Bệnh viện Nhi Đồng 1

Bệnh viện Nhi Đồng 1

341 Sư Vạn Hạnh, 10, Quận 10, Hồ Chí Minh

     Thứ Hai - Thứ Sáu: 07:00 - 11:00 , 13:00 - 16:00

Chuyên khoa

  • Tất cả
  • Da liễu
  • Hô hấp
  • Huyết học - Truyền máu
  • Nhãn khoa
  • Nội tiết
  • Răng - Hàm - Mặt
  • Tai - Mũi - Họng
  • Thận - Tiết niệu
  • Thần kinh
  • Tiêu hóa - Gan mật
  • Tim mạch
  • Truyền nhiễm
  • Xét nghiệm

Bản đồ

Bác sĩ Lê Hữu Phước
Bác sĩ Lê Hữu Phước
Hồ Chí Minh

Tôi chỉ làm chiếc lá

Việc của mình là xanh


Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Huỳnh Công Hiếu
Bác sĩ Huỳnh Công Hiếu
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Trọng Trí
Bác sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Trọng Trí
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Phước Mỹ Linh
Bác sĩ Nguyễn Phước Mỹ Linh
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Bình Bảo Tịnh
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Bình Bảo Tịnh
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Hồ Thiên Hương
Bác sĩ Hồ Thiên Hương
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Trần Đại Phú
Bác sĩ Trần Đại Phú
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Trần Châu Thái
Bác sĩ Trần Châu Thái
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Ngô Kim Thơi
Bác sĩ Ngô Kim Thơi
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Trí Hào
Bác sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Trí Hào
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Bùi Gio An
Bác sĩ, Thạc sĩ Bùi Gio An
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Trịnh Hồng Nhiên
Bác sĩ Trịnh Hồng Nhiên
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Bùi Xuân Vũ
Bác sĩ, Thạc sĩ Bùi Xuân Vũ
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Duy Tiên
Bác sĩ Nguyễn Duy Tiên
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ chuyên khoa I Phạm Nguyên Thái
Bác sĩ chuyên khoa I Phạm Nguyên Thái
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Kinh Bang
Bác sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Kinh Bang
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Trần Ngọc Kim Anh
Bác sĩ Trần Ngọc Kim Anh
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Phạm Thị Thu Hà
Bác sĩ Phạm Thị Thu Hà
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Đức Tuấn
Bác sĩ Nguyễn Đức Tuấn
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Trần Thị Bích Hằng
Bác sĩ, Thạc sĩ Trần Thị Bích Hằng
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Dư Minh Trí
Bác sĩ Dư Minh Trí
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Phước Chưởng
Bác sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Phước Chưởng
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Nguyễn Thanh Nhàn
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Nguyễn Thanh Nhàn
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Cái Thị Thùy Trang
Bác sĩ, Thạc sĩ Cái Thị Thùy Trang
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Tạ Huy Cần
Bác sĩ, Thạc sĩ Tạ Huy Cần
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Thị Ngọc Yến
Bác sĩ Nguyễn Thị Ngọc Yến
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Thị Thanh Hà
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Thị Thanh Hà
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Diệp Quế Trinh
Bác sĩ, Thạc sĩ Diệp Quế Trinh
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Minh Tân
Bác sĩ Nguyễn Minh Tân
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Thảo
Bác sĩ, Thạc sĩ Thảo
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Thị Thu Hà
Bác sĩ Nguyễn Thị Thu Hà
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Mai Hoàng Linh Sa
Bác sĩ Mai Hoàng Linh Sa
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Bạch Nguyễn Vân Bằng
Bác sĩ Bạch Nguyễn Vân Bằng
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Đức Thọ
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Đức Thọ
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Bích Liên
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Bích Liên
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Đỗ Văn Niệm
Bác sĩ, Thạc sĩ Đỗ Văn Niệm
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Thị Kim Dung
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Thị Kim Dung
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Bùi Đoàn Xuân Linh
Bác sĩ Bùi Đoàn Xuân Linh
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Minh Hoàng
Bác sĩ Nguyễn Minh Hoàng
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Đỗ Minh Hùng
Bác sĩ Đỗ Minh Hùng
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Đào Anh Quốc
Bác sĩ Đào Anh Quốc
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Hạnh
Bác sĩ Hạnh
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ chuyên khoa I Võ Thị Thúy Vân
Bác sĩ chuyên khoa I Võ Thị Thúy Vân
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ chuyên khoa II Nguyễn Hữu Chí
Bác sĩ chuyên khoa II Nguyễn Hữu Chí
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lương Thúy Vân
Bác sĩ Lương Thúy Vân
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Quốc Thịnh
Bác sĩ, Thạc sĩ Lê Quốc Thịnh
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Hà Mạnh Tuấn
Bác sĩ Hà Mạnh Tuấn
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Phạm Thị Hằng
Bác sĩ Phạm Thị Hằng
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Vũ Thanh Nhã
Bác sĩ Nguyễn Vũ Thanh Nhã
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lương Thùy Vân
Bác sĩ Lương Thùy Vân
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lê Anh Tuấn
Bác sĩ Lê Anh Tuấn
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Nguyễn Xuân Quốc
Bác sĩ Nguyễn Xuân Quốc
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Đào Trung Hiếu
Bác sĩ Đào Trung Hiếu
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Giáo sư, Tiến sĩ Tạ Thị Ánh Hoa
Bác sĩ, Giáo sư, Tiến sĩ Tạ Thị Ánh Hoa
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Trần Diệp Tuấn
Bác sĩ, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Trần Diệp Tuấn
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Việt Trường
Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Việt Trường
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Đinh Thạc
Bác sĩ, Thạc sĩ Đinh Thạc
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Huỳnh Cao Nhân
Bác sĩ, Thạc sĩ Huỳnh Cao Nhân
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Võ Văn Phan
Bác sĩ Võ Văn Phan
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Vũ Đình Phương Ân
Bác sĩ, Thạc sĩ Vũ Đình Phương Ân
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Ngọc Lương
Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Ngọc Lương
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Trịnh Đình Thế Nguyên
Bác sĩ Trịnh Đình Thế Nguyên
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Tiến sĩ Minh
Bác sĩ, Tiến sĩ Minh
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Bệnh viện Nhi đồng 1 là bệnh viện chuyên khoa nhi, được xây dựng năm 1954 và chính thức hoạt động vào tháng 10 năm 1956 với 268 giường bệnh nội trú. Trải qua hơn 58 năm hoạt động, Bệnh viện chúng tôi ngày càng phát triển vững mạnh với quy mô 1.400 giường nội trú, hơn 1.600 nhân viên; Bệnh viện thu dung trên 1,5 triệu lượt khám và 95.000 lượt điều trị nội trú hàng năm. Hiện nay, chúng tôi tiếp nhận điều trị tất cả các trẻ bệnh từ mới sinh đến 15 tuổi ở thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh.

Khám và điều trị

Trang thiết bị

Thông tin chưa được cập nhật.

Giá dịch vụ

Dịch vụ Giá (VNĐ )
Siêu âm 35,000
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 150,000
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản 680,000
Siêu âm nội soi 500,000
Chụp sọ mặt chỉnh nha  thường 50,000
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang 100,000
Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) 300,000
Chụp X-quang số hóa 1 phim 58,000
Chụp X-quang số hóa 2 phim 83,000
Chụp X-quang số hóa 3 phim 108,000
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang  465,000
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng  420,000
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa 155,000
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hoá 155,000
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa 195,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy  500,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy  870,000
Chụp mạch máu  5,100,000
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới 5,100,000
Chụp và can thiệp tim mạch  6,000,000
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi 8,250,000
Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới 8,850,000
Các can thiệp đường mạch máu 8,300,000
Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp  2,800,000
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống  2,300,000
Chụp cộng hưởng từ  2,500,000
Chụp cộng hưởng từ  2,000,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn 290,000
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 97,000
Chọc tháo dịch màng bụng  104,000
Chọc hút khí màng phổi 86,000
Chọc rửa màng phổi 130,000
Chọc dò màng tim 80,000
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm 120,000
Chọc dò tủy sống 35,000
Chọc hút hạch hoặc u 58,000
Chọc hút hạch 80,000
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp 820,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp 74,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của 87,000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ 470,000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim 68,000
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu gồm cả ống dẫn lưu 500,000
Đặt Catheter động mạch quay 450,000
Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 600,000
Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) 80,000
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng 840,000
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng 1,030,000
Đặt nội khí quản 415,000
Đặt Sonde JJ niệu quản (kể cả Son de JJ) 1,500,000
Đặt Stent thực quản qua nội soi 800
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng 2,000,000
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 720,000
Lọc màng bụng chu kỳ (01 ngày) 395,000
Lọc màng bụng liên tục thông thường 300,000
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy 740,000
Lọc máu liên tục (01 lần) 1,800,000
lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương 1,200,000
Mở khí quản 565,000
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 220,000
Nội soi lồng ngực 700,000
Niệu đồng đồ 35,000
Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể 700,000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê 575,000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 900,000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2,240,000
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết 220,000
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không 148,000
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 265,000
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 185,000
Nội soi trực tràng có sinh thiết 195,000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 120,000
Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu 250,000
Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi, giun 1,500,000
Nội soi ổ bụng 575,000
Nội soi ổ bụng có sinh thiết 675,000
Nội soi ống mật chủ 110,000
Nội soi tiết niệu có gây mê (kể cả thuốc) 700,000
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản 730,000
Nội soi bàng quang có sinh thiết 410,000
Nội soi bàng quang không sinh thiết 330,000
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 570,000
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục. 680,000
Nong niệu đạo và đặt thông đái 145,000
Nong thực quản qua nội soi (tùy theo loại dụng cụ 2,000,000
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) 117,000
Rửa dạ dày 30,000
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 500,000
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường 650,000
Sinh thiết cơ tim 1,200,000
Sinh thiết da 80,000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm 465,000
Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm 785,000
Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1,700,000
Sinh thiết hạch, u 130,000
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 950,000
Sinh thiết màng phổi 335,000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực 445,000
Thủ thuật sinh thiết tủy xương 110,000
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (cả kim) 1,240,000
Sinh thiết vú 100,000
Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng 450,000
Soi đại tràng + tiêm/kẹp cầm máu 320,000
Soi màng phổi 180,000
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc 650,000
Soi ruột non + tiêm (hoặc kẹp cầm máu)/Cắt polup 400,000
Soi ruột non + /-Sinh thiết 320,000
Soi thực quản dạ dày gắp giun 250,000
Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ 150,000
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 800,000
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 300,000
Thẩm tách siêu lọc máu 1,250,000
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) 460,000
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 54,000
Thở máy (01 ngày điều trị) 420,000
Thông đái 64,000
Thụt tháo phân 40,000
Tắm tảy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chất 180,000
Điều trị hạ kali/canxi máu 180,000
Giải độc nhiễm độc cấp ma túy 550,000
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 650,000
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 130,000
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser 125,000
Móng quặp 80,000
Đốt mắt cá chân nhỏ 70,000
Cắt bỏ tinh hoàn 100,000
Cắt đường rò mông 120,000
Mổ tràn dịch màng tinh hoàn 100,000
Mở rộng miệng lỗ sáo 45,000
Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ 50,000
Nội soi tai 70,000
Điều trị tia xạ Cobalt /Rx (một lần, nhưng không 42,000
Nội soi mũi xoang 70,000
Điện cơ tầng sinh môn 100,000
Đo áp lực đồ bàng quang 100,000
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 100,000
Đốt mụn cóc 30,000
Cắt sùi mào gà 60,000
Lột nhẹ da mặt 300,000
Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp 200,000
Điều trị rắn độc cắn 750,000
Bàn kéo 20,000
Bồn xoáy 10,000
Chẩn đoán bệnh điện thần kinh cơ 20,000
Giao thoa 10,000
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 26,000
Tập do cứng khớp 12,000
Tập do liệt ngoại biên 10,000
Tập do liệt thần kinh trung ương 10,000
Tập vận động đoạn chi (30 phút) 21,000
Tập vận động toàn thân (30 phút) 21,000
Tập với hệ thống ròng rọc 5,000
Tập với xe đạp tập 5,000
Vật lý trị liệu chỉnh hình 10,000
Vật lý trị liệu hô hấp 10,000
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng 10,000
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 30,000
Xoa bóp toàn thân (60 phút) 50,000
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu 15,000
Bó êm cẳng tay 7,000
Bó êm cẳng chân 8,000
Bó êm đùi 12,000
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 450,000
Nẹp chỉnh hình trên gối 900,000
Nẹp cổ tay - bàn tay 300,000
Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng 900,000
Giày chỉnh hình 450,000
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi - đùi - bàn chân 1,000,000
Nẹp đỡ cột sống cổ 450,000
Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding 1,800,000
Cắt chỉ 45,000
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi.. 45,000
Tháo bột khác 38,000
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 60,000
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 80,000
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 30 cm 105,000
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm 115,000
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 160,000
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm 190,000
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm 155,000
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm 200,000
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm 210,000
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm 230,000
Thông tim ống lớn 1,200,000
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 150,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 2,000,000
Phẫu thuật nội soi não/tủy sống 3,000,000
Phẫu thuật vi phẫu u não thất 3,500,000
Phâu thuật cắt màng tim rộng 5,000,000
Phẫu thuật cắt ống động mạch 4,500,000
Phẫu thuật nong van động mạch chủ 4,500,000
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 4,500,000
Phẫu thuật thay đoạn nhân tạo 6,000,000
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu 4,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận/u sau phúc mạc 3,000,000
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/nang thận 2,000,000
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi 2,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng 2,000,000
Tán sỏi qua nội soi  900,000
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng 3,500,000
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ 3,500,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 3,500,000
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột 3,000,000
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì 2,000,000
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/trực tràng 2,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan 2,500,000
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật 3,500,000
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác 2,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ 2,500,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 2,000,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật 2,000,000
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ercp 2,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt lách 3,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 2,500,000
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng 2,000,000
Cắt Polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/đại 800,000
Đặt Stent đường mật/tụy (chưa bao gồm Stent) 1,200,000
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi 1,500,000
Lấy sỏi/giun đường mật qua nội soi tá tràng 3,000,000
Mở thông dạ dày qua nội soi 2,500,000
Nong đường mật qua nội soi tá tràng 2,000,000
Cắt phymosis 180,000
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 105,000
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 80,000
Thắt các búi trĩ hậu môn 220,000
Cố định gãy xương sườn 35,000
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn 450,000
chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài 495,000
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn 300,000
Nắn trật khớp háng (bột liền) 700,000
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 180,000
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối 165,000
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối 65,000
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp 235,000
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp 57,000
Nắn trật khớp vai (bột liền) 225,000
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 70,000
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 140,000
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) 55,000
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 165,000
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 55,000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 595,000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) 140,000
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 165,000
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 70,000
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 165,000
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 70,000
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 550,000
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) 180,000
Nắn, bó gẫy xương đòn 50,000
Nắn, bó gẫy xương gót 50,000
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 50,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị co ngón tay do liệt 1,600,000
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 1,500,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt 1,600,000
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 1,500,000
Phẫu thuật làm vận động khớp gối 2,000,000
Phẫu thuật tạo hình khớp háng 2,000,000
Phẫu thuật kéo dài chi  3,000,000
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 2,500,000
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 3,000,000
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai 1,200,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,200,000
Phẫu thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị) 1,500,000
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 3,000,000
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao 3,000,000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch 2,000,000
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 2,200,000
Tạo hình khí phế quản 10,000,000
Phẫu thuật thừa ngón 170,000
Phẫu thuật dính ngón 270,000
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm 120,000
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch 120,000
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120,000
Nong van hai lá/Nong van động mạch phổi/Nong 1,800,000
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 1,200,000
Phẫu thuật u nang buồng trứng 500,000
Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm 400,000
Trích áp xe Bartholin 120,000
Khâu rách cùng đồ 80,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung 650,000
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán 400,000
Cắt bỏ túi lệ 500,000
Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn 600,000
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 500,000
Cắt u kết mạc không vá 250,000
Chích chắp/ lẹo 44,000
Chích mủ hốc mắt 230,000
Chữa bỏng mắt do hàn điện 10,000
Đánh bờ mi 10,000
Đo khúc xạ máy 5,000
Đo nhãn áp 16,000
Đo thị lực khách quan 40,000
Đốt lông Xiêu 12,000
Gọt giác mạc 430,000
Khâu cò mi 190,000
Khâu củng mạc đơn thuần 270,000
Khâu củng giác mạc phức tạp 600,000
Khâu củng mạc phức tạp 400,000
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 1,050,000
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 535,000
Khâu giác mạc đơn thuần 220,000
Khâu giác mạc phức tạp 400,000
Khâu phục hồi bờ mi 300,000
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 600,000
Khoét bỏ nhãn cầu 400,000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 600,000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 26,000
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 720,000
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 220,000
Lấy dị vật hốc mắt 500,000
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 26,000
Lấy dị vật tiền phòng 400,000
Lấy sạn vôi kết mạc 10,000
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) 470,000
Mổ quặm 1 mi - gây mê 870,000
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) 550,000
Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,000,000
Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,160,000
Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,280,000
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 400,000
Múc nội nhân (có độn hoặc không độn) 400,000
Nặn tuyến bờ mi 10,000
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 500,000
Phẫu thuật hẹp khe mi 250,000
Phẫu thuật lác (1 mắt) 400,000
Phẫu thuật lác (2 mắt) 600,000
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 400,000
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 650,000
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 800,000
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 500,000
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 700,000
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao 600,000
Phẫu thuật u có vá da tạo hình 600,000
Phẫu thuật u kết mạc nông 300,000
Phẫu thuật u mi không vá da 450,000
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 600,000
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 350,000
Phủ kết mạc 350,000
Rạch góc tiền phòng 400,000
Rửa cùng đồ 1 mắt 15,000
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) 20,000
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 40,000
Soi bóng đồng tử 8,000
Soi đáy mắt 22,000
Tách dính mi cầu ghép kết mạc 750,000
Thông lệ đạo hai mắt 58,000
Thông lệ đạo một mắt 34,000
Tiêm dưới kết mạc một mắt 18,000
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 18,000
U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) 80,000
U bạch mạch kết mạc 40,000
Phẫu thuật tháo cò mi 60,000
Cắt chỉ giác mạc 15,000
Thử kính loạn thị 11,000
Bẻ cuốn mũi 40,000
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) 150,000
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 220,000
Cắt Amiđan (gây mê) 660,000
Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) 1,930,000
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 180,000
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 5,500,000
Cắt polyp ống tai 20,000
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 4,500,000
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm Stent
Cắt u cuộn cảnh 5,500,000
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 130,000
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 130,000
Chích rạch vành tai 25,000
Chọc hút dịch vành tai 15,000
Đo ABR (1 lần) 150,000
Đo nhĩ lượng 15,000
Đo OAE (1 lần) 30,000
Đo phản xạ cơ bàn đạp 15,000
Đo sức nghe lời 25,000
Đo thính lực đơn âm 30,000
Đo trên ngưỡng 35,000
Đốt họng bằng Nitơ lỏng 100,000
Đốt họng hạt 25,000
Hút xoang dưới áp lực 20,000
Khí dung 8,000
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) 15,000
Lấy dị vật họng 20,000
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 75,000
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 475,000
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 155,000
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 470,000
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng 145,000
Lấy dị vật trong mũi có gây tê 530,000
Lấy dị vật trong mũi không gây mê 125,000
Lấy hút biểu bì ống tai 25,000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 745,000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 390,000
Mổ sào bào thượng nhĩ 600,000
Nạo VA gây mê 485,000
Nhét bấc mũi trước cầm máu 20,000
Nhét bấc mũi sau cầm máu 50,000
Nhét meche mũi 40,000
Nội soi cắt polype mũi gây mê 395,000
Nội soi cắt polype mũi gây tê 205,000
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 185,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 230,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê 530,000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng 470,000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm 490,000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 130,000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 175,000
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1,285,000
Sinh thiết vòm mũi họng 25,000
Thông vòi nhĩ nội soi 60,000
Nội soi Tai - Mũi - Họng 180,000
Nong vòi nhĩ 10,000
Nong vòi nhĩ nội soi 60,000
Phẫu thuật áp xe não do tai 5,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ 7,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 11,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vóm mũi họng 6,000,000
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 125,000
Soi thanh quản cắt papilloma 125,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 5,000,000
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tủy 5,000,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách 4,000,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 5,000,000
Rửa tai, rửa mũi, xông họng 15,000
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000
Soi thực quản bằng ống mềm 70,000
Thông vòi nhĩ 30,000
Trích màng nhĩ 30,000
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 570,000
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 570,000
Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai 6,500,000
Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa 6,500,000
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40,000
Nâng, nắn sống mũi 120,000
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 250,000
Chọc hút u nang sàn mũi 25,000
Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) 35,000
Phẫu thuật cắt lợi trùm 60,000
Cố định tạm thời gẫy xương hàm  130,000
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 90,000
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm 50,000
Nắm trật khớp thái dương hàm 25,000
Nạo túi lợi 1 sex tant 30,000
Nhổ chân răng 80,000
Phẫu thuật nhổ răng đơn giản 100,000
Nhổ lấy nanh răng 240,000
Phẫu thuật nhổ răng khó 120,000
Nhổ răng số 8 bình thường 105,000
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 190,000
Nhổ răng sữa/chân răng sữa 21,000
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 30,000
Nhổ răng mọc lạc chỗ 200,000
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô 350,000
Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80,000
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 400,000
Cắt u lợi đường kính từ 2 cm trở lên 150,000
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 110,000
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng 230,000
Lấy sỏi ống Wharton 500,000
Lấy u lành dưới 3 cm 400,000
Lấy u lành trên 3 cm 500,000
Nhổ răng ngầm dưới xương 360,000
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 35,000
Cắt cuống 1 chân 120,000
Rạch áp xe trong miệng 35,000
Chụp thép làm sẵn 170,000
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 110,000
Điều trị tủy lại 870,000
Điều trị tủy răng số 4, 5 370,000
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới 600,000
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 300,000
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên 730,000
Điều trị tủy răng sữa một chân 210,000
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân 260,000
Hàn Composite cổ răng 250,000
Hàn thẩm mỹ Com posite (veneer) 350,000
Hàn răng sữa sâu ngà 70,000
Phục hồi thân răng có chốt 350,000
Răng sâu ngà 140,000
Răng viêm tủy hồi phục 160,000
Trám bít hố rãnh 90,000
Tẩy răng trắng 1 hàm (có mảng) 900,000
Tẩy răng trắng 2 hàm (có mảng) 1,300,000
Hàm khung đúc (chưa tính răng) 750,000
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) 650,000
Răng giả tháo lắp một răng 230,000
Mũ chụp kim loại (răng giả cố định) 330,000
Răng giả cố định trên Implant 4,800,000
Một đơn vị sứ kim loại 700,000
Một đơn vị sứ toàn phần 1,000,000
Một chụp thép cầu nhựa 600,000
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 1,800,000
Một trụ thép 550,000
Cầu nhựa 3 đơn vị 220,000
Răng chốt đơn giản 225,000
Mũ chụp nhựa (răng giả cố định) 280,000
Hàm dự phòng loại tháo lắp 500,000
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear 2,400,000
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask 3,000,000
Hàm điều trị chỉnh hình loại thảo lắp đơn giản 900,000
Hàm điều trị chỉnh hình loại thảo lắp phức tạp 1,500,000
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần 3,500,000
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung 5,800,000
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung 7,000,000
Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp 220,000
Hàm duy trì kết quả loại cố định 400,000
Hàm dự phòng loại gắn chặt 750,000
Lấy khuôn để nghiên cứu chấn đoán (hai hàm) 70,000
Sửa hàm 60,000
Làm lại hàm 200,000
Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị) 50,000
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm 145,000
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm 200,000
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm 190,000
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm 250,000
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo > 2cm 1,300,000
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương 1,500,000
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt 1,500,000
Cắt bỏ nang sàn miệng 1,650,000
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 1,800,000
Cắt u nang giáp mông 1,600,000
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt 1,500,000
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 1,500,000
Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1,300,000
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 2,100,000
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 1,800,000
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm 2,100,000
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 1,800,000
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 1,950,000
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch 1,950,000
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới 2,400,000
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt 2,000,000
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên 1,900,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp 1,700,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới 1,600,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên 2,000,000
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng 1,400,000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên 1,800,000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên 1,800,000
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái 2,000,000
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe 2,300,000
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm 1,500,000
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng mặt bằng vạt da 1,950,000
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi 2,000,000
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 1,650,000
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 1,650,000
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm 2,200,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1,400,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 1,200,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt 1,200,000
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên 1,300,000
Phẫu thuật tạo hình môi một bên 1,200,000
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/phanh má/phanh 1,400,000
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn 2,000,000
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng 800
Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép 2,000,000
Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệu 1,850,000
Phẫu thuật căng da mặt 1,200,000
Cắt u nang cạnh cổ 1,600,000
Phẫu thuật điều trị lép mặt 1,900,000
Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 24h 2,000,000
Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 48h 2,500,000
Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 24h 1,500,000
Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 48h 2,300,000
Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy 300,000
Ghép da tự thân trong điều trị bỏng 60,000
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 300,000
Thay băng bỏng (1 lần) 100,000
Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản sau lạnh 55,000
Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng 100,000
Bilan đông cầm máu - huyết khối 1,500,000
Co cục máu đông 13,000
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) 625,000
Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 350,000
Định danh kháng thể bất thường 1,100,000
Định lượng D-Dimer 220,000
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp 90,000
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) 49,000
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand 435,000
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu 35,000
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 23,000
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 57,000
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 60,000
Máu lắng (bằng máy tự động) 30,000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp 98,000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp 70,000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp 105,000
Nhuộm Esterase không đặc hiệu 80,000
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf 89,000
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động 35,000
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 80,000
Nhuộm Peroxydase (MPO) 67,000
Nhuộm sudan den 67,000
Phân tích CD (1 loại CD) 150,000
Xét nghiệm hòa hợp (Cross- Match) trong phát máu 30,000
Sàng lọc kháng thể bất thường 80,000
Xét nghiệm sức bền hồng cầu 33,000
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) 15,000
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) 11,000
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động 55,000
Thời gian Throboplastin hoạt hóa từng phần 35,000
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 30,000
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương 32,000
Tìm tế bào Hargraves 56,000
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh 70,000
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh 100,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 92,000
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser 40,000
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con 80,000
Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e của hệ nhóm 320,000
Xác định kháng nguyên H 30,000
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 30,000
Xét nghiệm tế bào hạch 42,000
Xét nghiệm tế bào học tủy xương 128,000
Định lượng bổ thể trong huyết thanh 30,000
Định lượng Ca++ máu 19,000
Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) 38,000
Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần 29,000
Phản ứng cố định bổ thể 30,000
Xác định BACTURATE trong máu 190,000
Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) 24,000
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt ) 24,000
Anti-HBc lgM (ELISA) 95,000
Anti-Hbe (ELISA) 80,000
Anti-HIV (nhanh) 60,000
Anti-HIV (ELISA) 90,000
Anti-HBc lgG (ELISA) 60,000
Anti-HBs (ELISA) 60,000
Anti-HCV (nhanh) 60,000
Anti-HCV (ELISA) 100,000
HbeAg (ELISA) 80,000
HbsAg (nhanh) 60,000
Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) 60,000
Độ tập trung tiểu cầu 12,000
Xét nghiệm kháng thể ds-DNA bằng kỹ thuật ngưng kết latex 60,000
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA) 90,000
Kháng thể kháng giang mai (ELISA) 60,000
Anti-HTLV1/2 (ELISA) 70,000
Anti-EBV lgG (ELISA) 125,000
Anti-EBV lgM (ELISA) 125,000
Anti-CMV lgG (ELISA) 125,000
Anti-CMV lgM (ELISA) 125,000
Xác định DNA trong viêm gan B 270,000
HIV (PCR) 350,000
HCV (RT-PCR) 450,000
HIV (RT-PCR) 600,000
Định lượng virus viêm gan B (HBV) 1,350,000
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu 69,000
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương 300,000
BNP (B - Type Natriuretic Peptide) 540,000
Đường máu mao mạch 22,000
PLGF 680,000
Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) 380,000
Pro-calcitonin 300,000
PRO-GRT 325,000
SCC 190,000
SFLT1 680,000
Tacrolimus 673,000
Điện di huyết sắc tố (định lượng) 320,000
Điện di miễn dịch huyết thanh 875,000
Điện di protein huyết thanh 295,000
ACTH 75,000
ADH 135,000
Alpha FP (AFP) 85,000
Alpha Microglobulin 90,000
Amoniac 70,000
Anti - TG 250,000
Apolipoprotein A/B (1 loại) 45,000
Benzodiazepam(BZD) 35,000
Beta 2 Microglobulin 70,000
CA 125 130,000
CA 15-3 140,000
CA 19-9 130,000
CA 72-4 125,000
Calci 12,000
Calcitonin 75,000
Catecholamin 200,000
CEA 80,000
Ceruloplasmin 65,000
CK-MB 35,000
Complement 3 (C3)/4 (C4) ( 1 loại) 55,000
Cortison 75,000
CPK 25,000
CRP hs 50,000
Cyclosporine 300,000
Cyfra 21-1 90,000
Digoxin 80,000
Phospho 15,000
Erythropoietin 75,000
Ferritin 75,000
Folate 80,000
Gama GT 18,000
GH 75,000
GLDH 90,000
Haptoglobin 90,000
HbA1C 94,000
Homocysteine 135,000
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) 60,000
Insuline 75,000
Khí máu 100,000
Lactat 90,000
LDH 25,000
Lipase 55,000
Myoglobin 85,000
Phenytoin 75,000
Pre albumin 90,000
Progesteron 75,000
PSA 85,000
PTH 220,000
RF (Rheumatold Factor) 55,000
T3/F T3/T4/F T4 (1 loại) 60,000
Testosteron 87,000
Theophylin 75,000
Thyroglobulin 75,000
Transferin 60,000
Troponin T/1 70,000
TSH 55,000
Vitamin B12 70,000
ASLO 55,000
A/G 35,000
Calci ion hóa 25,000
Phản ứng CRP 30,000
Chẩn đoán Anti HAV-lgM bằng kỹ thuật ELISA 90,000
Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA 85,000
Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA 90,000
Chẩn đoán Clammydia lgG bằng kỹ thuật ELISA 150,000
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA 95,000
Chẩn đoán Dengue lgG bằng kỹ thuật ELISA 130,000
Chẩn đoán Dengue lgM bằng kỹ thuật ELISA 130,000
Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết thanh 110,000
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA 170,000
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA 180,000
Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgG bằng kỹ thuật Elisa 130,000
Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgM bằng kỹ thuật Elisa 130,000
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae lgG bằng kỹ thuật Elisa 210,000
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae lgM bằng kỹ thuật Elisa 140,000
Xác định Pneumocystis carinii bằng kỹ thuật Elisa 300,000
Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết 150,000
Chẩn đoán RSV (Respirator Syncytial Virus) bằng  kỹ thuật Elisa 120,000
Chẩn đoán Rubella lgG bằng kỹ thuật ELISA 100,000
Chẩn đoán Rubella lgM bằng kỹ thuật ELISA 120,000
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal 80,000
Chẩn đoán Toxoplasma lgG bằng kỹ thuật ELISA 100,000
Chẩn đoán Toxoplasma lgM bằng kỹ thuật ELISA 100,000
Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định 250,000
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng kỹ thuật ELISA 420,000
Xét nghiệm tìm BK 25,000
Cấy máu bằng máy cấy máu Batec 120,000
Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật 50,000
Chẩn đoán Canđia Ag bằng kỹ thuật ELISA 145,000
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA 35,000
Chẩn đoán Mycoplasma Prcumonie 180,000
Amphetamin (định tính) 40,000
Amylase niệu 38,000
Calci niệu 23,000
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu 43,000
Định lượng Hydrocorticosteroid 36,000
Micro Albumin 50,000
Định lượng Oestrogen toàn phần 30,000
Opiate (định tính) 40,000
Phospho niệu 19,000
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu 13,000
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 59,000
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác 3,000
Nước tiểu 10 thông số (máy) 35,000
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH 4,500
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 20,000
Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ 6,000
Định lượng Bacbiturate 30,000
Urobilin, Urobilinogen: Định tính 6,000
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân 32,000
Xét nghiệm cặn dư phân 45,000
Anti-HBs định lượng 98,000
PCR chẩn đoán CMV 670,000
Định lượng HBsAg 420,000
Clo dịch 21,000
Glucose dịch 17,000
Phản ứng Pandy 8,000
Protein dịch 13,000
Rivalta 8,000
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật 100,000
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng 300,000
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u) 100,000
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu 150,000
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương 100,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 105,000
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou 230,000
Xét nghiệm cyto (tế bào) 70,000
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) 290,000
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang 970,000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa 175,000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học 230,000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin 205,000
Định lượng cấp NH3 trong máu 170,000
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) 75,000
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý 450,000
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS 240,000
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng 94,000
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 130,000
Điện cơ (EMG) 100,000
Điện não đồ 60,000
Điện tâm đồ 35,000
Điện tâm đồ gắng sức 100,000
Đo chức năng hô hấp 106,000
Holter điện tâm đồ/huyết áp 150,000
Test dung nạp Glucagon 35,000
Test tâm lý BECK/ZUNG 10,000
Test tâm lý MMPI/WAIS/WICS 20,000
Test thanh thải Creatinine 55,000
Test thanh thải Ure 55,000
Test trắc nghiệm tâm lý 20,000
Test WAIS/WICS 25,000
Thăm dò các dung tích phổi 185,000
Đặt bóng chèn động mạch chủ dội ngược 3,600,000
Tuần hoàn ngoài cơ thể 2,400,000
Điều trị tăng áp phổi bằng khí NO 2,400,000
Hạ thân nhiệt chủ động 1,400,000
Tăng thân nhiệt chủ động 1,400,000
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) 1,400,000
Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết 1,400,000
Đo cung lượng tim liên tục 1,400,000
Đo áp lực các buồng tim 900,000
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 900,000
Đặt catheter động mạch phổi 1,400,000
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 1,400,000
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 400,000
Kích thích tim với tần số cao 1,400,000
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 1,400,000
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 1,400,000
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài 1,400,000
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong 2,400,000
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu 2,400,000
Đặt catheter tĩnh mạch 400,000
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 900,000
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm 1,400,000
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 400,000
Đặt ống thông Blakemore 900,000
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh 1,400,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1,400,000
Đo áp lực động mạch liên tục 900,000
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục 900,000
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 1,400,000
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 1,400,000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường 1,400,000
Mở màng ngoài tim cấp cứu 2,400,000
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 1,400,000
Ghi điện tim cấp cứu tại giường 400,000
Hạ huyết áp chỉ huy 1,400,000
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường 900,000
Theo dõi điện tim liên tục tại giường 400,000
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp 400,000
Chăm sóc catheter tĩnh mạch 400,000
Chăm sóc catheter động mạch 400,000
Ép tim ngoài lồng ngực 1,400,000
Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết, cầm 1,400,000
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 1,400,000
Thở máy với tần số cao (HFO) 2,400,000
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 2,400,000
Nội soi khí phế quản hút đờm 900,000
Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,400,000
Thở máy bằng xâm nhập 1,400,000
Điều trị bằng oxy cao áp 2,400,000
Dẫn lưu trung thất 2,400,000
Chọc hút dịch, khí trung thất 2,400,000
Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp 1,400,000
Nội soi khí phế quản ở NB thở máy 1,400,000
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi 1,400,000
Bơm rửa phế quản có bàn chải 1,400,000
Bơm rửa phế quản không bàn chải 1,400,000
Nội soi màng phổi để chẩn đoán 1,400,000
Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu 900,000
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 400,000
Siêu âm màng phổi 1,400,000
Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường 400,000
Nội soi khí phế quản để cầm máu 1,400,000
Nội soi khí phế quản lấy dị vật 1,400,000
Nội soi màng phổi sinh thiết 3,600,000
Cai máy thở 900,000
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí 900,000
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 900,000
Bơm rửa màng phổi 900,000
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 1,400,000
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 1,400,000
Chọc thăm dò màng phổi 900,000
Mở màng phổi tối thiểu 900,000
Dẫn lưu màng phổi liên tục 900,000
Thăm dò chức năng hô hấp 185,000
Khí dung thuốc thở máy 900,000
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 900,000
Vận động trị liệu hô hấp 900,000
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 900,000
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở 1,400,000
Mở khí quản qua da cấp cứu 1,400,000
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu 1,400,000
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 900,000
Đặt nội khí quản 2 nòng 2,400,000
Rút catheter khí quản 400,000
Thay canuyn mở khí quản 900,000
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù 900,000
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu 1,400,000
Thổi ngạt 900,000
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 900,000
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) 1,400,000
Thở oxy gọng kính 400,000
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi 400,000
Thở oxy qua mặt nạ có túi 900,000
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) 900,000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 900,000
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 2,400,000
Đặt catheter lọc máu cấp cứu 900,000
Lọc màng bụng cấp cứu 1,400,000
Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS) 2,400,000
Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1,400,000
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu 1,400,000
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi 1,400,000
Chọc hút nước tiểu trên xương mu 900,000
Bài niệu cưỡng bức 900,000
Mở thông bàng quang trên xương mu 1,400,000
Vận động trị liệu bàng quang 400,000
Rửa bàng quang lấy máu cục 900,000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 400,000
Hồi sức chống sốc 1,400,000
Dẫn lưu não thất cấp cứu 900,000
Đặt catheter não thất đo áp lực nội sọ liên tục 1,400,000
Xử trí tăng áp lực nội sọ 1,400,000
Điện não đồ bề mặt vỏ não 1,400,000
Làm test chết não thực hiện trong 12-24 giờ theo Luật 1,400,000
Siêu âm doppler xuyên sọ 900,000
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 1,400,000
Chọc dò dịch não thất 1,400,000
Chọc dịch tủy sống 900,000
Soi đáy mắt cấp cứu 400,000
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại 1,400,000
Nội soi dạ dày cầm máu 1,400,000
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 900,000
Cầm máu thực quản qua nội soi 1,400,000
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 900,000
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 1,400,000
Soi đại tràng cầm máu 1,400,000
Soi đại tràng sinh thiết 1,400,000
Nội soi trực tràng cấp cứu 400,000
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 1,400,000
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 900,000
Chọc dò ổ bụng cấp cứu 900,000
Rửa màng bụng cấp cứu 1,400,000
Đặt ống thông dạ dày 400,000
Đo áp lực ổ bụng 900,000
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 400,000
Cho ăn qua ống thông dạ dày 400,000
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín 900,000
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày 400,000
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng 400,000
Thay máu sơ sinh 2,400,000
Hạ nhiệt độ chỉ huy 1,400,000
Nâng thân nhiệt chủ động 1,400,000
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 1,400,000
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh 900,000
Chụp X quang cấp cứu tại giường 900,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 400,000
Tắm cho người bệnh tại giường 400,000
Gội đầu cho người bệnh tại giường 400,000
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 900,000
Vệ sinh răng miệng đặc biệt 400,000
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 900,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 400,000
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 900,000
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê 400,000
Lấy máu tĩnh mạch bẹn 400,000
Phát hiện benzodiazepin bằng Anexate 900,000
Thăm dò chức năng niệu bằng máy Urodynamic 900,000
Siêu âm điều trị 400,000
Điều trị bằng đắp paraphin 400,000
Tập vận động PHCN sau bỏng 400,000
Sử dụng gell silicol điều trị sẹo bỏng 400,000
Điều trị sẹo bỏng bằng laser He-Ne 400,000
Điều trị sẹo bỏng bằng laser YAC 400,000
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 400,000
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm cocticoid trong sẹo, dưới sẹo 400,000
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay 400,000
Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên 400,000
Ngôn ngữ trị liệu cả ngày 400,000
Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày 400,000
Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút 400,000
Kỹ năng vận động tinh của bàn tay 400,000
Kỹ năng kiểm soát tư thế 400,000
Kỹ năng điều hòa cảm giác 400,000
Ngôn ngữ trị liệu 400,000
Dẫn l­ưu tư thế 400,000
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp 400,000
Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với gell 400,000
Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho trẻ bị viêm não. 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho trẻ bị vẹo cổ 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho trẻ bị vẹo cột sống 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho trẻ bị bại não thể nhẽo 400,000
Khám đánh giá người bệnh Phục hồi chức năng xây dựng mục tiêu và 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho người bệnh cứng khớp 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho trẻ bị bại não thể co cứng 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho trẻ bị bại não múa vờn 400,000
Tập vận động có trợ giúp 400,000
Vỗ rung lồng ngực 400,000
Xoa bóp 400,000
Tập ho 400,000
Tập thở 400,000
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 400,000
Tập vận động có kháng trở 400,000
Tập vận động thụ động 400,000
Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp 400,000
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho người bệnh bại liệt 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho người bệnh tổn thương thần 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho người bệnh tổn thương thần 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho người bệnh tổn thương thần 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng cho người bệnh tổn thương dây 400,000
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng người bệnh tổn thương sụn chêm 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng cho người bệnh sau chấn thương 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng viêm quanh khớp vai 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng trật khớp vai 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng gãy xương đòn 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng sau phẫu thuật chi dưới 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng sau phẫu thuật chi trên 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng sau phẫu thuật ổ bụng 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng sau phẫu thuật lồng ngực 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng cho người bệnh gẫy thân xương đùi 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng gẫy cổ xương đùi 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng gẫy trên lồi cầu xương cánh tay 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng gẫy hai xương cẳng tay 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng gẫy đầu dưới xương quay 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng gẫy hai xương cẳng chân 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng trong tổn thương thần kinh chày 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng tổn thương tủy sống 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng trong gẫy đầu dưới xương đùi 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng sau chấn thương xương chậu 400,000
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối 400,000
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới 400,000
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi 400,000
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép 400,000
Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng cho người bệnh chấn thương sọ não 400,000
Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng trong vẹo cổ cấp 400,000
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính 400,000
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi 400,000
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim 400,000
Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng cho người bệnh teo cơ tiến triển 400,000
Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng cho người bệnh liệt dây VII ngoại 400,000
Tập vận động đoạn chi 15 phút 400,000
Tập vận động toàn thân 15 phút 400,000
Tập vận động cột sống 400,000
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) 400,000
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ 400,000
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân 400,000
Tập vận động tại giường 400,000
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh 400,000
Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học 400,000
Đo áp lực trực tràng 900,000
Bó bột chậu lưng không nắn (làm nẹp khớp háng) 400,000
Bó bột cẳng bàn tay không nắn (làm nẹp bàn tay) 400,000
Bó bột cánh cẳng bàn tay không nắn (nẹp bàn tay trên 400,000
Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹp bàn tay trên khuỷu) 400,000
Bó bột chữ U (làm nẹp khớp háng) 400,000
Bó bột bàn chân khòeo 400,000
Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh 400,000
Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) 400,000
Nắn bó bột cánh - cẳng bàn tay 400,000
Nội soi mở thông não thất bể đáy 2,000,000
Nội soi mở thông vào não thất 2,000,000
Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u 1,400,000
Nội soi cầm máu mũi 900,000
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 900,000
Nội soi thanh quản cắt papilloma 900,000
Nội soi mũi, họng có sinh thiết 900,000
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 1,400,000
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản 2,400,000
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản 1,400,000
Nội soi phế quản ống cứng đặt stent phế quản 1,400,000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,400,000
Nội soi phế quản ống mềm cắt lạnh u khí phế quản 2,400,000
Nội soi phế quản ống cứng cắt lạnh u khí phế quản 2,400,000
Nội soi phế quản tạo hình bằng nhựa điều trị hẹp phế quản 2,400,000
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản 2,400,000
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1,400,000
Nội soi thanh quản ống mềm có thể sinh thiết 1,400,000
Nội soi phế quản ống mềm 1,400,000
Nội soi phế quản ống cứng 1,400,000
Nội soi đặt Stent khí – Phế quản 1,400,000
Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên 2,400,000
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1,400,000
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 1,400,000
Nội soi rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi 2,400,000
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 2,400,000
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 900,000
Nội soi trung thất 3,600,000
Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấn thương ngực 3,600,000
Nội soi sinh thiết phổi, trung thất 3,600,000
Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị 3,600,000
Nội soi lồng ngực cắt đốt bằng điện đông cao tần ống 3,600,000
Nội soi lồng ngực sinh thiết màng phổi ống nửa cứng 3,600,000
Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị 3,600,000
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng 2,400,000
Nội soi nong đường mật, Oddi 1,400,000
Nội soi đường mật tán sỏi qua da 2,400,000
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị 2,400,000
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng 2,400,000
Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) 1,400,000
Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹp chỗ nối đại trực 1,400,000
Nội soi điều trị loét ống tiêu hóa bằng Laser 1,400,000
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 2,400,000
Nội soi mở thông dạ dày 1,400,000
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) 2,400,000
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) 2,400,000
Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn (Capsule Endoscopy) 2,400,000
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút 2,400,000
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường 1,400,000
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ 2,400,000
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hoá 1,400,000
Nội soi ổ bụng đặt catheter Tenchkoff qua 2,000,000
Nội soi ổ bụng sửa catheter Tenchkoff 2,000,000
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 1,400,000
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán 2,000,000
Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán 2,000,000
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao 1,400,000
Nội soi thực quản dạ dày, tiêm cầm máu 2,400,000
Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực 2,400,000
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,400,000
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 1,400,000
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh 1,400,000
Nội soi đại tràng sigma 400,000
Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,400,000
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 1,400,000
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 900,000
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 1,400,000
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa  1,400,000
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 900,000
Nội soi đường mật qua tá tràng 2,400,000
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị 2,400,000
Soi trực tràng 400,000
Nội soi băng tần hẹp (NBI) 1,400,000
Nội soi siêu âm trực tràng 1,400,000
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 2,400,000
Nội soi rút sonde JJ 2,400,000
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 2,400,000
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter 1,400,000
Nội soi bàng quang, đ­ưa catheter lên niệu quản 1,400,000
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu 1,400,000
Nội soi sinh thiết niệu đạo 1,400,000
Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản 1,400,000
Nội soi niệu quản chẩn đoán 1,400,000
Nội soi niệu quản sinh thiết 1,400,000
Nội soi khớp điều trị 2,400,000
Nội soi khớp chẩn đoán 1,400,000
Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng 1,400,000
Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn (blocker) 2,400,000
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy 2,400,000
Kỹ thuật hạ thân nhiệt chỉ huy 1,400,000
Kỹ thuật tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy 2,400,000
Kỹ thuật thông khí một phổi 2,400,000
Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS 400,000
Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng ENTROPY 400,000
Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng EVOKED potential 400,000
Kỹ thuật tiến hành và theo dõi áp lực nội sọ 1,400,000
Kỹ thuật đo lưu lượng tim qua catheter swan ganz 900,000
Kỹ thuật đo lưu lượng tim PICCO 900,000
Kỹ thuật đo lưu lượng tim bằng điện từ trường 900,000
Kỹ thuật theo dõi huyết động bằng siêu âm qua thực quản 900,000
Kỹ thuật đo và theo dõi SVO2 900,000
Kỹ thuật đo và theo dõi ScVO2 900,000
Theo dõi Hb trong phòng mổ 400,000
Theo dõi Hct trong phòng mổ 400,000
Theo dõi đông máu trong phòng mổ 400,000
Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ 1,400,000
Kỹ thuật pha loãng máu đồng thể tích cấp tính ngay 1,400,000
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ cell saver 1,400,000
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC ngực đường đường 1,400,000
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC 1,400,000
Kỹ thuật gây tê khoang cùng 1,400,000
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng 1,400,000
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu 1,400,000
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh 1,400,000
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm 1,400,000
An thần cho nội soi đường tiêu hóa 1,400,000
Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt 2,400,000
Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt 3,600,000
Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch 900,000
Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic 2,400,000
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm morphinic x thuốc tê 2,400,000
Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê 2,400,000
Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy 2,400,000
Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD 2,400,000
Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường quy 2,400,000
Lọc máu nhân tạo cấp cứu liên tục 2,400,000
Điều trị dò đường tiêu hóa 1,400,000
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ 900,000
Kỹ thuật đặt Mask thanh quản 900,000
Kỹ thuật đặt combitube 2,400,000
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê 900,000
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy 900,000
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng 900,000
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi 900,000
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó 900,000
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm 900,000
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có 1,400,000
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng 2,400,000
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp 900,000
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill 900,000
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn 2,400,000
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy 1,400,000
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu 1,400,000
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê 2,400,000
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong 1,400,000
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ 900,000
Kỹ thuật vô cảm nắn xương 1,400,000
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy 400,000
Kỹ thuật theo dõi et CO2 400,000
Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn 900,000
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy 400,000
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em 400,000
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ 400,000
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp 1,400,000
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim 1,400,000
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở 1,400,000
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong 1,400,000
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài 400,000
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi 400,000
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa 900,000
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên 900,000
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng 900,000
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách 900,000
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông 900,000
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu 900,000
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay 900,000
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay 900,000
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to 900,000
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 1,400,000
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối 1,400,000
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân 900
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn 2,000,000
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng 2,000,000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường 1,400,000
Chụp X-quang cấp cứu tại giường 400,000
Ghi điện tim cấp cứu tại giường 400,000
Theo dõi HA liên tục tại giường 400,000
Theo dõi điện tim liên tục tại giường 400,000
Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời 1,400,000
Thở oxy gọng kính 400,000
Thở oxy qua mặt nạ 900,000
Thở oxy qua ống chữ T 900,000
Chẩn đoán diện tích, độ sâu bỏng bằng thiết bị laser 1,400,000
Thay băng điều trị bỏng nông, trên 20% diện tích cơ thể 1,400,000
Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1% diện 3,600,000
Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da các loại để che phủ 5,000,000
Ghép da đồng loại (da của người cho da, da tử thi) 2,000,000
Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng sâu 3,600,000
Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể 3,600,000
Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương chết 3,600,000
Cắt dịch kính + laser nội nhãn 5,000,000
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 5,000,000
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 5,000,000
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 3,600,000
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 3,600,000
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 3,600,000
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy 3,600,000
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội 5,000,000
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 3,600,000
Tháo đai độn củng mạc 2,000,000
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 2,400,000
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 2,400,000
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 2,000,000
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 1,600,000
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser 2,400,000
Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh (ROP) 5,000,000
Mở bao sau đục bằng laser 1,400,000
Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ 3,600,000
Laser excimer điều trị tật khúc xạ 3,600,000
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu 3,600,000
Điều trị sẹo giác mạc bằng laser 3,600,000
Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị 2,000,000
Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị 2,000,000
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco 5,000,000
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch 3,600,000
Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố định IOL 3,600,000
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL 3,600,000
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 2,000,000
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK 3,600,000
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) 3,600,000
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 3,600,000
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 2,000,000
Mở bao sau bằng phẫu thuật 2,000,000
Ghép giác mạc xuyên 3,600,000
Ghép giác mạc lớp 5,000,000
Ghép giác mạc có vành củng mạc 5,000,000
Ghép giác mạc xoay 5,000,000
Ghép nội mô giác mạc 5,000,000
Nối thông lệ mũi nội soi 2,000,000
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi 2,000,000
Phẫu thuật mộng có ghép 2,000,000
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 2,000,000
Lấy dị vật hốc mắt 2,000,000
Lấy dị vật trong củng mạc 2,000,000
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 3,600,000
Cắt mống mắt quang học ± tách dính phức tạp 3,600,000
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu 3,600,000
Cố định màng xương tạo cùng đồ 2,000,000
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 2,000,000
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 3,600,000
Nạo vét tổ chức hốc mắt 5,000,000
Chích mủ mắt 1,600,000
Ghép mỡ điều trị lõm mắt 2,000,000
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 3,600,000
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 3,600,000
Nâng sàn hốc mắt 3,600,000
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 5,000,000
Tái tạo cùng đồ 3,600,000
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính 2,000,000
Đóng lỗ dò đường lệ 1,600,000
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 2,000,000
Phẫu thuật lác phức tạp  3,600,000
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 2,000,000
Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác 1,600,000
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị 2,000,000
Sửa sẹo sau phẫu thuật lác 1,600,000
Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) 1,400,000
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3,600,000
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3,600,000
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) 3,600,000
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi…) 3,600,000
Cắt cơ Muller 3,600,000
Lùi cơ nâng mi 2,000,000
Kéo dài cân cơ nâng mi 3,600,000
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 3,600,000
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, 3,600,000
Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ nâng mi điều trị hở 3,600,000
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo 3,600,000
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới 3,600,000
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi  3,600,000
Phẫu thuật mở rộng khe mi 2,000,000
Phẫu thuật Epicanthus 2,000,000
Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) ± lấy mỡ dưới da 2,000,000
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi 1,400,000
Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V ± rút ngắn dây 3,600,000
Điều trị di lệch góc mắt 3,600,000
Phẫu thuật Doenig 2,000,000
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong 3,600,000
Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 2,000,000
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 3,600,000
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc 3,600,000
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp 3,600,000
Cắt củng mạc sâu đơn thuần 3,600,000
Mở bè ± cắt bè 3,600,000
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 5,000,000
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 5,000,000
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 3,600,000
Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm 2,400,000
Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...) 2,400,000
Tiêm coctison điều trị u máu 900,000
Áp lạnh điều trị u máu 900,000
Laser điều trị u máu 900,000
Ghép da dị loại độc lập 3,600,000
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 3,600,000
Rạch áp xe túi lệ 1,400,000
Đo thị giác tương phản 1,400,000
Khám mắt và điều trị có gây mê 2,400,000
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 2,000,000
Phẫu thuật mộng đơn thuần 2,000,000
Cắt bỏ chắp có bọc 1,400,000
Chích dẫn lưu túi lệ 1,600,000
Phẫu thuật lác thông thường 3,600,000
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1,600,000
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 2,000,000
Cắt thị thần kinh 2,000,000
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2,000,000
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 3,600,000
Nhuộm giác mạc thẩm mỹ 2,400,000
Mổ quặm bẩm sinh 2,000,000
Tiêm cạnh nhãn cầu 900,000
Bơm thông lệ đạo 1,400,000
Khâu kết mạc 1,600,000
Cắt chỉ khâu kết mạc 400,000
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) 400,000
Bóc giả mạc 400,000
Rạch áp xe mi 900,000
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 900,000
Soi đáy mắt bằng Schepens 900,000
Soi góc tiền phòng 900,000
Cắt chỉ khâu da 400,000
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 1,400,000
Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy 3,600,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant 3,600,000
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant 2,000,000
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant 3,600,000
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh 2,000,000
Đúc lồi cầu xương hàm dưới bằng Titanium 3,600,000
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng 3,600,000
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học 2,000,000
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng 2,000,000
Phẫu thuật nội nha - chia cắt chân răng 1,600,000
Phục hồi cổ răng bằng Compomer 900,000
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant 1,400,000
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant 1,400,000
Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác 1,400,000
Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang 1,400,000
Hàm phủ (overdenture) 1,400,000
Chụp sứ Cercon 2,400,000
Cầu sứ Cercon 2,400,000
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 400,000
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant 1,400,000
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 1,400,000
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 1,400,000
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 1,400,000
Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant 1,400,000
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 1,400,000
Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant 1,400,000
Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 1,400,000
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 1,400,000
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant 1,400,000
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant 1,400,000
Chụp sứ Cercon gắn bằng cement trên Implant 1,400,000
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 1,400,000
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 1,400,000
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant 1,400,000
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant 1,400,000
Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 1,400,000
Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định 1,400,000
Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định 1,400,000
Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định 1,400,000
Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định 1,400,000
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định 1,400,000
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh 1,400,000
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix 1,400,000
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí 1,400,000
Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 1,400,000
Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Facemask 1,400,000
Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup 2,400,000
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 1,400,000
Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định 1,400,000
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định 1,400,000
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái 1,400,000
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance 1,400,000
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 1,400,000
Nắn chỉnh trước phẫu thuật điều trị khe hở môi-vòm 2,400,000
Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụ cố định 1,400,000
Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn hóa trùng hợp 1,400,000
Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn quang trùng hợp 1,400,000
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt trong 1,400,000
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt ngoài 1,400,000
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc 1,400,000
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài 1,400,000
Làm lún răng bằng khí cụ cố định 1,400,000
Làm trồi răng bằng khí cụ cố định 1,400,000
Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định 1,400,000
Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định 1,400,000
Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi 2,400,000
Phẫu thuật cấy ghép Implant 2,000,000
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân 3,600,000
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo 3,600,000
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp 3,600,000
Phẫu thuật nong rộng xương hàm để cấy ghép Implant 3,600,000
Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng 2,000,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 2,000,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 2,000,000
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 1,600,000
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 1,600,000
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 2,000,000
Phẫu thuật cắt cuống răng 2,000,000
Cấy chuyển răng 2,000,000
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 2,000,000
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng 3,600,000
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 3,600,000
Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng 3,600,000
Cắt lợi xơ cho răng mọc 1,600,000
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 1,600,000
Phẫu thuật cắt phanh môi 1,600,000
Phẫu thuật cắt phanh má 1,600,000
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 1,600,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 1,600,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 2,000,000
Phẫu thuật nạo túi quanh răng 1,600,000
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 2,000,000
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant 2,000,000
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 2,000,000
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 2,000,000
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 1,400,000
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite 1,400,000
Veneer Composite trực tiếp 400,000
Chụp tủy bằng MTA 1,400,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta 1,600,000
Lấy tủy buồng Răng vĩnh viễn 900,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta 1,400,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta 1,600,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 1,600,000
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 1,600,000
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) 1,400,000
Phẫu thuật nội nha - hàn ng­ược ống tuỷ 1,600,000
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma 900,000
Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser 900,000
Tẩy trắng răng nội tủy 900,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 1,600,000
Chụp Composite 900,000
Chụp thép 1,400,000
Chụp sứ kim loại thường 1,400,000
Chụp thép cẩn nhựa 1,400,000
Cầu nhựa 900,000
Cầu thép 900,000
Cầu thép cẩn nhựa 1,400,000
Cầu sứ kim loại thường 1,400,000
Cùi đúc kim loại thường 1,400,000
Inlay/Onlay kim loại thường 2,400,000
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo 1,400,000
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo 1,400,000
Hàm khung kim loại 1,400,000
Hàm khung Titanium 1,400,000
Chụp Composite 900,000
Chụp sứ Titanium 2,400,000
Chụp sứ toàn phần 2,400,000
Chụp sứ - Composite 900,000
Chụp sứ kim loại quý 2,400,000
Cầu sứ Titanium 2,400,000
Cầu sứ kim loại quý 2,400,000
Cầu sứ toàn phần 2,400,000
Veneer Composite gián tiếp 1,400,000
Veneer sứ 1,400,000
Veneer sứ - Composite 2,400,000
Cùi đúc Titanium 2,400,000
Cùi đúc kim loại quý 2,400,000
Inlay/Onlay Titanium 2,400,000
Inlay/Onlay kim loại quý 2,400,000
Inlay/Onlay sứ - Composite 2,400,000
Inlay/Onlay sứ toàn phần 2,400,000
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant 2,400,000
Đệm hàm giả nhựa dẻo 900,000
Tháo chốt răng giả 1,400,000
Tháo cầu răng giả 1,400,000
Tháo chụp răng giả 900,000
Máng Titanium tái tạo xương có hướng dẫn 2,400,000
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 2,400,000
Máng nâng khớp cắn 400,000
Gắn band 400,000
Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp 1,400,000
Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp 1,400,000
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau 1,400,000
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắm 900,000
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 1,400,000
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 1,400,000
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 1,400,000
Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp 1,400,000
Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp 1,400,000
Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 1,400,000
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 1,400,000
Nhổ chân răng vĩnh viễn 1,400,000
Nhổ răng thừa 1,400,000
Nhổ răng vĩnh viễn 1,600,000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 1,400,000
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 1,400,000
Nhổ chân răng vĩnh viễn 1,400,000
Nhổ răng thừa 1,400,000
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite 1,400,000
Điều trị viêm lợi do mọc răng 400,000
Điều trị viêm quanh thân răng cấp 400,000
Điều trị viêm quanh răng 400,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 1,400,000
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) 1,400,000
Phục hồi cổ răng bằng Composite 1,400,000
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 1,400,000
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } 1,400,000
Máng hở mặt nhai 1,400,000
Mài chỉnh khớp cắn 1,400,000
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 1,400,000
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 1,400,000
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 1,400,000
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 2,400,000
Lấy tủy buồng răng sữa 1,600,000
Điều trị tủy răng sữa 1,400,000
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 1,600,000
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 1,600,000
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 400,000
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 1,400,000
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 1,400,000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 1,600,000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite 1,600,000
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) 1,400,000
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 400,000
Chích Apxe lợi trẻ em 1,400,000
Điều trị viêm lợi trẻ em 1,400,000
Chích áp xe lợi 1,400,000
Điều trị viêm lợi do mọc răng 400,000
Máng chống nghiến răng 1,400,000
Sửa hàm giả gãy 900,000
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 400,000
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 400,000
Đệm hàm giả nhựa thường 400,000
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) 400,000
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường 1,400,000
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường 1,400,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 900,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 900,000
Phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy 3,600,000
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên 5,000,000
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới 5,000,000
Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má 5,000,000
Phẫu thuật mở xương hàm trên một bên 5,000,000
Phẫu thuật mở xương hàm trên hai bên 5,000,000
Phẫu thuật mở xương hàm dưới một bên 5,000,000
Phẫu thuật mở xương hàm dưới hai bên 5,000,000
Phẫu thuật mở xương 2 hàm 5,000,000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt 3,600,000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm 3,600,000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương 3,600,000
Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 3,600,000
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3,600,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3,600,000
Điều trị u lợi bằng Laser 2,000,000
Điều trị u lợi bằng áp lạnh 2,000,000
Điều trị u sắc tố vùng hàm mặt bằng áp lạnh 2,000,000
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 3,600,000
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình 3,600,000
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 3,600,000
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 3,600,000
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 3,600,000
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 3,600,000
Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật nạo 3,600,000
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 3,600,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 3,600,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 3,600,000
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy 3,600,000
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 3,600,000
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,600,000
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 3,600,000
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 3,600,000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3,600,000
Phẫu thuật cắt lồi xương 3,600,000
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 3,600,000
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 3,600,000
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 2,000,000
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 900.000
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên 1.400.000
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 2.000.000
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 1.600.000
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 2.400.000
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 1.600.000
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm 5.000.000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 5.000.000
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 3.600.000
Thay thế xương bàn đạp 3.600.000
Khoét mê nhĩ 3.600.000
Mở túi nội dịch tai trong 3.600.000
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 5.000.000
Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 3.600.000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 5.000.000
Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da 3.600.000
Phẫu thuật đỉnh xương đá 5.000.000
Phẫu thuật tiệt căn xư­ơng chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 3.600.000
Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằng xương tự thân hay xi măng sau mổ sào bào thượng nhĩ hở 3.600.000
Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt Palva 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp 5.000.000
Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm 3.600.000
Tạo hình ống tai ngoài phần xương 3.600.000
Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 5.000.000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 3.600.000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 3.600.000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 3.600.000
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3.600.000
Vá nhĩ đơn thuần 2.000.000
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 3.600.000
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống 3.600.000
Đặt ống thông khí hòm tai 3.600.000
Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ 3.600.000
Phẫu thuật cắt vành tai 3.600.000
Chỉnh hình tai giữa 3.600.000
Phẫu thuật áp xe não do tai 3.600.000
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1.600.000
Khâu vành tai rách sau chấn thương 1.600.000
Lấy dị vật tai 1.400.000
Chích nhọt ống tai ngoài 2.000.000
Làm thuốc tai 400.000
Đặt ống thông khí tại giữa 2.000.000
Phẫu thuật đặt ống thông khí 2.000.000
Phẫu thuật tăng c­ường màng nhĩ - đặt ống thông khí 3.600.000
Lấy dáy tai (nút biểu bì) 900.000
Đo điện thính giác thân não 400.000
Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne 3.600.000
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 5.000.000
Thắt động mạch bướm-khẩu cái 2.000.000
Thắt động mạch hàm trong 3.600.000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 3.600.000
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 5.000.000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 3.600.000
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em 3.600.000
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3.600.000
Phẫu thuật rò vùng sống mũi 3.600.000
Phẫu thuật xoang trán 2.000.000
Thắt động mạch sàng 2.000.000
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi 3.600.000
Khoan thăm dò xoang trán 2.000.000
Phẫu thuật nạo sàng hàm 3.600.000
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 3.600.000
Đốt cuốn mũi bằng coblator 1.600.000
Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator 3.600.000
Phẫu thuật vách ngăn mũi 3.600.000
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí 3.600.000
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1.600.000
Nắn sống mũi sau chấn thương 1.600.000
Đốt cuốn mũi 1.600.000
Bẻ cuốn dưới 1.400.000
Làm Proetz 400.000
Phẫu thuật treo sụn phễu 3.600.000
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 3.600.000
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản 3.600.000
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 3.600.000
Phẫu thuật đặt van phát âm thì II 3.600.000
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 3.600.000
Nong hẹp thanh khí quản 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản 3.600.000
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 3.600.000
Phẫu thuật cắt dây thanh 3.600.000
Phẫu thuật dính thanh quản 3.600.000
Phẫu thuật chữa ngáy (UPPP, CAUP, LAUP) 3.600.000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản từng phần 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản toàn phần 4.000.000
Cắt Amidan 900.000
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3.600.000
Lấy dị vật hạ họng 900.000
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 2.000.000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2.000.000
Đốt nhiệt họng hạt 900.000
Đốt lạnh họng hạt 900.000
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 2.000.000
Bơm thuốc thanh quản 400.000
Rửa vòm họng 400.000
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở 2.000.000
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đ­ường hô hấp 900.000
Khí dung mũi họng 1.400.000
Khâu nối thần kinh ngoại biên 3.600.000
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu-cổ bằng vạt da cân-cơ-xương 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình l­ưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP) 3.600.000
Cắt thanh quản hạ họng có tái tạo bằng vạt cân cơ 3.600.000
Cắt thanh quản bán phần bằng laser 3.600.000
Phẫu thuật đi vào vùng chân bướm hàm 5.000.000
Thắt động mạch bướm-khẩu cái 3.600.000
Phẫu thuật giảm lồi mắt/ người bệnh Basedow 3.600.000
Ghép vạt da cơ x­ương tự do trong tai mũi họng 3.600.000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 3.600.000
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 3.600.000
Phẫu thuật chấn thương xoang trán 3.600.000
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng 3.600.000
Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản 3.600.000
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 3.600.000
Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 3.600.000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước 3.600.000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm 3.600.000
Phẫu thuật tuyến dưới hàm 2.000.000
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 5.000.000
Phẫu thuật chấn th­ương thanh khí quản 3.600.000
Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 3.600.000
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 5.000.000
FESS giải quyết các u lành tính 3.600.000
Mổ dò khe mang các loại 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình x­ương gò má 3.600.000
Phẫu thuật cắt mỏm trám 3.600.000
Phẫu thuật khâu phục hồi tổn th­ương phần mềm miệng, họng 3.600.000
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 3.600.000
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 3.600.000
Phẫu thuật nang và rò khe mang I - bảo tồn dây VII 3.600.000
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rò khe mang II 2.000.000
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV) 3.600.000
Phẫu thuật chấn th­ương mạch máu vùng cổ 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng sau mổ khe hở vòm miệng 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng 2.000.000
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) 1.400.000
Nạo VA bằng coblator 3.600.000
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 1.600.000
Phẫu thuật dẫn l­ưu áp xe góc trong ổ mắt 2.000.000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 1.400.000
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 1.400.000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2.000.000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3.600.000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 3.600.000
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.000.000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 5.000.000
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 3.600.000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.600.000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas 1.400.000
Chọc dò túi cùng Douglas 900.000
Lấy dị vật âm đạo 1.400.000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2.000.000
Phong bế ngoài màng cứng 900.000
Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc  2.400.000
Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung động 1.400.000
Đốt vách liên thất bằng cồn 2.400.000
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch 2.400.000
Cấy máy theo dõi điện tim 1.400.000
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng kích thích tim vượt tần số 2.400.000
Lập trình máy tạo nhịp tim 400.000
Lập trình máy tạo nhịp tim và máy phá rung 900.000
Phá vách liên nhĩ 2.400.000
Nong hẹp nhánh động mạch phổi 1.400.000
Nong hẹp tĩnh mạch phổi 1.400.000
Nong tĩnh mạch ngoại biên 1.400.000
Đặt stent tĩnh mạch phổi 2.400.000
Đặt stent hẹp eo động mạch chủ 2.400.000
Thay van động mạch chủ qua da 2.400.000
Thay van 2 lá qua da 2.400.000
Đóng lỗ rò động mạch vành 5.000.000
Đóng tuần hoàn bàng hệ qua da 1.400.000
Lấy dị vật trong buồng tim 1.400.000
Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da 2.400.000
Đóng các lỗ rò 2.400.000
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 2.400.000
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio 2.400.000
Đặt dù lọc máu động mạch 2.400.000
Nong động mạch cảnh 2.400.000
Nong động mạch ngoại biên 2.400.000
Nong hẹp eo động mạch chủ 2.400.000
Nong van động mạch phổi 2.400.000
Đặt stent động mạch vành 2.400.000
Đặt stent động mạch cảnh 2.400.000
Đặt stent động mạch ngoại biên 2.400.000
Đặt stent động mạch thận 2.400.000
Đặt stent ống động mạch 2.400.000
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue 2.400.000
Đặt bóng dội ngược động mạch chủ 2.400.000
Đặt stent phình động mạch chủ 2.400.000
Đặt stent hẹp động mạch chủ 2.400.000
Nong rộng van tim 2.400.000
Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang 2.400.000
Đặt coil bít ống động mạch 2.400.000
Kích thích tim v­ượt tần số điều trị loạn nhịp 1.400.000
Nong mạch/đặt stent mạch các loại 2.400.000
Tiêm xơ giãn tĩnh mạch hiển 900.000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 2.400.000
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 1.400.000
Nút động mạch chữa rò động tĩnh mạch, phồng động mạch 2.400.000
Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật 2.400.000
Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật 2.400.000
Thông động mạch cảnh trong, xoang hang 2.400.000
Sốc điện điều trị rung nhĩ 1.400.000
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 900.000
Nong khí quản, phế quản bằng ống nội soi cứng 2.400.000
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất 900.000
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 2.000.000
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 2.000.000
Chọc dò kén trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 2.400.000
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 900.000
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi 1.400.000
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 1.400.000
Đặt stent đường mật, đường tuỵ 2.400.000
Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm 1.400.000
Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan, thận trước phẫu thuật; thông động mạch cảnh trong xoang hang 2.400.000
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 1.400.000
Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản 1.400.000
Thắt tĩnh mạch thực quản 1.400.000
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 1.400.000
Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 1.400.000
Tiêm thuốc điều trị nang gan dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 1.400.000
Hút dịch mật qua tá tràng 1.400.000
Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi 1.400.000
Đốt trĩ bằng sóng cao tần và từ trường 1.400.000
Đốt trĩ bằng máy ULTROID 1.400.000
Tái truyền dịch cổ trướng 1.400.000
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da 1.400.000
Tiêm Ethanol vào u gan dưới hư­ớng dẫn siêu âm. 1.400.000
Chọc áp xe gan qua siêu âm 1.400.000
Tiêm xơ điều trị trĩ 1.400.000
Chọc dịch màng bụng 400.000
Dẫn lưu dịch màng bụng 400.000
Chọc hút áp xe thành bụng 400.000
Thụt tháo phân 400.000
Đặt sonde hậu môn 400.000
Nong hậu môn 400.000
Kỹ thuật chọc hút dịch nang đơn thận qua da phối hợp bơm cồn tuyệt đối làm xơ hóa nang dưới hướng dẫn của siêu âm 1.400.000
Nong động mạch thận 1.400.000
Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm 1.400.000
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 1.400.000
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 900.000
Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) 1.400.000
Chọc dịch khớp 1.400.000
Test STACLOTLA 1.400.000
Test Schimer 1.400.000
Test Rose Bengal 1.400.000
Tiêm chất nhờn vào khớp 1.400.000
Tiêm corticoide vào khớp 1.400.000
Tiêm thuốc ngoài màng cứng 900.000
Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium) 1.400.000
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport 1.400.000
Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại não bằng tiêm Dysport 1.400.000
Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium) 1.400.000
Test lẩy da với các dị nguyên 400.000
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 1.400.000
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 1.400.000
Test nội bì 1.400.000
Test áp (Patch test) với các loại thuốc 1.400.000
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng 400.000
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng 400.000
Tiêm trong da 400.000
Tiêm dưới da 400.000
Tiêm bắp thịt 400.000
Tiêm tĩnh mạch 400.000
Truyền tĩnh mạch 400.000
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ 5.000.000
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực 3.600.000
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 3.600.000
Phẫu thuật lao cột sống thắt lưng-cùng 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có ghép xương tự thân do lao 5.000.000
Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có nẹp vít cột sống do lao 5.000.000
Phẫu thuật chỉnh hình có đặt lồng Titan và nẹp vít 5.000.000
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 3.600.000
Phẫu thuật thay chỏm xương đùi do lao 5.000.000
Phẫu thuật thay khớp háng do lao 5.000.000
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao 5.000.000
Phẫu thuật thay khớp gối do lao 5.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 3.600.000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2.000.000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2.000.000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2.000.000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2.000.000
Bơm rửa ổ lao khớp 1.400.000
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3.600.000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 3.600.000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 2.000.000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 2.000.000
Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn /bìu 2.000.000
Phẫu thuật chỉnh hình khớp vai bị dính do lao 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình khớp khuỷu bị dính do lao 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn tay bị dính do lao 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn chân bị dính do lao 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 2.000.000
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu các khớp ngoại biên 2.000.000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2.000.000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2.000.000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2.000.000
Nút động mạch để điều trị u máu ở vùng đầu và hàm mặt 1.400.000
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 5.000.000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 3.600.000
Cắt u máu dưới da đầu có đ­ường kính 5 đến 10 cm 3.600.000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 3.600.000
Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 1.400.000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 3.600.000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 5.000.000
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 5.000.000
Cắt u vùng tuyến mang tai 3.600.000
Cắt u phần mềm vùng cổ 2.000.000
Cắt u nang bạch huyết vùngcổ 2.000.000
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 1.400.000
Cắt nang giáp móng 2.000.000
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 3.600.000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10cm 3.600.000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 1.600.000
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 5.000.000
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên 3.600.000
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 5.000.000
Cắt u nang men răng, ghép xương 3.600.000
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 3.600.000
Cắt u dây thần kinh số VIII 3.600.000
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 3.600.000
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 5.000.000
Cắt bỏ u xương thái dương 3.600.000
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da 5.000.000
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3.600.000
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 5.000.000
Vét hạch cổ bảo tồn 3.600.000
Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh 3.600.000
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 3.600.000
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 3.600.000
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 1.600.000
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1.600.000
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3.600.000
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3.600.000
Cắt u cơ vùng hàm mặt 3.600.000
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 2.000.000
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 3.600.000
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3.600.000
Cắt nang xương hàm khó 3.600.000
Cắt u môi lành tính có tạo hình 3.600.000
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3.600.000
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3.600.000
Cắt u tuyến nước bọt phụ 3.600.000
Cắt u tuyến nước bọt mang tai 3.600.000
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 3.600.000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3.600.000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 3.600.000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 3.600.000
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2.000.000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2.000.000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 3.600.000
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2.000.000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc 3.600.000
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 3.600.000
Cắt u nội nhãn 3.600.000
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt 3.600.000
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 3.600.000
Cắt u mi cả bề dày không vá 3.600.000
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 3.600.000
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 3.600.000
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 3.600.000
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 3.600.000
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 3.600.000
Cắt u tiền phòng 3.600.000
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 3.600.000
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 5.000.000
Nạo vét tổ chức hốc mắt 3.600.000
Mở đường dư­ới thái dư­ơng (Ugo-Fish) lấy khối u xơ vòm mũi họng 3.600.000
Cắt u thành họng bên có nạo hoặc không nạo hạch cổ 3.600.000
Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phối hợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal 3.600.000
Cắt u dây thần kinh VIII 3.600.000
Cắt u xơ vòm mũi họng 5.000.000
Cắt u thành bên lan lên đáy sọ 3.600.000
Cắt lạnh u máu hạ thanh môn 3.600.000
Cắt ung thư tai-xương chũm và nạo vét hạch 3.600.000
Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống 5.000.000
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser 3.600.000
Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảo tồn thanh quản 3.600.000
Cắt u nhú thanh quản bằng laser 2.000.000
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 3.600.000
Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản 2.000.000
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3.600.000
Cắt u lưỡi qua đường miệng 3.600.000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên 3.600.000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên 3.600.000
Cắt u hạ họng qua đường cổ bên 3.600.000
Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc 3.600.000
Cắt u amidan qua đường miệng 2.000.000
Cắt u nang cằm ức 5.000.000
Cắt u bạch mạch vùng cổ 5.000.000
Cắt u máu vùng cổ 5.000.000
Cắt u biểu bì vùng cổ 3.600.000
Cắt u nhái sàn miệng 2.000.000
Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi 3.600.000
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 3.600.000
Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng 3.600.000
Tạo hình cánh mũi do ung thư 3.600.000
Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 3.600.000
Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng 3.600.000
Cắt u lành thanh quản bằng laser 2.000.000
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 2.000.000
Cắt bỏ khối u màn hầu 3.600.000
Cắt u lành tính dây thanh 2.000.000
Cắt u lành tính thanh quản 2.000.000
Cắt khối u khẩu cái 3.600.000
Cắt u thành sau họng 3.600.000
Cắt u thành bên họng 3.600.000
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 2.000.000
Cắt u xương ống tai ngoài 3.600.000
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 400.000
Súc rửa vòm họng trong điều trị xạ trị 400.000
Cắt polyp mũi 2.000.000
Cắt khối u tim 5.000.000
Cắt u nhầy tim 5.000.000
Cắt u trung thất 5.000.000
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 3.600.000
Cắt một phổi do ung thư 3.600.000
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư 3.600.000
Cắt phổi không điển hình do ung thư 3.600.000
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 3.600.000
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 3.600.000
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 5.000.000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất 3.600.000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực 3.600.000
Cắt phổi và cắt màng phổi 3.600.000
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 5.000.000
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 3.600.000
Cắt u màng tim 3.600.000
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 3.600.000
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 2.000.000
Phẫu thuật cắt kén màng tim 3.600.000
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 3.600.000
Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3.600.000
Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3.600.000
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3.600.000
Phẫu thuật vét hạch nách 3.600.000
Cắt u xương sườn nhiều xương 3.600.000
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 2.000.000
Phẫu thuật bóc u thành ngực 2.000.000
Cắt một phần cơ hoành 2.000.000
Cắt u xương sườn 1 xương 2.000.000
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm 2.000.000
Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ 2.400.000
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi 2.400.000
Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang 5.000.000
Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn 1.400.000
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất 3.600.000
Cắt một phần bàng quang 3.600.000
Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ 2.000.000
Cắt u phần mềm bìu 1.600.000
Cắt u thận lành 3.600.000
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 3.600.000
Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3.600.000
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 3.600.000
Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.600.000
Cắt u lành dương vật 2.000.000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5.000.000
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 3.600.000
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 3.600.000
Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.000.000
Cắt u nang buồng trứng 2.000.000
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2.000.000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.000.000
Bóc nang tuyến Bartholin 2.000.000
Cắt u vú lành tính 2.000.000
Mổ bóc nhân xơ vú 2.000.000
Cắt ung th­ư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên 5.000.000
Bơm xi măng vào xương điều trị u xương 3.600.000
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3.600.000
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3.600.000
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 3.600.000
Cắt u máu trong xương 2.000.000
Tháo khớp vai do ung thư chi trên 3.600.000
Cắt cụt cánh tay do ung thư 3.600.000
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3.600.000
Tháo khớp cổ tay do ung thư 3.600.000
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 3.600.000
Căt cụt cẳng chân do ung thư 3.600.000
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 3.600.000
Tháo khớp gối do ung thư 3.600.000
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 3.600.000
Tháo khớp cổ chân do ung thư 3.600.000
Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan 3.600.000
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, 5.000.000
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính dưới 5cm 5.000.000
Cắt u xơ cơ xâm lấn 2.000.000
Cắt u thần kinh 2.000.000
Cắt u xương, sụn 2.000.000
Cắt chi và vét hạch do ung thư 3.600.000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 2.000.000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 2.000.000
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 3.600.000
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 3.600.000
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 3.600.000
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm 2.000.000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 2.000.000
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1.600.000
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.600.000
Cắt u bao gân 2.000.000
Cắt u xương sụn lành tính 2.000.000
Bơm tiêm hóa chất vào khoang nội tuỷ 2.400.000
Bơm truyền hóa chất liên tục (12-24 giờ) với máy infuso Mate-P 2.400.000
Truyền hóa chất tĩnh mạch 1.400.000
Chọc hút tế bào chẩn đoán 170.000
Sinh thiết khối u bằng kim nhỏ 2.400.000
Sinh thiết khối u ở sâu bằng kim có nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 2.400.000
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 1.400.000
Thu hoạch tế bào gốc từ tủy xương 2.400.000
Thu hoạch tế bào gốc từ máu ngoại vi 2.400.000
Điều trị giảm đau không dùng thuốc 900.000
Nút mạch điều trị khối u 1.400.000
Siêu âm tim tại giường 1.400.000
Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh 1.400.000
Truyền ghép tủy tự thân và ngoại lai 2.400.000
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên 5.000.000
Bóc nhân tuyến giáp 3.600.000
Bóc nhân độc tuyến giáp 2.000.000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.000.000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 2.000.000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp 2.000.000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có vét hạch cùng bên 3.600.000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3.600.000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3.600.000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3.600.000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp (Không nạo vét hạch cổ 2 bên) 3.600.000
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 3.600.000
Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow 3.600.000
Cắt tuyến ức 3.600.000
Dẫn lưu áp xe tuỵ 1.600.000
Cắt bỏ khối u tá tuỵ 5.000.000
Cắt thân và đuôi tuỵ 3.600.000
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 3.600.000
Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu 3.600.000
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 3.600.000
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 3.600.000
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 5.000.000
Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng 3.600.000
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang 3.600.000
Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng 2.000.000
Cắt bỏ tinh hoàn 2.000.000
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 2.400.000
Tiêm cồn tuyết đối để điều trị nhân tuyến giáp 2.400.000
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên 5.000.000
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3.600.000
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi 2.000.000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 3.600.000
Phẫu thuật điều trị hở mi 3.600.000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị trễ mi 3.600.000
Phẫu thuật điều trị trễ mi dư­ới 3.600.000
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 3.600.000
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 2.000.000
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh 5.000.000
Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VII 2.000.000
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình môi, mũi cho người bệnh đã mổ khe hở môi 3.600.000
Làm tai giả 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 2.000.000
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 3.600.000
Cắt sụn thừa nắp tai 1.600.000
Phẫu thuật tai vểnh 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng cấy ghép sụn sườn tự thân 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình mũi từng phần 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình mũi kết hợp các bộ phận xung quanh 3.600.000
Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập 3.600.000
Phẫu thuật thu nhỏ chóp mũi 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh sửa chóp mũi (hếch, khoằm, nhọn...) 2.000.000
Phẫu thuật tạo hình rốn 2.000.000
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản 3.600.000
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình dư­ơng vật bằng các vạt da tự do 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình da d­ương vật trong mất da dương vật 3.600.000
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn d­ưới 5cm: Tạo hình phức tạp 3.600.000
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp 3.600.000
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng ghép da tự do 2.000.000
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống 5.000.000
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 2.000.000
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt hình trụ 3.600.000
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi phức tạp 3.600.000
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản 900.000
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dư­ới 5cm: Cắt khâu đơn giản 1.600.000
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản 2.000.000
Điều trị sẹo xấu bằng Laser 1.400.000
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất 1.400.000
Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính 1.600.000
Phẫu thuật tạo hình sau bỏng vùng mặt 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình co rút hệ vận động sau bỏng 2.000.000
Phẫu thuật tạo hình co rút nếp gấp tự nhiên sau bỏng 2.000.000
Phẫu thuật tạo hình sinh dục sau bỏng 5.000.000
Phẫu thuật cắt sẹo bỏng, ghép da dày toàn lớp kiểu Wolf- Kraun 3.600.000
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng 3.600.000
Lấy túi giãn da, cắt bỏ sẹo bỏng, tạo hình ổ khuyết phần mềm 3.600.000
Chuyển vạt da xoay, chợt phức tạp điều trị sẹo bỏng 3.600.000
Chuyển vạt da có cuống mạch nuôi điều trị sẹo bỏng 5.000.000
Ghép xư­ơng, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng 5.000.000
Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào hỗ trợ điều trị sẹo bỏng 3.600.000
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín 3.600.000
Quang đông các khối u lành tính ngoài da 2.400.000
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens- Johnson 1.400.000
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… 2.400.000
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL... 2.400.000
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1.400.000
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1.400.000
Tiêm Botulinum toxin điều trị chứng ra nhiều mồ hôi 2.400.000
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, nách, tay, chânlaser, nitơ lỏng 1.400.000
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 2.000.000
Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da 2.000.000
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể 900.000
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể 900.000
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích 2.400.000
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 2.400.000
Điều trị sẹo xấu bằng Laser 1.400.000
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm 1.600.000
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn… 2.000.000
Chích rạch áp xe nhỏ 2.400.000
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 2.400.000
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 1.600.000
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 2.000.000
Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ 5.000.000
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não 5.000.000
Thông động mạch cảnh xoang hang (Brooks) 5.000.000
Phẫu thuật cắt u não dùng hệ thống định vị 5.000.000
Phẫu thuật lấy dị vật trong não/tủy sống 3.600.000
Khoan sọ thăm dò 3.600.000
Ghép khuyết xương sọ 3.600.000
Chọc dò dưới chẩm 3.600.000
Dẫn lưu não thất 3.600.000
Phẫu thuật áp xe não 5.000.000
Phẫu thuật thoát vị não và màng não 3.600.000
Phẫu thuật tràn dịch não, nang n­ước trong hộp sọ 3.600.000
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 5.000.000
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi trán 2.000.000
Phẫu thuật vết thương sọ não hở 2.000.000
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 5.000.000
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 3.600.000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 3.600.000
Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi 1.600.000
Phẫu thuật nhấc xương lún 1.600.000
Bơm rửa khoang não thất 1.600.000
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 3.600.000
Đặt catheter não đo áp lực trong não 1.600.000
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 1.600.000
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ 3.600.000
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng 3.600.000
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1.600.000
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 1.600.000
Phẫu thuật thất 1 buồng 5.000.000
Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh 5.000.000
Phẫu thuật thất phải 2 đường ra 5.000.000
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 3.600.000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ 5.000.000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất 5.000.000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot 5.000.000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava 5.000.000
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần 5.000.000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín 5.000.000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín 5.000.000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần 5.000.000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno 5.000.000
Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái 5.000.000
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 5.000.000
Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 5.000.000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim 3.600.000
Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh 5.000.000
Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh 5.000.000
Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất 5.000.000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim 5.000.000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi 5.000.000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về 5.000.000
Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim 3.600.000
Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim 3.600.000
Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi 3.600.000
Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái 5.000.000
Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở 3.600.000
Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng phẫu thuật nội soi 3.600.000
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý màng ngoài tim bằng phẫu thuật nội soi 3.600.000
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở 5.000.000
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng phẫu thuật nội soi 5.000.000
Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh 5.000.000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. 5.000.000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. 5.000.000
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ 2.000.000
Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn 5.000.000
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 5.000.000
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 2.000.000
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần 5.000.000
Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 3.600.000
Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân tạo 5.000.000
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot 3.600.000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên 5.000.000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ 5.000.000
Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ 5.000.000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống 5.000.000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ 5.000.000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ 5.000.000
Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi 5.000.000
Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi 5.000.000
Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa vascularring 3.600.000
Phẫu thuật bệnh Ebstein 5.000.000
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ 5.000.000
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ 5.000.000
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng 5.000.000
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực – bụng trên và ngang thận 5.000.000
Phẫu thuật sửa chữa dị dạng quai động mạch chủ 3.600.000
Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn 5.000.000
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh 5.000.000
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu 5.000.000
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn 3.600.000
Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ 5.000.000
Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực 5.000.000
Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) 5.000.000
Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 5.000.000
Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận 5.000.000
Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba 5.000.000
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc 5.000.000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh 5.000.000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng 5.000.000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi 5.000.000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi 3.600.000
Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh 5.000.000
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận. 5.000.000
Cắt đoạn nối động mạch phổi 5.000.000
Phẫu thuật Fontan 5.000.000
Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch 5.000.000
Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo 5.000.000
Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa 3.600.000
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc 5.000.000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống 5.000.000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận) 5.000.000
Phẫu thuật nối cửa - chủ 5.000.000
Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên 3.600.000
Phẫu thuật cắt lách nối tĩnh mạch lách- tĩnh mạch thận tận-bên 3.600.000
Phẫu thuật nổi tĩnh mạch lách-tĩnh mạch thận chọn lọc theo Warren 3.600.000
Phẫu thuật nối bắc cầu tĩnh mạch cửa ngoài gan với nhánh tĩnh mạch cửa trong gan trong gan 5.000.000
Phẫu thuật nối tĩnh mạch trên gan và tĩnh mạch cử a 5.000.000
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch mạc treo tràng: ghép mạch máu (trong phồng hay tắc động mạch ) 5.000.000
Phẫu thuật bắc cầu gần điều trị viêm tắc động mạch 3.600.000
Phẫu thuật bắc cầu xa điều trị viêm tắc động mạch 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy 5.000.000
Phẫu thuật triệt mạch Sugiura điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa/xơ gan 3.600.000
Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong 3.600.000
Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh 5.000.000
Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương 3.600.000
Thắt ống động mạch 3.600.000
Phẫu thuật phồng hoặc thông động mạch chi 3.600.000
Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép tự thân 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình động mạch đùi sâu 3.600.000
Phẫu thuật nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 3.600.000
Phẫu thuật thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận 3.600.000
Phẫu thuật làm cầu nối điều trị tắc động mạch mãn tính 3.600.000
Phẫu thuật bắc cầu hoặc thay thế đoạn động mạch trong điều trị bệnh lý mạch máu ngoại vi 3.600.000
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 3.600.000
Phẫu thuật Muller điều trị giãn tĩnh mạch 3.600.000
Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận 3.600.000
Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 3.600.000
Khâu vết thương mạch máu chi 3.600.000
Lấy máu cục làm nghẽn mạch 3.600.000
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 3.600.000
Phẫu thuật phồng động mạch bẹn do tiêm chích ma tuý 3.600.000
Nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 3.600.000
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư 2.000.000
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 3.600.000
Thắt các động mạch ngoại vi 3.600.000
Phẫu thuật khí quản trẻ em 5.000.000
Cắt đoạn nối khí quản 5.000.000
Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding 5.000.000
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ 5.000.000
Phẫu thuật Heller lỗ dò phế quản, lấp lỗ dò bằng cơ da 3.600.000
Phẫu thuật phế quản phổi, trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi 5.000.000
Cắt 1 phổi 5.000.000
Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình 5.000.000
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi 3.600.000
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) 3.600.000
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi 3.600.000
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát 3.600.000
Mở lồng ngực thăm dò 1.600.000
Phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ (VATS) 3.600.000
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản 3.600.000
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực 3.600.000
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản 3.600.000
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ 5.000.000
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm 3.600.000
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. 3.600.000
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi 3.600.000
Bóc vỏ màng phổi điều trị ổ cặn màng phổi 2.000.000
Cắt tuyến hung 1.600.000
Mở màng phổi tối đa 1.600.000
Khâu vết th­ương nhu mô phổi 1.600.000
Đặt dẫn lư­u khí, dịch màng phổi 2.400.000
Dẫn lưu áp xe phổi 2.400.000
Cắt phổi không điển hình (Wedge resection) 1.600.000
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 3.600.000
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 3.600.000
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi 3.600.000
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi 3.600.000
Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 2.000.000
Cắt một xương sườn trong viêm xương 1.600.000
phẫu thuật làm xẹp thành ngực từ sư­ờn 4 trở xuống 3.600.000
Mở ngực lấy máu cục màng phổi 3.600.000
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng 3.600.000
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 2.000.000
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 3.600.000
Khâu kín vết thương thủng ngực 2.000.000
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn 2.400.000
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng 3.600.000
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 3.600.000
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 3.600.000
Cắt túi thừa thực quản ngực 3.600.000
Phẫu thuật mở thông thực quản, mở thông dạ dày ở trẻ sơ sinh trong điều trị teo thực quản 3.600.000
Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng 5.000.000
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản 3.600.000
Phẫu thuật điều tri luồng trào ngược dạ dày, thực quản 3.600.000
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 3.600.000
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản 5.000.000
Phẫu thuật điều trị rò thực quản 3.600.000
Cắt túi thừa thực quản cổ 3.600.000
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành 3.600.000
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 3.600.000
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại 5.000.000
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non 5.000.000
Phẫu thuật đặt đai thắt dạ dày chống béo phì 3.600.000
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2.000.000
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 3.600.000
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 3.600.000
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 3.600.000
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính 3.600.000
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị 3.600.000
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị 3.600.000
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 3.600.000
Cắt túi thừa tá tràng 3.600.000
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược 3.600.000
Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2.000.000
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 3.600.000
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 3.600.000
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3.600.000
Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) 2.000.000
Mở thông dạ dày 1.600.000
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 2.000.000
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 5.000.000
Phẫu thuật điều trị ruột đôi 3.600.000
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 3.600.000
Phẫu thuật điều trị teo ruột 3.600.000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3.600.000
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 3.600.000
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 3.600.000
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 3.600.000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 3.600.000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi 3.600.000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 2.000.000
Phẫu thuật tắc ruột do giun 2.000.000
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2.000.000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 3.600.000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2.000.000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 3.600.000
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 2.000.000
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 1.600.000
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 2.000.000
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 3.600.000
Cắt lại đại tràng 3.600.000
Cắt đoạn đại tràng 3.600.000
Đóng hậu môn nhân tạo 3.600.000
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 3.600.000
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì 3.600.000
Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh 900.000
Tháo lồng bằng bơm khí/nước 1.400.000
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 3.600.000
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già 2.000.000
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3.600.000
Cắt đoạn ruột non 2.000.000
Dẫn lưu áp xe ruột thừa 1.600.000
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 5.000.000
Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp 5.000.000
Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp lộ ngoài 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình hậu môn 3.600.000
Phẫu thuật Delorme 2.000.000
Phẫu thuật Hanley 2.000.000
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 3.600.000
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 3.600.000
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì 3.600.000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì 3.600.000
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3.600.000
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột 2.000.000
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 1.600.000
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 3.600.000
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 1.600.000
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng 5.000.000
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown) 2.000.000
Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 1.600.000
Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng 2.000.000
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) 3.600.000
Phẫu thuật Đặt mảnh ghép trong điều trị bệnh sa trực tràng kiểu túi (Rectocele) 3.600.000
Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn 3.600.000
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) 2.000.000
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên 2.000.000
Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu cái nhà (Housing Flap) trong điều trị hẹp hậu môn 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn 2.000.000
Cắt cơ tròn trong 1.600.000
Nong hậu môn dưới gây mê 1.400.000
Nong hậu môn không gây mê 400.000
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2.000.000
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3.600.000
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng 5.000.000
Cắt nang/polyp rốn 1.600.000
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3.600.000
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2.000.000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 2.000.000
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 2.000.000
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 2.000.000
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 3.600.000
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 3.600.000
Cắt u nang buồng trứng 2.000.000
Cắt u tuyến thượng thận 3.600.000
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt 3.600.000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 1.600.000
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 2.000.000
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 2.000.000
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 2.000.000
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ 3.600.000
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 1.600.000
Lấy máu tụ tầng sinh môn 1.600.000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 1.600.000
Mở bụng thăm dò 1.600.000
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 2.000.000
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn 1.600.000
Chích áp xe tầng sinh môn 1.600.000
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản 1.600.000
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 3.600.000
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 3.600.000
Cắt hạ phân thùy gan 3.600.000
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 3.600.000
Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng 2.000.000
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 2.000.000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 1.600.000
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 3.600.000
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật 3.600.000
Tán sỏi đường mật bằng thủy điện lực 2.400.000
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan 3.600.000
Nối ống mật chủ - tá tràng 3.600.000
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 3.600.000
Phẫu thuật sỏi trong gan 3.600.000
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 3.600.000
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan 3.600.000
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh 3.600.000
Cắt túi mật 2.000.000
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3.600.000
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 3.600.000
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 3.600.000
Nối mật – ruột – da 3.600.000
Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật 3.600.000
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan 3.600.000
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 3.600.000
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 3.600.000
Nối ống mật chủ - hỗng tràng 2.000.000
Dẫn lưu đường mật ra da 2.000.000
Đặt bộ phận giả đường mật qua da 2.000.000
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da. 2.400.000
Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da 2.400.000
Nối túi mật - hỗng tràng 2.000.000
Dẫn lưu túi mật 1.600.000
Dẫn lưu nang ống mật chủ 1.600.000
Đặt stent nang giả tuỵ 1.400.000
Cắt khối tá - tuỵ 5.000.000
Phẫu thuật Fray 3.600.000
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 3.600.000
Nối ống tuỵ-hỗng tràng 3.600.000
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng 3.600.000
Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin 3.600.000
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… 3.600.000
Nối nang tụy - dạ dày 3.600.000
Nối nang tụy - hỗng tràng 3.600.000
Cắt đuôi tuỵ 3.600.000
Cắt thân+ đuôi tuỵ 3.600.000
Dẫn lưu áp xe tụy 1.600.000
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 2.000.000
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ  2.000.000
Cắt lách bán phần do chấn thương 3.600.000
Khâu lách do chấn thương 3.600.000
Cắt lách toàn bộ do chấn thương 3.600.000
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3.600.000
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 2.000.000
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dư­ỡng chấp 2.000.000
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận 3.600.000
Cắt thận đơn thuần 3.600.000
Cắt một nửa thận 3.600.000
Phẫu thuật treo thận 1.600.000
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 3.600.000
Lấy sỏi san hô thận 2.000.000
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 2.000.000
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 2.000.000
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 3.600.000
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 2.000.000
Tán sỏi ngoài cơ thể 2.000.000
Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận 3.600.000
Dẫn lưu đài bể thận qua da 3.600.000
Cắt eo thận móng ngựa 3.600.000
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3.600.000
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 3.600.000
Dẫn lưu bể thận tối thiểu 2.000.000
Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụng sau mổ 3.600.000
Dẫn lưu thận 2.000.000
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2.000.000
Nối niệu quản - đài thận 3.600.000
Cắt nối niệu quản 3.600.000
Lấy sỏi niệu quản 3.600.000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3.600.000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3.600.000
Đặt bộ phận giả niệu quản qua da 3.600.000
Nong niệu quản 2.000.000
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 2.000.000
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 2.000.000
Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên 3.600.000
Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên 3.600.000
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 2.000.000
Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới 5.000.000
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder 5.000.000
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 5.000.000
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel 3.600.000
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 3.600.000
Mổ sa bàng quang qua ngã âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 3.600.000
Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột 5.000.000
Tạo hình cổ bàng quang 3.600.000
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột 5.000.000
Phẫu thuật điều trị bàng quang lộ ngoài 5.000.000
Phẫu thuật điều trị bàng quang thần kinh 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình tăng dung tích bàng quang 5.000.000
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang 5.000.000
Tạo hình bàng quang và dương vật một thì ở trẻ sơ sinh trong bàng quang lộ ngoài 5.000.000
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 3.600.000
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3.600.000
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần 3.600.000
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 2.000.000
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5.000.000
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 3.600.000
Cắt bàng quang, đ­ưa niệu quản ra ngoài da 3.600.000
Cắt cổ bàng quang 3.600.000
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 2.000.000
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 2.000.000
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 2.000.000
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 3.600.000
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 3.600.000
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông 2.000.000
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 2.000.000
Mở thông bàng quang 2.000.000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 2.000.000
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 2.000.000
Đặt ống thông bàng quang 400.000
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 3.600.000
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 3.600.000
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 3.600.000
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 3.600.000
Phẫu thuật dị tật hậu môn-trực tràng có tạo hình niệu đạo 5.000.000
Đóng các lỗ rò niệu đạo 3.600.000
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 5.000.000
Cắt nối niệu đạo trước 3.600.000
Cắt nối niệu đạo sau 3.600.000
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 5.000.000
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 3.600.000
Lấy sỏi niệu đạo 3.600.000
Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo 3.600.000
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 3.600.000
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 3.600.000
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới 3.600.000
Phẫu thuật điều trị són tiểu 3.600.000
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 3.600.000
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien 5.000.000
Làm lại thành âm đạo 3.600.000
Tạo hình âm đạo 3.600.000
Tạo hình một phần âm vật 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình âm vật, âm đạo 3.600.000
Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong 3.600.000
Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 3.600.000
Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 3.600.000
Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp 3.600.000
Tạo hình cơ quan sinh dục ngoài cho người bệnh mơ hồ giới tính 3.600.000
Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung teo âm đạo 3.600.000
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính 3.600.000
Tạo hình âm đạo bằng ruột 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng 5.000.000
Phẫu thuật nối dương vật bị đứt lìa 5.000.000
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp 3.600.000
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu mặt lưng dương vật 3.600.000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì 3.600.000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì 3.600.000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì 3.600.000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì 3.600.000
Cắt tinh mạc 2.000.000
Cắt mào tinh 2.000.000
Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn 2.000.000
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 2.000.000
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 2.000.000
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 3.600.000
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 3.600.000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 2.000.000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 2.000.000
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 3.600.000
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 3.600.000
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 3.600.000
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 2.000.000
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3.600.000
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3.600.000
Phẫu thuật toác khớp mu 5.000.000
Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 3.600.000
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 3.600.000
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 2.000.000
Tách màng ngăn âm hộ 1.600.000
Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em 3.600.000
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm
không thấy tinh hoàn
3.600.000
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh
không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn
3.600.000
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 2.000.000
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu 2.000.000
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 3.600.000
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3.600.000
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 2.000.000
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) 2.000.000
Mở rộng lỗ sáo 2.000.000
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 2.000.000
Ghép xương chấn thương cột sống cổ 5.000.000
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng 3.600.000
Cắt lá xương sống 3.600.000
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước 5.000.000
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau 5.000.000
Lấy thân đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt 5.000.000
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 5.000.000
Cố định cột sống bằng vít qua cuống 5.000.000
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-S1 3.600.000
Tạo hình lồng ngực 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau 3.600.000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương 5.000.000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương 5.000.000
Phẫu thuật trượt thân đốt sống 3.600.000
Nắn tr­ượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống 3.600.000
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng 3.600.000
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống 3.600.000
Cố định cột sống bằng vít qua cuống 3.600.000
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau 3.600.000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp 3.600.000
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 3.600.000
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 3.600.000
Cắt bỏ dây chằng vàng 3.600.000
Mở cung sau cột sống ngực 3.600.000
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 3.600.000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng cung kim loại 3.600.000
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 5.000.000
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương phức tạp 5.000.000
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 5.000.000
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 5.000.000
Phẫu thuật xương bả vai lên cao 3.600.000
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 3.600.000
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 3.600.000
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3.600.000
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3.600.000
Tháo khớp vai 3.600.000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3.600.000
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3.600.000
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3.600.000
Phẫu thuật điều trị không có xương quay 3.600.000
Phẫu thuật điều trị không có xương trụ 3.600.000
Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ 3.600.000
Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên 3.600.000
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 3.600.000
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3.600.000
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 3.600.000
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 2.000.000
Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov 3.600.000
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3.600.000
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 2.000.000
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3.600.000
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 2.000.000
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3.600.000
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 2.000.000
Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2.000.000
Cắt đoạn khớp khuỷu 2.000.000
Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3.600.000
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3.600.000
Phẫu thuật dính khớp khuỷu 3.600.000
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 3.600.000
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 2.000.000
Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên 3.600.000
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3.600.000
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 2.000.000
Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ tay 2.000.000
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 1.600.000
Phẫu thuật gãy Monteggia 2.000.000
Cắt cụt cánh tay 1.600.000
Tháo khớp khuỷu 1.600.000
Cắt cụt cẳng tay 2.000.000
Tháo khớp cổ tay 2.000.000
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 2.000.000
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 1.600.000
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2.000.000
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 1.600.000
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 2.000.000
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 2.000.000
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 2.000.000
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 2.000.000
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 2.000.000
Thay khớp liên đốt các ngón tay 2.000.000
Đặt vít gãy trật xương thuyền 2.000.000
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh 2.000.000
Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua) 2.000.000
Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn- ngón I bẩm sinh 2.000.000
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 3.600.000
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3.600.000
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 3.600.000
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay 2.000.000
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 2.000.000
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 2.000.000
Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay 3.600.000
Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay 3.600.000
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái 5.000.000
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 5.000.000
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 1.600.000
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2.000.000
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 2.000.000
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh 3.600.000
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) 3.600.000
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) 3.600.000
Phẫu thuật cứng cơ may 3.600.000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 3.600.000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3.600.000
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 3.600.000
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3.600.000
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương
 tủy giai đoạn trung gian
3.600.000
Phẫu thuật toác khớp mu 3.600.000
Tháo khớp háng 3.600.000
Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng 3.600.000
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3.600.000
Phẫu thuật cắt cụt đùi 2.000.000
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3.600.000
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3.600.000
Phẫu thuật viêm xương khớp háng 3.600.000
Phẫu thuật trật khớp háng 3.600.000
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3.600.000
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3.600.000
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày 3.600.000
Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov 3.600.000
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 2.000.000
Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não 3.600.000
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 3.600.000
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 3.600.000
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 2.000.000
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3.600.000
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3.600.000
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 2.000.000
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 3.600.000
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3.600.000
Tái tạo dây chằng trước khớp gối 3.600.000
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3.600.000
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3.600.000
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 3.600.000
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 2.000.000
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 3.600.000
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 3.600.000
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3.600.000
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng 3.600.000
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 2.000.000
Tháo khớp gối 2.000.000
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống 1.600.000
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 2.000.000
Đóng đinh xương chày mở 2.000.000
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3.600.000
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3.600.000
Phẫu thuật chân chữ O 3.600.000
Phẫu thuật chân chữ X 3.600.000
Phẫu thuật co gân Achille 5.000.000
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov 3.600.000
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 3.600.000
Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3.600.000
Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh 3.600.000
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 3.600.000
Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới 3.600.000
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 2.000.000
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 2.000.000
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3.600.000
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 2.000.000
Cắt cụt cẳng chân 2.000.000
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3.600.000
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương
 tủy giai đoạn trung gian
3.600.000
Găm Kirschner trong gãy mắt cá 2.000.000
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 2.000.000
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 3.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh 3.600.000
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 3.600.000
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 2.000.000
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 3.600.000
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 2.000.000
Đặt vít gãy thân xương sên 2.000.000
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 2.000.000
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 2.000.000
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 2.000.000
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 2.000.000
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 2.000.000
Tháo một nửa bàn chân trước 2.000.000
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 1.600.000
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3.600.000
Tháo khớp cổ chân 2.000.000
Tháo khớp kiểu Pirogoff 2.000.000
Tháo bỏ các ngón chân 2.000.000
Tháo đốt bàn 2.000.000
Ghép da dị loại độc lập 2.000.000
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 2.000.000
Chuyển vạt da có cuống mạch 3.600.000
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3.600.000
Nối gân gấp 3.600.000
Gỡ dính gân 2.000.000
Khâu nối thần kinh 3.600.000
Gỡ dính thần kinh 3.600.000
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 2.000.000
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 3.600.000
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 3.600.000
Ghép da tự do trên diện hẹp 2.000.000
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2.000.000
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) 1.600.000
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 3.600.000
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 2.000.000
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2.000.000
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2.000.000
Chích áp xe phần mềm lớn 900.000
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 400.000
Nối gân duỗi 2.000.000
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3.600.000
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 900.000
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 2.000.000
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 2.000.000
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 2.000.000
Bột Corset Minerve, Cravate 1.400.000
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 900.000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 1.400.000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 1.400.000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 1.400.000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 1.400.000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 1.400.000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 1.400.000
Nắn, bó bột gãy xương hàm 1.400.000
Nắn, bó bột cột sống 1.400.000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 1.400.000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 1.400.000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 1.400.000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 1.400.000
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 1.400.000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 1.400.000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 1.400.000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 1.400.000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 1.400.000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 1.400.000
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 1.400.000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 900.000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 1.400.000
Nắn, bó bột gãy mâm chày 1.400.000
Nắn, bó bột gãy xương chậu 1.400.000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 1.400.000
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 1.400.000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 1.400.000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 900.000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 1.400.000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 1.400.000
Nắn, bó bột gãy xương chày 1.400.000
Nắn, bó bột gãy Dupuytren 1.400.000
Nắn, bó bột gãy Monteggia 1.400.000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 900.000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 900.000
Nắn, cố định trật khớp hàm 1.400.000
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm 1.400.000
Nẹp bột các loại, không nắn 400.000
Cắt u máu trong xương 3.600.000
Bắt vít qua khớp 3.600.000
Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ 3.600.000
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement 3.600.000
Phẫu thuật kéo dài chi 3.600.000
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3.600.000
Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động 2.400.000
Ghép trong mất đoạn xương 3.600.000
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3.600.000
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương 3.600.000
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3.600.000
Kết hợp xương bằng phương pháp không mổ 2.000.000
Phẫu thuật Doenig 3.600.000
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 3.600.000
Chuyển cơ chức năng có cuống 3.600.000
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối 3.600.000
Tạo hình mở xương phức tạp (osteotomy) 3.600.000
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 3.600.000
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động 3.600.000
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 900.000
Mở cửa sổ xương 2.000.000
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2.000.000
Rút đinh các loại 1.600.000
Phẫu thuật vết thương khớp 3.600.000
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 2.000.000
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 3.600.000
Rút chỉ thép xương ức 2.000.000
Đặt túi bơm giãn da 2.000.000
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 3.600.000
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3.600.000
Chích rạch áp xe nhỏ 2.400.000
Chích hạch viêm mủ 2.400.000
Phẫu thuật tách trẻ song sinh dính nhau (conjoined twin) 5.000.000
Cắt nang giáp móng 3.600.000
Cắt rò rãnh mang 3.600.000
Cắt rò phần mềm 2.000.000
Cắt u nang bao hoạt dịch 2.000.000
Cắt rò xoang lê 3.600.000
Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng 3.600.000
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 3.600.000
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm 2.000.000
Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt 1.600.000
Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng) 2.000.000
Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ 2.000.000
Cắt lọc tổ chức hoại tử 1.600.000
Nội soi cắt hạt thanh đới 3.600.000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 2.000.000
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 2.000.000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 2.000.000
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 2.000.000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 2.000.000
Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2.000.000
Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần 2.000.000
Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống thông khí 2.000.000
Phẫu thuật nội soi vá nhĩ 2.000.000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa 2.000.000
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí 2.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm 2.000.000
Phẫu thuật nội soi phế quản qua phế quản 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi 5.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt màng tim 5.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt nối phồng động mạch chủ bụng 5.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt ống động mạch 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi 5.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 5.000.000
Phẫu thuật nội soi điều trị vascular ring 3.600.000
Phẫu thuật nội soi treo nâng quai động mạch chủ 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị hoành trẻ sơ sinh 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí-thực quản 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị tràn dưỡng chấp màng phổi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương cơ hoành, các tạng trong lồng ngực 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị lõm lồng ngực (Kỹ thuật Nuss) 3.600.000
Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấn thương ngực 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên 2.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến hung 3.600.000
Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn khí màng phổi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu màng phổi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn 3.600.000
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng 5.000.000
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột) 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị không hậu môn 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp phì đại môn vị 2.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 2.000.000
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 2.000.000
Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ± sinh thiết 2.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tuỵ 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 3.600.000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan 2.000.000
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật 5.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày 5.000.000
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2.000.000
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 3.600.000
Phẫu thuật nội soi dạ dày điều trị béo phì 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch
hệ thống
5.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống 5.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 5.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản 5.000.000
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn 3.600.000
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh 3.600.000
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 3.600.000
Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 3.600.000
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng 3.600.000
Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn 3.600.000
Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng hoặc nội soi trợ giúp 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng 3.600.000
Phẫu thuật Miles qua nội soi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt 3.600.000
Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì 5.000.000
Phẫu thuật nội soi second-look 2.000.000
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 2.000.000
Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng 2.000.000
Nội soi cắt polyp dạ dày 3.600.000
Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng 2.000.000
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 1.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.000.000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị qua khe thực quản 3.600.000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị thoát vị cơ hoành 3.600.000
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 3.600.000
Phẫu thuật nội soi nối nang tuỵ - hỗng tràng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt thận 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ
trong thận niệu quản đôi
3.600.000
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc 3.600.000
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc 3.600.000
Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc 3.600.000
Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi 3.600.000
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lấy thận của người cho trong ghép thận từ người cho sống 5.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc và sau phúc mạc 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 3.600.000
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên 5.000.000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận 3.600.000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắm lại 2 niệu quản điều trị luồng trào ngược bàng
quang - niệu quản bẩm sinh
3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 3.600.000
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 3.600.000
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi
mềm + tán sỏi bằng laser
5.000.000
Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn
chức năng
5.000.000
Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản vào bàng quang 3.600.000
Nội soi đặt sonde JJ 1.600.000
Nội soi tháo sonde JJ 1.600.000
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu 3.600.000
quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi  
Tán sỏi niệu quản qua nội soi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 3.600.000
Mở rộng niệu quản qua nội soi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 3.600.000
Nội soi cắt u bàng quang 3.600.000
Nội soi cắt u bàng quang tái phát 3.600.000
Nội soi lấy sỏi bàng quang 3.600.000
Nội soi bàng quang chẩn đoán 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang 2.400.000
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên 5.000.000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 3.600.000
Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 3.600.000
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì 3.600.000
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì 3.600.000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết 1.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 5.000.000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2
phần phụ + mạc nối lớn
5.000.000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ
vòi trứng
3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 3.600.000
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 3.600.000
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 2.000.000
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 3.600.000
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 3.600.000
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn 3.600.000
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 3.600.000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương 3.600.000
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống đường tr­ước và hàn khớp 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩa đệm 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3.600.000
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3.600.000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân 3.600.000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3.600.000
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có
đường kính trên 10cm
3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 3.600.000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết nội quan lồng ngực/ổ bụng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 3.600.000
Phẫu thuật nội soi qua một vết rạch 3.600.000
Phẫu thuật nội soi qua 01 Troca 3.600.000
Phẫu thuật nội soi bàng quang tiêm thuốc chống trào ngược 3.600.000
Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản trong bàng quang 3.600.000
Hồi sức cấp cứu bệnh nhân chết não 3.600.000
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 400.000
Siêu âm qua thực quản 1.400.000
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 900.000
Siêu âm Doppler gan lách 400.000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng 400.000
Siêu âm Doppler động mạch thận 400.000
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 400.000
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 400.000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 400.000
Siêu âm Doppler động mạch tử cung 400.000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 400.000
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 400.000
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 400.000
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 900.000
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 900.000
Siêu âm 3D/4D tim 900.000
Siêu âm Doppler tuyến vú 400.000
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 400.000
Siêu âm Doppler dương vật 400.000
Siêu âm trong mổ 900.000
Chụp Xquang tại giường 400.000
Chụp Xquang tại phòng mổ 400.000
Chụp Xquang đường mật qua Kehr 400.000
Chụp Xquang đường dò 900.000
Chụp Xquang tuyến nước bọt 900.000
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 1.400.000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT mạch máu não 900.000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 900.000
Chụp CLVT mạch máu não 900.000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 900.000
Chụp CLVT mạch máu não 900.000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 900.000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 900.000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 900.000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 900.000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block 900.000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block 900.000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy 900.000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 900.000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy 900.000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng 900.000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình
đường bài xuất
900.000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 900.000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 900.000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 900.000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 900.000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy 900.000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 900.000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng 900.000
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 900.000
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u 900.000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 900.000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 900.000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 900.000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 900.000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy 900.000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy 900.000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 900.000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng 900.000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình
đường bài xuất
900.000
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u 900.000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 900.000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 900.000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 900.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 900.000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 900.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân 900.000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 900.000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 900.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 900.000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 900.000
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) 900.000
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng
từ khuếch
900.000
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 900.000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 900.000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 900.000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 900.000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 900.000
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng 900.000
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 900.000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 900.000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 900.000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu 900.000
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 900.000
Chụp cộng hưởng từ tim 900.000
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng 900.000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 900.000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 900.000
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương
phản
900.000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 900.000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) 900.000
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion- weighted Imaging) 900.000
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 900.000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 900.000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 900.000
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 900.000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 900.000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 900.000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 900.000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 900.000
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 900.000
Chụp cộng hưởng từ thai nhi 900.000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 900.000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 900.000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực 900.000
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 900.000
Chụp cộng hưởng từ tim 900.000
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng 900.000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 900.000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 900.000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 1.400.000
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn 900.000
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương
phản
900.000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 900.000
Chụp động mạch não dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp động mạch tạng 1.400.000
Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng 3.600.000
Chụp và can thiệp động mạch chủ bụng dưới Xquang tăng sáng 3.600.000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút mạch dị dạng động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nong cầu nối động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và lấy máu tĩnh mạch thượng thận dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị ung thư biểu mô tế bào gan dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và can thiệp động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) dưới Xquang
 tăng sáng
2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung dưới Xquang tăng
sáng
2.400.000
Chụp và nút động mạch tử cung dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm
mặt dưới Xquang tăng sáng
2.400.000
Đổ xi măng cột sống dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng 1.400.000
Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới
Xquang tăng sáng
2.400.000
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng 2.400.000
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp các động mạch tủy 1.400.000
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 2.400.000
Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng RF, Lazer… 2.400.000
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số
hóa xóa nền mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền
2.400.000
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến thượng thận số hóa xóa nền 1.400.000
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 2.400.000
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống)
số hóa xóa nền
3.600.000
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não
cấp số hóa xóa nền
3.600.000
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 3.600.000
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 2.400.000
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số
hóa xóa nền
2.400.000
Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến yên số hóa xóa nền 1.400.000
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) 2.400.000
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền 1.400.000
Điều trị tiêm giảm đau cột sống số hóa xóa nền 1.400.000
Điều trị tiêm giảm đau khớp số hóa xóa nền 1.400.000
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền 1.400.000
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền 1.400.000
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tuy...) số hóa xóa nền 2.400.000
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền 2.400.000
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 1.400.000
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 1.400.000
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền 2.400.000
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền 1.400.000
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền 1.400.000
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 1.400.000
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 1.400.000
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền 2.400.000
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 1.400.000
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền 1.400.000
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 1.400.000
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền 1.400.000
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền 2.400.000
Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 2.400.000
Nong điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 2.400.000
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền 2.400.000
Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền 2.400.000
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền 2.400.000
Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền 2.400.000
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm 2.400.000
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 2.400.000
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 2.400.000
Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm 2.400.000
Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 1.400.000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 1.400.000
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 1.400.000
Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 1.400.000
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 1.400.000
Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 1.400.000
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 1.400.000
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 2.400.000
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 2.400.000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính 2.400.000
Sinh thiết phần mềm dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1.400.000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1.400.000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1.400.000
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 1.400.000
Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ 1.400.000
Chụp động mạch vành 1.400.000
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 2.400.000
Sinh thiết cơ tim 2.400.000
Nong van động mạch phổi 2.400.000
Bít thông liên thất 3.600.000
Bít ống động mạch 2.400.000
Đặt máy tạo nhịp 2.400.000
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng 2.400.000
Chụp, nong động mạch và đặt stent 2.400.000
Bít ống động mạch 2.400.000
Đặt stent động mạch chủ 3.600.000
Thời gian máu chảy phương pháp Duke 11.000
Chọc hút kim nhỏ mô mềm 400.000
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh
phẩm súc vật thực nghiệm
400.000
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh
phẩm tử thiết
400.000
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học 900.000
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 340.000

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám