130 Lê Văn Thịnh , Bình Trưng Tây, Quận 2, Hồ Chí Minh
<span>24/24 tất cả các ngày trong tuần</span>
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
Máy X-Quang
Máy CT Scanner
Công nghệ Laser CO2
Công nghệ Plasma
Công nghệ Colbalt/Rx
Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng | 600.000 VNĐ |
Nong thực quản qua nội soi (tuỳ theo từng loại dụng cụ nong) | 2.600.000 VNĐ |
Đặt Stent thực quản qua nội soi | 1.000.000 VNĐ |
Nội soi tai | 90.000 VNĐ |
Nôi soi mũi xoang | 90.000 VNĐ |
Nội soi buồng tử cung để sinh thiết | 230.000 VNĐ |
Nội soi ống mật chủ | 3.600.000 VNĐ |
Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê | 3.600.000 VNĐ |
Nội lồng ngực | 1.400.000 VNĐ |
Noôi soi tiết niệu có gây mê | 3.600.000 VNĐ |
Nôội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay hiện vật | 1.500.000 VNĐ |
Đo áp lực đồ bàng quang | 130.000 VNĐ |
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo | 130.000 VNĐ |
Điện cơ tầng sinh môn | 130.000 VNĐ |
Niệu dòng đồ | 70.000 VNĐ |
Mổ trnà dịch màng tinh hoàn | 1.600.000 VNĐ |
Cắt bỏ tinh hoàn | 1.600.000 VNĐ |
Mở rộng miẹng lỗ sáo | 200.000 VNĐ |
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi | 500.000 VNĐ |
Đặt sonde JJ niệu quản | 1.500.000 VNĐ |
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đồ Cement | 800.000 VNĐ |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 500.000 VNĐ |
Rửa ruột non toàn bộ loại bo chất độc qua đường tiêu hoá | 650.000 VNĐ |
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng | 2.000,000 VNĐ |
Đặt Catherter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | 170.000 VNĐ |
Đặt Catherter đoộng mạch theo dõi huyêt sáp liên tục | 720.000 VNĐ |
Điều trị hạ Kali/canxi máu | 180.000 VNĐ |
Điều triị thảo độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 850.000 VNĐ |
Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp | 240.000 VNĐ |
Soi phế quản đăch trị phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp | 650.000 VNĐ |
Giải độc cấp ma tuý | 720.000 VNĐ |
Tăm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da | 180.000 VNĐ |
Lọc máu liên tục | 1.800.000 VNĐ |
Lọc tách huyết tương | 1.200.000 VNĐ |
Sinh thiết u phổi dựa hướng dân CT Scanner | 1.000.000 VNĐ |
Chọc do dinh thiết vú dưới siêu âm | 150.000 VNĐ |
Thông đái | 64.000 VNĐ |
Thụt tháo phân | 40.000 VNĐ |
Chọc hút hạch hoặc u | 58.000 VNĐ |
Chọc hút tế bào tuyến giáp | 74.000 VNĐ |
Chọc doò màng bụng hoặc màng phổi | 97.000 VNĐ |
Chọc rửa màng phổi | 130.000 VNĐ |
Chọc hút khí màng phổi | 86.000 VNĐ |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 54.000 VNĐ |
Rửa bàng quang | 117.000 VNĐ |
Nong niệu đạo và đăt thông đái | 145.000 VNĐ |
Điều trị sùn mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 | 125.000 VNĐ |
Thận nhân tạo chu kỳ | 460.000 VNĐ |
Lọc màng bụng liên tục thông thường | 300.000 VNĐ |
Loc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy | 740.000 VNĐ |
Loọc màng bụng chu kỳ | 395.000 VNĐ |
Sinh thiết da | 80.000 VNĐ |
Sinh thiết hạch, u | 130.000 VNĐ |
Thủ thuật sinh thiết tuỷ xương | 110.000 VNĐ |
Sinh thiết màng phổi | 335.000 VNĐ |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | 445.000 VNĐ |
Nội soi ổ bụng | 575.000 VNĐ |
Nội soi ôổ bụng có sinh thiết | 675.000 VNĐ |
Nội soi thực quản - dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 148.000 VNĐ |
Nội soi thực quản - dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết | 220.000 VNĐ |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 185.000 VNĐ |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 265.000 VNĐ |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 120.000 VNĐ |
Nội soi trực tràng có sinh thiết | 195.000 VNĐ |
Nội soi bàn quang có sinh thiết | 410.000 VNĐ |
Nội soi bàng quang và gắp dị vât hoặc lấy máu cục | 680.000 VNĐ |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 575.000 VNĐ |
Điều trị tia xạ Colbalt/Rx | 42.000 VNĐ |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 500.000 VNĐ |
Mở khí quản | 565.000 VNĐ |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 465.000 VNĐ |
Nội soi bàn quang - Nội soi niệu quản | 730.000 VNĐ |
Sinh thiết dứoi hướng dẫn của siêu âm | 785.000 VNĐ |
Đặt ống thông tĩnh mạch Catheter 2 nòng | 1.030.000 VNĐ |
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Cathter 3nòng | 840.000 VNĐ |
Thở máy | 420.000 VNĐ |
Đặt nội khí quản | 415.000 VNĐ |
Thẩm tách siêu lọc máu | 3.200.000 VNĐ |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 290.000 VNĐ |
Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1.700.000 VNĐ |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 950.000 VNĐ |
Chọc hút têế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của diêu âm | 87.000 VNĐ |
Chọc tháo dịch màng hoặc màng phổi dưới dướng dẫn của siêu âm | 104.000 VNĐ |
Thủ thuật sinh thiết tuỷ xương | 1.240.000 VNĐ |
Thủ thuật chọc hút tuỷ làm tuỷ đồ | 68.000 VNĐ |
Thủ thuật chọc hút tuyỷ làm tuỷ đồ | 470.000 VNĐ |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 900.000 VNĐ |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2.240.000 VNĐ |
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 570.000 VNĐ |
Lấy soi niệu quản qua nội soi | 720.000 VNĐ |
Mở thông bàng quang | 220.000 VNĐ |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của siêu âm | 80.000 VNĐ |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 820.000 VNĐ |
Thận nhân tạo cấp cứu | 1.330.000 VNĐ |
Chôn chi (cấy chi) | 115.000 VNĐ |
Châm | 48.000 VNĐ |
Điện châm | 50.000 VNĐ |
Thuỷ châm | 25.000 VNĐ |
Xoa bóp bấm huyệt | 40.000 VNĐ |
Xoa bóp toàn thân | 60.000 VNĐ |
Hồng ngoại | 23.000 VNĐ |
Điện phân | 24.000 VNĐ |
Sóng ngắn | 27.000 VNĐ |
Laser châm | 62.000 VNĐ |
Tử ngoại | 27.000 VNĐ |
Điện xung | 25.000 VNĐ |
Taập vận động toàn thân | 21.000 VNĐ |
Tập vận động toàn chi | 21.000 VNĐ |
Siêu âm điều trị | 40.000 VNĐ |
Điện từ trường | 25.000 VNĐ |
Bỏ Farafin | 49.000 VNĐ |
Cứu | 18.000 VNĐ |
Kéo nắn, kéo dãn cố sống, các khớp | 26.000 VNĐ |
Giao thoa | 15.000 VNĐ |
Bàn kéo | 25.000 VNĐ |
Bồn xoay | 15.000 VNĐ |
Tập do liệt thần kinh trung ương | 15.000 VNĐ |
Tập do cứng khớp | 15.000 VNĐ |
