Nha khoa Family - Cơ sở 1

Nha khoa Family - Cơ sở 1

3 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

     Thứ Hai - Chủ Nhật: 08:00 - 19:00

Bác sĩ Phạm Thị Hòa
Bác sĩ Phạm Thị Hòa
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Mạnh Hà
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Mạnh Hà
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Với mong muốn xây dựng 1 phòng khám nha khoa cung cấp cho khách hàng những dịch vụ nha khoa tốt nhất, an toàn, hiệu quả, chất lượng cao với chi phí phù hợp. Nha khoa Family ra đời với đội ngũ bác sỹ chuyên khoa nhiều năm kinh nghiệm, tâm huyết với nghề, không ngừng học hỏi tham gia nhiều khóa đào tạo, cập nhật những kĩ thuật mới nhất, công nghệ và trang thiết bị hiện đại, tuyệt đối tuân thủ chặt chẽ các khâu xử lý vệ sinh vô trùng. Bên cạnh đó, nha khoa Family chú trọng xây dựng mô hình dịch vụ chăm sóc tận tình, chu đáo, thân thiện tạo cho khách hàng có cảm giác yên tâm, thoải mái như đang ở chính ngôi nhà mình vậy.

Khám và điều trị

Trang thiết bị

  • Công nghệ cấy ghép Implant 

  • Phục hình răng sứ thế hệ mới

Giá dịch vụ

Răng sứ thường ( Ni-Cr)

1.000.000 VNĐ

Răng sứ TiTan (Mỹ)

1.800.000 VNĐ

Răng sứ TiTan (Đức)

2.500.000 VNĐ

Răng sứ Coban (Đức)

3.500.000 VNĐ

Răng sứ quý kim (vàng)

6.000.000 - 8.000.000 VNĐ

Răng sứ Katana

3.500.000 VNĐ

Răng sứ Venus (Đức)

4.000.000 VNĐ

Răng sứ Emax press (Đức)

4.500.000 VNĐ

Răng sứ Cercon (Đức)

5.000.000 VNĐ

Răng sứ E.max CAD/CAM

5.000.000 VNĐ

Răng sứ Zirconia

5.000.000 VNĐ

Răng sứ Zirconia full

6.000.000 VNĐ

Mặt dán Venner sứ

6.000.000 VNĐ

Răng sứ Cercon HT (Đức)

6.000.000 VNĐ

Răng sứ Cercon HT full (Đức)

7.000.000 VNĐ

Niềng răng chỉnh nha Mắc cài kim loại (1 hàm)

12.500.000 VNĐ

Niềng răng chỉnh nha  Mắc cài sứ Hàn Quốc (1 hàm)

15.000.000 VNĐ

Niềng răng chỉnh nha Mặc cài sứ 3M (Mỹ - 1 hàm)

17.500.000 VNĐ

Niềng răng chỉnh nha Mắc cài tự buộc (1 hàm)

17.500.000 VNĐ

Niềng răng tháo lắp

1.000.000 - 1.500.000 VNĐ

Niềng răng mặt lưỡi (mặt trong)

60.000.000 - 80.000.000 VNĐ

Niềng răng INVISALIGN

80.000.000 - 100.000.000 VND

Tẩy trắng răng tại nhà

1.500.000 VNĐ

Tẩy trắng răng tại phòng khám

2.500.000 VNĐ

Implant Hàn Quốc (1 răng)

16.000.000 VNĐ

Implant Mis (Đức) (1 răng)

20.000.000 VNĐ

Implant Tekka (Pháp) (1 răng)

25.000.000 VNĐ

Implant Ankylos (Dentsply - Đức) (1 răng)

25.000.000 VNĐ

Implant Straumann (Thụy Sỹ) (1 răng)

30.000.000 VNĐ

Ghép xương nhân tạo (1 răng)

4.000.000 VNĐ

Ghép xương tự nhiên (1 răng)

6.000.000 VNĐ

Nâng xoang kín (1 răng)

4.000.000 VNĐ

Nâng xoang hở (ghép xương trong xoang) (1 bên)

10.000.000 VNĐ

Nhổ răng thường

100.000 - 300.000 VNĐ

Nhổ răng khôn (mọc thẳng)

500.000 VNĐ

Nhổ răng khôn (mọc lệch)

800.000 VNĐ

Nhổ răng khôn (mọc ngầm)

1.000.000 VNĐ

Hàn răng sữa (trám răng sữa)

50.000 VNĐ

Hàn răng vĩnh viễn

100.000 VNĐ

Hàn cổ răng

150.000 VNĐ

Hàn răng thẩm mỹ

150.000 VNĐ

Khám răng

Miễn phí

Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm

50.000 VNĐ

Điều trị tủy răng sữa

300.000 VNĐ

Điều trị tủy vĩnh viễn

300.000 - 800.000 VNĐ

Đính kim cương nhân tạo lên răng

700.000 VNĐ

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám