764 Võ Văn Kiệt, 1, Quận 5, Hồ Chí Minh
Thứ Hai - Thứ Bảy: 07:00 - 17:00
Điện tim | 35.000VND |
NK01-Ensure đậm đặc 1.5 lần | 394.000VND |
NK01-Ensure đậm đặc 2 lần | 526.000VND |
NK01-Enplus 1.0 lần | 180.000VND |
NK01-Enplus đậm đặc 1.5 lần | 270.000VND |
NK01-Enplus đậm đặc 2 lần | 360.000VND |
NK01-Enaz 1.0 lần | 72.000VND |
NK01-Enaz đậm đặc 1.5 lần | 108.000VND |
NK01-Enaz Plus 1.0 lần | 114.000VND |
NK01-Enaz Plus đậm đặc1.5 lần | 171.000VND |
NK01-Enaz Plus đậm đặc 2 lần | 228.000VND |
NK01-Isocal 1.0 lần | 167.000VND |
NK01-Isocal đậm đặc1.5 lần | 251.000VND |
NK01-Isocal đậm đặc 2 lần | 334.000VND |
NK01-Nutren Fibre 1.0 lần | 209.000VND |
NK01-Peptamen 1.0 lần | 284.000VND |
NK01-Peptamen đậm đặc 1.5 lần | 372.000VND |
NK01-Peptamen đậm đặc 2 lần | 496.000VND |
NK01-Cháo thịt ăn miệng 1 lần | 99.000VND |
NK01-Cháo dinh dưỡng qua Sonde 1 lần | 79.000VND |
NK01-Cháo dinh dưỡng qua Sonde đậm đặc 1.5 lần | 119.000VND |
GM01-Enaz 1.0 lần | 72.000VND |
GM01-Enaz đậm đặc 1.5 lần | 108.000VND |
GM01-Enaz Plus 1.0 lần | 114.000VND |
GM01-Enaz Plus đậm đặc 1.5 lần | 171.000VND |
GM01-Enaz Plus đậm đặc 2 lần | 228.000VND |
GM01-Cháo DD viêm gan qua sonde 1.0 lần | 79.000VND |
GM01-Cháo DD viêm gan qua sonde đậm đặc1.5 lần | 119.000VND |
GM01-Cháo thịt ăn miệng 1 lần | 99.000VND |
GM05-Cháo đường nuôi qua sonde 1.0 lần | 38.000VND |
A-GM05-Cháo đường ăn miệng 1.0 lần | 38.000VND |
A-TN05-Nepro 1 1.0 lần | 169.000VND |
A-TN05-Nepro 1 đậm đặc 1.5 lần | 254.000VND |
A-TN05-Nepro 1 đậm đặc 2 lần | 338.000VND |
A-TN05-Cháo dinh dưỡng suy thận qua sonde 1.0 lần | 75.000VND |
A-TN05-Cháo thịt suy thận ăn miệng 1.0 lần | 75.000VND |
A-TN09-Cháo đường suy thận nuôi qua sonde 1.0 lần | 38.000VND |
A-TN09-Cháo đường suy thận ăn miệng 1.0 lần | 38.000VND |
A-TN09-Bột Borst đậm đặc 2 lần | 52.000VND |
A-DD01-Glucerna 1.0 lần | 277.000VND |
A-DD01-Glucerna đậm đặc 1.5 lần | 415.000VND |
A-DD01-Glucerna đậm đặc 2 lần | 554.000VND |
A-DD01-Nutren Diabetes 1.0 lần | 218.000VND |
A-DD01-Nutren Diabetes đậm đặc 1.5 lần | 327.000VND |
A-DD01-Nutren Diabetes đậm đặc 2 lần | 436.000VND |
A-DD01-Cháo dinh dưỡng tiểu đường qua sonde 1.0 lần | 79.000VND |
A-DD01-Cháo dinh dưỡng tiểu đường qua sonde đậm đặc 1.5 lần | 119.000VND |
A-DD01-Cháo thịt tiểu đường ăn miệng 1.0 lần | 99.000VND |
A-DD06-Cháo dinh dưỡng tiểu đường và suy thận qua sonde 1.0 lần | 75.000VND |
A-DD06-Cháo thịt tiểu đường và suy thận ăn miệng 1.0 lần | 75.000VND |
A-TM01-Cháo dinh dưỡng qua sonde 1.0 lần | 79.000VND |
A-TM01-Cháo dinh dưỡng qua sonde đậm đặc 1.5 lần | 119.000VND |
A-TM01-Cháo thịt ăn miệng 1.0 lần | 99.000VND |
A-BT01-Ensure 1.0 lần | 263.000VND |
A-BT01-Ensure đậm đặc 1.5 lần | 394.000VND |
A-BT01-Ensure đậm đặc 2 lần | 526.000VND |
A-BT01-Enplus 1.0 lần | 180.000VND |
A-BT01-Enplus đậm đặc 1.5 lần | 270.000VND |
A-BT01-Enplus đậm đặc 2 lần | 360.000VND |
A-BT01-Enaz 1.0 lần | 72.000VND |
A-BT01-Enaz đậm đặc 1.5 lần | 108.000VND |
A-BT01-Enaz Plus 1.0 lần | 114.000VND |
A-BT01-Enaz Plus đậm đặc 1.5 lần | 171.000VND |
A-BT01-Enaz Plus đậm đặc 2 lần | 228.000VND |
A-BT01-Isocal 1.0 lần | 167.000VND |
A-BT01-Isocal đậm đặc 1.5 lần | 251.000VND |
A-BT01-Isocal đậm đặc 2 lần | 334.000VND |
A-BT01-Nutren Fibre 1.0 lần | 209.000VND |
A-BT01-Peptamen 1.0 lần | 284.000VND |
A-BT01-Peptamen đậm đặc 1.5 lần | 372.000VND |
A-BT01-Peptamen đậm đặc 2 lần | 496.000VND |
A-BT01-Cháo thịt ăn miệng 1.0 lần | 99.000VND |
A-BT01-Cháo dinh dưỡng qua sonde 1.0 lần | 79.000VND |
A-BT01-Cháo dinh dưỡng qua sonde đậm đặc 1.5 lần | 119.000VND |
A-1NK1-Dielac α step 1 1.0 lần | 86.000VND |
A-2NK1-Dielac α step 2 1.0 lần | 86.000VND |
A-3NK1-Dielac α step 3 1.0 lần | 86.000VND |
A-3NK1-Pediasure 1.0 lần | 222.000VND |
A-3NK1-Pediasure đậm đặc 1.5 lần | 333.000VND |
A-3NK1-Pediasure đậm đặc 2 lần | 444.000VND |
A-3NK1-PediaPlus 1.0 lần | 180.000VND |
A-3NK1-PediaPlus đậm đặc 1.5 lần | 270.000VND |
A-3NK1-PediaPlus đậm đặc 2 lần | 360.000VND |
A-3NK1-Isocal 1.0 lần | 167.000VND |
A-3NK1-Isocal đậm đặc 1.5 lần | 251.000VND |
A-3NK1-Isocal đậm đặc 2 lần | 334.000VND |
A-3NK1-Cháo dinh dưỡng qua sonde 1.0 lần | 79.000VND |
A-3NK1-Cháo DD qua sonde đậm đặc 1.5 lần | 119.000VND |
A-3NK1-Cháo thịt ăn miệng 1.0 lần | 99.000VND |
A-1SD1-Dielac α step 1 1.0 lần | 86.000VND |
A-2SD1-Dielac α step 2 1.0 lần | 86.000VND |
A-3SD1-Dielac α step 1 2 3 1.0 lần | 86.000VND |
A-3SD1-Pediasure 1.0 lần | 222.000VND |
A-3SD1-Pediasure đậm đặc 1.5 lần | 333.000VND |
A-3SD1-Pediasure đậm đặc 2 lần | 444.000VND |
A-3SD1-PediaPlus 1.0 lần | 180.000VND |
A-3SD1-PediaPlus đậm đặc 1.5 lần | 270.000VND |
A-3SD1-PediaPlus đậm đặc 2 lần | 360.000VND |
A-3SD1-Isocal 1.0 lần | 167.000VND |
A-3SD1-Isocal đậm đặc 1.5 lần | 251.000VND |
A-3SD1-Isocal đậm đặc 2 lần | 334.000VND |
A-3SD1-Cháo dinh dưỡng qua sonde 1.0 lần | 79.000VND |
A-3SD1-Cháo DD qua sonde đậm đặc 1.5 lần | 119.000VND |
A-3SD1-Cháo thịt ăn miệng 1.0 lần | 99.000VND |
A-GM1-Enaz 1.0 lần | 72.000VND |
A-GM1-Enaz đậm đặc 1.5 lần | 108.000VND |
A-GM1-Enaz Plus 1.0 lần | 114.000VND |
A-GM1-Enaz Plus đậm đặc 1.5 lần | 171.000VND |
A-GM1-Enaz Plus đậm đặc 2 lần | 228.000VND |
A-GM1-Cháo dinh dưỡng viêm gan qua sonde 1.0 lần | 79.000VND |
A-GM1-Cháo dinh dưỡng viêm gan qua sonde đđ 1.5lần | 119.000VND |
A-GM1-Cháo thịt ăn miệng 1.0 lần | 99.000VND |
A-GM6-Cháo đường nuôi qua sonde 1.0 lần | 38.000VND |
A-GM6-Cháo đường ăn miệng 1.0 lần | 38.000VND |
A-3TN3-Cháo đường 1.0 lần | 38.000VND |
A-3TN3-Bột Borst đậm đặc 2 lần | 52.000VND |
A-3TN3-Cháo dinh dưỡng suy thận qua sonde 1.0 lần | 75.000VND |
A-3TN3-Cháo thịt suy thận ăn miệng 1.0 lần | 75.000VND |
A-TN4-Nepro1 1.0 lần | 169.000VND |
A-TN6-Nepro 1 đậm đặc 1.5 lần | 254.000VND |
A-TN6-Nepro 1 đậm đặc 2 lần | 338.000VND |
A-TN6-Cháo dinh dưỡng suy thận qua sonde 1.0 lần | 75.000VND |
A-TN6-Cháo thịt suy thận ăn miệng 1.0 lần | 75.000VND |
A-TN7-Cháo đường suy thận 1.0 lần | 38.000VND |
A-TN7-Bột Borst đậm đặc 2 lần | 52.000VND |
A-DD1-Glucerna 1.0 lần | 277.000VND |
A-DD1-Glucerna đậm đặc 1.5 lần | 415.000VND |
A-DD1-Glucerna đậm đặc 2 lần | 554.000VND |
A-DD1-Nutren Diabetes 1.0 lần | 218.000VND |
A-DD1-Nutren Diabetes đậm đặc 1.5 lần | 327.000VND |
A-DD1-Nutren Diabetes đậm đặc 2 lần | 436.000VND |
A-DD1-Cháo DD tiểu đường qua sonde 1.0 lần | 79.000VND |
A-DD1-Cháo DD tiểu đường qua sonde đậm đặc 1.5 lần | 119.000VND |
A-DD1-Cháo thịt tiểu đường ăn miệng 1.0 lần | 99.000VND |
A-DD06-Cháo DD tiểu đường và suy thận qua sonde 1.0 lần | 75.000VND |
A-DD06-Cháo thịt tiểu đường và suy thận ăn miệng 1.0 lần | 75.000VND |
NK01-Ensure đậm đặc 1 lần | 263.000VND |
A-NK01-Nutren Fibre đậm đặc 1.5 lần | 267.000VND |
A-BT01- Nutren Fibre đậm đặc 1.5 lần | 267.000VND |
A-3NK1-Enaz Pedia 1.0 lần | 88.000VND |
A-3NK1-Enaz Pedia đậm đặc 1.5 lần | 131.000VND |
A-3NK1-Enaz Pedia đậm đặc 2.0 lần | 175.000VND |
A-3SD1-Enaz Pedia 1.0 lần | 88.000VND |
A-3SD1-Enaz Pedia đậm đặc 1.5 lần | 131.000VND |
A-3SD1-Enaz Pedia đậm đặc 2.0 lần | 175.000VND |
Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP. 250ml / 1Đv | 827.000VND |
Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP.350ml / 1Đv | 922.000VND |
Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP.450ml / 1Đv | 997.000VND |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150ml | 155.000VND |
Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP. 150ml / 1Đv | 516.200VND |
Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP. 100ml/1Đv | 355.800VND |
Máu toàn phần 100ml | 365.800VND |
Máu toàn phần 150ml | 531.200VND |
Máu toàn phần 200ml | 676.600VND |
Máu toàn phần 250ml | 830.000VND |
Máu toàn phần 350ml | 932.000VND |
Máu toàn phần 450ml | 1.017.000VND |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100ml | 140.000VND |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200ml | 250.000VND |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250ml | 305.000VND |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ml (từ 250ml máu toàn phần) | 75.000VND |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml (từ 1000ml máu toàn phần) | 340.000VND |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ml (từ 2000ml máu toàn phần) | 600.000VND |
Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250ml máu toàn phần) | 130.000VND |
Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần) | 270.000VND |
Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750ml máu toàn phần) | 415.000VND |
Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1000ml máu toàn phần) | 520.000VND |
Khối hồng cầu rửa thế tích 250ml | 1.002.222VND |
Khối hồng cầu rửa thế tích 350ml | 1.095.000VND |
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml đậm đặc (Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) | 715.000VND |
Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP.200ml / 1ĐV | 671.600VND |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng | 148.000VND |
Nội soi khí phế quản | 575.000VND |
Nội soi thanh quản | 575.000VND |
Nội soi clotest | 10.000VND |
Nội Soi thực quản | 148.000VND |
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết | 1.380.000VND |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1.009.000VND |
Nội soi thực quản- dạ dày-tá tràng ống mềm có sinh thiết | 220.000VND |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 265.000VND |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 185.000VND |
Nội soi trực tràng có sinh thiết | 195.000VND |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 120.000VND |
Nội soi dạ dày can thiệp | 2.096.000VND |
Siêu âm trắng đen | 35.000VND |
Siêu âm màu bụng | 35.000VND |
Siêu âm màu tim | 120.000VND |
Siêu âm khớp gối | 35.000VND |
Siêu âm cổ | 35.000VND |
Siêu âm thực hiện tại giường | 35.000VND |
X - QUANG KTS Blondeau + Hirtz (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Schuller T-P (KTS) | 83.000VND |
X - QUANG KTS Sọ thẳng + nghiêng ( KTS) | 83.000VND |
X - QUANG KTS Khớp thái dương hàm ngậm - há (1 bên) (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Khí quản thằng+nghiêng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Cột sống cổ thẳng + nghiêng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Cột sống ngực thẳng + nghiêng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Cột sống thắt lưng thẳng + nghiêng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Xương cùn cụt thẳng + nghiêng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Khớp vai thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Bàn tay thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Xương cánh tay thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Xương cẳng tay thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Phổi người lớn thẳng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Phổi người lớn nghiêng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Phổi trẻ em thẳng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Phổi trẻ em nghiêng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Khớp háng thẳng + nghiêng (1 bên) KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Bàn chân thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Xương đùi thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Xương cẳng chân thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Khớp cổ chân thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Xương gót thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Bụng không sửa sọan (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Dạ dày cản quang (KTS) | 155.000VND |
X - QUANG KTS Thực quản cản quang - KTS | 155.000VND |
X - QUANG KTS Đại tràng cản quang (KTS) | 195.000VND |
X - QUANG KTS Khung chậu thẳng+nghiêng (KTS) | 83.000VND |
X - QUANG KTS Cột sống cổ chếch 3/4 P-T (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Bloudeau ( KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Hitrz ( KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Khớp gối thẳng+nghiêng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Khớp cổ tay thẳng+nghiêng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Khớp khủy tay thẳng+nghiêng (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Phổi đỉnh ưỡn (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Cột sống thắt lưng chếch trái + phải (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Phổi người lớn chếch (KTS) | 58.000VND |
X - QUANG KTS Anti- EBV IgG (ELISA) | 100.000VND |
X - QUANG KTS Anti- EBV IgM (Elisa) | 100.000VND |
X - QUANG KTS ASO (ASLO) | 50.000VND |
X - QUANG KTS CA 125 | 140.000VND |
X - QUANG KTS CA 15-3 | 140.000VND |
X - QUANG KTS CA 19-9 | 140.000VND |
X - QUANG KTS CA 72-4 | 140.000VND |
X - QUANG KTS Calci ion hóa | 25.000VND |
X - QUANG KTS CEA | 140.000VND |
X - QUANG KTS Chẩn đoán Clammydia IgG /IgM(ELISA) | 100.000VND |
X - QUANG KTS Anti Mycoplasma IgM (ELISA) | 140.000VND |
X - QUANG KTS Chẩn đoán VNNB (ELISA) IgG / IgM | 100.000VND |
X - QUANG KTS FSH | 80.000VND |
X - QUANG KTS Myoglobin | 90.000VND |
X - QUANG KTS Điện di protein (điện di đạm) | 100.000VND |
X - QUANG KTS Độ tập trung tiểu cầu | 12.000VND |
X - QUANG KTS PSA | 140.000VND |
X - QUANG KTS RF | 50.000VND |
X - QUANG KTS TB Hargraves | 35.000VND |
X - QUANG KTS Transferin | 60.000VND |
X - QUANG KTS TSH Receptor (TRAb) | 300.000VND |
X - QUANG KTS PCR Lao | 200.000VND |
X - QUANG KTS Helicobacter pylori (HP Test - IgG/ HP Test - IgM) | 150.000VND |
X - QUANG KTS Điện di huyết sắt tố(Điện di Hemoglobin) | 250.000VND |
X - QUANG KTS Tìm kháng thể IgM/SXH (Pasteur) | 50.000VND |
X - QUANG KTS Anti Mycoplasma Pneumoniae - IgG (Elisa) | 80.000VND |
X - QUANG KTS Leptospira-IgG | 100.000VND |
X - QUANG KTS ANA | 70.000VND |
X - QUANG KTS LKM-1 | 150.000VND |
X - QUANG KTS Anti-Sm | 100.000VND |
X - QUANG KTS MAT | 70.000VND |
X - QUANG KTS C3 | 70.000VND |
X - QUANG KTS C4 | 70.000VND |
X - QUANG KTS Cortisol (máu) | 80.000VND |
X - QUANG KTS Cortisol (nước tiểu ) | 80.000VND |
X - QUANG KTS Anti HEV IgG | 120.000VND |
X - QUANG KTS Anti HEV IgM | 120.000VND |
X - QUANG KTS D - Dimer | 200.000VND |
X - QUANG KTS BNP | 400.000VND |
X - QUANG KTS HSV 1,2 IgG(Herpes Simplex Virus) | 130.000VND |
X - QUANG KTS HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus) | 130.000VND |
X - QUANG KTS Cystatin C | 100.000VND |
X - QUANG KTS Anti CCP | 150.000VND |
X - QUANG KTS Anti CCP (nhanh) | 220.000VND |
X - QUANG KTS AMA-M2 | 100.000VND |
X - QUANG KTS ALPHA 1 ANTI TRYPSINE | 50.000VND |
X - QUANG KTS HTCĐ CMV IgG | 120.000VND |
X - QUANG KTS HTCĐ CMV IgM | 120.000VND |
X - QUANG KTS Sắt huyết thanh(Iron) | 25.000VND |
X - QUANG KTS Ferritin | 80.000VND |
X - QUANG KTS Haptoglobin máu | 40.000VND |
X - QUANG KTS ADA Test (ADENOSINE DEAMINASE) | 170.000VND |
X - QUANG KTS Tryptase máu (TPS) | 700.000VND |
X - QUANG KTS Định lượng Vancomycin | 195.000VND |
DIC(Thời gian Prothombin,APTT,TT,Định lượng FIBRINOGEN) | 186.000VND |
Dung tích HC ( tại giường) | 15.000VND |
Hồng cầu lưới trên máy tự động | 35.000VND |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 57.000VND |
KST SR bằng phương pháp thủ công | 32.000VND |
Test nhanh chẩn đoán KST SR | 55.000VND |
Phản ứng chéo(XN hòa hợp trong phát máu) | 30.000VND |
Đếm tế bào DNT | 85.000VND |
Test de Coms (TT+GT) | 140.000VND |
Tủy đồ | 128.000VND |
Co cục máu | 13.000VND |
TT3 | 60.000VND |
Máu lắng ( bằng máy tự động) | 30.000VND |
TT4 | 60.000VND |
Dengue virus NS1 Ag test nhanh | 150.000VND |
Đếm tế bào DMP | 85.000VND |
Đếm tế bào DMB | 85.000VND |
Test nhanh chẩn đóan SXH Dengue NS1/IgM-IgG | 200.000VND |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy BTĐ,TĐ(TQ%) | 55.000VND |
APTT | 35.000VND |
TS - TC | 11.000VND |
Định lượng Fibrinogen bằng pp trực tiếp | 90.000VND |
Thrombin Time (TT) | 47.000VND |
(Trước 1/3) Định nhóm máu ABO bằng pp ống nghiệm( 3x34.000) | 102.000VND |
Định nhóm máu hệ Rh (D) bằng pp ống nghiệm | 27.000VND |
Đếm tế bào DM Tim | 85.000VND |
(1/3) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống | 34.000VND |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (bằng phương pháp ống nghiệm) | 70.000VND |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (bằng phương pháp ống nghiệm) | 70.000VND |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 64.900VND |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 200C | 25.000VND |
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | 11.000VND |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 11.000VND |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 40.000VND |
(1/3) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; | 102.000VND |
(Trước 1/3) Định nhóm máu ABO bằng pp ống nghiệm/ đơn vị chế phẩm | 34.000VND |
Soi phân tìm ký sinh trùng | 35.000VND |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 30.000VND |
Entamoeba histolytica (amip trong mô) | 260.000VND |
Toxocara canis (giun đũa chó) | 260.000VND |
Strongyloides stercoralis (giun lươn) | 260.000VND |
Gnathostoma sp | 260.000VND |
Cysticercus cellulosae (ấu trùng sán dải heo) | 260.000VND |
Fasciola sp (sán lá gan lớn) | 260.000VND |
Định danh đốt sán | 50.000VND |
Soi phân tìm hồng cầu, bạch cầu, KSTĐR,nấm | 67.000VND |
Soi phân tìm BK | 57.000VND |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 32.000VND |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 35.000VND |
AFP | 70.000VND |
Anti HAV IgM | 90.000VND |
Anti HBC IgM | 95.000VND |
Anti HBC IgG | 60.000VND |
Anti HBe | 80.000VND |
Anti HBs | 60.000VND |
Anti HCV | 100.000VND |
Rubella IgM | 120.000VND |
CD3 - CD4 - CD8 | 350.000VND |
2 Test ELISA HIV (Khẳng định: Arc HIV Ag/Ab combo và HIV Combi PT) | 180.000VND |
Rubella IgG | 100.000VND |
Toxoplasma IgM | 100.000VND |
Toxoplasma IgG | 100.000VND |
Ferritin | 75.000VND |
HBeAg | 80.000VND |
Anti CMV IgM | 70.000VND |
Anti CMV IgG | 70.000VND |
Kháng thể kháng giang mai(VDRL)(ELISA) | 60.000VND |
HBsAg | 30.000VND |
HIV 3 test (Khẳng định: HIV Ag/Ab + Determine + HIV Combi) | 240.000VND |
Determine HIV | 60.000VND |
TSH | 55.000VND |
LECELL | 40.000VND |
FT3 | 60.000VND |
FT4 | 60.000VND |
Troponin-T | 70.000VND |
Troponin-I | 70.000VND |
Procalcitonin | 300.000VND |
1 Test ELISA HIV(Sàng lọc: ARC HIV Ag/Ab Combo) | 90.000VND |
HBsAg Định Lượng | 420.000VND |
HCV Core Ag | 600.000VND |
Định lượng ANA bằng máy bán tự động | 120.000VND |
Định lượng Anti-ds DNA bằng máy bán tự động | 150.000VND |
LKM1 | 150.000VND |
H.pylori IgG bằng máy bán tự động | 180.000VND |
H.pylori IgM bằng máy bán tự động | 180.000VND |
1 test ELISA HIV và 1 test nhanh HIV(Khẳng định) | 150.000VND |
1 Test nhanh HIV(Sàng lọc: Determine HIV 1/2) | 60.000VND |
Anti-HBs định lượng | 98.000VND |
1 Test ELISA HIV(Sàng lọc: ARC HIV Ag/Ab Combo)( không BHYT) | 90.000VND |
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động | 300.000VND |
HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo) | 180.000VND |
1 Test nhanh HIV (Sàng lọc:: Determine HIV 1/2)( Không BHYT) | 60.000VND |
HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo) (Không BHYT) | 180.000VND |
Định lượng Uric acid / máu | 26.000VND |
Định lượng Albumin/máu | 26.000VND |
Định lượng Amylase / máu | 26.000VND |
Định lượng Bilirubin toàn phần | 25.000VND |
Định lượng Ure/ máu | 26.000VND |
Calci toàn phần | 12.000VND |
Ceton máu | 12.000VND |
Gama GT | 18.000VND |
Định lượng Glucose / máu | 26.000VND |
Điện giải đồ (Na, K, Cl ) / máu | 38.000VND |
LDH | 21.000VND |
Định lượng Mg huyết thanh | 42.000VND |
CRP (định lượng) | 30.000VND |
Định lượng Protein toàn phần | 26.000VND |
Định lượng GOT | 25.000VND |
Tổng phân tích nước tiểu | 35.000VND |
Định lượng NH3 / máu | 170.000VND |
HbA1C | 94.000VND |
Định lượng sắt huyết thanh | 42.000VND |
Định lượng GPT | 25.000VND |
Định lượng Creatinin / máu | 26.000VND |
Khí máu động mạch | 100.000VND |
Định lượng Cholesterol | 29.000VND |
Định lượng Triglycerid | 29.000VND |
Định lượng HDL - Cholesterol | 29.000VND |
Định lượng LDL - Cholesterol | 29.000VND |
CPK | 25.000VND |
Hồng cầu trong phân test nhanh | 50.000VND |
Lactat động mạch | 90.000VND |
Alkalin phosphate(Phosphat Taza kiềm) | 25.000VND |
CK-MB | 35.000VND |
Định lượng Bilirubin trực tiếp | 25.000VND |
Lactat máu | 90.000VND |
Khí máu tĩnh mạch | 100.000VND |
Lactacte(DNT) | 90.000VND |
GlobuLin | 26.000VND |
Albumin(DMB) | 26.000VND |
Protein(DMB) | 13.000VND |
Rivalta(DMB) | 8.000VND |
Albumin(DMP) | 26.000VND |
Protein(DMP) | 13.000VND |
Rivalta(DMP) | 8.000VND |
Albumin(DMT) | 26.000VND |
Protein(DMT) | 13.000VND |
Rivalta(DMT) | 8.000VND |
Protein(DK) | 13.000VND |
Rivalta(DK) | 8.000VND |
Albumin(DK) | 26.000VND |
Protein niệu (Đạm niệu) | 13.000VND |
MicroAlbumin/Niệu | 50.000VND |
Creatinin (niệu) | 20.000VND |
Ceton niệu | 6.000VND |
Hb niệu | 50.000VND |
Axit Uric / niệu | 20.000VND |
Amylase / niệu | 38.000VND |
Ca TP / niệu | 23.000VND |
Natri niệu 24h | 43.000VND |
Ion đồ Mg (niệu) | 6.000VND |
Urê niệu | 20.000VND |
Đo nồng độ Vancomycin(đáy) | 85.000VND |
Định lượng men G6PD | 70.000VND |
Đo nồng độ Vancomycin(đỉnh) | 85.000VND |
Điện giải đồ ( Na , K , Cl ) niệu | 43.000VND |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 59.000VND |
Clo dịch (DNT) | 21.000VND |
Glucose dịch (DNT) | 17.000VND |
Protein dịch (DNT) | 13.000VND |
Bilirubin TP-TT | 50.000VND |
Protein tp - Albumin | 52.000VND |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1250.000VND |
HBV DNA định tính | 270.000VND |
VZV Real-time PCR | 600.000VND |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.100.000VND |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.250.000VND |
HCV PCR | 400.000VND |
EV71 Real-time PCR | 800.000VND |
HSV Real-time PCR | 600.000VND |
PCR - Virus dại | 400.000VND |
Influenza virus A,B Real-time PCR | 1.500.000VND |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động (không BHYT) | 1.250.000VND |
HCV genotype Real-time PCR | 1.000.000VND |
HBV đo tải lượng Real-time PCR | 500.000VND |
HBV đo tải lượng Real-time PCR (không BHYT) | 500.000VND |
HBV DNA định tính(không BHYT) | 270.000VND |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động (không BHYT) | 1.250.000VND |
CMV Real-time PCR | 670.000VND |
EBV Real-time PCR | 580.000VND |
Dengue virus serotype PCR | 1.500.000VND |
CMV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.760.000VND |
HBV kháng thuốc Real -time PCR (cho 1 loại thuốc) | 1.050.000VND |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí | 1.250.000VND |
Đo nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh (MIC) | 155.000VND |
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal | 70.000VND |
Định danh vi khuẩn-DV | 180.000VND |
Định danh -kháng sinh đồ chai máu dương-DV | 230.000VND |
Cấy đàm tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy đầu sonde tiểu tìm nấm | 200.000VND |
Cấy đầu sonde tìm nấm | 200.000VND |
Cấy dịch DP tìm nấm | 200.000VND |
Cấy dịch màng bụng tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch màng phổi tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch màng tim tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch não tủy tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch ống sonde tìm nấm | 200.000VND |
Cấy mủ Abces tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch vết thương tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch rửa phế quản tìm nấm | 200.000VND |
Cấy dịch xoang tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mủ hạch tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mủ tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mủ sonde tìm nấm | 200.000VND |
Cấy nước tiểu tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy phân tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy phết họng tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy vết loét tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mủ tai tìm nấm | 200.000VND |
Cấy sang thương da tìm nấm | 200.000VND |
Cấy phết lưỡi tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch khớp tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mảnh sùi tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mủ rốn tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy phết mũi tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy KT tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch âm đạo/huyết trắng tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy bóng nước tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy đầu sonde tiểu tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch màng bụng tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch màng phổi tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch não tủy tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch ống sonde tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch tiết tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch vết thương tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch xoang tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mô tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mủ Abces tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mủ hạch tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mủ rốn tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy vết loét tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy phân tìm vi trùng gây bệnh | 200.000VND |
Cấy mủ vết thương tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mủ sonde tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy nước tiểu tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy tủy xương tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy sang thương da tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy phết họng tìm vi trùng bạch hầu | 200.000VND |
Cấy phết họng tìm vi trùng gây bệnh | 200.000VND |
Cấy phết lưỡi tìm vi trùng gây bệnh | 200.000VND |
Cấy phết mũi tìm vi trùng gây bệnh | 200.000VND |
Cấy phết mũi tìm vi trùng bạch hầu | 200.000VND |
Cấy dịch khớp tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch màng tim tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mảnh sùi tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch âm đạo/huyết trắng tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy KT tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy đầu sonde tìm vi trùng | 200.000VND |
Soi mủ tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi mủ tai tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi phân tìm vi trùng tả | 57.000VND |
Soi mủ hạch, abces tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi sang thương da tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch não tủy tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch vết thương tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch màng tim tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch màng phổi tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi phết mũi tìm vi trùng dạng bạch hầu | 57.000VND |
Soi phết họng tìm vi trùng dạng bạch hầu | 57.000VND |
Soi dịch màng bụng tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi bóng nước tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi đầu sonde tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch khớp tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi huyết trắng/dịch âm đạo tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi mủ rốn tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi sùi ở mũi tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi vết loét tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi sang thương da tìm nấm | 35.000VND |
Soi mủ tai tìm nấm | 35.000VND |
Soi dịch màng tim tìm nấm | 35.000VND |
Soi mủ tìm nấm | 35.000VND |
Soi phết họng tìm nấm | 35.000VND |
Soi dịch màng phổi tìm nấm | 35.000VND |
Soi dịch não tủy tìm nấm/KST | 35.000VND |
Soi dịch màng bụng tìm nấm | 35.000VND |
Soi phết lưỡi tìm nấm | 35.000VND |
Soi dịch vết thương tìm nấm | 35.000VND |
Soi mủ hạch, abces tìm nấm | 35.000VND |
Soi đàm tìm nấm | 35.000VND |
Soi bóng nước tìm nấm | 35.000VND |
Soi đầu nội khí quản tìm nấm | 35.000VND |
Soi đầu sonde tìm nấm | 35.000VND |
Soi dịch khớp tìm nấm | 35.000VND |
Soi huyết trắng/dịch âm đạo tìm nấm | 35.000VND |
Soi mủ rốn tìm nấm | 35.000VND |
Soi mủ sonde tìm nấm | 35.000VND |
Soi phết mũi tìm nấm | 35.000VND |
Soi vết loét tìm nấm | 35.000VND |
Soi dịch dạ dày tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch rửa tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch màng bụng tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch màng phổi tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch màng tim tìm BK | 57.000VND |
Soi mủ tai tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch não tủy tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch vết thương tìm BK | 57.000VND |
Soi mủ hạch, abces tìm BK | 57.000VND |
Soi sang thương da tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch rửa phế quản (BAL) tìm BK | 57.000VND |
Soi mủ rốn tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch khớp tìm BK | 57.000VND |
Soi phết họng tìm BK | 57.000VND |
Soi vết loét tìm BK | 57.000VND |
Soi đàm tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch rửa tìm nấm | 35.000VND |
Soi nước tiểu tìm BK | 57.000VND |
Cấy kiểm tra môi trường phòng mổ (01 phòng) | 170.000VND |
Cấy canule | 200.000VND |
Cấy đàm | 200.000VND |
Cấy chân AF | 200.000VND |
Cấy đầu nội khí quản | 200.000VND |
Cấy đầu Cathether | 200.000VND |
Cấy đầu Arter | 200.000VND |
Cấy đầu PM | 200.000VND |
Cấy đầu bóng | 200.000VND |
Cấy dị vật vết thương tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy đầu ODL | 200.000VND |
Cấy dịch DP (dịch thẩm phân phúc mạc) | 200.000VND |
Cấy dịch rửa phế quản (BAL) định lượng | 200.000VND |
Cấy dịch lọc tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy đầu CVP | 200.000VND |
Cấy dịch dẫn lưu tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch chân Sonde tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch mật tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch Redon (dịch trung thất) | 200.000VND |
Cấy dịch rửa mắt tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy máu bằng máy cấy máu Bactec | 170.000VND |
Cấy điện cực (Electroide) | 200.000VND |
Cấy mô sinh thiết vô khuẩn | 200.000VND |
Cấy dịch xương ức | 200.000VND |
Cấy mủ tai | 200.000VND |
Cấy nước Tuyaux | 170.000VND |
Cấy phết họng tìm liên cầu tiêu huyết bêta | 200.000VND |
Cấy phết họng tìm não mô cầu | 200.000VND |
Cấy phết tử ban | 200.000VND |
Cấy mô van tim | 200.000VND |
Cấy các dung dịch sử dụng trong phòng mổ/Cấy kiểm tra tay nhân viên | 80.000VND |
Soi dịch ống sonde | 57.000VND |
Soi dịch rửa mắt | 57.000VND |
Soi dịch tiết tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi đàm tìm tế bào | 57.000VND |
Soi đầu nội khí quản | 57.000VND |
Soi dịch lọc tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch xoang tìm nấm | 35.000VND |
Soi mảnh sùi tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi mủ sonde tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi phết họng tìm song cầu Gram(-) | 57.000VND |
Soi PCP đàm | 48.000VND |
Soi phết máu ngoại biên tìm não mô cầu | 57.000VND |
Soi phết mũi | 57.000VND |
Soi tử ban tìm song cầu Gram (-) | 57.000VND |
Cấy phân tìm vi trùng tả | 200.000VND |
Kháng sinh đồ trên máy tự động hoặc bằng phương pháp thông thường | 165.000VND |
Kháng nấm đồ | 150.000VND |
Cấy dịch màng bụng bằng chai cấy máu | 200.000VND |
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 27.000VND |
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | 120.000VND |
Vi hệ đường ruột | 25.000VND |
Cấy dịch màng phổi bằng chai cấy máu | 200.000VND |
Cấy dịch màng tim bằng chai cấy máu | 200.000VND |
Chích thuốc gan(DV) lần 1 | 20.000VND |
Chích thuốc thường(DV) | 5.000VND |
Xe chuyển bệnh ( từ 5 - 15km ) | 80.000VND |
Băng cuộn(7,5cm x 4,5) | 11.500VND |
Chỉ may | 15.750VND |
Túi nước tiểu | 3.500VND |
Dụng cụ tiêu hao HSCCTE | 15.000VND |
Dao cạo tóc | 4.000VND |
Nhà chờ tin | 10.000VND |
Dụng cụ tiêu hao HSCCNL | 20.000VND |
Tập vật lý trị liệu | 21.000VND |
Máy bơm tiêm 24h | 20.000VND |
Máy bơm tiêm 12h | 10.000VND |
Phun khí dung | 8.000VND |
N CPAP 24h | 100.000VND |
N CPAP 12h | 50.000VND |
Monitor 24h sử dụng 1 thông số | 30.000VND |
Monitor 24h sử dụng thêm 1 thông số | 10.000VND |
Monitor 12h sử dụng 1 thông số | 15.000VND |
Monitor 24h sử dụng thêm 1 thông số | 5.000VND |
Nhiệt kế | 12.600VND |
Bồi hoàn đồng phục BNNL | 67.000VND |
Bồi hoàn đồng phục BNTE | 62.000VND |
Bồi hoàn Drap giường | 95.000VND |
Xe chuyển bệnh ( trên 15km ) | 160.000VND |
Chích thuốc gan(DV) lần 2 | 8.000VND |
Băng cuộn(10cm x 4,5) | 14.000VND |
Thở Oxy loại I (dưới 2 lít/phút) | 20.000VND |
Thở Oxy loại II (từ 2 đến 3 lít/phút) | 35.000VND |
Thở Oxy loại III (trên 3 lít/phút) | 50.000VND |
Thở Oxy loại I (dưới 2l/phút - DƯỚI 6 GIỜ) | 5.000VND |
Thở Oxy loại I (dưới 2l/phút - 6 ĐẾN DƯỚI 12 GIỜ) | 10.000VND |
Thở Oxy loại I (dưới 2l/phút - 12 ĐẾN DƯỚI 18 GIỜ) | 15.000VND |
Thở Oxy loại II (từ 2 đến 3 lít/phút - DƯỚI 6 GIỜ) | 8.750VND |
Thở Oxy loại II (từ 2 đến 3 lít/phút - 6 ĐẾN DƯỚI 12 GIỜ) | 17.500VND |
Thở Oxy loại II (từ 2 đến 3 lít/phút - 12 ĐẾN DƯỚI 18 GIỜ) | 26.250VND |
Thở Oxy loại III (trên 3 lít/phút - DƯỚI 6 GIỜ) | 12.500VND |
Thở Oxy loại III (trên 3 lít/phút - 6 ĐẾN DƯỚI 12 GIỜ) | 25.000VND |
Thở Oxy loại III (trên 3 lít/phút - 12 ĐẾN DƯỚI 18 GIỜ) | 37.500VND |
Thở Oxy loại IV (từ 5 đến 7 lit/phút - DƯỚI 6 GIỜ) | 17.500VND |
Thở Oxy loại IV (từ 5 đến 7 lit/phút - 6 ĐẾN DƯỚI 12 GIỜ) | 35.000VND |
Thở Oxy loại IV (từ 5 đến 7 lit/phút - 12 GIỜ ĐẾN DƯỚI 18 GIỜ) | 52.500VND |
Thở Oxy loại V (trên 7 lit/phút - DƯỚI 6 GIỜ) | 26.250VND |
Thở Oxy loại V (trên 7 lit/phút - 6 ĐẾN DƯỚI 12 GIỜ) | 52.500VND |
Thở Oxy loại V (trên 7 lit/phút - 12 GIỜ ĐẾN DƯỚI 18 GIỜ) | 78.750VND |
Thở Oxy loại IV (từ 5 đến 7 lit/phút) | 70.000VND |
Thở Oxy loại V (trên 7 lit/phút) | 105.000VND |
Đường máu mao mạch (ĐHTG) | 22.000VND |
Thở máy (01 ngày điều trị) | 420.000VND |
Thở máy (1/2 ngày điều trị) | 210.000VND |
Bồi hoàn tiền thẻ nuôi bệnh | 50.000VND |
Tóm tắt hồ sơ bệnh án | 50.000VND |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tuỷ sống | 118.000VND |
Tập do liệt ngoại biên | 10.000VND |
Tập do liệt thần kinh trung ương | 25.000VND |
Lactate Ringer 500ml/ 1 chai | 65.000VND |
Lactate Ringer 500ml/ 2 chai | 110.000VND |
Natri clorua 0,9% 500ml/ 1 chai | 65.000VND |
Natri clorua 0,9% 500ml/ 2 chai | 80.000VND |
Glucose 5% 500ml/ 1 chai | 65.000VND |
Glucose 5% 500ml/ 2 chai | 110.000VND |
Glucose 10% 250ml/ 1 chai | 50.000VND |
Glucose 10% 250ml/ 2 chai | 80.000VND |
Glucose 30% 250ml/ 1 chai | 50.000VND |
Công truyền đạm 250 ml | 40.000VND |
Công truyền đạm 500ml | 60.000VND |
Tiêm mạch | 15.000VND |
Tiêm bắp | 10.000VND |
Tiêm thuốc có test | 7.000VND |
Tiêm thuốc không test | 5.000VND |
Truyền tĩnh mạch | 20.000VND |
Thở oxy mũi | 20.000VND |
Thở oxy mask | 50.000VND |
Phun khí dung (có oxy) | 35.000VND |
Hút đàm | 10.000VND |
Dịch vụ phòng lưu | 40.000VND |
Phun khí dung ( ko oxy) | 8.000VND |
Cắt chỉ | 45.000VND |
Morphine hydrochorid 100mg/1ml | 5.000VND |
Seduxen 10mg/2ml | 7.000VND |
Adrenalin 1mg/ml | 5.000VND |
Naloxone hydrochlorid 0,4mg/ml | 40.000VND |
Buscopan (buscomine) 20mg/ml | 8.000VND |
Hydrocortison (kortimed) 100mg/5ml | 10.000VND |
Lidocain 2% 40mg/2ml | 1.000VND |
Primperan/10mg | 3.000VND |
Pipolphen 50mg/2ml | 11.000VND |
Adalat 10mg | 2.000VND |
Captoril 25mg | 1.000VND |
Ventolin nebule 2,5mg/2,5ml | 6.000VND |
Ventolin nebule 5mg/2,5ml | 9.000VND |
Calci clorid 500mg/5ml | 1.000VND |
Efferalgan (tọa dược) 80mg | 3.000VND |
Efferalgan (tọa dược) 150mg | 4.000VND |
Kali clorid 10% | 4.000VND |
Furosemid 20mg/2ml | 4.000VND |
Atropin | 1.000VND |
Egaten 250mg | 30.000VND |
Acemol 325mg | 500VND |
Adrenalin 1mg/ml (lạnh) | 10.000VND |
Fardipin | 200VND |
Tiazifar | 100VND |
Furosomind 40mg | 109VND |
Paciflam 5mg | 16.380VND |
Tylenol 650mg (T15) | 1.342VND |
Oxy 2 nhánh | 7.000VND |
Oxy 1 nhánh | 4.000VND |
Mask có túi | 37.000VND |
Mask khí dung | 26.000VND |
Ống NKQ | 23.000VND |
Thông nòng NKQ | 47.000VND |
Kim luồn | 15.000VND |
Kim cánh bướm | 3.000VND |
Băng thun lớn | 15.000VND |
Băng thun nhỏ | 12.000VND |
Ống hút đàm | 4.000VND |
Dây truyền dịch | 6.600VND |
Điện cực | 5.000VND |
Kim chọc dò | 10.000VND |
Bông gòn | 10.000VND |
Hydrocortison | 11.000VND |
Khẩu trang | 1.000VND |
Hội chẩn ngoại viện | 200.000VND |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (áp dụng ngoại trú) | 60.000VND |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm - 30cm | 80.000VND |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm - dưới 50cm | 105.000VND |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm - 50cm nhiễm trùng | 160.000VND |
Thay băng vết thương chiều dài trên 50cm nhiễm trùng | 190.000VND |
Thay băng vết thương / mổ chiều dài nhỏ hơn 30cm nhiễm trùng | 115.000VND |
Phí tiêm ngừa (Giờ HC) | 25.000VND |
Phí tiêm ngừa (Ngoài Giờ HC) | 50.000VND |
Phí Test thuốc | 15.000VND |
Dịch vụ loại 1 | 800.000VND |
Dịch vụ loại 2 | 700.000VND |
Dịch vụ loại 3 | 600.000VND |
Dịch vụ loại 4 | 500.000VND |
Dịch vụ loại 5 | 400.000VND |
Dịch vụ loại 6 | 250.000VND |
Giường nội khoa | 80.000VND |
Giường HSCC | 150.000VND |
Giường HSTCCĐ | 335.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 3 | 300.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 1 | 400.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 2 | 350.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 4 | 250.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 5 | 200.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 6 | 125.000VND |
1/2 ngày nội khoa | 40.000VND |
1/2 ngày giường HSCC | 75.000VND |
1/2 ngày giường HSTCCĐ | 167.500VND |
Dịch vụ loại 1 ( HSTCCĐ TRẺ EM) | 700.000VND |
Dịch vụ loại 2 ( HSTCCĐ TRẺ EM) | 500.000VND |
Dịch vụ loại 7 | 300.000VND |
Dịch vụ loại 5 (*2 giường) | 800.000VND |
Dịch vụ loại 3 (*2 giường) | 1.200.000VND |
Dịch vụ loại 4 (*2 giường) | 1.000.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 7 | 150.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 1 ( HSTCCĐ TRẺ EM) | 350.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 2 ( HSTCCÐ TRẺ EM) | 250.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 3 (*2 giường) | 600.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 4 (*2 giường) | 500.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 5 (*2 giường) | 400.000VND |
Dịch vụ loại 3 ( *3 giường) | 1.800.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 3 (*3 giường) | 900.000VND |
Dịch vụ loại 4 ( * 3 giường) | 1.500.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 4 (*3 giường) | 750.000VND |
Dịch vụ loại 5(*3 giường) | 1.200.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 5 (*3 giường) | 600.000VND |
Dịch vụ loại 8 | 100.000VND |
1/2 ngày dịch vụ loại 8 | 50.000VND |
Giường nội khoa dưới 4h | 20.000VND |
Dịch vụ Loại 2 (HSCC TE) | 500.000VND |
Dịch vụ Loại 1 (HSCC TE) | 700.000VND |
Alubmin | 40.000VND |
Glucoza 10% | 40.000VND |
Glucoza 5% | 45.000VND |
Lactate Ringer | 45.000VND |
Moriamin | 35.000VND |
Natriclorua | 45.000VND |
Công truyền dịch (phòng khám) | 20.000VND |
2 chai Glucoza 10% | 70.000VND |
2 chai Moriamin | 55.000VND |
Công truyền dịch (thêm)(Phòng khám) | 10.000VND |
2 chai Glucose 5% | 80.000VND |
2 chai Lactate Ringer | 80.000VND |
Deca - Durabolin 50mg/1ml | 64.000VND |
Sổ khám bệnh | 5.000VND |
Khám Ký sinh trùng | 20.000VND |
Khám Tai Mũi Họng | 20.000VND |
Khám Răng | 20.000VND |
Khám thường | 20.000VND |
Tham vấn Gan | 50.000VND |
Tham vấn HIV | 50.000VND |
Giám định HIV | 100.000VND |
Khám phơi nhiễm | 20.000VND |
Khám tiêm chủng | 20.000VND |
(1/6)Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể Xét nghiệm, XQ) | 85.000VND |
Lọc máu liên tục (01 lần)(chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch thay thế) | 1.800.000VND |
Bộ quả lọc và dây để điều trị lọc máu liên tục CRRT Multifiltrate-Kit 4 CVV HDF 600 | 1.025.000VND |
Bộ quả lọc và dây để điểu trị lọc máu liên tục CRRT Multifiltrate | 900.000VND |
Bộ quả lọc máu liên tục kèm dây máu cho người lớn PRISMA M 100PRE | 2.940.000VND |
Bộ quả lọc máu liên tục kèm dây máu cho người lớn PRISMA M 60PRE | 2.940.000VND |
DIAPACT KIT HF/HD (Bộ tách huyết tương) | 619.028VND |
DIACAP HIPS 155 PS HF-DIALYSATOR, GAMMA (Quả lọc nhân tạo) | 256.358VND |
Soi đáy mắt | 22.000VND |
Chữa răng thẩm mỹ 6 | 60.000VND |
Hàn răng sữa sau ngà | 70.000VND |
(1/6) Lấy cao răng & đánh bóng 2 hàm | 90.000VND |
Nắn trật khớp thái dương hàm | 25.000VND |
Nạo túi lợi 1 sextant | 30.000VND |
Nạo túi nha chu 1 răng | 50.000VND |
Nhổ chân răng | 80.000VND |
Nhổ răng mọc lạc chỗ | 200.000VND |
(1/6) Nhổ răng số 8 bình thường | 105.000VND |
(1/6) Nhổ răng sữa/chân răng sữa | 21.000VND |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 50.000VND |
Điều trị răng sâu ngà | 140.000VND |
Điều trị tủy răng sữa 1 chân | 210.000VND |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | 260.000VND |
Phẩu thuật cắt lợi trùm | 60.000VND |
Phẩu thuật nhổ răng khó | 120.000VND |
Phẩu thuật nhổ răng đơn giản | 100.000VND |
Rách áp xe trong miệng | 35.000VND |
Chữa răng thẩm mỹ 7 | 70.000VND |
Chữa răng thẩm mỹ 8 | 80.000VND |
Chữa răng thẩm mỹ 9 | 90.000VND |
Chữa răng thẩm mỹ 10 | 100.000VND |
Chữa răng thẩm mỹ 11 | 110.000VND |
Chữa răng thẩm mỹ 12 | 120.000VND |
Chữa răng thẩm mỹ 13 | 130.000VND |
Chữa răng thẩm mỹ 14 | 140.000VND |
Chữa răng thẩm mỹ 15 | 150.000VND |
Lấy tuỷ răng trống | 30.000VND |
(1/6) Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc | 30.000VND |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo 1 | 150.000VND |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo 2 | 220.000VND |
Khí dung (thuốc riêng) | 8.000VND |
Lấy dị vật Tai - Mũi - Họng | 75.000VND |
Lấy nút biểu bì ống tai | 25.000VND |
Nhét meche mũi | 40.000VND |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 75.000VND |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 125.000VND |
Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi | 900.000VND |
Đặt nội khí quản cấp cứu | 1.400.000VND |
Mở khí quản cấp cứu | 1.400.000VND |
Chọc dò tủy sống (chưa bao gồm kim chọc dò) | 35.000VND |
Rửa dạ dày | 30.000VND |
(truoc 1/3)Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) | 80.000VND |
Đặt catheter động mạch theo dõi HA liên tục | 600.000VND |
Thụt tháo | 40.000VND |
Bơm rửa bàng quang lấy máu cục do chảy máu | 400.000VND |
Nhét bấc mũi | 50.000VND |
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ để chẩn đoán (FNA) | 400.000VND |
Chọc dò màng tim | 80.000VND |
Chọc hút khí màng phổi bằng kim | 86.000VND |
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hoá chất) | 117.000VND |
Đặt sonde dạ dày | 15.000VND |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 290.000VND |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 105.000VND |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt | 900.000VND |
Sốc điện cấp cứu có kết quả | 1.400.000VND |
Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả | 1.400.000VND |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh | 1.400.000VND |
Chọc hút hạch hoặc u | 58.000VND |
Chọc rửa màng phổi | 130.000VND |
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng( áp dụng với người bệnh Lyell, Steven Johnson) | 120.000VND |
Chọc dò màng bụng | 97.000VND |
Chọc dò màng phổi | 97.000VND |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 104.000VND |
Chọc hút hạch / u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 80.000VND |
Chọc hút tuỷ làm tuỷ đồ (bao gồm cả kim chọc hút tuỷ dùng nhiều lần) | 470.000VND |
Chọc hút tuỷ làm tuỷ đồ (chưa bao gồm kim chọc hút tuỷ. Kim chọc hút tuỷ tính theo thực tế sử dụng) | 68.000VND |
Dẫn lưu màng phổi,ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 589.000VND |
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng ( chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu) | 1.030.000VND |
Hút dịch khớp | 89.000VND |
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 92.000VND |
Hút đờm | 10.000VND |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 50.000VND |
Nong niệu đạo và đặt thông đái | 145.000VND |
Rút máu để điều trị | 145.000VND |
Rút ống dẫn lưu màng phổi,ống dẫn lưu ổ áp xe | 150.000VND |
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng | 509.000VND |
Sinh thiết da | 80.000VND |
Sinh thiết niêm mạc | 104.000VND |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của siêu âm | 785.000VND |
Sinh thiết hạch/ u | 130.000VND |
Sinh thiết tuỷ xương (chưa bao gồm kim sinh thiết) | 110.000VND |
Sinh thiết tuỷ xương có kim sinh thiết (bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần) | 1.240.000VND |
Soi thực quản / dạ dày gắp giun (chưa bao gồm dụng cụ gắp) | 250.000VND |
Soi trực tràng+tiêm trĩ | 174.000VND |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn (áp dụng đối với bệnh Pemphigus/Pemphigoid/Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường) | 188.000VND |
Thay canuyn mở khí quản | 219.000VND |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 54.000VND |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài<10cm | 155.000VND |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài>=10cm | 200.000VND |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài<10cm | 210.000VND |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài>=10cm | 230.000VND |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 596.000VND |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 840.000VND |
Xoa bóp toàn thân | 65.200VND |
Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc) | 300.000VND |
Đặt ống dẫn lưu khoang màng phổi (chưa bao gồm VTTH) | 80.000VND |
Đặt catheter động mạch (Không BHYT) | 900.000VND |
Đặt sonde bàng quang (thông đái) | 64.000VND |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 245.000VND |
Khám dịch vụ Gan | 100.000VND |
Khám tổng quát DV NL | 100.000VND |
Khám tổng quát DV Trẻ em | 100.000VND |
Sổ khám bệnh | 5.000VND |
Khám Ký sinh trùng | 100.000VND |
Khám Phòng số 8 | 100.000VND |
Tham vấn Gan | 50.000VND |
Tham vấn HIV | 50.000VND |
Giám định HIV | 100.000VND |
Công truyền dịch (phòng khám) | 20.000VND |
Công truyền dịch (thêm)(Phòng khám) | 10.000VND |
Khám sức khỏe nhân viên | 100.000VND |
Truyền dịch Đạm 200ml | 35.000VND |
Truyền dịch Đạm 500ml | 45.000VND |
Tham vấn nhiễm KST | 50.000VND |
Tiêm thuốc có test | 15.000VND |
Tiêm thuốc không test | 10.000VND |
Tiêm thuốc | 10.000VND |
Tiểu phẩu 50 | 55.000VND |
Tiểu phẩu 80 | 90.000VND |
Tiểu phẩu 100 | 110.000VND |
Cắt chỉ | 50.000VND |
Khám phơi nhiễm | 100.000VND |
Kim cánh bướm + dây truyền dịch (PKYC) | 11.000VND |
Siêu âm trắng đen | 70.000VND |
Điện tim chuẩn đoán hình ảnh | 40.000VND |
Thực quản - Dạ dày - Tá tràng | 250.000VND |
Clotest | 25.000VND |
Siêu âm màu bụng | 140.000VND |
Nội Soi thực quản | 250.000VND |
Blondeau + Hirtz (KTS) | 120.000VND |
Schuller T-P (KTS) | 120.000VND |
Sọ thẳng + nghiêng ( KTS) | 120.000VND |
Khớp thái dương hàm ngậm - há (1 bên) (KTS) | 120.000VND |
Cột sống cổ thẳng + nghiêng (KTS) | 120.000VND |
Cột sống ngực thẳng + nghiêng (KTS) | 120.000VND |
Cột sống thắt lưng thẳng + nghiêng (KTS) | 120.000VND |
Xương cùn cụt thẳng + nghiêng (KTS) | 120.000VND |
Khớp vai thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 120.000VND |
Bàn tay thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 120.000VND |
Xương cánh tay thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 120.000VND |
Xương cẳng tay thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 120.000VND |
Phổi người lớn thẳng (KTS) | 80.000VND |
Phổi người lớn nghiêng (KTS) | 80.000VND |
Phổi trẻ em thẳng (KTS) | 80.000VND |
Phổi trẻ em nghiêng (KTS) | 80.000VND |
Khớp háng thẳng + nghiêng (1 bên) KTS) | 120.000VND |
Bàn chân thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 120.000VND |
Xương đùi thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 120.000VND |
Xương cẳng chân thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 120.000VND |
Khớp cổ chân thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 120.000VND |
Xương gót thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS) | 120.000VND |
Bụng không sửa sọan (KTS) | 80.000VND |
Khung chậu thẳng+nghiêng (KTS) | 120.000VND |
Cột sống cổ chếch 3/4 P-T (KTS) | 120.000VND |
Bloudeau ( KTS) | 80.000VND |
Hitrz ( KTS) | 80.000VND |
Siêu âm đàn hồi mô gan (Fibroscan) | 250.000VND |
Khớp gối thẳng+nghiêng (KTS) | 120.000VND |
Khớp cổ tay thẳng+nghiêng (KTS) | 120.000VND |
Khớp khủy tay thẳng+nghiêng (KTS) | 120.000VND |
Phổi đỉnh ưỡn (KTS) | 80.000VND |
Cột sống thắt lưng chếch trái + phải (KTS) | 80.000VND |
Phổi người lớn chếch (KTS) | 80.000VND |
KST SR bằng phương pháp thủ công | 40.000VND |
Test nhanh chẩn đoán KST SR | 200.000VND |
Dengue virus NS1 Ag test nhanh | 170.000VND |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy BTĐ,TĐ(TQ%) | 55.000VND |
APTT | 70.000VND |
TS - TC | 22.000VND |
Định lượng Fibrinogen bằng pp trực tiếp | 120.000VND |
Thrombin Time (TT) | 55.000VND |
Định nhóm máu hệ Rh (D) bằng pp ống nghiệm | 40.000VND |
Đếm tế bào DM Tim | 85.000VND |
(1/3) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm/ đơn vị chế phẩm | 34.000VND |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (bằng phương pháp ống nghiệm) | 85.000VND |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (bằng phương pháp ống nghiệm) | 85.000VND |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 64.900VND |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 200C (Kỹ thuật ống nghiệm) | 25.000VND |
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | 11.000VND |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 11.000VND |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 50.000VND |
Soi phân tìm ký sinh trùng | 50.000VND |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 50.000VND |
Entamoeba histolytica (amip trong mô) | 260.000VND |
Toxocara canis (giun đũa chó) | 260.000VND |
Strongyloides stercoralis (giun lươn) | 260.000VND |
Gnathostoma sp | 260.000VND |
Cysticercus cellulosae (ấu trùng sán dải heo) | 260.000VND |
Fasciola sp (sán lá gan lớn) | 260.000VND |
Định danh đốt sán | 120.000VND |
Soi phân tìm hồng cầu, bạch cầu, KSTĐR,nấm | 67.000VND |
Soi phân tìm BK | 57.000VND |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 32.000VND |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 35.000VND |
AFP | 100.000VND |
Anti HAV IgM | 150.000VND |
Anti HBC IgM | 180.000VND |
Anti HBC IgG | 145.000VND |
Anti HBe | 100.000VND |
Anti HBs | 90.000VND |
Anti HCV | 165.000VND |
Rubella IgM | 145.000VND |
CD3 - CD4 - CD8 | 385.000VND |
2 Test ELISA HIV (Khẳng định: Arc HIV Ag/Ab combo và HIV Combi PT) | 200.000VND |
Rubella IgG | 110.000VND |
Toxoplasma IgM | 165.000VND |
Toxoplasma IgG | 120.000VND |
Ferritin | 110.000VND |
HBeAg | 100.000VND |
Anti CMV IgM | 155.000VND |
Anti CMV IgG | 135.000VND |
Kháng thể kháng giang mai(VDRL)(ELISA) | 110.000VND |
HBsAg | 100.000VND |
HIV 3 test (Khẳng định: HIV Ag/Ab + Determine + HIV Combi) | 265.000VND |
TSH | 70.000VND |
LECELL | 45.000VND |
FT3 | 70.000VND |
FT4 | 70.000VND |
Troponin-T | 110.000VND |
Troponin-I | 110.000VND |
Procalcitonin | 370.000VND |
1 Test ELISA HIV(Sàng lọc: ARC HIV Ag/Ab Combo) | 100.000VND |
HBsAg Định Lượng | 420.000VND |
Định lượng ANA bằng máy bán tự động | 250.000VND |
Định lượng Anti-ds DNA bằng máy bán tự động | 220.000VND |
LKM1 | 170.000VND |
H.pylori IgG bằng máy bán tự động | 260.000VND |
H.pylori IgM bằng máy bán tự động | 260.000VND |
1 test ELISA HIV và 1 test nhanh HIV(Khẳng định) | 165.000VND |
1 Test nhanh HIV(Sàng lọc: Determine HIV 1/2) | 70.000VND |
Anti-HBs định lượng | 98.000VND |
1 Test ELISA HIV(Sàng lọc: ARC HIV Ag/Ab Combo)( không BHYT) | 100.000VND |
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động | 300.000VND |
HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo) | 200.000VND |
1 Test nhanh HIV (Sàng lọc:: Determine HIV 1/2)( Không BHYT) | 70.000VND |
HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo) (Không BHYT) | 200.000VND |
Định lượng Uric acid / máu | 30.000VND |
Định lượng Albumin/máu | 30.000VND |
Định lượng Amylase / máu | 30.000VND |
Định lượng Bilirubin toàn phần | 30.000VND |
Định lượng Ure/ máu | 30.000VND |
Calci toàn phần | 20.000VND |
Ceton máu | 20.000VND |
Gama GT | 25.000VND |
Định lượng Glucose / máu | 30.000VND |
Điện giải đồ (Na, K, Cl ) / máu | 50.000VND |
LDH | 30.000VND |
Định lượng Mg huyết thanh | 45.000VND |
CRP (định lượng) | 50.000VND |
Định lượng Protein toàn phần | 30.000VND |
Định lượng GOT | 25.000VND |
Tổng phân tích nước tiểu | 40.000VND |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.250.000VND |
HBV DNA định tính | 400.000VND |
VZV Real-time PCR | 700.000VND |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.200.000VND |
Định lượng NH3 / máu | 170.000VND |
HbA1C | 100.000VND |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.260.000VND |
HCV PCR | 450.000VND |
Định lượng sắt huyết thanh | 45.000VND |
Định lượng GPT | 25.000VND |
EV71 Real-time PCR | 900.000VND |
HSV Real-time PCR | 700.000VND |
Định lượng Creatinin / máu | 30.000VND |
Định lượng Cholesterol | 30.000VND |
Định lượng Triglycerid | 30.000VND |
Định lượng HDL - Cholesterol | 40.000VND |
Định lượng LDL - Cholesterol | 40.000VND |
PCR - Virus dại | 500.000VND |
CPK | 30.000VND |
Hồng cầu trong phân test nhanh | 55.000VND |
Influenza virus A,B Real-time PCR | 1.800.000VND |
Lactat động mạch | 90.000VND |
Alkalin phosphate(Phosphat Taza kiềm) | 25.000VND |
CK-MB | 70.000VND |
Định lượng Bilirubin trực tiếp | 30.000VND |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động (không BHYT) | 1.250.000VND |
HCV genotype Real-time PCR | 1.500.000VND |
HBV đo tải lượng Real-time PCR | 600.000VND |
HBV đo tải lượng Real-time PCR (không BHYT) | 600.000VND |
HBV DNA định tính(không BHYT) | 400.000VND |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động (không BHYT) | 1.260.000VND |
Lactat máu | 90.000VND |
CMV Real-time PCR | 760.000VND |
EBV Real-time PCR | 670.000VND |
GlobuLin | 30.000VND |
Albumin(DMB) | 30.000VND |
Protein(DMB) | 20.000VND |
Rivalta(DMB) | 25.000VND |
Albumin(DMP) | 30.000VND |
Protein(DMP) | 20.000VND |
Rivalta(DMP) | 25.000VND |
Albumin(DMT) | 30.000VND |
Protein(DMT) | 20.000VND |
Rivalta(DMT) | 25.000VND |
Protein(DK) | 20.000VND |
Rivalta(DK) | 25.000VND |
Albumin(DK) | 30.000VND |
Protein niệu (Đạm niệu) | 35.000VND |
MicroAlbumin/Niệu | 70.000VND |
Creatinin (niệu) | 20.000VND |
Ceton niệu | 20.000VND |
Hb niệu | 55.000VND |
Axit Uric / niệu | 25.000VND |
Amylase / niệu | 40.000VND |
Ca TP / niệu | 23.000VND |
Natri niệu 24h | 45.000VND |
Ion đồ Mg (niệu) | 15.000VND |
Urê niệu | 20.000VND |
Đo nồng độ Vancomycin(đáy) | 85.000VND |
Định lượng men G6PD | 120.000VND |
Đo nồng độ Vancomycin(đỉnh) | 85.000VND |
Điện giải đồ ( Na , K , Cl ) niệu | 50.000VND |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 60.000VND |
Dengue virus serotype PCR | 1.500.000VND |
Bilirubin TP-TT | 60.000VND |
Protein tp - Albumin | 55.000VND |
CMV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.760.000VND |
HBV kháng thuốc Real -time PCR (cho 1 loại thuốc) | 1.050.000VND |
Đo nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh (MIC) | 200.000VND |
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal | 170.000VND |
Định danh vi khuẩn-DV | 400.000VND |
Định danh -kháng sinh đồ chai máu dương-DV | 565.000VND |
Cấy đàm tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch DP tìm nấm | 200.000VND |
Cấy dịch màng bụng tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch màng phổi tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch màng tim tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch não tủy tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch ống sonde tìm nấm | 200.000VND |
Cấy mủ Abces tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch vết thương tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch rửa phế quản tìm nấm | 200.000VND |
Cấy dịch xoang tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mủ hạch tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mủ tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mủ sonde tìm nấm | 200.000VND |
Cấy nước tiểu tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy phân tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy phết họng tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy vết loét tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mủ tai tìm nấm | 200.000VND |
Cấy sang thương da tìm nấm | 200.000VND |
Cấy phết lưỡi tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch khớp tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mảnh sùi tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy mủ rốn tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy phết mũi tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy KT tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy dịch âm đạo/huyết trắng tìm vi nấm | 200.000VND |
Cấy bóng nước tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch màng bụng tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch màng phổi tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch não tủy tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch ống sonde tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch tiết tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch vết thương tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch xoang tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mô tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mủ Abces tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mủ hạch tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mủ rốn tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy vết loét tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy phân tìm vi trùng gây bệnh | 200.000VND |
Cấy mủ vết thương tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mủ sonde tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy nước tiểu tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy tủy xương tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy sang thương da tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy phết họng tìm vi trùng bạch hầu | 200.000VND |
Cấy phết họng tìm vi trùng gây bệnh | 200.000VND |
Cấy phết lưỡi tìm vi trùng gây bệnh | 200.000VND |
Cấy phết mũi tìm vi trùng gây bệnh | 200.000VND |
Cấy phết mũi tìm vi trùng bạch hầu | 200.000VND |
Cấy dịch khớp tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch màng tim tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy mảnh sùi tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch âm đạo/huyết trắng tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy KT tìm vi trùng | 200.000VND |
Soi mủ tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi mủ tai tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi phân tìm vi trùng tả | 57.000VND |
Soi mủ hạch, abces tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi sang thương da tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch não tủy tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch vết thương tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch màng tim tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch màng phổi tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi phết mũi tìm vi trùng dạng bạch hầu | 57.000VND |
Soi phết họng tìm vi trùng dạng bạch hầu | 57.000VND |
Soi dịch màng bụng tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi bóng nước tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch khớp tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi huyết trắng/dịch âm đạo tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi mủ rốn tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi sùi ở mũi tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi vết loét tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi sang thương da tìm nấm | 55.000VND |
Soi mủ tai tìm nấm | 55.000VND |
Soi dịch màng tim tìm nấm | 55.000VND |
Soi mủ tìm nấm | 55.000VND |
Soi phết họng tìm nấm | 55.000VND |
Soi dịch màng phổi tìm nấm | 55.000VND |
Soi dịch não tủy tìm nấm/KST | 55.000VND |
Soi dịch màng bụng tìm nấm | 55.000VND |
Soi phết lưỡi tìm nấm | 55.000VND |
Soi dịch vết thương tìm nấm | 55.000VND |
Soi mủ hạch, abces tìm nấm | 55.000VND |
Soi đàm tìm nấm | 55.000VND |
Soi bóng nước tìm nấm | 55.000VND |
Soi dịch khớp tìm nấm | 55.000VND |
Soi huyết trắng/dịch âm đạo tìm nấm | 55.000VND |
Soi mủ rốn tìm nấm | 55.000VND |
Soi mủ sonde tìm nấm | 55.000VND |
Soi phết mũi tìm nấm | 55.000VND |
Soi vết loét tìm nấm | 55.000VND |
Soi dịch dạ dày tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch rửa tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch màng bụng tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch màng phổi tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch màng tim tìm BK | 57.000VND |
Soi mủ tai tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch não tủy tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch vết thương tìm BK | 57.000VND |
Soi mủ hạch, abces tìm BK | 57.000VND |
Soi sang thương da tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch rửa phế quản (BAL) tìm BK | 57.000VND |
Soi mủ rốn tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch khớp tìm BK | 57.000VND |
Soi phết họng tìm BK | 57.000VND |
Soi vết loét tìm BK | 57.000VND |
Soi đàm tìm BK | 57.000VND |
Soi dịch rửa tìm nấm | 55.000VND |
Soi nước tiểu tìm BK | 57.000VND |
Cấy kiểm tra môi trường phòng mổ (01 phòng) | 565.000VND |
Cấy canule | 200.000VND |
Cấy đàm | 250.000VND |
Cấy chân AF | 200.000VND |
Cấy dị vật vết thương tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch DP (dịch thẩm phân phúc mạc) | 200.000VND |
Cấy dịch rửa phế quản (BAL) định lượng | 250.000VND |
Cấy dịch lọc tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch dẫn lưu tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch chân Sonde tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch mật tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy dịch Redon (dịch trung thất) | 200.000VND |
Cấy dịch rửa mắt tìm vi trùng | 200.000VND |
Cấy máu bằng máy cấy máu Bactec | 250.000VND |
Cấy điện cực (Electroide) | 200.000VND |
Cấy mô sinh thiết vô khuẩn | 200.000VND |
Cấy dịch xương ức | 200.000VND |
Cấy mủ tai | 200.000VND |
Cấy nước Tuyaux | 190.000VND |
Cấy phết họng tìm liên cầu tiêu huyết bêta | 200.000VND |
Cấy phết họng tìm não mô cầu | 200.000VND |
Cấy phết tử ban | 200.000VND |
Cấy mô van tim | 200.000VND |
Cấy các dung dịch sử dụng trong phòng mổ/Cấy kiểm tra tay nhân viên | 200.000VND |
Soi dịch ống sonde | 57.000VND |
Soi dịch rửa mắt | 57.000VND |
Soi dịch tiết tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi đàm tìm tế bào | 57.000VND |
Soi dịch lọc tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi dịch xoang tìm nấm | 55.000VND |
Soi mảnh sùi tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi mủ sonde tìm vi trùng | 57.000VND |
Soi phết họng tìm song cầu Gram(-) | 57.000VND |
Soi PCP đàm | 110.000VND |
Soi phết máu ngoại biên tìm não mô cầu | 57.000VND |
Soi phết mũi | 57.000VND |
Soi tử ban tìm song cầu Gram (-) | 57.000VND |
Cấy phân tìm vi trùng tả | 200.000VND |
Kháng sinh đồ trên máy tự động hoặc bằng phương pháp thông thường | 165.000VND |
Kháng nấm đồ | 180.000VND |
Cấy dịch màng bụng bằng chai cấy máu | 200.000VND |
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 27.000VND |
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | 120.000VND |
Vi hệ đường ruột | 25.000VND |
Cấy dịch màng phổi bằng chai cấy máu | 200.000VND |
Cấy dịch màng tim bằng chai cấy máu | 200.000VND |