Tập do liệt ngoại biên | 15.000 VNĐ |
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu | 15.000 VNĐ |
Chẩn đoạn điện | 15.000 VNĐ |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 10.000 VNĐ |
Tập với xe đạp tập | 10.000 VNĐ |
Tập với hệ thống ròng rọc | 10.000 VNĐ |
Thuy trị liệu | 70.000 VNĐ |
Vât lí trị liệu hô hấp | 15.000 VNĐ |
Vâật lý trị liệu chỉnh hình | 15.000 VNĐ |
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 15.000 VNĐ |
Vât lí trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 15.000 VNĐ |
Tập dưỡng sinh | 10.000 VNĐ |
Dđiện vi dòng giảm đau | 15.000 VNĐ |
Xoa bóp bằng máy | 15.000 VNĐ |
Xoa bóp cục bộ bằng tay | 60.000 VNĐ |
Xoa bóp toàn thân | 60.000 VNĐ |
Xông hơi | 20.000 VNĐ |
Giac hơi | 15.000 VNĐ |
Bó êm cẳng tay | 10.000 VNĐ |
Bó êm cẳng chân | 10.000 VNĐ |
Bó êm đùi | 15.000 VNĐ |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 25.000 VNĐ |
Xoa bóp áp lực hơi | 15.000 VNĐ |
Laser chiếu ngoài | 15.000 VNĐ |
Laser nội mạch | 30.000 VNĐ |
Laser thẩm mỹ | 30.000 VNĐ |
Sóng xung kích điều trị | 30.000 VNĐ |
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp | 450.000 VNĐ |
Nẹp chỉnh hình trên gối | 900.000 VNĐ |
Nẹp cổ tay, bàn tay | 300.000 VNĐ |
Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng | 900.000 VNĐ |
Giày chỉnh hình | 450.000 VNĐ |
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân | 1.000.000 VNĐ |
Nẹp đỡ cột sống cổ | 450.000 VNĐ |
Cố định xương sườn | 45.000 VNĐ |
Nắn, bó gãy xương đòn | 60.000 VNĐ |
Nắn bó vỡ xương bánh chè có chỉ định mổ | 60.000 VNĐ |
Nắn boó gãy xương gót | 60.000 VNĐ |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 190.000 VNĐ |
pPhẫu thuật cắt bỏ u phần mềm | 160.000 VNĐ |
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch | 160.000 VNĐ |
Phẫu thuật thừa ngón | 220.000 VNĐ |
Phẫu thuật dính ngón | 350.000 VNĐ |
Phẫu thuật điều trị ngón tay có súng | 160.000 VNĐ |
Mở thông dạ dày qua nội sau | 2.500.000 VNĐ |
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1.500.000 VNĐ |
Phẫu thuật trĩ tắc mạch | 2.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật dđiều trị kỹ thuật cao | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt u ổ bụng | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt lách | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 3.600.000 VNĐ |
Tán ỏi trông mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật mở ông mật chủ lấy sỏi, nối mật-ruột | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì | 200.000 VNĐ |
Phẫu thuật bệnh phì đại tràng bẩm sinh 1 thì | 200.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt thận/u sau phúc mạc | 5.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 5.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quán bằng nội soi | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 3.600.000 VNĐ |
Điều trị u xơ tuyến tiền liệt bằng Laser | 3.600.000 VNĐ |
Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật thay đốt sống | 5.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật nẹp vịt cột sống thắt lưng | 5.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật chữa vẹo cốt sống | 15.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối bán phần | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuạt thay toàn bộ khớp háng | 5.000.000 VNĐ |
Phẫu thuạt thay toàn bộ khớp háng bán phần | 3,600.000 VNĐ |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/khớp háng/khớp vai/khớp cổ chân | 3,600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chưa | 3,600.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | 3,600.000 VNĐ |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị có ngón tay do liệt vận động | 3,600.000 VNĐ |
Phẫu thuật chuyêển gân điều trị bàn chân rủi ro liệt vận động | 3,600.000 VNĐ |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật kéo dài chi | 5.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 2.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật đóng cứng khớp gối cổ chân | 2.000.000 VNĐ |
Cắt chi | 45.000 VNĐ |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15Cm | 60.000 VNĐ |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm | 80.000 VNĐ |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm | 105.000 VNĐ |
Thay băng vết thương chiều dài <30cm nhiễm trùng | 115.000 VNĐ |
Thay băng vết thương chiều dài tưừ 30cm đến 50cm nhiễm trùng | 160.000 VNĐ |
Thay băng vết thương chiều dài >50cm nhiễm trùng | 190.000 VNĐ |
Tháo bôt: cột sống/lưng/khớp háng/xương đùi/xương đùi/xương chậu | 45.000 VNĐ |
Tháo bột khác | 38.000 VNĐ |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm | 155.000 VNĐ |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm | 200.000 VNĐ |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm | 210.000 VNĐ |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >10cm | 230.000 VNĐ |
Cắt boỏ nhưng u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 180.000 VNĐ |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 105.000 VNĐ |
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 80.000 VNĐ |
Cắt phumosis | 180.000 VNĐ |
Thắt các bũi trĩ hậu môn | 220.000 VNĐ |
Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm | 57.000 VNĐ |
Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm (bột liền) | 235.000 VNĐ |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 70.000 VNĐ |
Nắn trật khớp vai (bột tự liền) | 225.000 VNĐ |
Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/khớp gói (bột tự cán) | 65.000 VNĐ |
Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/khớp gói (bột tự liền) | 165.000 VNĐ |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 180.000 VNĐ |
Nắn trật khớp háng (bột liền) | 700.000 VNĐ |
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống | 180.000 VNĐ |
Nắn bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột liền | 550.000 VNĐ |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 70.000 VNĐ |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 165.000 VNĐ |
Nắn bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 70.000 VNĐ |
Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) | 165.000 VNĐ |
Nắn, bó bột xương gãy xương cẳng tay bột tự cán) 55.000 VNĐ | |
Nắn bó gãy xương cẳng tay( bột liền) | 165.000 VNĐ |
Nắn, bó bột bàn tay/bàn chân (bột tự cán) | 55.000 VNĐ |
Nắn, bó bột bàn tay/bàn chân (bột liền) | 140.000 VNĐ |
Nắn bó bột khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 140.000 VNĐ |
Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 595.000 VNĐ |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt, tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) | 310.000 VNĐ |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt, tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | 495.000 VNĐ |
Đặt và thăm dò huyết động | 4.250.000 VNĐ |
Làm thuốc âm đạo | 7.000 VNĐ |
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai cũ/nạo thai khó | 120.000 VNĐ |
Hút thai dưới 12 tuần | 200.000 VNĐ |
Nạo phaá thai 3 tháng giữa | 600.000 VNĐ |
Nạo hút thai trứng | 90.000 VNĐ |
Hút thai có gây mê tĩnh mạch | 1.000.000 VNĐ |
Đặt tháo dụng cụ tử cung | 15.000 VNĐ |
Khâu vòng cổ tử cung/tháo vòng khó | 170.000 VNĐ |
Tiêm nhân chorio | 16.000 VNĐ |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 30.000 VNĐ |
Chọc ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế bào | 230.000 VNĐ |
Chọc ối điều trị đa ối | 45.000 VNĐ |
Khâu rách cùng đồ | 420.000 VNĐ |
Xoa bớp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa | 15.000 VNĐ |
Đẻ không đau | 800.000 VNĐ |
Bóc nhân xơ vú | 200.000 VNĐ |
Trích Apxe Bartholin | 150.000 VNĐ |
Bóc nang Bartholin | 230.000 VNĐ |
Triệt sản nam | 100.000 VNĐ |
Triệt sản nữ | 150.000 VNĐ |
Sinh thiết tinh hoàn chần đoán | 500.000 VNĐ |
Nội soi ổ bung lấy dụng cụ tránh thai | 900.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi u nag buồng trứng | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật u nang buồng trứng | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung hoàn toàn vùng âm đạo | 3.600.000 VNĐ |
Điều trị chữa ống cổ tử cung bằng tiêm Metrotexat dưới siêu âm | 450.000 VNĐ |
chọc hạt u nang buồng trứng cơ nâng dưới siêu âm | 400.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt tử cung thật động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | 3.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đoạ, tầng sinh môn | 1.600.000 VNĐ |
Noội xoay thai | 450.000 VNĐ |
Phẫu thuật chưửa ngoài tử cung | 2.000.000 VNĐ |
Chọc hút noãn | 3.600.000 VNĐ |
Đo tim thai bằng Doppler | 35.000 VNĐ |
Theo doi tim thai và con co tử cung bằng monitoring | 90.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi trong san t phụ khoa | 3.600.000 VNĐ |
Thụ tinh trong ống nghiệm thường | 5.000.000 VNĐ |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 105.000 VNĐ |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 245.000 VNĐ |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 525.000 VNĐ |
Đỡ đẻ ngôi ngược | 580.000 VNĐ |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 640.000 VNĐ |
Forceps hoặc giác hút sản khoa | 530.000 VNĐ |
Soi cổ tử cung | 50.000 VNĐ |
Soi ối | 37.000 VNĐ |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bàng đốt điện hoặc nhiệt hoặc Laser | 60.000 VNĐ |
Chích ápxe tuyến vũ | 120.000 VNĐ |
Xoắn hoặc cắt bỏ Polype âm hộ, âm đoạ, cổ tử cung | 215.000 VNĐ |
Phẫu thuật laấy thai lần đầu | 1.550.000 VNĐ |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 1.600.000 VNĐ |
Lọc rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung | 600.000 VNĐ |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 155.000 VNĐ |
Phaá thai từ 13 tuàn đên 22 tuần bằng thuốc | 430.000 VNĐ |
Đo khúc xạ máy | 10.000 VNĐ |
Nghiệm pháp phát hiện Glocom | 40.000 VNĐ |
Điện võng mạc | 35.000 VNĐ |
Đo tính công suất thuỷ tinh thể nhân tạo | 20.000 VNĐ |
Đo thị lực khách quan | 50.000 VNĐ |
Đánh bờ mi | 15.000 VNĐ |
Lấy sạn vôi kết mạc | 400.000 VNĐ |
Chữa bỏng mắt bằng hàn điện | 20.000 VNĐ |
Rửa cùng đồ một mắt | 20.000 VNĐ |
Đốt lông xiêu | 12.000 VNĐ |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) | 1.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) | 1.600.000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) | 600.000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) | 800.000 VNĐ |
Soi bóng đồng tử | 10.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt bao sau | 250.000 VNĐ |
Phẫu thuật thuỷ tinh thể ngoài bao | 600.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt thuỷ tinh thể | 500.000 VNĐ |
Lấy diị vật tiền phòng | 400.000 VNĐ |
Lấy dị vật hốc mắt | 500.000 VNĐ |
Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn | 600.000 VNĐ |
Khâu dác mạc đơn thuần | 220.000 VNĐ |
Khâu cùng mạc đơn thuần | 270.000 VNĐ |
Khâu giác mạc phức tạp | 400.000 VNĐ |
Khâu phục hồi bờ mi | 300.000 VNĐ |
Khâu vết thương phần mềm, tônt thương vùng mắt | 600.000 VNĐ |
Chích mủ hốc mắt | 230.000 VNĐ |
Cắt mộng áp Mytomycin | 470.000 VNĐ |
Khâu cò mi | 190.000 VNĐ |
Cắt u kết mạc không vá | 250.000 VNĐ |
Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể ngoài bao, đặt IOL +cắt bè | 700.000 VNĐ |
Siêu âm điều triị | 20.000 VNĐ |
Siêu âm chẩn đoán | 30.000 VNĐ |
Cắt chỉ giác mạc | 15.000 VNĐ |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco | 3.600.000 VNĐ |
Đo nhãn áp | 16.000 VNĐ |
Đo Javal | 15.000 VNĐ |
Đo thiị trường, ám điểm | 14.000 VNĐ |
Thử kính loạn thị | 11.000 VNĐ |
Soi đáy mắt | 22.000 VNĐ |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 18.000 VNĐ |
Tiêm dưới kết mạc một mắt | 18.000 VNĐ |
Thông lệ đạo một mắt | 34.000 VNĐ |
Thông lệ đạo 2 mắt | 58.000 VNĐ |
Chích chắp lẹo | 44.000 VNĐ |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 26.000 VNĐ |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 26.000 VNĐ |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt | 220.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ổi, kết mạc - gây tê | 665.000 VNĐ |
Mổ quặm 1 mi - gây tê | 350.000 VNĐ |
Mổ quặm 2 mi - gây tê | 505.000 VNĐ |
Mổ quặm 3 mi - gây tê | 675.000 VNĐ |
Mổ quặm 4 mi - gậy tê | 790.000 VNĐ |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | 615.000 VNĐ |
Phẫu thuật mông đơn một mắt - gây mê | 1.150.000 VNĐ |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 535.000 VNĐ |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 1.050.000 VNĐ |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 600.000 VNĐ |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 720.000 VNĐ |
Phẫu thuậ cắt ghép màng ối, kết mạc gây mê | 1.180.000 VNĐ |
Mổ quặm 1 mi - gây mê | 870.000 VNĐ |
Mổ quặm 2 mi - gây mê | 1.000.000 VNĐ |
Mổ quặm 3 mi - gây mê | 1.160.000 VNĐ |
Mổ quặm 4 mi - gậy mê | 1.280.000 VNĐ |
Làm thuốc thanh quản/tai | 20.000 VNĐ |
Lấy dị vật họng | 30.000 VNĐ |
Nhét bấc mũi trước cầm máu | 25.000 VNĐ |
Nhét bấc mũi sau cầm máu | 60.000 VNĐ |
Trích màng nhĩ | 40.000 VNĐ |
Thông vòi nhĩ | 40.000 VNĐ |
Nong vòi nhĩ | 10.000 VNĐ |
Chọc hút dịch vành tai | 20.000 VNĐ |
Chích rạch vành tài | 30.000 VNĐ |
Lấy nút biểu bì ống tai | 32.000 VNĐ |
Hút xoang dưới áo lực | 25.000 VNĐ |
Nâng , nắn sống mũi | 150.000 VNĐ |
Khí dung | 50.000 VNĐ |
Rưả tai, mũi xông họng | 25.000 VNĐ |
Bẻ cuốn mũi | 100.000 VNĐ |
Cắt bỏ đương rò luân nhĩ | 200.000 VNĐ |
Nhét mêch mũi | 50.000 VNĐ |
Cắt bỏ thịt thừa nệp tai 2 bên | 50.000 VNĐ |
Đốt họng hạt | 30.000 VNĐ |
Chọc hút u nang sản mũi | 25.000 VNĐ |
Cắt polyp ống tai | 25.000 VNĐ |
Sinh thiết vòm mũi họng | 33.000 VNĐ |
Soi thực quản bàng ống nghiệm | 90.000 VNĐ |
Cầm máu bằng Meroxeo (1 bên) | 200.000 VNĐ |
Cầm máu bằng Meroxeo (2 bên) | 250.000 VNĐ |
Thông vòi nhĩ nội soi | 90.000 VNĐ |
Nong vòi nhiĩ nội soi | 90.000 VNĐ |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo | 150.000 VNĐ |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) | 250.000 VNĐ |
Nội soi tai mũi họng | 180.000 VNĐ |
mổ sào bảo thượng nhĩ | 600.000 VNĐ |
Đo sức cản của mũi | 70.000 VNĐ |
Đo thính lực đơn âm | 50.000 VNĐ |
Đo trên ngưỡng | 45.000 VNĐ |
Đo sức nghe lời | 32.000 VNĐ |
Đo phản xạ cơ bàn đạp | 20.000 VNĐ |
Đo nhĩ lượng | 20.000 VNĐ |
Chỉ định dùng máy trợ thính | 45.000 VNĐ |
Đo OAE | 42.000 VNĐ |
Đo ABR | 200.000 VNĐ |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | 4.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật nôi soi cắt u nhũ đảo ngược vùng mũi xoang | 5.000.000 VNĐ |
Trích rạch Apxe Amidan | 130.000 VNĐ |
Trích rạch Apxe thành sau họng | 130.000 VNĐ |
Cắt Amidan | 155.000 VNĐ |
Nội soi chọc rửa xoang hàm | 185.000 VNĐ |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bước | 195.000 VNĐ |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 75.000 VNĐ |
Laấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi | 155.000 VNĐ |
Lấy dị vật trong mũi không gây tê | 125.000 VNĐ |
Lấy dị vật trong mũi có gây tê | 530.000 VNĐ |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 130.000 VNĐ |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 175.000 VNĐ |
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng | 145.000 VNĐ |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 230.000 VNĐ |
Nội soi cắt Polype mũi gây tê | 205.000 VNĐ |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 390.000 VNĐ |
Nạo VA gây mê | 485.000 VNĐ |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 470.000 VNĐ |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 490.000 VNĐ |
Lấy dị vật thanh quản gây mê ống cứng | 470.000 VNĐ |
Nội soi cắt Polype mũi gây mê | 395.000 VNĐ |
Trích rạch Apxe Amidan (gây mê) | 570.000 VNĐ |
Trích rạch ápxe thành sau họng (gây mê) | 570.000 VNĐ |
Cắt Amidan (gây mê) | 660.000 VNĐ |
Cắt Amidan dùng Comblator (gây mê) | 1.930.000 VNĐ |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 475.000 VNĐ |
Nội soi đốt điện cuốn mũi / cắt cuốn mũi gây mê | 530.000 VNĐ |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 745.000 VNĐ |
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1.285.000 VNĐ |
Phẫu thuật nhỏ răng đơn giản | 100.000 VNĐ |
Phẫu thuật nhoổ răng khó | 120.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt lợi trùm | 60.000 VNĐ |
Rạch apxe trong miệng | 60.000 VNĐ |
Rạch apxe dẫn lưu ngoài miệng | 60.000 VNĐ |
Cố định tạm thời gãy xương hàm | 130.000 VNĐ |
Nhổ chân răng | 100.000 VNĐ |
Mổ lấy nang rặng | 180.000 VNĐ |
Cắt cuống 1 chân | 150.000 VNĐ |
Nạo túi lợi 1 sextant | 40.000 VNĐ |
Nắn trật khớp thái dương hàm | 33.000 VNĐ |
Lấy u lành dưới 3cm | 400.000 VNĐ |
Lấy u lành trên 3cm | 500.000 VNĐ |
Lấy sỏi ống Wharton | 600.000 VNĐ |
Nhôổ răng ngầm dưới xương | 460.000 VNĐ |
Nhổ răng mọc lạc chỗ | 200.000 VNĐ |
Bấm gai xương trên 02 ổ răng | 100.000 VNĐ |
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 140.000 VNĐ |
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi | 170.000 VNĐ |
Cắm và cố ssịnh lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 300.000 VNĐ |
Nẹp liên kết điều trị viêm nang 1 vùng | 1.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 500.000 VNĐ |
Cắt u lợi đường kính 2cm | 200.000 VNĐ |
Hàm răng sữa sâu ngà | 80.000 VNĐ |
Tram sbít hố rãnh | 120.000 VNĐ |
Điều trị răng sữa viêmtuỷ có hồi phục | 100.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 270.000 VNĐ |
Điều trị tuyỷ răng sữa nhiều chân | 340.000 VNĐ |
Chụp thép làm sẵn | 220.000 VNĐ |
Răng sâu ngà | 180.000 VNĐ |
Răng viêm tuỷ hồi phục | 120.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2 , 3 | 360.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng sôố 4, 5 | 480.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm dưới | 720.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm trên | 950.000 VNĐ |
Điều trị tuỷ lại | 1.130.000 VNĐ |
Hàn Composite cổ răng | 200.000 VNĐ |
Hàn thẩm mỹ composite | 360.000 VNĐ |
Phục hồi thân răng có chốt | 320.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng 1 hàm | 720.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng 2 hàm | 1.000.000 VNĐ |
Hàm khung đúc | 970.000 VNĐ |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần | 850.000 VNĐ |
Răng giả cố định trên implant | 4.800.000 VNĐ |
Một đơn vị sứ kim loại | 600.000 VNĐ |
Một đơn vị sứ toàn phần | 960.000 VNĐ |
Một trụ thép | 580.000 VNĐ |
Một chụp thép cầu nhữa | 720.000 VNĐ |
Cầu nhựa 3 đơn vị | 240.000 VNĐ |
Cầu kim loại 3 đơn vị | 1.160.000 VNĐ |
Hàm dự phòng tháo lắp | 500.000 VNĐ |
Hàm dưự phòng loại gắn chặt | 970.000 VNĐ |
Hàm điều trị chỉnh hình laoị tháo lắp đơn giản | 900.000 VNĐ |
Hàm điều trị chỉnh hình laoị tháo lắp phức tạp | 1.200.000 VNĐ |
Hàm duy trì kế quả loại tháo lắp | 240.000 VNĐ |
Hàm duy triì kết quả cố định | 400.000 VNĐ |
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán | 90.000 VNĐ |
Nghiệm pháp rượu | 32.000 VNĐ |
Nghiệm pháp von-Kaulla | 60.000 VNĐ |
Định lượng D-Dimer | 280.000 VNĐ |
Định lượng protein S | 280.000 VNĐ |
Định lương Protein C | 280.000 VNĐ |
Định lượng yếu tố Thrombômdulin | 230.000 VNĐ |
Định lượng yếu tố von-Willerbrand | 230.000 VNĐ |
Định lươợng yếu tố :PAL-1/PAI-2 | 230.000 VNĐ |
Định lươợng yếu tôố Plasminogen | 230.000 VNĐ |
Định lươợng a2 anti-plasmin | 230.000 VNĐ |
Định lươợng o-Thromboglobullin | 230.000 VNĐ |
Định lương t-PA | 230.000 VNĐ |
Định lượng anti Thrombin III | 150.000 VNĐ |
Định lượng a2 Macroglobulin | 230.000 VNĐ |
Định lượng chất ức chế C1 | 230.000 VNĐ |
Định lượng yếu rố Heparin | 230.000 VNĐ |
Định lượng yếu tôt kháng xa | 230.000 VNĐ |
Định lượng FDP | 150.000 VNĐ |
Định lượng type hoà hợp tổ chức bằng kỹ thuật vi độc tế bào | 3.500.000 VNĐ |
Điện di miễn dịch | 580.000 VNĐ |
Test đường +Ham | 80.000 VNĐ |
Định lượng CD3-CD4-CD8 | 450.000 VNĐ |
Phân tich CD | 200.000 VNĐ |
Xét nghiệm kháng thể ds-DNA bằng kỹ thuật sống ngưng kết latex | 80.000 VNĐ |
Thư phản ứng dị ứng thuốc | 85.000 VNĐ |
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố | 230.000 VNĐ |
Định lượng men G6PD | 90.000 VNĐ |
Định lượng men Pyruvat | 190.000 VNĐ |
Xét nghiệm trao đổi nhiẽm sắc thể chị em | 580.000 VNĐ |
Anti-HCV | 100.000 VNĐ |
Anti-HIV | 120.000 VNĐ |
HBsAg | 80.000 VNĐ |
Anti-HCV (nhanh) | 80.000 VNĐ |
Anti-HIV nhanh | 50.000 VNĐ |
Antin-HBs | 80.000 VNĐ |
Anti- HBc | 80.000 VNĐ |
Anti-HBc IgG | 80.000 VNĐ |
Anti-Hbe | 100.000 VNĐ |
Anti-HBc IgM | 100.000 VNĐ |
HBeAg | 100.000 VNĐ |
Kháng thể kỹ sinh trùng sốt rét | 120.000 VNĐ |
Kháng thêể kháng giang mai | 80.000 VNĐ |
Anti- HTLV1/2 | 90.000 VNĐ |
Anti- EBV IgG | 160.000 VNĐ |
Anti-EBV IgM | 160.000 VNĐ |
Anti-CMV IgG | 160.000 VNĐ |
Anti- CMV IgM | 160.000 VNĐ |
Xác định DNA trong viêm gan B | 350.000 VNĐ |
Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp | 230.000 VNĐ |
HIV(PRC) | 450.000 VNĐ |
HCV (RT-PCR) | 580.000 VNĐ |
HIV(RT - PRC) | 720.000 VNĐ |
Định tuýp E, B HIV | 950.000 VNĐ |
Dịnh lượng vius viêm gan B | 1.350.000 VNĐ |
Định nhóm máu khó hệ ABO | 230.000 VNĐ |
định nhóm máu hệ Rh | 200.000 VNĐ |
Định hoóm máu hệ A1 | 40.000 VNĐ |
Sàng lọc kháng thể bất thường | 100.000 VNĐ |
Đinh danh kháng thể bất thường | 1.300.000 VNĐ |
Hiệu quả kháng thể tự nhiên chống A, B/hiệu giả kháng thể bất thường | 45.000 VNĐ |
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con | 100.000 VNĐ |
Xét nghiệm xác định HLA | 3.000.000 VNĐ |
Xét nghiệm tiền mẫn cảm | 400.000 VNĐ |
Xét gnhiệm tế bào gốc CD34+ | 2.000.000 VNĐ |
Bilan đông cầm máu- huyết khối | 1.500.000 VNĐ |
Xét nghiệm sắc thể kỹ thuật DNA cới Protein | 5.000.000 VNĐ |
Xét nghiệm xác định gen | 4.000.000 VNĐ |
Huyết đồ | 57.000 VNĐ |
Dđịnh lượng Hemoglobin | 26.000 VNĐ |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | 32.000 VNĐ |
Hồng cầu lưới | 23.000 VNĐ |
Thể tích khối hồng cầu | 15.000 VNĐ |
Máu lắng | 20.000 VNĐ |
Xét nghiệm sức bền hồng cầu | 33.000 VNĐ |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu | 30.000 VNĐ |
Điịnh nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ôngd nghiệm, trên phiến đá hoặc trên giấy | 34.000 VNĐ |
Điịnh nhoóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 20.000 VNĐ |
Điịnh nhóm máu hê ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phầm tiểu cầu hoặc huyết tương | 18.000 VNĐ |
Điịnh nhóm máu hệ ABO, Rh trên máy tự động | 33.000 VNĐ |
Điịnh nhóm máy hệ ABO trên thẻ định nhóm máu | 58.000 VNĐ |
Điịnh nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu để chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 35.000 VNĐ |
Điịnh nhóm máu hệ Rh bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 27.000 VNĐ |
Xác định kháng nguyên D, Cc, E, e của hệ nhóm máu Rh | 320.000 VNĐ |
Tìm tế bào Hargraves | 56.000 VNĐ |
Thời gian máu chảy | 11.000 VNĐ |
Co cục máu đông | 13.000 VNĐ |
Thời gian Howell | 27.000 VNĐ |
Đàn hòi co cục máu | 377.000 VNĐ |
Điịnh lượng yếu tố I | 49.000 VNĐ |
Điịnh lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp | 90.000 VNĐ |
Thời gian Prothrombin bằng thủ công | 48.000 VNĐ |
Thời gian Prothrombin bằng máy bán tự động, tự động | 55.000 VNĐ |
Xét nghiệm tế bào học tuỷ xương | 128.000 VNĐ |
Xét nghiệm têế bào hạch | 42.000 VNĐ |
Nhuộm Peroxydase | 67.000 VNĐ |
Nhuôm sudan den | 67.000 VNĐ |
Nhuộm Esterase không đặc hiệu | 80.000 VNĐ |
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf | 89.000 VNĐ |
Nhuộm Periodic Acide Schiff | 80.000 VNĐ |
Xác định BACTURATE trong máu | 190.000 VNĐ |
Điện giải đồ | 38.000 VNĐ |
Điịnh lượng Ca++ máu | 19.000 VNĐ |
Điịnh lượng các chất | 26.000 VNĐ |
Điịnh lượng sắt huyết thanh hoặc Mg++ huyết thanh | 42.000 VNĐ |
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp | 25.000 VNĐ |
Điịnh lượng Tryglycerrid hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần | 29.000 VNĐ |
Xác định yếu tố vi lượng | 24.000 VNĐ |
Xác định yếu tố vi lượng Fe | 24.000 VNĐ |
Tìm kyý sinh trùng trong máu bằng phương pháp thủ công | 32.000 VNĐ |
Điịnh lượng bổ thể huyết thanh | 30.000 VNĐ |
Phản ứng cố định bổ thể | 30.000 VNĐ |
Điện di: Protein hoặc Lipoprotein và các chất khác | 30.000 VNĐ |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 92.000 VNĐ |
Định lượng yêú tố VIIIc hoăch yếu tố XI | 260.000 VNĐ |
Định lượng yếu tố V hoặc VII hoặc X | 280.000 VNĐ |
Điịnh lượng yếu tô VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính IX | 217.000 VNĐ |
Đinh lượng yếu tố II/XII | 435.000 VNĐ |
Đo ngưng tập tiểu cầu với ADP | 95.000 VNĐ |
Định lượng yếu tố XIII | 990.000 VNĐ |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin | 193.000 VNĐ |
Công thức nhiễm sắc thể | 625.000 VNĐ |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp | 70.000 VNĐ |
Nghiệm pháp coombs trực tiếp | 105.000 VNĐ |
Nghiệm pháp Coobs gián tiếp | 98.000 VNĐ |
Xác định bản chất kháng thể đặc niệu | 400.000 VNĐ |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh bằng phương pháp gelcard | 97.000 VNĐ |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 60.000 VNĐ |
Pro-calcitonin | 300.000 VNĐ |
Pro-BNP | 380.000 VNĐ |
BNP | 540.000 VNĐ |
SCC | 190.000 VNĐ |
PRO-GRT | 325.000 VNĐ |
Tacrolimus | 673.000 VNĐ |
PLGF | 680.000 VNĐ |
SFLTI | 680.000 VNĐ |
Đường máu mao mạch | 22.000 VNĐ |
Định nhóm máu ABO bằng thẻ định nhóm máu | 69.000 VNĐ |
Thời gian máu chảy | 42.000 VNĐ |
Xét nghiệm mô bệnh học tuỷ xương | 300.000 VNĐ |
Gross | 20.000 VNĐ |
Maclagan | 20.000 VNĐ |
Amoniac | 20.000 VNĐ |
ACTH | 95.000 VNĐ |
ADH | 175.000 VNĐ |
Cortison | 95.000 VNĐ |
GH | 95.000 VNĐ |
Erythropoietin | 95.000 VNĐ |
Thyroglobullin | 95.000 VNĐ |
Calcitonin | 95.000 VNĐ |
TRAb | 300.000 VNĐ |
Phenytoin | 95.000 VNĐ |
Theophylin | 95.000 VNĐ |
Tryciclic anty deppressant | 95.000 VNĐ |
Quinin/Cloroquin/Mefloquin | 95.000 VNĐ |
Nồng độ rượu trong máu | 35.000 VNĐ |
Paracetamol | 45.000 VNĐ |
Benzodiazepam | 45.000 VNĐ |
Ngộ độc thuốc | 80.000 VNĐ |
Salicylate | 90.000 VNĐ |
ALA | 110.000 VNĐ |
A/G | 45.000 VNĐ |
Calci | 15.000 VNĐ |
Calci ion hoá | 32.000 VNĐ |
Phospho | 20.000 VNĐ |
CK-MB | 45.000 VNĐ |
LDH | 32.000 VNĐ |
GamaGt | 23.000 VNĐ |
CRPhs | 60.000 VNĐ |
Cerulopplasmin | 85.000 VNĐ |
HbAIC | 65.000 VNĐ |
Apolipoprotei A/B | 60.000 VNĐ |
IgA/IgG/IgM/IgE | 80.000 VNĐ |
Lipase | 70.000 VNĐ |
Complement 3 | 70.000 VNĐ |
RF | 70.000 VNĐ |
ASLO | 70.000 VNĐ |
Transferin | 80.000 VNĐ |
Khi máu | 150.000 VNĐ |
Catecholamin | 220.000 VNĐ |
T3/FT3/T4/FT4 | 80.000 VNĐ |
TSH | 70.000 VNĐ |
Alpha FP | 110.000 VNĐ |
PSA | 110.000 VNĐ |
Ferrintin | 95.000 VNĐ |
CEA | 100.000 VNĐ |
Beta- HCG | 100.000 VNĐ |
Estradiol | 95.000 VNĐ |
LH | 95.000 VNĐ |
FSH | 95.000 VNĐ |
Prolactin | 90.000 VNĐ |
Homocysteine | 175.000 VNĐ |
Myoglobin | 110.000 VNĐ |
Troponin | 90.000 VNĐ |
Cyclosporine | 360.000 VNĐ |
PTH | 280.000 VNĐ |
CA 19-9 | 170.000 VNĐ |
CA15-3 | 180.000 VNĐ |
CA72-4 | 160.000 VNĐ |
CA125 | 170.000 VNĐ |
Cyfra 21-1 | 120.000 VNĐ |
Folate | 100.000 VNĐ |
Vitamin B12 | 90.000 VNĐ |
Digõin | 100.000 VNĐ |
Anti - TG | 110.000 VNĐ |
Pre anbumin | 110.000 VNĐ |
Lactat | 110.000 VNĐ |
Lambda | 110.000 VNĐ |
Kappa | 110.000 VNĐ |
HBDH | 110.000 VNĐ |
Haptoglobin | 110.000 VNĐ |
GLDH | 110.000 VNĐ |
Alpha Microglobulin | 110.000 VNĐ |
Testosteron | 87.000 VNĐ |
HbAIC | 94.000 VNĐ |
Điện di miễn dịch huyết thanh | 875.000 VNĐ |
Dđiện di có tính thành phần huyết sắc tố | 180.000 VNĐ |
Điện di huyết sắc tố | 320.000 VNĐ |
Vi khuẩn chi | 32.000 VNĐ |
Xét nghiệm tim BK | 32.000 VNĐ |
Cấy máu bằng máy Batee | 150.000 VNĐ |
Nuôi cấy vi khuẩn | 150.000 VNĐ |
Nuôi cấy tim vi khuẩn kỵ khí | 1.250.000 VNĐ |
Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix | 300.000 VNĐ |
Phản ứng CRP | 40.000 VNĐ |
Kỹ thuật sắc khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết thanh | 140.000 VNĐ |
Xác định Pneumocystis Carinii bằng kỹ thuật ELISA | 360.000 VNĐ |
Xác định dịch cúm , á cúm 2 bằng kỹ thuật | 450.000 VNĐ |
Định lượng vi rút viêm gan B cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính | 1.350.000 VNĐ |
Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT | 110.000 VNĐ |
Chẩn đoán Dengue IgM bằng kỹ thuật ELISSA | 150.000 VNĐ |
Chẩn đoán Dengue IgG bằng kỹ thuật ELISSA | 150.000 VNĐ |
Chẩn đoán viêm não Nhật Bản | 60.000 VNĐ |
Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết | 180.000 VNĐ |
Chẩn đoán Toxopplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA | 100.000 VNĐ |
Chẩn đoán Toxopplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA | 100.000 VNĐ |
Chẩn đoán Herpes Virus HSV1+2IgM bằng kỹ thuật Elisa | 170.000 VNĐ |
Chẩn đoán Herpes Virus HSV1+2IgG bằng kỹ thuật Elisa | 170.000 VNĐ |
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật Elisa | 140.000 VNĐ |
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật Elisa IgG | 130.000 VNĐ |
Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật Elisa | 200.000 VNĐ |
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật Elisa | 200.000 VNĐ |
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật Elisa IgG | 200.000 VNĐ |
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật Elisa (EA-VCA IgG) | 220.000 VNĐ |
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật Elisa (EV-NAI IgG) | 230.000 VNĐ |
Chẩn đoán Mycoplasma Pneumoniae IgM bằng kỹ thuật Elisa | 180.000 VNĐ |
Chẩn đoán Mycoplasma Pneumoniae IgG bằng kỹ thuật Elisa | 270.000 VNĐ |
Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật ELISA | 150.000 VNĐ |
Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật ELISA | 150.000 VNĐ |
Chẩn đoán RSV | 150.000 VNĐ |
Chẩn đoán Aspegillius | 130.000 VNĐ |
Chẩn đoán Crypotoccus bằng kỹ thuật ngưng két hạt | 120.000 VNĐ |
Chẩn đoán Candia Ag bằng kỹ thuật Elissa | 190.000 VNĐ |
Chẩn đoán thương hàn | 100.000 VNĐ |
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật RPR | 23.000 VNĐ |
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA | 45.000 VNĐ |
Chẩn đoán giang mai bằng phương pháp ELISA | 45.000 VNĐ |
Chẩn đoan anti HAV-IgM | 110.000 VNĐ |
Chẩn đoán anti HAV-Total | 110.000 VNĐ |
Chẩn đoán Mycoplasma | 230.000 VNĐ |
Nước tiểu 10 thông số | 45.000 VNĐ |
Micro albumin | 60.000 VNĐ |
Opiate | 60.000 VNĐ |
Amphetamin | 60.000 VNĐ |
Marijuana | 60.000 VNĐ |
ProteinBence-Jone | 25.000 VNĐ |
dưỡng chấp | 25.000 VNĐ |
DPD | 180.000 VNĐ |
Định lượng Bacbiturate | 30.000 VNĐ |
Catecholamin niệu | 390.000 VNĐ |
Calciniệu | 23.000 VNĐ |
Phospho niệu | 19.000 VNĐ |
Điện giải đồ niệu | 43.000 VNĐ |
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu | 13.000 VNĐ |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 59.000 VNĐ |
Ure hoặc Axit uric hoặc Creatinin niệu | 20.000 VNĐ |
Amylase niệu | 38.000 VNĐ |
Các chất Xentonic/sắc tố mật/ muối mật | 6.000 VNĐ |
Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thainghèn bằng phương pháp hoá học, miễn dịch | 26.000 VNĐ |
Định lượng Gnadotrophi để chẩn đoán thai nghén | 84.000 VNĐ |
Định lượng Oestrogen toàn phần | 30.000 VNĐ |
Định lượng Hydrocoticosteroid | 36.000 VNĐ |
Porphyrin:định tính | 45.000 VNĐ |
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác | 3.000 VNĐ |
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu /pH | 4.500 VNĐ |
Xét nghiệm cặn dư phân | 60.000 VNĐ |
Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12-18 loại khoanh giấy | 140.000 VNĐ |
Tìm Bilirubin | 6.000 VNĐ |
Xác định canxi, phospho | 6.000 VNĐ |
Xác định các men | 9.000 VNĐ |
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầm trong phân | 32.000 VNĐ |
Urobilin định tính | 6.000 VNĐ |
Soi tươi tìm kí sinh trùng | 35.000 VNĐ |
Soi trực tiếp nhuộm soi | 57.000 VNĐ |
Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn | 155.000 VNĐ |
Kháng sinh đồ | 165.000 VNĐ |
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương phápthông thường | 200.000 VNĐ |
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường | 200.000 VNĐ |
Định lượng HBsAg | 420.000 VNĐ |
Anti-HBs định lượng | 98.000 VNĐ |
PCR chẩn đoán CMV | 670.000 VNĐ |
Do tải lượng CMV | 1.760.000 VNĐ |
PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống cobas | 750.000 VNĐ |
RPR định tính | 32.000 VNĐ |
RPR định lượng | 73.000 VNĐ |
TPHA định tính | 45.000 VNĐ |
TPHA định lượng | 150.000 VNĐ |
Tế bào dịch màng | 57.000 VNĐ |
Tế bào dịch màng có đếm số lượng tế bào | 85.000 VNĐ |
Công thức nhiễm sắc thể | 480.000 VNĐ |
Protein dịch | 13.000 VNĐ |
Glucose dịch | 17.000 VNĐ |
Clo dịch | 21.000 VNĐ |
Phản ứng Pandy | 8.000 VNĐ |
Rivalta | 8.000 VNĐ |
Pap's mear | 45.000 VNĐ |
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật | 200.000 VNĐ |
Chọc hút, nhuộm chẩn đoán các u nang | 200.000 VNĐ |
Chọc hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán | 200.000 VNĐ |
Chọc hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh/tinh hoàn trong điều tị vô sinh | 400.000 VNĐ |
Chọc hút , xét nghiệm tế bào các u/tổn thương sâu | 200.000 VNĐ |
Chọc hút nhuộm và chẩn đoán u nàng buồng trứng | 300.000 VNĐ |
Xét nghiệm Cyto | 90.000 VNĐ |
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương | 200.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | 205.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS | 245.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin | 260.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm đỏ Công gô | 185.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III | 255.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm xanh Alcial | 275.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp Van Gie'son | 240.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa | 175.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Papaniacolaou | 230.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miẽn dịch cho một dấu ẩn | 290.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho 6 bộ kháng thể để chẩn đoan smô bệnh học | 970.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoánmô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh | 340.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori | 230.000 VNĐ |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 105.000 VNĐ |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim loại nhỏ | 170.000 VNĐ |
Xử lí mẫu xét nghiệm độc chất | 130.000 VNĐ |
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS | 240.000 VNĐ |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express Pluss | 130.000 VNĐ |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý | 450.000 VNĐ |
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu | 48.000 VNĐ |
Xét nghiệm định lượng một chiỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lòng khỏi phố | 1.130.000 VNĐ |
Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thưc vật bằng sắc ký khí khỏi phổ | 975.000 VNĐ |
Xét nghiệm định tính một chiỉ tiêu chất độc bừng phương pháp sắc ký lớp mỏng | 94.000 VNĐ |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 1 chỉ tiêu | 62.000 VNĐ |
Định lượng cấp NH3 trong máu | 170.000 VNĐ |
Định tính ma tuý trong nước tiểu | 95.000 VNĐ |
Định tính thuốc gây ngộ độc | 95.000 VNĐ |
Định tính thuốc trừ sâu | 95.000 VNĐ |
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân | 45.000 VNĐ |
Test Raven/Gille | 20.000 VNĐ |
Test tâm lý MMPI/WAIS/WICS | 25.000 VNĐ |
Test tâm ly BECK/ZUNG | 15.000 VNĐ |
Test trắc nghiệm tâm lý | 25.000 VNĐ |
Test Wais/Wics | 32.000 VNĐ |
Điện tâm đồ gắng sức | 150.000 VNĐ |
Holter điên tâm đồ/huyết áp | 200.000 VNĐ |
Điện cơ | 120.000 VNĐ |
Điện cơ tầng sinh môn | 150.000 VNĐ |
Điện tâm đồ | 35.000 VNĐ |
Điện não đồ | 60.000 VNĐ |
Lưu huyết não | 31.000 VNĐ |
Đo chức năng hô hấp | 31.000 VNĐ |
Thử nghiệm ngấm Brosulphtalein trong thăm dò chức năng gan | 30.000 VNĐ |
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate | 30.000 VNĐ |
Test thanh thải Creatinine | 55.000 VNĐ |
Test thanh thải Ure | 55.000 VNĐ |
Test dung nạp Glucagon | 35.000 VNĐ |
Thăm dò các dung tích phổi | 185.000 VNĐ |
Đo dung tích phổi toàn phần | 345.000 VNĐ |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 200.000 VNĐ |
Siêu âm màu 3-4 chiều | 200.000 VNĐ |
Siêu âm+đo trục nhãn cầu | 40.000 VNĐ |
Siêu âm tim gắng sức | 500.000 VNĐ |
Siêu âm Doppler màu tim+cản âm | 220.000 VNĐ |
Siêu âm nội soi | 500.000 VNĐ |
Siêu âm | 60.000 VNĐ |
Siêu âm Doppler màu tim 4D | 370.000 VNĐ |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản | 680.000 VNĐ |
Siêu âm trong lòng mạch hoặc đo dự trữ lưu lượng mạch vành FFR | 2.050.000 VNĐ |
Chụp X-quang các ngón tay hoặc ngón chân | 36.000 VNĐ |
Chụp bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai | 36.000 VNĐ |
Chụp bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai (2 tư thế) | 42.000 VNĐ |
Chụp bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (1 tư thê) | 36.000 VNĐ |
Chụp bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (2tư thê) | 42.000 VNĐ |
Chụp cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (1 tư thế) | 42.000 VNĐ |
Chụp cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (2 tư thế) | 42.000 VNĐ |
Chụp khung chậu | 42.000 VNĐ |
Chụp xương sọ 1 tư thế | 36.000 VNĐ |
Chụp xương chũm , mỏm chân | 36.000 VNĐ |
Chụp xương đá 1 tư thế | 36.000 VNĐ |
Chụp khớp thái dương - hàm | 36.000 VNĐ |
Chụp ổ răng | 36.000 VNĐ |
Chụp đốt sống cổ | 36.000 VNĐ |
Chụp các đốt sống ngực | 42.000 VNĐ |
Chụp cột sống thắt lưng - cùng | 42.000 VNĐ |
Chụp Cột sống cùng - cụt | 42.000 VNĐ |
Chụp 2 đoạn liên tục | 42.000 VNĐ |
Đánh giá tuổi xương cổ tay, đầu gối | 36.000 VNĐ |
Chụp tim phổi thẳng | 42.000 VNĐ |
Chụp tim phổi nghiêng | 42.000 VNĐ |
Chụp ức xương ức và xương sườn | 42.000 VNĐ |
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị | 42.000 VNĐ |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang | 395.000 VNĐ |
Chụp niệu quản-bể thận ngược dòng có tiêm thuốc cản quang | 385.000 VNĐ |
Chụp bụng không chuẩn bị | 42.000 VNĐ |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 87.000 VNĐ |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 102.000 VNĐ |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 142.000 VNĐ |
Chụp tử cung - vòi trứng | 265.000 VNĐ |
Chụp tuỷ sống có tiêm thuốc | 295.000 VNĐ |
Chụp vòm mũi họng | 42.000 VNĐ |
Chụp ống tai trong | 42.000 VNĐ |
Chụp họng hoặc thanh quản | 42.000 VNĐ |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy | 500.000 VNĐ |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | 870.000 VNĐ |
Chụp mạch máu số hoá xoá nền | 5.100.000 VNĐ |
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA | 5.100.000 VNĐ |
Chụp và can thiệp tim mạch dưới DSA | 6.000.000 VNĐ |
Chụp vaà can thiệp mạch chủ bụng và mạc chi dưới DSA | 8.250.000 VNĐ |
Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA | 8.300.000 VNĐ |
Chụp nút dị dạng và các bệnh lí mạch thần kinh DSA | 8.850.000 VNĐ |
Điều trị các tổn thương xương khớp, cột sống và các tạng dưới DSA | 2.300.000 VNĐ |
Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da bệnh lý các tạng dưới DSA | 2.800.000 VNĐ |
Chụp X-quang số hoá 1 phim | 58.000 VNĐ |
Chụp X-quang số hoá 2 phim | 83.000 VNĐ |
Chụp X-quang số hoá 3 phim | 108.000 VNĐ |
Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hoá | 305.000 VNĐ |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang | 465.000 VNĐ |
Chụp niệu quản-bể thận ngược dòng | 420.000 VNĐ |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 155.000 VNĐ |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 155.000 VNĐ |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 195.000 VNĐ |
Chụp tuỷ sống có thuốc cản quang | 415.000 VNĐ |
Chụp PET/CT | 21.320.000 VNĐ |
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị | 21.820.000 VNĐ |
Chụp CT Scanner 64 dãy đên 128 dãy | 2.130.000 VNĐ |
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên | 3.400.000 VNĐ |
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường | 60.000 VNĐ |
Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số | 120.000 VNĐ |
Chụp răng kỹ thuât số | 25.000 VNĐ |
Chụp Blondeau + Hirtz | 50.000 VNĐ |
Chụp hốc mắt thẳng/nghiêng | 60.000 VNĐ |
Chụp lỗ thị giác 2 mắt | 60.000 VNĐ |
Chụp khu trú Baltin | 60.000 VNĐ |
Chụp Vogd | 60.000 VNĐ |
Chụp đáy mắt | 25.000 VNĐ |
Chụp Angiography mắt | 240.000 VNĐ |
Chụp khớp cắn | 20.000 VNĐ |
Chụp khí quản | 40.000 VNĐ |
Chụp phổi đình ưỡn | 32.000 VNĐ |
Chụp tete gan | 60.000 VNĐ |
Chụp mật tuỵ ngược dòng | 700.000 VNĐ |
Chụp cộng hưởng từ | 2.200.000 VNĐ |
Chụp cộng hưởng từ có chất cán quang | 2.600.000 VNĐ |
Chụp động mạch chủ bụng/ngực/đùi | 1.000.000 VNĐ |
Chụp mạch máu thông thường | 600.000 VNĐ |
Chụ mật qua Kehr | 200.000 VNĐ |
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | 120.000 VNĐ |
Chụp X-quang vú định vị kim dây | 350.000 VNĐ |
Lỗ dò cản quang | 360.000 VNĐ |
Chụp tuyến vú 1 bên | 50.000 VNĐ |
Mammography một bên | 100.000 VNĐ |
Chụp tuyến nước bọt | 50.000 VNĐ |
Phí vận chuyển | 12.000 VNĐ/km |
Yêu cầu bác sĩ chăm sóc trong quá trình vận chuyển | 500.000 VNĐ/buổi |
Thuê máy thở vận chuyển | 500.000 VNĐ |
Yêu cầu điều dưỡng chăm sóc trong quá trình vận chuyển | 200.000 VNĐ |
Sổ khám bệnh | 5.000 VNĐ |
Hoồ sơ chăm sóc sức khoẻ theo yêu cầu | 10.000 VNĐ |
Sô khám sức khoẻ định kỳ | 10.000 VNĐ |
Sổ khám sức khoẻ hướng dẫn, gây nghiện | 10.000 VNĐ |
Hồ sơ bệnh án nội trú | 10.000 VNĐ |
Cấp giấy chưng thương | 100.000 VNĐ |
Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Việt | 200.000 VNĐ |
Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh | 1.000.000 VNĐ |
Cấp giấy chưng sinh lần 2 hoặc trễ hạn | 100.000 VNĐ |
Trích lục giấy tờ liên quan hồ sơ bệnh án | 50.000 VNĐ |
Thẻ nuôi bệnh | 5.000 VNĐ |
Vệ sinh phí 1 người nuôi bệnh | 20.000 VNĐ |
Phií chống nhiễm khuẩn | 20.000 VNĐ |
Gởi xác nhà đại thể | 50.000 VNĐ |
Tiêm thuốc theo y lệnh sẵn có của bác sĩ tiêm bắp | 20.000 VNĐ |
Tiêm thuốc theo y lệnh sẵn có của bác sĩ tiêm tĩnh mạch | 30.000 VNĐ |
Truyền dịch theo y lệnh sẵn có của bác sĩ (Nacl 0.95, Glucose 5%...) | 150.000 VNĐ |
Truyền dịch theo y lệnh sẵn có của bác sĩ (đạm, lipid, hoá chất) | 150.000 VNĐ |
Truyền máu và các chế phẩm màu | 300.000 VNĐ |
Rửa vết thương, thay băng | 20.000 VNĐ |
Rửa vết thương, thay băng, cắt chỉ | 30.000 VNĐ |
Công tiêm ngừa | 20.000 VNĐ |
Thuê bình oxy lớn | 3.500.000 VNĐ |
Thở ôxy dưới 2lit/phút (<6giờ/ngày) | 20.000 VNĐ |
Thở ôxy dưới 2lit/phút (>=6giờ/ngày) | 20.000 VNĐ |
Thở Ôxy dưới 2 lít/phút (>=12 giờ đến <18 giờ ngày) | 20.000 VNĐ |
Thở Ôxy dưới 2 lít/phút (>=18 giờ đên 24 giờ/ngày) | 20.000 VNĐ |
Thờ Ôxy 2 đến 3 lit phút (<=6giờ ngày) | 20.000 VNĐ |
Thở Ôxy 2 đến 3 lit phút (>=6giờ đến <12giờ/ ngày) | 30.000 VNĐ |
Thở Ôxy 2 đến 3 lit phút (>=12giờ đến <18giờ/ ngày) | 40.000 VNĐ |
Thở Ôxy >3lit/phút (>=12giờ đên <18 giờ/ngày) | 50.000 VNĐ |
Thở ôxy trên 3lit/phút(>=6 đến <12giờ/ngày) | 30.000VNĐ |
Thở ôxy trên 3lit/phút(<6giờ/ngày) | 20.000 VNĐ |
Thở ôxy trên 3lit/phút(>=18 đến 24giờ/ngày) | 40.000 VNĐ |
Thở oxy trên 3 lit/phút (>=18giờ đến 24 giờ/ngày) | 60.000 VNĐ |
Thơ oxy từ 5-7 lit/phts (<6giờ ngày) | 17.500 VNĐ |
Thở oxy từ 5 đến 7lit/phút (>=6 đen <12 giờ/ngày) | 3.500 VNĐ) |
Thở Ôxy từ 5-7 lit/phút (>=12 giờ đến <18 giờ/ngày | 50.000 VNĐ |
Thở Oxy tư 5 đến 7lit/phút ( >=18 đến 24 giờ/ngày) | 70.000 VNĐ |
Thở oxy trên 7lit/phút (<6giờ ngày) | 26.000 VNĐ |
Thở oxy trên 7 lit/phút (>=6 đến 12 giờ/ngày) | 50.000 VNĐ |
Thở oxy trên 7lit/phút (>=12 đến 18giờ/ ngày) | 80.000 VNĐ |
Thở oxy trên 7lit/phút (>=18 đến 24giờ/ ngày) | 105.000 VNĐ |