124 Xã Đàn, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội
Chủ Nhật: 08:00 - 17:00
Bác sĩ Trần Hưng có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa, đã từng tham gia nhiều khóa huấn luyện chuyên sâu về phục hình răng thẩm mỹ và cấy ghép implant trong nước và quốc tế. Phương châm làm việc của bác sĩ là “chữ tâm phải đi đôi với chữ đức và chữ tài”.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Ghế nha Fona
Máy siêu âm Cavitron Bp 8
Đèn tẩy trắng Zoom – Mỹ
Máy chụp phim cầm tay Nomad Pro 2
Công nghệ Cad/ Cam
Nồi hấp Auto Clave
Lò hấp cao cấp Auto Clave
Tủ tia cực tím
Máy rung siêu âm Ultrasonic Cleaner
Tủ sấy
Máy ép nhiệt
Ghế nha Kavo
Máy Piezo Tome
Nhổ răng sữa bôi tê hay xịt tê | 100,000 VNĐ |
Nhổ răng sữa tiêm tê | 200,000 VNĐ |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 300,000 VNĐ |
Nhổ răng cửa, nanh | 500,000 VNĐ |
Nhổ răng hàm nhỏ (4,5) | 700,000 VNĐ |
Nhổ răng hàm lớn (6,7) | 1,000,000 VNĐ |
Nhổ chân răng, răng một chân | 700,000 VNĐ |
Nhổ chân răng, răng nhiều chân | 900,000 VNĐ |
Nhổ răng thưa, răng dị dạng | 300,000 VNĐ |
Nhổ răng khôn mọc thẳng | 1,200,000 VNĐ |
Rạch và dẫn lưu áp-xe - đường trong miệng | 1,500,000 VNĐ |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 5 cm) | 2,000,000 VNĐ |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (trên 5 cm) | 3,000,000 VNĐ |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức | 5,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng | 1,300,000 VNĐ |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài | 1,400,000 VNĐ |
Phẫu thuật răng khôn hàm trên mọc ngầm | 3,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45° | 1,500,000 VNĐ |
Phẩu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° - dưới 90° | 1,800,000 VNĐ |
Phẩu thuật răng khôn mọc lệch từ 90° trở lên | 2,400,000 VNĐ |
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch ngầm | 3,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật lấy chân răng sót | 1,800,000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng | 1,200,000 VNĐ |
Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng | 1,500,000 VNĐ |
Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng | 2,500,000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa | 2,500,000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ | 3,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm lớn | 5,000,000 VNĐ |
Chốt ngà | 250,000 VNĐ |
Chốt tủy kim loại | 500,000 VNĐ |
Chốt tủy sợi carbon | 1,200,000 VNĐ |
Trám Composite - xoang 1 | 320,000 VNĐ |
Trám Composite - xoang 2 | 500,000 VNĐ |
Trám Composite - xoang 3 | 450,000 VNĐ |
Trám Composite - xoang 4 | 800,000 VNĐ |
Trám Composite - xoang 5 | 400,000 VNĐ |
Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji) | 250,000 VNĐ |
Trám Sandwich 2 lớp (GIC + Composite) | 650,000 VNĐ |
Trám tạm Eugenate | 100,000 VNĐ |
Che tủy gián tiếp răng sữa | 200,000 VNĐ |
Che tủy trực tiếp răng sữa | 400,000 VNĐ |
Lấy tuỷ buồng răng sữa | 400,000 VNĐ |
Lấy tủy chân răng cửa sữa | 400,000 VNĐ |
Lấy tủy chân răng hàm sữa | 600,000 VNĐ |
Che tủy gián tiếp răng vĩnh viễn | 600,000 VNĐ |
Che tủy trực tiếp răng vĩnh viễn | 800,000 VNĐ |
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn | 1,000,000 VNĐ |
Điều trị tủy răng cửa, nanh | 800,000 VNĐ |
Điều trị tủy răng hàm nhỏ | 1,400,000 VNĐ |
Điều trị tủy răng hàm lớn trên | 2,000,000 VNĐ |
Điều trị tủy răng hàm lớn dưới | 1,800,000 VNĐ |
Điều trị tủy lại - răng cửa, nanh | 1,100,000 VNĐ |
Điều trị tủy lại - răng hàm nhỏ | 2,200,000 VNĐ |
Điều trị tủy lại - răng hàm lớn trên | 2,900,000 VNĐ |
Điều trị tủy lại - răng hàm lớn dưới | 2,600,000 VNĐ |
Cạo vôi răng cho người lớn mức độ 1 | 200,000 VNĐ |
Cạo vôi răng cho người lớn mức độ 2 | 350,000 VNĐ |
Cạo vôi răng cho người lớn mức độ 3 | 450,000 VNĐ |
Cạo vôi răng cho trẻ em | 200,000 VNĐ |
Cạo vết dính ( bệnh nhân hút thuốc lá) | 1,200,000 VNĐ |
Cạo vôi và xử lý bề mặt gốc răng trên 3 răng (mỗi phần tư hàm) | 900,000 VNĐ |
Cạo vôi và xử lý bề mặt gốc răng 1- 3 răng | 500,000 VNĐ |
Bôi fluor, có đánh bóng răng, trẻ em | 300,000 VNĐ |
Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn | 400,000 VNĐ |
Nạo túi nha chu, mỗi răng | 300,000 VNĐ |
Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết/ 1 răng | 2,500,000 VNĐ |
Phẫu thuật nha chu ghép nướu/ 1 răng | 3,200,000 VNĐ |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân 1 - 2 răng | 1,800,000 VNĐ |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng 3- 4 răng | 3,200,000 VNĐ |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng trên 4 răng (một phần tư hàm) | 4,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ một vùng | 2,500,000 VNĐ |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ toàn hàm | 3,200,000 VNĐ |
Phẩu thuật cắt phanh môi, phanh lưỡi | 1,200,000 VNĐ |
Phẩu thuật cắt bỏ mô quá sản mỗi cung hàm bằng Laser | 2,500,000 VNĐ |
Phẩu thuật cắt bỏ mô quá sản toàn hàm | 4,500,000 VNĐ |
Phẩu thuật nha chu cắt/ tạo hình lợi/1 răng | 500,000 VNĐ |
Phẩu thuật nha chu lật vạt, xử lý mặt gốc răng - 1 răng ban đầu | 1,500,000 VNĐ |
Phẩu thuật nha chu lật vạt, xử lý mặt gốc răng - mỗi răng thêm | 700,000 VNĐ |
Phẩu thuật nha chu ghép xương - vị trí đầu tiên phần tư hàm | 4,500,000 VNĐ |
Phẩu thuật nha chu ghép xương - mỗi vị trí thêm trong phần tư hàm | 2,000,000 VNĐ |
Phẩu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn - sử dụng màng tự tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng | 3,000,000 VNĐ |
Phẩu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn - sử dụng màng không tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng | 3,500,000 VNĐ |
Inlay/onlay sứ Ziconia | 5,000,000 VNĐ |
Inlay/onlay sứ Cercon | 6,000,000 VNĐ |
Inlay/onlay composite | 1,500,000 VNĐ |
Gắn lại Inlay/ onlay | 600,000 VNĐ |
Mão tạm sứ | 1,800,000 VNĐ |
Tháo mão răng Kim loại - 1 đơn vị | 300,000 VNĐ |
Tháo mão răng sứ Zirconia | 500,000 VNĐ |
Tháo cầu răng sứ Zirconia | 700,000 VNĐ |
Tháo chốt | 500,000 VNĐ |
Tái tạo cùi chốt kim loại | 900,000 VNĐ |
Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh | 1,200,000 VNĐ |
Cùi giả kim loại thường | 650,000 VNĐ |
Cùi giả Titan | 1,000,000 VNĐ |
Cùi giả Zirconia | 2,500,000 VNĐ |
Tái tạo cùi với chốt ngà | 700,000 VNĐ |
Mão toàn diện kim loại Cr- Co | 1,200,000 VNĐ |
Mão toàn diện Titan | 2,200,000 VNĐ |
Mão Sứ kim loại Cr - Co | 1,800,000 VNĐ |
Mão Sứ Titan | 2,800,000 VNĐ |
Mão sứ Ziconia | 5,000,000 VNĐ |
Mão sứ Cercon | 6,000,000 VNĐ |
Mão sứ Ddbio | 6,000,000 VNĐ |
Mão sứ Cercon HT | 7,000,000 VNĐ |
Mão toàn sứ Emax | 7,500,000 VNĐ |
Gắn lại mão răng | 300,000 VNĐ |
Veneer sứ Emax | 8,500,000 VNĐ |
Veneer sứ Cercon | 7,000,000 VNĐ |
Veneer sứ Cercon HT | 8,000,000 VNĐ |
Hàm nhựa bán phần, 1 răng (hàm tạm) | 700,000 VNĐ |
Hàm giả tháo lắp cả trên và duới | 14,000,000 VNĐ |
Hàm giả toàn hàm, hàm dưới | 8,000,000 VNĐ |
Hàm giả toàn hàm, hàm trên | 7,000,000 VNĐ |
Nền hàm nhựa có lưới | 1,000,000 VNĐ |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft | 2,500,000 VNĐ |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa cứng (chưa có răng) | 1,800,000 VNĐ |
Hàm khung Cr - Co | 3,500,000 VNĐ |
Hàm khung Tital | 5,500,000 VNĐ |
Hàm khung liên kết Cr - Co | 5,000,000 VNĐ |
Hàm khung liên kết Tital | 7,000,000 VNĐ |
Mão lồng | 1,200,000 VNĐ |
Mắc cài đơn | 1,200,000 VNĐ |
Mắc cài đôi | 1,700,000 VNĐ |
Mắc cài bi | 2,000,000 VNĐ |
Răng nhựa Việt Nam | 200,000 VNĐ |
Răng nhựa ngoại | 500,000 VNĐ |
Răng Composite | 800,000 VNĐ |
Răng sứ | 1,200,000 VNĐ |
Vá hàm toàn hàm bị gãy | 1,200,000 VNĐ |
Vá hàm bán hàm bị gãy | 900,000 VNĐ |
Thay thế răng mất hay răng gãy(mỗi răng) | 1,200,000 VNĐ |
Thay thế tất cả các răng và nhựa trên khung kim loại | 700,000 VNĐ |
Sửa hoặc thay móc bị gãy, hàm nhựa | 900,000 VNĐ |
Thay móc hàm khung | 1,500,000 VNĐ |
Đệm hàm | 1,500,000 VNĐ |
Tẩy trắng tại nhà bằng Pola-night (Úc) | 1,800,000 VNĐ |
Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám 1 lần bằng Pola-office (Úc) | 2,500,000 VNĐ |
Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám 1 lần bằng BleachBright (Mỹ) | 3,000,000 VNĐ |
Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám 1 lần bằng Công nghệ Zoom (Mỹ) | 4,500,000 VNĐ |
Tẩy trắng răng phối hợp tại phòng khám và duy trì tại nhà | 5,400,000 VNĐ |
Tẩy trắng răng từ bên trong - mỗi răng | 800,000 VNĐ |
Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha | 500,000 VNĐ |
Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết | 3,500,000 VNĐ |
Khí cụ Twicare hay IF (tiền chỉnh nha) | 3,500,000 VNĐ |
Khí cụ loại bỏ thói quen xấu | 3,500,000 VNĐ |
Khí cụ Hawley tiêu chuẩn | 3,500,000 VNĐ |
Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 2 chiều | 5,000,000 VNĐ |
Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 3 chiều | 7,000,000 VNĐ |
Khí cụ Activator tiêu chuẩn | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ Activator biến đổi có ốc nong | 12,000,000 VNĐ |
Khí cụ Twin - Block | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ Twin - Block ngược | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ Fanklin | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ Lip Bumber | 12,000,000 VNĐ |
Điều trị hỗ trợ bằng khí cụ cố định (RPE) | 10,000,000 VNĐ |
Bộ giữ khoảng tháo lắp | 2,500,000 VNĐ |
Bộ giữ khoảng cố định | 3,500,000 VNĐ |
Khí cụ 2 x 4 tiêu chuẩn | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ 2 x 4 tự buộc | 15,000,000 VNĐ |
Khí cụ 2 x 4 sứ | 15,000,000 VNĐ |
Khí cụ Twin - Block cố định | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ RPE (nong nhanh) | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ Quad-helix | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ TPA | 5,000,000 VNĐ |
Khí cụ di xa răng hàm lớn | 10,000,000 VNĐ |
Cung lữơi (hàm dưới) | 5,000,000 VNĐ |
Khí cụ Headgear | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ Facemaks | 10,000,000 VNĐ |
Mặt phẳng nghiêng | 3,500,000 VNĐ |
Mắc cài kim loại tiêu chuẩn | 30,000,000 VNĐ |
Mắc cài kim loại tự buộc | 45,000,000 VNĐ |
Mắc cài sứ thẩm mỹ | 45,000,000 VNĐ |
Mắc cài sứ tự buộc | 55,000,000 VNĐ |
Mắc cài mặt lưỡi | 75,000,000 VNĐ |
Mắc cài cá nhân hóa | 85,000,000 VNĐ |
Chỉnh nha không mắc cài Invisaligh độ 1 | 80,000,000 VNĐ |
Chỉnh nha không mắc cài Invisaligh độ 2 | 100,000,000 VNĐ |
Chỉnh nha không mắc cài Invisaligh độ 3 | 120,000,000 VNĐ |
Khí cụ Aligner | 35,000,000 VNĐ |
Khí cụ Bite Plan | 5,500,000 VNĐ |
Minivist | 2,500,000 VNĐ |
Miniplate | 5,500,000 VNĐ |
Khí cụ Twin - Force hoặc Focus ( Đẩy lùi hàm trên - tiến hàm dưới) | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ Trans - Force | 10,000,000 VNĐ |
Khí cụ Propel tăng tốc chỉnh nha | 17,000,000 VNĐ |
Laser kích hoạt tăng tốc độ di chuyển | 15,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt xương vỏ vùng răng trước | 10,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật xương hàm hô / móm (chưa tính khí cụ bổ trợ) | 80,000,000 VNĐ |
Dây cũng thẩm mỹ | 700,000 VNĐ |
Máng duy trì | 2,000,000 VNĐ |
Cung duy trì | 2,500,000 VNĐ |
Phim quanh chóp kỹ thuật số | 50,000 VNĐ |
Phim cánh cắn kỹ thuật số | 150,000 VNĐ |
Phim mặt nhai kỹ thuật số | 150,000 VNĐ |
Phim toàn cảnh kỹ thuật số Panorama | 150,000 VNĐ |
Phim sọ nghiêng kỹ thuật số Cefalometic | 150,000 VNĐ |
Phim cắt lớp CT scan hàm trên | 350,000 VNĐ |
Phim cắt lớp CT scan hàm dưới | 350,000 VNĐ |
Phim cắt lớp CT scan 2 hàm | 500,000 VNĐ |
Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium - Korea | 800 USD |
Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium - USA | 1,000 USD |
Phẫu thuật đặt trụ implant BioDenta - Swiss | 1,200 USD |
Phẫu thuật đặt trụ implant Tekka - France | 1,200 USD |
Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel Replace - USA | 1,400 USD |
Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA - Swiss | 1,550 USD |
Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA Active - Swiss | 1,500 USD |
Phẫu thuật đặt trụ mini implant Dentium - Korea | 1,800 USD |
Phẫu thuật xương | 400 USD |
Phẫu thuật nâng xoang kín - 1 răng | 200 USD |
Phẫu thuật nâng xoang hở - 1 xoang | 850 USD |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss- USA - 1 răng | 800 USD |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteon - Korea - 1 răng | 500 USD |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss- USA - 1 răng | 1,000 USD |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon - Korea - 1 răng | 700 USD |
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant | 150 USD |
Phẫu thuật ghép mô liên kết | 500 USD |
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ | 150 USD |
Magnetic Abutment - Dentium | 250 USD |
Ball Abutment - Dentium | 220 USD |
Screw Abutment - Dentium | 220 USD |
Angle Abutment - Dentium | 250 USD |
Straight Abutment - Dentium | 220 USD |
Customize Titanium Abutment - Dentium | 300 USD |
Customize Zirconia Abutment - Dentium | 350 USD |
Ball Abutment - Bio Denta | 280 USD |
Screw Abutment - Bio Denta | 280 USD |
Angle Abutment - Bio Denta | 280 USD |
Straight Abutment - Bio Denta | 250 USD |
Customize Titanium Abutment - Bio Denta | 350 USD |
Customize Zirconia Abutment - Bio Denta | 400 USD |
Locator Abutment - Straumann/Nobel | 480 USD |
Screw Abutment - Straumann/Nobel | 480 USD |
Angle Abutment - Straumann/Nobel | 420 USD |
Straight Abutment - Straumann/Nobel | 380 USD |
Customize Titanium Abutment - Straumann/Nobel | 450 USD |
Customize Zirconia Abutment - Straumann/Nobel | 500 USD |
Nền hàm hybrid Cr-Co | 850 USD |
Thanh nối Implant | 750 USD |