Bệnh viện Quận 2

Bệnh viện Quận 2

130 Lê Văn Thịnh , Bình Trưng Tây, Quận 2, Hồ Chí Minh

     <span>24/24 tất cả các ngày trong tuần</span>

Chuyên khoa

  • Tất cả
  • Chẩn đoán hình ảnh
  • Dược
  • Gây mê hồi sức
  • Giải phẫu bệnh
  • Hô hấp
  • Huyết học - Truyền máu
  • Khám bệnh
  • Nam khoa
  • Nội soi
  • Răng - Hàm - Mặt
  • Sản phụ khoa
  • Tai - Mũi - Họng
  • Thăm dò chức năng
  • Tim mạch
  • Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
  • Xét nghiệm

Bản đồ

Bác sĩ chuyên khoa II Phan Văn Đức
Bác sĩ chuyên khoa II Phan Văn Đức
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lê Nhật Nam
Bác sĩ Lê Nhật Nam
Hồ Chí Minh

Bác sĩ Lê Nhật Nam đã khám, phẫu thuật và điều trị các bệnh về mắt từ 2007 đến nay. Bác sĩ còn trực tiếp tham gia khám và phẫu thuật từ thiện cho hàng nghìn bệnh nhân nghèo của nhiều tỉnh thành Việt Nam.

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Trần Văn Khanh
Bác sĩ Trần Văn Khanh
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Bệnh viện quận 2 toạ lạc tại 130 Lê Văn Thịnh, Bình Trưng Tây, Quận 2, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam là bệnh viện đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh cho nhân dân quận 2 và các cùng lân cận.

Khám và điều trị

Trang thiết bị

  • Máy X-Quang

  • Máy CT Scanner

  • Công nghệ Laser CO2

  • Công nghệ Plasma

  • Công nghệ Colbalt/Rx

Giá dịch vụ

Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng

600.000 VNĐ

Nong thực quản qua nội soi (tuỳ theo từng loại dụng cụ nong)

2.600.000 VNĐ

Đặt Stent thực quản qua nội soi

1.000.000 VNĐ

Nội soi tai

90.000 VNĐ

Nôi soi mũi xoang

90.000 VNĐ

Nội soi buồng tử cung để sinh thiết

230.000 VNĐ

Nội soi ống mật chủ

3.600.000 VNĐ

Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê

3.600.000 VNĐ

Nội lồng ngực

1.400.000 VNĐ

Noôi soi tiết niệu có gây mê 

3.600.000 VNĐ

Nôội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay hiện vật

1.500.000 VNĐ

Đo áp lực đồ bàng quang

130.000 VNĐ

Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo

130.000 VNĐ

Điện cơ tầng sinh môn

130.000 VNĐ

Niệu dòng đồ

70.000 VNĐ

Mổ trnà dịch màng tinh hoàn

1.600.000 VNĐ

Cắt bỏ tinh hoàn

1.600.000 VNĐ

Mở rộng miẹng lỗ sáo

200.000 VNĐ

Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi

500.000 VNĐ

Đặt sonde JJ niệu quản

1.500.000 VNĐ

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đồ Cement

800.000 VNĐ

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín

500.000 VNĐ

Rửa ruột non toàn bộ loại bo chất độc qua đường tiêu hoá

650.000 VNĐ

Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng

2.000,000 VNĐ

Đặt Catherter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 

170.000 VNĐ

Đặt Catherter đoộng mạch theo dõi huyêt sáp liên tục 

720.000 VNĐ

Điều trị hạ Kali/canxi máu

180.000 VNĐ

Điều triị thảo độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

850.000 VNĐ

Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp

240.000 VNĐ

Soi phế quản đăch trị phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp 

650.000 VNĐ

Giải độc cấp ma tuý

720.000 VNĐ

Tăm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất  ngoài da 

180.000 VNĐ

Lọc máu liên tục 

1.800.000 VNĐ

Lọc tách huyết tương 

1.200.000 VNĐ

Sinh thiết u phổi dựa hướng dân CT  Scanner

1.000.000 VNĐ

Chọc do dinh thiết vú dưới siêu âm

150.000 VNĐ

Thông đái 

64.000 VNĐ

Thụt tháo phân

40.000 VNĐ

Chọc hút hạch hoặc u

58.000 VNĐ

Chọc hút tế bào tuyến giáp

74.000 VNĐ

Chọc doò màng bụng hoặc màng phổi

97.000 VNĐ

Chọc rửa màng phổi

130.000 VNĐ

Chọc hút khí màng phổi 

86.000 VNĐ

Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi

54.000 VNĐ

Rửa bàng quang

117.000 VNĐ

Nong niệu đạo và đăt thông đái

145.000 VNĐ

Điều trị sùn mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2

125.000 VNĐ

Thận nhân tạo chu kỳ 

460.000 VNĐ

Lọc màng bụng liên tục thông thường

300.000 VNĐ

Loc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy

740.000 VNĐ

Loọc màng bụng chu kỳ 

395.000 VNĐ

Sinh thiết da

80.000 VNĐ

Sinh thiết hạch, u

130.000 VNĐ

Thủ thuật sinh thiết tuỷ xương

110.000 VNĐ

Sinh thiết màng phổi

335.000 VNĐ

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng

445.000 VNĐ

Nội soi ổ bụng 

575.000 VNĐ

Nội soi ôổ bụng có sinh thiết

675.000 VNĐ

Nội soi thực quản - dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

148.000 VNĐ

Nội soi thực quản - dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết

220.000 VNĐ

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

185.000 VNĐ

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

265.000 VNĐ

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

120.000 VNĐ

Nội soi trực tràng có sinh thiết 

195.000 VNĐ

Nội soi bàn quang có sinh thiết

410.000 VNĐ

Nội soi bàng quang và gắp dị vât hoặc lấy máu cục

680.000 VNĐ

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

575.000 VNĐ

Điều trị tia xạ Colbalt/Rx

42.000 VNĐ

Dẫn lưu màng phổi tối thiểu

500.000 VNĐ

Mở khí quản

565.000 VNĐ

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

465.000 VNĐ

Nội soi bàn quang - Nội soi niệu quản

730.000 VNĐ

Sinh thiết dứoi hướng dẫn của siêu âm

785.000 VNĐ

Đặt ống thông tĩnh mạch Catheter 2 nòng

1.030.000 VNĐ

Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Cathter 3nòng

840.000 VNĐ

Thở máy 

420.000 VNĐ

Đặt nội khí quản

415.000 VNĐ

Thẩm tách siêu lọc máu

3.200.000 VNĐ

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

290.000 VNĐ

Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

1.700.000 VNĐ

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

950.000 VNĐ

Chọc hút têế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của diêu âm

87.000 VNĐ

Chọc tháo dịch màng hoặc màng phổi dưới dướng dẫn của siêu âm 

104.000 VNĐ

Thủ thuật sinh thiết tuỷ xương

1.240.000 VNĐ

Thủ thuật chọc hút tuỷ làm tuỷ đồ

68.000 VNĐ

Thủ thuật chọc hút tuyỷ làm tuỷ đồ

470.000 VNĐ

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 

900.000 VNĐ

Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật

2.240.000 VNĐ

Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 

570.000 VNĐ

Lấy soi niệu quản qua nội soi

720.000 VNĐ

Mở thông bàng quang

220.000 VNĐ

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của siêu âm

80.000 VNĐ

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 

820.000 VNĐ

Thận nhân tạo cấp cứu

1.330.000 VNĐ

Chôn chi (cấy chi)

115.000 VNĐ

Châm

48.000 VNĐ

Điện châm

50.000 VNĐ

Thuỷ châm

25.000 VNĐ

Xoa bóp bấm huyệt

40.000 VNĐ

Xoa bóp toàn thân

60.000 VNĐ

Hồng ngoại

23.000 VNĐ

Điện phân 

24.000 VNĐ

Sóng ngắn

27.000 VNĐ

Laser châm

62.000 VNĐ

Tử ngoại

27.000 VNĐ

Điện xung 

25.000 VNĐ

Taập vận động toàn thân

21.000 VNĐ

Tập vận động toàn chi

21.000 VNĐ

Siêu âm điều trị 

40.000 VNĐ

Điện từ trường

25.000 VNĐ

Bỏ Farafin 

49.000 VNĐ

Cứu

18.000 VNĐ

Kéo nắn, kéo dãn cố sống, các khớp 

26.000 VNĐ

Giao thoa

15.000 VNĐ

Bàn kéo 

25.000 VNĐ

Bồn xoay

15.000 VNĐ

Tập do liệt thần kinh trung ương

15.000 VNĐ

Tập do cứng khớp

15.000 VNĐ

Tập do liệt ngoại biên

15.000 VNĐ

Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu

15.000 VNĐ

Chẩn đoạn điện

15.000 VNĐ

Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi

10.000 VNĐ

Tập với xe đạp tập

10.000 VNĐ

Tập với hệ thống ròng rọc

10.000 VNĐ

Thuy trị liệu

70.000 VNĐ

Vât lí trị liệu hô hấp

15.000 VNĐ

Vâật lý trị liệu chỉnh hình

15.000 VNĐ

Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ

15.000 VNĐ

Vât lí trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động

15.000 VNĐ

Tập dưỡng sinh

10.000 VNĐ

Dđiện vi dòng giảm đau

15.000 VNĐ

Xoa bóp bằng máy 

15.000 VNĐ

Xoa bóp cục bộ bằng tay

60.000 VNĐ

Xoa bóp toàn thân

60.000 VNĐ

Xông hơi

20.000 VNĐ

Giac hơi

15.000 VNĐ

Bó êm cẳng tay

10.000 VNĐ

Bó êm cẳng chân

10.000 VNĐ

Bó êm đùi

15.000 VNĐ

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

25.000 VNĐ

Xoa bóp áp lực hơi

15.000 VNĐ

Laser chiếu ngoài

15.000 VNĐ

Laser nội mạch

30.000 VNĐ

Laser thẩm mỹ

30.000 VNĐ

Sóng xung kích điều trị 

30.000 VNĐ

Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp

450.000 VNĐ

Nẹp chỉnh hình trên gối

900.000 VNĐ

Nẹp cổ tay, bàn tay

300.000 VNĐ

Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng

900.000 VNĐ

Giày chỉnh hình

450.000 VNĐ

Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân

1.000.000 VNĐ

Nẹp đỡ cột sống cổ

450.000 VNĐ

Cố định xương sườn

45.000 VNĐ

Nắn, bó gãy xương đòn

60.000 VNĐ

Nắn bó vỡ xương bánh chè có chỉ định mổ

60.000 VNĐ

Nắn boó gãy xương gót

60.000 VNĐ

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

190.000 VNĐ

pPhẫu thuật cắt bỏ u phần mềm

160.000 VNĐ

Phẫu thuật nang bao hoạt dịch

160.000 VNĐ

Phẫu thuật thừa ngón

220.000 VNĐ

Phẫu thuật dính ngón

350.000 VNĐ

Phẫu thuật điều trị ngón tay có súng

160.000 VNĐ

Mở thông dạ dày qua nội sau

2.500.000 VNĐ

Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi

1.500.000 VNĐ

Phẫu thuật trĩ tắc mạch

2.000.000 VNĐ

Phẫu thuật dđiều trị kỹ thuật cao

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi cắt u ổ bụng

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi cắt lách

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật 

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP

3.600.000 VNĐ

Tán ỏi trông mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật mở ông mật chủ lấy sỏi, nối mật-ruột

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì

200.000 VNĐ

Phẫu thuật bệnh phì đại tràng bẩm sinh 1 thì

200.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi cắt thận/u sau phúc mạc

5.000.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang

5.000.000 VNĐ

Phẫu thuật cắt túi sa niệu quán bằng nội soi

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi

3.600.000 VNĐ

Điều trị u xơ tuyến tiền liệt bằng Laser

3.600.000 VNĐ

Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật thay đốt sống 

5.000.000 VNĐ

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

5.000.000 VNĐ

Phẫu thuật nẹp vịt cột sống thắt lưng

5.000.000 VNĐ

Phẫu thuật chữa vẹo cốt sống

15.000.000 VNĐ

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối bán phần

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuạt thay toàn bộ khớp háng

5.000.000 VNĐ

Phẫu thuạt thay toàn bộ khớp háng bán phần

3,600.000 VNĐ

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi khớp gối/khớp háng/khớp vai/khớp cổ chân

3,600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng  chưa 

3,600.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi tái tạo gân

3,600.000 VNĐ

Phẫu thuật chuyển gân điều trị có ngón tay do liệt vận động

3,600.000 VNĐ

Phẫu thuật chuyêển gân điều trị bàn chân rủi ro liệt vận động

3,600.000 VNĐ

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1.600.000 VNĐ

Phẫu thuật kéo dài chi

5.000.000 VNĐ

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

2.000.000 VNĐ

Phẫu thuật đóng cứng khớp gối cổ chân

2.000.000 VNĐ

Cắt chi

45.000 VNĐ

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15Cm

60.000 VNĐ

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm

80.000 VNĐ

Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm

105.000 VNĐ

Thay băng vết thương chiều dài <30cm nhiễm trùng

115.000 VNĐ

Thay băng vết thương chiều dài tưừ 30cm đến 50cm nhiễm trùng 

160.000 VNĐ

Thay băng vết thương chiều dài >50cm nhiễm trùng 

190.000 VNĐ

Tháo bôt: cột sống/lưng/khớp háng/xương đùi/xương đùi/xương chậu

45.000 VNĐ

Tháo bột khác

38.000 VNĐ

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm

155.000 VNĐ

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm

200.000 VNĐ

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm

210.000 VNĐ

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >10cm

230.000 VNĐ

Cắt boỏ nhưng u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da

180.000 VNĐ

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

105.000 VNĐ

Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte

80.000 VNĐ

Cắt phumosis

180.000 VNĐ

Thắt các bũi trĩ hậu môn

220.000 VNĐ

Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm

57.000 VNĐ

Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm (bột liền)

235.000 VNĐ

Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

70.000 VNĐ

Nắn trật khớp vai (bột tự liền)

225.000 VNĐ

Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/khớp gói (bột tự cán)

65.000 VNĐ

Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/khớp gói (bột tự liền)

165.000 VNĐ

Nắn trật khớp háng (bột tự cán)

180.000 VNĐ

Nắn trật khớp háng (bột liền)

700.000 VNĐ

Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống

180.000 VNĐ

Nắn bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột liền

550.000 VNĐ

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

70.000 VNĐ

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

165.000 VNĐ

Nắn bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

70.000 VNĐ

Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền)

165.000 VNĐ

Nắn, bó bột xương gãy xương cẳng tay bột tự cán) 55.000 VNĐ

Nắn bó gãy xương cẳng tay( bột liền)

165.000 VNĐ

Nắn, bó bột bàn tay/bàn chân (bột tự cán)

55.000 VNĐ

Nắn, bó bột bàn tay/bàn chân (bột liền)

140.000 VNĐ

Nắn bó bột khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)

140.000 VNĐ

Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)

595.000 VNĐ

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt, tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)

310.000 VNĐ

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt, tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)

495.000 VNĐ

Đặt và thăm dò huyết động

4.250.000 VNĐ

Làm thuốc âm đạo

7.000 VNĐ

Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai cũ/nạo thai khó

120.000 VNĐ

Hút thai dưới 12 tuần 

200.000 VNĐ

Nạo phaá thai 3 tháng giữa

600.000 VNĐ

Nạo hút thai trứng

90.000 VNĐ

Hút thai có gây mê tĩnh mạch

1.000.000 VNĐ

Đặt tháo dụng cụ tử cung

15.000 VNĐ

Khâu vòng cổ tử cung/tháo vòng khó 

170.000 VNĐ

Tiêm nhân chorio

16.000 VNĐ

Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung

30.000 VNĐ

Chọc ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế bào 

230.000 VNĐ

Chọc ối điều trị đa ối

45.000 VNĐ

Khâu rách cùng đồ

420.000 VNĐ

Xoa bớp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa

15.000 VNĐ

Đẻ không đau

800.000 VNĐ

Bóc nhân xơ vú

200.000 VNĐ

Trích Apxe Bartholin

150.000 VNĐ

Bóc nang Bartholin

230.000 VNĐ

Triệt sản nam

100.000 VNĐ

Triệt sản nữ

150.000 VNĐ

Sinh thiết tinh hoàn chần đoán

500.000 VNĐ

Nội soi ổ bung lấy dụng cụ tránh thai

900.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi u nag buồng trứng

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật u nang buồng trứng

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung hoàn toàn vùng âm đạo

3.600.000 VNĐ

Điều trị chữa ống cổ tử cung bằng tiêm Metrotexat dưới siêu âm

450.000 VNĐ

chọc hạt u nang buồng trứng cơ nâng dưới siêu âm

400.000 VNĐ

Phẫu thuật cắt tử cung thật động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa

3.600.000 VNĐ

Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đoạ, tầng sinh môn

1.600.000 VNĐ

Noội xoay thai

450.000 VNĐ

Phẫu thuật chưửa ngoài tử cung

2.000.000 VNĐ

Chọc hút noãn

3.600.000 VNĐ

Đo tim thai bằng Doppler

35.000 VNĐ

Theo doi tim thai và con co tử cung bằng monitoring

90.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi trong san t phụ khoa 

3.600.000 VNĐ

Thụ tinh trong ống nghiệm thường 

5.000.000 VNĐ

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

105.000 VNĐ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 

245.000 VNĐ

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

525.000 VNĐ

Đỡ đẻ ngôi ngược

580.000 VNĐ

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

640.000 VNĐ

Forceps hoặc giác hút sản khoa

530.000 VNĐ

Soi cổ tử cung

50.000 VNĐ

Soi ối

37.000 VNĐ

Điều trị tổn thương cổ tử cung bàng đốt điện hoặc nhiệt hoặc Laser

60.000 VNĐ

Chích ápxe tuyến vũ

120.000 VNĐ

Xoắn hoặc cắt bỏ Polype âm hộ, âm đoạ, cổ tử cung 

215.000 VNĐ

Phẫu thuật laấy thai lần đầu

1.550.000 VNĐ

Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên

1.600.000 VNĐ

Lọc rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung 

600.000 VNĐ

Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 

155.000 VNĐ

Phaá thai từ 13 tuàn đên 22 tuần bằng thuốc

430.000 VNĐ

Đo khúc xạ máy

10.000 VNĐ

Nghiệm pháp phát hiện Glocom

40.000 VNĐ

Điện võng mạc

35.000 VNĐ

Đo tính công suất thuỷ tinh thể nhân tạo

20.000 VNĐ

Đo thị lực khách quan

50.000 VNĐ

Đánh bờ mi

15.000 VNĐ

Lấy sạn vôi kết mạc

400.000 VNĐ

Chữa bỏng mắt bằng hàn điện

20.000 VNĐ

Rửa cùng đồ một mắt

20.000 VNĐ

Đốt lông xiêu

12.000 VNĐ

Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt)

1.000.000 VNĐ

Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt)

1.600.000 VNĐ

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)

600.000 VNĐ

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)

800.000 VNĐ

Soi bóng đồng tử

10.000 VNĐ

Phẫu thuật cắt bao sau

250.000 VNĐ

Phẫu thuật thuỷ tinh thể ngoài bao

600.000 VNĐ

Phẫu thuật cắt thuỷ tinh thể 

500.000 VNĐ

Lấy diị vật tiền phòng

400.000 VNĐ

Lấy dị vật hốc mắt

500.000 VNĐ

Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn

600.000 VNĐ

Khâu dác mạc đơn thuần

220.000 VNĐ

Khâu cùng mạc đơn thuần

270.000 VNĐ

Khâu giác mạc phức tạp

400.000 VNĐ

Khâu phục hồi bờ mi

300.000 VNĐ

Khâu vết thương phần mềm, tônt thương vùng mắt

600.000 VNĐ

Chích mủ hốc mắt

230.000 VNĐ

Cắt mộng áp Mytomycin

470.000 VNĐ

Khâu cò mi

190.000 VNĐ

Cắt u kết mạc không vá

250.000 VNĐ

Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể ngoài bao, đặt IOL +cắt bè

700.000 VNĐ

Siêu âm điều triị

20.000 VNĐ

Siêu âm chẩn đoán

30.000 VNĐ

Cắt chỉ giác mạc

15.000 VNĐ

Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco

3.600.000 VNĐ

Đo nhãn áp

16.000 VNĐ

Đo Javal

15.000 VNĐ

Đo thiị trường, ám điểm

14.000 VNĐ

Thử kính loạn thị

11.000 VNĐ

Soi đáy mắt

22.000 VNĐ

Tiêm hậu nhãn cầu một mắt

18.000 VNĐ

Tiêm dưới kết mạc một mắt

18.000 VNĐ

Thông lệ đạo một mắt

34.000 VNĐ

Thông lệ đạo 2 mắt

58.000 VNĐ

Chích chắp lẹo

44.000 VNĐ

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

26.000 VNĐ

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)

26.000 VNĐ

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt

220.000 VNĐ

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ổi, kết mạc - gây tê

665.000 VNĐ

Mổ quặm 1 mi - gây tê

350.000 VNĐ

Mổ quặm 2 mi - gây tê

505.000 VNĐ

Mổ quặm 3 mi - gây tê

675.000 VNĐ

Mổ quặm 4 mi - gậy tê

790.000 VNĐ

Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê

615.000 VNĐ

Phẫu thuật mông đơn một mắt - gây mê

1.150.000 VNĐ

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

535.000 VNĐ

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê

1.050.000 VNĐ

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)

600.000 VNĐ

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)

720.000 VNĐ

Phẫu thuậ cắt ghép màng ối, kết mạc gây mê

1.180.000 VNĐ

Mổ quặm 1 mi - gây mê

870.000 VNĐ

Mổ quặm 2 mi - gây mê

1.000.000 VNĐ

Mổ quặm 3 mi - gây mê

1.160.000 VNĐ

Mổ quặm 4 mi - gậy mê

1.280.000 VNĐ

Làm thuốc thanh quản/tai

20.000 VNĐ

Lấy dị vật họng

30.000 VNĐ

Nhét bấc mũi trước cầm máu

25.000 VNĐ

Nhét bấc mũi sau cầm máu

60.000 VNĐ

Trích màng nhĩ

40.000 VNĐ

Thông vòi nhĩ

40.000 VNĐ

Nong vòi nhĩ

10.000 VNĐ

Chọc hút dịch vành tai

20.000 VNĐ

Chích rạch vành tài

30.000 VNĐ

Lấy nút biểu bì ống tai

32.000 VNĐ

Hút xoang dưới áo lực

25.000 VNĐ

Nâng , nắn sống mũi

150.000 VNĐ

Khí dung

50.000 VNĐ

Rưả tai, mũi xông họng

25.000 VNĐ

Bẻ cuốn mũi

100.000 VNĐ

Cắt bỏ đương rò luân nhĩ

200.000 VNĐ

Nhét mêch mũi

50.000 VNĐ

Cắt bỏ thịt thừa nệp tai 2 bên

50.000 VNĐ

Đốt họng hạt

30.000 VNĐ

Chọc hút u nang sản mũi

25.000 VNĐ

Cắt polyp ống tai

25.000 VNĐ

Sinh thiết vòm mũi họng

33.000 VNĐ

Soi thực quản bàng ống nghiệm

90.000 VNĐ

Cầm máu bằng Meroxeo (1 bên)

200.000 VNĐ

Cầm máu bằng Meroxeo (2 bên)

250.000 VNĐ

Thông vòi nhĩ nội soi

90.000 VNĐ

Nong vòi nhiĩ nội soi

90.000 VNĐ

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo

150.000 VNĐ

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

250.000 VNĐ

Nội soi tai mũi họng

180.000 VNĐ

mổ sào bảo thượng nhĩ

600.000 VNĐ

Đo sức cản của mũi

70.000 VNĐ

Đo thính lực đơn âm

50.000 VNĐ

Đo trên ngưỡng

45.000 VNĐ

Đo sức nghe lời

32.000 VNĐ

Đo phản xạ cơ bàn đạp

20.000 VNĐ

Đo nhĩ lượng

20.000 VNĐ

Chỉ định dùng máy trợ thính

45.000 VNĐ

Đo OAE

42.000 VNĐ

Đo ABR 

200.000 VNĐ

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm

4.000.000 VNĐ

Phẫu thuật nôi soi cắt u nhũ đảo ngược vùng mũi xoang

5.000.000 VNĐ

Trích rạch Apxe Amidan

130.000 VNĐ

Trích rạch Apxe thành sau họng

130.000 VNĐ

Cắt Amidan

155.000 VNĐ

Nội soi chọc rửa xoang hàm

185.000 VNĐ

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bước

195.000 VNĐ

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

75.000 VNĐ

Laấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi

155.000 VNĐ

Lấy dị vật trong mũi không gây tê

125.000 VNĐ

Lấy dị vật trong mũi có gây tê

530.000 VNĐ

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

130.000 VNĐ

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

175.000 VNĐ

Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng

145.000 VNĐ

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê

230.000 VNĐ

Nội soi cắt Polype mũi gây tê

205.000 VNĐ

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

390.000 VNĐ

Nạo VA gây mê

485.000 VNĐ

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

470.000 VNĐ

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm

490.000 VNĐ

Lấy dị vật thanh quản gây mê ống cứng

470.000 VNĐ

Nội soi cắt Polype mũi gây mê

395.000 VNĐ

Trích rạch Apxe Amidan (gây mê)

570.000 VNĐ

Trích rạch ápxe thành sau họng (gây mê)

570.000 VNĐ

Cắt Amidan (gây mê)

660.000 VNĐ

Cắt Amidan dùng Comblator (gây mê)

1.930.000 VNĐ

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

475.000 VNĐ

Nội soi đốt điện cuốn mũi / cắt cuốn mũi gây mê

530.000 VNĐ

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

745.000 VNĐ

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

1.285.000 VNĐ

Phẫu thuật nhỏ răng đơn giản

100.000 VNĐ

Phẫu thuật nhoổ răng khó

120.000 VNĐ

Phẫu thuật cắt lợi trùm

60.000 VNĐ

Rạch apxe trong miệng

60.000 VNĐ

Rạch apxe dẫn lưu ngoài miệng

60.000 VNĐ

Cố định tạm thời gãy xương hàm

130.000 VNĐ

Nhổ chân răng

100.000 VNĐ

Mổ lấy nang rặng

180.000 VNĐ

Cắt cuống 1 chân

150.000 VNĐ

Nạo túi lợi 1 sextant

40.000 VNĐ

Nắn trật khớp thái dương hàm

33.000 VNĐ

Lấy u lành dưới 3cm

400.000 VNĐ

Lấy u lành trên 3cm

500.000 VNĐ

Lấy sỏi ống Wharton

600.000 VNĐ

Nhôổ răng ngầm dưới xương

460.000 VNĐ

Nhổ răng mọc lạc chỗ

200.000 VNĐ

Bấm gai xương trên 02 ổ răng

100.000 VNĐ

Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả

140.000 VNĐ

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi

170.000 VNĐ

Cắm và cố ssịnh lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng

300.000 VNĐ

Nẹp liên kết điều trị viêm nang 1 vùng 

1.000.000 VNĐ

Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng

500.000 VNĐ

Cắt u lợi đường kính 2cm

200.000 VNĐ

Hàm răng sữa sâu ngà

80.000 VNĐ

Tram sbít hố rãnh

120.000 VNĐ

Điều trị răng sữa viêmtuỷ có hồi phục

100.000 VNĐ

Điều trị tuỷ răng sữa một chân

270.000 VNĐ

Điều trị tuyỷ răng sữa nhiều chân

340.000 VNĐ

Chụp thép làm sẵn

220.000 VNĐ

Răng sâu ngà 

180.000 VNĐ

Răng viêm tuỷ hồi phục

120.000 VNĐ

Điều trị tuỷ răng số 1, 2 , 3

360.000 VNĐ

Điều trị tuỷ răng sôố 4, 5

480.000 VNĐ

Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm dưới

720.000 VNĐ

Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm trên

950.000 VNĐ

Điều trị tuỷ lại

1.130.000 VNĐ

Hàn Composite cổ răng

200.000 VNĐ

Hàn thẩm mỹ composite 

360.000 VNĐ

Phục hồi thân răng có chốt

320.000 VNĐ

Tẩy trắng răng 1 hàm

720.000 VNĐ

Tẩy trắng răng 2 hàm

1.000.000 VNĐ

Hàm khung đúc

970.000 VNĐ

Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần

850.000 VNĐ

Răng giả cố định trên implant

4.800.000 VNĐ

Một đơn vị sứ kim loại

600.000 VNĐ

Một đơn vị sứ toàn phần

960.000 VNĐ

Một trụ thép

580.000 VNĐ

Một chụp thép cầu nhữa

720.000 VNĐ

Cầu nhựa 3 đơn vị

240.000 VNĐ

Cầu kim loại 3 đơn vị

1.160.000 VNĐ

Hàm dự phòng tháo lắp

500.000 VNĐ

Hàm dưự phòng loại gắn chặt

970.000 VNĐ

Hàm điều trị chỉnh hình laoị tháo lắp đơn giản

900.000 VNĐ

Hàm điều trị chỉnh hình laoị tháo lắp phức tạp

1.200.000 VNĐ

Hàm duy trì kế quả loại tháo lắp

240.000 VNĐ

Hàm duy triì kết quả cố định

400.000 VNĐ

Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán

90.000 VNĐ

Nghiệm pháp rượu

32.000 VNĐ

Nghiệm pháp von-Kaulla

60.000 VNĐ

Định lượng D-Dimer

280.000 VNĐ

Định lượng protein S

280.000 VNĐ

Định lương Protein C

280.000 VNĐ

Định lượng yếu tố Thrombômdulin

230.000 VNĐ

Định lượng yếu tố von-Willerbrand

230.000 VNĐ

Định lươợng yếu tố :PAL-1/PAI-2

230.000 VNĐ

Định lươợng yếu tôố Plasminogen

230.000 VNĐ

Định lươợng a2 anti-plasmin

230.000 VNĐ

Định lươợng o-Thromboglobullin

230.000 VNĐ

Định lương t-PA

230.000 VNĐ

Định lượng anti Thrombin III

150.000 VNĐ

Định lượng a2 Macroglobulin

230.000 VNĐ

Định lượng chất ức chế C1

230.000 VNĐ

Định lượng yếu rố Heparin

230.000 VNĐ

Định lượng yếu tôt kháng xa

230.000 VNĐ

Định lượng FDP

150.000 VNĐ

Định lượng type hoà hợp tổ chức bằng kỹ thuật vi độc tế bào

3.500.000 VNĐ

Điện di miễn dịch

580.000 VNĐ

Test đường +Ham

80.000 VNĐ

Định lượng CD3-CD4-CD8

450.000 VNĐ

Phân tich CD

200.000 VNĐ

Xét nghiệm kháng thể ds-DNA bằng kỹ thuật sống ngưng kết latex

80.000 VNĐ

Thư phản ứng dị ứng thuốc

85.000 VNĐ

Điện di có tính thành phần huyết sắc tố

230.000 VNĐ

Định lượng men G6PD

90.000 VNĐ

Định lượng men Pyruvat

190.000 VNĐ

Xét nghiệm trao đổi nhiẽm sắc thể chị em

580.000 VNĐ

Anti-HCV

100.000 VNĐ

Anti-HIV

120.000 VNĐ

HBsAg

80.000 VNĐ

Anti-HCV (nhanh)

80.000 VNĐ

Anti-HIV nhanh

50.000 VNĐ

Antin-HBs

80.000 VNĐ

Anti- HBc

80.000 VNĐ

Anti-HBc IgG

80.000 VNĐ

Anti-Hbe

100.000 VNĐ

Anti-HBc IgM

100.000 VNĐ

HBeAg

100.000 VNĐ

Kháng thể kỹ sinh trùng sốt rét

120.000 VNĐ

Kháng thêể kháng giang mai

80.000 VNĐ

Anti- HTLV1/2

90.000 VNĐ

Anti- EBV IgG

160.000 VNĐ

Anti-EBV IgM

160.000 VNĐ

Anti-CMV IgG

160.000 VNĐ

Anti- CMV IgM

160.000 VNĐ

Xác định DNA trong viêm gan B

350.000 VNĐ

Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp 

230.000 VNĐ

HIV(PRC)

450.000 VNĐ

HCV (RT-PCR)

580.000 VNĐ

HIV(RT - PRC)

720.000 VNĐ

Định tuýp E, B HIV

950.000 VNĐ

Dịnh lượng vius viêm gan B

1.350.000 VNĐ

Định nhóm máu khó hệ ABO

230.000 VNĐ

định nhóm máu hệ Rh

200.000 VNĐ

Định hoóm máu hệ A1

40.000 VNĐ

Sàng lọc kháng thể bất thường

100.000 VNĐ

Đinh danh kháng thể bất thường

1.300.000 VNĐ

Hiệu quả kháng thể tự nhiên chống A, B/hiệu giả kháng thể bất thường

45.000 VNĐ

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con

100.000 VNĐ

Xét nghiệm xác định HLA

3.000.000 VNĐ

Xét nghiệm tiền mẫn cảm 

400.000 VNĐ

Xét gnhiệm tế bào gốc CD34+

2.000.000 VNĐ

Bilan đông cầm máu- huyết khối

1.500.000 VNĐ

Xét nghiệm sắc thể kỹ thuật DNA cới Protein

5.000.000 VNĐ

Xét nghiệm xác định gen

4.000.000 VNĐ

Huyết đồ

57.000 VNĐ

Dđịnh lượng Hemoglobin

26.000 VNĐ

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

32.000 VNĐ

Hồng cầu lưới

23.000 VNĐ

Thể tích khối hồng cầu

15.000 VNĐ

Máu lắng

20.000 VNĐ

Xét nghiệm sức bền hồng cầu

33.000 VNĐ

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu

30.000 VNĐ

Điịnh nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ôngd nghiệm, trên phiến đá hoặc trên giấy

34.000 VNĐ

Điịnh nhoóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

20.000 VNĐ

Điịnh nhóm máu hê ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phầm tiểu cầu hoặc huyết tương

18.000 VNĐ

Điịnh nhóm máu hệ ABO, Rh trên máy tự động

33.000 VNĐ

Điịnh nhóm máy hệ ABO trên thẻ định nhóm máu

58.000 VNĐ

Điịnh nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu để chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

35.000 VNĐ

Điịnh nhóm máu hệ Rh bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

27.000 VNĐ

Xác định kháng nguyên D, Cc, E, e của hệ nhóm máu Rh

320.000 VNĐ

Tìm tế bào Hargraves

56.000 VNĐ

Thời gian máu chảy

11.000 VNĐ

Co cục máu đông

13.000 VNĐ

Thời gian Howell

27.000 VNĐ

Đàn hòi co cục máu

377.000 VNĐ

Điịnh lượng yếu tố I

49.000 VNĐ

Điịnh lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp

90.000 VNĐ

Thời gian Prothrombin bằng thủ công

48.000 VNĐ

Thời gian Prothrombin bằng máy bán tự động, tự động

55.000 VNĐ

Xét nghiệm tế bào học tuỷ xương

128.000 VNĐ

Xét nghiệm têế bào hạch

42.000 VNĐ

Nhuộm Peroxydase

67.000 VNĐ

Nhuôm sudan den

67.000 VNĐ

Nhuộm Esterase không đặc hiệu

80.000 VNĐ

Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf

89.000 VNĐ

Nhuộm Periodic Acide Schiff

80.000 VNĐ

Xác định BACTURATE trong máu

190.000 VNĐ

Điện giải đồ

38.000 VNĐ

Điịnh lượng Ca++ máu

19.000 VNĐ

Điịnh lượng các chất

26.000 VNĐ

Điịnh lượng sắt huyết thanh hoặc Mg++ huyết thanh

42.000 VNĐ

Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp

25.000 VNĐ

Điịnh lượng Tryglycerrid hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần

29.000 VNĐ

Xác định yếu tố vi lượng

24.000 VNĐ

Xác định yếu tố vi lượng  Fe

24.000 VNĐ

Tìm kyý sinh trùng trong máu bằng phương pháp thủ công

32.000 VNĐ

Điịnh lượng bổ thể huyết thanh

30.000 VNĐ

Phản ứng cố định bổ thể 

30.000 VNĐ

Điện di: Protein hoặc Lipoprotein và các chất khác

30.000 VNĐ

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

92.000 VNĐ

Định lượng yêú tố VIIIc hoăch yếu tố XI 

260.000 VNĐ

Định lượng yếu tố V hoặc VII hoặc X

280.000 VNĐ

Điịnh lượng yếu tô VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính IX

217.000 VNĐ

Đinh lượng yếu tố II/XII

435.000 VNĐ

Đo ngưng tập tiểu cầu với ADP

95.000 VNĐ

Định lượng yếu tố XIII 

990.000 VNĐ

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

193.000 VNĐ

Công thức nhiễm sắc thể 

625.000 VNĐ

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp

70.000 VNĐ

Nghiệm pháp coombs trực tiếp

105.000 VNĐ

Nghiệm pháp Coobs gián tiếp 

98.000 VNĐ

Xác định bản chất kháng thể đặc niệu

400.000 VNĐ

Định nhóm máu hệ ABO, Rh bằng phương pháp gelcard

97.000 VNĐ

Định nhóm máu hệ ABO, Rh bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

60.000 VNĐ

Pro-calcitonin

300.000 VNĐ

Pro-BNP

380.000 VNĐ

BNP

540.000 VNĐ

SCC

190.000 VNĐ

PRO-GRT

325.000 VNĐ

Tacrolimus

673.000 VNĐ

PLGF

680.000 VNĐ

SFLTI

680.000 VNĐ

Đường máu mao mạch

22.000 VNĐ

Định nhóm máu ABO bằng thẻ định nhóm máu

69.000 VNĐ

Thời gian máu chảy

42.000 VNĐ

Xét nghiệm mô bệnh học tuỷ xương

300.000 VNĐ

Gross

20.000 VNĐ

Maclagan

20.000 VNĐ

Amoniac

20.000 VNĐ

ACTH

95.000 VNĐ

ADH

175.000 VNĐ

Cortison

95.000 VNĐ

GH

95.000 VNĐ

Erythropoietin

95.000 VNĐ

Thyroglobullin

95.000 VNĐ

Calcitonin

95.000 VNĐ

TRAb

300.000 VNĐ

Phenytoin

95.000 VNĐ

Theophylin

95.000 VNĐ

Tryciclic anty deppressant

95.000 VNĐ

Quinin/Cloroquin/Mefloquin

95.000 VNĐ

Nồng độ rượu trong máu

35.000 VNĐ

Paracetamol

45.000 VNĐ

Benzodiazepam

45.000 VNĐ

Ngộ độc thuốc

80.000 VNĐ

Salicylate

90.000 VNĐ

ALA

110.000 VNĐ

A/G

45.000 VNĐ

Calci

15.000 VNĐ

Calci ion hoá

32.000 VNĐ

Phospho

20.000 VNĐ

CK-MB

45.000 VNĐ

LDH

32.000 VNĐ

GamaGt

23.000 VNĐ

CRPhs

60.000 VNĐ

Cerulopplasmin

85.000 VNĐ

HbAIC

65.000 VNĐ

Apolipoprotei A/B

60.000 VNĐ

IgA/IgG/IgM/IgE

80.000 VNĐ

Lipase

70.000 VNĐ

Complement 3

70.000 VNĐ

RF

70.000 VNĐ

ASLO

70.000 VNĐ

Transferin

80.000 VNĐ

Khi máu

150.000 VNĐ

Catecholamin

220.000 VNĐ

T3/FT3/T4/FT4

80.000 VNĐ

TSH

70.000 VNĐ

Alpha FP

110.000 VNĐ

PSA

110.000 VNĐ

Ferrintin

95.000 VNĐ

CEA

100.000 VNĐ

Beta- HCG

100.000 VNĐ

Estradiol

95.000 VNĐ

LH

95.000 VNĐ

FSH

95.000 VNĐ

Prolactin

90.000 VNĐ

Homocysteine

175.000 VNĐ

Myoglobin

110.000 VNĐ

Troponin

90.000 VNĐ

Cyclosporine

360.000 VNĐ

PTH

280.000 VNĐ

CA 19-9

170.000 VNĐ

CA15-3

180.000 VNĐ

CA72-4

160.000 VNĐ

CA125

170.000 VNĐ

Cyfra 21-1

120.000 VNĐ

Folate

100.000 VNĐ

Vitamin B12

90.000 VNĐ

Digõin

100.000 VNĐ

Anti - TG

110.000 VNĐ

Pre anbumin

110.000 VNĐ

Lactat

110.000 VNĐ

Lambda

110.000 VNĐ

Kappa

110.000 VNĐ

HBDH

110.000 VNĐ

Haptoglobin

110.000 VNĐ

GLDH

110.000 VNĐ

Alpha Microglobulin

110.000 VNĐ

Testosteron

87.000 VNĐ

HbAIC

94.000 VNĐ

Điện di miễn dịch huyết thanh

875.000 VNĐ

Dđiện di có tính thành phần huyết sắc tố

180.000 VNĐ

Điện di huyết sắc tố

320.000 VNĐ

Vi khuẩn chi

32.000 VNĐ

Xét nghiệm tim BK

32.000 VNĐ

Cấy máu bằng máy Batee

150.000 VNĐ

Nuôi cấy vi khuẩn

150.000 VNĐ

Nuôi cấy tim vi khuẩn kỵ khí

1.250.000 VNĐ

Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix

300.000 VNĐ

Phản ứng CRP

40.000 VNĐ

Kỹ thuật sắc khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết thanh

140.000 VNĐ

Xác định Pneumocystis Carinii bằng kỹ thuật ELISA

360.000 VNĐ

Xác định dịch cúm , á cúm 2 bằng kỹ thuật

450.000 VNĐ

Định lượng vi rút viêm gan B cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính

1.350.000 VNĐ

Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT

110.000 VNĐ

Chẩn đoán Dengue IgM bằng kỹ thuật  ELISSA

150.000 VNĐ

Chẩn đoán Dengue IgG bằng kỹ thuật  ELISSA

150.000 VNĐ

Chẩn đoán viêm não Nhật Bản

60.000 VNĐ

Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết

180.000 VNĐ

Chẩn đoán Toxopplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA

100.000 VNĐ

Chẩn đoán Toxopplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA

100.000 VNĐ

Chẩn đoán Herpes Virus HSV1+2IgM bằng kỹ thuật Elisa

170.000 VNĐ

Chẩn đoán Herpes Virus HSV1+2IgG bằng kỹ thuật Elisa

170.000 VNĐ

Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật Elisa

140.000 VNĐ

Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật Elisa IgG

130.000 VNĐ

Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật Elisa

200.000 VNĐ

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật Elisa

200.000 VNĐ

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật Elisa IgG

200.000 VNĐ

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật Elisa (EA-VCA IgG)

220.000 VNĐ

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật Elisa (EV-NAI IgG)

230.000 VNĐ

Chẩn đoán Mycoplasma Pneumoniae IgM bằng kỹ thuật Elisa

180.000 VNĐ

Chẩn đoán Mycoplasma Pneumoniae IgG bằng kỹ thuật Elisa

270.000 VNĐ

Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật ELISA

150.000 VNĐ

Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật ELISA

150.000 VNĐ

Chẩn đoán RSV

150.000 VNĐ

Chẩn đoán Aspegillius 

130.000 VNĐ

Chẩn đoán Crypotoccus bằng kỹ thuật ngưng két hạt

120.000 VNĐ

Chẩn đoán Candia Ag bằng kỹ thuật Elissa

190.000 VNĐ

Chẩn đoán thương hàn

100.000 VNĐ

Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật RPR

23.000 VNĐ

Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA

45.000 VNĐ

Chẩn đoán giang mai bằng phương pháp ELISA

45.000 VNĐ

Chẩn đoan anti HAV-IgM

110.000 VNĐ

Chẩn đoán anti HAV-Total 

110.000 VNĐ

Chẩn đoán Mycoplasma

230.000 VNĐ

Nước tiểu 10 thông số 

45.000 VNĐ

Micro albumin

60.000 VNĐ

Opiate

60.000 VNĐ

Amphetamin

60.000 VNĐ

Marijuana

60.000 VNĐ

ProteinBence-Jone

25.000 VNĐ

dưỡng chấp

25.000 VNĐ

DPD

180.000 VNĐ

Định lượng Bacbiturate

30.000 VNĐ

Catecholamin niệu

390.000 VNĐ

Calciniệu

23.000 VNĐ

Phospho niệu

19.000 VNĐ

Điện giải đồ niệu

43.000 VNĐ

Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu

13.000 VNĐ

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

59.000 VNĐ

Ure hoặc Axit uric hoặc Creatinin niệu

20.000 VNĐ

Amylase niệu

38.000 VNĐ

Các chất Xentonic/sắc tố mật/ muối mật

6.000 VNĐ

Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thainghèn bằng phương pháp hoá học, miễn dịch

26.000 VNĐ

Định lượng Gnadotrophi để chẩn đoán thai nghén

84.000 VNĐ

Định lượng Oestrogen toàn phần

30.000 VNĐ

Định lượng Hydrocoticosteroid

36.000 VNĐ

Porphyrin:định tính

45.000 VNĐ

Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác

3.000 VNĐ

Xác định tỷ trọng trong nước tiểu /pH

4.500 VNĐ

Xét nghiệm cặn dư phân

60.000 VNĐ

Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12-18 loại khoanh giấy

140.000 VNĐ

Tìm Bilirubin

6.000 VNĐ

Xác định canxi, phospho

6.000 VNĐ

Xác định các men

9.000 VNĐ

Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầm trong phân

32.000 VNĐ

Urobilin định tính

6.000 VNĐ

Soi tươi tìm kí sinh trùng 

35.000 VNĐ

Soi trực tiếp nhuộm soi

57.000 VNĐ

Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn

155.000 VNĐ

Kháng sinh đồ

165.000 VNĐ

Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương phápthông thường

200.000 VNĐ

Nuôi cấy và  định danh nấm bằng  phương pháp thông thường 

200.000 VNĐ

Định lượng HBsAg

420.000 VNĐ

Anti-HBs định lượng

98.000 VNĐ

PCR chẩn đoán CMV

670.000 VNĐ

Do tải lượng CMV

1.760.000 VNĐ

PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống cobas

750.000 VNĐ

RPR định tính

32.000 VNĐ

RPR định lượng

73.000 VNĐ

TPHA định tính

45.000 VNĐ

TPHA định lượng

150.000 VNĐ

Tế bào dịch màng

57.000 VNĐ

Tế bào dịch màng có đếm số lượng tế bào

85.000 VNĐ

Công thức nhiễm sắc thể 

480.000 VNĐ

Protein dịch

13.000 VNĐ

Glucose dịch

17.000 VNĐ

Clo dịch

21.000 VNĐ

Phản ứng Pandy

8.000 VNĐ

Rivalta

8.000 VNĐ

Pap's mear

45.000 VNĐ

Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật

200.000 VNĐ

Chọc hút, nhuộm chẩn đoán các u nang

200.000 VNĐ

Chọc hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán

200.000 VNĐ

Chọc hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh/tinh hoàn trong điều tị vô sinh

400.000 VNĐ

Chọc hút , xét nghiệm tế bào các u/tổn thương sâu

200.000 VNĐ

Chọc hút nhuộm và chẩn đoán u nàng buồng trứng

300.000 VNĐ

Xét nghiệm Cyto

90.000 VNĐ

Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương

200.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

205.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS

245.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin

260.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm đỏ Công gô

185.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III

255.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm xanh Alcial

275.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp Van Gie'son

240.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa

175.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Papaniacolaou

230.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miẽn dịch cho một dấu ẩn

290.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho 6 bộ kháng thể để chẩn đoan smô bệnh học

970.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoánmô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh

340.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori

230.000 VNĐ

Xét nghiệm  các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

105.000 VNĐ

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim loại nhỏ

170.000 VNĐ

Xử lí mẫu xét nghiệm độc chất 

130.000 VNĐ

Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS

240.000 VNĐ

Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express Pluss

130.000 VNĐ

Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý

450.000 VNĐ

Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu

48.000 VNĐ

Xét nghiệm định lượng một chiỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lòng khỏi phố

1.130.000 VNĐ

Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thưc vật bằng sắc ký khí khỏi phổ

975.000 VNĐ

Xét nghiệm định tính một chiỉ tiêu chất độc bừng phương pháp sắc ký lớp mỏng

94.000 VNĐ

Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 1 chỉ tiêu

62.000 VNĐ

Định lượng cấp NH3 trong máu

170.000 VNĐ

Định tính ma tuý trong nước tiểu

95.000 VNĐ

Định tính thuốc gây ngộ độc

95.000 VNĐ

Định tính thuốc trừ sâu

95.000 VNĐ

Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân

45.000 VNĐ

Test Raven/Gille

20.000 VNĐ

Test tâm lý MMPI/WAIS/WICS

25.000 VNĐ

Test tâm ly BECK/ZUNG

15.000 VNĐ

Test trắc nghiệm tâm lý

25.000 VNĐ

Test Wais/Wics

32.000 VNĐ

Điện tâm đồ gắng sức

150.000 VNĐ

Holter điên tâm đồ/huyết áp

200.000 VNĐ

Điện cơ

120.000 VNĐ

Điện cơ tầng sinh môn

150.000 VNĐ

Điện tâm đồ 

35.000 VNĐ

Điện não đồ

60.000 VNĐ

Lưu huyết não

31.000 VNĐ

Đo chức năng hô hấp

31.000 VNĐ

Thử nghiệm ngấm Brosulphtalein trong thăm dò chức năng gan

30.000 VNĐ

Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate

30.000 VNĐ

Test thanh thải Creatinine

55.000 VNĐ

Test thanh thải Ure

55.000 VNĐ

Test dung nạp Glucagon

35.000 VNĐ

Thăm dò các dung tích phổi

185.000 VNĐ

Đo dung tích phổi toàn phần 

345.000 VNĐ

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

200.000 VNĐ

Siêu âm màu 3-4 chiều

200.000 VNĐ

Siêu âm+đo trục nhãn cầu

40.000 VNĐ

Siêu âm tim gắng sức

500.000 VNĐ

Siêu âm Doppler màu tim+cản âm

220.000 VNĐ

Siêu âm nội soi

500.000 VNĐ

Siêu âm

60.000 VNĐ

Siêu âm Doppler màu tim 4D

370.000 VNĐ

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

680.000 VNĐ

Siêu âm trong lòng mạch hoặc đo dự trữ lưu lượng mạch vành FFR

2.050.000 VNĐ

Chụp X-quang các ngón tay hoặc ngón chân

36.000 VNĐ

Chụp bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai

36.000 VNĐ

Chụp bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai (2 tư thế)

42.000 VNĐ

Chụp bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (1 tư thê)

36.000 VNĐ

Chụp bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (2tư thê)

42.000 VNĐ

Chụp cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (1 tư thế)

42.000 VNĐ

Chụp cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (2 tư thế)

42.000 VNĐ

Chụp khung chậu

42.000 VNĐ

Chụp xương sọ 1 tư thế

36.000 VNĐ

Chụp xương chũm , mỏm chân

36.000 VNĐ

Chụp xương đá 1 tư thế

36.000 VNĐ

Chụp khớp thái dương - hàm

36.000 VNĐ

Chụp ổ răng

36.000 VNĐ

Chụp đốt sống cổ

36.000 VNĐ

Chụp các đốt sống ngực

42.000 VNĐ

Chụp cột sống thắt lưng - cùng

42.000 VNĐ

Chụp Cột sống cùng - cụt

42.000 VNĐ

Chụp 2 đoạn liên tục

42.000 VNĐ

Đánh giá tuổi xương cổ tay, đầu gối

36.000 VNĐ

Chụp tim phổi thẳng

42.000 VNĐ

Chụp tim phổi nghiêng

42.000 VNĐ

Chụp ức xương ức và xương sườn

42.000 VNĐ

Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị

42.000 VNĐ

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang

395.000 VNĐ

Chụp niệu quản-bể thận ngược dòng có tiêm thuốc cản quang

385.000 VNĐ

Chụp bụng không chuẩn bị

42.000 VNĐ

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang

87.000 VNĐ

Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang

102.000 VNĐ

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang

142.000 VNĐ

Chụp tử cung - vòi trứng 

265.000 VNĐ

Chụp tuỷ sống có tiêm thuốc

295.000 VNĐ

Chụp vòm mũi họng

42.000 VNĐ

Chụp ống tai trong

42.000 VNĐ

Chụp họng hoặc thanh quản

42.000 VNĐ

Chụp CT Scanner đến 32 dãy

500.000 VNĐ

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

870.000 VNĐ

Chụp mạch máu số hoá xoá nền

5.100.000 VNĐ

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

5.100.000 VNĐ

Chụp và can thiệp tim mạch dưới DSA

6.000.000 VNĐ

Chụp vaà can thiệp mạch chủ bụng và mạc chi dưới DSA

8.250.000 VNĐ

Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

8.300.000 VNĐ

Chụp nút dị dạng và các bệnh lí mạch thần kinh DSA

8.850.000 VNĐ

Điều trị các tổn thương xương khớp, cột sống và các tạng dưới DSA

2.300.000 VNĐ

Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da bệnh lý các tạng dưới DSA

2.800.000 VNĐ

Chụp X-quang số hoá 1 phim

58.000 VNĐ

Chụp X-quang số hoá 2 phim

83.000 VNĐ

Chụp X-quang số hoá 3 phim

108.000 VNĐ

Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hoá

305.000 VNĐ

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang

465.000 VNĐ

Chụp niệu quản-bể thận ngược dòng

420.000 VNĐ

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang

155.000 VNĐ

Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang

155.000 VNĐ

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang

195.000 VNĐ

Chụp tuỷ sống có thuốc cản quang

415.000 VNĐ

Chụp PET/CT

21.320.000 VNĐ

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị 

21.820.000 VNĐ

Chụp CT Scanner 64 dãy đên 128 dãy

2.130.000 VNĐ

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên

3.400.000 VNĐ

Chụp sọ mặt chỉnh nha thường 

60.000 VNĐ

Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số

120.000 VNĐ

Chụp răng kỹ thuât số

25.000 VNĐ

Chụp Blondeau + Hirtz

50.000 VNĐ

Chụp hốc mắt thẳng/nghiêng

60.000 VNĐ

Chụp lỗ thị giác 2 mắt 

60.000 VNĐ

Chụp khu trú Baltin

60.000 VNĐ

Chụp Vogd

60.000 VNĐ

Chụp đáy mắt

25.000 VNĐ

Chụp Angiography mắt

240.000 VNĐ

Chụp khớp cắn

20.000 VNĐ

Chụp khí quản

40.000 VNĐ

Chụp phổi đình ưỡn

32.000 VNĐ

Chụp tete gan

60.000 VNĐ

Chụp mật tuỵ ngược dòng

700.000 VNĐ

Chụp cộng hưởng từ

2.200.000 VNĐ

Chụp cộng hưởng từ có chất cán quang

2.600.000 VNĐ

Chụp động mạch chủ bụng/ngực/đùi

1.000.000 VNĐ

Chụp mạch máu thông thường

600.000 VNĐ

Chụ mật qua Kehr

200.000 VNĐ

Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang

120.000 VNĐ

Chụp X-quang vú định vị kim dây

350.000 VNĐ

Lỗ dò cản quang

360.000 VNĐ

Chụp tuyến vú 1 bên

50.000 VNĐ

Mammography một bên

100.000 VNĐ

Chụp tuyến nước bọt

50.000 VNĐ

Phí vận chuyển 

12.000 VNĐ/km

Yêu cầu bác sĩ chăm sóc trong quá trình vận chuyển 

500.000 VNĐ/buổi

Thuê máy thở vận chuyển 

500.000 VNĐ

Yêu cầu điều dưỡng chăm sóc trong quá trình vận chuyển 

200.000 VNĐ

Sổ khám bệnh 

5.000 VNĐ

Hoồ sơ chăm sóc sức khoẻ theo yêu cầu

10.000 VNĐ

Sô khám sức khoẻ định kỳ

10.000 VNĐ

Sổ khám sức khoẻ hướng dẫn, gây nghiện

10.000 VNĐ

Hồ sơ bệnh án nội trú

10.000 VNĐ

Cấp giấy chưng thương

100.000 VNĐ

Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Việt

200.000 VNĐ

Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh

1.000.000 VNĐ

Cấp giấy chưng sinh lần 2 hoặc trễ hạn

100.000 VNĐ

Trích lục giấy tờ liên quan hồ sơ bệnh án

50.000 VNĐ

Thẻ nuôi bệnh

5.000 VNĐ

Vệ sinh phí 1 người nuôi bệnh

20.000 VNĐ

Phií chống nhiễm khuẩn

20.000 VNĐ

Gởi xác nhà đại thể

50.000 VNĐ

Tiêm thuốc theo y lệnh sẵn có của bác sĩ tiêm bắp

20.000 VNĐ

Tiêm thuốc theo y lệnh sẵn có của bác sĩ tiêm tĩnh mạch

30.000 VNĐ

Truyền dịch theo y lệnh sẵn có của bác sĩ (Nacl 0.95, Glucose 5%...)

150.000 VNĐ

Truyền dịch theo y lệnh sẵn có của bác sĩ (đạm, lipid, hoá chất)

150.000 VNĐ

Truyền máu và các chế phẩm màu

300.000 VNĐ

Rửa vết thương, thay băng

20.000 VNĐ

Rửa vết thương, thay băng, cắt chỉ

30.000 VNĐ

Công tiêm ngừa

20.000 VNĐ

Thuê bình oxy lớn

3.500.000 VNĐ

Thở ôxy dưới 2lit/phút (<6giờ/ngày)

20.000 VNĐ

Thở ôxy dưới 2lit/phút (>=6giờ/ngày)

20.000 VNĐ

Thở Ôxy dưới 2 lít/phút (>=12 giờ đến <18 giờ ngày)

20.000 VNĐ

Thở Ôxy dưới 2 lít/phút (>=18 giờ đên 24 giờ/ngày)

20.000 VNĐ

Thờ Ôxy 2 đến 3 lit phút (<=6giờ ngày)

20.000 VNĐ

Thở Ôxy 2 đến 3 lit phút (>=6giờ đến <12giờ/ ngày)

30.000 VNĐ

Thở Ôxy 2 đến 3 lit phút (>=12giờ đến <18giờ/ ngày)

40.000 VNĐ

Thở Ôxy >3lit/phút (>=12giờ đên <18 giờ/ngày)

50.000 VNĐ

Thở ôxy trên 3lit/phút(>=6 đến <12giờ/ngày)

30.000VNĐ

Thở ôxy trên 3lit/phút(<6giờ/ngày)

20.000 VNĐ

Thở ôxy trên 3lit/phút(>=18 đến 24giờ/ngày)

40.000 VNĐ

Thở oxy trên 3 lit/phút (>=18giờ đến 24 giờ/ngày)

60.000 VNĐ

Thơ oxy từ 5-7 lit/phts (<6giờ ngày)

17.500 VNĐ

Thở oxy từ 5 đến 7lit/phút (>=6 đen <12 giờ/ngày)

3.500 VNĐ)

Thở Ôxy từ 5-7 lit/phút (>=12 giờ đến <18 giờ/ngày

50.000 VNĐ

Thở Oxy tư 5 đến 7lit/phút ( >=18 đến 24 giờ/ngày)

70.000 VNĐ

Thở oxy trên 7lit/phút (<6giờ ngày)

26.000 VNĐ

Thở oxy trên 7 lit/phút (>=6 đến 12 giờ/ngày)

50.000 VNĐ

Thở oxy trên 7lit/phút (>=12 đến 18giờ/ ngày)

80.000 VNĐ

Thở oxy trên 7lit/phút (>=18 đến 24giờ/ ngày)

105.000 VNĐ

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám