75 Hồ Mễ Trì, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Thứ Hai - Chủ Nhật: 07:00 - 20:00
ThS. BSCKI Nguyễn Văn Khương có hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bác sỹ gia đình, đặc biệt điều trị các bệnh lý nội thần kinh: đau đầu, tăng huyết áp, suy tim, loạn nhịp, thiếu máu cơ tim; tiểu đường – rối loạn chuyển hóa mỡ; di chứng tai biến mạch não, bệnh đường hô hấp như viêm phổi, viêm họng, hen phế quản; viêm dạ dày, đại trực tràng; thoái hóa xương khớp, cột sống …
Hiện nay, ThS. BSCKI Nguyễn Văn Khương là Bác sỹ đa khoa, bác sỹ gia đình – Nội tổng quát tại Bệnh viện ĐH Y Hà Nội.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Khám Nội khoa | 70.000 VNĐ |
Khám Ngoại | 70.000 VNĐ |
Khám Nhi | 120.000 VNĐ |
Khám Nhi (BS Đỗ thiện Hải) | 200.000 VNĐ |
Khám Phụ khoa | 100.000 VNĐ |
Khám Sản lấy dịch niệu đạo | 30.000 VNĐ |
Khám Thai | 100.000 VNĐ |
Khám Nam học | 100.000 VNĐ |
Khám Mắt | 70.000 VNĐ |
Khám Tai-Mũi-Họng (Thạc sĩ, Bác sĩ chuyên khoa I) | 100.000 VNĐ |
Khám Răng - Hàm - Mặt (Thạc sĩ, Bác sĩ chuyên khoa I) | 100.000 |
Khám Cơ - Xương khớp (Thạc sĩ, Bác sĩ chuyên khoa I, II) | 100.000 |
Khám Lão khoa | 100.000 |
Khám Tim mạch (Ths CK I) | 100.000 |
Khám Tâm lý và Sức khỏe tâm thần (Tiến sĩ Viện Tâm thần TW) | 500.000 |
Khám Thần kinh (Thạc sĩ chuyên khoa I) | 300.000 VNĐ |
Khám Hô hấp (Thạc sĩ chuyên khoa I, II) | 100.000 VNĐ |
Khám nội tiết - đái tháo đường (Thạc sĩ chuyên khoa I, II) | 100.000 VNĐ |
Khám Thận tiết niệu (Thạc sĩ chuyên khoa I, II) | 100.000 VNĐ |
Khám Tiêu hoá (Thạc sĩ chuyên khoa I, II) | 100.000 VNĐ |
Khám Ung bướu | 100.000 VNĐ |
Tái khám tại TT trong vòng 72 giờ | 0 |
Đặt kim luồn người lớn | 50.000 VNĐ |
Đặt kim luồn nhi | 100.000 VNĐ |
Đặt ống thông khí | 2.000.000 VNĐ |
Đo huyết áp | 20.000 VNĐ |
Gắp dị vật họng | 40.000 VNĐ |
Gắp dị vật thanh quản - hạ họng | 100.000 VNĐ |
Hút đờm | 100.000 VNĐ |
Hút mũi/ Hút mũi + rửa mũi (Nhi) | 50.000 VNĐ |
Hút mũi nội soi | 100.000 VNĐ |
Khí dung | 40.000 VNĐ |
Làm thuốc tai 1 bên (đã bao gồm tiền thuốc - 1 lọ Hydrocotison) | 80.000 VNĐ |
Làm thuốc tai 1 bên (Không kèm thuốc) | 50.000 VNĐ |
Làm thuốc thanh quản | 30.000 VNĐ |
Lấy dị vật hạ họng, miệng nội soi | 200.000 VNĐ |
Lấy dị vật họng, miệng nội soi | 150.000 VNĐ |
Lấy dị vật mũi | 100.000 VNĐ |
Lấy dị vật tai 1 bên | 100.000 VNĐ |
Lấy dị vật tai 2 bên | 200.000 VNĐ |
Lấy ráy tai 1 bên | 50.000 VNĐ |
Lấy ráy tai 2 bên | 100.000 VNĐ |
Lấy ráy tai nội soi | 150.000 VNĐ |
Nạo V/A | 2.000.000 VNĐ |
Nội soi bơm rửa | 200.000 VNĐ |
Nội soi họng | 100.000 VNĐ |
Nội soi mũi | 100.000 VNĐ |
Nội soi TMH (BS TT) | 150.000 VNĐ |
Rửa mắt | 70.000 VNĐ |
Rửa mũi (1 muối truyền + 2 muối nhỏ) | 50.000 VNĐ |
Sinh thiết hạ họng thanh quản | 100.000 VNĐ |
Sinh thiết mũi - vòm | 100.000 VNĐ |
Tiêm bắp | 30.000 VNĐ |
Tiêm bắp sâu | 50.000 VNĐ |
Tiêm khớp | 50.000 VNĐ |
Tiêm tĩnh mạch | 50.000 VNĐ |
Truyền dịch hoa quả (Nhi) | 200.000 VNĐ |
Truyền dịch thường (Nhi) (NaCl, RL, RL-G,G) | 150.000 VNĐ |
Truyền dịch thường (Người lớn) (NaCl, RL, RL-G,G) | 100.000 VNĐ |
Truyền dịch Vitaplex | 150.000 VNĐ |
Truyền thuốc kèm dịch Glucose/NaCl/RL/RL-G | 150.000 VNĐ |
Thở bình Oxy | 200.000 VNĐ |
Thuê bình Oxy nhỏ | 200.000 VNĐ |
Xe cứu thương tại nhà dưới 10km | 300.000 VNĐ |
Xe cứu thương tại nhà trên 10km | 500.000 VNĐ |
Răng hàm mặt | |
Cắm chốt răng | 200.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ lại | 1.200.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng sữa | 300.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng vĩnh viễn 1 chân | 500.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng vĩnh viễn nhiều chân R1 | 700.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng vĩnh viễn nhiều chân R2 | 80.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng vĩnh viễn nhiều chân R3 | 900.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng vĩnh viễn nhiều chân R4 | 1.000.000 VNĐ |
Hàn cổ răng/Hàn răng thẩm mỹ R1 | 200.000 VNĐ |
Hàn cổ răng/Hàn răng thẩm mỹ R2 | 250.000 VNĐ |
Hàn cổ răng/Hàn răng thẩm mỹ R3 | 300.000 VNĐ |
Hàn răng (Composite/Fuji) | 100.000 VNĐ |
Hàn răng trẻ em | 70.000 VNĐ |
Lấy cao răng + Đánh bóng | 80.000 VNĐ |
Lên răng Nhật (chiếc) | 300.000 VNĐ |
Lên răng sứ | 600.000 VNĐ |
Lên răng nhựa | 200.000 VNĐ |
Nhổ răng hàm R1 | 300.000 VNĐ |
Nhổ răng hàm R2 | 400.000 VNĐ |
Nhổ răng hảm R3 | 500.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm dưới R1 | 1.000.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm dưới R2 | 1.100.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm dưới R3 | 1.200.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm trên R1 | 500.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm trên R2 | 600.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm trên R3 | 700.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm trên R4 | 800.000 VNĐ |
Nhổ răng nhóm cửa/chân răng. | 200.000 VNĐ |
Nhổ răng sữa có tiêm tê | 50.000 VNĐ |
Nhổ răng sữa không tiêm tê | 30.000 VNĐ |
Phục hình cố định với răng hàm toàn sứ CerconHT Densply | 4.500.000 VNĐ |
Phục hình cố định với răng sứ kim loại thường | 1.000.000 VNĐ |
Phục hình cố định với răng sứ kim lại Titan | 2.000.000 VNĐ |
Phục hình cố định với răng toàn sứ Cercon Densply | 3.500.000 VNĐ |
Phục hình cố định với răng toàn sứ Katala/Venus | 3.000.000 VNĐ |
Phục hình tháo lắp với hàm khung Titan (1 hàm) | 2.000.000 VNĐ |
Phục hình tháo lắp với hàm nhựa cứng (1 hàm) | 1.000.000 VNĐ |
Phục hình tháo lắp với hàm nhựa dẻo (1 hàm) | 150.000 VNĐ |
Chlamydia Test | 80.000 VNĐ |
Chụp thực quản cản quang | 130.000 VNĐ |
X quang Dạ dày có cản quang | 130.000 VNĐ |
X quang thường | 65.000 VNĐ |
Đặt thuốc âm đạo | 50.000 VNĐ |
Đặt vòng (BS Vinh) | 150.000 VNĐ |
Đốt điện | 500.000 VNĐ |
Hút rong kinh ( 1 ống Seduxen + 2 ống Lidocalin) | 500.000 VNĐ |
Kế hoạch hóa | |
Test Vê núm vú dưới sự hướng dẫn của Monitor | 250.000 VNĐ |
Tháo vòng (BSV) | 150.000 VNĐ |
Cắt chỉ (BSV) | 200.000 VNĐ |
Theo dõi hoạt động của tim thai | 150.000 VNĐ |
Điện tân đồ gắng sức | 130.000 VNĐ |
Điện tim | 60.000 VNĐ |
Holter Điện tim/Ha | 195.000 VNĐ |
Khâu vết thương loại 1 | 200.000 VNĐ |
Khâu vết thương loại 2 | 300.000 VNĐ |
Khâu vết thương thẩm mỹ | 400.000 VNĐ |
Lấy dị vật mắt (Giác mạc) | 100.000 VNĐ |
Rửa vết thương, thay băng | 70.000 VNĐ |
Rửa vết thương, thay băng, cắt chỉ | 100.000 VNĐ |
Sonde tiểu | 100.000 VNĐ |
Tách chít hẹp bao quy đầu | 200.000 VNĐ |
Tách Phimozis | 250.000 VNĐ |
Thủ thuật tạm thu | 300.000 VNĐ |
Thụt rửa âm đạo | 50.000 VNĐ |
Thụt tháo đại tràng | 100.000 VNĐ |
SA dịch màng ngoài tim/ Dopper mạch…. | 200.000 VNĐ |
SA màng phổi | 100.000 VNĐ |
SA tim màu | 200.000 VNĐ |
SA vùng cổ/ Khớp cơ mô mềm | 100.000 VNĐ |
Siêu âm 2D/ Đầu dò âm đạo | 100.000 VNĐ |
Siêu âm 2D/ Đầu dò âm đạo (BS V) | 150.000 VNĐ |
Siêu âm 4D | 250.000 VNĐ |
Siêu âm ổ bụng tổng quát | 120.000 VNĐ |
Siêu âm Tinh hoàn/Tuyến giáp/Tuyến vú | 100.000 VNĐ |
Xét nghiệm | |
AST (GOT) | 25.000 VNĐ |
ALT (GPT) | 25.000 VNĐ |
Bilirubin toàn phần | 17.000 VNĐ |
Bilirubin trực tiếp | 17.000 VNĐ |
Bilirubin gián tiếp | 17.000 VNĐ |
GGT | 35.000 VNĐ |
Albumin máu | 25.000 VNĐ |
Protein máu | 35.000 VNĐ |
Glucose | 25.000 VNĐ |
HbA1c | 120.000 VNĐ |
Ure máu | 25.000 VNĐ |
Creatinin máu | 25.000 VNĐ |
Uric acid máu | 35.000 VNĐ |
Triglyceride | 25.000 VNĐ |
Cholesterol | 25.000 VNĐ |
HDL-Cholesterol | 25.000 VNĐ |
LDL-Cholesterol | 25.000 VNĐ |
Ferritin | 95.000 VNĐ |
Sắt huyết thanh | 50.000 VNĐ |
Điện giải (Na, K, Clo) | 40.000 VNĐ |
Albumin nước tiểu | 25.000 VNĐ |
Amylase máu | 40.000 VNĐ |
A/G | 40.000 VNĐ |
Globulin | 40.000 VNĐ |
Protein niệu 24h | 25.000 VNĐ |
Protein Bence Jones | 40.000 VNĐ |
Homocystein | 200.000 VNĐ |
Insulin | 100.000 VNĐ |
Micro Albumin niệu | 80.000 VNĐ |
CK total | 80.000 VNĐ |
CK-MB | 80.000 VNĐ |
Tranferrin | 150.000 VNĐ |
Điện giải đồ nước tiểu | 50.000 VNĐ |
Calci Ion hoá | 30.000 VNĐ |
Calci máu | 30.000 VNĐ |
Alkaline Photphatase | 100.000 VNĐ |
Calcitonin | 200.000 VNĐ |
Cortisol nước tiểu tươi | 150.000 VNĐ |
C-Peptide | 200.000 VNĐ |
Điện di Protein | 200.000 VNĐ |
Điện di Protein nước tiểu | 200.000 VNĐ |
Lipase máu | 150.000 VNĐ |
Myoglobin | 160.000 VNĐ |
Osteocalcin | 200.000 VNĐ |
Pandy | 50.000 VNĐ |
Phosphat | 100.000 VNĐ |
Rivalta | 50.000 VNĐ |
Vitamin B12 | 200.000 VNĐ |
Vitamin D Total | 400.000 VNĐ |
Huyết học | |
Tổng phân tích máu | 50.000 VNĐ |
Máu chảy - Máu đông | 20.000 VNĐ |
Nhóm máu ABO | 30.000 VNĐ |
Nhóm máu Rh | 35.000 VNĐ |
Máu lắng | 35.000 VNĐ |
Huyết đồ | 150.000 VNĐ |
Điện di huyết sắc tố | 250.000 VNĐ |
Nghiệm pháp Coombs | 100.000 VNĐ |
Anti-dsDNA | 285.000 VNĐ |
Sức bền hồng cầu | 50.000 VNĐ |
Cephalin-kaolin | 65.000 VNĐ |
Tập trung bạch cầu | 20.000 VNĐ |
Co cục máu | 20.000 VNĐ |
Dấu hiệu dây thắt | 10.000 VNĐ |
D-dimer | 450.000 VNĐ |
Độ tập trung tiểu cầu | 17.000 VNĐ |
Đông máu cơ bản | 230.000 VNĐ |
Fibrinogen | 60.000 VNĐ |
Tế bào Hargraves | 60.000 VNĐ |
Thời gian Thrombin (TT) | 50.000 VNĐ |
Cấy dịch | 150.000 VNĐ |
Cấy máu | 200.000 VNĐ |
Cấy phân | 250.000 VNĐ |
Cấy tìm BK | 400.000 VNĐ |
Kháng sinh đồ BK | 350.000 VNĐ |
NT-proBNP | 550.000 VNĐ |
AFP | 180.000 VNĐ |
CA 125 | 200.000 VNĐ |
CA 15-3 | 200.000 VNĐ |
CEA | 180.000 VNĐ |
HBeAg | 50.000 VNĐ |
HBsAb định lượng | 120.000 VNĐ |
HBsAb định tính | 50.000 VNĐ |
HBsAg định tính | 50.000 VNĐ |
HBsAg Elecsys | 70.000 VNĐ |
HBsAg ELISA | 50.000 VNĐ |
HIV nhanh | 60.000 VNĐ |
Anti CCP | 300.000 VNĐ |
ASLO định lượng | 120.000 VNĐ |
ASLO định tính | 40.000 VNĐ |
CA 19-9 | 200.000 VNĐ |
CA 72-4 | 200.000 VNĐ |
Catecholamin máu | 800.000 VNĐ |
Ceruloplasmine | 200.000 VNĐ |
CMV IgG | 143.000 VNĐ |
CMV IgM | 143.000 VNĐ |
CRP định lượng | 90.000 VNĐ |
Test Cúm | 250.000 VNĐ |
CYFRA 21-1 | 180.000 VNĐ |
Dengue Fever Antibody | 150.000 VNĐ |
Gamma latex định lượng | 80.000 VNĐ |
Gamma latex định tính | 50.000 VNĐ |
HAVAb IgM | 120.000 VNĐ |
HAVAb Total | 120.000 VNĐ |
HBeAb | 120.000 VNĐ |
HCV Ab Elecsys | 150.000 VNĐ |
HCVAb | 60.000 VNĐ |
HEV - IgM ( Viêm gan E) | 200.000 VNĐ |
HIV PCR | 90.000 VNĐ |
HIV (RT-PCR) | 500.000 VNĐ |
HPV định Type | 600.000 VNĐ |
IgA | 200.000 VNĐ |
IgE | 200.000 VNĐ |
IgG | 100.000 VNĐ |
IgM | 100.000 VNĐ |
NSE | 250.000 VNĐ |
Panel dị ứng 1 | 800.000 VNĐ |
Panel dị ứng 2 | 800.000 VNĐ |
Panel dị ứng 3 | 800.000 VNĐ |
Panel dị ứng 4( Nhi khoa) | 800.000 VNĐ |
PSA(total) | 180.000 VNĐ |
PSA, free | 180.000 VNĐ |
Rubella Nhanh | 250.000 VNĐ |
SCC | 400.000 VNĐ |
TNF-alpha | 300.000 VNĐ |
Triple test | 550.000 VNĐ |
Troponin T high sensitive | 150.000 VNĐ |
T3 | 85.000 VNĐ |
T4 | 85.000 VNĐ |
Aldosterone | 250.000 VNĐ |
Anti-TG | 170.000 VNĐ |
Anti-TPO | 200.000 VNĐ |
Beta-hCG | 150.000 VNĐ |
Catecholamin nước tiểu | 800.000 VNĐ |
Cortisol máu | 150.000 VNĐ |
FSH | 125.000 VNĐ |
FT3 | 85.000 VNĐ |
FT4 | 85.000 VNĐ |
Progesteron | 200.000 VNĐ |
Prolactin | 125.000 VNĐ |
Testosterone | 200.000 VNĐ |
TG | 250.000 VNĐ |
TSH | 90.000 VNĐ |
Tổng phân tích nước tiểu | 40.000 VNĐ |
Tổng phân tích nước tiểu (BNS) | 50.000 VNĐ |
Aldosterone/NT24h | 250.000 VNĐ |
Amoniac niệu | 100.000 VNĐ |
Amphetamin (AMP) | 150.000 VNĐ |
Amphetamin (AMP) | 150.000 VNĐ |
Amylaza nước tiểu 24h | 45.000 VNĐ |
Cặn nước tiểu | 8.000 VNĐ |
Creatinin nước tiểu 24 giờ | 25.000 VNĐ |
Dưỡng chấp nước tiểu | 22.000 VNĐ |
Glucose Nước tiểu 24 h | 20.000 VNĐ |
Microalbumin niệu | 50.000 VNĐ |
Microalbumin nước tiểu 24h | 50.000 VNĐ |
Phenol niệu | 450.000 VNĐ |
Phosphat nước tiểu 24h | 100.000 VNĐ |
Phosphat/ nước tiểu | 100.000 VNĐ |
Protein nước tiểu tươi | 25.000 VNĐ |
Chlamydia | 80.000 VNĐ |
Chlamydia Test | 220.000 VNĐ |
Chlamydia trachomatis IgG | 200.000 VNĐ |
Chlamydia trachomatis IgM | 200.000 VNĐ |
H.pylori IgG định lượng | 250.000 VNĐ |
H.pylori IgM định lượng | 250.000 VNĐ |
H.pylori total | 60.000 VNĐ |
Nấm | 50.000 VNĐ |
Nấm tay | 50.000 VNĐ |
Nấm tóc | 50.000 VNĐ |
Rotavirus | 100.000 VNĐ |
Soi tươi | 50.000 VNĐ |
Soi tươi dịch | 50.000 VNĐ |
Soi tươi dịch âm đạo | 50.000 VNĐ |
Soi tươi dịch niệu đạo | 50.000 VNĐ |
Chất gây nghiện/ NT (heroin, ...) | 50.000 VNĐ |
Chất gây nghiện/máu (heroin, ...) | 400.000 VNĐ |
Opiate | 200.000 VNĐ |
Opiate (định lượng) | 200.000 VNĐ |
Sàng lọc trước sinh HC Down, ... | 550.000 VNĐ |
Tinh dịch đồ | 200.000 VNĐ |
Khám phụ khoa | 150.000 VNĐ |
Tìm vi khuẩn, nấm, trùng roi... nhiễm trùng sinh dục nữ | 50.000 VNĐ |
Kiểm tra tiền ung thư cổ tử cung | 200.000 VNĐ |
Kiểm tra âm đạo, âm hộ, cổ tử cung | 200.000 VNĐ |
Đốt diệt tuyến cổ tử cung | 2.000.000 VNĐ |
Dịch vụ khám tại nhà | |
Khám Nội khoa tại nhà (TS, Ths các BV tại Hà Nội) | 350.000 VNĐ |
Khám Nội khoa tại nhà cho người nước ngoài | 500.000 VNĐ |
Khám Nội tại nhà đối với người thứ 2 trở lên | 175.000 VNĐ |
Khám Nhi tại nhà ( Ths, BS BV nhi TW) | 350.000 VNĐ |
Khám Nhi tại nhà đối với bé thứ 2 trở lên | 175.000 VNĐ |
Khám Răng -Hàm - Mặt tại nhà (Ths, BS CK I) | 350.000 VNĐ |
Khám Lão khoa tại nhà | 350.000 VNĐ |
Khám tim mạch tại nhà | 350.000 VNĐ |
Khám Tâm lý và Sức khỏe tâm thần tại nhà (TS Viện Tâm thần TW) | 500.000 VNĐ |
Tái khám tại nhà trong vòng 72 giờ | 175.000 VNĐ |
Chăm sóc điều dưỡng tại nhà | 500.000 VNĐ |
Công cắm truyền tại nhà trong giờ | 150.000 VNĐ |
Công cắm truyền tại nhà ngoài giờ | 170.000 VNĐ |
Công đặt Sonde tại nhà trong giờ | 100.000 VNĐ |
Công đặt Sonde tại nhà ngoài giờ | 150.000 VNĐ |
Công truyền Đạm 250ml tại nhà trong giờ | 250.000 VNĐ |
Công truyền Đạm 250ml tại nhà ngoài giờ | 300.000 VNĐ |
Công truyền Đạm 500ml tại nhà trong giờ | 300.000 VNĐ |
Công truyền Đạm 500ml tại nhà ngoài giờ | 350.000 VNĐ |
Công truyền dịch tại nhà ngoài giờ | 250.000 VNĐ |
Công truyền dịch tại nhà trong giờ | 200.000 VNĐ |
Công truyền thuốc tại nhà trong giờ | 220.000 VNĐ |
Công truyền thuốc tại nhà ngoài giờ | 270.000 VNĐ |
Đặt kim luồn tại nhà | 150.000 VNĐ |
Đặt kim luồn tại nhà (Phát sinh kèm DV truyền dịch) | 30.000 VNĐ |
Điện tim tại nhà | 100.000 VNĐ |
Đo huyết áp tại nhà | 50.000 VNĐ |
Hút đờm tại nhà | 200.000 VNĐ |
Khí dung tại nhà (bao gồm mass khí dung cho BN) | 130.000 VNĐ |
Rửa tách Phimozis sau nong tại nhà | 150.000 VNĐ |
Rửa vết thương, thay băng, cắt chỉ tại nhà. | 150.000 VNĐ |
Rửa vết thương, thay băng, cắt chỉ tại nhà ngoài giờ. | 200.000 VNĐ |
Sonde dạ dày tại nhà trong giờ | 200.000 VNĐ |
Sonde dạ dày tại nhà ngoài giờ | 250.000 VNĐ |
Sonde tiểu tại nhà trong giờ | 150.000 VNĐ |
Sonde tiểu tại nhà ngoài giờ | 200.000 VNĐ |
Tắm bé tại nhà | 150.000 VNĐ |
Tắm bé tại nhà ngày Lễ, Tết | 250.000 VNĐ |
Tắm bé tại nhà ngoài giờ | 200.000 VNĐ |
Thụt tháo đại tràng tại nhà | 200.000 VNĐ |
Tiêm tại nhà dưới 10km | 100.000 VNĐ |
Tiêm tại nhà ngoài giờ dưới 10km | 130.000 VNĐ |
Tiêm tại nhà ngoài giờ trên 10km | 150.000 VNĐ |
Tiêm tại nhà trên 10km | 130.000 VNĐ |
Truyền dịch thường tại nhà trong giờ (NaCl, RL, RL-G,G) | 200.000 VNĐ |
Truyền dịch thường tại nhà ngoài giờ (NaCl, RL, RL-G,G) | 250.000 VNĐ |
Truyền dịch tại nhà trong giờ (Nhi) | 300.000 VNĐ |
Truyền dịch tại nhà ngoài giờ (Nhi) | 350.000 VNĐ |
Truyền dịch Vitaplex tại nhà trong giờ | 250.000 VNĐ |
Truyền dịch Vitaplex tại nhà ngoài giờ | 300.000 VNĐ |
Truyền thuốc có kèm dịch RL-G tại nhà trong giờ | 250.000 VNĐ |
Truyền thuốc có kèm dịch RL-G tại nhà ngoài giờ | 300.000 VNĐ |
Truyền thuốc kèm dịch Glucose/NaCl/RL tại nhà trong giờ | 300.000 VNĐ |
Truyền thuốc kèm dịch Glucose/NaCl/RL tại nhà ngoài giờ | 250.000 VNĐ |
Xe cứu thương tại nhà dưới 10km | 300.000 VNĐ |
Xe cứu thương tại nhà trên 10km | 500.000 VNĐ |