Nha khoa thẩm mỹ Lotus

Nha khoa thẩm mỹ Lotus

273 Lý Thái Tổ, 9, Quận 10, Hồ Chí Minh

     Thứ Hai - Chủ Nhật: 17:00 - 20:00

Bác sĩ Bùi Thị Minh Mẫn
Bác sĩ Bùi Thị Minh Mẫn
Hồ Chí Minh

Hơn 15 năm kinh nghiệm điều trị trong lĩnh vực Nha khoa thẩm mỹ.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lê Trung Nghĩa
Bác sĩ Lê Trung Nghĩa
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Quý khách sẽ hoàn toàn hài lòng với các chuyên gia thẩm mỹ tận tâm tại trung tâm thẩm mỹ lotus. Lotus sẽ tư vấn cặn kẽ cho quý khách hàng các tiêu chuẩn về vẻ đẹp nói chung và nét đẹp đông phương nói riêng. Với chất lượng điều trị tốt, chi phí hợp lý Nha khoa thẩm mỹ Lotus sẽ giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Khám và điều trị

Trang thiết bị

Thông tin chưa được cập nhật.

Giá dịch vụ

Chụp X-Quang quanh chóp kĩ thuật số

50.000 VND

Lấy vôi răng và đánh bóng 2 hàm

150.000 - 300.000 VND

Nhổ răng sữa

50.000 - 100.000 VND

Nhổ răng vĩnh viễn

150.000 - 200.000 VND

Nhổ răng cối

200.000 - 300.000 VND

Nhổ răng khôn

500.000 - 700.000 VND

Phẫu thuật răng khôn lệch, ngầm, cắt chóp nhiễm trùng

1.000.000 - 2.500.000 VND

Tẩy trắng răng tại phòng bằng đèn room

2.500.000 VND

Tẩy trắng răng tại nhà: Lấy dấu + khay 2 hàm

400.000 VND

Trám răng sữa

150.000 - 200.000 VND

Trám răng thẩm mỹ

300.000 - 600.000 VND

Trám kẽ răng, trám bít hố rãnh

200.000 - 300.000 VND

Đắp mặt răng, trám mẻ góc, 2 xoang sâu trên 1 răng

500.000 VND

Đặt pin, post kim loại

300.000 - 400.000 VND

Che tủy

100.000 VND

Chữa tủy

400.000 - 1.200.000 VND

Điều trị lại 

200.000 VND

Đặt chốt Titan

150.000 VND

Đặt chốt sợi

1.000.000 VND

Mắc cài cổ điển

25.000.000 - 45.000.000 VND

Mắc cài mặt lưỡi

75.000.000 - 78.000.000 VND

Phục hình cố định mão sứ  Vita Zirconia CAD/CAM

4.500.000 - 6.000.000 VND

Phục hình cố định mão sứ kim loại Ni – Cr

1.200.000 - 1.500.000 VND

Phục hình cố định mão sứ kim loại Titan

2.500.000 - 2.800.000 VND

Phục hình cố định mão Veneer

6.000.000 VND

Phục hình cố định sứ kim loại quý

5.000.000 - 7.000.000 VND

Phục hình cố định Inlay, Onlay, mão toàn sứ CAD/CAM

4.500.000 VND

Phục hình cố định Inlay, mão toàn phần kim loại Wirobond 280 

1.800.000 VND

Phục hình cố định Inlay, mão toàn phần kim loại Wirobond SG

1.400.000 VND

Phục hình cố định mão toàn sứ Nano

4.500.000 VND

Phục hình cố định mão sứ Nano 3M Lava trên Implant

4.500.000 VND

Phục hình cố định mão sứ Cr - Co

3.000.000 - 3.200.000 VND

Phục hình tháo lắp hàm khung

2.500.000 VND

Phục hình tháo lắp hàm khung loại tốt: Kim loại Cr - Co

3.500.000 VND

Phục hình tháo lắp hàm khung Titan

3.000.000 VND

Phục hình tháo lắp răng nhựa (Việt Nam)

300.000 VND

Phục hình tháo lắp răng nhựa Mỹ (Excellent)

500.000 VND

Phục hình tháo lắp răng nhựa sứ

800.000 VND

Phục hình tháo lắp toàn hàm trên

5.000.000 - 6.000.000 VND

Phục hình tháo lắp toàn hàm dưới

5.000.000 - 7.000.000 VND

Phục hình tháo lắp nền nhựa dẻo

1.500.000 – 2.000.000 VND

Phục hình tháo lắp - Thêm lưới vào nền hàm

300.000 VND

Phục hình tháo lắp - Vá hoặc đệm hàm nhựa cứng

300.000 - 700.000 VND

Phục hình tháo lắp - Đệm hàm bằng nhựa mềm

1.500.000 - 2.000.000 VND

Móc đúc

300.000 VND

Tháo lắp tạm

150.000 VND

Ghép xương

500 USD

Cấy ghép implant Imlant Nobel Biocare

1200-1500 USD

Cấy ghép implant Implant Mis (Germany ) – Contact (France) – Ankylos (Germany)

1000 - 1200 USD

Cấy ghép implant Implant Mis (Israel) – Neo (Korea)

700 - 800 USD

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám