202 Trần Qúy, 6, Quận 11, Hồ Chí Minh
Nhổ răng thường | 300.000 VND |
Nhổ răng khó | 500.000 - 800.000 VND |
Nhổ răng lệch (45 độ) | 1.000.000 VND |
Nhổ răng ngang (90 độ) | 1.500.000 VND |
Nhổ răng ngầm | 2.000.000 VND |
Phẫu thuật cắt góc (1 chân) | 1.000.000 VND |
Thêm 1 răng trong phẫu thuật | 500 VND |
Phẫu thuật cắt góc răng 2 chân | 1.500.000 VND |
Phẫu thuật bấm gai xương (dưới 4) | 1.000.000 VND |
Phẫu thuật bấm gai xương (trên 4) | 1.500.000 - 3.000.000 VND |
Cao vôi + Đánh bóng 2 hàm | 200.000 - 500.000 VND |
Đánh bóng răng | 100 VND |
Nạo túi lợi 1 Sextant | 500 VND |
Trám Gic | 100.000 - 200.000 VND |
Trám Composit | 200.000 - 300.000 VND |
Trám coổ răng | 300.000 - 400.000 VND |
Caắm chốt + trám | 400.000 - 500.000 VND |
Điều trị tủy | 0 VND |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 | 500 VND |
Điều trị tủy răng số 4,5 | 800 VND |
Điều trị tủy răng số 6,7 | 1.000.000 VND |
Điều trị tủy răng số 8 | 1.200.000 VND |
Điều trị tủy lại | 1.200.000 - 1.700.000 VND |
Điều trị tủy răng trẻ em | 400.000 - 600.000 VND |
Máng tẩy (1 hàm) | 200 VND |
Thuốc tẩy trắng | 250 VND |
Tẩy trắng răng tại chỗ | 2.400.000 VND |
1 răng | 300 VND |
2 răng | 500 VND |
3 răng | 700 VND |
4 răng | 900 VND |
5 răng | 1.100.000 VND |
6 răng | 1.300.000 VND |
Trên 6 răng (mỗi răng thu thêm) | 200 VND |
Hàm toàn bộ răng Justy (1 hàm) | 4.000.000 VND |
Hàm toàn bộ răng Composit | 6.000.000 VND |
Lưới kim loại | 500 VND |
Hàm khung thường | 2.000.000 VND |
Hàm khung titan | 3.000.000 VND |
Khung liên kết | 3.500.000 VND |
Mắc cài đơn trên hàm khung liên | 1.000.000 VND |
Mắc cài đôi trên hàm khung liên | 2.000.000 VND |
Răng sứ trên hàm tháo lắp | 800 VND |
Răng sứ trên hàm khung liên kết | 2.000.000 VND |
Răng sứ trên hàm khung liên kết | 1.000.000 VND |
Hàm nhựa dẻo nền hàm một bên | 2.000.000 VND |
Hàm nhựa dẻo nền hàm dai bên | 3.000.000 VND |
Mỗi răng trên hàm nhữa dẻo | 300 VND |
Mão răng kim loại | 600 VND |
Mão răng Titan | 1.000.000 VND |
Mão sứ kim loại thường | 1.500.000 VND |
Mão sứ Titan | 2.500.000 VND |
Mão sứ Cercon | 4.800.000 VND |
Mão sứ quí kim | Theo thời giá VND |
Vá hàm, thêm móc | 300 VND |
Gắn lại mão, cầu răng | 200 VND |
Tháo cắt mão (1 răng) | 200 VND |
Tháo chốt (1 răng) | 200 VND |
Mắc cài kim loại | 12.000.000 - 36.000.000 VND |
Mắc cài sứ | 32.000.000 - 50.000.000 VND |
Đặt một trụ Impalant MIS, DIO, DENTIS (Korea, Israel) | 14.500.000 VND |
Đặt một trụ Impalant HI-TEC IMPLANT (Israel) | 18.000.000 VND |
Đặt một trụ Implant NOBEL BIOCARE (USA) | 22.000.000 VND |
Đặt một trụ Implant ANKYLOS , REVOIS PRO (Germany ) | 22.000.000 VND |
Đặt một trụ Implant STRAUMANN STANDARD (Swiss) | 25.000.000 VND |
Đặt một trụ Implant STRAUMANN ACTIVE (Swiss) | 28.000.000 VND |
Đặt một trụ Implant NOBEL BIOCARE (USA) | 28.000.000 VND |
Sứ thường | 1.500.000 VND |
Sứ Titan | 2.800.000 VND |
Sứ không kim loại (Cercon, Zirconia..) | 6.000.000 VND |
Sứ quý kim (vàng) | Theo thời giá VND |
Ghép xương tổng hợp | 2.000.000/1 đơn vị VND |
Ghép màng xương | 2.000.000/1 đơn vị VND |
Ghép xương khử khoáng: 0.25cc | 2.500.000/1 đơn vị VND |
Ghép xương khử khoáng: 0.5cc | 5.000.000/1 đơn vị VND |
Ghép xương khử khoáng: 1cc | 10.000.000/1 đơn vị VND |
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm | 4.000.000 VND |
Ghép xuong tự thân xương mào chậu | 20.000.000 VND |
Nâng xoang hở ( chưa bao gồm loại xương ghép ) | 5.000.000 VND |
Nâng xoang kín ( chưa bao gồm loại xương ghép ) | 3.000.000 VND |
Chụp Panorex KTS ( chụp toàn hàm) | 100000 VND |