215 Hồng Bàng, 11, Quận 5, Hồ Chí Minh
Thứ Bảy: 06:30 - 12:00
Bác sĩ Nguyễn Hữu Chung còn là cộng tác viên thường xuyên của Đài Phát Thanh và Truyền hình tỉnh Vĩnh Long, Đài Truyền hình thành phố Cần Thơ, Đài Phát thanh tỉnh Ninh Thuận về các chủ đề bệnh lý gan mật, tiêu hóa.Là báo cáo viên khoa học tại một số hội nghị của các công ty: Reckitt Benckiser, Lac Viet Ltd, Ferring, Abbvie, Sanofi, Abbott, Reliv. Khóa đào tạo " Chẩn đoán và điều trị các bệnh viêm ruột" tại Viện Nghiên Cứu Các Bệnh Viêm Ruột (Asan Medical Center, Seoul, Hàn Quốc), nâng cao chuyên môn trong chẩn đoán, điều trị, nghiên cứu về viêm đại tràng.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Bác sĩ Châu Văn Nhịnh tốt nghiệp thạc sỹ chuyên ngành Sản phụ khoa, bác sĩ nội trú , bác sĩ chuyên khoa I - Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh, bác sĩ Châu Văn Nhịnh có nhiều năm kinh nghiệm trong phẫu thuật nội soi phụ khoa, siêu âm sản phụ khoa, điều trị thai kỳ nguy cơ cao, chăm sóc tiền sản.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Bác sĩ Thanh đảm nhiệm nhiều công việc, từ bác sĩ mổ tim, giảng viên khoa Y, Phó phòng Hành chính Bệnh viện Đại học Y dược, Phó bí thư Đoàn trường Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh nhưng nhiệm vụ nào bác sĩ Vũ Trí Thanh cũng hoàn thành. Anh được Trung ương Đoàn bình chọn là một trong 10 gương mặt trẻ Việt Nam tiêu biểu 2006.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Chuyên khoa Ngoại Thận và Tiết Niệu: Tư vấn và điều trị các bệnh lý về thận, bệnh l đường tiết niệu và Nam khoa.
Lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu:
- Ung thư đường Tiết Niệu: Ung thư tuyến tiền liệt, Ung thư bàng quang, Ung thư Thận, Ung thư niệu mạc, Ung thư tinh hoàn, Ung thư dương vật,...
- Sỏi đường Tiết Niệu: Sỏi thận, Sỏi niệu quản, Sỏi bàng quang...
- Bướu lành tuyến tiền liệt và rối loạn chức năng ở bàng quang của nam và nữ.
- Nhiễm khuẩn đường Tiết Niệu: Viêm thận, viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt,...
- Nam giới học (Nam khoa): Rối loạn cương, Xuất tinh sớm,...
- Phẫu thuật can thiệp tối thiểu: Phẫu thuật nội soi (Laparoscopy), Phẫu thuật nội soi với sự hỗ trợ của robot (Robot-assisted Laparoscopy), Nội soi can thiệp qua đường tự nhiên (Urologic Endoscopy)
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Hoàng Bắc là Bí thư Đảng bộ bộ phận Bệnh viện Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh. Phó Giáo sư đã tham gia nghiên cứu nhiều công trình nghiên cứu khoa học từ cấp thành phố đến cấp nhà nước.
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Hoàng Bắc là tác giả của những cuốn sách: Hậu môn trực tràng học (Nhà xuất bản Y học - 2002); Phẫu thuật ít xâm hại trong tiết niệu học - Nhà xuất bản Y học (2006); Bệnh học Ngoại khoa tiêu hóa (Nhà xuất bản Y học - 2007); Sỏi đường mật (Nhà xuất bản Y học - 2011). Ông cũng tham gia viết nhiều bài báo, trong đó có 83 bài được đăng trong nước và 2 bài báo được đăng trên tạp chí nước ngoài. Phó Giáo sư cũng tham gia giảng dạy tại nhiều Bệnh viện của Singapore, Malaysia...
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Máy phẫu thuật nội soi
Kính hiển vi phẫu thuật
Máy X quang di động
Máy siêu âm trong mổ
Dao cắt đốt siêu âm
Dao cắt đốt laser
Dao cắt đốt Cusa để mổ cắt gan
Máy chụp cộng hưởng từ 3.0 Tesla (MRI)
Máy chụp điện toán cắt lớp 128 lát cắt (CT-Scan)
Máy chụp mạch máu kỹ thuật số xóa nền (DSA)
Máy X-quang truyền hình tăng sáng
Máy siêu âm đàn hồi
Máy siêu âm hình ảnh học can thiệp
Máy sinh hóa
Máy miễn dịch thế hệ mới
Hệ thống chẩn đoán sinh học phân tử
Máy Spect Symbia E thế hệ mới
Dịch vụ | Giá ( VNĐ) |
Cắt da thừa hậu môn | 1,793,000 |
Chích hydrocortisol + blue metylen (điều trị ngứa hậu môn) | 2,000,000 |
Chích thuốc Botilium Toxin A (điều trị co thắt cơ mu trực tràng) | 2,200,000 |
Khâu bản nâng sa sàn chậu | 3,400,000 |
Kích điện - EST | 250,000 |
Đốt điện mồng gà | 2,200,000 |
Nong hậu môn dưới gây mê | 2,200,000 |
Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê | 2,200,000 |
Nong miệng nối hậu môn có gây mê | 2,200,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ trĩ vòng | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt cơ tròn trong (trong nứt hậu môn) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Cắt trĩ + Nứt hậu môn | 3,000,000 |
Phẫu thuật Cắt trĩ theo Milligan Morgan ( Cắt trĩ từ 2 bó trở lên) | 2,461,000 |
Phẫu thuật Cắt trĩ theo phương pháp Nguyễn Đình Hối ( Cắt trĩ từ 2 bó trở lên) | 2,461,000 |
Phẫu thuật cắt vòng niêm mạc trực tràng trong lồng trực tràng hậu môn (phẫu thuật Delorme) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu abces hậu môn đơn giản | 1,500,000 |
Phẫu thuật Khâu trĩ theo Longo cải biên (phương pháp Longo) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Khâu túi Rectocele qua ngã hậu môn ( Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột) | 2,700,000 |
Phẫu thuật Khâu vòng quanh hậu môn-sa trực tràng ( Tạo hình cơ thắt hậu môn) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Khâu xếp nếp niêm mạc trực tràng ( Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong | 2,200,000 |
Phẫu thuật Điều trì áp xe hậu môn có mở lỗ rò | 2,000,000 |
Phẫu thuật Điều trị rò hậu môn phức tạp | 3,500,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp( hay Phẫu thuật lại) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng không cắt ruột (Phẫu thuật Starr) | 3,800,000 |
Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng đường bụng có cắt ruột | 6,651,000 |
Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng đường tầng sinh môn có cắt ruột | 6,651,000 |
Phẫu thuật Điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Phục hồi cơ nâng qua ngã hậu môn | 2,800,000 |
Phẫu thuật rò hậu môn | 1,793,000 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay Phẫu thuật lại(phẫu thuật Hanley) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tạo hình cơ nâng hậu môn | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tạo hình cơ thắt hậu môn | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tạo hình cơ thắt hậu môn kiểu y - v (trong hẹp hậu môn) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tạo hình hậu môn | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tái tạo cơ vòng kiểu overlap( Tạo hình cơ thắt hậu môn) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tái tạo dây chằng vòng | 2,200,000 |
Phẫu thuật Tái tạo lỗ rò có ghép | 4,500,000 |
Phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2,200,000 |
Phẫu thuật Trĩ tắc mạch | 2,200,000 |
Phương pháp KCORT (điều trị đau hậu môn vô căn, chèn ép thần kinh thẹn) | 2,000,000 |
Rạch áp xe hậu môn | 400,000 |
Sửa lại miệng nối đại tràng - hậu môn (Nong miệng nối hậu môn có gây mê) | 1,800,000 |
Tập phản hồi sinh học-Biofeedback | 380,000 |
Thắt các búi trĩ hậu môn | 264,000 |
Thắt trĩ 02 búi (tiểu phẫu) | 400,000 |
Thắt trĩ 03 búi (tiểu phẫu) | 450,000 |
Thủ thuật trĩ tắc mạch | 400,000 |
Thủ thuật video - proctoscope | 150,000 |
Trĩ đốt hồng ngoại (1 búi ) | 200,000 |
Trĩ đốt hồng ngoại (2 búi ) | 350,000 |
Bấm lỗ tai | 60,000 |
Bơm rửa bàng quang (trọn gói) | 740,000 |
Bơm tiêm điện | 70,000 |
Cắt chỉ (ngoại trú) | 50,000 |
Cắt chỉ (nội trú) | 50,000 |
Cắt lọc loét bàn chân đái tháo đường | 1,136,000 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 450,000 |
Chích xơ | 500,000 |
Chọc dò màng phổi | 260,000 |
Chọc dò tuỷ sống | 260,000 |
Dẫn lưu màng phổi ( Dẫn lưu màng phổi tối thiểu) | 1,600,000 |
Gây mê | 1,000,000 |
Gây tê | 600,000 |
Gây tê ngoài màng cứng giảm đau trong đẻ | 1,200,000 |
CHẩn đoán hình ảnh động mạch từng phần (SPS) và thể tích động mạch (PVR) | 180,000 |
Hồi sức cấp cứu cơ bản bóp bóng giúp thở - ấn ngực (ngưng tim - ngưng thở) | 570,000 |
Lock buồng tiêm | 125,000 |
Lọc máu liên tục (01 lần) | 2,173,000 |
Lọc tách huyết tương (1 lần) | 1,597,000 |
Mở bàng quang ra da tại giường (trọn gói) | 660,000 |
Mở khí quản | 1,200,000 |
Mở khí quản tại giường (trọn gói) | 1,210,000 |
Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) | 640,000 |
Đặt Catheter vào tĩnh mạch rốn | 150,000 |
Đặt nội khí quản | 1,113,000 |
Đặt nội khí quản bóp bóng cấp cứu | 1,113,000 |
Đặt ống thông trực tràng | 70,000 |
Đặt sonde dạ dày | 100,000 |
Nạo vết chai bàn chân đái tháo đường | 150,000 |
Điều trị hạ canxi máu | 180,000 |
Điều trị hạ kali máu | 180,000 |
Đo huyết áp động mạch xâm lấn (IBP) (Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục) | 1,354,000 |
Đốt chồi rốn bằng Nitrat bạc | 50,000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe vá đường rò hậu môn | 3,500,000 |
Phong bế cơ | 260,000 |
Phong bế khớp | 200,000 |
Rửa dạ dày | 106,000 |
Rút dịch | 200,000 |
Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu | 450,000 |
Rút ống dẫn lưu | 150,000 |
Sinh thiết màng phổi | 800,000 |
Sinh thiết màng phổi bằng kim sinh thiết Abrams (đã bao gồm kim sinh thiết) | 935,000 |
Sinh thiết não bằng hệ thống định vị 3 chiều | 2,500,000 |
Sinh thiết phổi (bằng kim nhỏ) | 400,000 |
Sinh thiết u phổi xuyên thành ngực dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 3,120,000 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực (shock điện tim) | 968,000 |
Thay băng bỏng (1 lần) | 200,000 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 220,000 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 360,000 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | 110,000 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (ngoại trú) | 110,000 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm nhiễm trùng (nội trú) | 110,000 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 310,000 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm | 200,000 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 140,000 |
Thay ống dẫn lưu (đặt ống dẫn lưu mới) | 200,000 |
Thông đái | 85,400 |
Thụt tháo phân | 100,000 |
Thuốc chích chất làm đầy (TEOSIAL 27G 1ml) | 9,500,000 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ | 523,000 |
Thủ thuật FNA phòng khám vú (1 chỗ) | 150,000 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương | 470,000 |
Cắm động mạch thận vào động mạch chủ bụng | 5,300,000 |
Chọc hút khí màng phổi | 260,000 |
Chọc rửa màng phổi | 400,000 |
Đặt catheter chiếu Laser nội tĩnh mạch | 3,000,000 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực | 3,400,000 |
Phẫu thuật Auchinclos ( Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch) | 4,522,000 |
Phẫu thuật AVM <10 cm ( Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5cm) | 3,400,000 |
Phẫu thuật AVM >10 cm (Cắt u bạch mạch đường kính từ 5-10cm) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Bắc cầu động mạch (Tạo hình hẹp hay tắc mạch máu các chi bằng đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Bóc lớp trong động mạch cảnh | 5,400,000 |
Phẫu thuật Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch | 3,400,000 |
Phẫu thuật Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi | 4,700,000 |
Phẫu thuật Bóc u vú ( Phẫu thuật vú phì đại) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Cắt 1 phổi | 8,265,000 |
Phẫu thuật Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một lần phẫu thuật (Cắt một thuỳ hay một phân thuỳ phổi) | 5,400,000 |
Phẫu thuật Cắt bướu máu phức tạp (Phẫu thuật u máu lan toả đường kính từ 5-10cm) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt bướu thể cảnh (Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên) | 6,000,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới bằng PP Stripping | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới hai bên ( Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới một bên (Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới) | 2,700,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi trên hai bên | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi trên một bên | 2,700,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ túi phình động mạch cảnh | 16,004,000 |
Phẫu thuật Cắt cột ống động mạch | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt cột tĩnh mạch rò | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt hạch thần kinh giao cảm hai bên ( Cắt dây thần kinh giao cảm ngực) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt hạch thần kinh giao cảm một bên ( Cắt dây thần kinh giao cảm ngực) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt kén khí phổi có mở ngực - Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt kén khí phổi qua nội soi (Cắt một thuỳ hay một phân thuỳ phổi) | 4,335,000 |
Phẫu thuật Cắt màng phổi (Mở màng phổi tối đa) | 2,700,000 |
Phẫu thuật Cắt mô tuyến ức nội soi (Cắt tuyến ức) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt một thùy kèm cắt một phân thùy phổi điển hình | 5,400,000 |
Phẫu thuật Cắt một thuỳ hay một phân thuỳ phổi | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt nối khí quản cắt đoạn dài trên 5cm (Cắt đoạn nối khí quản, đoạn dài trên 5cm) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt nối phồng động mạch chủ bụng qua nội soi | 6,600,000 |
Phẫu thuật Cắt phổi không điển hình (Wedge resection) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt phổi và màng phổi | 8,265,000 |
Phẫu thuật Cắt phổi và u nấm phổi | 8,265,000 |
Phẫu thuật Cắt thùy phổi, cắt phổi kèm theo cắt một phần màng tim | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch (Phẫu thuật Patey) | 3,400,000 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u bạch mạch, đường kính 5 - 10cm | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | 6,000,000 |
Phẫu thuật Cắt u màng tim hoặc u nang trong lồng ngực | 4,200,000 |
Phẫu thuật cắt u máu dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10cm | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u máu lớn vùng hàm mặt | 3,400,000 |
Phẫu thuật cắt u máu vùng phức tạp, khó | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm | 3,400,000 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản | 4,700,000 |
Phẫu thuật cắt u nang phổi | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt u phổi | 4,700,000 |
Phẫu thuật cắt u trung thất chèn ép các mạch máu lớn | 9,918,000 |
Phẫu thuật cắt u trung thất đường giữa xương ức | 9,918,000 |
Phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch một bên lồng ngực | 9,918,000 |
Phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí phế quản với thực quản | 4,700,000 |
Phẫu thuật cắt xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3 | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống | 4,700,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe phổi | 2,200,000 |
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi | 5,400,000 |
Phẫu thuật dị dạng xương ức lõm | 5,400,000 |
Phẫu thuật Heller lỗ dò phế quản, lấp lỗ rò bằng cơ da | 4,700,000 |
Phẫu thuật khâu cơ hoành bị rách do chấn thương ngực hay đường bụng qua đường ngực hay bụng) | 4,700,000 |
Phẫu thuật khâu cơ hoành bị thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng) | 4,700,000 |
Phẫu thuật khâu gấp nếp cơ hoành (Tạo hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Khâu kín vết thương thủng ngực | 6,567,000 |
Phẫu thuật khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | 2,700,000 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương | 4,700,000 |
Phẫu thuật khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương | 5,400,000 |
Phẫu thuật khâu vết thương mạch máu chi | 3,400,000 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 4,200,000 |
Phẫu thuật Khí quản người lớn | 4,700,000 |
Phẫu thuật Lấy bỏ huyết khối | 3,400,000 |
Phẫu thuật Lấy máu đông khoang màng phổi | 3,900,000 |
Phẫu thuật mở cửa sổ màng ngoài tim qua nội soi | 3,800,000 |
Phẫu thuật mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | 4,200,000 |
Phẫu thuật mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi | 4,700,000 |
Phẫu thuật mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng | 4,700,000 |
Phẫu thuật mở lòng động mạch chủ lấy dù | 4,200,000 |
Phẫu thuật mở màng phổi tối đa | 2,700,000 |
Phẫu thuật mở ngực lấy máu cục màng phổi | 3,900,000 |
Phẫu thuật mở ngực phá khoang mủ màng phổi | 4,700,000 |
Phẫu thuật mở xương ức cắt u tuyến ức | 9,918,000 |
Phẫu thuật đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | 4,700,000 |
Phẫu thuật điều trị tắc cầu nối động mạch chủ ngực - đùi | 4,700,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược | 4,700,000 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương ngực kín | 4,700,000 |
Phẫu thuật điều trị vú phì đại | 3,400,000 |
Phẫu thuật nối ghép động mạch | 12,277,000 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực thám sát + sinh thiết | 4,200,000 |
Phẫu thuật Nối tắc động mạch đùi ( Bypass đùi )(Tạo hình hẹp hay tắc mạch máu các chi bằng đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo hay mạch tự thân) | 5,500,000 |
Phẫu thuật Phồng hoặc thông động mạch chi | 5,300,000 |
Phẫu thuật Phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc | 4,200,000 |
Phẫu thuật Rạch Hematome cầm máu( Phẫu thuật u máu lớn, u bạch huyết lớn đường kính trên 10 cm) | 3,400,000 |
Phẫu thuật rút thanh nâng ngực | 4,200,000 |
Phẫu thuật SKOOG (đỗ mồ hôi nách) | 3,500,000 |
Phẫu thuật tạo hình hẹp hay tắc mạch máu các chi bằng đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo hay mạch tự thân | 4,200,000 |
Phẫu thuật tạo hình lồng ngực | 4,700,000 |
Phẫu thuật thăm dò lồng ngực | 3,162,000 |
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim | 3,162,000 |
Phẫu thuật thắt các động mạch ngoại vi | 3,600,000 |
Phẫu thuật thắt phình giãn tĩnh mạch | 3,600,000 |
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12,277,000 |
Phẫu thuật u máu hay bạch mạch vùng cổ | 6,000,000 |
Phẫu thuật u máu vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | 6,000,000 |
Phẫu thuật u máu vùng trên xương đòn | 6,000,000 |
Phẫu thuật vét hạch nách | 2,536,000 |
Phẫu thuật Xẻ khí quản cắt u | 4,700,000 |
Quang đông, quang bốc bay tổ chức bằng Laser CO2 điều trị u máu các thể ở da, điều trị mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch | 3,000,000 |
RFA điều trị suy tĩnh mạch mạn tính chi dưới (Đặt catheter chiếu Laser nội tĩnh mạch) | 4,700,000 |
Tạo rò động mạch tĩnh mạch cổ tay | 2,800,000 |
Bơm lệ đạo 1 mắt (Thông lệ đạo một mắt) | 65,000 |
Bơm lệ đạo 2 mắt (Thông lệ đạo hai mắt ) | 150,000 |
Cắt dư da 2 mí | 4,000,000 |
Cắt dịch kính đơn thuần | 2,900,000 |
Cắt mí thành 2 mí | 3,900,000 |
Cắt mí thành 4 mí | 6,500,000 |
Cắt nốt ruồi kết mạc 1 mắt | 780,000 |
Chụp mạch huỳnh quang đáy mắt (chụp FA) | 1,200,000 |
Dính mí mắt nhãn cầu (cắt dính) | 500,000 |
Khâu cò mi | 380,000 |
Khâu củng giác mạc phức tạp | 3,300,000 |
Khâu củng mạc phức tạp | 3,300,000 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách (gây tê) | 774,000 |
Khâu rách da mi dài < 5cm | 590,000 |
Khâu rách da mi dài > 5cm | 590,000 |
Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 879,000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, khâu giác mạc, cũng mạc (Lấy dị vật giác mạc sâu) | 2,900,000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 314,000 |
Lấy dị vật giác mạc-kết mạc 1-2 mắt (gây tê) | 75,300 |
Lấy dị vật kết mạc một mắt | 200,000 |
Lấy dị vật nội nhãn | 2,900,000 |
Lấy dị vật tiền phòng | 2,200,000 |
Lấy sạn vôi kết mạc mắt | 65,000 |
Laser quang đông võng mạc điều trị biến chứng đái tháo đường | 1,000,000 |
Mở bao sau mắt phải bằng laser YAG 1 mắt | 650,000 |
Mở bao sau mắt trái bằng laser YAG 1 mắt | 650,000 |
Mở lỗ đồng tử bằng laser 1 mắt | 650,000 |
Mở tiền phòng rửa máu mủ (1 mắt) ( Mở tiền phòng rửa máu/ mủ) | 2,200,000 |
Mở tiền phòng rửa máu (1 mắt) (Mở tiền phòng rửa máu/ mủ) | 2,200,000 |
Móng quặp | 350,000 |
Nặn tuyến bờ mi (1-2 mắt) | 65,000 |
Đánh bờ mi | 200,000 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 150,000 |
Điều trị Glaucoma, một số bệnh võng mạc, mở bao sau đục bằng tia laser (1 lần) | 2,000,000 |
Đo thị lực khách quan | 65,500 |
Phẫu thuật Bóc kén bã đậu (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Cắt bè 1 mắt (Phẫu thuật cắt bè) | 3,300,000 |
Phẫu thuật Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU | 3,300,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ túi lệ 1 mắt( Cắt bỏ túi lệ) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt cơ muller 2 mắt | 2,700,000 |
Phẫu thuật Cắt màng đồng tử | 895,000 |
Phẫu thuật Cắt mộng áp Mytomycin | 1,300,000 |
Phẫu thuật Cắt mống mắt chu biên mắt phải bằng Laser | 650,000 |
Phẫu thuật Cắt mống mắt chu biên mắt trái bằng Laser | 650,000 |
Phẫu thuật Cắt mộng đơn thuần (1 mắt) gây tê | 900,000 |
Phẫu thuật Cắt móng chu biên qua đường mở tiền phòng 1 mắt | 2,200,000 |
Phẫu thuật Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 2,000,000 |
Phẫu thuật Cắt u mi kết mạc không vá, kể cả chắp tỏa lan | 2,200,000 |
Phẫu thuật cườm ngoài bao 1 mắt (không đặt kính) ( Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) | 4,000,000 |
Phẫu thuật Ghép da táo tạo mi mắt 1 mắt (điều trị không thẩm mỹ) - Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) | 2,700,000 |
Phẫu thuật Hẹp khe mi | 4,000,000 |
Phẫu thuật Hẹp khe mi, Epicanthus 1-2 mắt (Treo cơ chữa sụp mi, epicantus) | 4,000,000 |
Phẫu thuật Khoét bỏ nhãn cầu | 2,800,000 |
Phẫu thuật Lấy thủy tinh thể trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại catarac già,bệnh lý, sa, lệch, vỡ | 3,800,000 |
Phẫu thuật Lasik 1 mắt | 7,800,000 |
Phẫu thuật Mổ sụp mi treo Sling (Treo cơ chữa sụp mi, epicantus) | 6,000,000 |
Phẫu thuật Mộng ghép kết mạc tự thân | 1,300,000 |
Phẫu thuật mộng kép một mắt (Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê) | 2,000,000 |
Phẫu thuật Mở lỗ đồng tử (Phẫu thuật cắt màng đồng tử ) | 895,000 |
Phẫu thuật Mở thành ngoài lấy u 1 mắt ( Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) | 4,000,000 |
Phẫu thuật Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) | 1,300,000 |
Phẫu thuật Múc nội nhãn 1 mắt (phòng mổ) (Cắt bỏ nhãn cầu, múc nội nhãn) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Nâng cơ mi mắt (Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Nâng cung mày 2 mắt | 5,300,000 |
Phẫu thuật Nâng sụp mi 1 mắt ( Phẫu thuật sụp mi ) | 3,900,000 |
Phẫu thuật Đặt IOL lần 2 (1 mắt) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Nếp quạt góc mắt trong | 4,000,000 |
Phẫu thuật Điều trị lé 1 mắt (Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị lé 2 mắt | 4,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị quặm ba mi( gây tê) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Điều trị quặm bẩm sinh (1 mắt) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị quặm bẩm sinh (2 mắt) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Điều trị quặm bốn mi ( gây tê ) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Điều trị quặm hai mi (tiểu phẫu) gây tê | 1,950,000 |
Phẫu thuật Điều trị quặn 1 mi( gây tê ) | 1,950,000 |
Phẫu thuật Điều trị sụp mi (1 mắt) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Điều trị sụp mí, hở mí, quanh hốc mắt | 3,400,000 |
Phẫu thuật Điều trị u bạch mạch kết mạc | 300,000 |
Phẫu thuật Điều trị U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) | 300,000 |
Phẫu thuật Nối thông lệ mũi (1 mắt) | 3,000,000 |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | 3,700,000 |
Phẫu thuật Phức tạp như cataract bệnh lý, trên người bệnh già, có bệnh tim mạch | 6,000,000 |
Phẫu thuật Phức tạp như cataract bệnh lý, trên trẻ quá nhỏ có bệnh tim mạch | 6,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình đồng tử, đứt chân mống mắt | 2,200,000 |
Phẫu thuật Tách dính mi cầu ghép kết mạc | 3,400,000 |
Phẫu thuật Tái tạo cùng đồ dưới 1 mắt ( Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả) | 2,700,000 |
Phẫu thuật Tái tạo cùng đồ trên dưới 1 mắt ( Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả) | 4,000,000 |
Phẫu thuật Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 2,700,000 |
Phẫu thuật Tháo cò mi | 380,000 |
Phẫu thuật Tiếp khẩu túi lệ mũi: Dupuy-Dutemps | 4,200,000 |
Phẫu thuật U có vá da tạo hình | 3,400,000 |
Phẫu thuật U mi không vá da | 3,400,000 |
Phẫu thuật U tổ chức hốc mắt | 2,800,000 |
Phẫu thuật Vá da điều trị lật mi | 3,400,000 |
Phong bế Xylocain 1-2 mắt | 65,000 |
Phủ kết mạc 1 mắt - Phủ kết mạc | 2,000,000 |
Rạch chắp lẹo ( Chích chắp/ lẹo ) | 90,000 |
Rửa cùng đồ 1 mắt | 200,000 |
Sắc giác | 80,000 |
Soi bóng đồng tử | 80,000 |
Soi góc tiền phòng | 300,000 |
Soi đáy mắt | 65,000 |
Soi đáy mắt bằng Goldmann 1-2 mắt (Soi đáy mắt ) | 80,000 |
Tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1 mắt ( Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng) | 2,200,000 |
Thông lệ đạo hai mắt | 150,000 |
Thông lệ đạo một mắt | 150,000 |
Thử kính loạn thị | 65,000 |
Tiêm dưới kết mạc một mắtt | 150,000 |
Tiêm Dysport trị rung cơ vòng, lé, liệt mắt | 2,000,000 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 65,000 |
U mỡ kết mạc (cắt bỏ u) (Cắt u kết mạc không vá) | 750,000 |
Bơm rửa khoang não thất | 5,300,000 |
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA | 9,546,000 |
Chụp,Nút túi phình mạch não dưới DSA | 9,546,000 |
Dẫn lưu nang | 4,700,000 |
Dẫn lưu tụ máu não | 5,300,000 |
Đặt catheter não đo áp lực trong não | 5,300,000 |
Đặt Coils | 2,800,000 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | 3,400,000 |
Phẫu thuật áp xe não | 6,514,000 |
Phẫu thuật Bắt nẹp - Vis đốt sống ( Ghép xương chấn thương cột sống cổ) | 6,600,000 |
Phẫu thuật Cắt bản sống giải ép chèn ép tủy (Phẫu thuật chèn ép tuỷ) | 5,300,000 |
Phẫu thuật Cắt lá xương sống qua vi phẫu( Cắt lá xương sống) | 5,300,000 |
Phẫu thuật Cắt u hố sau u thùy Vermis, góc cầu tiểu não, tiểu não, u nguyên bào mạch máu | 6,000,000 |
Phẫu thuật Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa | 6,000,000 |
Phẫu thuật Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy | 6,600,000 |
Phẫu thuật Cắt u não thất | 6,000,000 |
Phẫu thuật Cắt u ngực | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u sọ hầu qua đường xoang bướm | 4,335,000 |
Phẫu thuật Cắt u sọ hầu, tuyến yên, vùng hố yên, tuyến tùng qua vi phẫu - Cắt u sọ hầu, tuyến yên, vùng hố yên, tuyến tùng | 6,000,000 |
Phẫu thuật Cắt u sợi thần kinh | 7,800,000 |
Phẫu thuật Cắt u thần kinh | 6,600,000 |
Phẫu thuật Cắt u tủy | 6,600,000 |
Phẫu thuật Cắt u tuyến tùng qua đường xoang bướm | 4,335,000 |
Phẫu thuật Cắt u tuyến yên qua đường xoang bướm | 4,335,000 |
Phẫu thuật Cắt u vùng hố yên qua đường xoang bướm | 4,335,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu não thất | 5,300,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu não thất - màng bụng | 5,300,000 |
Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ, mỏm nha | 6,600,000 |
Phẫu thuật Ghép khuyết xương sọ | 5,300,000 |
Phẫu thuật Ghép xương chấn thương cột sống cổ | 6,600,000 |
Phẫu thuật Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | 6,600,000 |
Phẫu thuật Giải áp chẩm cổ | 7,000,000 |
Phẫu thuật Giải ép dây thần kinh trụ | 3,500,000 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh | 6,600,000 |
Phẫu thuật Giải ép vi mạch P(hẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII) | 6,600,000 |
Phẫu thuật Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ | 6,600,000 |
Phẫu thuật Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 6,600,000 |
Phẫu thuật Giải phóng chèn ép, kết hợp nẹp vít xương chấn thương cột sống cổ | 6,600,000 |
Phẫu thuật Giải phóng giây thần kinh mác | 2,800,000 |
Phẫu thuật Giải phóng rễ thần kinh thắt lưng | 4,700,000 |
Phẫu thuật Gỡ dính thần kinhh | 3,400,000 |
Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay qua nội soi | 3,500,000 |
Phẫu thuật Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 5,300,000 |
Phẫu thuật Khâu nối thần kinh | 5,300,000 |
Phẫu thuật Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng | 5,300,000 |
Phẫu thuật khoan thăm dò sọ | 6,600,000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng | 6,600,000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng | 6,600,000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não | 6,600,000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ | 6,600,000 |
Phẫu thuật Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | 4,700,000 |
Phẫu thuật Nẹp vít cột sống cổ | 6,600,000 |
Phẫu thuật Nẹp vít cột sống thắt lưng | 6,600,000 |
Phẫu thuật Điều trị áp xe não do tai | 5,809,000 |
Phẫu thuật Điều trị chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ | 5,300,000 |
Phẫu thuật Điều trị hội chứng ống cổ tay ( Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Điều trị não bé | 5,300,000 |
Phẫu thuật Điều trị thoát vị nền sọ qua nội soi | 6,967,000 |
Phẫu thuật Nối dây thần kinh trụ | 5,300,000 |
Phẫu thuật Nối ghép thần kinh vi phẫu | 5,300,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy u não | 6,967,000 |
Phẫu thuật nội soi não | 5,300,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ | 6,967,000 |
Phẫu thuật nội soi tuỷ sống | 5,300,000 |
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não | 6,600,000 |
Phẫu thuật Tạo hình sọ mặt (bệnh lý) | 5,336,000 |
Phẫu thuật Thay đốt sống | 6,600,000 |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não | 6,600,000 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | 7,200,000 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 7,200,000 |
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ | 5,300,000 |
Phẫu thuật tuỷ sống qua nội soi (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) | 5,300,000 |
Phẫu thuật U tuyến yên qua nội soi | 6,600,000 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5,300,000 |
Phẫu thuật Vi phẫu dị dạng mạch não | 6,600,000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 7,800,000 |
Phẫu thuật Vi phẫu u não nền sọ | 6,600,000 |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 6,752,000 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 7,118,000 |
Phẫu thuật Vi phẫu u não đường giữa | 7,118,000 |
Phẫu thuật Vi phẫu u não thất | 6,600,000 |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 6,600,000 |
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên | 6,752,000 |
Phẫu thuật viêm xương sọ | 5,300,000 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 1,136,000 |
Tiêm cạnh cột sống (điều trị đau cột cống cổ dưới hướng dẫn C - Arm) | 3,400,000 |
Cắt tuyến tiền liệt bằng laser REVOLIX | 5,000,000 |
Chụp bể thận, niệu quản ngược dòng(UPR) số hóa | 2,000,000 |
Cố định góc dương vật | 3,400,000 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 2,800,000 |
Khâu da bìu | 2,800,000 |
Lấy sỏi niệu quản nội soi sau phúc mạc (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)) | 3,900,000 |
Lấy sỏi niệu quản qua da | 3,900,000 |
Lấy sỏi niệu quản qua ngã niệu đạo (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)) | 3,900,000 |
Lấy sỏi thận qua da (percutaneous nephrolithotomy) | 4,200,000 |
Mở rộng miệng lỗ sáo (tiểu phẫu) | 1,136,000 |
Mở rộng miệng niệu đạo (phòng mổ) | 2,800,000 |
Đặt Prothese cố định sàn chậu vào mỏ nhô xương cụt | 3,434,000 |
Đặt sonde JJ niệu quản (phòng phẫu thuật) | 2,000,000 |
Đặt sonde JJ niệu quản (phòng tiểu phẫu) | 1,500,000 |
Đặt tinh hoàn nhân tạo | 3,500,000 |
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản | 2,000,000 |
Nội soi bàng quang có sinh thiết | 800,000 |
Nội soi bàng quang không sinh thiết | 800,000 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | 2,000,000 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 870,000 |
Nội soi tiết niệu có gây mê | 2,000,000 |
Nong niệu đạo (phòng tiểu phẫu) (Nong niệu đạo và đặt thông đái) | 520,000 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái (phòng mổ) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Brake haye | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắm niệu quản vào bàng quang | 3,800,000 |
Phẫu thuật Cắt bao tinh mạc khâu lộn tinh mạc | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua nội soi | 6,800,000 |
Phẫu thuật Cắt bán phần bàng quang (Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang) | 3,800,000 |
Phẫu thuật Cắt bướu niệu đạo (Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt bướu thận (Cắt u thận lành) | 5,835,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ một phần dương vật có vét hạch | 3,200,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ tận gốc dương vật có vét hạch | 3,200,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ tinh hoàn | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang | 6,800,000 |
Phẫu thuật Cắt cổ bàng quang | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt cột tĩnh mạch thừng tinh ( Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt da qui đầu ( Cắt phymosis) | 2,000,000 |
Phẫu thuật Cắt dương vật không vét hạch, cắt một phần dương vật | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | 3,800,000 |
Phẫu thuật Cắt một nửa thận | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt một phần bàng quang có tạo hình bằng ruột | 4,335,000 |
Phẫu thuật Cắt nang nước màng tinh hoàn ( Phẫu thuật nang thừng tinh một bên) | 2,800,000 |
Phẫu thuật cắt nang thận | 5,835,000 |
Phẫu thuật Cắt nối niệu đạo sau | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt nối niệu đạo trước | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt nối niệu quản | 3,900,000 |
Phẫu thuật Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt polype niệu đạo ( Cắt túi thừa niệu đạo) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt polype niệu đạo qua NS | 2,200,000 |
Phẫu thuật Cắt thận đơn thuần | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong thận niệu quản đôi | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt tinh hoàn ung thu lạc chỗ có vét hạch bụng | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang | 5,300,000 |
Phẫu thuật Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột (Bricker-Le duc) | 5,300,000 |
Phẫu thuật Cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 5,300,000 |
Phẫu thuật Cắt túi sa niệu quản | 3,900,000 |
Phẫu thuật Cắt tuyến thượng thận (mổ hở) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 5,300,000 |
Phẫu thuật Cắt u bàng quang (Cắt u bàng quang đường trên) | 5,152,000 |
Phẫu thuật Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 4,379,000 |
Phẫu thuật cắt u thượng thận | 5,835,000 |
Phẫu thuật Cắt u tinh hoàn ( Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng) | 3,500,000 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu dịch màng tinh | 2,200,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 2,200,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu thận | 2,800,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu thận qua da | 2,800,000 |
Phẫu thuật Gắp dị vật qua nội soi niệu đạo (Lấy sỏi niệu đạo) | 2,619,000 |
Phẫu thuật Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu | 16,000,000 |
Phẫu thuật Hạ lại tinh hoàn | 3,900,000 |
Phẫu thuật Hạ tinh hoàn hai bên | 3,900,000 |
Phẫu thuật Hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên | 3,900,000 |
Phẫu thuật Khâu vạt hang( Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Koffman | 5,300,000 |
Phẫu thuật Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,800,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi bàng quang | 3,910,000 |
Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 4,200,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,200,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi nhu mô thận | 4,200,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi niệu đạo | 4,200,000 |
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản | 4,200,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 3,910,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi niệu quản tái phát, Phẫu thuật lại | 3,910,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi san hô mở rộng thận có hạ nhiệt (Bivalve) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi san hô thận | 4,200,000 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận | 4,200,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 4,200,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi, mở bể thận trong xoang | 4,200,000 |
Phẫu thuật Marschall - Marchetti (Tiểu không kiểm soát-Tạo hình cổ bàng quang) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Mở bàng quang ra da ( Dẫn lưu nước tiểu bàng quang) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Mở bể thận và chủ mô thận lấy sỏi NS | 5,400,000 |
Phẫu thuật Mở niệu quản ra da (Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng) | 2,700,000 |
Phẫu thuật Mở rộng cổ bàng quang ( Tạo hình cổ bàng quang) | 2,800,000 |
Phẫu thuật nâng âm đạo bằng Mesh Điều trị sa bàng quang | 2,800,000 |
Phẫu thuật đặt miếng băng nâng niệu đạo | 2,800,000 |
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên | 2,800,000 |
Phẫu thuật Điều trị Abces hốc thận ( Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận) | 2,619,000 |
Phẫu thuật Điều trị Abces thận ( Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Điều trị hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi | 4,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 4,335,000 |
Phẫu thuật Điều trị rò bàng quang tử cung (Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng) | 3,941,000 |
Phẫu thuật Điều trị rò bàng quang-âm đạo (Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng) | 3,941,000 |
Phẫu thuật Điều trị rò niệu quản âm đạo | 3,800,000 |
Phẫu thuật Điều trị tràn dịch màng tinh hoàn (Mổ tràn dịch màng tinh hoàn) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị túi thừa bàng quang | 3,400,000 |
Phẫu thuật Đính thận vào cơ thăn qua nội soi ( Phẫu thuật treo thận) | 3,900,000 |
Phẫu thuật Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 2,800,000 |
Phẫu thuật Nối niệu đạo do vỡ xương chậu (Cấp cứu) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Nối niệu quản - đài thận (Nối niệu quản-đài thận)(Calico-ureteral anastomosis) | 3,900,000 |
Phẫu thuật Nối niệu quản với niệu quản | 3,900,000 |
Phẫu thuật Nối ống dẫn tinh | 6,000,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bàng quang | 3,900,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 3,900,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận | 3,900,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận(u) | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi nang thận | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận | 4,200,000 |
Phẫu thuật Nong niệu quản qua nội soi (Mở rộng niệu quản qua nội soi) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Đóng các lỗ rò niệu đạo | 2,619,000 |
Phẫu thuật Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang - âm đạo | 3,941,000 |
Phẫu thuật Soi niệu quản lấy dị vật( Lấy sỏi niệu quản tái phát, Phẫu thuật lại) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Tạo hình bàng quang bằng đoạn ruột (Phẫu thuật Camay nội soi) | 6,800,000 |
Phẫu thuật Tạo hình bể thận (Anderson Heynes) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Tạo hình khúc nối bể thận niệu quản (Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tạo hình niệu quản bằng ruột | 4,335,000 |
Phẫu thuật Tạo hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu quản | 3,900,000 |
Phẫu thuật Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản | 4,200,000 |
Phẫu thuật Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 3,500,000 |
Phẫu thuật Treo cổ bàng quang (Tạo hình cổ bàng quang) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Treo thận | 3,900,000 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn | 3,538,000 |
Phẫu thuật Xẻ niệu quản bằng Laser (Tạo hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu quản) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Xẻ rộng lỗ niệu đạo (Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì) | 4,335,000 |
Rạch abcess tầng sinh môn | 1,500,000 |
Rút thông JJ | 800,000 |
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán | 400,000 |
Tạo hình cổ bàng quang | 2,800,000 |
Tạo lỗ rò động – tĩnh mạch bằng ghép mạch máu | 4,335,000 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) | 4,200,000 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 3,900,000 |
Tán sỏi qua nội soi sỏi bàng quang | 4,200,000 |
Tán sỏi qua nội soi sỏi niệu quản | 4,200,000 |
Tán sỏi qua nội soi sỏi thận | 4,200,000 |
Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên | 3,800,000 |
Trồng niệu quản vào bàng quang 2 bên | 3,800,000 |
Bơm bóng đối xung động mạch chủ (contre pulsation) | 9,000,000 |
Chọc dò màng tim | 260,000 |
Phẫu thuật Bắc cầu mạch vành kết hợp phẫu thuật van tim | 75,000,000 |
Phẫu thuật Bắc cầu mạch vành và cắt túi phình vách thất | 75,000,000 |
Phẫu thuật Bắc cầu mạch vành và vá thủng vách liên thất | 75,000,000 |
Phẫu thuật Bắc cầu động mạch vành | 75,000,000 |
Phẫu thuật Bentall (Phẫu thuật thay động mạch chủ) | 60,000,000 |
Phẫu thuật Bóc màng ngoài tim | 21,000,000 |
Phẫu thuật Cắt cơ vách liên thất mở rộng đường thoát thất trái | 53,000,000 |
Phẫu thuật Cắt khâu ống động mạch | 24,000,000 |
Phẫu thuật Cắt khâu ống động mạch (tt) | 21,000,000 |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng | 23,000,000 |
Phẫu thuật Cắt mào dưới van động mạch chủ | 57,000,000 |
Phẫu thuật Cắt ống động mạch (không sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể) | 24,000,000 |
Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ phải | 53,000,000 |
Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ phải hoặc trái (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ trái | 53,000,000 |
Phẫu thuật Chuyển gốc đại động mạch | 75,000,000 |
Phẫu thuật Chuyển nhĩ và chuyển đại động mạch | 60,000,000 |
Phẫu thuật Chuyển nhĩ và Rastelli | 60,000,000 |
Phẫu thuật Clip ống động mạch qua nội soi | 23,000,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan | 1,793,000 |
Phẫu thuật Giảm thể tích thất trái | 53,000,000 |
Phẫu thuật Hợp nhất các tuần hoàn bàng hệ | 60,000,000 |
Phẫu thuật Mở rộng chỗ hẹp trên van động mạch chủ | 60,000,000 |
Phẫu thuật Mở rộng đường ra thất phải | 60,000,000 |
Phẫu thuật Điều trị đứt đoạn cung động mạch chủ | 60,000,000 |
Phẫu thuật Điều trị u tim - Phẫu thuật u tim/ vết thương tim … | 53,000,000 |
Phẫu thuật Điều trị vết thương tim - Phẫu thuật u tim/ vết thương tim … | 60,000,000 |
Phẫu thuật nối ĐM cảnh chung P và T, nối ĐM dưới đòn T vào ĐM cảnh chung T | 22,000,000 |
Phẫu thuật Nối tĩnh mạch chủ - động mạch phổi (phẫu thuật Glenn Shunt) | 53,000,000 |
Phẫu thuật Norwood | 60,000,000 |
Phẫu thuật Đóng Cửa sổ phế chủ | 60,000,000 |
Phẫu thuật Đóng dò động mạch vành (tt) - Phẫu thuật bắc cầu mạch vành | 50,000,000 |
Phẫu thuật Đóng dò xoang valsalva (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Đóng đường dò xoang van Valsava | 53,000,000 |
Phẫu thuật Đóng thông liên thất + ống dẫn từ thất phải lên động mạch phổi | 60,000,000 |
Phẫu thuật Đóng thông liên thất / Bệnh nhân có tăng áp lực động mạch phổi nặng | 60,000,000 |
Phẫu thuật REV (sửa chữa triệt để tầng thất) | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sừa van Động mạch phổi kèm mở rộng đường ra thất phải | 53,000,000 |
Phẫu thuật Sừa van Động mạch phổi kèm mở rộng đường ra thất Phải (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa hẹp tĩnh mạch hệ thống | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa tim 3 buồng nhĩ | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa tim 3 buồng nhĩ (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để APSI | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để APSI (tt) | 52,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để APSO | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để APSO (tt) | 52,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để bất thường hồi lưu tĩnh mạch hệ thống | 53,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để bệnh Ebstein | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để bệnh Ebstein (TT) | 52,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để hẹp tĩnh mạch phổi | 53,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất bán phần; trung gian | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất toàn phần | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất toàn phần (tt) | 52,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất toàn phần / bệnh nhân tăng áp động mạch phổi nặng | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để đổ về bất thường tĩnh mạch phổi | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để tâm nhĩ độc nhất | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để tâm nhĩ độc nhất (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để thất phải 2 đường thoát | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để thất phải 2 đường thoát (tt) | 52,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để tứ chứng Fallot | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để tứ chứng Fallot (tt) | 52,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để Tứ chứng Fallot / Bệnh nhân dưới 10kg | 50,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa xuất phát bất thường động mạch vành(Phẫu thuật tim các loại) | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chũa triệt để thân chung động mạch | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa chũa triệt để thân chung động mạch (tt) | 52,000,000 |
Phẫu thuật Sửa hoặc thay van 2 lá (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Sửa hoặc thay van 2 lá + van 3 lá + van động mạch chủ | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa hoặc thay van hai lá | 53,000,000 |
Phẫu thuật Sửa hoặc thay van động mạch chủ | 53,000,000 |
Phẫu thuật Sửa hoặc thay van Động mạch chủ (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Sửa van 2 lá + sửa van 3 lá | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa van 2 lá + sửa van 3 lá (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Sửa van 3 lá | 60,000,000 |
Phẫu thuật Sửa van 3 lá (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình eo động mạch | 60,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch( chủ) | 23,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình phình xoang Valsava | 60,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình tim 1 thất (phẫu thuật Fontan) | 60,000,000 |
Phẫu thuật Tạo shunt chủ phổi | 53,000,000 |
Phẫu thuật Thắt đường dò động mạch vành( Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể) | 75,000,000 |
Phẫu thuật Thay động mạch chủ ngực lên | 60,000,000 |
Phẫu thuật tim hở loại 1,2,3 | 7,000,000 |
Phẫu thuật tim hở loạ 4 | 10,000,000 |
Phẫu thuật Tiron David (Phẫu thuật thay động mạch chủ) | 75,000,000 |
Phẫu thuật Vá lỗ thông liên nhĩ + sửa van 2 lá | 60,000,000 |
Phẫu thuật Vá lỗ thông liên nhĩ + sửa van 2 lá (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Vá lỗ thông liên thất + sửa van 2 lá | 60,000,000 |
Phẫu thuật Vá lỗ thông liên thất + sửa van 2 lá (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Vá lỗ thông liên thất + thay hoặc sửa động mạch chủ | 60,000,000 |
Phẫu thuật Vá lỗ thông liên thất + thay hoặc sửa động mạch chủ (tt) | 52,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên nhỉ kèm mở rộng đường ra thất phải (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên nhỉ và chuyển lưu tĩnh mạch phổi về nhĩ trái (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ | 53,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ (tt) | 45,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải | 53,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ và chuyển lưu tĩnh mạch phổi về nhĩ trái | 53,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên thất | 53,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên thất (tt) | 45,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên thất + liên nhĩ | 53,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên thất + liên nhĩ (tt) | 50,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên thất + mở rộng đường thoát thất Phải | 60,000,000 |
Phẫu thuật Vá thông liên thất + mở rộng đường thoát thất Phải (tt) | 50,000,000 |
Tiền công phẫu thuật tim kín khác | 2,500,000 |
Lưỡi cắt của mũi khoan tự dừng (TE562) | 793,000 |
Phí bộ dụng cụ Mini PCNL | 1,820,000 |
Phí phụ thu bộ dụng cụ phẫu thuật tim mạch nội soi | 9,700,000 |
Phí sử dụng thiết bị Monitor EV 1000 (1 đợt điều trị) | 3,300,000 |
Phí thiết bị C.ARM | 1,000,000 |
Phí thiết bị C.ARM chụp hình đường mật trong mổ | 1,000,000 |
Phí thiết bị C.ARM chụp kiểm tra | 1,000,000 |
Phí thiết bị C.ARM dẫn lưu mật xuyên qua da | 1,000,000 |
Phí thiết bị C.ARM phẫu thuật cắt bản sống | 1,000,000 |
Phí thiết bị C.ARM phẫu thuật kết hợp xương, thay khớp | 1,000,000 |
Phí thiết bị C.ARM PT lấy sỏi qua đường hầm KEHR | 1,000,000 |
Phí thiết bị CUSA phẫu thuật cắt gan | 5,000,000 |
Phí thiết bị CUSA phẫu thuật lấy u não | 3,500,000 |
Phí thiết bị dây tay dao Harmonic HP 054 | 690,000 |
Phí thiết bị dao Harmonic ACE36 | 4,190,000 |
Phí thiết bị dao Harmonic ACE36 (đầu dao cắt gan siêu âm - dùng cho phẫu thuật cắt gan) | 4,190,000 |
Phí thiết bị dao Harmonic CS14C | 1,330,000 |
Phí thiết bị HARMONIC SCALPEL-ACE | 1,500,000 |
Phí thiết bị HARMONIC SCALPEL-ACE PT hậu môn | 1,100,000 |
Phí thiết bị khung vén não | 800,000 |
Phí thiết bị kính hiển vi PT dãn tĩnh mạch | 1,100,000 |
Phí thiết bị kính hiển vi PT dãn TM tinh | 1,100,000 |
Phí thiết bị kính hiển vi PT đặt Diabollo ống tai | 1,100,000 |
Phí thiết bị kính hiển vi PT tai mũi họng | 1,100,000 |
Phí thiết bị laser đ.trị phì đại lành tính TLT (REVOLIX) | 11,000,000 |
Phí thiết bị laser REVOLIX đ.trị mở rộng cổ bàng quang | 7,000,000 |
Phí thiết bị máy bơm hút dịch tự động (tính cho 1 đợt điều trị) | 630,000 |
Phí thiết bị máy bơm nước dùng trong xương khớp | 520,000 |
Phí thiết bị máy Garo hơi | 170,000 |
Phí thiết bị máy Harmonic Scaple Gen 04 | 490,000 |
Phí thiết bị máy khoan có khí nén Aeculaps | 210,000 |
Phí thiết bị Máy khoan Tại Mũi Họng | 102,000 |
Phí thiết bị máy làm ấm bệnh nhân | 290,000 |
Phí thiết bị máy nạo xương khớp Stryker | 300,000 |
Phí thiết bị máy nội soi dùng cho thủ thuật bao gồm: monitor + camera + nguồn sáng | 630,000 |
Phí thiết bị máy đốt điện LIGASURE | 900,000 |
Phí thiết bị máy đốt SONOSURE | 1,200,000 |
Phí thiết bị máy đốt sóng cao tần | 420,000 |
Phí thiết bị máy siêu âm BK Hawk | 80,000 |
Phí thiết bị máy soi đường mật lấy sỏi | 1,500,000 |
Phí thiết bị Máy tán sỏi laser Acu-H2C (bao gồm dây tán sỏi laser) | 1,540,000 |
Phí thiết bị máy tán sỏi laser Sphinx | 1,820,000 |
Phí thiết bị máy tán sỏi siêu âm (LUS) | 1,200,000 |
Phí thiết bị máy tán sỏi thủy điện lực Calcutrip | 160,000 |
Phí thiết bị nguồn sáng và dây dẫn sáng (PT Starr); K, Storz | 430,000 |
Phí thiết bị điều trị bằng máy bơm đối xung | 7,000,000 |
Phí thiết bị phẫu thuật nội soi (mắt) | 1,000,000 |
Phí thiết bị PTNS | 1,000,000 |
Phí thiết bị thực hiện tại Đơn vị phẫu thuật trong ngày | 2,000,000 |
Phí thiết bị thực hiện tại phòng mổ | 800,000 |
Phí thiết bị thực hiện tại phòng mổ lầu 2 khu A | 2,000,000 |
Phụ thu kính hiển vi PT sọ não (1giờ) | 600,000 |
Phụ thu máy nội soi thân mềm | 2,500,000 |
Phụ thu máy phát sóng cao tần VNUS RFG | 1,100,000 |
Bấm gai xương 01 ổ răng không khâu | 700,000 |
Bấm gai xương ổ răng 02 hàm | 2,000,000 |
Bấm gai xương trên 02 ổ răng | 1,000,000 |
Banh miệng dưới gây mê (há miệng hạn chế) | 6,000,000 |
Bộ giữ khoảng cố định 2 bên | 2,500,000 |
Cấy lại răng (01 răng) | 1,000,000 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 2,000,000 |
Cắt bỏ nang nhái sàng miệng + lấy tuyến dưới lưỡi | 10,000,000 |
Cắt bỏ nang sàng miệng thể nông | 4,000,000 |
Cắt bỏ nang sàng miệng thể sâu | 6,000,000 |
Cắt bỏ toàn bộ nang sàng miệng từ 2 - 5 cm | 3,500,000 |
Cắt chóp chân răng | 2,200,000 |
Cắt cuống răng /1 răng | 1,300,000 |
Cắt cuống răng hàng loạt, từ 04 răng trở lên | 5,000,000 |
Cắt lợi chùm răng số 8 | 700,000 |
Cắt lợi trùm | 700,000 |
Cắt lợi xơ, lợi di động để làm hàm giả (Có khâu) | 3,600,000 |
Cắt nang tuyến nước bọt phụ | 2,500,000 |
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | 6,000,000 |
Cắt nướu điều trị viêm nha chu 1 răng | 600,000 |
Cắt nướu điều trị viêm nha chu 1 vùnghàm | 1,200,000 |
Cắt tạo hình phanh môi, má, lưỡi bám thấp (gây mê) | 2,500,000 |
Cắt tạo hình phanh môi, má, lưỡi bám thấp (không gây mê) | 2,500,000 |
Cắt u nang vùng dưới hàm | 12,000,000 |
Cắt u nang vùng trên xương móng | 10,000,000 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 3,000,000 |
Cắt u nướu đường kính từ 2cm trở lên | 1,500,000 |
Cạo vôi và làm sạch bằng dụng cụ cầm tay | 400,000 |
Chỉnh hình tháo lắp đơn giản | 1,500,000 |
Chỉnh hình tháo lắp phức tạp 01 hàm | 5,000,000 |
Chỉnh hình tháo lắp phức tạp 02 hàm | 10,000,000 |
Chích apxe viêm nha chu | 400,000 |
Chích nạo áp xe lợi | 700,000 |
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt | 1,301,000 |
Chụp cằm | 8,000,000 |
Chụp mặt (Face mask) | 8,000,000 |
Chụp thép/ 1 đơn vị | 1,000,000 |
Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 2,000,000 |
Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp, hoặc bằng máng, có một đường gãy | 3,500,000 |
Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp, máng và khung(01 hàm) | 4,000,000 |
Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp, máng và khung(02 hàm) | 7,000,000 |
Composite quang trùng hợp | 400,000 |
Cung ngoài mặt (headgear) | 5,000,000 |
Dán lại mắc cài kim loại bị mất | 400,000 |
Dán lại mắc cài kim loại thế hệ mới bị mất | 600,000 |
Dán lại mắc cài sứ bị mất | 500,000 |
Dán lại mắc cài sứ thế hệ mới bị mất | 1,200,000 |
Gắn lại khâu bị mất | 300,000 |
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 20,000,000 |
Ghép da rời, mỗi chiều bằng và trên 2 cm | 7,000,000 |
Hàm chống nghiến răng | 1,300,000 |
Hàm khung kim loại (chưa tính răng) | 2,500,000 |
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm nông vùng hàm mặt do chấn thương <5 cm (phức tạp) | 2,500,000 |
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt <5 cm (phức tạp) | 2,600,000 |
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt do chấn thương >5 cm (phức tạp) | 3,000,000 |
Khâu vết thương nông vùng hàm mặt > 5cm ( Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm ) | 200,000 |
Khâu vết thương phần mềm nông vùng hàm mặt < 5cm (đơn giản) | 200,000 |
Khâu vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt < 5cm (đơn giản) | 200,000 |
Khâu vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt > 5cm (đơn giản) | 240,000 |
Khí cụ cố định 1 hàm | 14,000,000 |
Khí cụ cố định 2 hàm | 25,000,000 |
Khí cụ cố định 2 hàm (ca khó) | 30,000,000 |
Khí cụ cố định 2 hàm (Mắc cài sứ thế hệ mới) | 55,000,000 |
Khí cụ cố định 2 hàm (Mắc cài sứ) | 32,000,000 |
Khí cụ cố định 2 hàm (Mắc cài thế hệ mới) | 40,000,000 |
Khí cụ cố định từng phần | 5,000,000 |
Khí cụ Forsus | 10,000,000 |
Khí cụ nới rộng hàm cố định | 6,000,000 |
Lấy dấu mẫu hàm nghiên cứu | 300,000 |
Lấy sỏi ống Wharton | 4,000,000 |
Lấy u lành vùng hàm mặt dưới 3cm | 4,000,000 |
Lấy u lành vùng hàm mặt trên 3cm | 8,000,000 |
Lấy vôi răng và đánh bóng 02 hàm | 400,000 |
Lấy xương hoại tử, dưới 2 cm trong viêm tủy hàm | 4,500,000 |
Làm lại khí cụ (1 hàm) | 1,500,000 |
Làm lại khí cụ duy trì kết quả | 1,500,000 |
Liên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng điều trị viêm quanh răng | 1,400,000 |
Lip bumper (khí cụ đẩy môi) | 3,000,000 |
Mắc cài mặt lưỡi | 70,000,000 |
Mài chỉnh khớp cắn | 1,500,000 |
Mini vis | 3,000,000 |
Mổ lấy nang răng | 1,301,000 |
Mở xoang hàm thủ thuật Cald-Well-luc để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 4,500,000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm 01 bên, đến muộn | 4,500,000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm 2 bên đến muộn | 4,500,000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 5,000,000 |
Nắn trật khớp thái dương hàm | 1,000,000 |
Nạo túi nướu điều trị viêm nha chu 1 hàm | 1,000,000 |
Nạo túi nướu 1 sextant (Nạo túi lợi 1 sextant) | 1,000,000 |
Nạo túi nướu điều trị viêm nha chu 1 vùng | 500,000 |
Nạo túi nướu điều trị viêm nha chu 2 hàm | 2,000,000 |
Nhổ chân răng | 400,000 |
Nhổ chân răng khó bằng phẫu thuật (Phẫu thuật nhổ răng khó) | 2,500,000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45°, có cắt xương | 2,500,000 |
Nhổ răng khôn lệch (có khâu, không mở xương) | 1,300,000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch 90° hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | 3,700,000 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng | 1,200,000 |
Nhổ răng khó | 2,500,000 |
Nhổ răng lạc chỗ, răng ngầm toàn bộ trong xương hàm | 4,500,000 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ | 2,800,000 |
Nhổ răng mọc lệch lạc chỗ dưới lợi (Có khâu) | 2,500,000 |
Nhổ răng ngầm dưới xương | 3,500,000 |
Nhổ răng đơn giản | 1,200,000 |
Nhổ răng số 8 bình thường | 1,200,000 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 2,600,000 |
Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương | 2,500,000 |
Nhổ răng sữa, chân răng sữa | 200,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn khó (Có khâu) | 1,300,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân | 650,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 400,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn và chân | 650,000 |
Nhựa hoá trùng hợp (vá 01 hàm gãy) | 600,000 |
Điều chỉnh cắn khít | 1,300,000 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 600,000 |
Điều trị tuỷ lại (01 chân răng) | 1,500,000 |
Điều trị tuỷ lại (nhiều chân răng) ( Điều trị tuỷ lại) | 1,800,000 |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 1,200,000 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 1,300,000 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 1,000,000 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 1,500,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 800,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 1,000,000 |
Điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt | 8,000,000 |
Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần | 3,000,000 |
Phẫu thuật cắm ghép implant (chưa tính phần phục hình ) | 18,000,000 |
Phẫu thuật cắt 1/2 xương hàm trên, tái tạo sàn ổ mắt bằng ghép xương mào chậu và vạt cơ thái dương | 30,000,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u bạch mạch vùng hàm mặt | 15,000,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u máu vùng hàm mặt | 15,000,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xương hàm dưới + mài xương và chừa bờ | 15,000,000 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên | 5,000,000 |
Phẫu thuật cắt lồi xương hàm dưới | 5,000,000 |
Phẫu thuật cắt lồi xương vòm miệng | 5,000,000 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) | 20,000,000 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít | 25,000,000 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp | 20,000,000 |
Phẫu thuật cắt sẹo mi mắt 1 bên | 5,000,000 |
Phẫu thuật cắt sẹo mi mắt 2 bên | 8,000,000 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh | 20,000,000 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 12,000,000 |
Phẫu thuật cắt u men xương hàm | 10,000,000 |
Phẫu thuật cắt u vùng lồi cầu + mõm vẹt | 20,000,000 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch | 25,000,000 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch | 30,000,000 |
Phẫu thuật cắt xương hàm dưới điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | 15,000,000 |
Phẫu thuật cắt xương hàm trên Lefort I | 30,000,000 |
Phẫu thuật cắt xương hàm trên điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | 20,000,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình 2 hàm | 40,000,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình góc hàm 2 bên | 30,000,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới | 25,000,000 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 20,000,000 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên, chèn cân cơ thái dương | 20,000,000 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 25,000,000 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên, chèn cân cơ thái dương | 25,000,000 |
Phẫu thuật gẫy vụn xương hàm dưới | 12,000,000 |
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng | 10,000,000 |
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn | 3,500,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương hàm - gò má 1 bên | 10,000,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương hàm - gò má 2 bên | 15,000,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương hàm dưới 1 đường gẫy | 8,000,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương hàm dưới 2 đường gẫy | 12,000,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương ổ mắt 1 bên | 10,000,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương ổ mắt 2 bên | 15,000,000 |
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. | 6,000,000 |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 25,000,000 |
Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng | 5,000,000 |
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 4,000,000 |
Phẫu thuật lấy dị vật nông vùng hàm mặt | 6,000,000 |
Phẫu thuật lấy dị vật sâu vùng hàm mặt | 10,000,000 |
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt | 6,000,000 |
Phẫu thuật lấy nẹp vít hàm dưới - Rút đinh xương | 5,000,000 |
Phẫu thuật lấy nẹp vít xương gò má - Rút đinh xương | 6,000,000 |
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 4,500,000 |
Phẫu thuật lấy silicon gây dị ứng ở mũi | 10,000,000 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò trong viêm xương hàm trên, hàm dưới | 4,500,000 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt | 6,000,000 |
Phẫu thuật lép 1/2 mặt (ghép mỡ và ghép xương) | 15,000,000 |
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 5,000,000 |
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn | 15,000,000 |
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt | 20,000,000 |
Phẫu thuật nâng sống mũi | 8,000,000 |
Phẫu thuật nâng sống mũi với vật liệu tự thân (bệnh lý) | 12,000,000 |
Phẫu thuật nâng sống mũi với vật liệu tự thân (thẩm mỹ) | 12,000,000 |
Phẫu thuật nâng xương má 1 bên | 8,000,000 |
Phẫu thuật nâng xương má 2 bên | 12,000,000 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng | 3,500,000 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 04 răng trở lên | 5,000,000 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 1-4 răng | 3,000,000 |
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới | 8,000,000 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều trị lép mặt | 12,000,000 |
Phẫu thuật đóng lỗ thông miệng - xoang/lỗ thủng khẩu cái | 10,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi có ghép sụn | 8,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình chân mũi hoặc cánh mũi | 10,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng | 6,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 12,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên (đơn) | 8,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên (toàn bộ) | 8,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình môi một bên (đơn) | 5,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình môi một bên (toàn bộ) | 6,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình đầu mũi (ghép sụn vành tai) | 10,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình thắng lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản ) | 2,500,000 |
Phẫu thuật tạo hình thắng má bám thấp (gây mê nội khí quản ) | 2,500,000 |
Phẫu thuật tạo hình thắng môi bám thấp (gây mê nội khí quản ) | 2,500,000 |
Phẫu thuật tái tạo đa chấn thương vùng hàm mặt 2-3 đường gãy xương | 20,000,000 |
Phẫu thuật tái tạo đa chấn thương vùng hàm mặt trên 3 đường gãy xương | 25,000,000 |
Phẫu thuật tái tạo tiền đình (phẫu thuật tiền phục hình) | 4,500,000 |
Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn | 15,000,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt dài trên 10 cm, tổn thương mạch máu, thần kinh, tuyến | 5,500,000 |
Phẫu thuật viêm tỏa lan lớn, viêm tấy nửa mặt | 3,500,000 |
Răng sâu ngà | 300,000 |
Răng sứ (không kim loại)/1 đơn vị | 5,500,000 |
Răng sứ (kim loại)/1 đơn vị | 1,500,000 |
Răng sứ (titan)/ 1 đơn vị | 2,500,000 |
Răng viêm tuỷ hồi phục | 900,000 |
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | 2,000,000 |
Rạch áp xe trong miệng | 1,200,000 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 200,000 |
Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gãy | 5,000,000 |
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2,500,000 |
Sử dụng nẹp cổ lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới | 20,000,000 |
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ | 2,500,000 |
Tẩy trắng răng | 2,000,000 |
Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng | 20,000,000 |
Tháo cung cột hàm | 500,000 |
Tiêm sơ hoá điều trị u máu | 1,000,000 |
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt | 1,000,000 |
Trám Amalgame | 300,000 |
Trám bít hố rãnh | 300,000 |
Trám Composite cổ răng | 600,000 |
Trám răng sữa sâu ngà | 300,000 |
Trám xi măng (trám tạm EUGENATE) | 300,000 |
Xử trí vết thương phần mềm vùng hàm mặt dưới 10 cm (không khuyết hổng tổ chức) | 3,000,000 |
Áp lạnh cổ tử cung ( Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser) | 500,000 |
Bơm thông tai vòi | 3,400,000 |
Bóc nang âm đạo tầng sinh môn, nhân chorion âm đạo | 2,200,000 |
Bóc nang Bartholin (rạch KIST) | 1,237,000 |
Bóc u vùng tiền đình âm hộ | 700,000 |
Bóc u xơ tử cung (mổ hở) | 4,200,000 |
Cắt 1/2 tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính, … | 4,200,000 |
Cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo (Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung) | 370,000 |
Cắt cụt cổ tử cung | 2,638,000 |
Cắt phần phụ nội soi (Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa) | 3,000,000 |
Cắt polyp cổ tử cung | 800,000 |
Cắt polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (chân to) | 800,000 |
Cắt polype TC + Nạo lòng TC | 2,800,000 |
Cắt toàn bộ tử cung đường bụng | 4,200,000 |
Cắt tử cung TP tình trạng bệnh nặng, VPM phức tạp, vở tạng tiểu khung,vỡ TC phức tạp (Phẫu thuật Wertheim Meigs) | 9,188,000 |
Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7,115,000 |
Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi (u xơ tử cung) | 5,944,000 |
Cắt u tiểu khung thuộc TC, buồng trứng to - dính cắm sâu vào tiểu khung | 6,600,000 |
Chọc hút FNA (nang vú) | 250,000 |
Hút điều hòa kinh nguyệt / Nạo kế hoạch | 800,000 |
Khâu rách cùng đồ | 2,000,000 |
Khoét chóp cổ tử cung | 2,638,000 |
Lấy khối máu tụ thành nang | 3,594,000 |
Lấy vòng kín hoặc vòng T mất dây (lấy dụng cụ tránh thai khó) | 700,000 |
Lấy vòng tránh thai có dây (Tháo dụng cụ tử cung) | 400,000 |
Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3,500,000 |
May tầng sinh môn (phụ khoa) | 2,000,000 |
Mổ lấy thai + nhau tiền đạo + vết mổ cũ | 4,200,000 |
Mổ lấy thai lần 1+ nhau tiền đạo | 4,200,000 |
Đặt que cấy ngừa thai Implant | 4,200,000 |
Đặt vòng tránh thai | 500,000 |
Nạo buồng tử cung XN GPB (gây mê) ( Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết) | 800,000 |
Nạo buồng tử cung XN GPB (gây tê) (Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết) | 600,000 |
Nạo phá thai bệnh lý ( Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó) | 800,000 |
Nạo phá thai bệnh lý (gây mê) (Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó) | 800,000 |
Nạo polype lòng tử cung (trên phòng mổ) (Nội soi buồng tử cung để sinh thiết) | 4,700,000 |
Nạo sót nhau /nạo buồng tử cung ( Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ) | 600,000 |
Nạo thai do mổ cũ (Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó) | 1,000,000 |
Nạo thai khó ( Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó) | 1,000,000 |
Nạo thai lưu (Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó) | 800,000 |
Đẻ khó (sanh giúp) ( Forceps hoặc Giác hút sản khoa) | 2,800,000 |
Đẻ thường ( Đỡ đẻ thường ngôi chỏm) | 2,200,000 |
Đốt bề mặt buồng trứng | 2,200,000 |
Đốt điện cổ tử cung (Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser ) | 300,000 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 500,000 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tử cung nội soi | 4,917,000 |
Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn | 2,200,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo (+/- sửa hội âm) | 4,200,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung (phẫu thuật Wertheim Meigs) | 6,600,000 |
Phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 2,200,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng ( mổ hở) | 3,500,000 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tử cung (mổ hở) | 4,200,000 |
Phẫu thuật lấy thai (lần 1) | 3,400,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 3,500,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái | 2,800,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ phải | 2,800,000 |
Phẫu thuật điều trị lạc nội mạc tử cung (mổ hở) | 3,400,000 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 5,944,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần (+/- hai phần phụ) | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 3,500,000 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 4,700,000 |
Phẫu thuật sửa thành sau âm đạo | 2,200,000 |
Phẫu thuật Sửa thành trước âm đạo | 2,200,000 |
Phẫu thuật Sửa thành trước và thành sau âm đạo | 4,400,000 |
Phẫu thuật thai ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,553,000 |
Phẫu thuật treo tử cung | 4,200,000 |
Phẫu thuật u nang buồng trứng | 3,400,000 |
Phẫu thuật Vét hạch tiểu khung qua nội soi | 3,531,000 |
Phá nang naboth cổ tử cung | 250,000 |
Phá thai nội khoa | 800,000 |
Rạch áp xe tuyến vú ( Chích apxe tuyến vú ) | 206,000 |
Rạch nang tuyến Bartholin ( Trích ápxe Bartholin ) | 783,000 |
Rửa âm đạo | 70,000 |
Sinh thiết cổ tử cung ( Soi cổ tử cung ) | 400,000 |
Sinh thiết vú | 400,000 |
Soi cổ tử cung | 300,000 |
Thủ thuật FNA (2 chỗ ) | 300,000 |
Thủ thuật Leep (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 2,000,000 |
Triệt sản | 2,200,000 |
Vi phẫu nối ống dẫn trứng | 4,800,000 |
Bấm sinh thiết u họng | 249,000 |
Bấm sinh thiết u mũi | 249,000 |
Bấm sinh thiết u tai | 249,000 |
Bẻ cuốn mũi (dưới) | 800,000 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) | 201,000 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 360,000 |
Cắt 1/2 thanh quản | 4,700,000 |
Cắt amidan (dưới gây mê) | 2,800,000 |
Cắt cuống dưới mũi (gây mê) | 2,200,000 |
Cắt dính thanh quản (có tái tạo phát âm) | 4,200,000 |
Cắt mỏm trâm | 2,000,000 |
Cắt nang mũi | 2,800,000 |
Cắt đường rò khe nang | 3,000,000 |
Cắt đường rò luân nhĩ 1 bên ( Cắt bỏ đường rò luân nhĩ) | 2,973,000 |
Cắt toàn bộ thanh quản | 4,700,000 |
Cắt toàn bộ thanh quản và một phần hạ họng có vét hạch hệ thống | 7,400,000 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai có bảo tồn hoăc không bảo tồn dây thần kinh VII | 4,700,000 |
Cắt U cuộn cảnh | 7,302,000 |
Cắt u nang, hạ họng thanh quản qua nội soi | 4,200,000 |
Cắt u nhú tai mũi họng qua nội soi | 4,200,000 |
Cắt u thành bên họng | 4,700,000 |
Cắt u thành sau họng | 4,700,000 |
Cắt u tuyến mang tai | 4,200,000 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4,200,000 |
Cắt u xơ vòm mũi họng | 4,700,000 |
Cắt xương hàm trên ung thư hàm sàng | 4,700,000 |
Chăm sóc mũi | 55,000 |
Chăm sóc tai | 50,000 |
Chỉnh hình cánh mũi (Tạo cánh mũi, vạt da có cuống, ghép 1 mảnh da vành tai) | 3,500,000 |
Chỉnh hình màn hầu | 3,500,000 |
Chỉnh hình thanh quản và nối khí quản (Ghép thanh khí quản đặt Stent) | 5,821,000 |
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt xương cuống dưới | 4,200,000 |
Chỉnh hình xương con (Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm ) | 9,400,000 |
Chỉnh hình xương mặt | 4,700,000 |
Chích mũi họng | 50,000 |
Chích nhọt ống tai ngoài | 278,000 |
Chích rạch màng nhĩ (hút mủ) | 200,000 |
Chọc hút dịch vành tai | 150,000 |
Ghép thanh khí quản đặt Stent | 5,821,000 |
Hút xoang dưới áp lực (Proetz) | 300,000 |
Khâu lưỡi gà | 2,800,000 |
Khoét rỗng đá chũm (Phẫu thuật tiệt căn xương chũm) | 5,087,000 |
Lấy dị vật họng | 80,000 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 660,000 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 400,000 |
Lấy dị vật trong tai | 300,000 |
Lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) | 2,973,000 |
Lấy nút biểu bì ống tai | 80,000 |
Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) | 150,000 |
Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc) | 150,000 |
May dái tai 1 bên | 350,000 |
May dái tai 2 bên | 600,000 |
Mổ sào bào thượng nhĩ | 4,700,000 |
Mổ sỏi tuyến dưới hàm - gây tê | 2,000,000 |
Mở khí quản (phòng mổ) | 2,000,000 |
Nâng, nắn sống mũi (không thẩm mỹ) | 2,200,000 |
Đặt meroxeo | 180,000 |
Đặt meroxeo 1/2 miếng | 100,000 |
Đặt Spongel | 180,000 |
Đặt Spongel 1/2 miếng | 100,000 |
Đặt thông khí hòm tai | 2,800,000 |
Nạo VA (gây mê) | 2,000,000 |
Nạo VA tại phòng khám TMH (gây tê) | 350,000 |
Nhét mèche (bấc) mũi sau cầm máu | 200,000 |
Nhét mèche (bấc) mũi trước cầm máu | 200,000 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | 330,000 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 492,000 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 400,000 |
Nội soi chọc thông xoang bướm (gây tê) | 400,000 |
Nội soi chọc thông xoang trán (gây tê) | 265,000 |
Nội soi chọc thông xoang trán (gây tê) | 400,000 |
Nội soi họng | 70,000 |
Nội soi mũi xoang | 70,000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 431,000 |
Nội soi tai | 70,000 |
Nội soi Tai Mũi Họng | 202,000 |
Đốt cầm máu | 2,200,000 |
Đốt họng hạt | 75,000 |
Đốt động mạch bướm khẩu cái - qua nội soi | 2,500,000 |
Nong vòi nhĩ nội soi | 111,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 9,209,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da | 6,604,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư thanh quản và nạo vét hạch cổ | 5,531,000 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 4,200,000 |
Phẫu thuật hỉnh hình vách ngăn mũi | 2,800,000 |
Phẫu thuật khâu bịt lấp lỗ thủng vách ngăn mũi | 2,800,000 |
Phẫu thuật lấy u mũi | 2,000,000 |
Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi | 4,700,000 |
Phẫu thuật đặt Diapolo (Đặt thông khí hòm tai) | 2,800,000 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm | 2,800,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang | 8,782,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng | 8,322,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | 5,910,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình cuốn dưới | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình cuốn giữa | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình vách ngăn mũi | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, lấy dị vật | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn dưới | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn giữa | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình vách ngăn mũi | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, chỉnh hình vách ngăn | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | 4,809,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, chỉnh hình cuốn dưới | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, chỉnh hình cuốn giữa | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, chỉnh hình vách ngăn | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, ngách trán, chỉnh hình cuốn dưới | 4,809,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, ngách trán, chỉnh hình cuốn giữa | 4,809,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng sau | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi thanh quản cắt papilloma | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | 4,200,000 |
Phẫu thuật rò khe mang | 3,500,000 |
Phẫu thuật tai trong | 6,600,000 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | 4,200,000 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 4,200,000 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 9,400,000 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | 7,200,000 |
Phẫu thuật treo sụn phễu | 4,200,000 |
Phẫu thuật u dây thần kinh VII | 6,600,000 |
Phẫu thuật u dây thần kinh VIII | 6,600,000 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi | 2,800,000 |
Phẫu thuật Vét hạch cổ bảo tồn | 2,700,000 |
Phẫu thuật Vét hạch cổ trong ung thư | 2,700,000 |
Phụ thu in thêm 1 lần kết quả nội soi tai mũi họng | 50,000 |
Rạch KYST (Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da) | 180,000 |
Rạch thoát mủ | 2,000,000 |
Rái tai | 50,000 |
Rửa tai | 70,000 |
Rút diabolo | 200,000 |
Rút meche mũi | 110,000 |
Sinh thiết vòm mũi họng | 300,000 |
Soi hạ họng lấy dị vật | 450,000 |
Soi thực quản lấy dị vật (gây mê) (Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi) | 2,200,000 |
Sửa mũi | 3,500,000 |
Tạo hình ống tai ngoài phần xương | 4,700,000 |
Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần, ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ | 3,500,000 |
Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov | 7,200,000 |
Thay meche áp xe quanh Amidan | 50,000 |
Thông vòi nhỉ 1 bên ( Thông vòi nhĩ) | 81,900 |
Thông vòi nhỉ 2 bên (Thông vòi nhĩ) | 100,000 |
Thông vòi nhĩ nội soi (1 bên) | 300,000 |
Trích màng nhĩ | 200,000 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 250,000 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 250,000 |
Vá nhĩ đơn thuần | 4,800,000 |
Vi phẫu thuật thanh quản | 4,200,000 |
Xông họng | 70,000 |
Xông mũi | 70,000 |
Ánh sáng xanh | 180,000 |
Bạch biến | 130,000 |
Bào thấp mũi gồ | 5,300,000 |
Bơm mỡ tự thân vào tay 1 bên | 5,000,000 |
Bơm mỡ tự thân vùng mặt | 8,000,000 |
Cấy lông | 12,000,000 |
Cấy mô tự thân làm đầy rãnh mũi má 1 bên | 4,500,000 |
Cấy tóc da đầu | 18,000,000 |
Cằm chẻ | 4,500,000 |
Căng da bụng | 12,000,000 |
Căng da mặt bán phần (mặt, cổ) | 22,000,000 |
Căng da mặt cục bộ | 7,800,000 |
Căng da mặt toàn phần (trán, mặt, cổ) bằng KT C.cơ | 30,000,000 |
Căng da trán phần trên mắt | 9,300,000 |
Cắt bỏ các mẩu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh | 1,600,000 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 400,000 |
Cắt bỏ nốt ruồi | 3,000,000 |
Cắt da mỡ thừa mi trên 2 bên hoặc cắt mí đôi | 5,500,000 |
Cắt da thừa, mỡ thừa mi dưới 2 bên | 5,300,000 |
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | 1,600,000 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể | 3,600,000 |
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | 2,000,000 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời | 3,600,000 |
Cắt mí đôi (lấy mỡ, da thừa) 1 bên | 2,650,000 |
Cắt sùi mào gà | 368,000 |
Cắt u nang vú hay u vú lành | 2,200,000 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm | 3,600,000 |
Cải thiện sẹo rỗ, nếp nhăn sâu vùng mặt (lần 1) | 3,000,000 |
Cải thiện sẹo rỗ, nếp nhăn sâu vùng mặt (lần 2) | 2,800,000 |
Cải thiện sẹo rỗ, nếp nhăn sâu vùng mặt (lần 3 trở lên) | 2,500,000 |
Chấm Nitơ, AT | 20,000 |
Chăm sóc da đơn giản | 300,000 |
Chỉnh hình bớt | 3,500,000 |
Chỉnh lé | 6,600,000 |
Chỉnh lỗ khuyên tai, tạo lỗ mới | 800,000 |
Chỉnh nhỏ đầu mũi qua đường ngoài | 6,000,000 |
Chỉnh sửa sẹo xấu loại 1 | 5,000,000 |
Chỉnh sửa sẹo xấu loại 1B | 5,500,000 |
Chỉnh sửa sẹo xấu loại 2 | 6,000,000 |
Chỉnh sửa sẹo xấu loại 3 | 8,500,000 |
Chỉnh sửa sẹo xấu loại 4 | 18,000,000 |
Chà da mặt | 1,500,000 |
Chích Botox xóa nhăn mũi | 1,500,000 |
Chích chất làm đầy Teosyal | 710,000 |
Chích Dysport căng da mặt, da trán | 8,000,000 |
Chích Dysport chống nhăn da mũi | 1,500,000 |
Chích Dysport xóa nhăn chân mày | 3,000,000 |
Chích Dysport xóa nhăn đuôi mắt | 3,500,000 |
Chích Dysport xóa nhăn trán | 4,000,000 |
Chích giảm tiết mồ hôi tay bằng Botox/1 bên | 4,200,000 |
Chích rạch vành tai | 150,000 |
Chích sẹo lồi | 600,000 |
Chọc dò, thám sát abces tụ dịch | 260,000 |
Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi | 4,000,000 |
Chuyển vạt ghép vi phẫu có nối hoặc ghép mạch | 5,000,000 |
Ghép da dị loại độc lập | 1,793,000 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | 3,600,000 |
Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể | 2,719,000 |
Ghép da tự thân từ 5-10% diện tích bỏng cơ thể | 3,809,000 |
Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể | 3,809,000 |
Ghép da tự thân trong điều trị bỏng | 120,000 |
Hút mỡ bụng | 18,000,000 |
Hút mỡ cằm | 6,600,000 |
Hút mỡ đùi | 11,000,000 |
Hút mỡ tay | 9,000,000 |
Khâu lại da vết Phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn | 1,600,000 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương | 700,000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu-cổ | 1,600,000 |
Lấy da, mỡ bụng có cắt rời rốn | 22,000,000 |
Lấy da, mỡ bụng không cắt rời rốn | 17,000,000 |
Lấy túi ngực | 4,700,000 |
Làm đầy nết mũi-môi Restylane Vital | 10,000,000 |
Làm đầy trẻ hoá da bàn tay bằng Restylane Vital | 10,000,000 |
Làm phẳng sẹo bằng laser CO2 | 800,000 |
Lột nhẹ da mặt | 600,000 |
Mát xa mặt | 300,000 |
Đặt máy hút áp lực âm (VAC) | 440,000 |
Nạo silicon | 7,200,000 |
Nạo u mềm lây - Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 400,000 |
Điện di ion trị liệu | 600,000 |
Điều trị u máu bằng tia laser có gây mê | 5,000,000 |
Điều trị u máu bằng tia laser không gây mê | 4,500,000 |
Đốt Hydradenome | 100,000 |
Đốt laser loại A (đơn giản) | 300,000 |
Đốt laser loại B (trung bình) | 440,000 |
Đốt laser loại C (khó) | 600,000 |
Đốt mắt cá chân nhỏ | 140,000 |
Đốt mụn cóc | 60,000 |
Đốt điện loại A (đơn giản) | 150,000 |
Đốt điện loại B (trung bình) | 300,000 |
Đốt điện loại C (khó) | 440,000 |
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư | 260,000 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3,600,000 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 3,600,000 |
Phẫu thuật Cắt bao túi ngực co rút 1 bên | 6,000,000 |
Phẫu thuật Cắt bớt quầng vú | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt cánh mũi | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt rộng - xoay vạt da - tạo hình (Chuyển vạt da có cuống mạch) | 5,500,000 |
Phẫu thuật Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm | 4,335,000 |
Phẫu thuật Chỉnh hình miệng méo do liệt thần kinh VII ( Tạo hình liệt dây thần kinh mặt bằng treo cân hay cơ) | 11,000,000 |
Phẫu thuật Chỉnh hình tai vểnh | 6,000,000 |
Phẫu thuật Chuyển vạt da có cuống mạch | 5,500,000 |
Phẫu thuật dính ngón | 540,000 |
Phẫu thuật Ghép da tự do trên diện hẹp | 4,500,000 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 3,600,000 |
Phẫu thuật Nâng chân mày 2 bên | 4,000,000 |
Phẫu thuật Nâng mũi silicon (BysulHàn Quốc) | 6,600,000 |
Phẫu thuật Nâng ngực bằng túi gel 2 bên | 18,000,000 |
Phẫu thuật Nâng ngực bằng túi nhân tạo 1 bên | 9,600,000 |
Phẫu thuật Nâng ngực bằng túi nhân tạo 2 bên | 18,000,000 |
Phẫu thuật Nâng ngực bằng túi nước biển 2 bên | 18,000,000 |
Phẫu thuật Nâng sống mũi bằng silicon mềm | 6,600,000 |
Phẫu thuật Nâng sống mũi bằng sụn tự thân | 8,500,000 |
Phẫu thuật Nâng sống mũi silicon mềm có bọc cân cơ thái dương | 9,300,000 |
Phẫu thuật Nâng và tái tạo chân mày | 6,600,000 |
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch | 240,000 |
Phẫu thuật Điều trị khe hở môi một bên | 5,500,000 |
Phẫu thuật điều trị Sứt môi đơn giản | 3,000,000 |
Phẫu thuật Điều trị sứt môi phức tạp | 5,500,000 |
Phẫu thuật Độn cằm lẹm | 7,200,000 |
Phẫu thuật Độn mông | 18,000,000 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | 10,000,000 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | 1,600,000 |
Phẫu thuật Sửa chữa sau phẫu thuật | 700,000 |
Phẫu thuật Sửa nhỏ núm vú | 3,000,000 |
Phẫu thuật Sửa quầng vú | 5,300,000 |
Phẫu thuật Tạo dáng môi mỏng thành môi dày hơn | 6,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 4,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình bằng các vạt da tại chỗ đơn giản | 2,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình cánh mũi xẹp, sụp tiểu trụ do vá hàm ếch | 8,500,000 |
Phẫu thuật Tạo hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống | 3,600,000 |
Phẫu thuật Tạo hình tai nhỏ (công đoạn 1) | 4,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình tai nhỏ (công đoạn 2) | 9,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình tai nhỏ (công đoạn 3) | 5,500,000 |
Phẫu thuật Tạo hình tai nhỏ (công đoạn 4) | 7,200,000 |
Phẫu thuật Tạo hình tai nhỏ (công đoạn 5) | 6,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình toàn bộ khe hở môi hai bên biến dạng nặng, phải tạo hình xương, mũi, môi (Hở hàm ếch phức tạp) | 7,800,000 |
Phẫu thuật Tạo hình trong liệt dây thần kinh VII bằng ghép thần kinh xuyên mặt kết hợp với ghép vi phẫu (chữa sụp mi) | 7,800,000 |
Phẫu thuật Tạo hình vạt da che phủ, vạt trượt | 1,800,000 |
Phẫu thuật Tạo hình vành tai | 11,000,000 |
Phẫu thuật Tạo lúm đồng tiền 1 bên | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tạo núm và quầng vú | 8,000,000 |
Phẫu thuật Tái tạo dương vật | 18,000,000 |
Phẫu thuật Tái tạo mất chất chóp mũi (công đoạn 1) | 8,500,000 |
Phẫu thuật Tái tạo mất chất chóp mũi (công đoạn 2) | 6,000,000 |
Phẫu thuật Tái tạo mất chất chóp mũi (công đoạn 3) | 5,000,000 |
Phẫu thuật Tái tạo mất chất vùng mặt bằng xóay vạt da ( Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương) | 10,000,000 |
Phẫu thuật Tái tạo mất xương gò má bằng xi măng xương | 11,000,000 |
Phẫu thuật Tái tạo ngực gđ đầu vạt cuống mạch | 18,000,000 |
Phẫu thuật Tái tạo ngực gđ đầu vạt tự do vi phẫu | 24,000,000 |
Phẫu thuật Tái tạo vú giai đoạn 2 | 8,000,000 |
Phẫu thuật Treo mô dưới gò má 1 bên | 4,500,000 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 3,536,000 |
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 5,000,000 |
Phẫu thuật vú phì đại ở nam giới (gynecomastia) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Xoay da cơ mông lớn ( Tạo hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống) | 3,000,000 |
Phá nốt ruồi | 390,000 |
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | 5,000,000 |
Rút cây silicon cũ | 3,500,000 |
Săm 1 môi | 1,500,000 |
Săm lông mày 1 bên | 2,000,000 |
Săm mi mắt 1 bên | 700,000 |
Săm quầng vú 1 bên | 2,000,000 |
Sinh thiết hạch, u | 2,500,000 |
Tẩy mồ hôi chân bằng Botox | 4,200,000 |
Tẩy mồ hôi nách bằng Botox một bên | 4,200,000 |
Tẩy mồ hôi nách bằng Dysport | 4,500,000 |
Tẩy mồ hôi nách và tay bằng Dysport | 4,200,000 |
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi | 130,000 |
Tạo cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da vành tai | 3,500,000 |
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống | 2,000,000 |
Tạo hình lỗ thông miệng mũi hoặc miệng xoang hàm | 2,000,000 |
Tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu | 4,200,000 |
Tạo hình phủ khuyết rộng vùng cổ mặt bằng ghép vi phẫu các vạt tổ chức phức hợp | 5,000,000 |
Tạo hình và ghép xương, mỡ và các vật liệu khác | 5,300,000 |
Thu nhỏ âm đạo thẩm mỹ | 4,000,000 |
Thu nhỏ môi dày thành môi mỏng | 6,000,000 |
Thu nhỏ đầu ngực | 5,000,000 |
Thu nhỏ ngực phì đại (1 bên) | 15,000,000 |
Thu nhỏ ngực phì đại (2 bên) | 30,000,000 |
Thu nhỏ quầng ngực | 6,000,000 |
Trẻ da hóa vùng mặt (lần 1) | 2,500,000 |
Trẻ da hóa vùng mặt (lần 2) | 2,000,000 |
Trẻ da hóa vùng mặt (lần 3 trở lên) | 1,800,000 |
Triệt lông bẹn (lần 1) | 1,500,000 |
Triệt lông bẹn (lần 2) | 1,300,000 |
Triệt lông bẹn (lần 3 trở lên) | 1,000,000 |
Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 2) | 1,500,000 |
Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 3 trở lên) | 1,200,000 |
Triệt lông cẳng chân 1 bên lần 1 | 2,000,000 |
Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 1) | 1,500,000 |
Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 2) | 1,300,000 |
Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 3 trở lên) | 1,000,000 |
Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 1) | 1,500,000 |
Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 2) | 1,300,000 |
Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 3 trở lên) | 1,000,000 |
Triệt lông nách 1 bên (lần 1) | 1,000,000 |
Triệt lông nách 1 bên (lần 2) | 900,000 |
Triệt lông nách 1 bên (lần 3 trở lên) | 800,000 |
Triệt lông đùi 1 bên (lần 1) | 2,500,000 |
Triệt lông đùi 1 bên (lần 2) | 2,000,000 |
Triệt lông đùi 1 bên (lần 3 trở lên) | 1,800,000 |
Triệt lông ria mép (lần 1) | 1,000,000 |
Triệt lông ria mép (lần 2) | 900,000 |
Triệt lông ria mép (lần 3 trở lên) | 800,000 |
Triệt lông vùng bụng (lần 1) | 1,500,000 |
Triệt lông vùng bụng (lần 2) | 1,000,000 |
Triệt lông vùng bụng (lần 3 trở lên) | 800,000 |
Triệt lông vùng ngực (lần 1) | 2,500,000 |
Triệt lông vùng ngực (lần 2) | 2,000,000 |
Triệt lông vùng ngực (lần 3 trở lên) | 1,800,000 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 | 3,600,000 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 | 3,600,000 |
Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 1) | 1,500,000 |
Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 2) | 1,200,000 |
Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) | 1,000,000 |
Xạm da, u mạch 6-10 lần phát tia (lần 1) | 2,500,000 |
Xạm da, u mạch 6-10 lần phát tia (lần 2) | 2,000,000 |
Xạm da, u mạch 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | 1,800,000 |
Xạm da, u mạch trên 10 lần phát tia (lần 1) | 3,000,000 |
Xạm da, u mạch trên 10 lần phát tia (lần 2) | 2,800,000 |
Xạm da, u mạch trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | 2,500,000 |
Xông hơi nước - ozone | 150,000 |
Xử lý laser 1 lần | 1,000,000 |
Xử lý laser 3 lần | 2,000,000 |
Xử lý laser 4 lần | 2,500,000 |
xóa nhăn chân mày bằng Botox | 3,500,000 |
xóa nhăn đuôi mắt bằng Botox | 4,000,000 |
xóa nhăn trán bằng Botox | 4,000,000 |
Xóa nhăn vùng mặt bằng chất làm đầy Juvederm | 9,000,000 |
Xóa xăm điện tích lớn (lần 1) | 3,000,000 |
Xóa xăm điện tích lớn (lần 2) | 2,800,000 |
Xóa xăm điện tích lớn (lần 3 trở lên) | 2,500,000 |
Xóa xăm điện tích nhỏ (lần 1) | 2,000,000 |
Xóa xăm điện tích nhỏ (lần 2) | 1,500,000 |
Xóa xăm điện tích nhỏ (lần 3 trở lên) | 1,200,000 |
Xóa xăm điện tích trung bình (lần 1) | 2,500,000 |
Xóa xăm điện tích trung bình (lần 2) | 2,000,000 |
Xóa xăm điện tích trung bình (lần 3 trở lên) | 1,800,000 |
Cắt cuốn da | 3,000,000 |
Cắt lọc vết thương < 2cm ( Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ) | 400,000 |
Cắt lọc vết thương > 2cm ( Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ) | 500,000 |
Cắt lọc vết thương đa ổ | 2,800,000 |
Cắt nang thừng tinh | 1,793,000 |
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm | 5,000,000 |
Cắt đường rò | 3,000,000 |
Cắt Papillome (Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da ) | 400,000 |
Cắt phymosis (hẹp bao da quy đầu) (tiểu phẫu) | 1,300,000 |
Cắt Polyp đại tràng qua Nội Soi dưới hướng dẫn NS ổ bụng | 4,800,000 |
Cắt Polype lỗ tiểu | 390,000 |
Cắt rộng qua vết mổ cũ | 2,800,000 |
Cắt ruột thừa qua nội soi | 2,800,000 |
Chích thuốc | 40,000 |
Chín mé | 350,000 |
Chọc dẫn lưu áp xe gan | 2,200,000 |
Chọc dẫn lưu túi mật qua da xuyên gan (Dẫn lưu túi mật) | 2,200,000 |
Chọc dò màng bụng | 400,000 |
Chọc hút áp xe gan | 1,500,000 |
Chọc hút nang tuyến giáp | 250,000 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp | 250,000 |
Chọc mật qua da( dẫn lưu tạm thời đường mật qua da) | 2,000,000 |
Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán | 2,200,000 |
Chụp đường mật tụy ngược dòng qua nội soi (ERCP) | 3,500,000 |
Da thừa hậu môn ( Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da ) | 1,793,000 |
Dẫn lưu áp xe trung thất | 4,700,000 |
Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi | 2,000,000 |
Dẫn lưu túi mật, áp xe ổ bụng | 1,000,000 |
Khâu da thì 2 (tiểu phẫu) | 480,000 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | 2,800,000 |
Khâu lỗ rò | 4,500,000 |
Khâu vỡ gan do chấn thương | 4,000,000 |
Khâu vỡ gan do vết thương gan | 4,000,000 |
Lấy buồng tiêm dưới da | 800,000 |
Lấy dị vật phần mềm | 650,000 |
Lấy sỏi qua đường hầm ống Kehr hoặc qua da | 3,500,000 |
May vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10 cm | 300,000 |
May vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10 cm | 400,000 |
May Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >10 cm | 600,000 |
May vết thương rách da sâu chiều dài< 10cm | 500,000 |
Mở đường rò | 2,200,000 |
Mở ruột non lấy bã thức ăn | 2,619,000 |
Mở ruột non lấy dị vật mảnh kim loại | 2,619,000 |
Mở ruột non lấy giun | 2,619,000 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da | 2,800,000 |
Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma | 1,000,000 |
Đặt stent đường mật tụy qua ERCP | 3,500,000 |
Đặt thông niệu đạo (Thông đái) | 190,000 |
Nội soi cắt Polýp tá tràng | 2,800,000 |
Nội soi đường mật qua da tán sỏi | 3,500,000 |
Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy giun | 5,000,000 |
Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy hay dị vật | 5,000,000 |
Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi | 5,000,000 |
Nội soi Sinh thiết hạch | 3,400,000 |
Nội soi Sinh thiết u ổ bụng | 3,400,000 |
Đốt mụn cóc < 5 nốt | 400,000 |
Đốt mụn cóc > 5 nốt | 520,000 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần tính cho những lần tiếp theo) (RFA) (không kèm dụng cụ) | 4,200,000 |
Nong da quy đầu | 200,000 |
Nong đường hầm mật da | 2,000,000 |
Nong thực quản qua nội soi | 4,000,000 |
Phẫu thuật Bóc nhân tuyến giáp | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt 1 đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt bán phần dạ dày | 4,681,000 |
Phẫu thuật Cắt bán phần tuyến giáp | 3,400,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu bã < 2cm ( Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 500,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu bã > 2cm ( Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 1,793,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu bọc thượng bì < 2cm ( Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 500,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu bọc thượng bì > 2cm ( Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 1,793,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu hoạt dịch ( Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 1,793,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu máu < 2cm (Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 500,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu máu > 2cm (Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 1,793,000 |
Phẫu thuật Cắt bướu máu lớn (Cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường trên 10cm) | 4,500,000 |
Phẫu thuật Cắt bướu máu nhỏ( Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5cm) | 2,700,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu mỡ ( Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 1,793,000 |
Phẫu thuật Cắt bướu mỡ, bã đậu (Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 2,800,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu sợi > 2cm ( Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 1,793,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu thần kinh (Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 1,793,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu vôi mào chậu( Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 1,793,000 |
Phẫu thuật cắt Bướu vú (1 vú) ( Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | 1,793,000 |
Phẫu thuật Cắt chỏm nang gan qua nội soi | 4,200,000 |
Phẫu thuật cắt cơ oddi và nong đường mật qua ERCP | 4,500,000 |
Phẫu thuật Cắt cụt trực tràng ống hậu môn đường dưới (phẫu thuật Miles) | 6,651,000 |
Phẫu thuật Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét | 4,800,000 |
Phẫu thuật Cắt dạ dày hình chêm (Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành) | 4,681,000 |
Phẫu thuật Cắt dạ dày sau nối vị tràng | 6,890,000 |
Phẫu thuật Cắt dạ dày, phẫu thuật lại | 6,890,000 |
Phẫu thuật Cắt gan hạ phân thùy ( Cắt phân thuỳ gan) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt gan hạ phân thùy (mổ hở) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | 6,600,000 |
Phẫu thuật Cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao | 6,600,000 |
Phẫu thuật Cắt gan phải (mổ mở) | 7,757,000 |
Phẫu thuật Cắt gan trái (mổ mở) | 7,757,000 |
Phẫu thuật Cắt giảm tuyến giáp trong bệnh Basedow | 4,200,000 |
Phẫu thuật cắt khối tá tụy | 10,424,000 |
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do áp xe | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do huyết tán | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do ung thư | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do xơ lách | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt mắt cá | 480,000 |
Phẫu thuật Cắt manh tràng (Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột) | 4,200,000 |
Phẫu thuật cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 4,681,000 |
Phẫu thuật Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống ( Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày) | 5,500,000 |
Phẫu thuật Cắt một nửa đại tràng phải (mổ hở) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt một nửa đại tràng trái (mổ hở) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt nang giáp (Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt nang giáp lưỡi ( Cắt u nang giáp móng) | 3,500,000 |
Phẫu thuật cắt nang khe mang | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt nang lách ( Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt nang niệu rốn | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt nang ống mật chủ qua nội soi | 6,600,000 |
Phẫu thuật cắt nang ống mật chủ và nối mật ruột | 6,600,000 |
Phẫu thuật Cắt nang tụy (Cắt u nang tuỵ không cắt tuỵ, có dẫn lưu) | 4,200,000 |
Phẫu thuật cắt nối ruột (mổ mở) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn hồi manh tràng | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn hỗng tràng - HMNT (Cắt đoạn ruột non) | 4,800,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn đại tràng (Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng Sigma nối ngay) | 4,282,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn đại trực tràng( Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng) | 5,500,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật | 5,000,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | 5,000,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn ruột non | 4,441,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | 4,000,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn trực tràng qua ngã hậu môn ( Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt đuôi tụy (Cắt thân và đuôi tuỵ) | 4,297,000 |
Phẫu thuật Cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt ruột thừa (mổ mở) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt ruột thừa kèm túi Meckel | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa khu trú (mổ mở) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa toàn thể (mổ mở) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt thân và đuôi tụy | 5,400,000 |
Phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay (có mở ngực) | 6,907,000 |
Phẫu thuật Cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng | 7,000,000 |
Phẫu thuật Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng ngang hoặc dạ dày | 7,000,000 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ 1 thùy tuyến giáp và vét hạch cổ 1 bên | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt toàn bộ dạ dày | 6,890,000 |
Phẫu thuật Cắt toàn bộ đại tràng | 6,600,000 |
Phẫu thuật Cắt toàn bộ tuyến giáp | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 5,000,000 |
Phẫu thuật Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2,461,000 |
phẫu thuật Cắt túi mật (mổ hở) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật-ruột qua nội soi | 5,000,000 |
Phẫu thuật Cắt túi thoát vị - Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn | 3,157,000 |
Phẫu thuật Cắt túi thừa Meckel | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt túi thừa tá tràng | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt túi thừa thực quản qua nội soi lồng ngực | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt u giáp trạng | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt u mạc nối lớn | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u mạc treo có cắt ruột | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u mạc treo không cắt ruột | 3,400,000 |
Phẫu thuật Cắt u nang cạnh cổ | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt u nang giáp móng | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt u ống mật chủ, nối gan - hỗng tràng | 6,600,000 |
Phẫu thuật cắt u phần mềm | 1,793,000 |
Phẫu thuật cắt u phúc mạc | 5,430,000 |
Phẫu thuật Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo (phẫu thuật Hartmann) | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 3,130,000 |
Phẫu thuật Chỉnh hình sàng ổ mắt | 4,500,000 |
Phẫu thuật Cố định sa trực tràng ( Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột) | 4,000,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 2,200,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,200,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu áp xe tụy ( Dẫn lưu áp xe tuỵ) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tuỵ hoại tử | 3,400,000 |
Phẫu thuật Faive ( Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) | 2,200,000 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy(nối ống tụy - hỗng tràng),viêm tụy mạn | 6,600,000 |
Phẫu thuật gỡ dính ruột (mổ mở) | 3,800,000 |
Phẫu thuật Heller điều trị co thắt tâm vị qua nội soi | 4,200,000 |
Phẫu thuật Khâu lỗ rò manh tràng | 3,400,000 |
Phẫu thuật Khâu lỗ thoát vị hoành qua nội soi | 4,200,000 |
Phẫu thuật Khâu lỗ thoát vị thực quản | 4,200,000 |
Phẫu thuật Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng đơn thuần | 4,200,000 |
Phẫu thuật Khâu lỗ thủng ruột non | 3,400,000 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa | 4,200,000 |
Phẫu thuật Khâu thủng ruột non (có hậu môn nhân tạo) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Khâu thủng ruột non không đưa ruột ra da | 4,200,000 |
Phẫu thuật lấy dị vật ống tiêu hóa | 4,200,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật (mổ mở) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr(mổ mở) | 4,200,000 |
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật (mổ mở) | 3,900,000 |
Phẫu thuật Làm hậu môn nhân tạo | 3,500,000 |
Phẫu thuật Mở bụng lấy gạc sót | 3,400,000 |
Phẫu thuật Mở bụng thăm dò | 2,447,000 |
Phẫu thuật Mở dạ dày ra da (Mở thông dạ dày) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Mở hồi tràng ra da ( Làm hậu môn nhân tạo) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Mở hỗng tràng ra da nuôi ăn | 3,500,000 |
Phẫu thuật Mở ống mật chủ lấy sỏi (Lấy sỏi ống mật chủ , dẫn lưu ống Kehr lần đầu) | 4,311,000 |
Phẫu thuật Mở ống mật chủ thám sát (Lấy sỏi ống mật chủ , dẫn lưu ống Kehr lần đầu) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Mở túi mật ra da ( Dẫn lưu túi mật) | 2,800,000 |
Phẫu thuật đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 4,200,000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun, lần đầu | 4,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 4,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị co thắt tâm vị | 4,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị hẹp môn vị phì đại | 4,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị Nữ hoá tuyến vú 1 bên | 2,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị phình đại tràng bẩm sinh | 4,800,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn | 2,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị tắc ruột có viêm phúc mạc, có cắt nối ruột | 3,500,000 |
Phẫu thuật Điều trị tắc ruột có viêm phúc mạc, không cắt nối ruột | 3,500,000 |
Phẫu thuật Điều trị tắc ruột do dây chằng | 3,900,000 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính | 4,000,000 |
Phẫu thuật Điều trị teo đường mật bẩm sinh | 2,619,000 |
Phẫu thuật Điều trị thoát vị đùi (mổ mở) | 3,157,000 |
Phẫu thuật Điều trị thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột (mổ mở) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị thoát vị rốn (mổ mở) | 3,157,000 |
Phẫu thuật Điều trị thoát vị rốn và khe hở thành bụng (mổ mở) | 3,157,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị rốn và khe hở thành bụng (mổ nội soi) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị U nhầy niêm mạc miệng | 500,000 |
Phẫu thuật Điều trị U nhú da < 10 nốt | 400,000 |
Phẫu thuật Điều trị U nhú da > 10 nốt | 600,000 |
Phẫu thuật Điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 2,200,000 |
Phẫu thuật Nối dạ dày - tá tràng | 2,800,000 |
Phẫu thuật nối hồi tràng - đại tràng ngang | 3,000,000 |
Phẫu thuật Nối mật - ruột - da | 5,000,000 |
Phẫu thuật Nối đại tràng ngang - đại tràng sigma | 2,800,000 |
Phẫu thuật Nối nang tụy - dạ dày | 4,200,000 |
Phẫu thuật Nối nang tụy - hỗng tràng | 4,200,000 |
Phẫu thuật Nối ống gan - hỗng tràng | 5,000,000 |
Phẫu thuật Nối ống mật chủ - Hỗng tràng | 5,000,000 |
Phẫu thuật Nối ống mật chủ - tá tràng | 4,800,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày | 5,500,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt gan | 6,600,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt gan không điển hình ( Phẫu thuật nội soi cắt gan ) | 5,255,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tuỵ có sử dụng máy cắt nối | 9,840,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt lách có sử dụng máy cắt | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt đại tràng phải ( Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột) | 5,000,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt đại tràng trái( Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột) | 5,000,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa kèm khối u | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa khu trú | 3,500,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa toàn thể | 3,500,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt toàn bộ đại tràng | 6,600,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt túi mật | 4,000,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt túi thừa Meckel | 2,800,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt u sau phúc mạc | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt u tá tràng (Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột) | 4,072,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo (phẫu thuật Hartmann) | 4,700,000 |
Phẫu thuật nội soi Cố định sa trực tràng trong điều trị sa trực tràng | 4,000,000 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính điều trị tắc ruột | 4,000,000 |
Phẫu thuật nội soi Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi Khâu lỗ thủng ruột non | 3,414,000 |
Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật | 3,500,000 |
Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật (Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác) | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr, phẫu thuật lại( Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác) | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi lại điều trị tắc ruột sau phẫu thuật | 3,900,000 |
Phẫu thuật nội soi Mở dạ dày ra da | 3,400,000 |
Phẫu thuật nội soi Mở ống mật chủ lấy sỏi. | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi Mở ống mật chủ thám sát. | 3,130,000 |
Phẫu thuật nội soi đặt mảnh ghép tiền phúc mạc (TAPP) (Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi) | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi đặt mảnh ghép tiền phúc mạc (TEP)( Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi) | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi Nối hồi tràng - đại tràng ngang | 3,000,000 |
Phẫu thuật nội soi Nối hỗng tràng - hồi tràng. | 4,072,000 |
Phẫu thuật nội soi Nối nang tụy - hỗng tràng | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi Nối tắt ruột( Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột) | 4,072,000 |
Phẫu thuật Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 2,300,000 |
Phẫu thuật Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 2,400,000 |
Phẫu thuật Nội soi rửa bụng dẫn lưu (Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát) | 2,447,000 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch rốn gan | 4,200,000 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị điều trị trào ngược dạ dày thực quản (kiểu Door) | 5,727,000 |
Phẫu thuật nội soi Tạo hình tâm vị theo phương pháp Nissen | 5,727,000 |
Phẫu thuật nội soi Tạo hình thực quản | 5,727,000 |
Phẫu thuật Nối túi mật - hỗng tràng | 4,211,000 |
Phẫu thuật Nối vị tràng | 3,400,000 |
Phẫu thuật Đóng hậu môn nhân tạo | 3,500,000 |
Phẫu thuật Đóng lỗ mở hồi tràng | 2,800,000 |
Phẫu thuật Phục hồi thành bụng (mổ mở) | 3,157,000 |
Phẫu thuật Phục hồi thành bụng (Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi) | 2,800,000 |
Phẫu thuật Phục hồi thành bụng bằng mảnh ghép theo phương pháp LICHTENSTIEN | 3,157,000 |
Phẫu thuật Phục hồi thành bụng theo phương pháp Bassini | 3,157,000 |
Phẫu thuật Phục hồi thành bụng theo phương pháp Mcvay | 3,157,000 |
Phẫu thuật Phục hồi thành bụng theo phương pháp Shouldice | 3,157,000 |
Phẫu thuật Puestow( Lấy sỏi ống Wirsung-hỗng tràng) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Rạch bao tụy ( Dẫn lưu áp xe tuỵ) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Sinh thiết hạch, u ổ bụng (Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán) (mổ mở) | 3,400,000 |
Phẫu thuật Tạo hình dây thắng | 455,000 |
Phẫu thuật Tạo đường hầm mật - ruột- da bằng túi mật | 5,000,000 |
Phẫu thuật Tháo lồng ruột | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tháo xoắn và cố định đại tràng chậu hông | 3,500,000 |
Rạch thoát mủ ổ áp xe trong ổ bụng | 2,200,000 |
Rủa bụng, lấy giả mạc | 3,400,000 |
Sinh thiết da | 400,000 |
Sinh thiết hạch thượng đòn | 1,000,000 |
Sinh thiết hạch, cơ | 400,000 |
Sinh thiết lưỡi | 400,000 |
Sinh thiết mào tinh | 350,000 |
Soi đường mật kiểm tra sau rút ống dẫn lưu kehr | 2,500,000 |
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 3,919,000 |
Thắt ống dẫn tinh | 650,000 |
Băng nẹp cổ tay phải | 150,000 |
Băng nẹp cổ tay trái | 150,000 |
Bột bothe cao chân phải ( Bó bột ống trong gãy xương bánh chè) | 450,000 |
Bột bothe cao chân trái ( Bó bột ống trong gãy xương bánh chè) | 450,000 |
Bột bothe thấp chân phải ( Bó bột ống trong gãy xương bánh chè) | 450,000 |
Bột bothe thấp chân trái ( Bó bột ống trong gãy xương bánh chè) | 450,000 |
Bột cẳng bàn chân phải (bột liền) | 450,000 |
Bột cẳng bàn chân trái (bột liền) | 450,000 |
Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 ( Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)) | 320,000 |
Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 trái ( Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)) | 320,000 |
Bột cẳng bàn tay phải (bột liền) | 320,000 |
Bột cẳng bàn tay trái (bột liền) | 320,000 |
Bột cánh bàn tay ôm vai phải (Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) | 450,000 |
Bột cánh bàn tay ôm vai trái (Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) | 450,000 |
Bột cánh bàn tay phải ( Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)) | 400,000 |
Bột cánh bàn tay trái ( Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)) | 400,000 |
Bột đùi bàn chân phải (Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn) | 450,000 |
Bột đùi bàn chân trái (Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn) | 450,000 |
Bột ống chân phải ( Bó bột ống trong gãy xương bánh chè) | 450,000 |
Bột ống chân trái ( Bó bột ống trong gãy xương bánh chè) | 450,000 |
Bột sarmento chân phải (Bó bột ống trong gãy xương bánh chè) | 500,000 |
Bột sarmento chân trái (Bó bột ống trong gãy xương bánh chè) | 500,000 |
Cắt màng bao gân duỗi | 2,800,000 |
Chọc hút dịch khớp ( Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống) | 450,000 |
Cố định gãy xương sườn (bằng băng keo dán) | 500,000 |
Khâu da thì 2 (phòng mổ) | 2,200,000 |
Lấy dị vật trong cơ xương khớp | 2,200,000 |
Nắn trật khớp háng phải (bột liền) | 2,000,000 |
Nắn trật khớp háng trái (bột liền) | 2,000,000 |
Nắn trật khớp vai phải (bột liền) | 2,000,000 |
Nắn trật khớp vai trái (bột liền) | 2,000,000 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân phải (bột liền) | 1,500,000 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân trái (bột liền) | 1,500,000 |
Nắn, bó bột xương cánh tay phải (bột liền) | 1,500,000 |
Nắn, bó bột xương cánh tay trái (bột liền) | 1,500,000 |
Nắn, bó bột xương chậu (bột liền) | 1,500,000 |
Nắn, bó bột xương cột sốngg (bột liền) | 1,500,000 |
Nắn, bó bột xương đùi phải (bột liền) | 1,500,000 |
Nắn, bó bột xương đùi trái (bột liền) | 1,500,000 |
Nắn, bó gẫy xương gót phải | 1,500,000 |
Nắn, bó gẫy xương gót trái | 1,500,000 |
Nắn, bó gẫy xương đòn phải | 1,500,000 |
Nắn, bó gẫy xương đòn trái | 1,500,000 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè chân phải không có chỉ định mổ | 1,500,000 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè chân trái không có chỉ định mổ | 1,500,000 |
Nẹp bột cẳng bàn chân phải ( Nẹp bột các loại, không nắn) | 250,000 |
Nẹp bột cẳng bàn chân trái ( Nẹp bột các loại, không nắn) | 250,000 |
Nẹp bột cẳng bàn tay phải (Nẹp bột các loại, không nắn) | 250,000 |
Nẹp bột cẳng bàn tay trái (Nẹp bột các loại, không nắn) | 250,000 |
Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai phải (Nẹp bột các loại, không nắn) | 250,000 |
Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai trái (Nẹp bột các loại, không nắn) | 250,000 |
Nẹp bột cánh bàn tay phải ( Nẹp bột các loại, không nắn) | 300,000 |
Nẹp bột cánh bàn tay trái ( Nẹp bột các loại, không nắn) | 300,000 |
Nẹp bột đùi bàn chân ( Nẹp bột các loại, không nắn) | 400,000 |
Nẹp khớp gối | 655,200 |
Phẫu thuật Cắt cơ cân gan chân | 3,000,000 |
Phẫu thuật Cắt cụt cẳng chân phải | 3,640,000 |
Phẫu thuật Cắt cụt cẳng chân trái | 3,640,000 |
Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay phải | 3,640,000 |
Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay trái | 3,640,000 |
Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay phải | 3,640,000 |
Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay trái | 3,640,000 |
Phẫu thuật Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi phải | 3,640,000 |
Phẫu thuật Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi trái | 3,640,000 |
Phẫu thuật cắt cụt ngón chân (tính 1 ngón) | 2,752,000 |
Phẫu thuật cắt cụt ngón tay (tính 1 ngón) | 2,752,000 |
Phẫu thuật cắt lọc mô viêm (nốt tophi) | 2,500,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn khớp khuỷu phải | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt đoạn khớp khuỷu trái | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt ròng rọc ngón tay | 2,200,000 |
Phẫu thuật Cắt sụn chêm khớp gối qua nội soi (Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt u bao gân | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt u hoạt dịch | 2,800,000 |
Phẫu thuật Cắt u xơ cơ xâm lấn | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cắt u xương ( Cắt u xương lành) | 3,611,000 |
Phẫu thuật Cắt u xương lành | 3,611,000 |
Phẫu thuật Cắt u xương sườn 1 xương | 3,611,000 |
Phẫu thuật Cắt u xương sườn nhiều xương | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cắt u xương sụn | 3,611,000 |
Phẫu thuật Cắt u xương sụn lành tính ( Cắt u xương sụn) | 3,611,000 |
Phẫu thuật Chỉnh trục xương | 4,200,000 |
Phẫu thuật Chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 4,200,000 |
Phẫu thuật Chuyển gân điều trị co ngón tay do liệt vận động | 3,500,000 |
Phẫu thuật Cố đinh xương ngón tay (Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít) | 3,609,000 |
Phẫu thuật Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 3,609,000 |
Phẫu thuật Cố định mỏm vai | 4,700,000 |
Phẫu thuật Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 4,200,000 |
Phẫu thuật Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 4,200,000 |
Phẫu thuật Ghép da vết thương ( Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm) | 3,500,000 |
Phẫu thuật Ghép trong mất đoạn xương (mất xương lớn) | 5,300,000 |
Phẫu thuật Ghép xương (mất xương nhỏ) ( Ghép trong mất đoạn xương) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Giải phóng co rút | 2,800,000 |
Phẫu thuật Giải phóng khớp | 4,200,000 |
Phẫu thuật Kết Hợp xương (Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,200,000 |
Phẫu thuật Kéo dài chi | 3,400,000 |
Phẫu thuật Kéo dài ngón tay | 3,400,000 |
Phẫu thuật Khâu lại động mạch thần kinh cân cơ | 4,700,000 |
Phẫu thuật Lấy bỏ sụn khớp gối | 4,200,000 |
Phẫu thuật lấy tế bào gốc từ mô mỡ bụng hoặc tủy xương | 3,000,000 |
Phẫu thuật mở tái tạo dây chằng | 3,500,000 |
Phẫu thuật Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 4,200,000 |
Phẫu thuật Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,609,000 |
Phẫu thuật Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 4,200,000 |
Phẫu thuật Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 4,200,000 |
Phẫu thuật Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 3,609,000 |
Phẫu thuật Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Đặt vít gãy thân xương sên | 3,609,000 |
Phẫu thuật Đặt vít gãy trật xương thuyền | 3,609,000 |
Phẫu thuật Điều trị cal lệch, không kết hợp xương | 4,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,609,000 |
Phẫu thuật điều trị Hội chứng ngón tay bật ( Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng) | 1,793,000 |
Phẫu thuật Điều trị ngón tay cò súng | 2,200,000 |
Phẫu thuật Điều trị trật khớp cùng đòn | 4,700,000 |
Phẫu thuật Nối gân duỗi (một gân) | 3,000,000 |
Phẫu thuật Nối gân duỗi (nhiều gân) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp (một gân) | 3,000,000 |
Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp (nhiều gân) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Nối gân gót chân (lớn) ( phức tạp) ( Nối gân gấp) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Nối lại chi đứt lìa vi phẫu | 5,777,000 |
Phẫu thuật Nội soi khớp cổ chân | 3,800,000 |
Phẫu thuật Nội soi khớp cổ tay | 3,800,000 |
Phẫu thuật Nội soi khớp gối | 3,800,000 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối + bơm tế bào gốc | 4,300,000 |
Phẫu thuật nội soi khớp háng | 3,800,000 |
Phẫu thuật Nội soi khớp khuỷu | 4,200,000 |
Phẫu thuật Nội soi khớp vai | 3,800,000 |
Phẫu thuật Nội soi tạo mỏm cùng khớp vai | 4,300,000 |
Phẫu thuật Đoạn chân ( Cắt cụt cẳng chân) | 3,640,000 |
Phẫu thuật Đoạn tay (Cắt cụt cẳng tay) | 3,640,000 |
Phẫu thuật Đóng cứng khớp cổ chân | 4,200,000 |
Phẫu thuật Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3,609,000 |
Phẫu thuật Đóng đinh xương chày mở | 3,609,000 |
Phẫu thuật Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 4,200,000 |
Phẫu thuật Đục xuơng quay ( Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay) | 2,619,000 |
Phẫu thuật Phá cal sửa trục đốt ngón tay (có kết hợp xương) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Phá cal sửa trục đốt ngón tay (không kết hợp xương) | 4,200,000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón chân(tính 1 ngón) | 2,752,000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay(tính 1 ngón) | 2,752,000 |
Phẫu thuật Sửa sẹo | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tạo hình mỏm cụt | 4,700,000 |
Phẫu thuật Tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu (Cắt bỏ sẹo co rút - ghép da (không thẩm mỹ)) | 4,200,000 |
Phẫu thuật Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ Cement | 6,000,000 |
Phẫu thuật Tạo hình và ghép xương, mỡ và các vật liệu khác | 5,300,000 |
Phẫu thuật Tái tạo dây chằng qua nội soi | 4,500,000 |
Phẫu thuật Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân | 2,800,000 |
Phẫu thuật Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân (phòng bột - tiểu phẫu) | 1,793,000 |
Phẫu thuật Tháo khớp háng | 3,500,000 |
Phẫu thuật Tháo khớp vai | 3,500,000 |
Phẫu thuật Thay chỏm xương cánh tay nhân tạo | 5,500,000 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 5,500,000 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 6,600,000 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 6,800,000 |
Phẫu thuật Thay toàn bộ khớp vai nhân tạo | 6,800,000 |
Phẫu thuật thừa ngón | 2,800,000 |
Rút đinh (phòng phẫu thuật)( Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương) | 2,800,000 |
Rút đinh (phòng tiểu phẫu) (Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương) | 1,681,000 |
Sinh thiết xương ( Sinh thiết hạch, u) | 2,000,000 |
Tháo bột | 50,000 |
Tiêm khớp | 260,000 |
Tiêm Act-Hib (ngừa bệnh do Hib) | 290,000 |
Tiêm Avaxim 160 (ngừa VGSV A) | 450,000 |
Tiêm Avaxim 80 (ngừa VGSV A) | 360,000 |
Tiêm BCG (ngừa lao) | 60,000 |
Tiêm Cervarix (ngừa K cổ tử cung) | 860,000 |
Tiêm Engerix B (ngừa VGSV B) 10 mcg | 110,000 |
Tiêm Engerix B (ngừa VGSV B) 20 mcg | 150,000 |
Tiêm Euvax B 10 MCG /0,5 ML (ngừa VGSV B) | 94,000 |
Tiêm Euvax B 20 MCG /1 ML (ngừa VGSV B) | 140,000 |
Tiêm Fluarix 0.5 ml (ngừa cúm) | 215,000 |
Tiêm Gardasil (ngừa K cổ tử cung) | 1,310,000 |
Tiêm Hiberix (ngừa bệnh do Hib) | 290,000 |
Tiêm Infanrix - hexa (ngừa Bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, VG B, viêm màng não mủ Hib | 690,000 |
Tiêm Meningo A + C (ngừa viêm màng não do Meningo A + C) | 180,000 |
Tiêm MMR (ngừa sởi, quai bị, Rubella) | 150,000 |
Tiêm Okavax (ngừa thủy đậu) | 450,000 |
Tiêm Pentaxim (ngừa bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ Hib | 695,000 |
Tiêm Pneumo 23 (ngừa bệnh lý do phế cầu) | 365,000 |
Tiêm Priorix (ngừa sởi, quai bị, Rubella) | 180,000 |
Tiêm Tetanea (huyết thanh kháng uốn ván) | 105,000 |
Tiêm Tetavax (vắc xin phòng uốn ván) | 75,000 |
Tiêm Tetraxim (vắc xin ngừa bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt) | 375,000 |
Tiêm Trimovax 0.5 ml (ngừa Sởi, Quai bị, Rubella) | 165,000 |
TIêm Typhim Vi (ngừa thương hàn) | 170,000 |
Tiêm vaccine SYNFLORIX 0.5ml (ngừa bệnh do phế cầu) | 835,000 |
Tiêm Varilrix (ngừa thủy đậu) | 410,000 |
Tiêm Vaxigrip 0.25 ml (ngừa cúm) | 190,000 |
Tiêm Vaxigrip 0.5 ml (ngừa cúm) | 230,000 |
Tiêm Verorab (vắc xin ngừa dại) | 200,000 |
Tiêm viêm não Nhật bản B | 95,000 |
Uống Rotarix (ngừa tiêu chảy do Rotavirus) | 790,000 |
Uống Rotateq (ngừa tiêu chảy cấp do Rotavirus) | 570,000 |
Chụp CT-Scan bụng + chậu | 1,600,000 |
Chụp CT-Scan bụng + chậu có thuốc cản quang | 2,266,000 |
Chụp CT-Scan bụng chậu kèm dựng hình nội soi đại tràng ảo | 2,200,000 |
Chụp CT-Scan bụng chậu kèm dựng hinh nội soi đại tràng ảo có thuốc cản quang | 2,700,000 |
Chụp CT-Scan cột sống cổ | 1,000,000 |
Chụp CT-Scan cột sống cổ có thuốc cản quang | 1,500,000 |
Chụp CT-Scan cột sống ngực | 1,000,000 |
Chụp CT-Scan cột sống ngực có thuốc cản quang | 1,500,000 |
Chụp CT-Scan cột sống thắt lưng | 1,000,000 |
Chụp CT-Scan cột sống thắt lưng có thuốc cản quang | 1,500,000 |
Chụp CT-Scan đánh giá tưới máu có thuốc cản quang | 2,700,000 |
Chụp CT-Scan đánh giá vôi hóa mạch vành | 1,600,000 |
Chụp CT-Scan động mạch cảnh + đầu cổ có thuốc cản quang | 2,600,000 |
Chụp CT-Scan động mạch chi có thuốc cản quang | 2,600,000 |
Chụp CT-Scan động mạch chủ + ngực có thuốc cản quang | 2,600,000 |
Chụp CT-Scan động mạch mạc treo + bụng có thuốc cản quang | 2,600,000 |
Chụp CT-Scan động mạch não + sọ não có thuốc cản quang | 2,600,000 |
Chụp CT-Scan động mạch phổi + ngực có thuốc cản quang | 2,600,000 |
Chụp CT-Scan động mạch thận + bụng có thuốc cản quang | 2,600,000 |
Chụp CT-Scan động mạch vành có thuốc cản quang | 2,800,000 |
Chụp CT-Scan hốc mắt | 1,000,000 |
Chụp CT-Scan Hốc mắt có cản quang | 1,500,000 |
Chụp CT-Scan ngực | 1,600,000 |
Chụp CT-Scan ngực có thuốc cản quang | 2,266,000 |
Chụp CT-Scan sọ + xoang | 1,600,000 |
Chụp CT-Scan sọ + xoang có thuốc cản quang | 2,100,000 |
Chụp CT-Scan sọ não | 1,000,000 |
Chụp CT-Scan sọ não có thuốc cản quang | 1,500,000 |
Chụp CT-Scan vùng cổ | 1,000,000 |
Chụp CT-Scan vùng cổ có thuốc cản quang | 1,500,000 |
Chụp CT-Scan xoang, hàm mặt, TMH | 1,000,000 |
Chụp CT-Scan xoang, hàm mặt, TMH có thuốc cản quang | 1,500,000 |
Chụp CT-Scan xương chi | 1,000,000 |
Chụp CT-Scan xương chi có thuốc cản quang | 1,500,000 |
Chụp CT-Scan xương đá ống tai | 1,000,000 |
Chụp CT-Scan xương đá ống tai có thuốc cản quang | 1,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) bụng có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) bụng không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) cột sống cổ không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) đầu - mặt - cổ có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) động học sàn chậu (defeco - MRI) | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) gan - mật có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) gan - mật không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) khác có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) mạch máu không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) ngực có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) sọ não có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) tim có thuốc tương phản từ | 3,600,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) vú không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI) xương và phần mềm chi không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ( MRI0 khớp không chích thuốc tương phản nội khớp | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI )chậu có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI )chậu không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI )khớp chích thuốc tương phản từ tĩnh mạch | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) cột sống cổ có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) cột sống ngực có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) cột sống ngực không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) cột sống thắt lưng không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) đầu - mặt - cổ không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) đường rò có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) đường rò không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) khác không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) khớp chích thuốc tương phản nội khớp | 3,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) khớp không chích thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) mạch máu có thuốc tương phản từ | 3,600,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) ngực không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI) vú có thuốc tương phản từ | 3,600,000 |
Chụp cộng hưởng từ(MRI0 xương và phần mềm chi có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp MRI cột sống thắt lưng có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
Chụp MRI sọ não không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
Gây mê | 1,000,000 |
Tiêm tương phản từ nội khớp | 500,000 |
Alternaria alternata (Mạt Al) | 330,000 |
Aspergillus mix (Nấm As) | 330,000 |
Bean (đậu) | 330,000 |
Blomia tropicalis (Mạt Bl) | 330,000 |
Carrot (cà rốt) | 330,000 |
Cat (lông mèo) | 330,000 |
Celery (cần tây) | 330,000 |
Chicken (thịt gà) | 330,000 |
Cladosporium mix (Nấm Cl) | 330,000 |
Cockroach (gián) | 330,000 |
Cod (cá tuyết) | 330,000 |
Crap (cua) | 330,000 |
Cynodon dactylon (cỏ gà) | 330,000 |
Dermatophagoides farinỉ (Mạt Df) | 330,000 |
Dermatophagoides pteronyssinus (Mạt Dp) | 330,000 |
Dog (lông chó) | 330,000 |
Egg (white) (lòng trắng trứng gà) | 330,000 |
Egg (yolk) (lòng đỏ trứng gà) | 330,000 |
Garlic (tỏi) | 330,000 |
Hamster (lông chuột) | 330,000 |
Latex (cao su) | 330,000 |
Mixture of cereals (ngũ cốc) | 330,000 |
Negative control Phenolated Glycero - Saline (chứng âm) | 330,000 |
Oyster (sò huyết) | 330,000 |
Peanut (đậu phộng) | 330,000 |
Pork (thịt heo) | 330,000 |
Positive control Histamine Hydrochloride (10mg/ml) (chứng dương) | 330,000 |
Potato (khoai tây) | 330,000 |
Sardine (cá mòi) | 330,000 |
Sesame (hạt mè) | 330,000 |
Shrimp (tôm) | 330,000 |
Soya (đậu nành) | 330,000 |
Storage mites (Mạt nhà St) | 330,000 |
Strawberry (dâu tây) | 330,000 |
Test lẩy da 10 dị nguyên | 500,000 |
Test lẩy da 11 dị nguyên | 550,000 |
Test lẩy da 12 dị nguyên | 600,000 |
Test lẩy da 13 dị nguyên | 650,000 |
Test lẩy da 14 dị nguyên | 700,000 |
Test lẩy da 15 dị nguyên | 750,000 |
Test lẩy da 3 dị nguyên | 330,000 |
Test lầy da 4 dị nguyên | 330,000 |
Test lầy da 5 dị nguyên | 330,000 |
Test lẩy da 6 dị nguyên | 330,000 |
Test lẩy da 7 dị nguyên | 350,000 |
Test lẩy da 8 dị nguyên | 400,000 |
Test lẩy da 9 dị nguyên | 450,000 |
Tomato (cà chua) | 330,000 |
Tuna fish (cá ngừ) | 330,000 |
Wheat flour (bột mì) | 330,000 |
Co thắt mi mắt 2 bên I | 2,300,000 |
Co thắt mi mắt 2 bên II | 2,800,000 |
Co thắt nửa mặt I | 1,800,000 |
Co thắt nửa mặt II | 2,300,000 |
Co thắt nửa mặt III | 2,800,000 |
Đau đầu căng cơ I | 5,000,000 |
Đau đầu căng cơ II | 5,700,000 |
Hội chứng Meige I | 2,800,000 |
Hội chứng Meige II | 3,300,000 |
Hội chứng Meige III | 3,600,000 |
Liệt cứng chi dưới I | 8,400,000 |
Liệt cứng chi dưới II | 11,000,000 |
Liệt cứng chi dưới III | 15,000,000 |
Liệt cứng chi trên I | 5,700,000 |
Liệt cứng chi trên II | 6,300,000 |
Liệt cứng chi trên III | 11,000,000 |
Loạn trương lực chi dưới I | 8,500,000 |
Loạn trương lực chi dưới II | 11,000,000 |
Loạn trương lực chi dưới III | 15,000,000 |
Loạn trương lực chi trên I | 5,700,000 |
Loạn trương lực chi trên II | 6,500,000 |
Loạn trương lực chi trên III | 11,000,000 |
Loạn trương lực đoạn I | 4,100,000 |
Loạn trương lực đoạn II | 4,600,000 |
Loạn trương lực đoạn III | 5,700,000 |
Loạn trương lực đoạn IV | 6,300,000 |
Loạn trương lực toàn thể I | 11,000,000 |
Loạn trương lực toàn thể II | 15,000,000 |
Loạn trương lực toàn thể III | 22,000,000 |
Migraine mạn I | 5,000,000 |
Migraine mạn II | 5,700,000 |
Vẹo cổ co thắt I | 8,400,000 |
Vẹo cổ co thắt II | 11,000,000 |
Vẹo cổ co thắt III | 13,000,000 |
Vẹo cổ co thắt IV | 15,000,000 |
Đo các thành phần cơ, mỡ, xương toàn thân người lớn | 1,000,000 |
Đo các thành phần cơ, mỡ, xương toàn thân trẻ em và đánh giá độ tăng trương | 1,000,000 |
Đo mật độ xương bàn tay | 500,000 |
Đo mật độ xương cẳng tay hai bên | 700,000 |
Đo mật độ xương cẳng tay một bên | 500,000 |
Đo mật độ xương cổ xương đùi hai bên | 500,000 |
Đo mật độ xương cổ xương đùi và đo chiều dài trục khớp háng (HAL) hai bên | 1,000,000 |
Đo mật độ xương cổ xương đùi và đo chiều dài trục khớp háng (HAL) một bên | 500,000 |
Đo mật độ xương cột sống thắt lưng | 500,000 |
Đo mật độ xương CSTL + cẳng tay một bên | 700,000 |
Đo mật độ xương CSTL + cổ xương đùi hai bên | 1,000,000 |
Đo mật độ xương CSTL + cổ xương đùi một bên | 700,000 |
Đo mật độ xương và đánh giá hình thái toàn bộ cột sống thẳng - nghiêng | 500,000 |
Đo mật độ xương vùng chỉnh hình, cấy ghép | 500,000 |
Bít còn ống động mạch dưới DSA | 12,000,000 |
Bít thông liên nhĩ dưới DSA | 12,000,000 |
Bít thông liên thất dưới DSA | 13,000,000 |
Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch ngoại biên dưới DSA | 8,946,000 |
Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch tạng dưới DSA | 8,996,000 |
Can thiệp động mạch cảnh dưới DSA | 15,000,000 |
Can thiệp mạch não bằng bóng (CCF) dưới DSA | 14,000,000 |
Can thiệp mạch não bằng COILS dưới DSA | 15,000,000 |
Can thiệp mạch não bằng keo sinh học dưới DSA | 15,000,000 |
Can thiệp mạch não, lấy huyết khối dưới DSA | 15,000,000 |
Can thiệp mạch ngoại biên dưới DSA | 13,000,000 |
Can thiệp mạch thận, động mạch chủ dưới DSA | 13,000,000 |
Can thiệp mạch tủy dưới DSA | 15,000,000 |
Cấy máy tạo nhịp phá rung dưới DSA | 7,000,000 |
Chụp động mạch cảnh dưới DSA số hóa xóa nền (DSA) | 6,000,000 |
Chụp động mạch vành dưới DSA | 7,000,000 |
Chụp động mạch vành tiền phẫu dưới DSA | 6,000,000 |
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5,502,000 |
Chụp mạch máu não - tủy số hóa xóa nền (DSA) | 6,000,000 |
Chụp mạch vành (cầu nối sau phẫu thuật) dưới DSA | 6,000,000 |
Chụp và can thiệp tim mạch | 15,000,000 |
Chụp và nút mạch hoá dầu điều trị ung thư gan nguyên phát (TOCE) dưới DSA | 8,996,000 |
Chụp, nong động mạch và đặt stent mạch não dưới DSA | 15,000,000 |
Đặt bóng động mạch chủ thì tâm thu (contre pulsation) dưới DSA | 8,000,000 |
Đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn dưới DSA | 6,000,000 |
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần dưới DSA | 8,000,000 |
Gây mê tại phòng DSA (người lớn) | 1,200,000 |
Gây mê tại phòng DSA (trẻ em) | 600,000 |
Lấy máu tuyến yên dưới DSA | 6,000,000 |
Nong van động mạch phổi dưới DSA | 11,000,000 |
Nong van hai lá dưới DSA | 11,000,000 |
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement dưới DSA | 9,000,000 |
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim | 2,500,000 |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim dưới DSA | 6,000,000 |
Thông tim chụp buồng tim chẩn đoán dưới DSA | 6,000,000 |
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt dưới DSA | 6,000,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm cắt tử cung toàn phần (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 880,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm cắt u mạc treo hoặc u sau phúc mạc (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 760,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm dịch cơ thể: màng phổi, màng tim, màng bụng…(gồm 2 phương pháp) (Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou) | 480,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm mô ung thư gan, phổi, nơi khác (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 880,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm mổ ung thư thận (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 1,100,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm mổ ung thư tuyến giáp (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 660,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm mổ ung thư vú (4 vị trí) (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 2,160,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm sinh thiết làm hóa mô miễn dịch (1 dấu ấn) | 407,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm sinh thiết nhuộm Hemtoxylin-Eosin (1 xét nghiệm) | 304,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm sinh thiết tiền liệt tuyến (6 đến 12 vị trí) (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 440,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm tế bào cổ tử cung (phương pháp nhúng dịch: Liqui-prep,…) | 400,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm tế bào cổ tử cung: Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 322,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm tế bào cổ tử cung: XN chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (KSK) | 140,000 |
Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm tế bào: FNA, rửa phế quản… (Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou) | 322,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên | 407,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa | 262,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori | 339,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS | 360,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Trichrom e | 255,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh | 493,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh (sinh thiết tức thì) gồm 3 phương pháp | 850,000 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 500,000 |
Bơm tiêm hoá chất vào khoang nội tuỷ (Intrathecal therapy) | 1,200,000 |
Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy infuso Mate-P | 1,100,000 |
Công theo dõi giờ đầu của bơm hóa chất vào khoang nội tủy | 70,000 |
Công theo dõi giờ đầu của bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 70,000 |
Công theo dõi giờ đầu của tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư | 70,000 |
Công theo dõi giờ tiếp theo của bơm hóa chất vào khoang nội tủy | 60,000 |
Công theo dõi giờ tiếp theo của bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 60,000 |
Công theo dõi giờ tiếp theo của tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư | 60,000 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | 700,000 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi (công theo dõi giờ đầu) | 70,000 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi (công theo dõi giờ tiếp theo) | 60,000 |
Phụ thu dịch vụ hóa trị - truyền thêm 1 chai hóa chất | 300,000 |
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | 185,000 |
Tiêm truyền hoá chất độc tế bào đường động tĩnh mạch, điều trị ung thư | 541,000 |
Truyền hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư( 1 ngày) | 700,000 |
Hấp khử trùng dụng cụ phẫu thuật bằng PP khác | 250,000 |
Hấp khử trùng dụng cụ phẫu thuật máy STERRAD | 350,000 |
Phí tiệt khuẩn gói vải phẫu thuật | 50,000 |
Phí tiệt khuẩn LMA PROSIEAL (S3,S4,S5) | 250,000 |
Bộ thun thắt tĩnh mạch thạch quản | 2,055,000 |
Cắt lọc điều trị ung thư qua nội soi | 3,500,000 |
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) # 2.0 cm có cuống | 2,000,000 |
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/ dạ dày/ đại tràng/ trực tràng) 1 đến 2 polyp | 1,200,000 |
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) 3 đến 5 polyp | 2,000,000 |
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) 6 đến 10 polyp | 2,800,000 |
Chích keo phình vị- Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu | 2,000,000 |
Chụp đường mật trong mổ nội soi | 800,000 |
Chụp mật qua Kehr | 700,000 |
Đặt stent thực quản qua nội soi | 3,000,000 |
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 2,100,000 |
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | 2,200,000 |
Nội soi đại trực tràng cấp cứu chảy máu tiêu hóa dưới để chẩn đoán và điều trị | 2,400,000 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 900,000 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết (gây mê có thuốc) | 2,800,000 |
Nội soi đường mật, tụy ngược dòng (ERCP) chẩn đoán | 2,000,000 |
Nội soi nhuộm màu | 350,000 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 900,000 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết, hút đàm (cấp cứu) | 1,500,000 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2,547,000 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật, hút đàm (tại giường) | 1,500,000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng + đại trực tràng ống mềm không sinh thiết (gây mê có thuốc) | 3,800,000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết (gây mê có thuốc) | 2,000,000 |
Nội soi thực quản dạ dầy cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị. | 1,500,000 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | 450,000 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 600,000 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết( ngã mũi) | 700,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc) | 550,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (không thuốc) | 450,000 |
Nội soi viên nang | 15,000,000 |
Nong đường mật qua nội soi tá tràng (ERCP) | 3,500,000 |
Nong miệng nối ống tiêu hóa qua nội soi | 4,000,000 |
Phẫu thuật cắt niêm mạc điều trị K sớm | 3,500,000 |
Phụ thu nội soi đại trực tràng gây mê | 1,500,000 |
Phụ thu nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng gây mê | 1,050,000 |
Sinh thiết qua nội soi tầm soát ung thư sớm và tổn thương tiền ung thư | 200,000 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua soi bàng quang | 350,000 |
Soi bàng quang đốt u bề mặt bàng quang (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục…) | 2,600,000 |
Soi phế quản có chải rửa/sinh thiết/ hút dịch phế quản (sinh thiết xuyên phế quản) | 700,000 |
Soi ruột non +/- sinh thiết | 7,000,000 |
Soi thanh quản (ống mềm) | 400,000 |
Soi thanh quản sinh thiết (ống mềm) | 600,000 |
Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản | 700,000 |
Tiêm hoặc kẹp cầm máu qua nội soi dạ dày (Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu.) | 932,000 |
Tiêm hoặc kẹp cầm máu qua nội soi đại tràng (Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu) | 600,000 |
Bơm nước lòng tử cung (SHG) qua siêu âm | 600,000 |
Chích đốt LASER qua siêu âm | 700,000 |
Chích ethanol qua siêu âm | 1,000,000 |
Chọc FNA >=2 nhân qua siêu âm | 500,000 |
Chọc FNA 1 nhân qua siêu âm | 250,000 |
Chọc hút dịch ( ổ bụng, màng phổi) qua siêu âm | 500,000 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 400,000 |
Chọc nang vú (chích abces tuyến vú) | 400,000 |
Đốt sóng cao tần (RFA) điều trị u gan ( dưới hướng dẫn của siêu âm) | 12,000,000 |
Phụ thu 1 kim Spinocan | 230,000 |
Phụ thu 2 kim Spinocan | 460,000 |
Phụ thu Catheter (RFA) hai chi | 7,200,000 |
Phụ thu Catheter (RFA) một chi | 4,800,000 |
Phụ thu chọc dịch 1 kim Secalon | 150,000 |
Phụ thu chọc dịch 2 kim Secalon | 300,000 |
Phụ thu chọc dịch 3 kim Secalon | 450,000 |
Phụ thu chọc dịch kim Pigtail | 750,000 |
Siêu âm | 70,000 |
Siêu âm 3 chiều (3D) | 350,000 |
Siêu âm bìu | 220,000 |
Siêu âm bụng tổng quát | 70,000 |
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) | 65,000 |
Siêu âm chẩn đoán (2 mắt) | 120,000 |
Siêu âm cổ | 70,000 |
Siêu âm đàn hồi gan | 500,000 |
Siêu âm đàn hồi mô giáp | 400,000 |
Siêu âm đàn hồi u gan | 600,000 |
Siêu âm đàn hồi vú | 500,000 |
Siêu âm độ mờ da gáy | 90,000 |
Siêu âm đo thể tích nước tiểu (RUV) | 70,000 |
Siêu âm dopler màu động mạch cảnh | 220,000 |
Siêu âm dopler màu động mạch khác | 220,000 |
Siêu âm dopler màu động mạch thận | 220,000 |
Siêu âm dopler màu mạch máu chi dưới | 220,000 |
Siêu âm dopler màu tuyến giáp | 200,000 |
Siêu âm Doppler hệ tuần hoàn thai | 220,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu đánh giá cầu nối mạch vành trong phẫu thuật | 75,000 |
Siêu âm doppler màu bụng | 200,000 |
Siêu âm doppler màu mạch máu chi trên | 220,000 |
Siêu âm Doppler màu tim 4 chiều (4D) | 446,000 |
Siêu âm Doppler não (qua thóp) | 220,000 |
Siêu âm Doppler tim thai | 220,000 |
Siêu âm hạch nách | 70,000 |
Siêu âm hậu môn - trực tràng 3D | 800,000 |
Siêu âm lấy thông số mổ cận thị (Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)) | 260,000 |
Siêu âm mắt đo kính nội nhãn | 150,000 |
Siêu âm phụ khoa ngã H.môn-T.Tràng (màu) | 150,000 |
Siêu âm phụ khoa ngã H.môn-T.Tràng (trắng đen) | 70,000 |
Siêu âm phụ khoa-đầu dò âm đạo (màu) | 150,000 |
Siêu âm phụ khoa-đầu dò âm đạo (trắng đen) | 70,000 |
Siêu âm thai 2D | 70,000 |
Siêu âm tiền liệt tuyến bằng máy siêu âm thường | 300,000 |
Siêu âm trong mổ | 800,000 |
Siêu âm tuyến dưới hàm | 70,000 |
Siêu âm Tuyến giáp | 70,000 |
Siêu âm tuyến mang tai | 70,000 |
Siêu âm vú | 70,000 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1,500,000 |
Sinh thiết phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,500,000 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 1,500,000 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến dưới hướng dẫn của siệu âm | 1,500,000 |
Siêu âm Doppler màu tim tại giường | 220,000 |
Siêu âm tim (Doppler màu) qua thực quản | 794,000 |
Siêu âm tim Doppler màu | 220,000 |
Siêu âm tim trắng đen (tại giường) | 80,000 |
Chụp FA (Chụp đáy mắt) | 600,000 |
Chụp màu (đáy mắt màu) | 337,000 |
Dấu hiệu sinh tồn tại phòng khám TDCNHH | 50,000 |
DÉFECO (chụp trực tràng hoạt động) | 350,000 |
Điện giao thoa | 250,000 |
Điện tâm đồ (ECG) | 45,900 |
Điện tâm đồ gắng sức | 300,000 |
Điện tâm đồ tại giường | 45,900 |
Đo áp lực hậu môn trực tràng | 220,000 |
Đo chức năng hô hấp có thuốc | 200,000 |
Đo chức năng hô hấp không thuốc | 150,000 |
Đo đa ký giấc ngủ (PSG) | 4,000,000 |
Đo Điện cơ (EMG) | 500,000 |
Đo điện cơ mu trực tràng (EMG) | 320,000 |
Đo Điện não (EEG) | 300,000 |
Đo độ lồi mắt | 65,000 |
Đo hô hấp ký toàn diện | 260,000 |
Đo hô hấp ký toàn diện + DLCO | 550,000 |
Đo Holter ECG (Holter điện tâm đồ/ huyết áp) | 500,000 |
Đo Javal | 90,000 |
Đo khả năng khuếch tán mao mạch | 400,000 |
Đo khúc xạ máy | 65,000 |
Đo kính và cấp toa kính | 80,000 |
Đo nhãn áp | 90,000 |
Đo phản xạ đại tiện | 220,000 |
Đo thị trường. ám điểm | 200,000 |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 2 mắt | 150,000 |
EMG Biofeedback - Điện cơ (EMG) | 400,000 |
Khám - lượng giá VLTL - thiết lập mục tiêu và chương trình VLTL cho bệnh nhân Parkinson | 80,000 |
Nghiệm pháp Arrinin | 200,000 |
Nghiệm pháp gắng sức | 200,000 |
Nghiệm pháp glucose - Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) | 200,000 |
Nghiệm pháp hạ đường huyết bằng Insulin | 200,000 |
Nghiệm pháp nhịn nước | 260,000 |
Nghiệm pháp Ornitin | 200,000 |
Nghiệm pháp Synacthene | 130,000 |
Nghiệm pháp tống bóng (BET) | 150,000 |
Nghiệm pháp ức chế muối | 200,000 |
VLTL cho bệnh nhân rối loạn vận động khác (loạn trương lục, múa giật,...) | 120,000 |
VLTL và PHCN cho người bệnh Parkinson | 120,000 |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ml (từ 2000ml máu toàn phần) | 600,000 |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ml (Từ 250ml máu toàn phần) | 75,000 |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml (từ 1000ml máu toàn phần) | 340,000 |
Hồng cầu lắng điều chế từ máu toàn phần 350ml (1,5đv) (BVCR) | 620,000 |
Huyết tương tươi đông lạnh (100ml) | 140,000 |
HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 150ML | 155,000 |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200ml | 250,000 |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250ml | 305,000 |
Khối hồng cầu rửa thể tích 250ml | 1,002,222 |
Khối hồng cầu rửa thể tích 350ml | 1,095,000 |
Khối hồng cầu từ 100ml máu toàn phần | 355,800 |
Khối hồng cầu từ 150ml máu toàn phần | 516,200 |
Khối hồng cầu từ 200ml máu toàn phần | 671,600 |
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần | 827,000 |
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần | 922,000 |
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần | 997,000 |
Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250ml máu toàn phần) | 130,000 |
Khối tiểu cầu 12 đơn vị (Chợ Rẫy) | 7,826,000 |
Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần) | 270,000 |
Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750ml máu toàn phần) | 415,000 |
Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1000ml máu toàn phần) | 520,000 |
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml | 715,000 |
Máu toàn phần 100ML | 365,800 |
Máu toàn phần 150ML | 531,200 |
Máu toàn phần 200ml | 676,600 |
Máu toàn phần 250ML | 830,000 |
Máu toàn phần 250ML (1ĐV) (BV175) | 685,000 |
Máu toàn phần 350ML | 932,000 |
Máu toàn phần 450ML | 1,017,000 |
Phụ thu chi phí đi lại mua máu (1/2đv) | 30,000 |
Phụ thu chi phí đi lại mua máu (1đv) | 40,000 |
Tiểu cầu đậm đặc 1 KIT (250ML) (BVCR) | 2,207,000 |
Tiểu cầu đậm đặc 1 KIT (250ML) (BVCR) (ngoài giờ hành chánh) | 2,207,000 |
Tủa lạnh ( yếu tố VIII) 75ML (1ĐV) | 700,000 |
Bàn kéo | 50,000 |
Chẩn đoán điện | 120,000 |
Chẩn đoán điện bệnh thần kinh cơ | 100,000 |
Chườm lạnh | 30,000 |
Chườm nóng | 30,000 |
Điện từ trường cao áp | 80,000 |
Điện vi dòng giảm đau | 80,000 |
Điều trị bằng sáp -paraffin | 50,000 |
Điều trị bằng sóng ngắn | 50,000 |
Điều trị bằng sóng siêu âm | 50,000 |
Điều trị bằng sóng siêu âm phối hợp với dòng giảm đau | 50,000 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,000 |
Đo tầm vận động khớp > 1 khớp | 40,000 |
Đo tầm vận động khớp 1 khớp | 30,000 |
Dòng điện giảm đau Bernard Dòng TENS | 60,000 |
Giao thoa | 50,000 |
Hoạt động trị liệu-Ngôn ngữ trị liệu | 50,000 |
Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kéo ELTRAC | 80,000 |
Kéo dãn cột sống thắt lưng bằng máy kéo ELTRAC | 80,000 |
Khám – lượng giá VLTL – thiết lập mục tiêu và chương trình VLTL | 80,000 |
Kích thích điện < 3 cơ | 40,000 |
Kích thích điện > 3 cơ | 60,000 |
Kỹ thuật “ chuỗi động đóng” và “chuỗi động mở” | 50,000 |
Kỹ thuật Bobath | 50,000 |
Kỹ thuật cảm thụ bản thể thần kinh - cơ (PNF) | 60,000 |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp | 70,000 |
Kỹ thuật di động mô mềm ( Soft Tissue Mobilization) | 30,000 |
Kỹ thuật Frenkel | 50,000 |
Kỹ thuật kéo dãn | 50,000 |
Kỹ thuật làm máng chức năng và máng kéo dãn cho bàn tay – cổ tay (chưa băng bột) | 100,000 |
Kỹ thuật tập trên banh điều trị | 50,000 |
Kỹ thuật taping Kinésio (chưa kể vật liệu) | 50,000 |
Nắn chỉnh và băng chân khoèo 1 chân bằng phương pháp Ponsenti (chưa kể vật liệu sử dụng) | 70,000 |
Nắn chỉnh và băng chân khoèo 2 chân bằng phương pháp Ponsenti (chưa kể vật liệu sử dụng) | 100,000 |
Nắn chỉnh và băng trật khớp háng (chưa kể vật liệu sử dụng) | 70,000 |
Sóng xung kích điều trị | 80,000 |
Tập do cứng khớp | 80,000 |
Tập do liệt ngoại biên | 80,000 |
Tập do liệt thần kinh trung ương | 80,000 |
Tập luyện dáng đi | 80,000 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 30,000 |
Tập thăng bằng | 60,000 |
Tập với bánh xe quay tay | 30,000 |
Tập với hệ thống ròng rọc | 30,000 |
Tập với xe đạp tập | 30,000 |
Thử cơ bằng tay < 2 chi | 40,000 |
Thử cơ bằng tay > 2 chi | 60,000 |
Vận động tập thụ động,có trợ giúp, có đề kháng. | 60,000 |
Vật lý trị liệu hô hấp (người lớn) | 80,000 |
Vật lý trị liệu hô hấp (trẻ nhỏ) | 100,000 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 50,000 |
Vật lý trị liệu bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | 70,000 |
Vật lý trị liệuL cho bệnh nhân đái tháo đường. | 100,000 |
Vật lý trị liệu cho các bệnh lý về cơ ( loạn dưỡng cơ, nhược cơ bẩm sinh, bệnh Charcot - Marie - Tooth ….) | 80,000 |
Vật lý trị liệu cho tật vẹo cổ do cơ | 60,000 |
Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – Hàm | 60,000 |
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sanh | 120,000 |
Vật lý trị liệu hội chứng ống cổ tay | 80,000 |
Vật lý trị liệu sau mổ vi phẩu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm. | 100,000 |
Vật lý trị liệu sau phẩu thuật bàn tay | 120,000 |
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa. | 80,000 |
Vật lý trị liệu trường hợp viêm gân De Quervain | 80,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho bệnh viêm đa rễ thần kinh | 80,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho bệnh viêm khớp dạng thấp | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh chèn ép mỏm cùng vai | 80,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng | 150,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh Guillan Barre | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh Parkinson | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh phỏng | 150,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh rách chóp xoay | 80,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh rối loại tiền đình | 100,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh tai biến mạch não | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh thần kinh tọa | 150,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh thoái hoá khớp (cột sống cổ – lưng,khớp gối) | 150,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh yếu liệt hạ chi | 100,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bệnh yếu liệt tứ chi | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho người bị tổn thương sụn chêm khớp gối | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho trẻ bị bại não | 80,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho trẻ chậm phát triển trí tuệ | 80,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho trẻ vẹo cột sống | 80,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng gãy các xương cổ chân và bàn chân | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng gãy cổ phẫu thuật | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng gãy cổ xương đùi | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng gãy đầu dưới xương quay | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng gãy hai xương cẳng chân | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng gãy hai xương cẳng tay | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức nănggãy mâm chày | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng gãy thân xương cánh tay | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng gãy thân xương đùi | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng gãy xương bánh chè | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng sau mổ vi phẫu nối gân | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên | 150,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng thay khớp gối toàn phần | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng thay khớp hông toàn phần | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng trật khớp vai | 120,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng trong viêm cột sống dính khớp | 80,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng viêm quanh khớp vai | 160,000 |
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay | 80,000 |
Xoa bóp trị liệu – di động mô mềm vùng lớn | 60,000 |
Xoa bóp trị liệu – di động mô mềm vùng nhỏ | 50,000 |
Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I-131 <=10 | 1,000,000 |
Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I-131 >10 | 1,700,000 |
Điều trị giảm đau bằng P-32 | 8,000,000 |
Điều trị giảm đau bẳng Sammarium 153 | 10,700,000 |
Điều trị giảm đau bằng Sm-153, chụp sau điều trị | 44,000,000 |
Điều trị I-131 liều < 10mCi | 1,000,000 |
Điều trị I-131 liều 100 mCi | 8,100,000 |
Điều trị I-131 liều 11-20 mCi | 1,700,000 |
Điều trị I-131 liều 120 mCi | 9,500,000 |
Điều trị I-131 liều 150 mCi | 12,000,000 |
Điều trị I-131 liều 200 mCi | 15,800,000 |
Điều trị I-131 liều 250 mCi | 19,700,000 |
Điều trị I-131 liều 30 mCi | 2,700,000 |
Điều trị I-131 liều 50 mCi | 4,300,000 |
Điều trị I-131 liều 80 mCi | 6,600,000 |
Điều trị u tuyến thượng thận, u tế bào thần kinh I-131 MIBG | 24,000,000 |
Điều trị ung thư di căn xương bằng Sm153 (thuốc nội) | 19,900,000 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol | 14,000,000 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Rhenium 188 | 22,000,000 |
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 | 24,000,000 |
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 300 | 23,500,000 |
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 | 24,000,000 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | 6,800,000 |
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Phytate | 1,400,000 |
Xạ hình chẩn đoán khối u | 3,600,000 |
Xạ hình dạ dày | 2,000,000 |
Xạ hình gan mật Tc-99 HIDA | 1,900,000 |
Xạ hình gan Tc-99m phytate | 1,900,000 |
Xạ hình hạch canh gác với Tc-99m HAS | 4,500,000 |
Xạ hình hạch canh gác với Tc-99m Phytate | 1,600,000 |
Xạ hình não tĩnh Tc-99m DTPA | 5,200,000 |
Xạ hình não tĩnh Tc-99m HMPAO | 7,800,000 |
Xạ hình não tĩnh Tc-99m HMPAO có test Diamox | 10,200,000 |
Xạ hình thận Tc-99m DMSA | 1,500,000 |
Xạ hình thận Tc-99m-DTPA đo GFR | 1,500,000 |
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA | 2,500,000 |
Xạ hình toàn thân sau điều trị K giáp bằng I-131 (đã bao gồm thuốc) | 1,000,000 |
Xạ hình toàn thân với I-131 (capsule) (đã bao gồm thuốc) | 1,700,000 |
Xạ hình toàn thân với Tc-99m MIBI | 3,600,000 |
Xạ hình túi thừa Meckel Tc-99m | 1,300,000 |
Xạ hình tưới máu cơ tim Tc-99m MIBI gắng sức | 4,000,000 |
Xạ hình tưới máu cơ tim Tc-99m-MIBI-nghỉ tĩnh | 4,000,000 |
Xạ hình tưới máu phổi Tc-99m MAA | 2,500,000 |
Xạ hình tuyến cận giáp Tc-99m MIBI | 4,200,000 |
Xạ hình tuyến giáp, đo độ tập trung Tc-99m | 1,000,000 |
Xạ hình tuyến nước bọt Tc-99m | 900,000 |
Xạ hình tuyến thượng thận I-131 MIBG | 38,600,000 |
Xạ hình tuyến vú với Tc-99m MIBI | 3,600,000 |
Xạ hình xuất huyết tiêu hóa Phytate | 2,300,000 |
Xạ hình xương | 1,800,000 |
Xạ hình xương 3 pha với Tc99m MDP | 3,200,000 |
Đường huyết mao mạch | 40,000 |
INR tại giường | 100,000 |
Keton mao mạch (tại giường) | 65,000 |
Manometry biofeeback | 350,000 |
Nhóm máu tại giường (Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy) | 38,000 |
Thổi hơi thở tìm H.pylori C14 | 450,000 |
Thủ thuật chiếc tách tiểu cầu | 7,255,000 |
Xét nghiệm D-Dimer tại giường | 325,000 |
Xét nghiệm Lactat máu tại giường | 100,000 |
Xét nghiệm PRO BNP tại giường | 500,000 |
17 OH progesterone | 240,000 |
17-Ketosteroid /NT24h | 360,000 |
Adeno Virus IgG | 120,000 |
Adeno Vrius IgM | 120,000 |
ADH | 240,000 |
ALA /Urine | 120,000 |
Aldosterone / MÁU | 234,000 |
ALDOSTERONE /NIỆU | 234,000 |
Alpha 1 antitrypsine | 60,000 |
AMA-M2 | 120,000 |
Amphetamin (định tính) | 72,000 |
Amphetamin (máu, nước tiểu) | 231,000 |
ANA 8 Profile | 1,100,000 |
ANCA Screen | 156,000 |
Anti - RNP-70 | 120,000 |
Anti C1q | 200,000 |
Anti Cardiolipin (IgG + IgM) | 650,000 |
Anti HAV - IgG (ARC) | 120,000 |
Anti HDV | 252,000 |
Anti HEV IgG | 144,000 |
Anti HEV IgM | 144,000 |
Anti histone | 156,000 |
Anti Mitochrondial | 156,000 |
Anti MPO (p-ANCA) | 215,000 |
Anti Nucleosome | 150,000 |
Anti-Centromer B | 100,000 |
ANTI-DSDNA | 240,000 |
Anti-GAD | 156,000 |
Anti-scl-70 | 100,000 |
Anti-Sm | 156,000 |
Anti-SS.A | 156,000 |
Anti-SS.B | 156,000 |
Áp lực thẩm thấu máu(Blood Osmolarity) | 117,000 |
Áp lực thẩm thấu nước tiểu (Urine Osmolarity) | 117,000 |
Apolipoprotein A | 84,000 |
Apolipoprotein B | 84,000 |
Aspergillus IgG (dịch) | 132,000 |
Aspergillus IgM (dịch) | 132,000 |
Barbiturate (CR) | 115,500 |
Benzodiazepam (BZD) (CR) | 209,000 |
Benzodiazepine NT | 94,000 |
Beta MicroAlbumin | 144,000 |
Bicarbonat (HCO3) | 30,000 |
BK đàm (NTP) | 30,000 |
BK đàm thuần nhất | 90,000 |
BNP (B - Type Natriuretic Peptide) | 540,000 |
C.peptid | 132,000 |
CADP (Collagen ADP/PFA 100) | 520,000 |
Calcitonin | 130,000 |
Cardiolipin IgG | 120,000 |
Cardiolipin IgM | 120,000 |
Catecholamine/ máu | 600,000 |
Catecholamine/ NT24h | 600,000 |
Cấy bệnh phẩm tìm H.pylori | 216,000 |
Cấy đàm định lượng (NĐ) | 275,000 |
Cấy đàm định lượng + kháng sinh đồ (NTP) | 326,000 |
Cấy đàm định lượng, kháng sinh đồ (PNT) | 253,000 |
Cấy đàm tìm vi nấm (NĐ) | 190,000 |
Cấy dịch các loại (KSĐ) (BVNĐ) | 250,000 |
Cấy dịch tìm nấm, kháng sinh đồ | 375,000 |
Cấy dịch tìm vi trùng lao (Tuberculosis Culture) | 288,000 |
Cấy máu (KSĐ) (BV Nhiệt đới) | 250,000 |
Cấy máu Batec | 275,000 |
Cấy máu tìm nấm (cấy máu Bactec) | 275,000 |
Cấy mủ abces tìm vi trùng (NĐ) | 220,000 |
Cấy mủ vết thương tìm vi trùng (NĐ) | 220,000 |
Cấy phân tìm Enterotoxim C-Difficile | 290,000 |
Cấy phân tìm vi trùng tả | 200,000 |
Cấy tìm nấm + nấm đồ (NTP) | 187,000 |
Cấy tủy tìm vi khuẩn thương hàn (BV nhiệt đới) | 200,000 |
Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT | 340,000 |
CEPI | 520,000 |
Ceton máu | 24,000 |
Ceton/ nước tiểu (Keton/ urine) (Medic) | 24,000 |
Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA | 132,000 |
Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA | 150,000 |
Chẩn đoán Herpes virus HSV1+2 IgG bằng kỹ thuật ELISA | 149,000 |
Chẩn đoán Herpes virus HSV1+2 IgM bằng kỹ thuật ELISA | 130,000 |
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM bằng kỹ thuật ELISA (Medic) | 200,000 |
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniỉ IgG bằng kỹ thuật ELISA | 210,000 |
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal | 80,000 |
Chẩn đoán viên não Nhật Bản IgG (medic) | 120,000 |
Chẩn đoán viên não Nhật Bản IgM (medic) | 120,000 |
Chlamydia-P (IgM) | 108,000 |
Cholinesterase (CHE) | 60,000 |
Clamydia trachomatis IgG | 120,000 |
Clamydia trachomatis IgM | 120,000 |
Clonorchis sinensis (sán lá nhỏ gan) | 140,000 |
Cocain (máu, nước tiểu) | 129,000 |
CTC ba vòng (Tricyclic anti depressant - AMITRIPTYLINE) | 125,000 |
Cúm H1N1, H5N1, H7N9 (PCR) | 1,500,000 |
Cyclosporine | 318,000 |
CYP2C19*2 genotype | 600,000 |
CYP2C19*2*3 genotype | 700,000 |
CYSTATIN C | 120,000 |
Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 | 385,000 |
DHEA Sulfat | 132,000 |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) (Hb electrophoresis) | 320,000 |
Điện di miễn dịch | 450,000 |
Điện di miễn dịch cố định (Immuno Fixation) | 1,320,000 |
Điện di protein huyết thanh (Protein electrophoresis) | 290,000 |
Điện di Protein niệu | 120,000 |
Định danh kháng thể bất thường (BV TMHH) | 1,320,000 |
Định danh ký sinh trùng | 78,000 |
Định danh Non-tuberculous Mycobacteria (NTM) bằng phương pháp PCR | 638,000 |
Định lượng Arsenic nước tiểu | 290,000 |
Định lượng Arsenic tóc | 290,000 |
Định lượng Bacbiturate | 72,000 |
Định lượng D-Dimer (BV TMHH) | 397,000 |
Định lượng FDP (BV TMHH) | 220,000 |
Định lượng Fibrinogen (CR) | 250,000 |
Định lượng Histamin /NT24h | 350,000 |
Định lượng KT kháng thụ thể Acetylcholine | 1,440,000 |
Định lượng men G6PD | 120,000 |
Định lượng nồng độ rượu trong máu | 120,000 |
Định lượng nồng độ Tacrolimus | 670,000 |
Định lượng Paracetamol/máu | 120,000 |
Định lượng yếu tố anti Xa | 357,000 |
Định lượng yếu tố I (BV TMHH) | 253,000 |
Định lượng yếu tố II | 420,000 |
Định lượng yếu tố IX (BV TMHH) | 546,000 |
Định lượng yếu tố IX (Chợ rẫy) | 200,000 |
Định lượng yếu tố V | 421,000 |
Định lượng yếu tố V (BV TMHH) | 382,000 |
Định lượng yếu tố V LEIDEN (APCR) (Factor V Leiden) | 390,000 |
Định lượng yếu tố VII | 342,000 |
Định lượng yếu tố VII (BV TMHH) | 2,520,000 |
ĐỊNH LƯỢNG YẾU TỐ VIII | 480,000 |
Định lượng yếu tố VIII (BV TMHH) | 560,000 |
Định lượng yếu tố X | 270,000 |
Định lượng yếu tố XI | 216,000 |
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) | 990,000 |
Định nhóm máu hệ ABO (BV TMHH) | 183,000 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (BV TMHH) | 318,000 |
ĐỊNH SEDUXEN /NIỆU | 72,000 |
Định tính H.Pylori (Real-time PCR) | 300,000 |
Định Type H.pylori (multiplex PCR) | 360,000 |
ĐỘC CHẤT TRONG MÁU | 1,050,000 |
ĐỘC CHẤT TRONG NƯỚC TIỂU (CHÌ/ASEN/THỦY NGÂN…) | 1,260,000 |
ĐỒNG /NIỆU 24H (ĐỊNH LƯỢNG KIM LOẠI NẶNG) | 252,000 |
Double test | 275,000 |
DR-70 (Oncosure) | 468,000 |
Dự trữ kiềm (Reserve Alk) | 25,000 |
Echinococcus IgG | 84,000 |
Echinococcus IgM | 84,000 |
ENA - Profile 6 | 720,000 |
Entero Virus IgG | 120,000 |
Entero Virus IgM | 120,000 |
Erythropoietin | 120,000 |
Folate | 156,000 |
Fructosamine | 110,000 |
Gamma interferon | 240,000 |
Giải trình tự tìm đột biến gen BRCA2 (27 exon) | 22,000,000 |
Hain test | 230,000 |
HEMOGLOBIN/ NIỆU | 108,000 |
HER-2 | 1,300,000 |
Heroin máu (Morphin/máu) | 144,000 |
Histamin | 480,000 |
HIV 3 test | 292,000 |
HIV định lượng (Abbott) | 1,200,000 |
HLA-B27 /FACs Canto II | 780,000 |
HP-Ag /Stool (EIA) | 180,000 |
HSV-DNA (PCR) (CR) | 470,000 |
HTCĐ Sero Filariasis IgG (giun chỉ) | 84,000 |
HTCĐ. Herpes IgG (DNT) | 94,000 |
HTCĐ. Herpes IgM (DNT) | 94,000 |
HTCĐ. Schitosoma mansoni IgG | 102,000 |
Human gamma Interferon | 280,000 |
Huyết đồ (trên máy đếm laser) gửi BV TMHH | 126,000 |
Huyết thanh chẩn đoán virut HTLV1 | 280,000 |
ICA (Islet cell Autoantibody) | 240,000 |
IGA /NIỆU | 84,000 |
IgF1 | 240,000 |
IGG /NIỆU | 84,000 |
IGM /NIỆU | 84,000 |
Insulin | 198,000 |
Interleukin 2 ( IL2) | 216,000 |
Interleukin10 ( IL10) | 216,000 |
JAK2 (BV TMHH) | 2,080,000 |
Janparese virut IgG | 156,000 |
Janparese virut IgM | 156,000 |
Karyotype | 450,000 |
Kháng sinh đồ (NĐ) | 160,000 |
Kháng sinh đồ nấm (CR) | 230,000 |
Kháng sinh đồ vi khuẩn (CR) | 230,000 |
Kháng thể kháng nhân (ANA) | 85,000 |
Kháng thể kháng phospholipid (IgG+IgM) | 192,000 |
KT chống Keratine | 78,000 |
LA (Lupus Anticoagulant Screen) (BVCR) | 315,000 |
Legionella IgG | 109,000 |
Legionella IgM | 109,000 |
Leptospira IgG | 156,000 |
Leptospira IgM | 120,000 |
Lipoprotein | 156,000 |
LKM-1 (Liver Kidney) | 150,000 |
Lupus Anticoagulant | 315,000 |
Lysozyme dịch | 78,000 |
Lysozyme máu | 78,000 |
Mảng vỡ hồng cầu (bằng máy) | 40,000 |
Martin petit | 94,000 |
Measles-IgM (sởi) | 120,000 |
Metanephrine/ nước tiểu 24h | 330,000 |
Metanephrine/ Plasma | 300,000 |
MYOGLOBIN /NIỆU | 160,000 |
Não mô cầu – PCR (N. meningitides PCR) | 650,000 |
NGAL /NIỆU | 300,000 |
NGAL/máu | 300,000 |
Nhiễm sắc thể Philadelphia (có ảnh karyotype) | 624,000 |
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động (BV TMHH) | 130,000 |
Nhuộm hồng cầu sắt (nhuộm PERLS) | 741,000 |
Nồng độ Vancomycin / máu | 300,000 |
NST Philadelphia (FISH) (TMHH) | 5,000,000 |
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (CR) | 290,000 |
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường (CR) | 290,000 |
Opiate (định tính) (Heroin, Morphin) NT | 144,000 |
P2Y (P2Y/PFA 100) | 910,000 |
Paracheck (Test nhanh KST sốt rét) | 105,000 |
Pb (chì) máu | 275,000 |
PCR chẩn đoán viêm phổi (28 con) | 1,100,000 |
PCR Clostridium | 1,040,000 |
PCR cúm A, B, H1/H3/H5 | 1,800,000 |
PCR Herpes (NĐ) | 700,000 |
PCR phết mũi tìm cúm A | 1,800,000 |
PCR-entero virus71 (phết họng) | 920,000 |
PFA (CEPI + CADP) /máu (PFA-100) | 650,000 |
PFA (CEPI + CADP) /máu (PFA-100) (CR) | 1,040,000 |
PFA P2Y (Clopidogrel) | 720,000 |
PFA test - CEPI (Chức năng tiểu cầu khi dùng Aspirin) | 368,000 |
PFA: CEPI | 350,000 |
Phân tích CD (1 loại CD) | 264,000 |
Phế máu ngoại biên (BV TMHH) | 35,000 |
Phenobarbital | 253,000 |
Phenotype hồng cầu (6 loại) | 1,368,000 |
Phenytoin /máu (dihydan) | 264,000 |
Phosphatase acid | 48,000 |
PHOSPHO /NIỆU | 22,000 |
PORPHOBILINOGEN /NIỆU | 60,000 |
PORPHYRIN /NIỆU (ĐỊNH LƯỢNG) | 48,000 |
PR3 (c-ANCA) | 335,000 |
Pre albumin | 156,000 |
Pro-GRP (Pro Gastrin Releasing Peptide) | 165,000 |
Real-time PCR tìm Enterotoxin A,B của Clostridium difficile | 1,040,000 |
Real-time PCR tìm vi khuẩn bệnh viện (NTP) | 600,000 |
Renin (Angiotensin I) | 234,000 |
Rh (D) (BV TMHH) | 115,000 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (BV TMHH) | 147,000 |
SHBG | 96,000 |
Sinh thiết tủy (nhuộm thường quy) (BV TMHH) | 1,419,000 |
Soi đàm nhuộm gram (NĐ) | 70,000 |
Soi đàm nhuộm gram (NTP) | 58,000 |
Soi đàm tìm nấm (NTP) | 58,000 |
Soi đàm tìm Pneumocystis jirovecii | 310,000 |
Soi dịch tìm amip | 94,000 |
Soi dịch vết thương tìm BK (NĐ) | 60,000 |
Soi dịch vết thương tìm vi trùng (NĐ) | 60,000 |
Soi mủ hạch, abces tìm BK (NĐ) | 60,000 |
Soi mủ tìm nấm (BĐ) | 60,000 |
Soi tìm BK đàm (NĐ) | 60,000 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram...) (CR) | 90,000 |
Soi tươi tìm phẩy khuẩn tả | 60,000 |
T4 | 96,000 |
TCA | 60,000 |
TCK hỗn hợp (BV TMHH) | 231,000 |
TCO2 | 24,000 |
Test COOMBS (BV TMHH) | 130,000 |
Theophylin | 144,000 |
Thời gian Prothrombin (PTs, PT%, INR) (BV TMHH) | 154,000 |
Thời gian Thrombin (TT) (BV TMHH) | 71,000 |
Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) (BV TMHH) | 154,000 |
Thủy đậu (Varicella-zoster virus) bằng kỹ thuật PCR | 220,000 |
Thyroglobulin | 187,000 |
Tia xạ túi máu | 215,000 |
TIBC (Total iron binding capacity) | 120,000 |
Tìm đột biến gen HBE (PCR THALASSEMIA) | 1,100,000 |
Tobramycine máu | 234,000 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser (BV TMHH) | 90,000 |
TPHA / dịch não tủy | 78,000 |
TQ hỗn hợp (BV TMHH) | 185,000 |
Trichinella Spiralis IgG | 70,000 |
Triple test | 275,000 |
Troponin I | 156,000 |
Varicella Zoster virus (IgG) | 120,000 |
Varicella Zoster virus (IgM) | 120,000 |
VDRL dịch não tủy (BV Da liễu) | 120,000 |
VDRL định lượng (Da liễu) | 120,000 |
VDRL, TPHA định lượng | 220,000 |
VLDL Cholesterol | 85,000 |
West.Blot. HIV | 890,000 |
Xác định các yếu tố vi lượng đồng | 94,000 |
Xác định đột biến Alpha Thalassemia (GAP-PCR) | 2,200,000 |
Xét nghiệm hòa hợp (Crossmatch hồng cầu lắng) trong phát máu (BV TMHH) | 135,000 |
Xét nghiệm kháng thể DS-DNA bằng kỹ thuật ngưng kết LATEX (BV TMHH) | 111,000 |
Xét nghiệm sắt thể kỹ thuật DNA với Protein (FISH) (BV TMHH) | 6,500,000 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (tủy đồ + huyết đồ) | 465,000 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (tủy đồ) (BV TMHH) | 355,000 |
Xét nghiệm tìm BK (CR) | 40,000 |
Xpert MTB/RIF | 90,000 |
APTT hỗn hợp (TCK hỗn hợp) | 100,000 |
Co cục máu đông | 14,500 |
Định lượng anti Xa | 500,000 |
Định lượng Antithrombin III | 525,000 |
Định lượng D-Dimer (bằng máy phân tích tự động) | 475,000 |
Định lượng Protein C | 1,560,000 |
Định lượng Protein S | 1,550,000 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 84,000 |
Định nhóm máu hệ ABO thuận nghịch và Rh (D) (bằng phương pháp Gelcard) | 200,000 |
Định nhóm máu hệ ABO trên phiến đá, Rh(D) (truyền máu cấp cứu) | 85,000 |
Độ tập trung tiểu cầu | 42,000 |
Fibrinogen (định lượng yếu tố I) | 90,000 |
Huyết đồ (Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser + phết máu ngoại biên) | 162,000 |
KST sốt rét (test nhanh + kéo lame) | 94,000 |
Máu lắng (bằng máy tự động) | 33,600 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp bằng phương pháp Gelcard | 78,400 |
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động | 42,000 |
Phết máu ngoại biên | 78,000 |
PT hỗn hợp (TQ hỗn hợp) | 100,000 |
Soi tìm nấm | 72,000 |
Soi tìm nấm trong DNT (pp nhuộm mực tàu) | 72,000 |
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào | 90,100 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy tự động | 61,600 |
Thời gian thrombin (TT) | 80,000 |
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT,TCK) | 65,000 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser | 84,000 |
Xét nghiệm hòa hợp trong phát máu (Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D), AHG bằng phương pháp Gelcard (Crossmatch)) | 185,000 |
Xét nghiệm nhóm máu tại giường (1 lần) | 38,000 |
Máu ẩn (Hb) trong phân | 72,000 |
Soi + Nhuộm (dịch) (huyết trắng) | 78,000 |
Soi trực tiếp tìm HC, BC, KST trong phân | 78,000 |
Test hơi thở C13 phát hiện VK H.Pylori | 780,000 |
Tinh trùng đồ (dịch) | 62,000 |
Cấy máu tìm nấm | 230,000 |
Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA | 115,000 |
Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA | 115,000 |
HTCĐ. Angiostrongylus (sán não) | 290,000 |
HTCĐ. Cysticercus (gạo heo) | 290,000 |
HTCĐ. E.histolytica (amíp trong gan, p) | 290,000 |
HTCĐ. Fasciola sp (sán lá lớn ở gan) | 290,000 |
HTCĐ. Gnathostoma spinigerum | 290,000 |
HTCĐ. Paragonimus sp (sán lá phổi) | 290,000 |
HTCĐ. Strongyloides (giun lươn) | 290,000 |
HTCĐ. Toxocara canis (giun đũa chó) | 290,000 |
Kháng nấm đồ | 100,000 |
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường (các dịch mỗi loại) | 230,000 |
ACTH | 192,000 |
AFP, AFP L3. PIVKA II (DCP: des gamma carboxy prothrombin) (Bộ xét nghiệm phát hiện sớm ung thư gan) | 1,500,000 |
Alpha FP (AFP) | 100,000 |
Anti - CMV IgG (CMIA) | 250,000 |
Anti - CMV IgM (CMIA) | 300,000 |
Anti - EBV IgG (CMIA) | 215,000 |
Anti - EBV IgM (CMIA) | 215,000 |
Anti - TG | 265,000 |
Anti CCP | 307,000 |
Anti- HBc IgM (ELISA) | 156,000 |
Anti- HBe (ELISA) | 94,000 |
Anti- HIV (ELISA) | 82,000 |
Anti TPO | 205,000 |
Anti-HBs định lượng | 112,000 |
Anti-HCV (ELISA) | 132,000 |
Beta - HCG | 132,000 |
CA 125 | 156,000 |
CA 15 - 3 | 148,000 |
CA 19-9 | 156,000 |
CA 72-4 | 290,000 |
CEA | 132,000 |
Chẩn đoán Anti HAV-IgM bằng kỹ thuật ELISA | 156,000 |
Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA | 144,000 |
Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật ELISA | 115,000 |
Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật ELISA | 138,000 |
Cortison (chiều 16-18h) | 109,000 |
Cortison (sáng 7-9h) | 109,000 |
CORTISON /NIỆU 24H | 109,000 |
Cyfra 21 - 1 | 120,000 |
Dengue – NS1 Ag | 170,000 |
Dengue IgG | 130,000 |
Dengue IgM | 130,000 |
Digoxin | 156,000 |
Định lượng HBsAg | 460,000 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) | 585,000 |
Estradiol | 126,000 |
Ferritin | 132,000 |
FSH | 126,000 |
FT3 | 78,000 |
FT4 | 78,000 |
H.Pylori (phát hiện IgG và yếu tố CIM - xác định H.P ở trạng thái đang hoạt động ) | 210,000 |
H.Pylori IgG | 94,000 |
HbA1C | 144,000 |
HBcAb (IgM + IgG) | 156,000 |
HBeAg ( ELISA) | 94,000 |
HBsAg | 78,000 |
HE4 | 500,000 |
hGH | 365,000 |
Homocysteine | 144,000 |
HSV 1 IgG (Herpes Simplex Virus) | 300,000 |
HSV 2 IgG (Herpes Simplex Virus) | 300,000 |
iPTH | 233,000 |
LH | 126,000 |
NSE | 295,000 |
OH VITAMIN D | 465,000 |
Pepsinogen I | 415,000 |
Pepsinogen II | 415,000 |
Pro GRP | 500,000 |
Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) | 468,000 |
Pro-calcitonin | 392,000 |
Progesteron | 126,000 |
Prolactin | 126,000 |
PSA | 109,000 |
PSA Free | 109,000 |
RIDA qLine Allergy Panel 1 VIET | 900,000 |
RIDA qLine Allergy Panel 1 VIET và Panel 4 | 1,600,000 |
RIDA qLine Allergy Panel 4 | 900,000 |
RPR định tính | 36,800 |
SCC | 355,000 |
SLE (Le-cell) | 31,000 |
T3 | 175,000 |
Tách huyết tương | 84,000 |
Testosteron | 126,000 |
Total IgE | 260,000 |
TPHA định tính | 78,000 |
TRAb | 552,000 |
Troponin T hs | 156,000 |
TSH | 78,000 |
VITAMIN - B12 | 275,000 |
Albumin/ niệu | 22,000 |
Amylase niệu | 48,000 |
Calci /niệu | 24,300 |
Calci /niệu 24h | 24,300 |
Cặn Adis | 42,400 |
Cạo tìm nấm | 23,000 |
Chlor /niệu | 22,000 |
Chlor /niệu 24h | 22,000 |
Creatinine /niệu | 22,000 |
Creatinine /niệu 24h | 22,000 |
Đạm niệu 24h | 23,000 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu | 66,000 |
Định lượng đường niệu | 22,000 |
Độ thanh thải Creatinine | 58,800 |
Hình dạng HC trong nước tiểu | 31,000 |
Ion đồ (Na+, K+, CL-, Ca) /niệu | 86,000 |
Kali /niệu | 22,000 |
Kali /niệu 24h | 22,000 |
Micro Albumin /NT | 50,000 |
Natri /niệu | 22,000 |
Natri /niệu 24h | 22,000 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) | 37,100 |
Protein Bence - jone | 22,000 |
Tỉ lệ Albumin/ creatinin | 50,000 |
Ure /niệu | 22,000 |
Ure /niệu 24h | 22,000 |
Uric acid /niệu | 22,000 |
Uric acid /niệu 24h | 22,000 |
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu | 16,000 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu | 40,000 |
A/G | 44,000 |
ADA (Adenosine Deaminase) /dịch | 195,000 |
ADA (Adenosine Deaminase) /máu | 195,000 |
Albumin | 22,000 |
Albumin (dịch) | 22,000 |
ALP (Phosphatase kiềm) | 29,000 |
Amoniac | 74,200 |
Amylase | 48,000 |
Amylase (dịch) | 48,000 |
ASLO | 55,000 |
Beta2 Microglobulin | 225,000 |
Bilirubin liên hợp | 22,000 |
Bilirubin liên hợp (dịch) | 22,000 |
Bilirubin toàn phần | 22,000 |
Bilirubin toàn phần (dịch) | 22,000 |
Bilirubin tự do | 22,000 |
Bilirubin tự do (dịch) | 22,000 |
Calci | 22,000 |
Calci (dịch) | 22,000 |
Calci ion hoá | 40,000 |
Ceruloplasmin | 132,000 |
Chlor | 22,000 |
Chlor (dịch) | 22,200 |
Cholesterol | 29,000 |
Cholesterol (dịch) | 29,000 |
CK-MB | 48,000 |
Complement 3 (C3) | 155,000 |
Complement 4 (C4) | 155,000 |
CPK | 31,000 |
Creatinine | 22,000 |
Creatinine (dịch) | 22,000 |
CRP hs | 53,000 |
Điện giải đồ (Na+, K+, CL -) | 66,000 |
Định lượng Mg ++ | 40,000 |
Định lượng Sắt huyết thanh | 40,000 |
Đường dịch não tủy | 22,000 |
Gama GT | 29,000 |
Globulin | 44,000 |
Glucose | 22,000 |
Glucose (dịch) | 22,000 |
Glucose sau ăn 2 giờ | 22,000 |
GOT/ASAT | 29,000 |
GPT/ALAT | 29,000 |
Haptoglobin | 430,000 |
HDL Cholesterol | 29,000 |
IgA | 63,600 |
IgG | 63,600 |
IgM | 63,600 |
Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) | 86,000 |
Kali | 22,000 |
Kali (dịch) | 22,000 |
Khí máu | 212,000 |
Lactate /dịch (Lactic acid /dịch) | 90,000 |
Lactate máu (Lactic acid/ máu) | 95,400 |
LDH | 31,000 |
LDH (dịch) | 31,000 |
LDL Cholesterol | 29,000 |
Lipase máu | 90,000 |
Myoglobin | 230,000 |
Natri | 22,000 |
Natri (dịch) | 22,000 |
pH | 48,000 |
Phản ứng CRP | 45,000 |
PHOSPHATE /NIỆU 24H | 22,000 |
Phospho | 22,000 |
Protein (dịch) | 22,000 |
Protein dịch não tủy | 22,000 |
Protein toàn phần | 22,000 |
RF (Rheumatoid Factor) | 55,000 |
Rivalta | 31,000 |
Transferin | 78,000 |
Triglyceride | 29,000 |
Triglyceride (Dịch) | 29,000 |
Ure | 22,000 |
Ure (Dịch) | 22,000 |
Uric acid | 22,000 |
Định lượng Chlamydia trachomatis (QIAGEN) | 1,920,000 |
Định lượng Cytomegalo Virus (CMV) (QIAGEN) | 1,920,000 |
Định lượng Epstein-Barr (EBV) (QIAGEN) | 1,920,000 |
Định lượng vi rút viêm gan C (HCV) BN viêm gan C mạn tính (Sử dụng theo dõi điều trị) | 1,260,000 |
Định lượng virus viêm gan B (HBV) | 1,350,000 |
Định lượng virus viêm gan siêu vi B (HBV) (QIAGEN) | 1,920,000 |
Định lượng virus viêm gan siêu vi C (HCV) (QIAGEN) | 2,160,000 |
HBV đột biến kháng Lamivudine | 1,100,000 |
HBV Genotype | 276,000 |
HBV-DNA (định tính) | 900,000 |
HBV-DNA CAP.T48 (định lượng) | 1,920,000 |
HCV Gennotype - HCV (RT- PCR) | 1,080,000 |
HCV-RNA (định tính) | 1,080,000 |
HCV-RNA CAP.T48 (định lượng) | 2,160,000 |
HPV genotype PCR (QIAGEN) | 900,000 |
PCR LAO /NIỆU | 345,000 |
PCR lao đàm | 345,000 |
PCR lao dịch | 345,000 |
Xét nghiệm xác định genotype SNP trên vùng gene IL28B của người | 600,000 |
Cấy đàm định lượng | 319,000 |
Kháng sinh đồ | 160,000 |
Kháng sinh đồ H.pylori bằng phương pháp MIC | 200,000 |
Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn kỵ khí | 178,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dầu CVC) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch âm đạo) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch áp xe) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch dẫn lưu) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch đầu catheter) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch khác) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch khớp) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch màng bụng) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch màng phổi) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch mật) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch não tủy) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch niệu đạo) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch nội khí quản) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch ổ bụng) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch phế quản) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch phết họng) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch rò) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch vết mổ) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch vết thương) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (huyết trắng) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (mẫu mô) | 230,000 |
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (máu) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (mủ) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (nước tiểu) (định lượng) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (phân) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (tinh dịch) | 230,000 |
Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (tủy xương) | 230,000 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch áp xe) | 1,300,000 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch dẫn lưu) | 1,300,000 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch khác) | 1,300,000 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch mật) | 1,300,000 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch ổ bụng) | 1,300,000 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch vết thương) | 1,300,000 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (máu) | 1,300,000 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (mủ) | 1,300,000 |
Phân lập và định danh H.pylori | 600,000 |
Soi tìm vi trùng (đàm) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch âm đạo) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch áp xe) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch dẫn lưu) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch đầu catheter) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch đầu CVC) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch khác) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch khớp) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch màng bụng) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch màng phổi) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch mật) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch não tủy) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch niệu đạo) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch nội khí quản) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch ổ bụng) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch phế quản) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch phết họng) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch phết mổ) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch rò) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (dịch vết thương) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (máu) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (mủ) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (nước tiểu) | 72,000 |
Soi tìm vi trùng (tinh dịch) | 72,000 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) đàm | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch âm đạo | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch áp xe | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch dẫn lưu | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch đầu catheter | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch đầu CVC | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch khác | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch khớp | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch màng bụng | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch màng phổi | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch mật | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch não tủy | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch niệu đạo | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch nội khí quản | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch ổ bụng | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch phế quản | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch phết họng | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch rò | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch vết mổ | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch vết thương | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) máu | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) mẫu mô | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) mủ | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) nước tiểu | 65,500 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) tinh dịch | 65,500 |
Xét nghiệm tìm BK đàm | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK dịch dạ dày | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK dịch khác | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK dịch khớp | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK dịch màng bụng | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK dịch màng phổi | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK dịch não tủy | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK dịch phế quản | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK lần 1 | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK lần 2 | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK lần 3 | 72,000 |
Xét nghiệm tìm BK nước tiểu | 72,000 |
AMH huyết thanh đánh giá chức năng buồng trứng | 500,000 |
Chẩn đoán các đột biến thường gặp gây bệnh beta Thalassemia | 2,000,000 |
Chẩn đoán các vị trí đột biến thường gặp của gen CYP21A2 gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh | 1,700,000 |
Chẩn đoán đột biến gen Elastin gây hội chứng Willams – Beuren | 1,700,000 |
Chẩn đoán đột biến gen gây bệnh alpha Thalassemia | 1,700,000 |
Chẩn đoán đột biến mất đoạn nhiễm sắc thể 22q11 gây hội chứng DiGeorge | 1,700,000 |
Chẩn đoán đột biến nhiễm sắc thể 15 gây hội chứng Prader Willi | 1,700,000 |
Chẩn đoán hội chứng trisomie (Down, Edwards, Patau), bất thường số lượng nhiễm sắc thể X, Y | 3,000,000 |
Chẩn đoán người nữ mang gen bệnh Hemophilia | 2,000,000 |
Chẩn đoán trước sinh bệnh Hemophilia | 4,000,000 |
Chẩn đoán trước sinh bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne | 4,000,000 |
Chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ do tổn thương tuỷ sống (SMA) | 4,000,000 |
FISH chẩn đoán Trisomy 21, 18, 13 và rối loạn X/Y trong dịch ối | 2,500,000 |
Nhiễm sắc thể đồ/ máu (Karyotype) | 800,000 |
Phát hiện Cyto Megalo Virus (CMV) | 368,000 |
Phát hiện đồng thời hai tác nhân C.trachomatic và N.gonorrhoeae /Dịch (dịch quệt cổ tử cung, mủ hay dịch tiết niệu đạo, dịch hậu môn, họng, mủ mắt trẻ sơ sinh) | 368,000 |
Phát hiện đồng thời hai tác nhân C.trachomatic và N.gonorrhoeae /Nước tiểu | 368,000 |
Phát hiện đột biến thường gặp ở 3 exon của gen MUTYH trong bệnh đa polyp tuyến gia đình và ung thư đại trực tràng | 4,000,000 |
Phát hiện Eptein Barr Virus (EBV) | 368,000 |
Phát hiện Herpes simplex virus (HSV) | 368,000 |
Phát hiện kiểu dị hợp tử của gen SMN1 ở bố mẹ và gia đình bệnh nhân teo cơ do tổn thương tuỷ sống (SMA) | 1,700,000 |
Phát hiện kiểu gen dị hợp tử của gen Dystrophin ở người mẹ và các thành viên nữ trong gia đình bệnh nhân mắc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne. | 1,700,000 |
Phát hiện sớm genotype của virus Dengue gây sốt xuất huyết | 300,000 |
Phát hiện sự tăng bản sao gen C-MYC trong chẩn đoán ung thư bằng Real-time PCR | 1,000,000 |
Phát hiện sự tăng bản sao gen MYCN trong chẩn đoán ung thư bằng Real-time PCR | 1,000,000 |
Phát hiện và định genotype của HSV | 700,000 |
Tìm đột biến BRCA2 (27 exon) trong ung thư vú | 22,000,000 |
Tìm đột biến exon 1 của gen HTT (vùng lặp lại CAG) gây bệnh Huntington | 1,500,000 |
Tìm đột biến exon 2 và 8 của gen ATP7B gây bệnh Wilson | 4,000,000 |
Tìm đột biến gen ALPL (12 exon) trong bệnh thiếu men phosphatase | 6,000,000 |
Tìm đột biến gen BRCA1 (24 exon) trong ung thư vú | 20,000,000 |
Tìm đột biến gen G6PC (5 exon) trong bệnh thiếu men chuyển hoá 6-glucose phosphatase | 3,000,000 |
Tìm đột biến gen LOR (exon 2) trong hội chứng Vohwinkel | 2,500,000 |
Tìm đột biến gen NTRK1 (17 exon) trong bệnh mất cảm giác đau | 12,000,000 |
Tìm đột biến gen RB1 (27 exon) trong u nguyên bào võng mạc | 18,000,000 |
Tìm đột biến gen RJB2 (exon 2) trong hội chứng điếc bẩm sinh | 1,500,000 |
Tìm đột biến gen SLC37A4 (10 exon) trong bệnh Von Gierke | 4,000,000 |
Tìm đột biến đảo đoạn intron 1 của gen yếu tố 8 gây bệnh Hemophilia A | 1,500,000 |
Tìm đột biến đảo đoạn intron 22 của gen yếu tố 8 gây bệnh Hemophilia A thể nặng | 2,500,000 |
Tìm đột biến gen APC trong bệnh đa polyp tuyến gia đình và ung thư đại trực tràng. | 13,000,000 |
Tìm đột biến gen BRAF (codon 600) trong ung thư đại trực tràng | 2,500,000 |
Tìm đột biến gen BTK (mRNA) trong bệnh vô γ-globubin miễn dịch liên kết NST giới tính | 4,500,000 |
Tìm đột biến gen CYP21A2 gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh | 6,000,000 |
Tìm đột biến gen EGFR (exon 18, 19, 20, 21) trong ung thư phổi | 4,700,000 |
Tìm đột biến gen FLT3 (exon 14, 15 và 20) trong bệnh Leukemia cấp hoặc mạn dòng tuỷ | 4,500,000 |
Tìm đột biến gen KIT (exon 9, 11,13,17) trong u mô đệm tiêu hoá | 4,700,000 |
Tìm đột biến gen KRAS (codon 12, 13) trong ung thư đại trực tràng | 2,500,000 |
Tìm đột biến gen MFN2 trong hội chứng Charcot-Marie Tooth loại II | 22,000,000 |
Tìm đột biến gen NRAS (codon 12, 13, 61) trong ung thư đại trực tràng | 4,500,000 |
Tìm đột biến gen PDGFRA (exon 12, 14, và 18) trong u mô đệm tiêu hoá | 3,500,000 |
Tìm đột biến gen PRKCSH (19p13.2-p13.1) SEC63 (6q21) trong bệnh gan đa nang | 8,000,000 |
Tìm đột biến gen SCN1A trong bệnh động kinh | 5,000,000 |
Tìm đột biến gen TIMM8A trong hội chứng điếc | 5,000,000 |
Tìm đột biến gen yếu tố 8 gây bệnh Hemophilia A | 13,000,000 |
Tìm đột biến gen yếu tố 9 gây bệnh Hemophilia B | 10,000,000 |
Tìm đột biến mất đoạn exon 7 và 8 của gen SMN1 gây bệnh teo cơ do tổn thương tủy sống (SMA) | 1,700,000 |
Tìm đột biến mất đoạn gen Dystrophin gây bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne | 3,000,000 |
Tìm đột biến trên 21 exon của gen ATP7B gây bệnh Wilson | 15,000,000 |
Xác định alen HLA-B*1502 khi điều trị Carbamazepin (động kinh) bằng Realtime PCR | 1,300,000 |
Xác định alen HLA-B*27 trong viêm cột sống dinh khớp bằng Realtime PCR | 1,300,000 |
Xác định alen HLA-B*5801 khi điều trị Allopurinol (gout) bằng Realtime PCR | 1,300,000 |
Xác định đột biến kháng thuốc Rifampicin& INH của vi khuẩn lao | 1,500,000 |
Xác định genotype gen APOE (E2/E3/E4) | 1,100,000 |
Xác định kiểu gen CYP2C19 trong điều trị nhiễm H.Pylori | 500,000 |
XN đột biến EGFR (giải trình tự) | 6,000,000 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa | 880,000 |
Chụp x- quang nhũ ảnh( Mammography) | 350,000 |
Chụp X-quang bàng quang (không thuốc+4 phim) số hóa | 260,000 |
Chụp X-quang đường mật có DL sẳn (kehr ...) số hóa | 400,000 |
Chụp X-quang mật xuyên qua da số hóa | 750,000 |
Chụp X-quang niệu đạo ngược dòng (UCR) số hóa | 400,000 |
Chụp X-quang 2 chi dưới toàn bộ thẳng số hóa | 400,000 |
Chụp X-quang 2 chi dưới toàn bộ thẳng, thêm nghiêng chân phải số hóa | 600,000 |
Chụp X-quang 2 chi dưới toàn bộ thẳng, thêm nghiêng chân trái số hóa | 600,000 |
Chụp X-quang bàn chân nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang bàn chân thẳng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang bàn chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang bàn chân thẳng-nghiêng-chếch số hóa | 130,000 |
Chụp X-quang bản lề chẩm-cổ (C1-C2) nghiêng số hóa 1 phim | 69,000 |
Chụp X-quang bản lề chẩm-cổ (C1-C2) thẳng số hóa 1 phim | 69,000 |
Chụp X-quang bản lề chẩm-cổ (C1-C2) T-N số hóa 1 phim | 80,000 |
Chụp X-quang bàn tay nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang bàn tay thẳng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang bàn tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Bàn tay thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim | 130,000 |
Chụp X-quang Bánh chè tiếp tuyến số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Blondeau số hóa 1 phim | 69,000 |
Chụp X-quang Blondeau và Hirtz số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Bộ cung sườn chếch số hóa 1 phim | 80,000 |
Chụp X-quang Bộ cung sườn nghiêng số hóa 1 phim | 80,000 |
Chụp X-quang Bộ cung sườn thẳng số hóa 1 phim | 80,000 |
Chụp X-quang Bộ cung sườn thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-quang Bộ cung sườn thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim | 150,000 |
Chụp X-quang Bụng không sửa soạn số hóa 1 phim | 95,000 |
Chụp X-quang Các xương đá (ống tai 2 bên) số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Cẳng chân nghiêng số hóa 1 phim | 80,000 |
Chụp X-quang Cẳng chân thẳng số hóa 1 phim | 80,000 |
Chụp X-quang Cẳng chân thẳng và nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Cánh tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang chi trên toàn bộ nghiêng một bên số hóa | 140,000 |
Chụp X-quang chi trên toàn bộ thẳng - nghiêng một bên số hóa | 240,000 |
Chụp X-quang chi trên toàn bộ thẳng một bên số hóa | 140,000 |
Chụp X-quang Cổ chân nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Cổ chân thẳng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Cổ chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Cổ tay kênh số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Cổ tay nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Cổ tay thẳng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Cổ tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Cột sống cổ (cúi - ngữa) số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng và nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim | 200,000 |
Chụp X-quang Cột sống ngực (cúi - ngữa) số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Cột sống ngực nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Cột sống ngực thẳng số hóa | 70,000 |
Chụp X-quang Cột sống ngực thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng (cúi - ngữa) số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng T-N-Cúi số hóa 1 phim | 170,000 |
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng thẳng số hóa | 70,000 |
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N-C số hóa 1 phim | 200,000 |
Chụp X-quang cột sống toàn bộ nghiêng số hóa | 210,000 |
Chụp X-quang cột sống toàn bộ thẳng - nghiêng số hóa | 360,000 |
Chụp X-quang cột sống toàn bộ thẳng số hóa | 210,000 |
Chụp X-quang Cung gò má số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang dạ dày - tá tràng có dùng thuốc cản quang tan trong nước số hóa | 710,000 |
Chụp X-Quang dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang Bary sulfat 275mg số hóa | 250,000 |
Chụp X-quang Dạ dày cản quang số hóa 1 phim | 250,000 |
Chụp X-quang Dạ dày đối quang kép số hóa 1 phim | 260,000 |
Chụp X-quang Đại tràng đối quang kép số hóa 1 phim | 400,000 |
Chụp X-quang đường rò cản quang số hóa 1 phim | 300,000 |
Chụp X-quang Hậu môn tạm (nhân tạo) số hóa 1 phim | 300,000 |
Chụp X-quang Hệ niệu không sửa soạn số hóa 1 phim | 90,000 |
Chụp X-quang HIRTZ số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Hố yên nghiêng (Worms-Bretton) số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Hố yên thẳng (Worms-Bretton) số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Hố yên thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Khớp cùng-chậu thẳng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Khớp gối 1 bên (T-N -tiếp tuyến) số hóa 1 phim | 200,000 |
Chụp X-quang khớp gối nghiêng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Khớp gối nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng – nghiêng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng – nghiêng 2 bên (tư thế đứng) 2 phim số hóa 1 phim | 240,000 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Khớp gối thẳng 2 bên (T-N-TT) số hóa 1 phim | 350,000 |
Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 1 bên số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên số hóa 1 phim | 240,000 |
Chụp X-quang Khớp háng động (3 thế) số hóa 1 phim | 150,000 |
Chụp X-quang Khớp háng thẳng - nghiêng số hóa 1 phim | 160,000 |
Chụp X-quang Khớp háng thẳng số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-quang Khớp khuỷu nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Khớp khuỷu thẳng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Khớp khuỷu thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Khớp thái dương hàm 1 bên (ngậm-ha) số hóa 1 phim | 90,000 |
Chụp X-quang Khớp thái dương hàm 2 bên (ngậm-ha) số hóa 1 phim | 160,000 |
Chụp X-quang Khớp vai một bên (nghiêng & Lamy) số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Khớp vai một bên (thẳng & Lamy) số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Khớp vai nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Khớp vai thẳng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Khớp vai thẳng và nghiên số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Khớp vai T-N Lamy số hóa 1 phim | 200,000 |
Chụp X-quang Khung chậu T + khớp háng N hai bên số hóa 1 phim | 200,000 |
Chụp X-quang Khung chậu T + khớp háng N một bên số hóa 1 phim | 140,000 |
Chụp X-quang Khung chậu thẳng số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-quang khung đại tràng có dùng thuốc cản quang tan trong nước số hóa | 1,170,000 |
Chụp X-Quang khung đại tràng có thuốc cản quang Bary sulfat 275mg số hóa | 350,000 |
Chụp X-quang KUB số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-quang lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) số hóa | 391,000 |
Chụp X-quang Lỗ rách số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Lỗ thị giác 1 bên (Rhese-Goalwin) số hóa 1 phim | 69,000 |
Chụp X-quang Lỗ thị giác 2 bên (Rhese-Goalwin) số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-quang lưu thông ruột non có cản quang tan trong nước số hóa | 710,000 |
Chụp X-quang Lưu thông ruột non số hóa 1 phim | 400,000 |
Chụp X-quang Mỏm khuỷu tiếp tuyến số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Ngón tay nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Ngón tay thẳng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Ngón tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-quang Ngón tay thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim | 130,000 |
Chụp X-quang Ngực nghiêng số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-quang Ngực thẳng số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-Quang niệu quản - bể thận ngược dòng có tiêm thuốc cản quang Telebrix 350mg (UPR) số hóa | 760,000 |
Chụp X-quang Phỗi đỉnh ưỡn (Apico) số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-quang PUD (bể thận-niệu quản xuôi dòng) số hóa 1 phim | 260,000 |
Chụp X-quang quanh chóp răng (1 film) | 47,000 |
Chụp X-quang Schuller 1 bên số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Schuller 2 bên số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Sọ nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Sọ thẳng số hóa 1 phim | 69,000 |
Chụp X-quang Sọ thẳng và nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Sọ tiếp tuyến số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Stenvers 1 bên số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Stenvers 2 bên số hóa 1 phim | 90,000 |
Chụp X-quang thêm 01 tư thế 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang thực quản có dùng thuốc cản quang tan trong nước số hóa | 660,000 |
Chụp X-Quang thực quản có uống thuốc cản quang Bary sulfat 275mg số hóa | 209,000 |
Chụp X-quang Thực quản đối quang kép số hóa 1 phim | 200,000 |
Chụp X-quang Thực quản-dạ dày cản quang số hóa 1 phim | 350,000 |
Chụp X-quang Thực quản-dạ dày đối quang kép số hóa 1 phim | 320,000 |
Chụp X-quang Xương bả vai thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng 1 bên số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Xương cẳng tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang xương cánh tay nghiêng 1 bên số hóa | 70,000 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng 1 bên số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Xương cùng-cụt nghiêng số hóa 1 phim | 69,000 |
Chụp X-quang Xương cùng-cụt thẳng số hóa 1 phim | 69,000 |
Chụp X-quang Xương cùng-cụt thẳng và nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Xương đòn số hóa 1 phim | 90,000 |
Chụp X-quang xương đùi nghiêng 1 bên số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng 1 bên số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Xương đùi thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Xương gót nghiêng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Xương gót thẳng số hóa 1 phim | 70,000 |
Chụp X-quang Xương gót thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Xương hàm dưới 1 bên số hóa 1 phim | 69,000 |
Chụp X-quang Xương hàm dưới 2 bên số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-quang Xương mũi thẳng nghiêng số hóa 1 phim | 90,000 |
Chụp X-quang Xương mũi thẳng số hóa 1 phim | 69,000 |
Chụp X-quang Xương thuyền thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 100,000 |
Chụp X-quang Xương ức nghiêng số hóa 1 phim | 80,000 |
Chụp X-quang Xương ức thẳng số hóa 1 phim | 80,000 |
Chụp X-quang Xương ức thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | 120,000 |
Chụp X-quang Xương vừng (mè) số hóa 1 phim | 69,000 |
Bấm huyệt | 50,000 |
Châm cứu | 40,000 |
Điện châm | 40,000 |