380 Hút dịch khớp thường  500,000    
381 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn siêu âm  600,000    
382 Tiêm khớp (chưa bao gồm thuốc tiêm)  300,000    
383 Tiêm khớp dưới hướng dẫn siêu âm (chưa bao gồm thuốc tiêm)  500,000    
384 Tiêm ngoài màng cứng (chưa bao gồm thuốc tiêm)  450,000    
385 Tiêm ngoài màng cứng dưới hướng dẫn siêu âm (chưa bao gồm thuốc tiêm)  600,000    
386 Đặt thuốc âm đạo  70,000    
387 Đo chức năng hô hấp  250,000    
388 Test hồi phục phế quản  150,000    
389 Siêu âm ổ bụng tại nhà - phụ phí  500,000    
390 Điện tim tại nhà - phụ phí  400,000    
391 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp dạ dày từ cái thứ hai trở đi ≤ 0,5cm   500,000    
392 Truyền dịch tĩnh mạch 2 tiếng đầu (chưa bao gồm dịch)  250,000    
393 Truyền dịch tĩnh mạch từ tiếng thứ 2 trở đi (Chưa bao gồm dịch) (1 giờ)  100,000    
394 Truyền thuốc tĩnh mạch 2 tiếng đầu (chưa bao gồm thuốc)  300,000    
395 Truyền thuốc tĩnh mạch từ tiếng thứ 2 trở đi (chưa bao gồm thuốc) (1 giờ)  120,000    
396 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (chưa bao gồm vật liệu cố định  300,000    
397 Cắt u vú lành tính dưới 3cm  4,000,000    
398 Cắt u phần mềm đường kính <3cm  4,000,000    
399 Cắt u phần mềm đường kính từ 3 đến 5 cm 6,000,000    
400 Nắn, bó bột đầu dưới hai xương cẳng tay/cẳng chân (chưa bao gồm bột)  1,000,000    
401 Khâu vết thương phần mềm dài từ 5cm đến 10cm [vùng hàm mặt]  2,000,000    
402 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [vùng hàm mặt]  3,000,000    
403  Khâu vết thương bằng băng dính thay thế chỉ khâu  800,000    
404 Chích áp xe phần mềm lớn trên 3cm  1,400,000    
405 Chích rạch áp xe nhỏ dưới 3cm  700,000    
406 Chích rạch áp xe tầng sinh môn  2,000,000    
407 Chích áp xe vú  1,500,000    
408 Thay băng vết mổ [chiều dài ≥10 cm nhiễm trùng]  600,000    
409 Thay băng vết mổ [chiều dài <10cm nhiễm trùng]  400,000    
410 Cố định trật khớp vai (chưa bao gồm vật liệu cố định)  300,000    
411 Tháo bột các loại  500,000    
412 Cắt chỉ vết thương dưới 10cm  300,000    
413 Cắt chỉ vết thương trên 10cm  400,000    
414 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm (Thuốc và VTTH)  1,000,000    
415 Oesophago-gastroscopy (Nội soi dạ dày ) 3,400,000    
416 Gastro- colonoscopy (Nội soi dạ dày - đại tràng)  6,100,000    
417 Tháo vòng tránh thai (dụng cụ tử cung)  500,000    
418 Đọc kết quả đa ký hô hấp  1,800,000    
419  Đa ký hô hấp tại nhà  3,800,000    
420 Nội soi đại tràng Sigma ánh sáng thường tiền mê  1,600,000    
421 Nội soi đại tràng Sigma nhuộm màu BLI phóng đại tiền mê  2,100,000    
422 Siêu âm dẫn đường sinh thiết phần mềm bằng kim to 0      
423 Colonoscopy (Nội soi đại tràng)  3,400,000    
424 Phẫu thuật sinh thiết u phần mềm nông < 5cm  2,000,000    
425 Nội soi can thiệp - cắt 1 ú nhú thực quản  1,000,000    
426 Cắt Polyp cổ tử cung dưới 0.5cm (cái đầu tiên) 1.000.000   1,000,000    
427 Đốt nang Naboth cổ tử cung (đã bao gồm VTTH)  1,500,000    
428 Chích chắp, lẹo mắt  700,000    
429 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu PRP 1 vị trí (PRP injection)  6,000,000    
430 Combo 3 mũi tiêm huyết tương giàu tiểu cầu PRP - Mũi 1 (1/3) (Combo 3 PRP injections 3 times)  15,000,000    
431 Chụp CHT tuyến yên không tiêm thuốc đối quang từ  2,200,000    
432 Tư vấn thủ thuật 0        
433 Tư vấn CĐHA  700,000    
434 Tiêm nong khớp vai dưới hướng dẫn siêu âm (chưa bao gồm thuốc tiêm)  600,000    
435 Chụp Xquang tử cung vòi trứng  1,400,000    
436 Cắt hẹp bao quy đầu bằng máy, đã bao gồm máy cắt và VTTH  7,000,000    
437 Thay băng lần 1 0        
438 Combo thay băng 3 lần - Lần 2 0        
439 Combo thay băng 3 lần - Lần 3 0        
440 Cắt hẹp bao quy đầu bằng tay  5,000,000    
441 Nong tách bao quy đầu thường, trẻ em  1,000,000    
442 Cắt/đốt sùi mào gà <1cm, số tổn thương là 01 , không có tổn thương niệu đạo  3,000,000    
443 Cắt/đốt sùi mào gà <1cm và số tổn thương >01, không có tổn thương niệu đạo  5,000,000    
444 Cắt/đốt sùi mào gà nhiều vị trí, KT > 1cm hoặc sùi phức tạp.  10,000,000    
445 Cắt/đốt sùi mào gà niệu đạo, hậu môn  15,000,000    
446 Thắt ống dẫn tinh  10,000,000    
447 Thủ thuật mở rộng niệu đạo(trong hẹp niệu đạo)  3,000,000    
448 Bóc u nang tuyến bã vùng da bìu 01 nốt, KT <1cm  3,000,000    
449 Bóc u nang tuyến bã vùng da bìu >01 nốt 5,000,000    
450 Bóc u nang miệng sáo  5,000,000    
451 Thay băng sau cắt BQĐ trọn gói 7 lần + tháo ghim/cắt chỉ(đã cắt bqđ ở Medi)  1,500,000    
452 Cấy bi dương vật, 1 viên  5,000,000    
453 Cấy bi dương vật, từ viên thứ 2  8,000,000    
454 Bơm IUI (đã bao gồm lọc rửa tinh trùng và Duphaston)
 
3,200,000    
455 Hút dịch vết mổ buồng tử cung dưới hướng dẫn siêu âm
 
1,000,000    
456 Combo tiêm dưới da 2 mũi 100,000    
457 Combo tiêm dưới da 3 mũi, mũi 1
 
120,000    
458 Chích rạch abscess tầng sinh môn
 
2,000,000    
459 Thắt ống dẫn tinh ngoài da 7,000,000    
460 Chọc hút lạc nội mạc tử cung dưới hướng dẫn siêu âm (chưa bao gồm kim và gá dùng một lần) 4,000,000    
461 Tese-Biopsy 8,000,000    
462 Sinh thiết u phần mềm bằng kim to dưới hướng dẫn siêu âm (đã bao gồm kim sinh thiết & VTTH) 3,000,000    
463 Tiêm khớp dưới hướng dẫn siêu âm (chưa bao gồm thuốc) 2,000,000    
464 Thủ thuật cầm máu mũi 3,650,000    
465 Thủ thuật micro TESE
 
15,000,000    
466 Rửa vết thương, sơ cứu cầm máu 300,000    
467 Phong bế rễ thần kinh (đã bao gồm thuốc
 
1,000,000    
468 Combo thay băng 3 lần - Lần 1 500,000    
469 Đốt lộ tuyến cổ tử cung
 
2,500,000    
470 Cắt u phần mềm <2cm (Tumor remove size < 2cm)
 
5,000,000    
471 Tập Kegel (30 ngày)
 
3,000,000    
472 Tháo máu trong bệnh đa hồng cầu
 
400,000    
473 Tháo đinh 2,000,000    
474 Siêu âm tuyến giáp và hạch vùng cổ 400,000    
475 Sửa sẹo xấu sau cắt bao quy đầu
 
3,000,000    
476 Xoắn Polyp cổ tử cung dưới 0.5cm (cái đầu tiên) 500,000    
477 Lấy Calci dưới kết mạc 100,000    
478 Cắt/đốt sùi mào gà <1cm và số tổn thương >01, không có tổn thương niệu đạo (Condyloma Acuminatum Remove <1cm)
 
6,500,000    
479 Pesa Biopsy
 
10,000,000    
480 Cắt Polyp cổ tử cung dưới 0.5cm (từ cái thứ 2) 700,000    
481 Tháo vòng tránh thai (que cấy) 1,000,000    
482 Siêu âm Doppler động mạch chi trên 2 bên 500,000    
483 Siêu âm Doppler động mạch chi dưới 2 bên 650,000    
484 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi dưới 2 bê 650,000    
485 Tạo hình dây hãm 5,000,000    
486 Chụp Xquang xương bánh chè tư thế mặt trời mọc (sunrise) 300,000    
487 Holter huyết áp 24 giờ 1,000,000    
488 Chỉnh dây hãm 3,000,000    
489 Lấy dị vật tai 350,000    
490 Cắt hẹp bao quy đầu bằng máy 5,500,000    
491 Siêu âm song thai 2D 3 tháng đầu 400,000    
492 Siêu âm song thai 4D 3 tháng đầu tầm soát dị tật thai nhi 700,000    
493 Siêu âm Doppler song thai 3 tháng đầu 700,000    
494 Siêu âm song thai 2D 3 tháng giữa 500,000    
495 Siêu âm song thai 4D 3 tháng giữa tầm soát dị tật thai nhi
 
700,000    
496 Siêu âm Doppler song thai 3 tháng giữa 700,000    
497 Siêu âm song thai 2D 3 tháng cuối 500,000    
498 Siêu âm song thai 4D 3 tháng cuối tầm soát dị tật thai nhi 700,000    
499 Siêu âm Doppler song thai 3 tháng cuối 700,000    
500 Cắt hẹp bao quy đầu bằng máy, đã bao gồm máy cắt 6,500,000    
501 Làm thuốc tai 1 bên 150,000    
502 Làm thuốc tai 2 bên 250,000    
503 Cắt da thừa tầng sinh môn (Thu nhỏ âm đạo)
 
10,000,000    
504 Cắt da thừa môi lớn hoặc môi bé 6,000,000    
505 Combo Thu nhỏ âm đạo, Cắt da thừa môi lớn và môi bé 20,000,000    
506 Combo Thu nhỏ âm đạo, Cắt da thừa môi lớn hoặc môi bé
 
16,000,000    
507 Sinh thiết cổ tử cung 500,000    
508 Chọc hút tinh trùng từ mào tinh (PESA) 4,000,000    
509 Nong cổ tử cung dưới hướng dẫn siêu âm 3,000,000    
510 Thắt búi trĩ bằng vòng cao su qua nội soi ống mềm 6,000,000    
511 Hemorrhoid banding 7,800,000    
512 Lấy tinh trùng đường dẫn
 
15,000,000    
513 Làm to dương vật bằng silicon 20,000,000    
514 Làm to dương vật bằng megafill 30,000,000    
515 Combo tiêm dưới da 3 mũi, mũi 2 0       
516 Combo tiêm dưới da 3 mũi, mũi 3 0      
517 Thủ thuật micro TESE, đã bao gồm VTTH 16,000,000    
518 Tạo hình dây hãm, đã bao gồm VTTH 6,000,000    
519 Cắt hẹp bao quy đầu bằng tay, đã bao gồm VTTH 6,000,000    
520  Nối ống dẫn tinh vi phẫu
 
20,000,000    
521 Nối ống dẫn tinh vi phẫu, bao gồm VTTH
 
21,000,000    
522 Chụp CHT cột sống toàn trục, không tiêm thuốc đối quang từ 5,000,000    
523 Chụp CHT cột sống toàn trục, có tiêm thuốc đối quang từ 6,000,000    
524 Bơm nước vào buồng tử cung dưới hướng dẫn siêu âm đầu dò, đã bao gồm VTTH 600,000    
525  Cấy bi dương vật, 1 viên, đã bao gồm bi (ThS. BSNT. Thiều Sỹ Sắc) 2,000,000    
526  Cấy bi dương vật, 2 viên, đã bao gồm bi (ThS. BSNT. Thiều Sỹ Sắc) 3,000,000    
527 Cấy bi dương vật, 3 viên, đã bao gồm bi (ThS. BSNT. Thiều Sỹ Sắc) 4,000,000    
528 Phẫu thuật điều trị ống cổ tay 1 bên
 
4,500,000    
529 Phẫu thuật điều trị ống cổ tay 2 bên 8,500,000    
530 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) (đã bao gồm lọc rửa tinh trùng) - BS. Trương Văn Phi 7,000,000    
531 Siêu âm theo dõi nang 1 chu kỳ - BS. Trương Văn Phi 1,000,000    
532 Chụp Xquang hệ tiết niệu 200,000    
533 Chụp CLVT động mạch phế quản (từ 64- 128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang) 3,200,000    
534 Chụp CHT khớp vai 1 bên không tiêm thuốc đối quang từ 2,200,000    
535 Chụp CHT khớp gối 1 bên, không tiêm thuốc đối quang từ 2,200,000    
536 Chụp CHT khớp khuỷu 1 bên, không tiêm thuốc đối quang từ 2,200,000    
537 Chụp CHT khớp cổ tay 1 bên, không tiêm thuốc đối quang từ 2,200,000    
538 Chụp CHT khớp cổ chân 1 bên, không tiêm thuốc đối quang từ 2,200,000    
539 Chọc hút nang, tiêm xơ tuyến vú dưới hướng dẫn siêu âm (1 vị trí) 1,800,000    
540 Chọc hút nang, tiêm xơ tuyến vú dưới hướng dẫn siêu âm (1 vị trí) 1,800,000    
541 Cấy que tránh thai (Implant), chưa bao gồm que 1,775,000    
542 Đặt vòng tránh thai chữ T (đã bao gồm vòng) 
 
1,000,000    
543 Chọc nang cơ năng dưới hướng dẫn siêu âm (chưa bao gồm kim & gá đỡ)
 
3,000,000    
544 Trị liệu tâm lý ( không bao gồm tư vấn người nhà 45 phút) 500,000    
545 Test tâm lý 50,000    
546 Trị liệu tâm lý ( bao gồm tư vấn người nhà 60 phút) 700,000    
547 Bơm rửa lệ đạo (1 bên) 150,000    
548 Chọc hút nang dịch dưới hướng dẫn siêu âm (vị trí đầu tiên) 600,000    
549 Chọc hút nang dịch dưới hướng dẫn siêu âm (từ vị trí thứ hai) 450,000    
550 Test đánh giá chung về sự phát triển của trẻ 150,000    
551 Chọc dò tủy sống
 
1,500,000    
552 Phẫu thuật nạo viêm, lấy xương chết 5,000,000    
553 Phẫu thuật lấy máu tụ phần mềm 2,000,000    
554 Tháo que tránh thai implant 500,000    
555 Thay băng vết thương <5cm (lần 1) 200,000    
556 Thay băng vết thương <5cm (từ lần 2) 150,000    
557 Thay băng vết thương từ 5-10cm (lần 1) 250,000    
558 Thay băng vết thương từ 5-10cm (từ lần 2)
 
200,000    
559 Thay băng vết thương >10cm (lần 1) 300,000    
560 Thay băng vết thương >10cm (từ lần 2) 250,000    
561 Thay băng vết thương nhiễm trùng <10cm (lần 1) 300,000    
562 Thay băng vết thương nhiễm trùng <10cm (từ lần 2) 250,000    
563 Thay băng vết thương nhiễm trùng >10cm (lần 1) 400,000    
564 Thay băng vết thương nhiễm trùng >10cm (từ lần 2)
 
300,000    
565 Phụ thu thay băng tại nhà (<5km, ngoài KĐK An Bình) 100,000    
566 Phụ thu thay băng tại nhà (>5km, ngoài KĐK An Bình) 200,000    
567 Lấy dị vật giác mạc 300,000    
568 Combo 2 mũi tiêm huyết tương giàu tiểu cầu PRP - Mũi 1 (Combo 2 PRP injections 2 times) 11,000,000    
569
Holter điện tim 24 giờ
1,000,000    
570 Nội soi cắt u dưới niêm mạc thực quản từ 1 - 2cm, tiền mê
 
4,000,000    
571 Nội soi cắt u có nhân, dưới niêm mạc thực quản từ 1 - 2cm, tiền mê 6.500.000 
 
6,500,000    
572
572 Nội soi cắt u dưới niêm mạc thực quản từ 2 - 5cm, tiền mê 5.500.000 
5,500,000    
573
573 Nội soi cắt u có nhân, dưới niêm mạc thực quản từ 2 - 5cm, tiền mê 10.000.000 
10,000,000    
574 574 Chụp CHT tai xương đá không tiêm thuốc đối quang từ 2.200.000  2,200,000    
575 575 Chụp CHT tai xương đá có tiêm thuốc đối quang từ 3.200.000 
 
3,200,000    
576
576 Chụp CHT đám rối cánh tay không tiêm thuốc đối quang từ 2.200.000 
2,200,000    
577 577 Chụp CHT đám rối cánh tay có tiêm thuốc đối quang từ 3.200.000 
 
3,200,000    
578 Chụp CLVT ngực - bụng không tiêm thuốc cản quang  2,000,000    
579 Chụp CLVT ngực - bụng có tiêm thuốc cản quang 
 
3,000,000    
580 Nắn, bó bột xương ngón tay (bao gồm bột)  3,000,000    
581 Cắt u phần mềm lây, cái đầu tiên
 
1,200,000    
582 Cắt u phần mềm lây, từ cái thứ 2 800.000     
583 Lấy vôi hóa gân chóp xoay khớp vai và tiêm thuốc chống viêm, dưới hướng dẫn siêu âm 4,700,000    
584 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm, vị trí thứ nhất 500,000    
585 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm, từ vị trí thứ 2/vị trí 400,000    
586 Soi cổ tử cung/Colposcopy 520,000    
587 Cắt u vú lành tính từ 3 - 5 cm 6,000,000    
588 Nội soi TMH/ ENT Endoscopy 260,000    
589 Chụp CLVT động mạch phế quản (từ 64- 128 dãy) (có tiêm thuốc cản quang) 4,160,000    
590 Thở oxy qua gọng kính, 2 giờ tiếp theo 100,000    
591 Thở oxy qua gọng kính, 4 giờ tiếp theo 200,000    
592 Thở oxy qua mặt nạ không có túi, 2 giờ tiếp theo 200,000    
593 Thở oxy qua mặt nạ không có túi, 4 giờ tiếp theo 100,000    
594 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van), 2 giờ tiếp theo 200,000    
595 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van), 4 giờ tiếp theo 300,000    
596 Hút mũi nội soi (người lớn)      
597 Hút mũi nội soi (trẻ em) 250,000    
598 Cắt leep cổ tử cung (chưa bao gồm vật tư) 4,000,000    
599 Cắt bao quy đầu bằng máy nâng cao, đã bao gồm máy cắt và VTTH 7,500,000    

Loại bảo hiểm áp dụng

Hiện tại MEDI đang áp dụng các loại bảo hiểm:

- Insmart,

- Generali,

- SAS,

- Bảo Minh,

- Leaptack,

- Pacific,

- Giám định Insmart,

- Opapaya,
- Đối với các hãng khác, MEDI có bộ phận bảo hiểm sẽ chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ để AC gửi bảo hiểm làm bảo lãnh ạ. "

Quy trình đi khám