Nha khoa Hàn Lâm

Nha khoa Hàn Lâm

202 Trần Qúy, 6, Quận 11, Hồ Chí Minh

    

Bác sĩ chuyên khoa I Hồ Ngọc Trung
Bác sĩ chuyên khoa I Hồ Ngọc Trung
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Thông qua những kinh nghiệm và thử thách đã được kiểm chứng, chúng tôi tận tâm phục vụ quý khách việc phục hồi và nâng cao sức khỏe răng miệng, giúp quý khách có được hàm răng đẹp và khỏe mạnh. Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm: cấy ghép răng Implant, chỉnh hình răng mặt, phục hình răng sứ, tiểu phẩu thuật, chữa nha chu, chữa răng nội nha.

Khám và điều trị

Trang thiết bị

  • Máy chụp phim Cone Beam CT-3D
  • Phần mềm phân tích Simplant 3D
  • Máy apex locator
  • Máy siêu âm
  • Đèn Plasma, LumaCool, Lazer
  • Composite quang trùng hợp

Giá dịch vụ

Nhổ răng thường 300.000 VND
Nhổ răng khó 500.000 - 800.000 VND
Nhổ răng lệch (45 độ) 1.000.000 VND
Nhổ răng ngang (90 độ) 1.500.000 VND
Nhổ răng ngầm 2.000.000 VND
Phẫu thuật cắt góc (1 chân) 1.000.000 VND
Thêm 1 răng trong phẫu thuật 500 VND
Phẫu thuật cắt góc răng 2 chân 1.500.000 VND
Phẫu thuật bấm gai xương (dưới 4) 1.000.000 VND
Phẫu thuật bấm gai xương (trên 4) 1.500.000 - 3.000.000 VND
Cao vôi + Đánh bóng 2 hàm 200.000 - 500.000 VND
Đánh bóng răng 100 VND
Nạo túi lợi 1 Sextant 500 VND
Trám Gic 100.000 - 200.000 VND
Trám Composit 200.000 - 300.000 VND
Trám coổ răng 300.000 - 400.000 VND
Caắm chốt + trám 400.000 - 500.000 VND
Điều trị tủy 0 VND
Điều trị tủy răng số 1,2,3 500 VND
Điều trị tủy răng số 4,5 800 VND
Điều trị tủy răng số 6,7 1.000.000 VND
Điều trị tủy răng số 8 1.200.000 VND
Điều trị tủy lại 1.200.000 - 1.700.000 VND
Điều trị tủy răng trẻ em 400.000 - 600.000 VND
Máng tẩy (1 hàm) 200 VND
Thuốc tẩy trắng 250 VND
Tẩy trắng răng tại chỗ 2.400.000 VND
1 răng 300 VND
2 răng 500 VND
3 răng 700 VND
4 răng 900 VND
5 răng 1.100.000 VND
6 răng 1.300.000 VND
Trên 6 răng (mỗi răng thu thêm) 200 VND
Hàm toàn bộ răng Justy (1 hàm) 4.000.000 VND
Hàm toàn bộ răng Composit 6.000.000 VND
Lưới kim loại  500 VND
Hàm khung thường 2.000.000 VND
Hàm khung titan 3.000.000 VND
Khung liên kết 3.500.000 VND
Mắc cài đơn trên hàm khung liên 1.000.000 VND
Mắc cài đôi trên hàm khung liên 2.000.000 VND
Răng sứ trên hàm tháo lắp 800 VND
Răng sứ trên hàm khung liên kết 2.000.000 VND
Răng sứ trên hàm khung liên kết 1.000.000 VND
Hàm nhựa dẻo nền hàm một bên 2.000.000 VND
Hàm nhựa dẻo nền hàm dai bên 3.000.000 VND
Mỗi răng trên hàm nhữa dẻo 300 VND
Mão răng kim loại 600 VND
Mão răng Titan 1.000.000 VND
Mão sứ kim loại thường 1.500.000 VND
Mão sứ Titan 2.500.000 VND
Mão sứ Cercon 4.800.000 VND
Mão sứ quí kim Theo thời giá VND
Vá hàm, thêm móc 300 VND
Gắn lại mão, cầu răng 200 VND
Tháo cắt mão (1 răng) 200 VND
Tháo chốt (1 răng) 200 VND
Mắc cài kim loại 12.000.000 - 36.000.000 VND
Mắc cài sứ 32.000.000 - 50.000.000 VND
Đặt một trụ Impalant MIS, DIO, DENTIS (Korea, Israel) 14.500.000  VND
Đặt một trụ Impalant HI-TEC  IMPLANT (Israel) 18.000.000 VND
Đặt một trụ Implant NOBEL BIOCARE (USA)   22.000.000 VND
Đặt một trụ Implant ANKYLOS , REVOIS PRO (Germany ) 22.000.000 VND
Đặt một trụ Implant STRAUMANN STANDARD (Swiss) 25.000.000 VND
Đặt một trụ Implant STRAUMANN ACTIVE (Swiss) 28.000.000 VND
Đặt một trụ Implant NOBEL BIOCARE (USA)   28.000.000 VND
Sứ thường 1.500.000 VND
Sứ Titan 2.800.000 VND
Sứ không kim loại (Cercon, Zirconia..) 6.000.000 VND
Sứ quý kim (vàng) Theo thời giá VND
Ghép xương tổng hợp    2.000.000/1 đơn vị VND
Ghép màng xương 2.000.000/1 đơn vị VND
Ghép xương khử khoáng: 0.25cc 2.500.000/1 đơn vị VND
Ghép xương khử khoáng: 0.5cc 5.000.000/1 đơn vị VND
Ghép xương khử khoáng: 1cc 10.000.000/1 đơn vị VND
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm 4.000.000 VND
Ghép xuong tự thân xương mào chậu        20.000.000 VND
Nâng xoang hở  ( chưa bao gồm loại xương ghép ) 5.000.000 VND
Nâng xoang kín ( chưa bao gồm loại xương ghép ) 3.000.000 VND
Chụp Panorex KTS ( chụp toàn hàm) 100000 VND

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám