Nha Khoa Smile One - Cơ sở 1

Nha Khoa Smile One - Cơ sở 1

167 Quan Hoa, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội

     Thứ Hai - Chủ Nhật: 08:00 - 20:00

Bác sĩ nội trú Andrzej Zimny
Bác sĩ nội trú Andrzej Zimny
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Tuấn Dương
Bác sĩ Nguyễn Tuấn Dương
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

NHA KHOA SMILE ONE - CHẤT LƯỢNG KHẲNG ĐỊNH THƯƠNG HIỆU 

Khám và điều trị

Trang thiết bị

  • Máy khoan tay của hãng NK Cluck

  • Băng dính chỉ thị nhiệt 3M TM comply

  • Máy hấp Autoclave STURDY 232X 

  • Máy X-quang KTS

  • Máy X-quang Labo

Giá dịch vụ

Hàn răng thường

40.000

Hàn răng bằng Cement (Loại HQ)

80.000

Điều trị tủy răng sữa

200.000 - 300.000

Lấy cao răng và đánh bóng 

30.000 - 120.000

Thổi cát

50.000

Hàn răng bằng Amalgam

50.000

Hàn răng bằng Cement

80.000 - 160.000

Hàn răng bằng Composite - L

80.000

Hàn cổ răng thường

120.000 - 200.000

Hàn khe thưa

300.000 - 500.000

Hàn cổ răng thẩm mỹ bằng vật liệu cao cấp thế hệ mới nhất

300.000 - 400.000

Tráng men răng thẩm mỹ

400.000 - 700.000

Tạo răng khểnh thẩm mỹ.

1.000.000 - 6.500.000

Điều trị tủy nhóm răng 1 ống

300.000

Điều trị tủy nhóm răng 2 ống

400.000

Điều trị tủy nhóm răng 3 và 4 ống

450.000-500.000

Điều trị tủy răng trước bằng công nghệ cao X-Smart

600.000

Điều trị tủy răng hàm số 6, số 7 bằng công nghệ cao X-Smart

750.000

Điều trị viêm lợi, nha chu độ I

200.000 

Điều trị viêm lợi, nha chu độ II, III

300.000 - 400.000

Nền hàm nhựa cứng

1.000.000

Lên răng nhựa thường

100.000

Lên răng nhựa ngoại

200.000

Đệm lưới

200.000

Nền hàm bán phần

1.000.000

 Nền hàm toàn phần

2.000.000

 Khung kim loại thường

2.000.000

 Khung Titan

3.000.000

 Lên răng nhựa thường

100.000

 Lên răng nhựa ngoại - Hàn Quốc

200.000

 Răng thép / Chụp kim loại cho răng sữa

300.000

 Răng sứ hợp kim thường Ni-Cr (Hàn Quốc)

800.000

 Răng sứ Titan ( Hàn Quốc)

1.800.000

 Răng sứ hợp kim thường Ni-Co (Nhật)

1.000.000

 Răng sứ Titan (Nhật)

2.000.000

 Răng sứ hợp kim Bán Quý 

4.000.000

 Răng Quý kim cao cấp (87% Au, 11% Pt)

8.000.000-12.000.000

 Răng toàn sứ ZIRCONIA CAD/CAM (NHẬT)

3.500.000

 Răng toàn sứ EMAX PRESS/ CERCON/ VITA NANOCERAMIC

4.500.000

 Răng sứ EMAX PRESS/ CERCON/ A NANOCERAMIC

5.500.000

 Răng toàn sứ PROCERA/ CERCON HT

6.000.000

 Răng sứ EMAX NanoCeramic Zir CAD

6.500.000

 Thêm răng nhựa thường

100.000

 Đệm hàm thường

50.000

 Gắn hàm gẫy đơn giản

50.000

 Gắn răng bong

50.000

 Gắn chụp KL bong

50.000

 Tháo chụp KL 1 răng

50.000

 Tháo cầu KL 3 răng

100.000

 Tháo cầu KL dài trên 3 răng

150.000

 Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà

1.000.000

 Tẩy trắng nhanh tại phòng khám

1.500.000

 Tẩy trắng răng công nghệ mới (Đèn LED)

2.000.000 - 2.500.000

 Tiền chỉnh nha - Hàm trainer

1.000.000

Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong

1.000.000

Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong

1.500.000

Chỉnh nha cố định 1 hàm thông thường

8.000.000 - 12.000.000

Chỉnh nha cố định 2 hàm

20.000.000

Chỉnh nha cố định 2 hàm phức tạp

25.000.000

Chỉnh nha cố định 2 hàm phức tạp có đặt vít

30.000.000

Hàm Monoblock

3.000.000

Chỉnh nha Invisalign

60.000.000 - 80.000.000

Nhổ răng, chân răng cửa số 1,2,3

100.000

Nhổ răng, chân răng hàm số 4,5,6,7

200.000

Nhổ răng khôn - răng số 8 mọc thẳng

300.000

Nhổ răng khôn - răng số 8 mọc lệch

500.000 - 800.000

Trích Abces

50.000

Cắt nang chân răng thường

200.000

Bấm gai xương ổ răng

100.000

Cắt lợi trùm 

150.000

Kim cương gắn răng (Diamond 1,5-3 ly)

500.000 - 2.300.000

Công gắn

300.000 - 500.000

Phân khúc Top III (Dentium, BioGenesis, AB Dental,.... )

10.000.000 - 12.000.000

Phân khúc Top II (Implant Solution, BioHorizons, Kontact, Southern Implant,..)

14.000.000 - 18.000.000

 Phân khúc Top I (Implant Mis, Ankylos, Nobel Biocare.....)

20.000.000 - 32.000.000

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám