Phòng Khám Đa Khoa Sức Khỏe Gia Đình

Phòng Khám Đa Khoa Sức Khỏe Gia Đình

63 ngõ 35, Cát Linh , Đống Đa, Hà Nội

    

Chuyên khoa

  • Tất cả
  • Cơ Xương Khớp
  • Đa khoa
  • Hô hấp
  • Nhi
  • Nội tiết
  • Sản phụ khoa
  • Thần kinh

Bản đồ

Bác sĩ, Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Thị Hoài Đức
Bác sĩ, Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Thị Hoài Đức
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Đỗ Thị Thúy Hà
Bác sĩ Đỗ Thị Thúy Hà
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lê Kim Oanh
Bác sĩ Lê Kim Oanh
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Thị Thanh Huyền
Bác sĩ Nguyễn Thị Thanh Huyền
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Thị Hồng Châu
Bác sĩ Nguyễn Thị Hồng Châu
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Phạm Thị Duyên
Bác sĩ Phạm Thị Duyên
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lê Thị Lan
Bác sĩ Lê Thị Lan
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Thị Nga
Bác sĩ Nguyễn Thị Nga
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Phòng khám đa khoa sức khỏe gia đình  với sứ mạng cung cấp cho cộng đồng những dịch vụ khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe với chất lượng tốt nhất. Do công ty cổ phần RAFH sáng lập và đi vào hoạt động vào ngày 16/05/2013.

Khám và điều trị

Trang thiết bị

  • Máy chuẩn đoán tuyến vú bằng tia hồng ngoại
  • Máy siêu âm GE-LOGIQ3 của Mỹ
  • Thiết bị trị liệu trực tràng Đại thần lực
  • Máy trị liệu vùng chậu
  • Công nghệ dao LEEP của Mỹ
  • Máy trị liệu BBT
  • Máy soi cổ tử cung
  • Máy đốt laze
  • Máy siêu âm 4D doppler

Giá dịch vụ

Khám Nội - Nhi ( bao gồm đo huyết áp và khám TMH) 100,000
Khám phụ khoa 100,000
Khám thai 100,000
Khám vú 100,000
Tư vấn CSSK - Dinh Dưỡng 50,000
Khám thai định kỳ ( Khám + Siêu âm ) 200,000
Siêu âm 4D 300,000
Siêu âm 4D - thai đôi 450,000
Siêu âm ổ bụng nam 300,000
Siêu âm ổ bụng nữ 300,000
Siêu âm tuyến giáp 300,000
Siêu âm tuyến vú 300,000
Siêu âm 2D 100,000
Siêu âm 2D - thai đôi 150,000
Siêu âm doppler 200,000
Siêu âm đầu dò âm đạo 150,000
Siêu âm ổ bụng nam 100,000
Siêu âm ổ bụng nữ 100,000
Siêu âm tuyến giáp 100,000
Siêu âm tuyến nước bọt 100,000
Siêu âm tuyến vú 100,000
Nội soi Tai - Mũi - Họng 200,000
Soi cổ tử cung kỹ thuật số 200,000
Điện tim 50,000
Test HCG ( thử thai ) 30,000
Thử heroin (test nhanh) 60,000
Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số 50,000
ASLO 70,000
Công thức máu ( 18 thông số ) 50,000
Đông máu cơ bản 100,000
Ký sinh trùng sốt rét 50,000
Máu lắng 30,000
Nhóm máu 20,000
Acid Uric 30,000
Albumin 45,000
Alpha Amilase 60,000
Bilirubin GT 30,000
Bilirubin TP 30,000
Bilirubin TT 30,000
Ca TP 30,000
Ca++ 30,000
Cholesterol 30,000
CK MB 70,000
CK TP 70,000
Creatinin 30,000
CRP 70,000
Điện giải đồ 45,000
Fe 45,000
Feritin 70,000
GGT 30,000
Globulin 70,000
Glucose 25,000
Glucose ( test nhanh ) 30,000
GOT (AST) 30,000
GPT (ALT) 30,000
HbA1C 100,000
HDL-C 30,000
LDL-C 30,000
NPTĐH (2 mẫu) 100,000
NPTĐH (3 mẫu) 130,000
Protein TP 45,000
RF 70,000
Triglyceride 30,000
Urea 30,000
XN sinh hóa ( A/G ) 50,000
Anti - HBeAg 80,000
Anti - HBsAg 80,000
Anti - HCV 50,000
Giang mai 100,000
HBeAg 80,000
HBsAg 80,000
HBV 700,000
HIV 70,000
IgA - Rubella 240,000
IgM - Rubella 240,000
Tripletest 500,000
Bấm Huyệt 100,000
Bơm tinh trùng lọc rửa (IAD) 2,000,000
Cắt chỉ 70,000
Châm cứu ( điện châm ) 50,000
Chích nang Âm đạo 300,000
Chích mủ màng nhĩ 400,000
Chiếu đèn hồng ngoại 30,000
Đặt vòng (Thuốc PK) 150,000
Đo huyết áp 10,000
Đốt điện CTC < 5ly 300,000
Đốt điện CTC > 5ly 500,000
Hóc xương 200,000
Hút đờm đặc khí phế quản 100,000
Hút mũi nội soi 150,000
Hút niêm mạc tử cung cầm máu 700,000
Khâu túm cổ tử cung 1,000,000
Khâu vết thương (1-2 mũi ) 100,000
Khâu vết thương (từ 3 - 7 mũi ) 300,000
Làm thuốc (Thuốc BN) 30,000
Làm thuốc (Thuốc PK) 50,000
Làm thuốc tai 50,000
Lấy dị vật tai 200,000
Liệu trình tổng hợp( theo chỉ định ): Chiếu đèn hồng ngoại + châm cứu + xoa bóp bấm huyệt 150,000
Phá thai ngoại khoa (Thuốc giảm đau PK) 1,000,000
Phá thai nội khoa (Tuổi thai ≤ 8 tuần) 1,000,000
Tháo vòng (Chữ T) 50,000
Tháo vòng (Vòng DANA + Thuốc PK) 200,000
Thay băng, rửa vết thương 70,000
Thông tiểu 100,000
Thụt tháo phân 100,000
Tiêm bắp ( không kể thuốc ) 30,000
Tiêm tĩnh mạch ( không kể thuốc ) 40,000
Truyền đạm (không kể dịch) 200,000
Truyền dịch 100,000
Xoa bóp bấm huyệt (theo BS chỉ định) 100,000
Xoa bóp bấm huyệt thư giãn 150,000
Xoắn polipe CTC + đốt điện cầm máu 300,000
Xông mũi họng (Thuốc BN) 30,000
Xông mũi họng (Thuốc PK) 50,000
AFP 90,000
CA 125 150,000
CA 153 150,000
CA 19-9 150,000
CA 72-4 150,000
CEA 150,000
CYFRA 21-1 150,000
F-PSA 120,000
T-PSA 120,000
SCC 400,000
Phiến đồ âm đạo 100,000
Giải phẫu bệnh ('Sinh thiết tế bào) 150,000
Soi Clamydia 50,000
Soi tươi dịch - Tinh dịch 50,000
Tinh dịch đồ 200,000
ACTH 80,000
Anti - TG 250,000
Anti - TPO 210,000
βHCG 160,000
C - peptide 100,000
Cortison 80,000
Estradiol 80,000
FSH 80,000
FT3 75,000
FT4 75,000
Insulin 90,000
LH 100,000
Progesteron 100,000
Prolactin 100,000
Testosteron 100,000
TG 150,000
TSH 75,000

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám