527 Sư Vạn Hạnh, 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
Chủ Nhật: 06:30 - 11:30
Khám bệnh | 20.000 VNĐ |
Phí khám hẹn giờ | 20.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính bụng có tiêm chất cản quang (Chụp cắt lớp vi tính 64 SLICE) | 1.700.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính bụng không tiêm chất cản quang (Chụp cắt lớp vi tính 64 SLICE) | 1.400.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm chất cản quang (Chụp cắt lớp vi tính 64 SLICE) | 900.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm chất cản quang (Chụp cắt lớp vi tính 64 SLICE) | 1.200.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm chất cản quang (Chụp cắt lớp vi tính 64 SLICE) | 900.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm chất cản quang (Chụp cắt lớp vi tính 64 SLICE) | 900.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính ngực có tiêm chất cản quang (Chụp cắt lớp vi tính 64 SLICE) | 1.700.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính ngực không tiêm chất cản quang (Chụp cắt lớp vi tính 64 SLICE) | 1.400.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính sọ não có tiêm chất cản quang (Chụp cắt lớp vi tính 64 SLICE) | 1.200.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính sọ não không tiêm chất cản quang (Chụp cắt lớp vi tính 64 SLICE) | 900.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính bụng (có cản quang) | 1.000.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính bụng ( không cản quang) | 700.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ | 700.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực | 700.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính ngực (có cản quang) | 1.000.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính ngực ( không cản quang) | 700.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính sọ não có tiêm cản quang | 1.000.000 VNĐ |
Chụp cắt lớp vi tính sọ não không cản quang | 700.000 VNĐ |
Chụp hình cộng hưởng từ trường cột sống ngực có tiêm cản từ | 2.500.000 VNĐ |
Chụp hình cộng hưởng từ trường cột sống ngực không tiêm cản từ | 2.000.000 VNĐ |
Chụp hình cộng hưởng từ trường cột sống thắt lưng có tiêm cản từ | 2.500.000 VNĐ |
Chụp hình cộng hưởng từ trường cột sống thắt lưng không tiêm cản từ | 2.000.000 VNĐ |
Chụp hình cộng hưởng từ trường sọ não | 2.000.000 VNĐ |
Nội soi dạ dày +/- sinh thiết | 100.000 VNĐ |
Nội soi mũi xoang | 70.000 VNĐ |
Nội soi tai | 70.000 VNĐ |
Nội soi trực tràng +/- sinh thiết | 70.000 VNĐ |
Nội soi đại tràng +/- sinh thiết | 150.000 VNĐ |
Nội soi ổ bụng +/- sinh thiết | 70.000 VNĐ |
Siêu âm Doppler màu mạch máu chi dưới | 150.000 VNĐ |
Siêu âm Doppler màu mạch máu chi trên | 150.000 VNĐ |
Siêu âm Doppler màu mạch máu xuyên sọ | 150.000 VNĐ |
Siêu âm màu tuyến giáp | 60.000 VNĐ |
Siêu âm màu tuyến vú | 60.000 VNĐ |
Siêu âm tổng quát màu | 60.000 VNĐ |
Siêu âm Doppler màu tim | 150.000 VNĐ |
Siêu âm tim gắng sức (dùng thuốc) | 500.000 VNĐ |
Siêu âm tim gắng sức (xe đạp) | 500.000 VNĐ |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng T_N (L1 L5) | 60.000 VNĐ |
Chụp X-quang khớp vai (P) | 60.000 VNĐ |
Chụp X-quang khớp vai (T) | 60.000 VNĐ |
Chụp X-quang tim phổi thẳng | 60.000 VNĐ |
Thăm dò chức năng EMG điện cơ | 250.000 VNĐ |
Thăm dò chức năng EMG điện não đồ | 100.000 VNĐ |
Thăm dò chức năng hô hấp | 100.000 VNĐ |
Thăm dò chức năng ECG Holter điện tâm đồ | 150.000 VNĐ |
Thăm dò chức năng ECG điện tâm đồ | 20.000 VNĐ |
Thăm dò chức năng ECG điện tâm đồ gắng sức | 200.000 VNĐ |
Thăm dò chức năng đo loãng xương 01 vị trí | 170.000 VNĐ |
Thăm dò chức năng đo loãng xương 02 vị trí | 250.000 VNĐ |
Xét nghiệm huyết học TCK - thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | 35.000 VNĐ |
Xét nghiệm huyết học TCK - thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) | 35.000 VNĐ |
Xét nghiệm huyết học tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Laser | 40.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch ANA | 100.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch Anti - CMV lgG (ELISA) | 125.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch Anti - CMV lgM (ELISA) | 125.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch Anti - HBc IgG (ELISA) | 60.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch Anti - HBc IgM (ELISA) | 95.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch Anti - Hbe (ELISA) | 80.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch Anti - HBs (ELISA) | 60.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch Anti - HCV (ELISA) | 100.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch Anti - HIV (nhanh) | 50.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch BNP | 350.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch CEA | 80.000 VNĐ |
Chẩn đoán Anti HAV - lgM (ELISA) | 90.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch FSH | 75.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch FT3 | 60.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch FT4 | 60.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch HBeAg (ELISA) | 80.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch HBsAg (nhanh) | 60.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch HbA1c | 65.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch LH | 75.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch PSA | 85.000 VNĐ |
Xét nghiệm miễn dịch TSH | 55.000 VNĐ |
Xét nghiệm nước tiểu Axit Uric niệu | 6.000 VNĐ |
Xét nghiệm nước tiểu Creatinin niệu | 6.000 VNĐ |
Xét nghiệm nước tiểu cặn Adis nước tiểu | 6.000 VNĐ |
Tổng phân tích nước tiểu | 35.000 VNĐ |
Xét nghiệm nước tiểu Urea niệu | 6.000 VNĐ |
Điện giải đồ nước tiểu 3 thông số (Na+, K+, Cl-) | 15.000 VNĐ |
Đạm niệu 24 giờ (Protein niệu) | 3.000 VNĐ |
Xét nghiệm sinh hoá ALT (SGPT) | 15.000 VNĐ |
Xét nghiệm sinh hoá AST (SGOT) | 15.000 VNĐ |
Xét nghiệm sinh hoá BUN | 12.000 VNĐ |
Xét nghiệm sinh hoá Cholestrol toàn pần | 15.000 VNĐ |
Xét nghiệm sinh hoá Creatinin máu | 12.000 VNĐ |
Xét nghiệm sinh hoá cặn Adis | 6.000 VNĐ |
Xét nghiệm sinh hoá HDL cholestrol | 15.000 VNĐ |
Xét nghiệm sinh hoá khí máu động mạch | 100.000 VNĐ |
Xét nghiệm sinh hoá LDL Cholestrol | 15.000 VNĐ |
Xét nghiệm sinh hoá Triglyceride | 15.000 VNĐ |
Điện giải đồ máu 3 thông số (Na+, K+, Cl-) | 15.000 VNĐ |
Điện giải đồ máu (ion đồ) | 12.000 VNĐ |
Tìm KST sốt rét trong máu | 6.000 VNĐ |