87A Cách Mạng Tháng Tám, Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh
Bác sĩ Nguyễn Thanh Liêm tốt nghiệp Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh vào năm 1994 và hoàn tất chuyên khoa 1 nội tổng quát vào năm 2000. Sau đó, bác sĩ Liêm đã lấy thêm chứng chỉ chẩn đoán hình ảnh về siêu âm bụng tổng quát và siêu âm tim - mạch vào năm 2005. Với gần 18 năm trong nghề y, bác sĩ Liêm đã tham gia khám - điều trị - chẩn đoán hình ảnh siêu âm tại các bệnh viện lớn và phòng khám đa khoa có uy tín. Hiện nay bác sĩ Liêm là trưởng bộ phận siêu âm của phòng khám Đa khoa Quốc tế Yersin và có khả năng thực hiện tất cả các yêu cầu chuyên môn về siêu âm
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Bác sĩ Vĩnh Thọ sinh năm 1965. - 1988 và tốt nghiệp Y khoa Huế chuyên ngành sản khoa, giải phẫu bệnh lý, chẩn đoán hình ảnh. Từ 2005 bác sĩ hoàn thành khóa học siêu âm mạch máu tại Đại học Y khoa thành phố Hồ Chí Minh. Đã công tác tại các Bệnh viện Phụ sản Khánh Hòa, Bệnh viện Da Liễu Khánh Hòa, Bệnh viện Lao Khánh Hòa, Bệnh viện Giao Thông 8, hiện đang là trưởng phòng Chẩn đoán hình ảnh của phòng khám Đa khoa An Khang Thành phố Hồ Chí Minh. Với 20 năm kinh nghiệm trong các ngành chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, X-quang tại các bệnh viện chuyên khoa. Bác sĩ kết hợp những kỹ năng giao tiếp tốt, vui vẽ, thân thiện với mọi người. Bác sĩ thường lo lắng, chăm sóc, hướng dẫn tận tình cho khách hàng và bệnh nhân.
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Bộ nội soi cứng tai mũi họng
Máy huyết học tự động Advia
Máy siêu âm 4 chiều vượt trội của G.E
Hệ thống Server
Kính hiển vi Seilerscope
Máy phân tích nước tiểu Clinitek
Máy chụp nhũ ảnh Affinity - Lorad
Tủ cấy vô trùng Nuve
Hệ thống tiệt trùng Melag
Hệ thống Nha khoa đầy đủ của Adec
Máy X.Quang cao tần Del
Máy nội soi cổ tử cung Seiled
Bàn khám sản phụ khoa thông minh
Máy tiệt trùng khô Nuve
Hệ thống nội soi Fụinon
Máy scan film
Máy sinh hóa tự động Biolis
Máy miễn dịch Humareader
Máy cất nước tự động NS103
Máy đông máu Coatron
Dịch vụ | Giá |
Siêu âm Doppler màu tổng quát | 90.000 |
Siêu âm Doppler màu tim người lớn và trẻ em | 170.000 |
Siêu âm Doppler màu mạch máu cổ và các chi | 170.000 |
Siêu âm Doppler màu tuyến giáp | 70.000 |
Siêu âm Doppler màu các phần nhu mô mềm | 70.000 |
Siêu âm màu tuyến vú (tầm soát ung thu vú) | 90.000 |
Siêu âm màu 4 D sản khoa có đĩa DVD-R | 220.000 |
Siêu âm màu qua ngã âm đạo | 90.000 |
17- Ketosteroid ( Urine 24h ) | 190.000 |
17- OH Corticosteroid ( NT 24h ) | 190.000 |
A.F.P | 90.000 |
Acid Phosphatase | 35.000 |
Acid Uric ( Urine ) | 35.000 |
ACTH | 110.000 |
Addis Count | 35.000 |
ALA | 170.000 |
Albumin | 35.000 |
Albumin ( Urine ) | 35.000 |
Aldosterone | 110.000 |
Alkalin Phosphatase | 25.000 |
AMA M2 | 130.000 |
Amibe ( stool ) | 90.000 |
Amoniac | 35.000 |
Amoniac ( Urine ) | 35.000 |
Amylase ( Urine ) | 35.000 |
ANA 8 Profiles | 990.000 |
ANA Test | 90.000 |
Anti Elastase | 90.000 |
Anti HEV Total (IgG, IgM) | 110.000 |
Anti HCV | 110.000 |
Anti M.Plasma IgG | 100.000 |
Anti M.Plasma IgM | 100.000 |
APO A | 70.000 |
APO B | 70.000 |
ASO | 35.000 |
Aspergillus IgG | 100.000 |
Aspergillus IgM | 100.000 |
B.T.A | 130.000 |
Beta 2 MicroGlobulin | 110.000 |
Beta HCG ( máu , NT ) đ.lượng | 90.000 |
Bilan Lipide (Cholesterol, LDL, HDL, Triglycerides). | 110.000 |
Bilirubin ( T,D,I ) | 30.000 |
BK ( fluid , Sputum, Urine ) | 30.000 |
Blood Gas ( A.B.G ) | 110.000 |
Blood Group ( ABO + Rh ) | 70.000 |
Bun | 25.000 |
Cholesterol | 30.000 |
Triglycerides | 30.000 |
LDL | 30.000 |
HDL | 30.000 |
C3 | 70.000 |
C4 | 70.000 |
Ca | 25.000 |
Ca++ | 25.000 |
Calcitonin | 100.000 |
Candida IgG | 100.000 |
Candida IgM | 100.000 |
Catecholamin ( Urine 24h ) | 140.000 |
Cấy ( NT, đàm , máu, phân ) KSD | 90.000 |
Cấy đàm tìm VT Lao | 220.000 |
Cấy nấm - KSĐ | 310.000 |
Ceruloplasmine | 110.000 |
Chlamydia IgG | 100.000 |
Chlamydia IgM | 100.000 |
Đông máu D. Dimer ( DIC Test ) | 170.000 |
Đông máu Fibrinogen | 35.000 |
Đông máu INR | 90.000 |
Đông máu TCK ( APTT ) | 45.000 |
Đông máu TQ | 35.000 |
Đông máu TS – TC | 25.000 |
Cl ( urine ) | 25.000 |
CMV IgG | 100.000 |
CMV IgM | 100.000 |
Công Thức Máu (C.B.C) | 45.000 |
Cortisol ( Blood ) | 90.000 |
Cortisol ( Urine ) | 90.000 |
Creatinine ( Serum ) | 30.000 |
Creatinine Clearance | 60.000 |
Cross Laps | 130.000 |
CRP | 60.000 |
Cryptococcus | 90.000 |
Cyclosporine | 280.000 |
Cyfra 21 – 1 | 1.010.000 |
Cysticercose | 90.000 |
D.Dimer ( DIC test ) | 170.000 |
Dengue IgG | 80.000 |
Dengue IgM | 80.000 |
DHEA.SO4 | 100.000 |
Diazepam | 80.000 |
Digoxin | 130.000 |
Dị ứng | |
Dị ứng D 201 ( D. Blomia Tropicalis ) | 170.000 |
Dị ứng D1 ( D. Microceras ) | 170.000 |
Dị ứng D2 ( D. Farinae ) | 170.000 |
Dị ứng D3 ( D. Peteronyssinus ) | 170.000 |
Dị ứng F23 ( Cua ) | 170.000 |
Dị ứng F24 ( Tôm ) | 170.000 |
Dị ứng F27 ( Bò ) | 170.000 |
Dị ứng F45 ( Nấm men ) | 170.000 |
Dị ứng Fx 10 | 170.000 |
Dị ứng Fx2 | 170.000 |
Dị ứng Fx5 ( Food allergy ) | 170.000 |
Dị ứng IgE | 170.000 |
Dị ứng Phadiatop ( Environment Allergy ) | 170.000 |
DPD/ Urine | 130000 |
Ds DNA | 280.000 |
Dự trử Kiềm – RA | 30.000 |
Đạm niệu 24h | 35.000 |
Đếm tiểu cầu | 25.000 |
Đường máu | 25.000 |
Đường máu Anti – GAD | 110.000 |
Đường máu C.peptid | 80.000 |
Đường máu Đường huyết đói | 30.000 |
Đường máu Đường huyết sau khi ăn | 30.000 |
Đường máu HbA1c ( Hemoglobin A1c ) | 100.000 |
Đường máu Insulin ( đói ) | 90.000 |
Đường máu Insulin ( sau ăn --- giờ ) | 90.000 |
Đường máu Micro Albumin ( Urine 24h ) | 45.000 |
Đường máu OGTT | 130.000 |
Điện di HEMOGLOBIN Hb – AO ( Hemoglobin AO ) | 110.000 |
Điện di HEMOGLOBIN Hb – A2 ( hemoglobin A2 ) | 110.000 |
Điện di HEMOGLOBIN Hb – F ( Hemoglobin F ) | 110.000 |
Điện di PROTEIN Điện di đạm ( Blood ) | 80.000 |
Điện di PROTEIN Điện di đạm ( Urine ) | 80.000 |
EBV - IgG | 90000 |
EBV - IgM | 90.000 |
Electrolyte (Na+, Ka+, Cl-) | 70.000 |
ESR ( VS ) | 30.000 |
Estradiol | 110.000 |
F.D.P ( Plasma ) | 90.000 |
Fe ( Urine ) | 30.000 |
Ferritin | 80.000 |
Fibrinogen | 35.000 |
Filariasis | 70.000 |
Folate | 140.000 |
G6 – PD ( Blood ) | 70.000 |
Gan ALT-AST | 35.000 |
Gan Albumin | 35.000 |
Gan Alkaline Phosphatase | 25.000 |
Gan Bilirubin ( T,D,I ) | 25.000 |
Gan Cholesterol | 30.000 |
Gan GGT | 30.000 |
Gan Protid – T | 30.000 |
Gan Anti HAV IgM | 110.000 |
Gan Anti HAV Total | 110.000 |
Gan Anti HBc IgM | 90.000 |
Gan Anti HBc Total | 90.000 |
Gan Anti HBe | 90.000 |
Gan Anti HBs | 90.000 |
Gan Anti HCV ( Thế hệ 3 ) | 110.000 |
Gan Anti HDV IgG | 110.000 |
Gan Anti HDV IgM | 110.000 |
Gan Anti HEV IgG | 110.000 |
Gan Anti HEV IgM | 110.000 |
Gan HbeAg | 90.000 |
Gan HDVAg | 110.000 |
Gan Viêm Gan Siêu Vi B: HBsAg | 70.000 |
GGT | 30.000 |
Giang Mai VDRL | 45.000 |
Giang Mai RPR | 45.000 |
Giang Mai TPHA | 45,000 |
Globulin | 30.000 |
Glucose ( FBS ) | 30.000 |
Glucose ( random ) | 30.000 |
Gnathostoma | 80.000 |
Gram stain | 30.000 |
h.G.H | 150.000 |
Haptoglobin | 60.000 |
Heroin | 70.000 |
HIV Agt ( P24 ) | 170.000 |
Homocysteine | 100.000 |
HP Agt/ Phân | 130.000 |
HP Test IgG | 80.000 |
HP Test IgM | 80.000 |
HTCĐ Sán lá gan | 80.000 |
HIV | 170.000 |
IDR | 25.000 |
IgA | 70.000 |
IgE | 130.000 |
IgG | 70.000 |
IgM | 70.000 |
Insulin | 90.000 |
Ion đồ chung | 60.000 |
K | 30.000 |
K ( Urine ) | 30.000 |
Keton ( Blood ) | 25.000 |
Khớp (Acid Uric) | 35.000 |
Lactic Acid | 45.000 |
LDH ( Fluide ) | 30.000 |
LDH ( Plasma ) | 30.000 |
Le cells | 35.000 |
Lipid Total | 45.000 |
Lipoprotein | 130.000 |
M.TB RNA | 200.000 |
Mac Lagan | 30.000 |
Magnesium ( Urine ) | 30.000 |
Magnesium( Mg ) | 30.000 |
Malaria ( KSTSR ) | 45.000 |
Marijuana | 70.000 |
Máu ẩn (phân ) | 45.000 |
Methamphetamine | 70.000 |
Micro Albumin( Urine 24h ) | 45.000 |
MNI | 80.000 |
Mycoplasma Pneumoniae IgM | 130.000 |
Myoglobulin | 100.000 |
Na | 30.000 |
Na ( Urine ) | 30.000 |
NFS ( C.B.C ) | 45.000 |
Nicotin ( Blood ) | 70.000 |
Nicotin ( Urine ) | 70.000 |
Nhóm máu ABO | 70.000 |
Nội tiết tố DHEA.SO4 | 120.000 |
Nội tiết tố Estradiol | 80.000 |
Nội tiết tố FSH | 110.000 |
Nội tiết tố h.G.H | 150.000 |
Nội tiết tố LH | 80.000 |
Nội tiết tố Progesterone | 110.000 |
Nội tiết tố Prolactine | 110.000 |
Nội tiết tố Testosterone | 130.000 |
Nước Tiểu tổng quát | 30.000 |
OGTT | 130.000 |
Oral Glucose Tolerance 1giờ | 25.000 |
Ostase | 110.000 |
Osteocalcin | 120.000 |
P.A.P | 100.000 |
P.Falciparum ( EIA ) | 70.000 |
Parasist F | 70.000 |
PCO2 | 25.000 |
Pepgen – 1 | 100.000 |
Phân tích Sạn ( Thận , NQ, BQ..) | 70.000 |
Phosphorus ( P ) | 30.000 |
Prolactine | 110.000 |
Prothrombin Time | 35.000 |
Protid - T | 30.000 |
PTH | 120.000 |
R.P.R | 35.000 |
Reticulocyte | 35.000 |
RF | 35.000 |
Rh | 35.000 |
Rubella IgG | 90.000 |
Rubella IgM | 90.000 |
Sắt / HT ( Iron ) | 30.000 |
SCC | 130.000 |
Sero Amibe | 90.000 |
Sinh học phân tử HBV - b. DNA | 990.000 |
Sinh học phân tử HBV – DNA | 260.000 |
Sinh học phân tử HCV – RNA | 490.000 |
Sinh học phân tử HCV – Serotype | 770.000 |
Sinh học phân tử HCV b.RNA | 990.000 |
Sinh học phân tử PCR Lao | 220.000 |
Soi tươi tìm nấm | 25.000 |
Spermogramme | 80.000 |
Stercobilin ( phân ) | 35.000 |
Strongyloides | 90.000 |
Syphylis ( Eisa ) | 70.000 |
T. palidium IgG ( Elisa ) | 90.000 |
T. palidium IgM ( Elisa ) | 90.000 |
T.P.H.A | 70.000 |
T3 | 80.000 |
T4 | 80.000 |
TB. Antibody | 80.000 |
TCK ( APPT ) | 45.000 |
tCO2 | 30.000 |
Test Gross | 30.000 |
Thận Creatinine | 30.000 |
Thận Urea | 30.000 |
Thận Ion đồ chung | 55.000 |
Thận Uric Acid | 35.000 |
Thận Urinary Analysis | 30.000 |
Theophyline | 110.000 |
Thrombo Test | 80.000 |
Tìm ký sinh trùng đường ruột (stool exam) | 30.000 |
Thyroglobulin | 130.000 |
Tim CK | 25.000 |
Tim CK – MB | 25.000 |
Tim Homocysteine | 100.000 |
Tim LDH | 25.000 |
Tim Lipid Total | 20.000 |
Tim Myoglobulin | 90.000 |
Tim Troponin – I | 100.000 |
Toxo IgG | 90.000 |
Toxo IgM | 90.000 |
Toxocara | 90.000 |
TQ (Prothrombine Time) | 35.000 |
Transferin | 70.000 |
TS - TC | 25.000 |
Tuyến giáp, cận giáp Anti Microsomal | 130.000 |
Tuyến giáp, cận giáp Anti Thyroglobulin | 130.000 |
Tuyến giáp, cận giáp Free T3 ( Tự do ) | 80.000 |
Tuyến giáp, cận giáp Free T4 ( Tự do ) | 80.000 |
Tuyến giáp, cận giáp PTH | 130.000 |
Tuyến giáp, cận giáp T3 | 80.000 |
Tuyến giáp, cận giáp T4 | 80.000 |
Tuyến giáp, cận giáp Thyroglobulin Ag | 130.000 |
Tuyến giáp, cận giáp TSH | 80.000 |
Ung thư (tầm soát) A.F.P | 90.000 |
Ung thư (tầm soát) Beta 2 microGlobulin | 90.000 |
Ung thư (tầm soát) Beta HCG | 90.000 |
Ung thư (tầm soát) C.E.A | 90.000 |
Ung thư (tầm soát) CA 125 ( B. trứng ) | 120.000 |
Ung thư (tầm soát) CA 15-3 ( T. vú ) | 120.000 |
Ung thư (tầm soát) CA 19-9 | 120.000 |
Ung thư (tầm soát) P.S.A | 90.000 |
Ung thư (tầm soát)SCC | 130.000 |
Urea | 30.000 |
Urea ( Urine ) | 30.000 |
Urea Clearance | 35.000 |
Viêm não Nhật Bản | 110.000 |
Vitamin B12 | 130.000 |
Waaler Rose | 35.000 |
Widal Test | 60.000 |
WSSV & MBV ( ở tôm sú ) | 440.000 |
X-Quang (tim phổi) | 50.000 |
X-Quang nhủ ảnh | 180.000 |
X-Quang xoang ( Blondo. Hirsch ) | 60.000 |
X- Quang cột sống (khảo sát xương) | 60.000 |
X- Quang bụng | 55.000 |
X- Quang sọ não | 60.000 |
X-Quang Schullet | 60.000 |
X-Quang khung chậu | 50.000 |
X-Quang khớp háng | 50.000 |
X-Quang cổ xương đùi | 50.000 |
X-Quang ngực | 60.000 |
X-Quang cột sống cổ chếch 3/4 | 60.000 |
X-Quang cột sống cổ | 60.000 |
X-Quang cột sống thắt lưng bụng | 80.000 |
X-Quang xương đùi | 60.000 |
X-Quang cẳng chân | 50.000 |
X-Quang khớp gối | 55.000 |
X-Quang cổ chân | 55.000 |
X-Quang bàn chân | 55.000 |
X-Quang cánh tay | 45.000 |
X-Quang khuỷ tay | 45.000 |
X-Quang bàn tay | 45.000 |
X-Quang cổ tay | 45.000 |
X-Quang cẳng tay | 45.000 |
X- Quang cột sống cổ | 60.000 |
Khám da liễu tổng quát | 30.000 |
Khám da liễu chuyên sâu | 50.000 |
Khám lâm sàng | 50.000 |
Hút mũi xoang | 25.000 |
Xông khí dung | 35.000 |
Làm Proet (Rửa xoang-làm kêkê) | 60.000 |
Thông vòi nhĩ | 70.000 |
Bơm thanh quản | 70.000 |
Làm thuốc tai một bên | 35.000 |
Làm thuốc tai hai bên | 60.000 |
Lấy dị vật tai một bên | 35.000 |
Lấy dị vật tai hai bên | 60.000 |
Lấy dị vật mũi | 35.000 |
Lấy dị vật họng | 45.000 |
Chích rạch abcès u bã đậu sau tai | 80.000 |
Chích tụ dịch vành tai (1 bên) | 45.000 |
Chích tụ dịch vành tai (2 bên) | 80.000 |
Nội soi mũi, xoang ống cứng( 2 hình ) | 130,000 |
Nội soi vòm, thanh quản ống cứng ( 2 hình) | 130,000 |
Nội soi tai ống cứng( 2 hình) | 130,000 |
Chạy hồng ngoại | 35,000 |
Đốt cuốn mũi | 110,000 |
Đốt họng hạt | 110,000 |
Khám và tư vấn | 50.000 đồng/lần |
Nhổ răng sữa | 35.000đồng/răng |
Nhổ răng 1 chân | 110.000 đồng/răng |
Nhổ răng nhiều chân | 170.000 - 220.000 đồng/răng |
Nhổ răng khôn nhổ thường | 220.000 đồng/răng |
Nhổ răng tiểu phầu | 330.000 - 550.000 đồng/răng |
Tiểu phẩu cắt nạo nang | 330.000 - 550.000 đồng/răng |
Mão kim lọai | 550.000 đồng/ĐV |
Mão vàng | 2.200.000 đồng/ĐV |
Mão sứ kim lọai thường | 1.100.000 - 1.320.000 đồng/ĐV |
Mão sứ kim lọai titan | 2.200.000 đồng/ĐV |
Mão sứ kim lọai quý | 3.900.000 đồng/ĐV |
Tái tạo cùi răng | 170.000 đồng/ĐV |
Đúc cùi giả | 170.000 đồng/ĐV |
Thay cầu mão | 60.000 đồng/ĐV |
Mão tạm, răng tạm | 60.000 đồng/ĐV |
Attachment | 2.800.000 đồng/khung + mắc cài 390.000 đồng/ĐV |
Răng Việt Nam | 170.000 đồng/ĐV |
Răng Mỹ | 220.000 đồng/ĐV |
Răng sứ Mỹ, Nhật | 550.000 đồng/ĐV |
Nền nhựa dẻo | 1.650.000-2.700.000 đồng/hàm |
Nền khung kim lọai thường | 1.100.000-1.300.000/đồng/khung |
Nền khung titan | 2.200.000 đồng/khung |
Răng nhựa Việt Nam | 1.700.000 đồng/hàm |
Răng nhựa Nhật, Mỹ | 2.200.000đồng/hàm |
Răng sứ Nhật, Mỹ | 7.700.000 đồng/hàm |
Trám răng thẩm mỹ | 130.000-170.000 đồng/răng |
Đắp mặt răng | 220.000 đồng/răng |
Trám thường | 110.000-130.000đồng/răng |
Trám tái tạo | 220.000 đồng/răng |
Đặt chốt tủy | 110.000đồng/ĐV |
Chữa tủy răng một chân | 170.000 đồng/răng |
Chữa tủy răng nhiều chân | 220.000-330.000đồng/răng |
Chữa tủy lại răng một chân | 280.000đồng/răng |
Chữa tủy lại răng nhiều chân | 330.000đồng/răng |
Tẩy trắng răng tại nhà | 1.100.000 đồng/2hàm |
Tẩy trắng răng tại phòng khám | 2.200.000 đồng/2hàm |
Cạo vôi đánh bóng răng (đã bao gồm thổi cát) | 170.000-280.000đồng/2hàm |
Nạo túi nha chu | 60.000đồng/ĐV |
Đo độ hôi miệng | 110.000đồng lần |
Implant | 1.000 USD/trụ |
Tháo lắp | 4.400.000-6.600.000đồng/hàm |
Cố định | 8.800.000-11.000.000đồng/hàm |
Điện tâm đồ ( E.C.G) | 35.000 |
Bấm sinh thiết | 80.000 |
Đặt thuốc âm đạo | 25.000 |
Đặt vòng | 220.000 |
Đo loãng xương | 45.000 |
Đốt điện cổ tử cung | 130.000 |
Khám nhũ | 30.000 |
Khám phụ khoa | 50.000 |
Khám thai | 50.000 |
Lấy vòng | 110.000 |
May tầng sinh môn | 1.650.000 |
Nạo hư thai | 330.000 |
Nạo kênh cổ tử cung | 80.000 |
Nạo sinh thiết | 330.000 |
Nội soi buồng tử cung | 170.000 |
Phết tế bào cổ tử cung | 60.000 |
Rạch tuyến Bartholine 1 bên | 330.000 |
Rạch tuyến Bartholine 2 bên | 440.000 |
Siêu âm Doppler màu ngã âm đạo | 90.000 |
Siêu âm Doppler màu ngã bụng | 90.000 |
Soi cổ tử cung | 130.000 |
Thay băng | 35.000 |
Xoắn polyp cổ tử cung lớn, phức tạp | 110.000 |
Xoắn polyp cổ tử cung nhỏ | 60.000 |
Khám sức khỏe tổng quát : | 50.000 |
Khám nội theo yêu cầu | 100.000 |
Nội soi đại tràng | 330.000 |
Nội soi dạ dày | 170.000 |
Cắt polyp đại tràng dạ dày | 660.000 |
Cắt polyp trực tràng | 330.000 |
Nội soi buồng tử cung | 170.000 |
Nội soi cổ tử cung | 130.000 |
Nội soi tai mũi họng | 170.000 |
Khám và tư vấn dinh dưỡng người lớn | 50.000 |
Khám nhi và tư vấn dinh dưỡng | 30.000 |