Nha khoa Dr.Beam

Nha khoa Dr.Beam

124 Xã Đàn, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội

     Chủ Nhật: 08:00 - 17:00

Bác sĩ Trần Thị Thùy Vinh
Bác sĩ Trần Thị Thùy Vinh
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Thị Phòng
Bác sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Thị Phòng
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Trần Hưng
Bác sĩ Trần Hưng
Hà Nội

Bác sĩ Trần Hưng có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa, đã từng tham gia nhiều khóa huấn luyện chuyên sâu về phục hình răng thẩm mỹ và cấy ghép implant trong nước và quốc tế. Phương châm làm việc của bác sĩ là “chữ tâm phải đi đôi với chữ đức và chữ tài”.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Tạ Thị Hồng
Bác sĩ Tạ Thị Hồng
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lê Thị Phúc
Bác sĩ Lê Thị Phúc
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Hồ Thị Hoài Anh
Bác sĩ Hồ Thị Hoài Anh
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Phạm Nhật Huy
Bác sĩ Phạm Nhật Huy
Hà Nội

Hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực nha khoa

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Phòng khám nha khoa Dr.Beam được thành lập bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, tốt nghiệp các trường đại học danh tiếng trong và ngoài nước chuyên ngành Răng - Hàm - Mặt, tham gia và được chứng nhận bởi các tổ chức Răng Hàm Mặt quốc tế. Sáng lập phòng khám Dr.Beam là bác sĩ Phạm Nhật Huy với hơn 20 năm kinh nghiệm và bác sĩ Lê Thị Phúc cũng với 20 năm kinh nghiệm giảng dạy khoa Răng - Hàm - Mặt của trường Đại học Y Hà Nội và làm việc tại nhiều bệnh viện lớn của Nhà nước.

Khám và điều trị

Trang thiết bị

  • Ghế nha Fona

  • Máy siêu âm Cavitron Bp 8

  • Đèn tẩy trắng Zoom – Mỹ

  • Máy chụp phim cầm tay Nomad Pro 2 

  • Công nghệ Cad/ Cam

  • Nồi hấp Auto Clave

  •  Lò hấp cao cấp Auto Clave

  • Tủ tia cực tím

  • Máy rung siêu âm Ultrasonic Cleaner

  • Tủ sấy

  • Máy ép nhiệt

  • Ghế nha Kavo

  • Máy Piezo Tome

Giá dịch vụ

Nhổ răng sữa bôi tê hay xịt tê

100,000 VNĐ 

Nhổ răng sữa tiêm tê

200,000 VNĐ 

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

300,000 VNĐ 

Nhổ răng cửa, nanh

500,000 VNĐ  

Nhổ răng hàm nhỏ (4,5)

700,000 VNĐ

Nhổ răng hàm lớn (6,7)

1,000,000 VNĐ

Nhổ chân răng, răng một chân

700,000 VNĐ

Nhổ chân răng, răng nhiều chân

900,000 VNĐ

Nhổ răng thưa, răng dị dạng

300,000 VNĐ 

Nhổ răng khôn mọc thẳng

1,200,000 VNĐ

Rạch và dẫn lưu áp-xe - đường trong miệng

1,500,000 VNĐ

Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 5 cm) 

2,000,000 VNĐ

Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (trên 5 cm) 

3,000,000 VNĐ

Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức

5,000,000 VNĐ

Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng

1,300,000 VNĐ

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài

1,400,000 VNĐ

Phẫu thuật răng khôn hàm trên mọc ngầm

3,000,000 VNĐ

Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45°

1,500,000 VNĐ

Phẩu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° - dưới 90° 

1,800,000 VNĐ

Phẩu thuật răng khôn mọc lệch từ 90° trở lên 

2,400,000 VNĐ

Phẫu thuật răng khôn mọc lệch ngầm 

3,000,000 VNĐ

Phẫu thuật lấy chân răng sót 

1,800,000 VNĐ

Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng 

1,200,000 VNĐ

Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng 

1,500,000 VNĐ

Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng 

2,500,000 VNĐ

Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa 

2,500,000 VNĐ

Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ 

3,000,000 VNĐ

Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm lớn 

5,000,000 VNĐ

Chốt ngà 

250,000 VNĐ

Chốt tủy kim loại 

500,000 VNĐ  

Chốt tủy sợi carbon 

1,200,000 VNĐ

Trám Composite - xoang 1 

320,000 VNĐ

Trám Composite - xoang 2 

500,000 VNĐ  

Trám Composite - xoang 3 

450,000 VNĐ

Trám Composite - xoang 4 

800,000 VNĐ  

Trám Composite - xoang 5 

400,000 VNĐ

Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji) 

250,000 VNĐ

Trám Sandwich 2 lớp (GIC + Composite) 

650,000 VNĐ

Trám tạm Eugenate 

100,000 VNĐ 

Che tủy gián tiếp răng sữa 

200,000 VNĐ

Che tủy trực tiếp răng sữa 

400,000 VNĐ

Lấy tuỷ buồng răng sữa 

400,000 VNĐ

Lấy tủy chân răng cửa sữa 

400,000 VNĐ

Lấy tủy chân răng hàm sữa 

600,000 VNĐ

Che tủy gián tiếp răng vĩnh viễn 

600,000 VNĐ

Che tủy trực tiếp răng vĩnh viễn 

800,000 VNĐ

Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn 

1,000,000 VNĐ

Điều trị tủy răng cửa, nanh 

800,000 VNĐ

Điều trị tủy răng hàm nhỏ 

1,400,000 VNĐ

Điều trị tủy răng hàm lớn trên 

2,000,000 VNĐ

Điều trị tủy răng hàm lớn dưới 

1,800,000 VNĐ

Điều trị tủy lại - răng cửa, nanh 

1,100,000 VNĐ

Điều trị tủy lại - răng hàm nhỏ 

2,200,000 VNĐ

Điều trị tủy lại - răng hàm lớn trên 

2,900,000 VNĐ

Điều trị tủy lại - răng hàm lớn dưới 

2,600,000 VNĐ

Cạo vôi răng cho người lớn mức độ 1

200,000 VNĐ

Cạo vôi răng cho người lớn mức độ 2 

350,000 VNĐ

Cạo vôi răng cho người lớn mức độ 3 

450,000 VNĐ

Cạo vôi răng cho trẻ em 

200,000 VNĐ

Cạo vết dính ( bệnh nhân hút thuốc lá) 

1,200,000 VNĐ

Cạo vôi và xử lý bề mặt gốc răng trên 3 răng (mỗi phần tư hàm) 

900,000 VNĐ

Cạo vôi và xử lý bề mặt gốc răng 1- 3 răng 

500,000 VNĐ  

Bôi fluor, có đánh bóng răng, trẻ em 

300,000 VNĐ  

Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 

400,000 VNĐ  

Nạo túi nha chu, mỗi răng 

300,000 VNĐ  

Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết/ 1 răng 

2,500,000 VNĐ

Phẫu thuật nha chu ghép nướu/ 1 răng 

3,200,000 VNĐ

Phẫu thuật nha chu làm dài thân 1 - 2 răng 

1,800,000 VNĐ

Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng 3- 4 răng 

3,200,000 VNĐ

Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng trên 4 răng (một phần tư hàm) 

4,000,000 VNĐ

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ một vùng 

2,500,000 VNĐ

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ toàn hàm 

3,200,000 VNĐ

Phẩu thuật cắt phanh môi, phanh lưỡi 

1,200,000 VNĐ

Phẩu thuật cắt bỏ mô quá sản mỗi cung hàm bằng Laser 

2,500,000 VNĐ

Phẩu thuật cắt bỏ mô quá sản toàn hàm 

4,500,000 VNĐ

Phẩu thuật nha chu cắt/ tạo hình lợi/1 răng 

500,000 VNĐ  

Phẩu thuật nha chu lật vạt, xử lý mặt gốc răng - 1 răng ban đầu 

1,500,000 VNĐ

Phẩu thuật nha chu lật vạt, xử lý mặt gốc răng - mỗi răng thêm 

700,000 VNĐ

Phẩu thuật nha chu ghép xương - vị trí đầu tiên phần tư hàm 

4,500,000 VNĐ

Phẩu thuật nha chu ghép xương - mỗi vị trí thêm trong phần tư hàm 

2,000,000 VNĐ

Phẩu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn - sử dụng màng tự tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng 

3,000,000 VNĐ

Phẩu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn - sử dụng màng không tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng 

3,500,000 VNĐ

Inlay/onlay sứ Ziconia 

5,000,000 VNĐ  

Inlay/onlay sứ Cercon 

6,000,000 VNĐ  

Inlay/onlay composite 

1,500,000 VNĐ  

Gắn lại Inlay/ onlay 

600,000 VNĐ  

Mão tạm sứ 

1,800,000 VNĐ

Tháo mão răng Kim loại - 1 đơn vị 

300,000 VNĐ  

Tháo mão răng sứ Zirconia 

500,000 VNĐ  

Tháo cầu răng sứ Zirconia 

700,000 VNĐ  

Tháo chốt 

500,000 VNĐ  

Tái tạo cùi chốt kim loại 

900,000 VNĐ  

Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh 

1,200,000 VNĐ  

Cùi giả kim loại thường 

650,000 VNĐ

Cùi giả Titan 

1,000,000 VNĐ  

Cùi giả Zirconia 

2,500,000 VNĐ  

Tái tạo cùi với chốt ngà 

700,000 VNĐ  

Mão toàn diện kim loại Cr- Co 

1,200,000 VNĐ

Mão toàn diện Titan 

2,200,000 VNĐ  

Mão Sứ kim loại Cr - Co 

1,800,000 VNĐ

Mão Sứ Titan 

2,800,000 VNĐ

Mão sứ Ziconia 

5,000,000 VNĐ  

Mão sứ Cercon 

6,000,000 VNĐ  

Mão sứ Ddbio 

6,000,000 VNĐ  

Mão sứ Cercon HT

7,000,000 VNĐ  

Mão toàn sứ Emax 

7,500,000 VNĐ  

Gắn lại mão răng 

300,000 VNĐ  

Veneer sứ Emax 

8,500,000 VNĐ  

Veneer sứ Cercon 

7,000,000 VNĐ  

Veneer sứ Cercon HT

8,000,000 VNĐ  

Hàm nhựa bán phần, 1 răng (hàm tạm) 

700,000 VNĐ  

Hàm giả tháo lắp cả trên và duới 

14,000,000 VNĐ  

Hàm giả toàn hàm, hàm dưới 

8,000,000 VNĐ  

Hàm giả toàn hàm, hàm trên 

7,000,000 VNĐ  

Nền hàm nhựa có lưới 

1,000,000 VNĐ  

Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft 

2,500,000 VNĐ  

Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa cứng (chưa có răng) 

1,800,000 VNĐ

Hàm khung Cr - Co 

3,500,000 VNĐ  

Hàm khung Tital 

5,500,000 VNĐ  

Hàm khung liên kết Cr - Co 

5,000,000 VNĐ  

Hàm khung liên kết Tital 

7,000,000 VNĐ  

Mão lồng 

1,200,000 VNĐ

Mắc cài đơn 

1,200,000 VNĐ

Mắc cài đôi 

1,700,000 VNĐ

Mắc cài bi 

2,000,000 VNĐ  

Răng nhựa Việt Nam 

200,000 VNĐ  

Răng nhựa ngoại 

500,000 VNĐ  

Răng Composite 

800,000 VNĐ  

Răng sứ

1,200,000 VNĐ

Vá hàm toàn hàm bị gãy 

1,200,000 VNĐ

Vá hàm bán hàm bị gãy 

900,000 VNĐ  

Thay thế răng mất hay răng gãy(mỗi răng) 

1,200,000 VNĐ

Thay thế tất cả các răng và nhựa trên khung kim loại 

700,000 VNĐ  

Sửa hoặc thay móc bị gãy, hàm nhựa 

900,000 VNĐ  

Thay móc hàm khung 

1,500,000 VNĐ  

Đệm hàm 

1,500,000 VNĐ  

Tẩy trắng tại nhà bằng Pola-night (Úc) 

1,800,000 VNĐ

Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám 1 lần bằng Pola-office (Úc) 

2,500,000 VNĐ  

Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám 1 lần bằng BleachBright (Mỹ) 

3,000,000 VNĐ

Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám 1 lần bằng Công nghệ Zoom (Mỹ) 

4,500,000 VNĐ  

Tẩy trắng răng phối hợp tại phòng khám và duy trì tại nhà 

5,400,000 VNĐ

Tẩy trắng răng từ bên trong - mỗi răng 

800,000 VNĐ  

Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha 

500,000 VNĐ  

Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết 

3,500,000 VNĐ  

Khí cụ Twicare hay IF (tiền chỉnh nha) 

3,500,000 VNĐ  

Khí cụ loại bỏ thói quen xấu 

3,500,000 VNĐ  

Khí cụ Hawley tiêu chuẩn 

3,500,000 VNĐ  

Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 2 chiều 

5,000,000 VNĐ

Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 3 chiều 

7,000,000 VNĐ

Khí cụ Activator tiêu chuẩn 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ Activator biến đổi có ốc nong 

12,000,000 VNĐ

Khí cụ Twin - Block 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ Twin - Block ngược 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ Fanklin 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ Lip Bumber 

12,000,000 VNĐ

Điều trị hỗ trợ bằng khí cụ cố định (RPE) 

10,000,000 VNĐ

Bộ giữ khoảng tháo lắp 

2,500,000 VNĐ  

Bộ giữ khoảng cố định 

3,500,000 VNĐ  

Khí cụ 2 x 4 tiêu chuẩn 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ 2 x 4 tự buộc 

15,000,000 VNĐ

Khí cụ 2 x 4 sứ 

15,000,000 VNĐ

Khí cụ Twin - Block cố định 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ RPE (nong nhanh) 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ Quad-helix 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ TPA 

5,000,000 VNĐ

Khí cụ di xa răng hàm lớn 

10,000,000 VNĐ

Cung lữơi (hàm dưới) 

5,000,000 VNĐ

Khí cụ Headgear 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ Facemaks 

10,000,000 VNĐ

Mặt phẳng nghiêng 

3,500,000 VNĐ  

Mắc cài kim loại tiêu chuẩn 

30,000,000 VNĐ

Mắc cài kim loại tự buộc 

45,000,000 VNĐ

Mắc cài sứ thẩm mỹ 

45,000,000 VNĐ

Mắc cài sứ tự buộc 

55,000,000 VNĐ

Mắc cài mặt lưỡi 

75,000,000 VNĐ

Mắc cài cá nhân hóa 

85,000,000 VNĐ

Chỉnh nha không mắc cài Invisaligh độ 1 

80,000,000 VNĐ

Chỉnh nha không mắc cài Invisaligh độ 2 

100,000,000 VNĐ

Chỉnh nha không mắc cài Invisaligh độ 3 

120,000,000 VNĐ

Khí cụ Aligner 

35,000,000 VNĐ

Khí cụ Bite Plan 

5,500,000 VNĐ  

Minivist 

2,500,000 VNĐ  

Miniplate 

5,500,000 VNĐ  

Khí cụ Twin - Force hoặc Focus ( Đẩy lùi hàm trên - tiến hàm dưới) 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ Trans - Force 

10,000,000 VNĐ

Khí cụ Propel tăng tốc chỉnh nha 

17,000,000 VNĐ

Laser kích hoạt tăng tốc độ di chuyển 

15,000,000 VNĐ

Phẫu thuật cắt xương vỏ vùng răng trước 

10,000,000 VNĐ

Phẫu thuật xương hàm hô / móm (chưa tính khí cụ bổ trợ) 

80,000,000 VNĐ

Dây cũng thẩm mỹ 

700,000 VNĐ 

Máng duy trì 

2,000,000 VNĐ  

Cung duy trì 

2,500,000 VNĐ  

Phim quanh chóp kỹ thuật số 

50,000 VNĐ

Phim cánh cắn kỹ thuật số 

150,000 VNĐ

Phim mặt nhai kỹ thuật số 

150,000 VNĐ

Phim toàn cảnh kỹ thuật số Panorama 

150,000 VNĐ

Phim sọ nghiêng kỹ thuật số Cefalometic 

150,000 VNĐ

Phim cắt lớp CT scan hàm trên 

350,000 VNĐ

Phim cắt lớp CT scan hàm dưới 

350,000 VNĐ

Phim cắt lớp CT scan 2 hàm 

500,000 VNĐ  

Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium - Korea 

800 USD

Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium - USA 

1,000 USD

Phẫu thuật đặt trụ implant BioDenta - Swiss 

1,200 USD

Phẫu thuật đặt trụ implant Tekka - France 

1,200 USD

Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel Replace - USA 

1,400 USD

Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA - Swiss 

1,550 USD

Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA Active - Swiss 

1,500 USD

Phẫu thuật đặt trụ mini implant Dentium - Korea 

1,800 USD

Phẫu thuật xương 

400 USD

Phẫu thuật nâng xoang kín - 1 răng 

200 USD

Phẫu thuật nâng xoang hở - 1 xoang 

850 USD

Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss- USA - 1 răng 

800 USD

Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteon - Korea - 1 răng 

500 USD

Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss- USA - 1 răng 

1,000 USD

Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon - Korea - 1 răng 

700 USD

Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant 

150 USD

Phẫu thuật ghép mô liên kết 

500 USD

Phẫu thuật lấy trụ implant cũ 

150 USD

Magnetic Abutment - Dentium 

250 USD

Ball Abutment - Dentium 

220 USD

Screw Abutment - Dentium 

220 USD

Angle Abutment - Dentium 

250 USD

Straight Abutment - Dentium 

220 USD

Customize Titanium Abutment - Dentium 

300 USD

Customize Zirconia Abutment - Dentium 

350 USD

Ball Abutment - Bio Denta 

280 USD

Screw Abutment - Bio Denta 

280 USD

Angle Abutment - Bio Denta 

280 USD

Straight Abutment - Bio Denta 

250 USD

Customize Titanium Abutment - Bio Denta 

350 USD

Customize Zirconia Abutment - Bio Denta 

400 USD

Locator Abutment - Straumann/Nobel 

480 USD

Screw Abutment - Straumann/Nobel 

480 USD

Angle Abutment - Straumann/Nobel 

420 USD

Straight Abutment - Straumann/Nobel 

380 USD

Customize Titanium Abutment - Straumann/Nobel 

450 USD

Customize Zirconia Abutment - Straumann/Nobel 

500 USD

Nền hàm hybrid Cr-Co 

850 USD

Thanh nối Implant 

750 USD

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám