Bệnh viện Mắt Việt Nhật

Bệnh viện Mắt Việt Nhật

122 Triệu Việt Vương , Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội

    

Bác sĩ, Tiến sĩ Bùi Thị Vân Anh
Bác sĩ, Tiến sĩ Bùi Thị Vân Anh
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Hà Văn Linh
Bác sĩ Hà Văn Linh
Hà Nội

Người quan tâm đến phòng và giảm tiến triển cận thị.
Nếu bạn cũng quan tâm đến giải pháp cho tật khúc xạ cận thị, mời truy cập

www.canthihocduong.info

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Vũ Thị Thái
Bác sĩ, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Vũ Thị Thái
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Vũ Thiện
Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Vũ Thiện
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Thị Thu Hiền
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Thị Thu Hiền
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Đình Ngân
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Đình Ngân
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Trần Thế Hưng
Bác sĩ, Thạc sĩ Trần Thế Hưng
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Quang Tùng
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Quang Tùng
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Bệnh viện Mắt Việt Nhật được sáng lập bởi bác sỹ Nhãn khoa người Nhật Bản, thiết kế phù hợp với phong cách Nhật, Kiến trúc sư đã từng thiết kế trên 70 bệnh viện Mắt tại Nhật. Bệnh Viện Mắt Việt Nhật có sự phối hợp giữa các chuyên gia Nhãn khoa Việt Nam và Nhật Bản và hợp tác chặt chẽ với Bệnh viện Mắt Trung ương, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội. Ngoài ra, còn hợp tác với các cá nhân, tổ chức để thực hiện các chương trình phẫu thuật mắt nhân đạo – từ thiện.

Khám và điều trị

Trang thiết bị

Thông tin chưa được cập nhật.

Giá dịch vụ

Khám mắt người lớn

100.000VNĐ

Khám mắt trẻ em

100.000VNĐ

Khám mắt chuyên gia

1.000.000VNĐ

Đo nhãn áp

50.000VNĐ

Đo khúc xạ + thử kính (khúc xạ liệt điều tiết tùy từng trường hợp cụ thể)

50.000VNĐ

Tái khám, theo dõi điều trị ngoại trú lần đầu

miễn phí

Đo thị trường tự động 1 mắt

150.000VNĐ

Chụp đáy mắt (màu)

200.000VNĐ

Chụp đáy mắt có tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch (không bao gồm thuốc)

360.000VNĐ

Siêu âm A

100.000VNĐ

Siêu âm B

100.000VNĐ

Siêu âm A, B

150.000VNĐ

Đo đọ dày giác mạc

300.000VNĐ

Chụp Topography

300.000VNĐ

Nghiệm pháp phát hiện sớm

100.000VNĐ

Đo tính công suất TTT nhân tạo

100.000VNĐ

Theo dõi nhãn áp 3 ngày liên tục (2 lần/ngày)

200.000VNĐ

Soi góc tiền phòng

100.000VNĐ

OCT

300.000VNĐ

Ảnh sinh hiển vi (ảnh 13*18)

100.000VNĐ

Hội chẩn chuyên khoa sâu

200.000VNĐ

Tập nhược thị

2.000.000VNĐ

Đo huyết áp

20.000VNĐ

Tiêm dưới kết mạc

100.000VNĐ

Tiêm hậu nhãn cầu

100.000VNĐ

Tiêm cạnh nhãn cầu

100.000VNĐ

Tiêm nội nhãn

100.000VNĐ

Cắt chỉ da mi

100.000VNĐ

Cắt chỉ kết mạc

100.000VNĐ

Cắt chỉ giác mạc

100.000VNĐ

Lấy dị vật kết mạc

100.000VNĐ

Lấy dị vật giác mạc nông

150.000VNĐ

Lấy dị vật giác mạc sâu (đơn giản)

300.000VNĐ

Lấy dị vật giác mạc sâu (phức tạp)

600.000VNĐ

Lấy dị vật củng mạc

300.000VNĐ

Lấy sạn vôi (tùy thuộc số lượng)

100.000VNĐ

Bóc giả mạc

100.000VNĐ

Bơm rửa lệ đạo

100.000VNĐ

Thông lệ đạo người lớn

150.000VNĐ

Thông lệ đạo trẻ em 1 mắt

150.000VNĐ

Thông lệ đạo trẻ em 2 mắt

300.000VNĐ

Tẩy nốt ruồi thẩm mỹ (1 nốt)

200.000VNĐ

Tẩy nốt ruồi đặc biệt (1 nốt)

500.000VNĐ

Đốt lông xiêu ( tùy theo số lượng) 1 mi

100.000VNĐ

Nhổ lông xiêu 1 mi

50.000VNĐ

Đốt Papilloma

800.000VNĐ

Chích chắp sẹo

200.000VNĐ

Chích mù hốc mắt

500.000VNĐ

Nặn tuyến bờ mi

50.000VNĐ

Đánh bờ mi

50.000VNĐ

Rửa cùng đồ, sơ cứu chấn thương bỏng mắt do hóa chất

300.000VNĐ

Rửa cùng đồ, xử trí bỏng mắt do tia lửa hàn

300.000VNĐ

Khâu kết mạc sau sang chấn

1.000.000VNĐ

Khâu da mi sau sang chấn

1.000.000VNĐ

Khâu kết mạc, da mi sau sang chấn

2.000.000VNĐ

Khâu phục hồi bờ mi 1 mi

2.500.000VNĐ

Khâu vết thương phần mềm nông ở mắt 1 bên

1.500.000VNĐ

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 1 tiêu bản

500.000VNĐ

Rửa cùng đồ, kết mạc

100.000VNĐ

Tiêm bắp

100.000VNĐ

Tiêm tĩnh mạch

100.000VNĐ

Thay băng

50.000VNĐ

Soi đáy mắt

50.000VNĐ

Phẫu thuật cắt mộng - vá kết mạc

2.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt mộng tái phát - vá kết mạc

3.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt mộng kép - vá kết mạc

3.500.000VNĐ

Phẫu thuật cắt mộng dính mi cầu, tạo hình cung đồ

5.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt mộng áp Mytomycin C

3.000.000VNĐ

Phẫu thuật quặm 1 mi

2.000.000VNĐ

Phẫu thuật quặm 2 mi

3.800.000VNĐ

Phẫu thuật quặm 3 mi

5.600.000VNĐ

Phẫu thuật quặm 4 mi

7.500.000VNĐ

Phẫu thuật lác điều trị 

3.000.000VNĐ

Phẫu thuật lác thẩm mỹ

4.000.000VNĐ

Phẫu thuật sụp mi điều trị

4.000.000VNĐ

Phẫu thuật sụp mi thẩm mỹ

5.000.000VNĐ

Phẫu thuật Epicanthus

3.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt da mi thừa

2.000.000VNĐ

Phẫu thuật u kết mạc không vá

1.500.000VNĐ

Phẫu thuật u kết mạc nông có vá

2.000.000VNĐ

Phẫu thuật u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc

2.500.000VNĐ

Phẫu thuật u mi không vá da

2.500.000VNĐ

Phẫu thuật u mi có vá da

4.000.000VNĐ

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

5.000.000VNĐ

Phẫu thuật khâu cò mi

1.000.000VNĐ

Phẫu thuật tháo cò mi

300.000VNĐ

Múc nội nhãn đặt cuốn rốn

2.000.000VNĐ

Múc nội nhãn đặt bi, lắp mắt giả

3.000.000VNĐ

Khoét bỏ nhãn cầu

2.000.000VNĐ

Nối lệ quản kết hợp khâu mi (đơn giản) (không bao gồm silicon)

3.000.000VNĐ

Nối lệ quản kết hợp khâu mi (phức tạp) (không bao gồm silicon)

4.000.000VNĐ

Tiếp khẩu lệ mũi 1 bên

6.000.000VNĐ

Cắt bỏ túi lệ 1 bên

2.000.000VNĐ

Phẫu thuật tạo hình 2 mí 1 mắt 2 mí

3.500.000VNĐ

Phẫu thuật vá da điều trị lật mí

2.500.000VNĐ

Phẫu thuật hẹp khe mi 2mawts

5.000.000VNĐ

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

4.000.000VNĐ

Phẫu thuật phủ kết mạc

1.000.000VNĐ

Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả

720.000VNĐ

Phẫu thuật tách dĩnh mi cầu ghép kết mạc

3.000.000VNĐ

Laser đáy mắt

1.000.000VNĐ

Laser đục bao sau

1.000.000VNĐ

Laser mống mắt chu biên

1.000.000VNĐ

Tạo hình vùng bẻ bằng laser

1.500.000VNĐ

Quang đông thể mi điều trị glocom

1.000.000VNĐ

Điện đông thể mi

1.000.000VNĐ

Gọt giác mạc

1.500.000VNĐ

U gai sắc tố

2.500.000VNĐ

Phẫu thuật u mỡ

2.000.000VNĐ

Loại T3 đa tiêu loại I

25.000.000

Loại T3 đa tiêu loại II

22.000.000

Loại cận thị

35.000.000

Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 1

8.500.000

Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 2

7.200.000

Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 3

6.500.000

Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 4

5.000.000

Phẫu thuật phaco +IOL cứng

4.000.000

Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 1 + cắt bề củng mạc

10.000.000

Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 2 + cắt bề củng mạc

9.000.000

Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 3 + cắt bề củng mạc

8.000.000

Phẫu thuật phaco +IOL cứng + cắt bề củng mạc

6.500.000

Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao + IOL cứng

3.000.000

Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao + IOL cứng + cắt bè

5.500.000

Phẫu thuật cắt thủy tinh thể

3.000.000

Phẫu thuật đặt IOL lần 2

2.500.000VNĐ

Phẫu thuật cắt bao sau

2.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

1.500.000VNĐ

Phẫu thuật lấy thủy tinh thể (lệch...) Treo IOL không bao gồm thủy tinh thể nhân tạo và chỉ

4.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt bè cũng mạc

3.000.000VNĐ

Phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng

4.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt bè áp Mytomycin C hoặc 5 FU

3.500.000VNĐ

Phẫu thuật rạch góc tiền phòng

710.000VNĐ

Phẫu thuật cắt màng đồng tử

1.000.000VNĐ

Phẫu thuật mở tiền phòng rửa máu/ mủ

1.530.000VNĐ

Phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng

2.100.000VNĐ

Phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn

3.000.000VNĐ

Phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt

2.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt dịch kính (chưa bao gồm đầu, đai silicon)

7.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt dịch kính bán phần trước

1.300.000VNĐ

Phẫu thuật cắt dịch kính bong võng mạc

10.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt dịch, kính bóc màng trước võng mạc

10.000.000VNĐ

Phẫu thuật cắt dịch bơm khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

10.000.000VNĐ

Phẫu thuật chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

2.000.000VNĐ

Phẫu thuật tháo đầu silicon

2.000.000VNĐ

Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc

2.500.000VNĐ

Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc

2.500.000VNĐ

Khâu giác mạc đơn thuần (vết rách nhỏ)

1.500.000VNĐ

Khâu giác mạc đơn thuần (vết rách lớn)

3.000.000VNĐ

Khâu củng mạc đơn thuần (vết rách nhỏ)

1.500.000VNĐ

Khâu củng mạc đơn thuần (vết rách lớn)

3.000.000VNĐ

Khâu giác mạc phức tạp (vết rách nhỏ)

3.000.000VNĐ

Khâu giác mạc phức tạp (vết rách lớn)

4.000.000VNĐ

Khâu củng mạc rách phức tạp

4.000.000VNĐ

Khâu giác mạc, củng mạc rách phức tạp

4.000.000VNĐ

Phẫu thuật xử lý rách giác mạc + chấn thương vỡ thủy tinh thể

6.000.000VNĐ

Phẫu thuật ghép giác mạc (chưa bao gồm giác mạc)

10.000.000VNĐ

Ura

30.000VNĐ

Creatinin

30.000VNĐ

Xét nghiệm chức năng GAN (SGOT)

40.000VNĐ

                                                         (SGPT)

30.000VNĐ

Cholesterl, Triglycerides

80.000VNĐ

(LDL, HDL) chưa có hóa chất

70.000VNĐ

Xét nghiệm công thức máu 18 thông số

80.000VNĐ

Xét nghiệm viêm gan B (HBsAg)

60.000VNĐ

Xét nghiệm HIV

70.000VNĐ

Xét nghiệm VS

30.000VNĐ

Xét nghiệm đường máu (Glocose)

30.000VNĐ

Điện tim

30.000VNĐ

Khám nội

50.000VNĐ

Máu đông, máu chảy

20.000VNĐ

Cấy vi khuẩn mắt

200.000VNĐ

Xác định nhóm máu hệ A, B, O, AB

30.000VNĐ

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 1 tiêu bản

250.000VNĐ

Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số

40.000VNĐ

Xét nghiệm acid uric

40.000VNĐ

Ca TP

30.000VNĐ

Tạo hình mi trên 2 mí

5.000.000VNĐ

Tạo hình mi dưới 2 mí

5.000.000VNĐ

Tạo hình nâng cao sống mũi (chất liệu Hàn Quốc, Mỹ) loại I

15.000.000VNĐ

Tạo hình nâng cao sống mũi (chất liệu Hàn Quốc, Mỹ) loại II

12.000.000VNĐ

Lấy túi mỡ mi trên

5.000.000VNĐ

Lấy túi mỡ mi dưới

5.000.000VNĐ

Tạo hình má núm đồng tiền

10.000.000VNĐ

Thu gọn cánh mũi

5.000.000VNĐ

Nằm trong phòng bệnh dưới 2 tiếng

100.000VNĐ

Nằm trong phòng bệnh dưới 2 tiếng đến 5 tiếng

200.000VNĐ

Nằm trong phòng bệnh dưới 5 tiếng đến 8 tiếng

300.000VNĐ

Nằm trong phòng bệnh trên 8 tiếng

400.000VNĐ

Sau 20h, tiền giường bệnh (có Điều dưỡng hoặc Bác sĩ trực đêm) tình như giờ nội trú

500.000VNĐ

Tiền giường bệnh nội trú (sau 1 ngày)

500.000VNĐ

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám