Khoa Tai Mũi Họng - Bệnh viện Đông Đô

Khoa Tai Mũi Họng - Bệnh viện Đông Đô

5 Xã Đàn, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội

     Thứ Hai - Chủ Nhật: 08:00 - 20:00

Bác sĩ, Thạc sĩ Trần Hữu Thắng
Bác sĩ, Thạc sĩ Trần Hữu Thắng
Hà Nội
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Xuân Nam
Bác sĩ Nguyễn Xuân Nam
Hà Nội

Bác sĩ Nguyễn Xuân Nam hiện đang là bác sĩ điều trị và phụ trách trung tâm nội soi tiêu hóa tại Bệnh viện Đông Đô.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Tai - Mũi - Họng là chuyên ngành trong y học chuyên điều trị các bệnh về tai, mũi, họng và xoang. Tuy nhiên, các bác sỹ Tai – Mũi – Họng tại Bệnh viện Đông Đô với tay nghề cao còn điều trị ngoại khoa/phẫu thuật vùng đầu - mặt - cổ, và một số phẫu thuật chỉnh hình, thẩm mỹ về mũi, vùng mặt…Với hệ thống máy nội soi thế hệ mới, hiện đại của hãng Karl Storz của Đức cho kết quả hình ảnh rõ nét nhất, giúp cho bác sỹ chẩn đoán bệnh chính xác, phát hiện sớm các khối u có khả năng gây ung thư…

Khám và điều trị

Trang thiết bị

  • Máy chụp X-quang

  • Hệ thống máy thở Bennet 840

  • Hệ thống khí nén, khí oxy

  • Hệ thống hút áp lực âm trung tâm 

  • Hệ thống máy theo dõi (Monitor) của Phillip

  • Hệ thống Nihon-kohde

  • Máy điện tim

  • Máy siêu âm tim tại giường

  • Máy nội soi Karl Storz của Đức

Giá dịch vụ

Khám tai mũi họng thông thường bằng đèn cla 80,000
Khám nội soi Tai mũi họng  250,000
Khí rung (không kể thuốc) 50,000
Đốt họng hạt 500,000
Hút mũi 60,000
Hút dịch xoang 350,000
Bơm rửa xoang 200,000
Lấy ráy tai 100.000 -150.000 
Lấy dị vật Amidan/Mũi/Tai 500,000
Trích áp xe quanh amidan 500.000-1.000.000
Lấy dị vật hạ họng 500.000-1.000.000
Bơm thuốc thanh quản (không kể thuốc) 90,000
Trích u bã đậu tai 1.000.000-3.000.000
Nội soi thực quản 500,000
Chỉnh hình cửa tai 8,000,000
Cắt polyp ống tai 8,000,000
U biểu bì ống tai ngoài hai bên 7,000,000
Trích màng nhĩ tháo mủ 5,000,000
Đặt OTK màng nhĩ không gây mê 5,000,000
Đặt OTK màng nhĩ có gây mê 6,000,000
 Mở tai xương chũm 8,000,000
Gỡ xơ dính, vá nhĩ 8,000,000
U tuyến mang tai 8,000,000
Vá nhĩ đơn thuần 8,000,000
Mở hòm nhĩ gỡ xơ dính 8,000,000
Roãng rộng vòi nhĩ trái 8,000,000
Sào bào thường nhĩ  8,000,000
Vá nhĩ + chỉnh xương con (chỉnh hình)  13,000,000
Chỉnh hình tai giữa 11,000,000
Thay thế xương bàn đạp 13,000,000
Vá nhĩ + chỉnh xương con (chỉnh hình)  13,000,000
Phẫu thuật dò luân nhĩ không gây mê 6,000,000
Phẫu thuật dò luân nhĩ có gây mê 8,000,000
Chỉnh hình vách ngăn mũi 8,000,000
Chỉnh hình cuốn mũi 8,000,000
Chỉnh hình tháp mũi 8,000,000
Mổ dị hình mũi, điều trị ngức đầu 8,000,000
U nang sàn mũi 8,000,000
Cắt polyp  mũi 8,000,000
Nâng mũi 8,000,000
Cắt amidan bằng sóng cao tần 8,000,000
 Đốt A đáy lưỡi 6,000,000
Nạo VA đông điện 6,000,000
Đốt họng bằng Lazer 1,000,000
Cắt hạt xơ dây thanh 6,000,000
U nang giáp móng 12,000,000
Mở sàng hàm, cắt polyp 11,000,000
Mở lại hốc mổ KCTC + chỉnh ống tai 13,000,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm 11,000,000
Chỉnh hình dây thanh bằng phương 11,000,000
Khám mắt 50,000
Đo nhãn áp 50,000
Soi đáy mắt 50,000
Thử kính 50,000
Bơm lệ đạo người lớn, lấy dị vật nông 150.000-300.000
Bơm thông lệ đạo trẻ em, người lớn 150.000-300.000
Chắp, lẹo 150.000-300.000
Kyst, chắp bọc, u nhú da mì, nốt ruồi 300.000-500.000
Khâu co 300.000-500.000
Mộng ghép (1 mắt) 1.500.000-2.000.000
Quặm mí mắt (1 mắt) 800.000-1.500.000
Cắt dây thần kinh mắt (1 mắt) 2.500.000-3.000.000
Cắt mý mắt 2 bên 6,000,000
Điều trị răng sữa, sâu ngà phục hồi 150,000
Điều trị sâu ngà phục hồi Composite 250,000
Trám bít hố răng bằng Composite 200,000
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 250,000
Điều trị tuỷ răng cửa sữa 350,000
Điều trị răng hàm sữa 500,000
Điều trị đóng cuốn răng bằng Hidro, Canxium 2,500,000
Nhổ răng sữa 80,000
Nhổ chân răng sữa 70,000
Phục hồi thân răng bằng trục thép làm sàng 300,000
Phẫu thuật lật vạt (1 vùng) 1,000,000
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng (1 răng) 1,000,000
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng (1 vùng) 1,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng (1 răng) 1,000,000
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi (1 răng) 1,000,000
Phẫu thuật ghép, vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính  1,000,000
Phẫu thuật thép tổ chức liên kết dưới biểu mô làm tăng chiều cao lợi dính (1 răng) 1,000,000
Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant 1,000,000
Nạo túi lợi quanh răng 1 vùng 300,000
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghéo xương tự thân lấy trong miệng 700,000
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng đông khô (1 răng) 3,200,000
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng vật liệu thay thế xương 4,200,000
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 700,000
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học (1 răng) không ghép xương 10,000,000
Phẫu thuật điều trị khuyết hồng kẽ chân răng bằng màng sinh học không ghép xương 10,000,000
Phẫu thuật điều trị khuyết hồng kẽ chân răng có ghép xương 13,500,000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng (1 răng) 700,000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng (1 răng) 700,000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm ghép xương đông khô có đặt màng sinh học 13,000,000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm ghép xương nhân tạo có đặt màng sinh học 13,500,000
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant 13,500,000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt bẩy sang  bên (1 răng) 550,000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt bẩy sang bên có ghép niêm mạc (1 răng) 550,000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép niêm mạc toàn phần (1 răng) 550,000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô (1 răng) 550,000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học (1 răng) 0
Lấy cao răng, làm nhẵn bề mặt răng và đánh bóng chân răng 160,000
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite (4 -6 răng) 700,000
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại 1,100,000
Điều trị áp xe quanh răng 100,000
Hàm khung kim loại (chưa tính răng) 1,300,000
Hàm khung titan (chưa tính răng) 3,800,000
Trục thép 600,000
Trục sứ kim loại thường 1,200,000
Trục sứ titan 2,500,000
Trục sứ kim loại quý 5,000,000
Trục sứ toàn phần Alumina 3,000,000
Trục sứ toàn phần Cercon 5,000,000
Cùi đúc kim loại thường 500,000
Cùi đúc titan 1,000,000
Cùi đúc kim loại quý 3,000,000
Trục sứ kim loại thường trên Implant 1,400,000
Trục sứ titan trên Implant 2,700,000
Trục sứ kim loại quý trên Implant 6,000,000
Trục sứ toàn phần trên Implant 5,500,000
Hàm giả toàn phần nhựa thường (1 hàm) 1,600,000
Hàm giả toàn phần nhựa dẻo (1 hàm) 3,500,000
Máng hở mặt nhai (1 hàm) 300,000
Sửa hàm giả gẫy 250,000
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp (1 răng) 250,000
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp (1 móc) 250,000
Đệm hàm giả nhựa thường 300,000
Đệm hàm giả nhựa dẻo 500,000
Tháo trục răng giả (thép, sứ) 350,000
Máng hướng dẫn phẫu thuật cắm ghép Implant 300,000
Nẹp liên kết đúc 900,000
Mài chỉnh khớp cắn 150,000
Hàm chống nghiến răng 500,000
Máng chống ê buốt 150,000
Răng nội/răng 100,000
Răng ngoại (Mỹ)/răng 150,000
Hàm dẻo nhỏ 800
Hàm dẻo lớn 1,500,000
Hàm khung loại tốt (Cr, Co - Đức)/hàm 1,500,000
Hàm khung titan/hàm 3,000,000
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 200,000
Nhổ răng vĩnh viễn thông thường 300,000
Khó 500,000
Trích ắp che lợi 110,000
Nhổ răng thừa 120,000
Thông thường 200,000
Khó 450,000
Phẫu thuật cắt lợi chùm răng khôn 500,000
Phẫu thuật cắt lợi sơ cho răng mọc 150,000
Phẫu thuật cắt lợi di động để làm hàm giả 300,000
Phẫu thuật phanh lợi 1,000,000
Phẫu thuật phanh môi 1,000,000
Phẫu thuật phanh má 300,000
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 420,000
Nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 1,000,000
Nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 1,500,000
Phẫu thuật nhổ răng lệch chỗ 820,000
Phẫu thuật nhổ răng ngầm 1,500,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 1,500,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách 750,000
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 700,000
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 650,000
Phẫu thuật cắt cuống (1 răng) 1,500,000
Cấy lại răng bật khỏi ổ răng 750,000
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng composite (1 răng) 700,000
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng kim loại (1 răng) 700,000
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng kim loại quý (tuỳ răng) 2.5 -3.000.000
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng sứ thường (1 răng) 1,500,000
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng sứ cercon (1 răng) 2,000,000
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng composite  và chốt (1 răng) 500,000
Phục hồi thân răng bằng composite và chốt thạch anh (1 răng) 1,000,000
Phục hồi thân răng bằng composite và pin ngà (1 răng) 300,000
Veneer composite trực tiếp 400,000
Ceneer composite gián tiếp 600,000
Phẫu thuật cấy ghép implant (MIS izrael) 12,000,000
Phẫu thuật nâng đáy khoang hàm trên để cấy implant 14,000,000
Phẫu thuật ghép xương để cấy implant 10,000,000
Cấy ghép implant tức thì sau nhổ răng (chưa tính răng giả) 16,000,000
Cấy ghép implant tức thì sau nhổ răng (MIS, không dùng màng) 12,000,000
Phẫu thuật cấy ghép implant (Tlaton, Nhật bản) 14,000,000
Cấy ghép implant tức thì sau nhổ răng (Tlaton, chưa tính răng) 18,000,000
Cấy ghép implant tức thì nhổ răng (Tlaton, không dùng màng) 14,000,000
Phẫu thuật cấy ghép implant  (Nopel Biocare) 19,000,000
Phẫu thuật cấy ghép implant tức thì sau nhổ răng chưa tính răng 23,000,000
Phẫu thuật cấy ghép implant Tlaton không dùng màng và bộ 19,000,000
Phẫu thuật chỉnh hình nướu 4,000,000
Phẫu thuật cắt chóp tạo nang chân 4,000,000
Phẫu thuật cắt ghép xương ổ răng từ xương mào chậu 30,000,000
Phẫu thuật làm tăng chiều cao sóng hàm 10,000,000
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1,000,000
Tháo nẹp vis 3,000,000
KH xương hàm (không tính vis) 5,000,000
Phẫu thuật nang chân răng 5,000,000
Phẫu thuật lấy nang vùng hàm mặt 4,000,000
Phẫu thuật răng khôn mọc két, ngầm 4,000,000
Phẫu thuật cắt thẳng môi, thẳng lưỡi bám thấp 3,000,000
Neo chặn bằng mini 2,000,000
Nha khoa chỉnh hình can thiệp sớm 5,000,000
Nha khoa chỉnh hình với hệ thống mắc cài kim loại 20,000,000
Nha khoa chỉnh hình với hệ thống mắc cài sứ 25,000,000
Nha khoa chỉnh hình với hệ thống mắc cài mặt trong 60,000,000
Nha khoa chỉnh hình với kỹ thuật không mắc cài 6.500USD
Trám răng thẩm mĩ 100 -200.000
Đắp mặt composite 300,000
Răng sứ thẩm mĩ Crom - cobalt 1,200,000
Răng sứ titan 2,500,000
Răng sứ Zirconia 4,500,000
Tẩy trắng răng tại nha khoa (tẩy bằng đèn) 1,500,000
Tẩy trắng răng tại nhà (ngậm máng tẩy) 800,000
Cạo vôi răng 150 - 200.000
Trám sâu răng 100 - 200.000
Nhổ răng khôn không cần phẫu thuật 300- 500.000
Điều trị tuỷ răng cửa 300,000
Điều trị tuỷ răng hàm 400,000
Điều trị nhiễm trùng quanh chân răng 500,000
Răng giả tháo lắp nhựa 300,000
Răng giả tháo lắp sứ 600,000
Răng giả tháo lắp composite 500,000
Hàm giả khung titan 2,000,000
Hàm khung kim loại 1,000,000
Hàm khung nhựa dẻo 1,500,000
Thoa Flour chống sâu răng 100,000
Chỉnh nha dự phòng 5,000,000
Trám bít hố rãnh ngừa sâu răng 100,000
Sửa sẹo 4,000,000
Mổ u đường kính dưới 3cm 4,000,000
Cắt lọc khâu vết thương nhỏ (Dưới 10 cm) 5,000,000
Cắt lọc khâu vết thương lớn (Trên 10 cm) 7,000,000
Mổ u vú 5,000,000
Bướu cổ thể nhân  10,000,000
Bướu cổ thể hỗn hợp 10,000,000
Rò hậu môn ngoài cơ thắt 8,000,000
Rò hậu môn phức tạp trong cơ thắt 11,000,000
Mổ trĩ Laser Độ 2 6,000,000
Mổ trĩ Laser Độ 3 - 4  7,000,000
Mổ trĩ longo  10,000,000
Polip hậu môn 6,000,000
Nang hậu môn 6,000,000
Phẫu thuật tạo hình hậu môn 8,000,000
Phymosys  4,000,000
Thoát vị bẹn 1 bên 11,000,000
Tràn dịch màng tinh hoàn 6,000,000
Tinh hoàn lạc chỗ 8,000,000
Viêm sơ mào tinh hoàn 8,000,000
Xoắn tinh hoàn 10,000,000
Thủng dạ dày 11,000,000
Mổ, cắt dạ dày 18,000,000
Sỏi thận 15,000,000
Sỏi bàng quang, tiết niệu (mổ mở) 12,000,000
Mổ nội soi sỏi bàng quang, tiết niệu  14,000,000
U xơ tiền liệt tuyến (mổ mở) 14,000,000
Mổ nội soi U xơ tiền liệt tuyến  15,000,000
Sỏi túi mật (mổ mở) 14,000,000
Mổ nội soi sỏi túi mật 16,000,000
Viêm ruột thừa (mổ mở) 12,000,000
Mổ nội soi viêm ruột thừa 13,500,000
U nang buồng trứng (mổ mở) 13,500,000
Mổ nội soi U  nang buồng trứng 14,500,000
U xơ tử cung (mổ mở)   14,500,000
Mổ nội soi U xơ tử cung    16,000,000
Mổ K tử cung    18,000,000
Mổ K tuyến giáp 18,000,000
Mổ K vú, tạo hình vú 18,000,000
Mổ K dạ dày 18,000,000
Mổ K đại tràng /trực tràng 18,000,000
PT gãy xương cánh tay / cẳng tay 8,000,000
PT gãy xương cẳng chân 11,000,000
PT gãy xương đùi 15,000,000
Tháo nẹp vít xương cánh tay, cẳng tay... 4,000,000
Tháo nẹp vít xương đùi 9,000,000
Thay khớp háng 20.000.000
Thay khớp gối 20.000.000
PT thoát vị đĩa đệm thông thường 18,000,000
PT chèn ép tủy 20,000,000
PT nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em 12,000,000
PT ghép khuyết xương sọ 20,000,000
PT phình động mạch não, dị dạng não 28,000,000
PT nối mạch trong và ngoài hộp sọ 28,000,000
PT dẫn lưu não thất 20,000,000
PT khâu nối dây thần kinh ngoại biên 20,000,000
PT lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng trong não 28,000,000
PT thoát vị não và màng não 28,000,000
PT tràn dịch não, nang trước trong hộp sọ 28,000,000
PT vết thương sọ não hở 14,000,000
PT rạch ra đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 5,000,000
PT cắt lọc, khâu vết thương dưới da đầu 5,000,000
Khám chuyên khoa giờ HC 100,000
Tháo vòng phức tạp mức 2 400,000
Tháo vòng phức tạp mức 3 500,000
Laser cổ tử cung (mức 3 vi rút HPV) 2 2,000,000
Laser cổ tử cung (mức 3 vi rút HPV) 3 3,000,000
Laser cổ tử cung (mức 3 vi rút HPV) 4 4,000,000
Hút điều hòa kinh nguyệt - 1 800,000
Hút điều hoà kinh nguyệt - 2 900,000
Hút điều hoà kinh nguyệt- 3 1,000,000
Hút điều hòa kinh nguyệt - 4 1,500,000
Hút điều hoà kinh nguyệt  (giảm đau tuyệt đối) 2,500,000
Phá thai thuốc 1,000,000
Bóc tuyến Bartholin - 1 3,000,000
Bóc tuyến Bartholin - 2 4,000,000
Hút buồng TC mức 0 500,000
Hút buồng TC mức 1 800,000
Hút buồng TC mức 2 900,000
Hút buồng TC mức 3 1,000,000
Cấy que tránh thai 300,000
Tháo que cấy tránh thai 300,000
Nong và đặt vòng chống dính BTC mức 1 1,000,000
Nong và đặt vòng chống dính BTC mức 2 1,500,000
Nong và đặt vòng chống dính BTC mức 3 2,000,000
Nong và đặt vòng chống dính BTC mức 4 3,000,000
Công đặt thuốc/lần 50,000
Tháo vòng đơn giản 150,000
Tháo vòng phức tạp 300,000
Đặt dụng cụ tử cung 300,000
Chọc tế bào vú 500,000
Bấm sinh thiết Cổ tử cung 500,000
Laser Cổ tử cung (mức 1) 800,000
Laser cổ tử cung (mức 2) 1,000,000
Laser cổ tử cung (mức 3 vi rút HPV) 1,000,000
Khâu vòng eo cổ tử cung 2,500,000
Bóc U xơ tuyến vú 3,500,000
Khâu tầng sinh môn 6,000,000
Hút buồng tử cung 500,000
Nội soi thực quản không gây mê 550,000
Soi dạ dày không gây mê - tiền nội soi 550,000
Soi dạ dày có gây mê - tiền nội soi + gây mê 1,050,000
Soi đại tràng không gây mê - tiền nội soi 660,000
Soi đại tràng có gây mê - tiền nội soi + gây mê 1,200,000
Nội soi trực tràng gây mê 800,000
Soi trực tràng - không gây mê 300,000
Soi ống hậu môn 400,000
Cắt polyp thực quản 1.000.000 - 3.000.000
Đốt polyp dạ dày 1.000.000 - 3.000.000
Cắt polyp dạ dày 1.000.000 - 3.000.000
Cắt polyp đại tràng/trực tràng 3.000.000 - 8.000.000
Polyp KT trên 10 mm 4.000.000 - 8.000.000
Thắt tĩnh mạch thực quản 3.000.000 - 5.000.000
Chụp ĐMV 7,000,000
Chụp mạch máu ngoại biên 7,000,000
Chụp mạch thận, mạch chi 7,000,000
Thông tim ống lớn 10,000,000
Can thiệp ĐMV - Stent bọc thuốc 20,000,000
Can thiệp ĐMV - Stent tự tiêu 20,000,000
Can thiệp ĐMV  - Stent thường (Đặt stent thứ 2 là 7 triệu, stent thứ 3 trở đi là 5 triệu) 20,000,000
Nong van động mạch phổi bằng bóng 15,000,000
Can thiệp động mạch ngoại biên (mạch thận, mạch chi dưới: 1stent + 1 bóng)` 20,000,000
Nong van hai lá bằng bóng 20,000,000
Đóng đường dò động mạch vành 25,000,000
Bít ống động mạch 20,000,000
Bít thông liên thất 25,000,000
Bít thông liên nhĩ 20,000,000
Đốt ĐM xuyên vách liên thất bằng cồn 25,000,000
Thăm dò điện sinh lý tim 15,000,000
Thăm dò điện sinh lý tim và điều trị rối loạn nhịp bằng đốt RF 20,000,000
Hút huyết khối 7,000,000
Đặt filter tĩnh mạch chủ dưới 7,000,000
Đặt Stent Graft động mạch chủ ngực/bụng 30,000,000
Đặt máy ICD - máy phá rung 40,000,000
Đặt máy CRT 50,000,000
Đặt máy MRI - máy phá rung (đặt máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số) 30,000,000
Đặt máy tạo nhịp 1 buồng tim 15,000,000
Đặt máy tạo nhịp 2 buồng tim  25,000,000
Cấy tế bào gốc 35,000,000
Đặt máy tạo nhịp tạm thời (dưới màn tăng sáng) 10,000,000
Cài lại máy tạo nhịp 8,000,000
Thay điện cực tạo nhịp 10,000,000
Thay dây điện cực của máy tạo nhịp 4,000,000
Chọc dẫn lưu màng tim (gây tê/gây mê) dưới màn tăng sáng 6,500,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ APSO 30,000,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh Fallot 4 30,000,000
Phẫu thuật cầu nối mạch vành (3 cầu nối), mỗi cầu nối thêm 10tr 30,000,000
Phẫu thuật thay 1 van tim 30,000,000
 Phẫu thuật thay 2 van tim 40,000,000
Phẫu thuật Thay van ĐMC + sửa van 2 lá 30,000,000
Thay van 2 lá + sửa van ĐMC 30,000,000
Phẫu thuật sửa kênh nhĩ thất  30,000,000
Thay 01 van tim + Bắc cầu nối (Với mỗi cầu nối thêm 10 triệu) 30,000,000
Phẫu thuật Ross 30,000,000
Phẫu thuật Bental  30,000,000
Phẫu thuật cửa sổ phế chủ 30,000,000
Phẫu thuật bệnh thân chung động mạch 30,000,000
Phẫu thuật thất phải 2 đường ra 40,000,000
Phẫu thuật chuyển vị trí đại động mạch (đảo gốc) 40,000,000
Phẫu thuật quai động mạch chủ với tim phổi máy 30,000,000
Phẫu thuật sửa Ebstein 30,000,000
Phẫu thuật van động mạch chủ (thay hoặc sửa van) 25,000,000
Phẫu thuật van 2 lá (thay hoặc sửa van) 25,000,000
Phẫu thuật kênh nhĩ thất bán phần 25,000,000
Cắt u nhầy tim 25,000,000
Phẫu thuật vá thông liên nhĩ  25,000,000
Phẫu thuật vá thông liên thất  25,000,000
Phẫu thuật vá thông liên nhĩ  kết hợp tạo hình 3 lá 25,000,000
Phẫu thuật vá thông liên thất  kết hợp tạo hình 3 lá 25,000,000
Phẫu thuật vá thông liên nhĩ kết hợp sửa 2 lá 25,000,000
Phẫu thuật vá thông liên thất kết hợp sửa 2 lá 25,000,000
Phẫu thuật túi thừa thất trái 25,000,000
Phẫu thuật u nhầy trong tim 25,000,000
Phẫu thuật tim ba buồng nhĩ 25,000,000
Phẫu thuật dò động mạch vành vào buồng tim 25,000,000
Phẫu thuật dò xoang Valsavlva 25,000,000
Phẫu thuật hẹp đường ra thất trái 25,000,000
Phẫu thuật tĩnh mạch phổi đổ bất thường toàn bộ 25,000,000
Phẫu thuật tách van 2 lá tim kín 15,000,000
Phẫu thuật Blalock 15,000,000
Phẫu thuật Cavo  15,000,000
Phẫu thuật Banding 15,000,000
Phẫu thuật cầu nối chủ phổi (Blalock) 15,000,000
Phẫu thuật eo động mạch chủ 15,000,000
Phẫu thuật cắt u màng ngoài tim 15,000,000
Phẫu thuật cắt màng ngoài tim (H/C PICK) 15,000,000
Phẫu thuật ĐMC ngực không dùng máy tim phổi nhân tạo 20,000,000
Phẫu thuật thắt/cắt ống động mạch 15,000,000
Phẫu thuật tim thăm dò 15,000,000
Phẫu thuật giãn tĩnh mạch chi (CHIVA) 10,000,000
Phẫu thuật giãn tĩnh mạch chi (Stripping) 10,000,000
Phẫu thuật ĐM chủ bụng 15,000,000
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành, thoát vị cơ hoành 15,000,000
Phẫu thuật bệnh động mạch chi dưới 15,000,000
Phẫu thuật Động mạch cảnh 15,000,000
Phẫu thuật động mạch thận 20,000,000
Phẫu thuật cắt thùy phổi 25,000,000
Phẫu thuật cắt U trung thất 25,000,000
Phẫu thuật cắt tuyến ức 20,000,000
Phẫu thuật lõm xương ức 10,000,000
Phẫu thuật cắt u xương sườn 12,000,000
Mổ thăm dò (Chưa kèm thực chi CEC ) 7,500,000
Phẫu thuật tạo dò động mạch quay, tĩnh mạch quay 7,000,000
Phẫu thuật dẫn lưu màng tim 5,000,000
Cắt lọc vết thương phần mềm và may da thứ cấp 300,000
Sinh thiết tức thì tìm tế bào ác tính 700,000
Sinh thiết hạ họng (Chưa bao gồm giải phẫu bệnh) 1,500,000
Sinh thiết hạ họng (Bao gồm giải phẫu bệnh) 1,700,000
Sinh thiết xoang lê 2,000,000
Sinh thiết vòm (chưa tính giải phẫu bệnh) 1,500,000
Sinh thiết vòm (bao gồm giải phẫu bệnh) 1,700,000
Sinh thiết gan 3.000.000 - 5.000.000
Sinh thiết tủy đồ 2,000,000
Giải phẫu bệnh (1 - 3 bệnh phẩm) 250.000/Bệnh phẩm
Từ bệnh phẩm thứ 4: mỗi bệnh phẩm thu 100,000
Chăm sóc đặc biệt 1,300,000
Khí dung + mặt nạ (lần)/Aerosol (giờ) 50,000
Thở Aerosol/ 1 ngày 250,000
Phí lưu xác bệnh nhân /1 ngày 1,200,000
Sử dụng 01 bơm tiêm điện/1giờ 20,000
Vật lý trị liệu (hô hấp - vận động) - chuyên gia 150,000
Cấp bản sao giấy ra viện/chứng thương 60,000
Cấp bản tóm tắt bệnh án tiếng việt theo yêu cầu 80,000
Cấp bản tóm tắt bệnh án tiếng anh/tiếng pháp theo yêu cầu 500,000
Tiêm thuốc bệnh nhân nội trú/1 lần 20,000
Tiêm thuốc bệnh nhân ngoại trú/1 lần 70,000
Thở ôxy (1 giờ) 20,000
Theo dõi Monitor/1 giờ 20,000
Dịch vụ trước mổ (Dao cạo + Microsheld) 14,000
Phục hồi chức năng 300,000
Xử trí cấp cứu 200,000
Dịch kết quả xét nghiệm, Siêu âm, X.Quang, TMCT, …sang tiếng Anh 100,000
Cắt chỉ dưới 10 mũi 50,000
Chọc dịch màng bụng dưới hướng dẫn của siêu âm 300,000
Chọc dịch não tủy 500,000
Chọc hút dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 300,000
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn của siêu âm 400,000
Đặt Cathéter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 700,000
Đặt Cathéter Swan Ganz thăm dò huyết động 700,000
Đặt Cathéter thẩm phân phúc mạc 700,000
Đặt Cathéter theo dõi áp lực tĩnh mạch liên tục 700,000
Đặt dẫn lưu màng phổi bằng Cathlon 350,000
Đặt dẫn lưu màng phổi bằng trocart thoracique 500,000
Đặt nội khí quản 150,000
Đặt sonde bàng quang 100,000
Đặt sonde dạ dày 100,000
Mở khí quản 1,700,000
Lấy khí máu động mạch 200,000
Chọc hút dịch khớp 200,000
Rửa dạ dày 300,000
Rút điện cực 120,000
Sốc điện chuyển nhịp/ phá rung 3,000,000
Đặt máy tạo nhịp tạm thời 1,200,000
Thay băng ngoại trú 80,000
Thay băng tại khoa 50,000
Thay băng + Rút ống dẫn lưu/ Thay băng + cắt chỉ 200,000
Thở áp lực dương (CIPAP)/1 lần 240,000
Thở máy/1 ngày 1,150,000
Thụt tháo đại tràng 100,000
Viêm xương ức/ viêm trung thất 6,000,000
Rút chỉ thép tại khoa phòng 1,700,000
Rút chỉ thép theo yêu cầu (tại phòng mổ) 3,300,000
IVUS (Siêu âm trong lòng mạch ) 9,300,000
Đo FFR 16,400,000
Tiêm tĩnh mạch 70,000
Truyền dịch 70,000
Chỉnh máy tạo nhịp 300,000
Tiêm bắp 30,000
Thay băng vết mổ lớn 150,000
Tiêm xơ tĩnh mạch 1,500,000
Tiêm dưới da bụng 30,000
Phòng có 2 giường, 3 giường, 7 giường 600,000
Phòng có 2 giường (Cả phòng) 1,000,000
Phòng có 3 giường (Cả phòng) 1,500,000
Điện tâm đồ thường quy (ECG) 100,000
Điện tâm đồ kéo dài (ECG) 150,000
Điện tâm đồ gắng sức (Stress ECG) 450,000
Holter huyết áp 440,000
Holter ECG 550,000
Holter ECG - huyết áp 880,000
Nghiệm pháp Atropine 350,000
Hồng cầu khối 450ml 1,900,000
Hồng cầu khối 350ml 1,800,000
Hồng cầu khối 250ml 1,700,000
Hồng cầu khối 200ml 1,200,000
Hồng cầu khối 150ml 1,000,000
Hồng cầu khối 100ml 900,000
Hồng cầu khối 50ml 600,000
Huyết tương đông lạnh 250 ml 1,200,000
Huyết tương đông lạnh 200 ml 1,000,000
Huyết tương đông lạnh 150 ml 700,000
Huyết tương đông lạnh 100 ml 600,000
Huyết tương đông lạnh 50 ml 400,000
Tiều cầu khối 150ml 1,400,000
Tiểu cầu máy 250ml 6,000,000
Tiểu cầu máy 120ml 4,000,000
Tủa lạnh yếu tố VIII 1,400,000
Siêu âm tuyến giáp 250,000
Siêu âm tuyến vú hai bên 250,000
Siêu âm tim Doppler 400,000
Siêu âm tim gắng sức 500,000
Siêu âm tim qua thực quản (Không gây mê) 1,200,000
Siêu âm tim qua thực quản (Có gây mê) 1,500,000
Siêu âm tim qua thực quản (tại phòng thông tim/ phẫu thuật) 1,500,000
Siêu âm tim bẩm sinh 500,000
Siêu âm tim Doppler tại giường 500,000
Siêu âm tim bẩm sinh tại giường 700,000
Siêu âm tim thai 500,000
Siêu âm động mạch cảnh/cột sống/dưới đòn 300,000
Siêu âm động mạch chi trên  450,000
Siêu âm tĩnh mạch chi trên  450,000
Siêu âm động mạch chi dưới  450,000
Siêu âm tĩnh mạch chi dưới  450,000
Siêu âm động mạch thận 450,000
Siêu âm động mạch chủ bụng 300,000
Siêu âm cản âm 600,000
Siêu âm dịch màng tim/màng phổi 500,000
Siêu âm ổ bụng 2D 150,000
Siêu âm khớp háng 200,000
Siêu âm đầu dò âm đạo 150,000
Siêu âm thai 4D 250,000
Siêu âm thai 2D 120,000
Siêu âm đầu dò âm đạo 200,000
Siêu âm mô mềm 200,000
Siêu âm tinh hoàn 150,000
Thời gian máu chảy, máu đông 40,000
PT 75,000
INR 70,000
TT 70,000
Fibrinogen (Fib) 75,000
APTT 60,000
Test Coombs gián tiếp 125,000
Test Coombs trực tiếp 125,000
D-dimer 560,000
Protein S 300,000
Protein C 300,000
Yếu tố đông máu II-V-VI-IX 250,000
Yếu tố đông máu VIII-IX 250,000
TCK (aPTT) 60,000
Định nhóm máu Rh 45,000
Định nhóm máu ABO 40,000
Hồng cầu lưới (Resticulocyte) 35,000
Máu lắng (VSS) 50,000
Tế bào máu ngoại vi (18 chỉ số) 50,000
Tế bào máu ngoại vi (32 chỉ số) 125,000
Tìm ký sinh trùng sốt rét - PCR 400,000
Tìm ký sinh trùng sốt rét (giọt đàn) 40,000
Tìm ký sinh trùng sốt rét (test tìm kháng thể) 90,000
XN huyết đồ  400,000
XN Tủy đồ (Có huyết đồ và tủy đồ)  1,000,000
Sức bền hồng cầu 100,000
Cross match 200,000
Huyết đồ (Làm trên máy tự động 18 thông số) 180,000
Phản ứng hòa hợp 200,000
Co cục máu 25,000
Ngưng tập tiểu cầu với 4 chất KT 625,000
Bilirubin toàn phần 40,000
Bilirubin trực tiếp 40,000
Bilirubin gián tiếp 40,000
ALT (GSPT ) 50,000
AST (GOT ) 50,000
GGT 50,000
Alkaline Phosphatase (ALP) 55,000
Triglycerid (TG) 40,000
Cholesterol  40,000
HDL-Cholesterol 40,000
LDL-Cholesterol 40,000
CK 60,000
CK - MB 100,000
LDH 40,000
Acid Uric 55,000
Acid Uric niệu 60,000
Urea 40,000
Urea niệu 45,000
Ure nước tiểu 24h 45,000
Creatinin 40,000
Creatinin niệu 40,000
Protein toàn phần 40,000
Protein niệu 24h 45,000
Protein dịch màng phổi 50,000
Protein - Dịch não tuỷ 50,000
Albumin 50,000
Globulin 80,000
Tỉ lệ A/G 130,000
Rivalta 65,000
Glucose huyết 40,000
HbA1C  125,000
Natri 25,000
Kali 25,000
Clo 25,000
Amylase 60,000
ASLO  định lượng 115,000
ASLO  định tính 80,000
β2 Microglobulin 225,000
CRP hs 135,000
CRP định lượng 115,000
CRP định tính 100,000
Micro Albumin niệu 110,000
Micro Albumin niệu Nước tiểu 24h 120,000
Sắt huyết thanh 60,000
NH3 (amoniac máu) 500,000
Lactate 80,000
RF 120,000
Canxi total 40,000
Canxi Ion hoá 40,000
Định lượng Vitamin D3 250,000
Nghiệm pháp tăng đường huyết  250,000
Khí máu động mạch 300,000
Ferritin 120,000
Insulin 140,000
NT ProBNP 630,000
Tổng phân tích nước tiểu 50,000
Magiê 145,000
Transferin 150,000
Điện di Protein 420,000
Testosterol 155,000
Glucose - Dịch não tuỷ 50,000
Áp lực thẩm thấu máu 150,000
Áp lực thẩm thấu niệu 150,000
Lipase 100,000
Na 30,000
Ka 30,000
Clo 30,000
Vitamin D total 480,000
Pap smear 150,000
CA 125 định lượng 300,000
CA 199  định lượng 300,000
CA 153 định lượng 300,000
CA 724 định lượng 300,000
CEA định lượng 220,000
HP (H.Pylori) định lượng 200,000
HP (H.Pylori) định lượng IgG 185,000
HP (H.Pylori) định lượng IgM 185,000
HP (H.Pylori) định tính 75,000
AFP định lượng 200,000
PSA - T 200,000
PSA -F định lượng 200,000
Cyfra 21-1 định lượng 220,000
FT3 110,000
FT4 110,000
T3 110,000
T4 110,000
TSH 150,000
Anti TPO 210,000
Troponine I  300,000
Troponine T 200,000
Procalcitonin 500,000
Kháng thể ANA 400,000
Anti body ANA 250,000
Kháng thể dsDNA 300,000
Anti body Ds DNA 300,000
Anti-HAV 150,000
HAV - Total 160,000
HAV toàn phần 300,000
HAV - IgM định lượng 185,000
HAV IgM 185,000
Anti-HBc 150,000
Anti-HBc IgM 300,000
Anti-HBe 150,000
HBsAg (Test nhanh) 80,000
HBsAg - Elescys 100,000
Anti-HbeAg  100,000
HBeAg test nhanh 75,000
HBeAg (Elecys) 135,000
HBsAb test nhanh 75,000
HBsAb định lượng 120,000
HIV (ELISA) 200,000
Anti-HIV  (Test nhanh) 100,000
 Anti HIV (hóa phát quang) 250,000
HIV (Elecys) 125,000
Anti-HCV  (Test nhanh) 100,000
HCVAb (Elecys) 210,000
HCV RNA định lượng (Cobas tapman 48) 2,200,000
HCV RNA định lượng    1,120,000
HCV genotype 2,400,000
HCV (ELISA) 200,000
Clamydia (Test) 100,000
Clamydia dịch 125,000
Clamydia IgG 300,000
Clamydia IgM 300,000
Giang mai - RPR 65,000
Giang mai - TPHA 112,000
Giang mai - TPHA định lượng 200,000
TPHA định lượng 200,000
Rubella IgG 250,000
Rubella IgM 250,000
Sốt xuất huyết - Deungue 200,000
Cúm A/B (Test) 400,000
Định lượng vi rút viên gan C 2,000,000
HBV DNA định lượng   880,000
HBV genotype 1,870,000
HBV DNA định lượng (Cobas tapman 48) 1,870,000
HBV (Elisa)  120,000
Định lượng kháng thể IgE 250,000
Định lượng kháng thể IgA 250,000
Định lượng kháng thể IgM 250,000
Định lượng kháng thể IgG 250,000
Anti Cardiolipin IgG - IgM 250,000
Anti Phospholipid IgG - IgM 250,000
C3 130,000
C4 130,000
Thinprep 650,000
HPV định type 750,000
HPV PCR 630,000
C - Peptid 250,000
Estradiol 150,000
Progesterol 150,000
PTH 240,000
TG 300,000
TRAb 420,000
Anti TG 200,000
NSE 240,000
Beta HCG 180,000
Catecholamine niệu 1,080,000
Catecholamine máu 1,080,000
PCR lao 420,000
TB (test Kháng thể lao) 110,000
Cấy dịch  400,000
Cấy máu 350,000
Cấy mủ  350,000
Soi cấy phân 400,000
Cấy đờm 350,000
Soi đờm 75,000
Soi phân 60,000
Cấy phân 300,000
Cấy khuẩn 300,000
Cấy giả mạc vết mổ 300,000
Cấy dịch não tuỷ 300,000
MGIT 250,000
TB- PCR trực khuẩn lao 600,000
Cấy nước tiểu 300,000
Nhuộm soi dịch âm đạo 70,000
Soi cặn nước tiểu 60,000
Cặn Addis 50,000
Dịch não tuỷ - tế bào 150,000
Dịch màng phổi/màng tim - tế bào 130,000
X-quang tim phổi (thẳng + nghiêng) 240,000
X-quang tim phổi thẳng/nghiêng 120,000
X-quang tim phổi thẳng tại giường 150,000
X-quang khớp gối thẳng/ nghiêng 80,000
X-quang khớp gối (nghiêng + thẳng) 160,000
X-quang sọ não (thẳng + nghiêng) 160,000
X-quang xương chi (thẳng + nghiêng) 160,000
X-quang xương chi thẳng/ nghiêng 80,000
X-quang khớp vai (thẳng + nghiêng) 160,000
X-quang khớp vai thẳng/ nghiêng 80,000
X-quang khác 100,000
Chụp Blondeau hoặc Hirtz 120,000
X-quang ổ bụng không chuẩn bị 110,000
X-quang khung chậu thẳng 110,000
Chụp Schuller (hai bên: trái - phải) 2,600,000
X-quang khớp háng thẳng 160,000
X-quang khớp háng dạng 160,000
X-quang khớp háng thẳng + dạng (tại giường) 400,000
X-quang khuỷu tay thẳng/ nghiêng 80,000
X-quang khuỷu tay (thẳng + nghiêng) 160,000
X-quang đốt sống cổ nghiêng/ chếch 80,000
X-quang đốt sống cổ (nghiêng + chếch) 160,000
X-quang cột sống ngực thẳng/nghiêng 100,000
X-quang cột sống ngực (thẳng + nghiêng) 200,000
X-quang cột sống thắt lưng thẳng/ nghiêng 100,000
X-quang cột sống thắt lưng (thẳng + nghiêng) 200,000
X-quang bàn chân thẳng/ nghiêng 80,000
X-quang bàn chân(thẳng + nghiêng) 160,000

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám