341 Sư Vạn Hạnh , 10, Quận 10, Hồ Chí Minh
Thứ Hai - Thứ Sáu: 07:00 - 16:00
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA | 9546000 VNĐ |
Cắt chỉ | 30000 VNĐ |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 59400 VNĐ |
Tháo bột khác | 49500 VNĐ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 55000 VNĐ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên15cm đến 30 cm | 79600 VNĐ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 109000 VNĐ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129000 VNĐ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174000 VNĐ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227000 VNĐ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172000 VNĐ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224000 VNĐ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244000 VNĐ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286000 VNĐ |
Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim) | 1149000 VNĐ |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 218600 VNĐ |
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 VNĐ |
Phẫu thuật u hố mắt | 5297000 VNĐ |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 3981000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 4847000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên | 5220000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình màng não | 5431000 VNĐ |
Phẫu thuật thoát vị não, màng não | 5132000 VNĐ |
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy | 6852000 VNĐ |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 7118000 VNĐ |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 6277000 VNĐ |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 6277000 VNĐ |
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên | 6752000 VNĐ |
Phẫu thuật ghép khuyết sọ | 4351000 VNĐ |
Phẫu thuật u xương sọ | 4787000 VNĐ |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5151000 VNĐ |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 6459000 VNĐ |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 6728000 VNĐ |
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường | 6118000 VNĐ |
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịpphá rung | 1524000 VNĐ |
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành | 17542000 VNĐ |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (độngmạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) | 14042000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng | 13931000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt ống động mạch | 12550000 VNĐ |
Phẫu thuật nong van động mạch chủ | 7431000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | 13931000 VNĐ |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 7055000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF | 7227000 VNĐ |
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/thăm dò lồng ngực | 3162000 VNĐ |
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12277000 VNĐ |
Phẫu thuật thay động mạch chủ | 18134000 VNĐ |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/sửa van tim/ thay van tim…) | 16542000 VNĐ |
Phẫu thuật tim kín khác | 12186000 VNĐ |
Phẫu thuật tim loại Blalock | 12504000 VNĐ |
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể | 14504000 VNĐ |
Phẫu thuật u máu các vị trí | 2494000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt phổi | 6991000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt u trung thất | 8587000 VNĐ |
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 146000 VNĐ0 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 5449000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấn thương | 6564000 VNĐ |
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 5780000 VNĐ |
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu | 5504000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt thận | 3407000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang thận | 4880000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3203000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc | 3500000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận | 3424000 VNĐ |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3273000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận | 3666000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | 2632000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt bàng quang | 4286000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt u bàng quang | 4197000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang | 3749000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 4724000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang | 3749000 VNĐ |
Phẫu thuật đóng dò bàng quang | 3590000 VNĐ |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2132000 VNĐ |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) | 2132000 VNĐ |
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 3927000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 3332000 VNĐ |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác | 3327000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1455000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình dương vật | 3419000 VNĐ |
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt | 3000000 VNĐ |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) | 2273000 VNĐ |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) | 1164000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản | 4421000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt thực quản | 5633000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng | 4924000 VNĐ |
Phẫu thuật đặt Stent thực quản | 4149000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày | 4924000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình thực quản | 5898000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | 4924000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày | 3894000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt dạ dày | 5616000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày | 4200000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3406000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy | 2500000 VNĐ |
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 2264000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman | 3645000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2136000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt nối ruột | 3468000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột | 3500000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt ruột non | 3804000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2116000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 5696000 VNĐ |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì | 3424000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 3451000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng | 2500000 VNĐ |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài | 2220000 VNĐ |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 2854000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt gan | 6483000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt gan | 3924000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao | 5004000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao | 5004000 VNĐ |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác | 3874000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác | 2500000 VNĐ |
Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu | 4242000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt túi mật | 3699000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2500000 VNĐ |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 3674000 VNĐ |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp | 5383000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột | 3000000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ | 3424000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 2500000 VNĐ |
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 3132000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 2632000 VNĐ |
Phẫu thuật nối mật ruột | 3574000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt khối tá tụy | 9093000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối | 8924000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt lách | 3647000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt lách | 3500000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt lách | 3500000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy | 3661000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc | 4474000 VNĐ |
Phẫu thuật nạo vét hạch | 2993000 VNĐ |
Phẫu thuật u trong ổ bụng | 3845000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | 3000000 VNĐ |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2218000 VNĐ |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/thoát vị thành bụng | 2813000 VNĐ |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 229000 VNĐ0 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | 181000 VNĐ0 |
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng | 2264000 VNĐ |
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm | 3764000 VNĐ |
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) | 915000 VNĐ |
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm | 1464000 VNĐ |
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1615000 VNĐ |
Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng | 3115000 VNĐ |
Mở thông dạ dày qua nội soi | 2615000 VNĐ |
Nong đường mật qua nội soi tá tràng | 2115000 VNĐ |
Cắt phymosis | 180000 VNĐ |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 129000 VNĐ |
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 80000 VNĐ |
Thắt các búi trĩ hậu môn | 220000 VNĐ |
Cố định gãy xương sườn | 35000 VNĐ |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | 599000 VNĐ |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) | 414000 VNĐ |
Nắn trật khớp háng (bột liền) | 604000 VNĐ |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 234000 VNĐ |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 219000 VNĐ |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | 119000 VNĐ |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 339000 VNĐ |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 161000 VNĐ |
Nắn trật khớp vai (bột liền) | 279000 VNĐ |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 124000 VNĐ |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 194000 VNĐ |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán | 109000 VNĐ |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 269000 VNĐ |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 159000 VNĐ |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 654000 VNĐ |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 244000 VNĐ |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 269000 VNĐ |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 174000 VNĐ |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 269000 VNĐ |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 174000 VNĐ |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 564000 VNĐ |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 284000 VNĐ |
Nắn, bó gẫy xương đòn | 104000 VNĐ |
Nắn, bó gẫy xương gót | 104000 VNĐ |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 104000 VNĐ |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2232000 VNĐ |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 1810000 VNĐ |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2232000 VNĐ |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 181000 VNĐ0 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 2632000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 2632000 VNĐ |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 4004000 VNĐ |
Phẫu thuật kéo dài chi | 3632000 VNĐ |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3132000 VNĐ |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 4504000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) | 4480000 VNĐ |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 2680000 VNĐ |
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 1510000 VNĐ |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 7146000 VNĐ |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 4504000 VNĐ |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 4504000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 2632000 VNĐ |
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 3720000 VNĐ |
Tạo hình khí-phế quản | 11480000 VNĐ |
Phẫu thuật thừa ngón | 1832000 VNĐ |
Phẫu thuật dính ngón | 1832000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm | 1210000 VNĐ |
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch | 1210000 VNĐ |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | 1210000 VNĐ |
Nong van hai lá/Nong van động mạch phổi/Nong van động mạch chủ (chưa bao gồm dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van) | 773000 VNĐ |
Bịt thông liên nhĩ/thông liên thất/bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) | 773000 VNĐ |
Điều trị rối loạn nhịp bắng sóng cao tần (chưa bao gồm dụng cụ thăm dò và điều trị RF) | 773000 VNĐ |
Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch | 404000 VNĐ |
Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản | 404000 VNĐ |
Đặt và thăm dò huyết động | 4478000 VNĐ |
Đo các chỉ số niệu động học | 2027000 VNĐ |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim | 1728000 VNĐ |