Khoa X quang - Trung tâm Y khoa Medic

Khoa X quang - Trung tâm Y khoa Medic

254 Hòa Hảo, 4, Quận 10, Hồ Chí Minh

     Chủ Nhật: 04:00 - 12:00

Bác sĩ Lưu Hồng Sơn
Bác sĩ Lưu Hồng Sơn
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Hồ Chí Trung
Bác sĩ Hồ Chí Trung
Hồ Chí Minh

Bác sĩ Hồ Chí Trung có kinh nghiệm 20 năm chẩn đoán hình ảnh.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Văn Công
Bác sĩ Nguyễn Văn Công
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Hồ Khánh Đức
Bác sĩ Hồ Khánh Đức
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Khám và điều trị

Trang thiết bị

  • Máy X quang Benett USA

  • Máy X quang Deayoung Korea 

  • Máy X quang Toshiba Japan 

  • Máy X quang Loral (nhũ ảnh)

  • Máy X quang Acmex

  • Máy DongA Korea

  • Máy Hitachi Japan 

  • Máy Acu stem Japan

  • Máy Picker USA

  • Máy AFP

  • Máy Konica

  • Máy cassettes

  • Máy X quang điện toán

  • Kỹ thuật đặc biệt Sialography

  • Kỹ thuật Fistulography

Giá dịch vụ

Dịch vụ

Bảng giá (VNĐ)

Tim phổi thẳng A (Chest film )

70.000

Cột sống thắt lưng T/N

190.000

Tim Phổi T/N

190.000

Cột sống cổ ( C1-C2 ) há miệng

80.000

Blondeau Hirtz

100.000

Blondeau

80.000

Hirtz

80.000

Sọ T/N (Skull AP-Lat ) 2B

100.000

Sọ nghiêng (Lat Skull)

80.000

Towne's

80.000

Cột sống ngực (Thoracic spine )

190.000

Cột sống cổ T/N(Cervical spine )

100.000

Khớp vai (Shoulder joint )thẳng

80.000

Khớp gối (Knee joint )

100.000

Khớp cổ chân (Ankle joint)

100.000

Bàn chân (Foot)

100.000

Gót chân (Heel)

100.000

Khung chậu (Pelvis)

80.000

Bàn tay (Hand)

100.000

Khuỷu tay (Elbow)

100.000

Dạ dày CQ (Barium meal)

260.000

Đại tràng CQ (Barium enema)

320.000

Thực quản CQ (Barium swallow)

240.000

Bụng không sửa soạn (KUB)- phim lớn

160.000

Bụng đứng (Upright Abd_Plain F)

160.000

Schuller

100.000

Cẳng tay (Forearm)

100.000

Cẳng chân (Leg)

100.000

UIV

740.000

Lỗ dò CQ (Fistulography)

500.000

Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh

50.000

Stenvers

100.000

Cổ tay A (Wrist A)

100.000

Phổi nghiêng + TQCQ

240.000

Khớp háng (Hip joint) phim lớn

160.000

Xương đùi (Femur)

100.000

So thẳng (Skull AP)

80.000

Cánh tay (Arm)

100.000

Phổi đĩnh ưỡn (Apicolordotic)

80.000

Xương hàm chếch (Max_def)

80.000

Xương chính mủi (Nasal bone)

80.000

Xương đòn (Clavicle)

80.000

Xương ức (Sternum)

80.000

Bending Test (Hai Bên)

190.000

Tim phổi chéo T (LAO)

80.000

Tim phổi chéo P (RAO)

80.000

Xương hàm thẳng (Mandible PA)

80.000

Cột Sống Nối 1 Film A

240.000

Cột Sống Nối 2 Film A

480.000

Chi Nối 1 Film A

150.000

Chi Nối 2 Film A

150.000

Spine

85.000

Tim Phổi TN In Bằng Giấy

100.000

Khung chậu 1 Film A

160.000

Khung chậu T/N 1 film CR

190.000

Phổi nghiêng không cản quang 1/4 Film

70.000

Cột sống cổ 3/4 Hai Bên

100.000

Răng

30.000

Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa 1/2 Film A

100.000

Ruột Non

260.000

Cột Sống Cổ T/N + 3/4 Phải, Trái

100.000

CS ngực 3/4 Hai Bên

190.000

CS lưng 3/4

190.000

Khớp thái dương hàm

100.000

Cột Sống Cổ Nghiêng

80.000

CS thắt lưng thẳng 1 flim A

160.000

Cột sống thắt lưng nghiêng 1 flim A

160.000

Cột sống cổ thẳng

80.000

Khớp vai thẳng nghiêng

100.000

Galacto graphy vú Phải

360.000

Galacto graphy vú Trái

360.000

Sialography

500.000

Chụp XQ thực quản chất CQ (thuốc đ.biệt)

540.000

Thuốc cản quang

300.000

Chụp Nhũ Ảnh - M6 (mammography)

420.000

Chụp Nhũ ảnh -M4 (Mammography)

280.000

Phổi thẳng 1 film (A)

160.000

Phổi thẳng/nghiêng 1 film (A)

190.000

Blondeau Hirlz 1 film (A)

190.000

Xương chi thẳng/nghiêng 1 film (A)

300.000

Phim khô 14x17 1 pose

145.000

Phim khô 14x17 2 pose

170.000

1/2 phim khô 14x17 1 pose

60.000

1/2 phim khô 14x17 2 pose

120.000

Blondeau Hirlz 1/2 Film Khô

50.000

Cột sống CR 1/2 phim khô

50.000

XQuang đo loãng xương

130.000

Tim Phổi Thẳng In Giấy

50.000

Tim Phổi Thẳng Nghiên In Giấy

100.000

Blondeau Hirlz In Giấy

70.000

Blondeau In Giấy

50.000

Hirlz In Giấy

50.000

Sọ T/N In Giấy

70.000

Sọ Nghiêng In Giấy

50.000

Đỉnh Ưỡn In Giấy

50.000

Xương Ức In Giấy

50.000

Xương Đòn In Giấy

50.000

Xương Chính Mũi In Giấy

50.000

Xương Hàm Thẳng In Giấy

50.000

Hốc Mắt In Giấy

70.000

Thái Dương Hàm In Giấy

70.000

Thái Dương Hàm 2 Bên In Giấy

140.000

Cột Sống Thắt Lưng TN In Giấy

100.000

Dạ Dày CQ In Giấy

155.000

Cột Sống Cổ T/N In Giấy

70.000

Cột sống cổ 3/4 Hai Bên In Giấy

70.000

Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa In Giấy

70.000

Cột Sống Cổ Nghiêng In Giấy

50.000

Khung Chậu ( In Giấy A4 )

50.000

Bụng In Giấy A4

50.000

Phổi In Giấy A4

50.000

Khớp Cổ Chân In Giấy

70.000

Khớp Gối In Giấy

70.000

Bàn Chân In Giấy

70.000

Gót Chân In Giấy

70.000

Cẳng Chân In Giấy

70.000

Bàn Tay In Giấy

70.000

Khuỷu Tay In Giấy

70.000

Cẳng Tay In Giấy

70.000

Cánh Tay In Giấy

70.000

Khớp Vai In  Giấy

70.000

Xương Đùi In Giấy

70.000

Khớp Háng T/N In Giấy

100.000

Cổ Tay T/N In Giấy

70.000

Khớp Háng Thẳng In Giấy

50.000

Cột Sống Ngực In Giấy

100.000

Tiền Sao Phim XQuang

50.000

XQuang EOS TOÀN THÂN 2 Chiều (Lần 1)

1.000.000

XQuang EOS TOÀN THÂN 3 Chiều (Lần 1)

2.000.000

XQuang EOS TOÀN THÂN 2 Chiều (Lần 2)

500.000

XQuang EOS TOÀN THÂN 3 Chiều (Lần 2)

1.000.000

XQuang EOS Chậu Chi Dưới _ 2 Chiều (Lần 1)

500.000

XQuang EOS Chậu - Chi Dưới 3 Chiều (Lần 1)

1.000.000

XQuang EOS Chậu _ Chi Dưới 2 Chiều (Lần 2)

250.000

XQuang EOS Chậu _ Chi Dưới 3 Chiều (Lần 2)

500.000

XQuang Nối Film Cột Sống Kinh Điển (Lần 1) 2D

1.000.000

XQuang Nối Film Cột Sống Kinh Điển (Lần 2) 2D

500.000

XQ-EOS Toàn Cột Sống (lần 1) 3D

2.000.000

XQ-EOS Toàn Cột Sống (lần 2) 3D

1.000.000

Mật Cản Quang

500.000

XQ Dạ Dày Cản Quang (Ung Bướu)

360.000

XQ Đại Tràng CQ thuốc Nước

620.000

Ruột Non CQ Thuốc Nước

560.000

Nhũ Ảnh M3

210.000

Nhũ Ảnh M2

140.000

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám