145 bis Lê Thị Riêng, Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh
Thứ Hai - Chủ Nhật: 08:00 - 19:30
Chụp phim Quang Chóp | 30.000 VNĐ |
Chụp phim Panorama | 100.000 VNĐ |
Chụp phim CT 1 hàm | 450.000 VNĐ |
Chụp phim CT 2 hàm | 750.000 VNĐ |
Nhổ răng sữa | 200.000 VNĐ |
Nhổ răng vĩnh viễn | 300.000 - 700.000 VNĐ/răng |
Nhổ răng khôn | 700.000 - 1.200.000 VNĐ/răng |
Tiểu phẫu | 1.500.000 -6.500.000 VNĐ/răng |
Lắp hàm trên và dưới | 500.000 - 800.000 VNĐ/răng |
Chữa răng chỉnh nha | 1.000 VNĐ |
Trám răng | 300.000 - 600.000 VNĐ/răng |
Gold Inlay | 6.000.000 VNĐ |
Zirconia Inlay | 5.000.000 VNĐ |
Composit/ Resin Inlay | 2.000.000 - 2.500.000 VNĐ/răng |
Nội nha | 700.000 - 1.500.000 VNĐ/răng |
Gắn hạt xoàn | 600.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng tại nhà | 1.500.000 VNĐ |
Tẩy trăng răng tại phòng khám | 2.500.000 VNĐ |
Tẩy duy trì lần thứ 2, 3 | 1.500.000 VNĐ |
Làm máng tẩy riêng | 800.000 VNĐ |
Gel Fluoride | 300.000 VNĐ |
Sealant phòng ngừa | 220.000 VNĐ |
Caviton | 100.000 VNĐ |
Z.O.E | 100.000 VNĐ |
Trám răng (GIC) | 200.000 - 300.000 VNĐ/răng |
Trám răng Resin | 250.000 - 400.000 VNĐ/răng |
Chữa tủy răng | 350.000 - 600.000 VNĐ/răng |
Mão kim loại | 2.000.000 VNĐ |
Lấy vôi răng, đánh bòng | 300.000 - 600.000 VNĐ/răng |
Đánh bòng răng | 100.000 VNĐ |
Điều trị nha chu | 200.000 - 300.000 VNĐ/răng |
Trám cổ răng | 300.000 - 600.000 VNĐ/răng |
Phẫu thuật nha chu 1R-2R | 1.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật nha chu 3R-5R | 1.500.000 VNĐ |
Phẫu thuật nha chu 1/2 Hàm | 2.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật nha chu Toàn hàm | 3.500.000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình nướu | 250.000 - 2.000.000 VNĐ/răng |
Điều chỉnh khớp cắn | 300.000 - 500.000 VNĐ/răng |
Máng nhai | 1.200.000 - 1.500.000 VNĐ/răng |
Cố định răng | 600.000 - 2.000.000 VNĐ/răng |
Vá hàm | 500.000 - 800.000 VNĐ/răng |
Thay răng | 1.000.000 VNĐ |
Thay móc | 600.000 VNĐ |
Cắm lại răng | 1.200.000 - 2.000.000 VNĐ/răng |
Phục hình cố định | 1.900.000VNĐ |
Phục hình tháo lắp | 500.000 VNĐ |