Khoa Ngoại tổng quát - Bệnh viện Nhi Đồng 1

Khoa Ngoại tổng quát - Bệnh viện Nhi Đồng 1

341 Sư Vạn Hạnh , 10, Quận 10, Hồ Chí Minh

     Thứ Hai - Thứ Sáu: 07:00 - 16:00

Bác sĩ Đào Trung Hiếu
Bác sĩ Đào Trung Hiếu
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Huỳnh Công Chấn
Bác sĩ Huỳnh Công Chấn
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Trương Đình Khải
Bác sĩ, Thạc sĩ Trương Đình Khải
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Văn Xừ Hai
Bác sĩ Nguyễn Văn Xừ Hai
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lê Thanh Hùng
Bác sĩ Lê Thanh Hùng
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lê Công Thắng
Bác sĩ Lê Công Thắng
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Điều dưỡng Ngọc Lan
Điều dưỡng Ngọc Lan
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Trần Thị Hồng Hương
Bác sĩ Trần Thị Hồng Hương
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Khám và điều trị

Trang thiết bị

Thông tin chưa được cập nhật.

Giá dịch vụ

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA 9546000 VNĐ
Cắt chỉ 30000 VNĐ
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu 59400 VNĐ
Tháo bột khác 49500 VNĐ
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài  ≤ 15cm 55000 VNĐ
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên15cm đến 30 cm 79600 VNĐ
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 109000 VNĐ
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129000 VNĐ
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 174000 VNĐ
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227000 VNĐ
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 172000 VNĐ
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 224000 VNĐ
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 244000 VNĐ
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 286000 VNĐ
Thông  tim  ống  lớn  (chưa  bao  gồm  bộ dụng  cụ  thông  tim, chụp  buồng tim và kim sinh thiết cơ tim) 1149000 VNĐ
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218600 VNĐ
Phẫu  thuật  giải  ép  thần  kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000 VNĐ
Phẫu thuật u hố mắt 5297000 VNĐ
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 3981000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4847000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 5220000 VNĐ
Phẫu thuật tạo hình màng não 5431000 VNĐ
Phẫu thuật thoát vị não, màng não 5132000 VNĐ
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy 6852000 VNĐ
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7118000 VNĐ
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 6277000 VNĐ
Phẫu thuật vi phẫu u não thất 6277000 VNĐ
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên 6752000 VNĐ
Phẫu thuật ghép khuyết sọ 4351000 VNĐ
Phẫu thuật u xương sọ 4787000 VNĐ
Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5151000 VNĐ
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6459000 VNĐ
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 6728000 VNĐ
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường 6118000 VNĐ
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịpphá rung 1524000 VNĐ
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành 17542000 VNĐ
Phẫu thuật các mạch máu lớn (độngmạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) 14042000 VNĐ
Phẫu thuật cắt màng tim rộng 13931000 VNĐ
Phẫu thuật cắt ống động mạch 12550000 VNĐ
Phẫu thuật nong van động mạch chủ 7431000 VNĐ
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 13931000 VNĐ
Phẫu  thuật  đặt  Catheter  ổ  bụng  để  lọc màng bụng 7055000 VNĐ
Phẫu  thuật  tạo  thông  động  tĩnh  mạch AVF 7227000 VNĐ
Phẫu  thuật  thăm  dò  ngoài  màng  tim/thăm dò lồng ngực 3162000 VNĐ
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12277000 VNĐ
Phẫu thuật thay động mạch chủ 18134000 VNĐ
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/sửa van tim/ thay van tim…) 16542000 VNĐ
Phẫu thuật tim kín khác 12186000 VNĐ
Phẫu thuật tim loại Blalock 12504000 VNĐ
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể 14504000 VNĐ
Phẫu thuật u máu các vị trí 2494000 VNĐ
Phẫu thuật cắt phổi 6991000 VNĐ
Phẫu thuật cắt u trung thất 8587000 VNĐ
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 146000 VNĐ0
Phẫu  thuật  điều  trị  bệnh  lý  lồng  ngực khác 5449000 VNĐ
Phẫu  thuật  nội  soi  ngực  bệnh  lý/  chấn thương 6564000 VNĐ
Phẫu  thuật  phục  hồi  thành  ngực  (do chấn thương/ vết thương) 5780000 VNĐ
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu 5504000 VNĐ
Phẫu thuật cắt thận 3407000 VNĐ
Phẫu thuật cắt  u thượng thận/ cắt  nang thận 4880000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi  lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang 3203000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc 3500000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận 3424000 VNĐ
Phẫu  thuật  lấy sỏi  thận/  sỏi  niệu  quản/ sỏi bàng quang 3273000 VNĐ
Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận 3666000 VNĐ
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi 2632000 VNĐ
Phẫu thuật cắt bàng quang 4286000 VNĐ
Phẫu thuật cắt u bàng quang 4197000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 3749000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 4724000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang 3749000 VNĐ
Phẫu thuật đóng dò bàng quang 3590000 VNĐ
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2132000 VNĐ
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) 2132000 VNĐ
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 3927000 VNĐ
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 3332000 VNĐ
Phẫu  thuật  điều  trị  các  bệnh  lý/  chấn thương niệu đạo khác 3327000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1455000 VNĐ
Phẫu thuật tạo hình dương vật 3419000 VNĐ
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt 3000000 VNĐ
Tán  sỏi  ngoài  cơ  thể  bằng  sóng  xung (thủy điện lực) 2273000 VNĐ
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) 1164000 VNĐ
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản 4421000 VNĐ
Phẫu thuật cắt thực quản 5633000 VNĐ
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng 4924000 VNĐ
Phẫu thuật đặt Stent thực quản 4149000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày 4924000 VNĐ
Phẫu thuật tạo hình thực quản 5898000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 4924000 VNĐ
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày 3894000 VNĐ
Phẫu thuật cắt dạ dày 5616000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày 4200000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3406000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy 2500000 VNĐ
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2264000 VNĐ
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman 3645000 VNĐ
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2136000 VNĐ
Phẫu thuật cắt nối ruột 3468000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột 3500000 VNĐ
Phẫu thuật cắt ruột non 3804000 VNĐ
Phẫu thuật cắt ruột thừa 2116000 VNĐ
Phẫu  thuật  cắt  trực  tràng  đường  bụng, tầng sinh môn 5696000 VNĐ
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì 3424000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 3451000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng 2500000 VNĐ
Phẫu thuật  dẫn lưu trong (nối  tắt)/  dẫn lưu ngoài 2220000 VNĐ
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 2854000 VNĐ
Phẫu thuật cắt gan 6483000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt gan 3924000 VNĐ
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao 5004000 VNĐ
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao 5004000 VNĐ
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác 3874000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác 2500000 VNĐ
Phẫu  thuật  khâu  vết  thương  gan/  chèn gạc cầm máu 4242000 VNĐ
Phẫu thuật cắt túi mật 3699000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2500000 VNĐ
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 3674000 VNĐ
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp 5383000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột 3000000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 3424000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật 2500000 VNĐ
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 3132000 VNĐ
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP 2632000 VNĐ
Phẫu thuật nối mật ruột 3574000 VNĐ
Phẫu thuật cắt khối tá tụy 9093000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối 8924000 VNĐ
Phẫu thuật cắt lách 3647000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt lách 3500000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt lách 3500000 VNĐ
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy 3661000 VNĐ
Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc 4474000 VNĐ
Phẫu thuật nạo vét hạch 2993000 VNĐ
Phẫu thuật u trong ổ bụng 3845000 VNĐ
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3000000 VNĐ
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2218000 VNĐ
Phẫu  thuật  thoát  vị  bẹn/  thoát  vị  đùi/thoát vị thành bụng 2813000 VNĐ
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 229000 VNĐ0
Phẫu  thuật  điều  trị  trĩ  kỹ  thuật  cao (phương pháp Longo) 181000 VNĐ0
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng 2264000 VNĐ
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm 3764000 VNĐ
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) 915000 VNĐ
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm 1464000 VNĐ
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi 1615000 VNĐ
Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng 3115000 VNĐ
Mở thông dạ dày qua nội soi 2615000 VNĐ
Nong đường mật qua nội soi tá tràng 2115000 VNĐ
Cắt phymosis 180000 VNĐ
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129000 VNĐ
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 80000 VNĐ
Thắt các búi trĩ hậu môn 220000 VNĐ
Cố định gãy xương sườn 35000 VNĐ
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) 599000 VNĐ
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) 414000 VNĐ
Nắn trật khớp háng (bột liền) 604000 VNĐ
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 234000 VNĐ
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 219000 VNĐ
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) 119000 VNĐ
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 339000 VNĐ
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) 161000 VNĐ
Nắn trật khớp vai (bột liền) 279000 VNĐ
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 124000 VNĐ
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 194000 VNĐ
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán 109000 VNĐ
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 269000 VNĐ
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 159000 VNĐ
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 654000 VNĐ
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) 244000 VNĐ
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 269000 VNĐ
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 174000 VNĐ
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 VNĐ
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 174000 VNĐ
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 564000 VNĐ
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) 284000 VNĐ
Nắn, bó gẫy xương đòn 104000 VNĐ
Nắn, bó gẫy xương gót 104000 VNĐ
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 104000 VNĐ
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2232000 VNĐ
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 1810000 VNĐ
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2232000 VNĐ
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 181000 VNĐ0
Phẫu thuật làm vận động khớp gối 2632000 VNĐ
Phẫu thuật tạo hình khớp háng 2632000 VNĐ
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao 4004000 VNĐ
Phẫu thuật kéo dài chi 3632000 VNĐ
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3132000 VNĐ
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 4504000 VNĐ
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 4480000 VNĐ
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 2680000 VNĐ
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 1510000 VNĐ
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 7146000 VNĐ
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 4504000 VNĐ
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 4504000 VNĐ
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 2632000 VNĐ
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 3720000 VNĐ
Tạo hình khí-phế quản 11480000 VNĐ
Phẫu thuật thừa ngón 1832000 VNĐ
Phẫu thuật dính ngón 1832000 VNĐ
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm 1210000 VNĐ
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch 1210000 VNĐ
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 1210000 VNĐ
Nong  van  hai  lá/Nong  van  động  mạch phổi/Nong  van  động  mạch  chủ  (chưa bao gồm dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van) 773000 VNĐ
Bịt thông liên nhĩ/thông liên thất/bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) 773000 VNĐ
Điều trị rối loạn nhịp bắng sóng cao tần (chưa bao gồm dụng cụ thăm dò và điều trị RF) 773000 VNĐ
Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch 404000 VNĐ
Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản 404000 VNĐ
Đặt và thăm dò huyết động 4478000 VNĐ
Đo các chỉ số niệu động học 2027000 VNĐ
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1728000    VNĐ

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám