5 Xã Đàn, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội
Thứ Hai - Chủ Nhật: 08:00 - 20:00
Máy chụp X-quang
Hệ thống máy thở Bennet 840
Hệ thống khí nén, khí oxy
Hệ thống hút áp lực âm trung tâm
Hệ thống máy theo dõi (Monitor) của Phillip
Hệ thống Nihon-kohde
Máy điện tim
Máy siêu âm tim tại giường
Máy nội soi Karl Storz của Đức
Khám tai mũi họng thông thường bằng đèn cla | 80,000 |
Khám nội soi Tai mũi họng | 250,000 |
Khí rung (không kể thuốc) | 50,000 |
Đốt họng hạt | 500,000 |
Hút mũi | 60,000 |
Hút dịch xoang | 350,000 |
Bơm rửa xoang | 200,000 |
Lấy ráy tai | 100.000 -150.000 |
Lấy dị vật Amidan/Mũi/Tai | 500,000 |
Trích áp xe quanh amidan | 500.000-1.000.000 |
Lấy dị vật hạ họng | 500.000-1.000.000 |
Bơm thuốc thanh quản (không kể thuốc) | 90,000 |
Trích u bã đậu tai | 1.000.000-3.000.000 |
Nội soi thực quản | 500,000 |
Chỉnh hình cửa tai | 8,000,000 |
Cắt polyp ống tai | 8,000,000 |
U biểu bì ống tai ngoài hai bên | 7,000,000 |
Trích màng nhĩ tháo mủ | 5,000,000 |
Đặt OTK màng nhĩ không gây mê | 5,000,000 |
Đặt OTK màng nhĩ có gây mê | 6,000,000 |
Mở tai xương chũm | 8,000,000 |
Gỡ xơ dính, vá nhĩ | 8,000,000 |
U tuyến mang tai | 8,000,000 |
Vá nhĩ đơn thuần | 8,000,000 |
Mở hòm nhĩ gỡ xơ dính | 8,000,000 |
Roãng rộng vòi nhĩ trái | 8,000,000 |
Sào bào thường nhĩ | 8,000,000 |
Vá nhĩ + chỉnh xương con (chỉnh hình) | 13,000,000 |
Chỉnh hình tai giữa | 11,000,000 |
Thay thế xương bàn đạp | 13,000,000 |
Vá nhĩ + chỉnh xương con (chỉnh hình) | 13,000,000 |
Phẫu thuật dò luân nhĩ không gây mê | 6,000,000 |
Phẫu thuật dò luân nhĩ có gây mê | 8,000,000 |
Chỉnh hình vách ngăn mũi | 8,000,000 |
Chỉnh hình cuốn mũi | 8,000,000 |
Chỉnh hình tháp mũi | 8,000,000 |
Mổ dị hình mũi, điều trị ngức đầu | 8,000,000 |
U nang sàn mũi | 8,000,000 |
Cắt polyp mũi | 8,000,000 |
Nâng mũi | 8,000,000 |
Cắt amidan bằng sóng cao tần | 8,000,000 |
Đốt A đáy lưỡi | 6,000,000 |
Nạo VA đông điện | 6,000,000 |
Đốt họng bằng Lazer | 1,000,000 |
Cắt hạt xơ dây thanh | 6,000,000 |
U nang giáp móng | 12,000,000 |
Mở sàng hàm, cắt polyp | 11,000,000 |
Mở lại hốc mổ KCTC + chỉnh ống tai | 13,000,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm | 11,000,000 |
Chỉnh hình dây thanh bằng phương | 11,000,000 |
Khám mắt | 50,000 |
Đo nhãn áp | 50,000 |
Soi đáy mắt | 50,000 |
Thử kính | 50,000 |
Bơm lệ đạo người lớn, lấy dị vật nông | 150.000-300.000 |
Bơm thông lệ đạo trẻ em, người lớn | 150.000-300.000 |
Chắp, lẹo | 150.000-300.000 |
Kyst, chắp bọc, u nhú da mì, nốt ruồi | 300.000-500.000 |
Khâu co | 300.000-500.000 |
Mộng ghép (1 mắt) | 1.500.000-2.000.000 |
Quặm mí mắt (1 mắt) | 800.000-1.500.000 |
Cắt dây thần kinh mắt (1 mắt) | 2.500.000-3.000.000 |
Cắt mý mắt 2 bên | 6,000,000 |
Điều trị răng sữa, sâu ngà phục hồi | 150,000 |
Điều trị sâu ngà phục hồi Composite | 250,000 |
Trám bít hố răng bằng Composite | 200,000 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 250,000 |
Điều trị tuỷ răng cửa sữa | 350,000 |
Điều trị răng hàm sữa | 500,000 |
Điều trị đóng cuốn răng bằng Hidro, Canxium | 2,500,000 |
Nhổ răng sữa | 80,000 |
Nhổ chân răng sữa | 70,000 |
Phục hồi thân răng bằng trục thép làm sàng | 300,000 |
Phẫu thuật lật vạt (1 vùng) | 1,000,000 |
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng (1 răng) | 1,000,000 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng (1 vùng) | 1,000,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng (1 răng) | 1,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi (1 răng) | 1,000,000 |
Phẫu thuật ghép, vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính | 1,000,000 |
Phẫu thuật thép tổ chức liên kết dưới biểu mô làm tăng chiều cao lợi dính (1 răng) | 1,000,000 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant | 1,000,000 |
Nạo túi lợi quanh răng 1 vùng | 300,000 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghéo xương tự thân lấy trong miệng | 700,000 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng đông khô (1 răng) | 3,200,000 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng vật liệu thay thế xương | 4,200,000 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng | 700,000 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học (1 răng) không ghép xương | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hồng kẽ chân răng bằng màng sinh học không ghép xương | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hồng kẽ chân răng có ghép xương | 13,500,000 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng (1 răng) | 700,000 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng (1 răng) | 700,000 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm ghép xương đông khô có đặt màng sinh học | 13,000,000 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm ghép xương nhân tạo có đặt màng sinh học | 13,500,000 |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | 13,500,000 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt bẩy sang bên (1 răng) | 550,000 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt bẩy sang bên có ghép niêm mạc (1 răng) | 550,000 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép niêm mạc toàn phần (1 răng) | 550,000 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô (1 răng) | 550,000 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học (1 răng) | 0 |
Lấy cao răng, làm nhẵn bề mặt răng và đánh bóng chân răng | 160,000 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite (4 -6 răng) | 700,000 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại | 1,100,000 |
Điều trị áp xe quanh răng | 100,000 |
Hàm khung kim loại (chưa tính răng) | 1,300,000 |
Hàm khung titan (chưa tính răng) | 3,800,000 |
Trục thép | 600,000 |
Trục sứ kim loại thường | 1,200,000 |
Trục sứ titan | 2,500,000 |
Trục sứ kim loại quý | 5,000,000 |
Trục sứ toàn phần Alumina | 3,000,000 |
Trục sứ toàn phần Cercon | 5,000,000 |
Cùi đúc kim loại thường | 500,000 |
Cùi đúc titan | 1,000,000 |
Cùi đúc kim loại quý | 3,000,000 |
Trục sứ kim loại thường trên Implant | 1,400,000 |
Trục sứ titan trên Implant | 2,700,000 |
Trục sứ kim loại quý trên Implant | 6,000,000 |
Trục sứ toàn phần trên Implant | 5,500,000 |
Hàm giả toàn phần nhựa thường (1 hàm) | 1,600,000 |
Hàm giả toàn phần nhựa dẻo (1 hàm) | 3,500,000 |
Máng hở mặt nhai (1 hàm) | 300,000 |
Sửa hàm giả gẫy | 250,000 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp (1 răng) | 250,000 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp (1 móc) | 250,000 |
Đệm hàm giả nhựa thường | 300,000 |
Đệm hàm giả nhựa dẻo | 500,000 |
Tháo trục răng giả (thép, sứ) | 350,000 |
Máng hướng dẫn phẫu thuật cắm ghép Implant | 300,000 |
Nẹp liên kết đúc | 900,000 |
Mài chỉnh khớp cắn | 150,000 |
Hàm chống nghiến răng | 500,000 |
Máng chống ê buốt | 150,000 |
Răng nội/răng | 100,000 |
Răng ngoại (Mỹ)/răng | 150,000 |
Hàm dẻo nhỏ | 800 |
Hàm dẻo lớn | 1,500,000 |
Hàm khung loại tốt (Cr, Co - Đức)/hàm | 1,500,000 |
Hàm khung titan/hàm | 3,000,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 200,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn thông thường | 300,000 |
Khó | 500,000 |
Trích ắp che lợi | 110,000 |
Nhổ răng thừa | 120,000 |
Thông thường | 200,000 |
Khó | 450,000 |
Phẫu thuật cắt lợi chùm răng khôn | 500,000 |
Phẫu thuật cắt lợi sơ cho răng mọc | 150,000 |
Phẫu thuật cắt lợi di động để làm hàm giả | 300,000 |
Phẫu thuật phanh lợi | 1,000,000 |
Phẫu thuật phanh môi | 1,000,000 |
Phẫu thuật phanh má | 300,000 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | 420,000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 1,000,000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 1,500,000 |
Phẫu thuật nhổ răng lệch chỗ | 820,000 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 1,500,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 1,500,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách | 750,000 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng | 700,000 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | 650,000 |
Phẫu thuật cắt cuống (1 răng) | 1,500,000 |
Cấy lại răng bật khỏi ổ răng | 750,000 |
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng composite (1 răng) | 700,000 |
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng kim loại (1 răng) | 700,000 |
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng kim loại quý (tuỳ răng) | 2.5 -3.000.000 |
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng sứ thường (1 răng) | 1,500,000 |
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng sứ cercon (1 răng) | 2,000,000 |
Phục hồi thân răng bằng inlay/onlay bằng composite và chốt (1 răng) | 500,000 |
Phục hồi thân răng bằng composite và chốt thạch anh (1 răng) | 1,000,000 |
Phục hồi thân răng bằng composite và pin ngà (1 răng) | 300,000 |
Veneer composite trực tiếp | 400,000 |
Ceneer composite gián tiếp | 600,000 |
Phẫu thuật cấy ghép implant (MIS izrael) | 12,000,000 |
Phẫu thuật nâng đáy khoang hàm trên để cấy implant | 14,000,000 |
Phẫu thuật ghép xương để cấy implant | 10,000,000 |
Cấy ghép implant tức thì sau nhổ răng (chưa tính răng giả) | 16,000,000 |
Cấy ghép implant tức thì sau nhổ răng (MIS, không dùng màng) | 12,000,000 |
Phẫu thuật cấy ghép implant (Tlaton, Nhật bản) | 14,000,000 |
Cấy ghép implant tức thì sau nhổ răng (Tlaton, chưa tính răng) | 18,000,000 |
Cấy ghép implant tức thì nhổ răng (Tlaton, không dùng màng) | 14,000,000 |
Phẫu thuật cấy ghép implant (Nopel Biocare) | 19,000,000 |
Phẫu thuật cấy ghép implant tức thì sau nhổ răng chưa tính răng | 23,000,000 |
Phẫu thuật cấy ghép implant Tlaton không dùng màng và bộ | 19,000,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình nướu | 4,000,000 |
Phẫu thuật cắt chóp tạo nang chân | 4,000,000 |
Phẫu thuật cắt ghép xương ổ răng từ xương mào chậu | 30,000,000 |
Phẫu thuật làm tăng chiều cao sóng hàm | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng | 1,000,000 |
Tháo nẹp vis | 3,000,000 |
KH xương hàm (không tính vis) | 5,000,000 |
Phẫu thuật nang chân răng | 5,000,000 |
Phẫu thuật lấy nang vùng hàm mặt | 4,000,000 |
Phẫu thuật răng khôn mọc két, ngầm | 4,000,000 |
Phẫu thuật cắt thẳng môi, thẳng lưỡi bám thấp | 3,000,000 |
Neo chặn bằng mini | 2,000,000 |
Nha khoa chỉnh hình can thiệp sớm | 5,000,000 |
Nha khoa chỉnh hình với hệ thống mắc cài kim loại | 20,000,000 |
Nha khoa chỉnh hình với hệ thống mắc cài sứ | 25,000,000 |
Nha khoa chỉnh hình với hệ thống mắc cài mặt trong | 60,000,000 |
Nha khoa chỉnh hình với kỹ thuật không mắc cài | 6.500USD |
Trám răng thẩm mĩ | 100 -200.000 |
Đắp mặt composite | 300,000 |
Răng sứ thẩm mĩ Crom - cobalt | 1,200,000 |
Răng sứ titan | 2,500,000 |
Răng sứ Zirconia | 4,500,000 |
Tẩy trắng răng tại nha khoa (tẩy bằng đèn) | 1,500,000 |
Tẩy trắng răng tại nhà (ngậm máng tẩy) | 800,000 |
Cạo vôi răng | 150 - 200.000 |
Trám sâu răng | 100 - 200.000 |
Nhổ răng khôn không cần phẫu thuật | 300- 500.000 |
Điều trị tuỷ răng cửa | 300,000 |
Điều trị tuỷ răng hàm | 400,000 |
Điều trị nhiễm trùng quanh chân răng | 500,000 |
Răng giả tháo lắp nhựa | 300,000 |
Răng giả tháo lắp sứ | 600,000 |
Răng giả tháo lắp composite | 500,000 |
Hàm giả khung titan | 2,000,000 |
Hàm khung kim loại | 1,000,000 |
Hàm khung nhựa dẻo | 1,500,000 |
Thoa Flour chống sâu răng | 100,000 |
Chỉnh nha dự phòng | 5,000,000 |
Trám bít hố rãnh ngừa sâu răng | 100,000 |
Sửa sẹo | 4,000,000 |
Mổ u đường kính dưới 3cm | 4,000,000 |
Cắt lọc khâu vết thương nhỏ (Dưới 10 cm) | 5,000,000 |
Cắt lọc khâu vết thương lớn (Trên 10 cm) | 7,000,000 |
Mổ u vú | 5,000,000 |
Bướu cổ thể nhân | 10,000,000 |
Bướu cổ thể hỗn hợp | 10,000,000 |
Rò hậu môn ngoài cơ thắt | 8,000,000 |
Rò hậu môn phức tạp trong cơ thắt | 11,000,000 |
Mổ trĩ Laser Độ 2 | 6,000,000 |
Mổ trĩ Laser Độ 3 - 4 | 7,000,000 |
Mổ trĩ longo | 10,000,000 |
Polip hậu môn | 6,000,000 |
Nang hậu môn | 6,000,000 |
Phẫu thuật tạo hình hậu môn | 8,000,000 |
Phymosys | 4,000,000 |
Thoát vị bẹn 1 bên | 11,000,000 |
Tràn dịch màng tinh hoàn | 6,000,000 |
Tinh hoàn lạc chỗ | 8,000,000 |
Viêm sơ mào tinh hoàn | 8,000,000 |
Xoắn tinh hoàn | 10,000,000 |
Thủng dạ dày | 11,000,000 |
Mổ, cắt dạ dày | 18,000,000 |
Sỏi thận | 15,000,000 |
Sỏi bàng quang, tiết niệu (mổ mở) | 12,000,000 |
Mổ nội soi sỏi bàng quang, tiết niệu | 14,000,000 |
U xơ tiền liệt tuyến (mổ mở) | 14,000,000 |
Mổ nội soi U xơ tiền liệt tuyến | 15,000,000 |
Sỏi túi mật (mổ mở) | 14,000,000 |
Mổ nội soi sỏi túi mật | 16,000,000 |
Viêm ruột thừa (mổ mở) | 12,000,000 |
Mổ nội soi viêm ruột thừa | 13,500,000 |
U nang buồng trứng (mổ mở) | 13,500,000 |
Mổ nội soi U nang buồng trứng | 14,500,000 |
U xơ tử cung (mổ mở) | 14,500,000 |
Mổ nội soi U xơ tử cung | 16,000,000 |
Mổ K tử cung | 18,000,000 |
Mổ K tuyến giáp | 18,000,000 |
Mổ K vú, tạo hình vú | 18,000,000 |
Mổ K dạ dày | 18,000,000 |
Mổ K đại tràng /trực tràng | 18,000,000 |
PT gãy xương cánh tay / cẳng tay | 8,000,000 |
PT gãy xương cẳng chân | 11,000,000 |
PT gãy xương đùi | 15,000,000 |
Tháo nẹp vít xương cánh tay, cẳng tay... | 4,000,000 |
Tháo nẹp vít xương đùi | 9,000,000 |
Thay khớp háng | 20.000.000 |
Thay khớp gối | 20.000.000 |
PT thoát vị đĩa đệm thông thường | 18,000,000 |
PT chèn ép tủy | 20,000,000 |
PT nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em | 12,000,000 |
PT ghép khuyết xương sọ | 20,000,000 |
PT phình động mạch não, dị dạng não | 28,000,000 |
PT nối mạch trong và ngoài hộp sọ | 28,000,000 |
PT dẫn lưu não thất | 20,000,000 |
PT khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 20,000,000 |
PT lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng trong não | 28,000,000 |
PT thoát vị não và màng não | 28,000,000 |
PT tràn dịch não, nang trước trong hộp sọ | 28,000,000 |
PT vết thương sọ não hở | 14,000,000 |
PT rạch ra đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 5,000,000 |
PT cắt lọc, khâu vết thương dưới da đầu | 5,000,000 |
Khám chuyên khoa giờ HC | 100,000 |
Tháo vòng phức tạp mức 2 | 400,000 |
Tháo vòng phức tạp mức 3 | 500,000 |
Laser cổ tử cung (mức 3 vi rút HPV) 2 | 2,000,000 |
Laser cổ tử cung (mức 3 vi rút HPV) 3 | 3,000,000 |
Laser cổ tử cung (mức 3 vi rút HPV) 4 | 4,000,000 |
Hút điều hòa kinh nguyệt - 1 | 800,000 |
Hút điều hoà kinh nguyệt - 2 | 900,000 |
Hút điều hoà kinh nguyệt- 3 | 1,000,000 |
Hút điều hòa kinh nguyệt - 4 | 1,500,000 |
Hút điều hoà kinh nguyệt (giảm đau tuyệt đối) | 2,500,000 |
Phá thai thuốc | 1,000,000 |
Bóc tuyến Bartholin - 1 | 3,000,000 |
Bóc tuyến Bartholin - 2 | 4,000,000 |
Hút buồng TC mức 0 | 500,000 |
Hút buồng TC mức 1 | 800,000 |
Hút buồng TC mức 2 | 900,000 |
Hút buồng TC mức 3 | 1,000,000 |
Cấy que tránh thai | 300,000 |
Tháo que cấy tránh thai | 300,000 |
Nong và đặt vòng chống dính BTC mức 1 | 1,000,000 |
Nong và đặt vòng chống dính BTC mức 2 | 1,500,000 |
Nong và đặt vòng chống dính BTC mức 3 | 2,000,000 |
Nong và đặt vòng chống dính BTC mức 4 | 3,000,000 |
Công đặt thuốc/lần | 50,000 |
Tháo vòng đơn giản | 150,000 |
Tháo vòng phức tạp | 300,000 |
Đặt dụng cụ tử cung | 300,000 |
Chọc tế bào vú | 500,000 |
Bấm sinh thiết Cổ tử cung | 500,000 |
Laser Cổ tử cung (mức 1) | 800,000 |
Laser cổ tử cung (mức 2) | 1,000,000 |
Laser cổ tử cung (mức 3 vi rút HPV) | 1,000,000 |
Khâu vòng eo cổ tử cung | 2,500,000 |
Bóc U xơ tuyến vú | 3,500,000 |
Khâu tầng sinh môn | 6,000,000 |
Hút buồng tử cung | 500,000 |
Nội soi thực quản không gây mê | 550,000 |
Soi dạ dày không gây mê - tiền nội soi | 550,000 |
Soi dạ dày có gây mê - tiền nội soi + gây mê | 1,050,000 |
Soi đại tràng không gây mê - tiền nội soi | 660,000 |
Soi đại tràng có gây mê - tiền nội soi + gây mê | 1,200,000 |
Nội soi trực tràng gây mê | 800,000 |
Soi trực tràng - không gây mê | 300,000 |
Soi ống hậu môn | 400,000 |
Cắt polyp thực quản | 1.000.000 - 3.000.000 |
Đốt polyp dạ dày | 1.000.000 - 3.000.000 |
Cắt polyp dạ dày | 1.000.000 - 3.000.000 |
Cắt polyp đại tràng/trực tràng | 3.000.000 - 8.000.000 |
Polyp KT trên 10 mm | 4.000.000 - 8.000.000 |
Thắt tĩnh mạch thực quản | 3.000.000 - 5.000.000 |
Chụp ĐMV | 7,000,000 |
Chụp mạch máu ngoại biên | 7,000,000 |
Chụp mạch thận, mạch chi | 7,000,000 |
Thông tim ống lớn | 10,000,000 |
Can thiệp ĐMV - Stent bọc thuốc | 20,000,000 |
Can thiệp ĐMV - Stent tự tiêu | 20,000,000 |
Can thiệp ĐMV - Stent thường (Đặt stent thứ 2 là 7 triệu, stent thứ 3 trở đi là 5 triệu) | 20,000,000 |
Nong van động mạch phổi bằng bóng | 15,000,000 |
Can thiệp động mạch ngoại biên (mạch thận, mạch chi dưới: 1stent + 1 bóng)` | 20,000,000 |
Nong van hai lá bằng bóng | 20,000,000 |
Đóng đường dò động mạch vành | 25,000,000 |
Bít ống động mạch | 20,000,000 |
Bít thông liên thất | 25,000,000 |
Bít thông liên nhĩ | 20,000,000 |
Đốt ĐM xuyên vách liên thất bằng cồn | 25,000,000 |
Thăm dò điện sinh lý tim | 15,000,000 |
Thăm dò điện sinh lý tim và điều trị rối loạn nhịp bằng đốt RF | 20,000,000 |
Hút huyết khối | 7,000,000 |
Đặt filter tĩnh mạch chủ dưới | 7,000,000 |
Đặt Stent Graft động mạch chủ ngực/bụng | 30,000,000 |
Đặt máy ICD - máy phá rung | 40,000,000 |
Đặt máy CRT | 50,000,000 |
Đặt máy MRI - máy phá rung (đặt máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số) | 30,000,000 |
Đặt máy tạo nhịp 1 buồng tim | 15,000,000 |
Đặt máy tạo nhịp 2 buồng tim | 25,000,000 |
Cấy tế bào gốc | 35,000,000 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời (dưới màn tăng sáng) | 10,000,000 |
Cài lại máy tạo nhịp | 8,000,000 |
Thay điện cực tạo nhịp | 10,000,000 |
Thay dây điện cực của máy tạo nhịp | 4,000,000 |
Chọc dẫn lưu màng tim (gây tê/gây mê) dưới màn tăng sáng | 6,500,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ APSO | 30,000,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh Fallot 4 | 30,000,000 |
Phẫu thuật cầu nối mạch vành (3 cầu nối), mỗi cầu nối thêm 10tr | 30,000,000 |
Phẫu thuật thay 1 van tim | 30,000,000 |
Phẫu thuật thay 2 van tim | 40,000,000 |
Phẫu thuật Thay van ĐMC + sửa van 2 lá | 30,000,000 |
Thay van 2 lá + sửa van ĐMC | 30,000,000 |
Phẫu thuật sửa kênh nhĩ thất | 30,000,000 |
Thay 01 van tim + Bắc cầu nối (Với mỗi cầu nối thêm 10 triệu) | 30,000,000 |
Phẫu thuật Ross | 30,000,000 |
Phẫu thuật Bental | 30,000,000 |
Phẫu thuật cửa sổ phế chủ | 30,000,000 |
Phẫu thuật bệnh thân chung động mạch | 30,000,000 |
Phẫu thuật thất phải 2 đường ra | 40,000,000 |
Phẫu thuật chuyển vị trí đại động mạch (đảo gốc) | 40,000,000 |
Phẫu thuật quai động mạch chủ với tim phổi máy | 30,000,000 |
Phẫu thuật sửa Ebstein | 30,000,000 |
Phẫu thuật van động mạch chủ (thay hoặc sửa van) | 25,000,000 |
Phẫu thuật van 2 lá (thay hoặc sửa van) | 25,000,000 |
Phẫu thuật kênh nhĩ thất bán phần | 25,000,000 |
Cắt u nhầy tim | 25,000,000 |
Phẫu thuật vá thông liên nhĩ | 25,000,000 |
Phẫu thuật vá thông liên thất | 25,000,000 |
Phẫu thuật vá thông liên nhĩ kết hợp tạo hình 3 lá | 25,000,000 |
Phẫu thuật vá thông liên thất kết hợp tạo hình 3 lá | 25,000,000 |
Phẫu thuật vá thông liên nhĩ kết hợp sửa 2 lá | 25,000,000 |
Phẫu thuật vá thông liên thất kết hợp sửa 2 lá | 25,000,000 |
Phẫu thuật túi thừa thất trái | 25,000,000 |
Phẫu thuật u nhầy trong tim | 25,000,000 |
Phẫu thuật tim ba buồng nhĩ | 25,000,000 |
Phẫu thuật dò động mạch vành vào buồng tim | 25,000,000 |
Phẫu thuật dò xoang Valsavlva | 25,000,000 |
Phẫu thuật hẹp đường ra thất trái | 25,000,000 |
Phẫu thuật tĩnh mạch phổi đổ bất thường toàn bộ | 25,000,000 |
Phẫu thuật tách van 2 lá tim kín | 15,000,000 |
Phẫu thuật Blalock | 15,000,000 |
Phẫu thuật Cavo | 15,000,000 |
Phẫu thuật Banding | 15,000,000 |
Phẫu thuật cầu nối chủ phổi (Blalock) | 15,000,000 |
Phẫu thuật eo động mạch chủ | 15,000,000 |
Phẫu thuật cắt u màng ngoài tim | 15,000,000 |
Phẫu thuật cắt màng ngoài tim (H/C PICK) | 15,000,000 |
Phẫu thuật ĐMC ngực không dùng máy tim phổi nhân tạo | 20,000,000 |
Phẫu thuật thắt/cắt ống động mạch | 15,000,000 |
Phẫu thuật tim thăm dò | 15,000,000 |
Phẫu thuật giãn tĩnh mạch chi (CHIVA) | 10,000,000 |
Phẫu thuật giãn tĩnh mạch chi (Stripping) | 10,000,000 |
Phẫu thuật ĐM chủ bụng | 15,000,000 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành, thoát vị cơ hoành | 15,000,000 |
Phẫu thuật bệnh động mạch chi dưới | 15,000,000 |
Phẫu thuật Động mạch cảnh | 15,000,000 |
Phẫu thuật động mạch thận | 20,000,000 |
Phẫu thuật cắt thùy phổi | 25,000,000 |
Phẫu thuật cắt U trung thất | 25,000,000 |
Phẫu thuật cắt tuyến ức | 20,000,000 |
Phẫu thuật lõm xương ức | 10,000,000 |
Phẫu thuật cắt u xương sườn | 12,000,000 |
Mổ thăm dò (Chưa kèm thực chi CEC ) | 7,500,000 |
Phẫu thuật tạo dò động mạch quay, tĩnh mạch quay | 7,000,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu màng tim | 5,000,000 |
Cắt lọc vết thương phần mềm và may da thứ cấp | 300,000 |
Sinh thiết tức thì tìm tế bào ác tính | 700,000 |
Sinh thiết hạ họng (Chưa bao gồm giải phẫu bệnh) | 1,500,000 |
Sinh thiết hạ họng (Bao gồm giải phẫu bệnh) | 1,700,000 |
Sinh thiết xoang lê | 2,000,000 |
Sinh thiết vòm (chưa tính giải phẫu bệnh) | 1,500,000 |
Sinh thiết vòm (bao gồm giải phẫu bệnh) | 1,700,000 |
Sinh thiết gan | 3.000.000 - 5.000.000 |
Sinh thiết tủy đồ | 2,000,000 |
Giải phẫu bệnh (1 - 3 bệnh phẩm) | 250.000/Bệnh phẩm |
Từ bệnh phẩm thứ 4: mỗi bệnh phẩm thu | 100,000 |
Chăm sóc đặc biệt | 1,300,000 |
Khí dung + mặt nạ (lần)/Aerosol (giờ) | 50,000 |
Thở Aerosol/ 1 ngày | 250,000 |
Phí lưu xác bệnh nhân /1 ngày | 1,200,000 |
Sử dụng 01 bơm tiêm điện/1giờ | 20,000 |
Vật lý trị liệu (hô hấp - vận động) - chuyên gia | 150,000 |
Cấp bản sao giấy ra viện/chứng thương | 60,000 |
Cấp bản tóm tắt bệnh án tiếng việt theo yêu cầu | 80,000 |
Cấp bản tóm tắt bệnh án tiếng anh/tiếng pháp theo yêu cầu | 500,000 |
Tiêm thuốc bệnh nhân nội trú/1 lần | 20,000 |
Tiêm thuốc bệnh nhân ngoại trú/1 lần | 70,000 |
Thở ôxy (1 giờ) | 20,000 |
Theo dõi Monitor/1 giờ | 20,000 |
Dịch vụ trước mổ (Dao cạo + Microsheld) | 14,000 |
Phục hồi chức năng | 300,000 |
Xử trí cấp cứu | 200,000 |
Dịch kết quả xét nghiệm, Siêu âm, X.Quang, TMCT, …sang tiếng Anh | 100,000 |
Cắt chỉ dưới 10 mũi | 50,000 |
Chọc dịch màng bụng dưới hướng dẫn của siêu âm | 300,000 |
Chọc dịch não tủy | 500,000 |
Chọc hút dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 300,000 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn của siêu âm | 400,000 |
Đặt Cathéter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 700,000 |
Đặt Cathéter Swan Ganz thăm dò huyết động | 700,000 |
Đặt Cathéter thẩm phân phúc mạc | 700,000 |
Đặt Cathéter theo dõi áp lực tĩnh mạch liên tục | 700,000 |
Đặt dẫn lưu màng phổi bằng Cathlon | 350,000 |
Đặt dẫn lưu màng phổi bằng trocart thoracique | 500,000 |
Đặt nội khí quản | 150,000 |
Đặt sonde bàng quang | 100,000 |
Đặt sonde dạ dày | 100,000 |
Mở khí quản | 1,700,000 |
Lấy khí máu động mạch | 200,000 |
Chọc hút dịch khớp | 200,000 |
Rửa dạ dày | 300,000 |
Rút điện cực | 120,000 |
Sốc điện chuyển nhịp/ phá rung | 3,000,000 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời | 1,200,000 |
Thay băng ngoại trú | 80,000 |
Thay băng tại khoa | 50,000 |
Thay băng + Rút ống dẫn lưu/ Thay băng + cắt chỉ | 200,000 |
Thở áp lực dương (CIPAP)/1 lần | 240,000 |
Thở máy/1 ngày | 1,150,000 |
Thụt tháo đại tràng | 100,000 |
Viêm xương ức/ viêm trung thất | 6,000,000 |
Rút chỉ thép tại khoa phòng | 1,700,000 |
Rút chỉ thép theo yêu cầu (tại phòng mổ) | 3,300,000 |
IVUS (Siêu âm trong lòng mạch ) | 9,300,000 |
Đo FFR | 16,400,000 |
Tiêm tĩnh mạch | 70,000 |
Truyền dịch | 70,000 |
Chỉnh máy tạo nhịp | 300,000 |
Tiêm bắp | 30,000 |
Thay băng vết mổ lớn | 150,000 |
Tiêm xơ tĩnh mạch | 1,500,000 |
Tiêm dưới da bụng | 30,000 |
Phòng có 2 giường, 3 giường, 7 giường | 600,000 |
Phòng có 2 giường (Cả phòng) | 1,000,000 |
Phòng có 3 giường (Cả phòng) | 1,500,000 |
Điện tâm đồ thường quy (ECG) | 100,000 |
Điện tâm đồ kéo dài (ECG) | 150,000 |
Điện tâm đồ gắng sức (Stress ECG) | 450,000 |
Holter huyết áp | 440,000 |
Holter ECG | 550,000 |
Holter ECG - huyết áp | 880,000 |
Nghiệm pháp Atropine | 350,000 |
Hồng cầu khối 450ml | 1,900,000 |
Hồng cầu khối 350ml | 1,800,000 |
Hồng cầu khối 250ml | 1,700,000 |
Hồng cầu khối 200ml | 1,200,000 |
Hồng cầu khối 150ml | 1,000,000 |
Hồng cầu khối 100ml | 900,000 |
Hồng cầu khối 50ml | 600,000 |
Huyết tương đông lạnh 250 ml | 1,200,000 |
Huyết tương đông lạnh 200 ml | 1,000,000 |
Huyết tương đông lạnh 150 ml | 700,000 |
Huyết tương đông lạnh 100 ml | 600,000 |
Huyết tương đông lạnh 50 ml | 400,000 |
Tiều cầu khối 150ml | 1,400,000 |
Tiểu cầu máy 250ml | 6,000,000 |
Tiểu cầu máy 120ml | 4,000,000 |
Tủa lạnh yếu tố VIII | 1,400,000 |
Siêu âm tuyến giáp | 250,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên | 250,000 |
Siêu âm tim Doppler | 400,000 |
Siêu âm tim gắng sức | 500,000 |
Siêu âm tim qua thực quản (Không gây mê) | 1,200,000 |
Siêu âm tim qua thực quản (Có gây mê) | 1,500,000 |
Siêu âm tim qua thực quản (tại phòng thông tim/ phẫu thuật) | 1,500,000 |
Siêu âm tim bẩm sinh | 500,000 |
Siêu âm tim Doppler tại giường | 500,000 |
Siêu âm tim bẩm sinh tại giường | 700,000 |
Siêu âm tim thai | 500,000 |
Siêu âm động mạch cảnh/cột sống/dưới đòn | 300,000 |
Siêu âm động mạch chi trên | 450,000 |
Siêu âm tĩnh mạch chi trên | 450,000 |
Siêu âm động mạch chi dưới | 450,000 |
Siêu âm tĩnh mạch chi dưới | 450,000 |
Siêu âm động mạch thận | 450,000 |
Siêu âm động mạch chủ bụng | 300,000 |
Siêu âm cản âm | 600,000 |
Siêu âm dịch màng tim/màng phổi | 500,000 |
Siêu âm ổ bụng 2D | 150,000 |
Siêu âm khớp háng | 200,000 |
Siêu âm đầu dò âm đạo | 150,000 |
Siêu âm thai 4D | 250,000 |
Siêu âm thai 2D | 120,000 |
Siêu âm đầu dò âm đạo | 200,000 |
Siêu âm mô mềm | 200,000 |
Siêu âm tinh hoàn | 150,000 |
Thời gian máu chảy, máu đông | 40,000 |
PT | 75,000 |
INR | 70,000 |
TT | 70,000 |
Fibrinogen (Fib) | 75,000 |
APTT | 60,000 |
Test Coombs gián tiếp | 125,000 |
Test Coombs trực tiếp | 125,000 |
D-dimer | 560,000 |
Protein S | 300,000 |
Protein C | 300,000 |
Yếu tố đông máu II-V-VI-IX | 250,000 |
Yếu tố đông máu VIII-IX | 250,000 |
TCK (aPTT) | 60,000 |
Định nhóm máu Rh | 45,000 |
Định nhóm máu ABO | 40,000 |
Hồng cầu lưới (Resticulocyte) | 35,000 |
Máu lắng (VSS) | 50,000 |
Tế bào máu ngoại vi (18 chỉ số) | 50,000 |
Tế bào máu ngoại vi (32 chỉ số) | 125,000 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét - PCR | 400,000 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét (giọt đàn) | 40,000 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét (test tìm kháng thể) | 90,000 |
XN huyết đồ | 400,000 |
XN Tủy đồ (Có huyết đồ và tủy đồ) | 1,000,000 |
Sức bền hồng cầu | 100,000 |
Cross match | 200,000 |
Huyết đồ (Làm trên máy tự động 18 thông số) | 180,000 |
Phản ứng hòa hợp | 200,000 |
Co cục máu | 25,000 |
Ngưng tập tiểu cầu với 4 chất KT | 625,000 |
Bilirubin toàn phần | 40,000 |
Bilirubin trực tiếp | 40,000 |
Bilirubin gián tiếp | 40,000 |
ALT (GSPT ) | 50,000 |
AST (GOT ) | 50,000 |
GGT | 50,000 |
Alkaline Phosphatase (ALP) | 55,000 |
Triglycerid (TG) | 40,000 |
Cholesterol | 40,000 |
HDL-Cholesterol | 40,000 |
LDL-Cholesterol | 40,000 |
CK | 60,000 |
CK - MB | 100,000 |
LDH | 40,000 |
Acid Uric | 55,000 |
Acid Uric niệu | 60,000 |
Urea | 40,000 |
Urea niệu | 45,000 |
Ure nước tiểu 24h | 45,000 |
Creatinin | 40,000 |
Creatinin niệu | 40,000 |
Protein toàn phần | 40,000 |
Protein niệu 24h | 45,000 |
Protein dịch màng phổi | 50,000 |
Protein - Dịch não tuỷ | 50,000 |
Albumin | 50,000 |
Globulin | 80,000 |
Tỉ lệ A/G | 130,000 |
Rivalta | 65,000 |
Glucose huyết | 40,000 |
HbA1C | 125,000 |
Natri | 25,000 |
Kali | 25,000 |
Clo | 25,000 |
Amylase | 60,000 |
ASLO định lượng | 115,000 |
ASLO định tính | 80,000 |
β2 Microglobulin | 225,000 |
CRP hs | 135,000 |
CRP định lượng | 115,000 |
CRP định tính | 100,000 |
Micro Albumin niệu | 110,000 |
Micro Albumin niệu Nước tiểu 24h | 120,000 |
Sắt huyết thanh | 60,000 |
NH3 (amoniac máu) | 500,000 |
Lactate | 80,000 |
RF | 120,000 |
Canxi total | 40,000 |
Canxi Ion hoá | 40,000 |
Định lượng Vitamin D3 | 250,000 |
Nghiệm pháp tăng đường huyết | 250,000 |
Khí máu động mạch | 300,000 |
Ferritin | 120,000 |
Insulin | 140,000 |
NT ProBNP | 630,000 |
Tổng phân tích nước tiểu | 50,000 |
Magiê | 145,000 |
Transferin | 150,000 |
Điện di Protein | 420,000 |
Testosterol | 155,000 |
Glucose - Dịch não tuỷ | 50,000 |
Áp lực thẩm thấu máu | 150,000 |
Áp lực thẩm thấu niệu | 150,000 |
Lipase | 100,000 |
Na | 30,000 |
Ka | 30,000 |
Clo | 30,000 |
Vitamin D total | 480,000 |
Pap smear | 150,000 |
CA 125 định lượng | 300,000 |
CA 199 định lượng | 300,000 |
CA 153 định lượng | 300,000 |
CA 724 định lượng | 300,000 |
CEA định lượng | 220,000 |
HP (H.Pylori) định lượng | 200,000 |
HP (H.Pylori) định lượng IgG | 185,000 |
HP (H.Pylori) định lượng IgM | 185,000 |
HP (H.Pylori) định tính | 75,000 |
AFP định lượng | 200,000 |
PSA - T | 200,000 |
PSA -F định lượng | 200,000 |
Cyfra 21-1 định lượng | 220,000 |
FT3 | 110,000 |
FT4 | 110,000 |
T3 | 110,000 |
T4 | 110,000 |
TSH | 150,000 |
Anti TPO | 210,000 |
Troponine I | 300,000 |
Troponine T | 200,000 |
Procalcitonin | 500,000 |
Kháng thể ANA | 400,000 |
Anti body ANA | 250,000 |
Kháng thể dsDNA | 300,000 |
Anti body Ds DNA | 300,000 |
Anti-HAV | 150,000 |
HAV - Total | 160,000 |
HAV toàn phần | 300,000 |
HAV - IgM định lượng | 185,000 |
HAV IgM | 185,000 |
Anti-HBc | 150,000 |
Anti-HBc IgM | 300,000 |
Anti-HBe | 150,000 |
HBsAg (Test nhanh) | 80,000 |
HBsAg - Elescys | 100,000 |
Anti-HbeAg | 100,000 |
HBeAg test nhanh | 75,000 |
HBeAg (Elecys) | 135,000 |
HBsAb test nhanh | 75,000 |
HBsAb định lượng | 120,000 |
HIV (ELISA) | 200,000 |
Anti-HIV (Test nhanh) | 100,000 |
Anti HIV (hóa phát quang) | 250,000 |
HIV (Elecys) | 125,000 |
Anti-HCV (Test nhanh) | 100,000 |
HCVAb (Elecys) | 210,000 |
HCV RNA định lượng (Cobas tapman 48) | 2,200,000 |
HCV RNA định lượng | 1,120,000 |
HCV genotype | 2,400,000 |
HCV (ELISA) | 200,000 |
Clamydia (Test) | 100,000 |
Clamydia dịch | 125,000 |
Clamydia IgG | 300,000 |
Clamydia IgM | 300,000 |
Giang mai - RPR | 65,000 |
Giang mai - TPHA | 112,000 |
Giang mai - TPHA định lượng | 200,000 |
TPHA định lượng | 200,000 |
Rubella IgG | 250,000 |
Rubella IgM | 250,000 |
Sốt xuất huyết - Deungue | 200,000 |
Cúm A/B (Test) | 400,000 |
Định lượng vi rút viên gan C | 2,000,000 |
HBV DNA định lượng | 880,000 |
HBV genotype | 1,870,000 |
HBV DNA định lượng (Cobas tapman 48) | 1,870,000 |
HBV (Elisa) | 120,000 |
Định lượng kháng thể IgE | 250,000 |
Định lượng kháng thể IgA | 250,000 |
Định lượng kháng thể IgM | 250,000 |
Định lượng kháng thể IgG | 250,000 |
Anti Cardiolipin IgG - IgM | 250,000 |
Anti Phospholipid IgG - IgM | 250,000 |
C3 | 130,000 |
C4 | 130,000 |
Thinprep | 650,000 |
HPV định type | 750,000 |
HPV PCR | 630,000 |
C - Peptid | 250,000 |
Estradiol | 150,000 |
Progesterol | 150,000 |
PTH | 240,000 |
TG | 300,000 |
TRAb | 420,000 |
Anti TG | 200,000 |
NSE | 240,000 |
Beta HCG | 180,000 |
Catecholamine niệu | 1,080,000 |
Catecholamine máu | 1,080,000 |
PCR lao | 420,000 |
TB (test Kháng thể lao) | 110,000 |
Cấy dịch | 400,000 |
Cấy máu | 350,000 |
Cấy mủ | 350,000 |
Soi cấy phân | 400,000 |
Cấy đờm | 350,000 |
Soi đờm | 75,000 |
Soi phân | 60,000 |
Cấy phân | 300,000 |
Cấy khuẩn | 300,000 |
Cấy giả mạc vết mổ | 300,000 |
Cấy dịch não tuỷ | 300,000 |
MGIT | 250,000 |
TB- PCR trực khuẩn lao | 600,000 |
Cấy nước tiểu | 300,000 |
Nhuộm soi dịch âm đạo | 70,000 |
Soi cặn nước tiểu | 60,000 |
Cặn Addis | 50,000 |
Dịch não tuỷ - tế bào | 150,000 |
Dịch màng phổi/màng tim - tế bào | 130,000 |
X-quang tim phổi (thẳng + nghiêng) | 240,000 |
X-quang tim phổi thẳng/nghiêng | 120,000 |
X-quang tim phổi thẳng tại giường | 150,000 |
X-quang khớp gối thẳng/ nghiêng | 80,000 |
X-quang khớp gối (nghiêng + thẳng) | 160,000 |
X-quang sọ não (thẳng + nghiêng) | 160,000 |
X-quang xương chi (thẳng + nghiêng) | 160,000 |
X-quang xương chi thẳng/ nghiêng | 80,000 |
X-quang khớp vai (thẳng + nghiêng) | 160,000 |
X-quang khớp vai thẳng/ nghiêng | 80,000 |
X-quang khác | 100,000 |
Chụp Blondeau hoặc Hirtz | 120,000 |
X-quang ổ bụng không chuẩn bị | 110,000 |
X-quang khung chậu thẳng | 110,000 |
Chụp Schuller (hai bên: trái - phải) | 2,600,000 |
X-quang khớp háng thẳng | 160,000 |
X-quang khớp háng dạng | 160,000 |
X-quang khớp háng thẳng + dạng (tại giường) | 400,000 |
X-quang khuỷu tay thẳng/ nghiêng | 80,000 |
X-quang khuỷu tay (thẳng + nghiêng) | 160,000 |
X-quang đốt sống cổ nghiêng/ chếch | 80,000 |
X-quang đốt sống cổ (nghiêng + chếch) | 160,000 |
X-quang cột sống ngực thẳng/nghiêng | 100,000 |
X-quang cột sống ngực (thẳng + nghiêng) | 200,000 |
X-quang cột sống thắt lưng thẳng/ nghiêng | 100,000 |
X-quang cột sống thắt lưng (thẳng + nghiêng) | 200,000 |
X-quang bàn chân thẳng/ nghiêng | 80,000 |
X-quang bàn chân(thẳng + nghiêng) | 160,000 |