63 ngõ 35, Cát Linh , Đống Đa, Hà Nội
Khám Nội - Nhi ( bao gồm đo huyết áp và khám TMH) | 100,000 |
Khám phụ khoa | 100,000 |
Khám thai | 100,000 |
Khám vú | 100,000 |
Tư vấn CSSK - Dinh Dưỡng | 50,000 |
Khám thai định kỳ ( Khám + Siêu âm ) | 200,000 |
Siêu âm 4D | 300,000 |
Siêu âm 4D - thai đôi | 450,000 |
Siêu âm ổ bụng nam | 300,000 |
Siêu âm ổ bụng nữ | 300,000 |
Siêu âm tuyến giáp | 300,000 |
Siêu âm tuyến vú | 300,000 |
Siêu âm 2D | 100,000 |
Siêu âm 2D - thai đôi | 150,000 |
Siêu âm doppler | 200,000 |
Siêu âm đầu dò âm đạo | 150,000 |
Siêu âm ổ bụng nam | 100,000 |
Siêu âm ổ bụng nữ | 100,000 |
Siêu âm tuyến giáp | 100,000 |
Siêu âm tuyến nước bọt | 100,000 |
Siêu âm tuyến vú | 100,000 |
Nội soi Tai - Mũi - Họng | 200,000 |
Soi cổ tử cung kỹ thuật số | 200,000 |
Điện tim | 50,000 |
Test HCG ( thử thai ) | 30,000 |
Thử heroin (test nhanh) | 60,000 |
Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số | 50,000 |
ASLO | 70,000 |
Công thức máu ( 18 thông số ) | 50,000 |
Đông máu cơ bản | 100,000 |
Ký sinh trùng sốt rét | 50,000 |
Máu lắng | 30,000 |
Nhóm máu | 20,000 |
Acid Uric | 30,000 |
Albumin | 45,000 |
Alpha Amilase | 60,000 |
Bilirubin GT | 30,000 |
Bilirubin TP | 30,000 |
Bilirubin TT | 30,000 |
Ca TP | 30,000 |
Ca++ | 30,000 |
Cholesterol | 30,000 |
CK MB | 70,000 |
CK TP | 70,000 |
Creatinin | 30,000 |
CRP | 70,000 |
Điện giải đồ | 45,000 |
Fe | 45,000 |
Feritin | 70,000 |
GGT | 30,000 |
Globulin | 70,000 |
Glucose | 25,000 |
Glucose ( test nhanh ) | 30,000 |
GOT (AST) | 30,000 |
GPT (ALT) | 30,000 |
HbA1C | 100,000 |
HDL-C | 30,000 |
LDL-C | 30,000 |
NPTĐH (2 mẫu) | 100,000 |
NPTĐH (3 mẫu) | 130,000 |
Protein TP | 45,000 |
RF | 70,000 |
Triglyceride | 30,000 |
Urea | 30,000 |
XN sinh hóa ( A/G ) | 50,000 |
Anti - HBeAg | 80,000 |
Anti - HBsAg | 80,000 |
Anti - HCV | 50,000 |
Giang mai | 100,000 |
HBeAg | 80,000 |
HBsAg | 80,000 |
HBV | 700,000 |
HIV | 70,000 |
IgA - Rubella | 240,000 |
IgM - Rubella | 240,000 |
Tripletest | 500,000 |
Bấm Huyệt | 100,000 |
Bơm tinh trùng lọc rửa (IAD) | 2,000,000 |
Cắt chỉ | 70,000 |
Châm cứu ( điện châm ) | 50,000 |
Chích nang Âm đạo | 300,000 |
Chích mủ màng nhĩ | 400,000 |
Chiếu đèn hồng ngoại | 30,000 |
Đặt vòng (Thuốc PK) | 150,000 |
Đo huyết áp | 10,000 |
Đốt điện CTC < 5ly | 300,000 |
Đốt điện CTC > 5ly | 500,000 |
Hóc xương | 200,000 |
Hút đờm đặc khí phế quản | 100,000 |
Hút mũi nội soi | 150,000 |
Hút niêm mạc tử cung cầm máu | 700,000 |
Khâu túm cổ tử cung | 1,000,000 |
Khâu vết thương (1-2 mũi ) | 100,000 |
Khâu vết thương (từ 3 - 7 mũi ) | 300,000 |
Làm thuốc (Thuốc BN) | 30,000 |
Làm thuốc (Thuốc PK) | 50,000 |
Làm thuốc tai | 50,000 |
Lấy dị vật tai | 200,000 |
Liệu trình tổng hợp( theo chỉ định ): Chiếu đèn hồng ngoại + châm cứu + xoa bóp bấm huyệt | 150,000 |
Phá thai ngoại khoa (Thuốc giảm đau PK) | 1,000,000 |
Phá thai nội khoa (Tuổi thai ≤ 8 tuần) | 1,000,000 |
Tháo vòng (Chữ T) | 50,000 |
Tháo vòng (Vòng DANA + Thuốc PK) | 200,000 |
Thay băng, rửa vết thương | 70,000 |
Thông tiểu | 100,000 |
Thụt tháo phân | 100,000 |
Tiêm bắp ( không kể thuốc ) | 30,000 |
Tiêm tĩnh mạch ( không kể thuốc ) | 40,000 |
Truyền đạm (không kể dịch) | 200,000 |
Truyền dịch | 100,000 |
Xoa bóp bấm huyệt (theo BS chỉ định) | 100,000 |
Xoa bóp bấm huyệt thư giãn | 150,000 |
Xoắn polipe CTC + đốt điện cầm máu | 300,000 |
Xông mũi họng (Thuốc BN) | 30,000 |
Xông mũi họng (Thuốc PK) | 50,000 |
AFP | 90,000 |
CA 125 | 150,000 |
CA 153 | 150,000 |
CA 19-9 | 150,000 |
CA 72-4 | 150,000 |
CEA | 150,000 |
CYFRA 21-1 | 150,000 |
F-PSA | 120,000 |
T-PSA | 120,000 |
SCC | 400,000 |
Phiến đồ âm đạo | 100,000 |
Giải phẫu bệnh ('Sinh thiết tế bào) | 150,000 |
Soi Clamydia | 50,000 |
Soi tươi dịch - Tinh dịch | 50,000 |
Tinh dịch đồ | 200,000 |
ACTH | 80,000 |
Anti - TG | 250,000 |
Anti - TPO | 210,000 |
βHCG | 160,000 |
C - peptide | 100,000 |
Cortison | 80,000 |
Estradiol | 80,000 |
FSH | 80,000 |
FT3 | 75,000 |
FT4 | 75,000 |
Insulin | 90,000 |
LH | 100,000 |
Progesteron | 100,000 |
Prolactin | 100,000 |
Testosteron | 100,000 |
TG | 150,000 |
TSH | 75,000 |