254 Hòa Hảo, 4, Quận 10, Hồ Chí Minh
Chủ Nhật: 04:00 - 12:00
Máy X quang Benett USA
Máy X quang Deayoung Korea
Máy X quang Toshiba Japan
Máy X quang Loral (nhũ ảnh)
Máy X quang Acmex
Máy DongA Korea
Máy Hitachi Japan
Máy Acu stem Japan
Máy Picker USA
Máy AFP
Máy Konica
Máy cassettes
Máy X quang điện toán
Kỹ thuật đặc biệt Sialography
Kỹ thuật Fistulography
Dịch vụ | Bảng giá (VNĐ) |
Tim phổi thẳng A (Chest film ) | 70.000 |
Cột sống thắt lưng T/N | 190.000 |
Tim Phổi T/N | 190.000 |
Cột sống cổ ( C1-C2 ) há miệng | 80.000 |
Blondeau Hirtz | 100.000 |
Blondeau | 80.000 |
Hirtz | 80.000 |
Sọ T/N (Skull AP-Lat ) 2B | 100.000 |
Sọ nghiêng (Lat Skull) | 80.000 |
Towne's | 80.000 |
Cột sống ngực (Thoracic spine ) | 190.000 |
Cột sống cổ T/N(Cervical spine ) | 100.000 |
Khớp vai (Shoulder joint )thẳng | 80.000 |
Khớp gối (Knee joint ) | 100.000 |
Khớp cổ chân (Ankle joint) | 100.000 |
Bàn chân (Foot) | 100.000 |
Gót chân (Heel) | 100.000 |
Khung chậu (Pelvis) | 80.000 |
Bàn tay (Hand) | 100.000 |
Khuỷu tay (Elbow) | 100.000 |
Dạ dày CQ (Barium meal) | 260.000 |
Đại tràng CQ (Barium enema) | 320.000 |
Thực quản CQ (Barium swallow) | 240.000 |
Bụng không sửa soạn (KUB)- phim lớn | 160.000 |
Bụng đứng (Upright Abd_Plain F) | 160.000 |
Schuller | 100.000 |
Cẳng tay (Forearm) | 100.000 |
Cẳng chân (Leg) | 100.000 |
UIV | 740.000 |
Lỗ dò CQ (Fistulography) | 500.000 |
Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh | 50.000 |
Stenvers | 100.000 |
Cổ tay A (Wrist A) | 100.000 |
Phổi nghiêng + TQCQ | 240.000 |
Khớp háng (Hip joint) phim lớn | 160.000 |
Xương đùi (Femur) | 100.000 |
So thẳng (Skull AP) | 80.000 |
Cánh tay (Arm) | 100.000 |
Phổi đĩnh ưỡn (Apicolordotic) | 80.000 |
Xương hàm chếch (Max_def) | 80.000 |
Xương chính mủi (Nasal bone) | 80.000 |
Xương đòn (Clavicle) | 80.000 |
Xương ức (Sternum) | 80.000 |
Bending Test (Hai Bên) | 190.000 |
Tim phổi chéo T (LAO) | 80.000 |
Tim phổi chéo P (RAO) | 80.000 |
Xương hàm thẳng (Mandible PA) | 80.000 |
Cột Sống Nối 1 Film A | 240.000 |
Cột Sống Nối 2 Film A | 480.000 |
Chi Nối 1 Film A | 150.000 |
Chi Nối 2 Film A | 150.000 |
Spine | 85.000 |
Tim Phổi TN In Bằng Giấy | 100.000 |
Khung chậu 1 Film A | 160.000 |
Khung chậu T/N 1 film CR | 190.000 |
Phổi nghiêng không cản quang 1/4 Film | 70.000 |
Cột sống cổ 3/4 Hai Bên | 100.000 |
Răng | 30.000 |
Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa 1/2 Film A | 100.000 |
Ruột Non | 260.000 |
Cột Sống Cổ T/N + 3/4 Phải, Trái | 100.000 |
CS ngực 3/4 Hai Bên | 190.000 |
CS lưng 3/4 | 190.000 |
Khớp thái dương hàm | 100.000 |
Cột Sống Cổ Nghiêng | 80.000 |
CS thắt lưng thẳng 1 flim A | 160.000 |
Cột sống thắt lưng nghiêng 1 flim A | 160.000 |
Cột sống cổ thẳng | 80.000 |
Khớp vai thẳng nghiêng | 100.000 |
Galacto graphy vú Phải | 360.000 |
Galacto graphy vú Trái | 360.000 |
Sialography | 500.000 |
Chụp XQ thực quản chất CQ (thuốc đ.biệt) | 540.000 |
Thuốc cản quang | 300.000 |
Chụp Nhũ Ảnh - M6 (mammography) | 420.000 |
Chụp Nhũ ảnh -M4 (Mammography) | 280.000 |
Phổi thẳng 1 film (A) | 160.000 |
Phổi thẳng/nghiêng 1 film (A) | 190.000 |
Blondeau Hirlz 1 film (A) | 190.000 |
Xương chi thẳng/nghiêng 1 film (A) | 300.000 |
Phim khô 14x17 1 pose | 145.000 |
Phim khô 14x17 2 pose | 170.000 |
1/2 phim khô 14x17 1 pose | 60.000 |
1/2 phim khô 14x17 2 pose | 120.000 |
Blondeau Hirlz 1/2 Film Khô | 50.000 |
Cột sống CR 1/2 phim khô | 50.000 |
XQuang đo loãng xương | 130.000 |
Tim Phổi Thẳng In Giấy | 50.000 |
Tim Phổi Thẳng Nghiên In Giấy | 100.000 |
Blondeau Hirlz In Giấy | 70.000 |
Blondeau In Giấy | 50.000 |
Hirlz In Giấy | 50.000 |
Sọ T/N In Giấy | 70.000 |
Sọ Nghiêng In Giấy | 50.000 |
Đỉnh Ưỡn In Giấy | 50.000 |
Xương Ức In Giấy | 50.000 |
Xương Đòn In Giấy | 50.000 |
Xương Chính Mũi In Giấy | 50.000 |
Xương Hàm Thẳng In Giấy | 50.000 |
Hốc Mắt In Giấy | 70.000 |
Thái Dương Hàm In Giấy | 70.000 |
Thái Dương Hàm 2 Bên In Giấy | 140.000 |
Cột Sống Thắt Lưng TN In Giấy | 100.000 |
Dạ Dày CQ In Giấy | 155.000 |
Cột Sống Cổ T/N In Giấy | 70.000 |
Cột sống cổ 3/4 Hai Bên In Giấy | 70.000 |
Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa In Giấy | 70.000 |
Cột Sống Cổ Nghiêng In Giấy | 50.000 |
Khung Chậu ( In Giấy A4 ) | 50.000 |
Bụng In Giấy A4 | 50.000 |
Phổi In Giấy A4 | 50.000 |
Khớp Cổ Chân In Giấy | 70.000 |
Khớp Gối In Giấy | 70.000 |
Bàn Chân In Giấy | 70.000 |
Gót Chân In Giấy | 70.000 |
Cẳng Chân In Giấy | 70.000 |
Bàn Tay In Giấy | 70.000 |
Khuỷu Tay In Giấy | 70.000 |
Cẳng Tay In Giấy | 70.000 |
Cánh Tay In Giấy | 70.000 |
Khớp Vai In Giấy | 70.000 |
Xương Đùi In Giấy | 70.000 |
Khớp Háng T/N In Giấy | 100.000 |
Cổ Tay T/N In Giấy | 70.000 |
Khớp Háng Thẳng In Giấy | 50.000 |
Cột Sống Ngực In Giấy | 100.000 |
Tiền Sao Phim XQuang | 50.000 |
XQuang EOS TOÀN THÂN 2 Chiều (Lần 1) | 1.000.000 |
XQuang EOS TOÀN THÂN 3 Chiều (Lần 1) | 2.000.000 |
XQuang EOS TOÀN THÂN 2 Chiều (Lần 2) | 500.000 |
XQuang EOS TOÀN THÂN 3 Chiều (Lần 2) | 1.000.000 |
XQuang EOS Chậu Chi Dưới _ 2 Chiều (Lần 1) | 500.000 |
XQuang EOS Chậu - Chi Dưới 3 Chiều (Lần 1) | 1.000.000 |
XQuang EOS Chậu _ Chi Dưới 2 Chiều (Lần 2) | 250.000 |
XQuang EOS Chậu _ Chi Dưới 3 Chiều (Lần 2) | 500.000 |
XQuang Nối Film Cột Sống Kinh Điển (Lần 1) 2D | 1.000.000 |
XQuang Nối Film Cột Sống Kinh Điển (Lần 2) 2D | 500.000 |
XQ-EOS Toàn Cột Sống (lần 1) 3D | 2.000.000 |
XQ-EOS Toàn Cột Sống (lần 2) 3D | 1.000.000 |
Mật Cản Quang | 500.000 |
XQ Dạ Dày Cản Quang (Ung Bướu) | 360.000 |
XQ Đại Tràng CQ thuốc Nước | 620.000 |
Ruột Non CQ Thuốc Nước | 560.000 |
Nhũ Ảnh M3 | 210.000 |
Nhũ Ảnh M2 | 140.000 |