Nha khoa Smile One - Cơ Sở 2

Nha khoa Smile One - Cơ Sở 2

Số 25 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7, Hồ Chí Minh

     Thứ Hai - Chủ Nhật: 08:00 - 20:00

Bác sĩ Nguyễn Tuấn Dương
Bác sĩ Nguyễn Tuấn Dương
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Khám và điều trị

Trang thiết bị

  • Máy khoan tay của hãng NK Cluck

  • Băng dính chỉ thị nhiệt 3M TM comply

  • Máy hấp Autoclave STURDY 232X 

  • Máy X-Quang KTS

  • Máy X-Quang Labo

Giá dịch vụ

Hàn răng thường                       40.000    
Hàn răng bằng Cement (Loại HQ) 80.000
Điều trị tủy răng sữa  200.000-300.000
Lấy cao răng và đánh bóng  30.000 - 120.000
Thổi cát  50.000
Hàn răng bằng Amalgam  50.000
Hàn răng bằng Cement  80.000 - 160.000
Hàn răng bằng Composite - L  80.000
Hàn cổ răng thường  120.000 - 200.000
Hàn khe thưa  300.000 - 500.000
Hàn cổ răng thẩm mỹ bằng vật liệu cao cấp thế hệ mới nhất 300.000 - 400.000
Tráng men răng thẩm mỹ  400.000 - 700.000
Tạo răng khểnh thẩm mỹ. 1.000.000 - 6.500.000
Điều trị tủy nhóm răng 1 ống  300.000
Điều trị tủy nhóm răng 2 ống  400.000
Điều trị tủy nhóm răng 3 và 4 ống  450.000-500.000
Điều trị tủy răng trước bằng công nghệ cao X-Smart  600.000
Điều trị tủy răng hàm số 6, số 7 bằng công nghệ cao X-Smart  750.000
Điều trị viêm lợi, nha chu độ I  200.000 
Điều trị viêm lợi, nha chu  độ II, III                             300.000- 400.000
Nền hàm nhựa cứng  1000.000
Lên răng nhựa thường  100.000
Lên răng nhựa ngoại  200.000
Đệm lưới  200.000
Nền hàm bán phần  1.000.000
 Nền hàm toàn phần  2.000.000
 Khung kim loại thường  2.000.000
 Khung Titan  3.000.000
 Lên răng nhựa thường  100.000
 Lên răng nhựa ngoại - Hàn Quốc  200.000
 Răng thép / Chụp kim loại cho răng sữa  300.000
 Răng sứ hợp kim thường Ni-Cr (Hàn Quốc)  800.000
 Răng sứ Titan ( Hàn Quốc)  1.800.000
 Răng sứ hợp kim thường Ni-Co (Nhật)  1.000.000
 Răng sứ Titan (Nhật)  2.000.000
 Răng sứ hợp kim Bán Quý   4.000.000
 Răng Quý kim cao cấp (87% Au, 11% Pt)  8.000.000-12.000.000
 Răng toàn sứ ZIRCONIA CAD/CAM (NHẬT)  3.500.000
 Răng toàn sứ EMAX PRESS/ CERCON/ VITA NANOCERAMIC  4.500.000
 Răng sứ EMAX PRESS/ CERCON/ A NANOCERAMIC 5.500.000
 Răng toàn sứ PROCERA/ CERCON HT 6.000.000
 Răng sứ EMAX NanoCeramic Zir CAD 6.500.000
 Thêm răng nhựa thường  100.000
 Đệm hàm thường  50.000
 Gắn hàm gẫy đơn giản  50.000
 Gắn răng bong  50.000
 Gắn chụp KL bong  50.000
 Tháo chụp KL 1 răng  50.000
 Tháo cầu KL 3 răng  100.000
 Tháo cầu KL dài trên 3 răng  150.000
 Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà  1.000.000
 Tẩy trắng nhanh tại phòng khám  1.500.000
 Tẩy trắng răng công nghệ mới (Đèn LED)  2.000.000 - 2.500.000
 Tiền chỉnh nha - Hàm trainer  1.000.000
Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong  1.000.000
Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong  1.500.000
Chỉnh nha cố định 1 hàm thông thường  8.000.000 - 12.000.000
Chỉnh nha cố định 2 hàm 20.000.000
Chỉnh nha cố định 2 hàm phức tạp  25.000.000
Chỉnh nha cố định 2 hàm phức tạp có đặt vít  30.000.000
Hàm Monoblock  3.000.000
Chỉnh nha Invisalign  60.000.000 - 80.000.000
Nhổ răng, chân răng cửa số 1,2,3  100.000
Nhổ răng, chân răng hàm số 4,5,6,7  200.000
Nhổ răng khôn - răng số 8 mọc thẳng  300.000
Nhổ răng khôn - răng số 8 mọc lệch  500.000 - 800.000
Trích Abces  50.000
Cắt nang chân răng thường  200.000
Bấm gai xương ổ răng  100.000
Cắt lợi trùm   150.000
Kim cương gắn răng (Diamond 1,5-3 ly)  500.000 - 2.300.000
Công gắn  300.000 - 500.000
Phân khúc Top III (Dentium, BioGenesis, AB Dental,.... ) 10.000.000 - 12.000.000
Phân khúc Top II (Implant Solution, BioHorizons, Kontact,  Southern Implant,..)  14.000.000 -18.000.000
 Phân khúc Top I (Implant Mis, Ankylos, Nobel Biocare.....)  20.000.000 - 32.000.000

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám