122 Triệu Việt Vương , Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Khám mắt người lớn | 100.000VNĐ |
Khám mắt trẻ em | 100.000VNĐ |
Khám mắt chuyên gia | 1.000.000VNĐ |
Đo nhãn áp | 50.000VNĐ |
Đo khúc xạ + thử kính (khúc xạ liệt điều tiết tùy từng trường hợp cụ thể) | 50.000VNĐ |
Tái khám, theo dõi điều trị ngoại trú lần đầu | miễn phí |
Đo thị trường tự động 1 mắt | 150.000VNĐ |
Chụp đáy mắt (màu) | 200.000VNĐ |
Chụp đáy mắt có tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch (không bao gồm thuốc) | 360.000VNĐ |
Siêu âm A | 100.000VNĐ |
Siêu âm B | 100.000VNĐ |
Siêu âm A, B | 150.000VNĐ |
Đo đọ dày giác mạc | 300.000VNĐ |
Chụp Topography | 300.000VNĐ |
Nghiệm pháp phát hiện sớm | 100.000VNĐ |
Đo tính công suất TTT nhân tạo | 100.000VNĐ |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày liên tục (2 lần/ngày) | 200.000VNĐ |
Soi góc tiền phòng | 100.000VNĐ |
OCT | 300.000VNĐ |
Ảnh sinh hiển vi (ảnh 13*18) | 100.000VNĐ |
Hội chẩn chuyên khoa sâu | 200.000VNĐ |
Tập nhược thị | 2.000.000VNĐ |
Đo huyết áp | 20.000VNĐ |
Tiêm dưới kết mạc | 100.000VNĐ |
Tiêm hậu nhãn cầu | 100.000VNĐ |
Tiêm cạnh nhãn cầu | 100.000VNĐ |
Tiêm nội nhãn | 100.000VNĐ |
Cắt chỉ da mi | 100.000VNĐ |
Cắt chỉ kết mạc | 100.000VNĐ |
Cắt chỉ giác mạc | 100.000VNĐ |
Lấy dị vật kết mạc | 100.000VNĐ |
Lấy dị vật giác mạc nông | 150.000VNĐ |
Lấy dị vật giác mạc sâu (đơn giản) | 300.000VNĐ |
Lấy dị vật giác mạc sâu (phức tạp) | 600.000VNĐ |
Lấy dị vật củng mạc | 300.000VNĐ |
Lấy sạn vôi (tùy thuộc số lượng) | 100.000VNĐ |
Bóc giả mạc | 100.000VNĐ |
Bơm rửa lệ đạo | 100.000VNĐ |
Thông lệ đạo người lớn | 150.000VNĐ |
Thông lệ đạo trẻ em 1 mắt | 150.000VNĐ |
Thông lệ đạo trẻ em 2 mắt | 300.000VNĐ |
Tẩy nốt ruồi thẩm mỹ (1 nốt) | 200.000VNĐ |
Tẩy nốt ruồi đặc biệt (1 nốt) | 500.000VNĐ |
Đốt lông xiêu ( tùy theo số lượng) 1 mi | 100.000VNĐ |
Nhổ lông xiêu 1 mi | 50.000VNĐ |
Đốt Papilloma | 800.000VNĐ |
Chích chắp sẹo | 200.000VNĐ |
Chích mù hốc mắt | 500.000VNĐ |
Nặn tuyến bờ mi | 50.000VNĐ |
Đánh bờ mi | 50.000VNĐ |
Rửa cùng đồ, sơ cứu chấn thương bỏng mắt do hóa chất | 300.000VNĐ |
Rửa cùng đồ, xử trí bỏng mắt do tia lửa hàn | 300.000VNĐ |
Khâu kết mạc sau sang chấn | 1.000.000VNĐ |
Khâu da mi sau sang chấn | 1.000.000VNĐ |
Khâu kết mạc, da mi sau sang chấn | 2.000.000VNĐ |
Khâu phục hồi bờ mi 1 mi | 2.500.000VNĐ |
Khâu vết thương phần mềm nông ở mắt 1 bên | 1.500.000VNĐ |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 1 tiêu bản | 500.000VNĐ |
Rửa cùng đồ, kết mạc | 100.000VNĐ |
Tiêm bắp | 100.000VNĐ |
Tiêm tĩnh mạch | 100.000VNĐ |
Thay băng | 50.000VNĐ |
Soi đáy mắt | 50.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng - vá kết mạc | 2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng tái phát - vá kết mạc | 3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng kép - vá kết mạc | 3.500.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng dính mi cầu, tạo hình cung đồ | 5.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng áp Mytomycin C | 3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật quặm 1 mi | 2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật quặm 2 mi | 3.800.000VNĐ |
Phẫu thuật quặm 3 mi | 5.600.000VNĐ |
Phẫu thuật quặm 4 mi | 7.500.000VNĐ |
Phẫu thuật lác điều trị | 3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật lác thẩm mỹ | 4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật sụp mi điều trị | 4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật sụp mi thẩm mỹ | 5.000.000VNĐ |
Phẫu thuật Epicanthus | 3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt da mi thừa | 2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật u kết mạc không vá | 1.500.000VNĐ |
Phẫu thuật u kết mạc nông có vá | 2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc | 2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật u mi không vá da | 2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật u mi có vá da | 4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt | 5.000.000VNĐ |
Phẫu thuật khâu cò mi | 1.000.000VNĐ |
Phẫu thuật tháo cò mi | 300.000VNĐ |
Múc nội nhãn đặt cuốn rốn | 2.000.000VNĐ |
Múc nội nhãn đặt bi, lắp mắt giả | 3.000.000VNĐ |
Khoét bỏ nhãn cầu | 2.000.000VNĐ |
Nối lệ quản kết hợp khâu mi (đơn giản) (không bao gồm silicon) | 3.000.000VNĐ |
Nối lệ quản kết hợp khâu mi (phức tạp) (không bao gồm silicon) | 4.000.000VNĐ |
Tiếp khẩu lệ mũi 1 bên | 6.000.000VNĐ |
Cắt bỏ túi lệ 1 bên | 2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình 2 mí 1 mắt 2 mí | 3.500.000VNĐ |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mí | 2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật hẹp khe mi 2mawts | 5.000.000VNĐ |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật phủ kết mạc | 1.000.000VNĐ |
Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả | 720.000VNĐ |
Phẫu thuật tách dĩnh mi cầu ghép kết mạc | 3.000.000VNĐ |
Laser đáy mắt | 1.000.000VNĐ |
Laser đục bao sau | 1.000.000VNĐ |
Laser mống mắt chu biên | 1.000.000VNĐ |
Tạo hình vùng bẻ bằng laser | 1.500.000VNĐ |
Quang đông thể mi điều trị glocom | 1.000.000VNĐ |
Điện đông thể mi | 1.000.000VNĐ |
Gọt giác mạc | 1.500.000VNĐ |
U gai sắc tố | 2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật u mỡ | 2.000.000VNĐ |
Loại T3 đa tiêu loại I | 25.000.000 |
Loại T3 đa tiêu loại II | 22.000.000 |
Loại cận thị | 35.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 1 | 8.500.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 2 | 7.200.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 3 | 6.500.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 4 | 5.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL cứng | 4.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 1 + cắt bề củng mạc | 10.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 2 + cắt bề củng mạc | 9.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 3 + cắt bề củng mạc | 8.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL cứng + cắt bề củng mạc | 6.500.000 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao + IOL cứng | 3.000.000 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao + IOL cứng + cắt bè | 5.500.000 |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | 3.000.000 |
Phẫu thuật đặt IOL lần 2 | 2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt bao sau | 2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 1.500.000VNĐ |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể (lệch...) Treo IOL không bao gồm thủy tinh thể nhân tạo và chỉ | 4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt bè cũng mạc | 3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng | 4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt bè áp Mytomycin C hoặc 5 FU | 3.500.000VNĐ |
Phẫu thuật rạch góc tiền phòng | 710.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử | 1.000.000VNĐ |
Phẫu thuật mở tiền phòng rửa máu/ mủ | 1.530.000VNĐ |
Phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | 2.100.000VNĐ |
Phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn | 3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | 2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt dịch kính (chưa bao gồm đầu, đai silicon) | 7.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt dịch kính bán phần trước | 1.300.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt dịch kính bong võng mạc | 10.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt dịch, kính bóc màng trước võng mạc | 10.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt dịch bơm khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | 10.000.000VNĐ |
Phẫu thuật chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật tháo đầu silicon | 2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc | 2.500.000VNĐ |
Khâu giác mạc đơn thuần (vết rách nhỏ) | 1.500.000VNĐ |
Khâu giác mạc đơn thuần (vết rách lớn) | 3.000.000VNĐ |
Khâu củng mạc đơn thuần (vết rách nhỏ) | 1.500.000VNĐ |
Khâu củng mạc đơn thuần (vết rách lớn) | 3.000.000VNĐ |
Khâu giác mạc phức tạp (vết rách nhỏ) | 3.000.000VNĐ |
Khâu giác mạc phức tạp (vết rách lớn) | 4.000.000VNĐ |
Khâu củng mạc rách phức tạp | 4.000.000VNĐ |
Khâu giác mạc, củng mạc rách phức tạp | 4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật xử lý rách giác mạc + chấn thương vỡ thủy tinh thể | 6.000.000VNĐ |
Phẫu thuật ghép giác mạc (chưa bao gồm giác mạc) | 10.000.000VNĐ |
Ura | 30.000VNĐ |
Creatinin | 30.000VNĐ |
Xét nghiệm chức năng GAN (SGOT) | 40.000VNĐ |
(SGPT) | 30.000VNĐ |
Cholesterl, Triglycerides | 80.000VNĐ |
(LDL, HDL) chưa có hóa chất | 70.000VNĐ |
Xét nghiệm công thức máu 18 thông số | 80.000VNĐ |
Xét nghiệm viêm gan B (HBsAg) | 60.000VNĐ |
Xét nghiệm HIV | 70.000VNĐ |
Xét nghiệm VS | 30.000VNĐ |
Xét nghiệm đường máu (Glocose) | 30.000VNĐ |
Điện tim | 30.000VNĐ |
Khám nội | 50.000VNĐ |
Máu đông, máu chảy | 20.000VNĐ |
Cấy vi khuẩn mắt | 200.000VNĐ |
Xác định nhóm máu hệ A, B, O, AB | 30.000VNĐ |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 1 tiêu bản | 250.000VNĐ |
Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | 40.000VNĐ |
Xét nghiệm acid uric | 40.000VNĐ |
Ca TP | 30.000VNĐ |
Tạo hình mi trên 2 mí | 5.000.000VNĐ |
Tạo hình mi dưới 2 mí | 5.000.000VNĐ |
Tạo hình nâng cao sống mũi (chất liệu Hàn Quốc, Mỹ) loại I | 15.000.000VNĐ |
Tạo hình nâng cao sống mũi (chất liệu Hàn Quốc, Mỹ) loại II | 12.000.000VNĐ |
Lấy túi mỡ mi trên | 5.000.000VNĐ |
Lấy túi mỡ mi dưới | 5.000.000VNĐ |
Tạo hình má núm đồng tiền | 10.000.000VNĐ |
Thu gọn cánh mũi | 5.000.000VNĐ |
Nằm trong phòng bệnh dưới 2 tiếng | 100.000VNĐ |
Nằm trong phòng bệnh dưới 2 tiếng đến 5 tiếng | 200.000VNĐ |
Nằm trong phòng bệnh dưới 5 tiếng đến 8 tiếng | 300.000VNĐ |
Nằm trong phòng bệnh trên 8 tiếng | 400.000VNĐ |
Sau 20h, tiền giường bệnh (có Điều dưỡng hoặc Bác sĩ trực đêm) tình như giờ nội trú | 500.000VNĐ |
Tiền giường bệnh nội trú (sau 1 ngày) | 500.000VNĐ |