Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Thành phố Hồ Chí Minh

Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Thành phố Hồ Chí Minh

764 Võ Văn Kiệt, 1, Quận 5, Hồ Chí Minh

     Thứ Hai - Thứ Bảy: 07:00 - 17:00

Bác sĩ chuyên khoa II Phạm Thị Thu Hà
Bác sĩ chuyên khoa II Phạm Thị Thu Hà
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ chuyên khoa II Huỳnh Thị Loan
Bác sĩ chuyên khoa II Huỳnh Thị Loan
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Văn Vĩnh Châu
Bác sĩ, Tiến sĩ Nguyễn Văn Vĩnh Châu
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Dược sĩ, Bác sĩ chuyên khoa I Võ Xuân Phong
Dược sĩ, Bác sĩ chuyên khoa I Võ Xuân Phong
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Dược sĩ, Thạc sĩ Huỳnh Phương Thảo
Dược sĩ, Thạc sĩ Huỳnh Phương Thảo
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ Lâm Minh Yến
Bác sĩ Lâm Minh Yến
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Tiến sĩ Phạm Thị Lệ Hoa
Bác sĩ, Tiến sĩ Phạm Thị Lệ Hoa
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Tiến sĩ Lê Mạnh Hùng
Bác sĩ, Tiến sĩ Lê Mạnh Hùng
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---
Bác sĩ, Thạc sĩ Võ Minh Quang
Bác sĩ, Thạc sĩ Võ Minh Quang
Hồ Chí Minh
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
  • Giá khám: ---
    KM cơ sở: ---
    KM Bacsi24h: ---

Giới thiệu chung

Bệnh viện tọa lạc trên khu đất rộng khoảng 4,6 hecta,Bệnh viện Nhiệt đới ở vị trí giữa hai khu vực trung tâm thành phố Hồ Chí Minh và Chợ Lớn Cấu trúc gồm một khu cao ốc 6 tầng và các dãy nhà tạo thành hình chữ U chung quanh là nơi bố trí các Khoa lâm sàng

Khám và điều trị

Trang thiết bị

Thông tin chưa được cập nhật.

Giá dịch vụ

Điện tim

 35.000VND 

NK01-Ensure đậm đặc 1.5 lần

 394.000VND 

NK01-Ensure đậm đặc 2 lần

 526.000VND 

NK01-Enplus 1.0 lần

 180.000VND 

NK01-Enplus đậm đặc 1.5 lần

 270.000VND 

NK01-Enplus đậm đặc 2 lần

 360.000VND 

NK01-Enaz 1.0 lần

 72.000VND 

NK01-Enaz đậm đặc 1.5 lần

 108.000VND 

NK01-Enaz Plus 1.0 lần

 114.000VND 

NK01-Enaz Plus đậm đặc1.5 lần

 171.000VND 

NK01-Enaz Plus đậm đặc 2 lần

 228.000VND 

NK01-Isocal 1.0 lần

 167.000VND 

NK01-Isocal đậm đặc1.5 lần

 251.000VND 

NK01-Isocal đậm đặc 2 lần

 334.000VND 

NK01-Nutren Fibre 1.0 lần

 209.000VND 

NK01-Peptamen 1.0 lần

 284.000VND 

NK01-Peptamen đậm đặc 1.5 lần

 372.000VND 

NK01-Peptamen đậm đặc 2 lần

 496.000VND 

NK01-Cháo thịt ăn miệng 1 lần

 99.000VND 

NK01-Cháo dinh dưỡng qua Sonde 1 lần

 79.000VND 

NK01-Cháo dinh dưỡng qua Sonde đậm đặc 1.5 lần

 119.000VND 

GM01-Enaz 1.0 lần

 72.000VND 

GM01-Enaz đậm đặc 1.5 lần

 108.000VND 

GM01-Enaz Plus 1.0 lần

 114.000VND 

GM01-Enaz Plus đậm đặc 1.5 lần

 171.000VND 

GM01-Enaz Plus đậm đặc 2 lần

 228.000VND 

GM01-Cháo DD viêm gan qua sonde 1.0 lần

 79.000VND 

GM01-Cháo DD viêm gan qua sonde đậm đặc1.5 lần

 119.000VND 

GM01-Cháo thịt ăn miệng 1 lần

 99.000VND 

GM05-Cháo đường nuôi qua sonde 1.0 lần

 38.000VND 

A-GM05-Cháo đường ăn miệng 1.0 lần

 38.000VND 

A-TN05-Nepro 1 1.0 lần

 169.000VND 

A-TN05-Nepro 1 đậm đặc 1.5 lần

 254.000VND 

A-TN05-Nepro 1 đậm đặc 2 lần

 338.000VND 

A-TN05-Cháo dinh dưỡng suy thận qua sonde 1.0 lần

 75.000VND 

A-TN05-Cháo thịt suy thận ăn miệng 1.0 lần

 75.000VND 

A-TN09-Cháo đường suy thận nuôi qua sonde 1.0 lần

 38.000VND 

A-TN09-Cháo đường suy thận ăn miệng 1.0 lần

 38.000VND 

A-TN09-Bột Borst đậm đặc 2 lần

 52.000VND 

A-DD01-Glucerna 1.0 lần

 277.000VND 

A-DD01-Glucerna đậm đặc 1.5 lần

 415.000VND 

A-DD01-Glucerna đậm đặc 2 lần

 554.000VND 

A-DD01-Nutren Diabetes 1.0 lần

 218.000VND 

A-DD01-Nutren Diabetes đậm đặc 1.5 lần

 327.000VND 

A-DD01-Nutren Diabetes đậm đặc 2 lần

 436.000VND 

A-DD01-Cháo dinh dưỡng tiểu đường qua sonde 1.0 lần

 79.000VND 

A-DD01-Cháo dinh dưỡng tiểu đường qua sonde đậm đặc 1.5 lần

 119.000VND 

A-DD01-Cháo thịt tiểu đường ăn miệng 1.0 lần

 99.000VND 

A-DD06-Cháo dinh dưỡng tiểu đường và suy thận qua sonde 1.0 lần

 75.000VND 

A-DD06-Cháo thịt tiểu đường và suy thận ăn miệng 1.0 lần

 75.000VND 

A-TM01-Cháo dinh dưỡng qua sonde 1.0 lần

 79.000VND 

A-TM01-Cháo dinh dưỡng qua sonde đậm đặc 1.5 lần

 119.000VND 

A-TM01-Cháo thịt ăn miệng 1.0 lần

 99.000VND 

A-BT01-Ensure 1.0 lần

 263.000VND 

A-BT01-Ensure đậm đặc 1.5 lần

 394.000VND 

A-BT01-Ensure đậm đặc 2 lần

 526.000VND 

A-BT01-Enplus 1.0 lần

 180.000VND 

A-BT01-Enplus đậm đặc 1.5 lần

 270.000VND 

A-BT01-Enplus đậm đặc 2 lần

 360.000VND 

A-BT01-Enaz 1.0 lần

 72.000VND 

A-BT01-Enaz đậm đặc 1.5 lần

 108.000VND 

A-BT01-Enaz Plus 1.0 lần

 114.000VND 

A-BT01-Enaz Plus đậm đặc 1.5 lần

 171.000VND 

A-BT01-Enaz Plus đậm đặc 2 lần

 228.000VND 

A-BT01-Isocal 1.0 lần

 167.000VND 

A-BT01-Isocal đậm đặc 1.5 lần

 251.000VND 

A-BT01-Isocal đậm đặc 2 lần

 334.000VND 

A-BT01-Nutren Fibre 1.0 lần

 209.000VND 

A-BT01-Peptamen 1.0 lần

 284.000VND 

A-BT01-Peptamen đậm đặc 1.5 lần

 372.000VND 

A-BT01-Peptamen đậm đặc 2 lần

 496.000VND 

A-BT01-Cháo thịt ăn miệng 1.0 lần

 99.000VND 

A-BT01-Cháo dinh dưỡng qua sonde 1.0 lần

 79.000VND 

A-BT01-Cháo dinh dưỡng qua sonde đậm đặc 1.5 lần

 119.000VND 

A-1NK1-Dielac α step 1 1.0 lần

 86.000VND 

A-2NK1-Dielac α step 2 1.0 lần

 86.000VND 

A-3NK1-Dielac α step 3 1.0 lần

 86.000VND 

A-3NK1-Pediasure 1.0 lần

 222.000VND 

A-3NK1-Pediasure đậm đặc 1.5 lần

 333.000VND 

A-3NK1-Pediasure đậm đặc 2 lần

 444.000VND 

A-3NK1-PediaPlus 1.0 lần

 180.000VND 

A-3NK1-PediaPlus đậm đặc 1.5 lần

 270.000VND 

A-3NK1-PediaPlus đậm đặc 2 lần

 360.000VND 

A-3NK1-Isocal 1.0 lần

 167.000VND 

A-3NK1-Isocal đậm đặc 1.5 lần

 251.000VND 

A-3NK1-Isocal đậm đặc 2 lần

 334.000VND 

A-3NK1-Cháo dinh dưỡng qua sonde 1.0 lần

 79.000VND 

A-3NK1-Cháo DD qua sonde đậm đặc 1.5 lần

 119.000VND 

A-3NK1-Cháo thịt ăn miệng 1.0 lần

 99.000VND 

A-1SD1-Dielac α step 1 1.0 lần

 86.000VND 

A-2SD1-Dielac α step 2 1.0 lần

 86.000VND 

A-3SD1-Dielac α step 1 2 3 1.0 lần

 86.000VND 

A-3SD1-Pediasure 1.0 lần

 222.000VND 

A-3SD1-Pediasure đậm đặc 1.5 lần

 333.000VND 

A-3SD1-Pediasure đậm đặc 2 lần

 444.000VND 

A-3SD1-PediaPlus 1.0 lần

 180.000VND 

A-3SD1-PediaPlus đậm đặc 1.5 lần

 270.000VND 

A-3SD1-PediaPlus đậm đặc 2 lần

 360.000VND 

A-3SD1-Isocal 1.0 lần

 167.000VND 

A-3SD1-Isocal đậm đặc 1.5 lần

 251.000VND 

A-3SD1-Isocal đậm đặc 2 lần

 334.000VND 

A-3SD1-Cháo dinh dưỡng qua sonde 1.0 lần

 79.000VND 

A-3SD1-Cháo DD qua sonde đậm đặc 1.5 lần

 119.000VND 

A-3SD1-Cháo thịt ăn miệng 1.0 lần

 99.000VND 

A-GM1-Enaz 1.0 lần

 72.000VND 

A-GM1-Enaz đậm đặc 1.5 lần

 108.000VND 

A-GM1-Enaz Plus 1.0 lần

 114.000VND 

A-GM1-Enaz Plus đậm đặc 1.5 lần

 171.000VND 

A-GM1-Enaz Plus đậm đặc 2 lần

 228.000VND 

A-GM1-Cháo dinh dưỡng viêm gan qua sonde 1.0 lần

 79.000VND 

A-GM1-Cháo dinh dưỡng viêm gan qua sonde đđ 1.5lần

 119.000VND 

A-GM1-Cháo thịt ăn miệng 1.0 lần

 99.000VND 

A-GM6-Cháo đường nuôi qua sonde 1.0 lần

 38.000VND 

A-GM6-Cháo đường ăn miệng 1.0 lần

 38.000VND 

A-3TN3-Cháo đường 1.0 lần

 38.000VND 

A-3TN3-Bột Borst đậm đặc 2 lần

 52.000VND 

A-3TN3-Cháo dinh dưỡng suy thận qua sonde 1.0 lần

 75.000VND 

A-3TN3-Cháo thịt suy thận ăn miệng 1.0 lần

 75.000VND 

A-TN4-Nepro1 1.0 lần

 169.000VND 

A-TN6-Nepro 1 đậm đặc 1.5 lần

 254.000VND 

A-TN6-Nepro 1 đậm đặc 2 lần

 338.000VND 

A-TN6-Cháo dinh dưỡng suy thận qua sonde 1.0 lần

 75.000VND 

A-TN6-Cháo thịt suy thận ăn miệng 1.0 lần

 75.000VND 

A-TN7-Cháo đường suy thận 1.0 lần

 38.000VND 

A-TN7-Bột Borst đậm đặc 2 lần

 52.000VND 

A-DD1-Glucerna 1.0 lần

 277.000VND 

A-DD1-Glucerna đậm đặc 1.5 lần

 415.000VND 

A-DD1-Glucerna đậm đặc 2 lần

 554.000VND 

A-DD1-Nutren Diabetes 1.0 lần

 218.000VND 

A-DD1-Nutren Diabetes đậm đặc 1.5 lần

 327.000VND 

A-DD1-Nutren Diabetes đậm đặc 2 lần

 436.000VND 

A-DD1-Cháo DD tiểu đường qua sonde 1.0 lần

 79.000VND 

A-DD1-Cháo DD tiểu đường qua sonde đậm đặc 1.5 lần

 119.000VND 

A-DD1-Cháo thịt tiểu đường ăn miệng 1.0 lần

 99.000VND 

A-DD06-Cháo DD tiểu đường và suy thận qua sonde 1.0 lần

 75.000VND 

A-DD06-Cháo thịt tiểu đường và suy thận ăn miệng 1.0 lần

 75.000VND 

NK01-Ensure đậm đặc 1 lần

 263.000VND 

A-NK01-Nutren Fibre đậm đặc 1.5 lần

 267.000VND 

A-BT01- Nutren Fibre đậm đặc 1.5 lần

 267.000VND 

A-3NK1-Enaz Pedia 1.0 lần

 88.000VND 

A-3NK1-Enaz Pedia đậm đặc 1.5 lần

 131.000VND 

A-3NK1-Enaz Pedia đậm đặc 2.0 lần

 175.000VND 

A-3SD1-Enaz Pedia 1.0 lần

 88.000VND 

A-3SD1-Enaz Pedia đậm đặc 1.5 lần

 131.000VND 

A-3SD1-Enaz Pedia đậm đặc 2.0 lần

 175.000VND 

Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP. 250ml / 1Đv

 827.000VND 

Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP.350ml / 1Đv

 922.000VND 

Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP.450ml / 1Đv

 997.000VND 

Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150ml

 155.000VND 

Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP. 150ml / 1Đv

 516.200VND 

Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP. 100ml/1Đv

 355.800VND 

Máu toàn phần 100ml

 365.800VND 

Máu toàn phần 150ml

 531.200VND 

Máu toàn phần 200ml

 676.600VND 

Máu toàn phần 250ml

 830.000VND 

Máu toàn phần 350ml

 932.000VND 

Máu toàn phần 450ml

 1.017.000VND 

Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100ml

 140.000VND 

Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200ml

 250.000VND 

Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250ml

 305.000VND 

Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ml (từ 250ml máu toàn phần)

 75.000VND 

Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml (từ 1000ml máu toàn phần)

 340.000VND 

Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ml (từ 2000ml máu toàn phần)

 600.000VND 

Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250ml máu toàn phần)

 130.000VND 

Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần)

 270.000VND 

Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750ml máu toàn phần)

 415.000VND 

Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1000ml máu toàn phần)

 520.000VND 

Khối hồng cầu rửa thế tích 250ml

 1.002.222VND 

Khối hồng cầu rửa thế tích 350ml

 1.095.000VND 

Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml đậm đặc (Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách)

 715.000VND 

Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP.200ml / 1ĐV

 671.600VND 

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng

 148.000VND 

Nội soi khí phế quản

 575.000VND 

Nội soi thanh quản

 575.000VND 

Nội soi clotest

 10.000VND 

Nội Soi thực quản

 148.000VND 

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

 1.380.000VND 

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

 1.009.000VND 

Nội soi thực quản- dạ dày-tá tràng ống mềm có sinh thiết

 220.000VND 

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

 265.000VND 

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

 185.000VND 

Nội soi trực tràng có sinh thiết

 195.000VND 

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

 120.000VND 

Nội soi dạ dày can thiệp

 2.096.000VND 

Siêu âm trắng đen

 35.000VND 

Siêu âm màu bụng

 35.000VND 

Siêu âm màu tim

 120.000VND 

Siêu âm khớp gối

 35.000VND 

Siêu âm cổ

 35.000VND 

Siêu âm thực hiện tại giường

 35.000VND 

X - QUANG KTS Blondeau + Hirtz  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Schuller T-P  (KTS)

 83.000VND 

X - QUANG KTS Sọ thẳng + nghiêng ( KTS)

 83.000VND 

X - QUANG KTS Khớp thái dương hàm ngậm - há (1 bên)  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Khí quản thằng+nghiêng (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Cột sống cổ thẳng + nghiêng    (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Cột sống ngực thẳng + nghiêng  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Cột sống thắt lưng thẳng + nghiêng  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Xương cùn cụt thẳng + nghiêng  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Khớp vai thẳng + nghiêng (1 bên)  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Bàn tay thẳng + nghiêng (1 bên)  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Xương cánh tay thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Xương cẳng tay thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Phổi người lớn thẳng  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Phổi người lớn nghiêng (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Phổi trẻ em thẳng (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Phổi trẻ em nghiêng  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Khớp háng thẳng + nghiêng (1 bên) KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Bàn chân thẳng + nghiêng (1 bên)  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Xương đùi thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Xương cẳng chân thẳng + nghiêng (1 bên)  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Khớp cổ chân thẳng + nghiêng (1 bên)  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Xương gót thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Bụng không sửa sọan  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Dạ dày cản quang  (KTS)

 155.000VND 

X - QUANG KTS Thực quản cản quang - KTS

 155.000VND 

X - QUANG KTS Đại tràng cản quang   (KTS)

 195.000VND 

X - QUANG KTS Khung chậu thẳng+nghiêng (KTS)

 83.000VND 

X - QUANG KTS Cột sống cổ chếch 3/4 P-T  (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Bloudeau  ( KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Hitrz  ( KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Khớp gối thẳng+nghiêng (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Khớp cổ tay thẳng+nghiêng (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Khớp khủy tay thẳng+nghiêng (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Phổi đỉnh ưỡn (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Cột sống thắt lưng chếch trái + phải (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Phổi người lớn chếch (KTS)

 58.000VND 

X - QUANG KTS Anti- EBV IgG (ELISA)

 100.000VND 

X - QUANG KTS Anti- EBV IgM (Elisa)

 100.000VND 

X - QUANG KTS ASO (ASLO)

 50.000VND 

X - QUANG KTS CA 125

 140.000VND 

X - QUANG KTS CA 15-3

 140.000VND 

X - QUANG KTS CA 19-9

 140.000VND 

X - QUANG KTS CA 72-4

 140.000VND 

X - QUANG KTS Calci ion hóa

 25.000VND 

X - QUANG KTS CEA

 140.000VND 

X - QUANG KTS Chẩn đoán Clammydia IgG /IgM(ELISA)

 100.000VND 

X - QUANG KTS Anti  Mycoplasma IgM (ELISA)

 140.000VND 

X - QUANG KTS Chẩn đoán VNNB (ELISA) IgG / IgM

 100.000VND 

X - QUANG KTS FSH

 80.000VND 

X - QUANG KTS Myoglobin

 90.000VND 

X - QUANG KTS Điện di protein (điện di đạm)

 100.000VND 

X - QUANG KTS Độ tập trung tiểu cầu

 12.000VND 

X - QUANG KTS PSA

 140.000VND 

X - QUANG KTS RF

 50.000VND 

X - QUANG KTS TB Hargraves

 35.000VND 

X - QUANG KTS Transferin

 60.000VND 

X - QUANG KTS TSH Receptor (TRAb)

 300.000VND 

X - QUANG KTS PCR Lao

 200.000VND 

X - QUANG KTS Helicobacter pylori (HP Test - IgG/ HP Test - IgM)

 150.000VND 

X - QUANG KTS Điện di huyết sắt tố(Điện di Hemoglobin)

 250.000VND 

X - QUANG KTS Tìm  kháng thể  IgM/SXH (Pasteur)

 50.000VND 

X - QUANG KTS Anti Mycoplasma Pneumoniae - IgG (Elisa)

 80.000VND 

X - QUANG KTS Leptospira-IgG

 100.000VND 

X - QUANG KTS ANA

 70.000VND 

X - QUANG KTS LKM-1

 150.000VND 

X - QUANG KTS Anti-Sm

 100.000VND 

X - QUANG KTS MAT

 70.000VND 

X - QUANG KTS C3

 70.000VND 

X - QUANG KTS C4

 70.000VND 

X - QUANG KTS Cortisol (máu)

 80.000VND 

X - QUANG KTS Cortisol (nước tiểu )

 80.000VND 

X - QUANG KTS Anti HEV IgG

 120.000VND 

X - QUANG KTS Anti HEV IgM

 120.000VND 

X - QUANG KTS D - Dimer

 200.000VND 

X - QUANG KTS BNP

 400.000VND 

X - QUANG KTS HSV 1,2 IgG(Herpes Simplex Virus)

 130.000VND 

X - QUANG KTS HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus)

 130.000VND 

X - QUANG KTS Cystatin C

 100.000VND 

X - QUANG KTS Anti CCP

 150.000VND 

X - QUANG KTS Anti CCP (nhanh)

 220.000VND 

X - QUANG KTS AMA-M2

 100.000VND 

X - QUANG KTS ALPHA 1 ANTI TRYPSINE

 50.000VND 

X - QUANG KTS HTCĐ CMV IgG

 120.000VND 

X - QUANG KTS HTCĐ CMV IgM

 120.000VND 

X - QUANG KTS Sắt huyết thanh(Iron)

 25.000VND 

X - QUANG KTS Ferritin

 80.000VND 

X - QUANG KTS Haptoglobin máu

 40.000VND 

X - QUANG KTS ADA Test (ADENOSINE DEAMINASE)

 170.000VND 

X - QUANG KTS Tryptase máu (TPS)

 700.000VND 

X - QUANG KTS Định lượng Vancomycin

 195.000VND 

DIC(Thời gian Prothombin,APTT,TT,Định lượng FIBRINOGEN)

 186.000VND 

Dung tích HC ( tại giường)

 15.000VND 

Hồng cầu lưới trên máy tự động

 35.000VND 

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

 57.000VND 

KST SR bằng phương pháp thủ công

 32.000VND 

Test nhanh chẩn đoán KST SR

 55.000VND 

Phản ứng chéo(XN hòa hợp trong phát máu)

 30.000VND 

Đếm tế bào DNT

 85.000VND 

Test de Coms (TT+GT)

 140.000VND 

Tủy đồ

 128.000VND 

Co cục máu

 13.000VND 

TT3

 60.000VND 

Máu lắng ( bằng máy tự động)

 30.000VND 

TT4

 60.000VND 

Dengue virus NS1 Ag test nhanh

 150.000VND 

Đếm tế bào DMP

 85.000VND 

Đếm tế bào DMB

 85.000VND 

Test nhanh chẩn đóan SXH Dengue NS1/IgM-IgG

 200.000VND 

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy BTĐ,TĐ(TQ%)

 55.000VND 

APTT

 35.000VND 

TS - TC

 11.000VND 

Định lượng Fibrinogen bằng pp trực tiếp

 90.000VND 

Thrombin Time (TT)

 47.000VND 

(Trước 1/3) Định nhóm máu ABO bằng pp ống nghiệm( 3x34.000)

 102.000VND 

Định nhóm máu hệ Rh (D) bằng pp ống nghiệm

 27.000VND 

Đếm tế bào DM Tim

 85.000VND 

(1/3) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống
nghiệm/ đơn vị chế phẩm

 34.000VND 

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (bằng phương pháp ống nghiệm)

 70.000VND 

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (bằng phương pháp ống nghiệm)

 70.000VND 

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

 64.900VND 

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 200C
(Kỹ thuật ống nghiệm)

 25.000VND 

Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)

 11.000VND 

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

 11.000VND 

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

 40.000VND 

(1/3) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm;
trên phiến đá hoặc trên giấy (3*34.000)

 102.000VND 

(Trước 1/3) Định nhóm máu ABO bằng pp ống nghiệm/ đơn vị chế phẩm

 34.000VND 

Soi phân tìm ký sinh trùng

 35.000VND 

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu

 30.000VND 

Entamoeba histolytica (amip trong mô)

 260.000VND 

Toxocara canis (giun đũa chó)

 260.000VND 

Strongyloides stercoralis (giun lươn)

 260.000VND 

Gnathostoma sp

 260.000VND 

Cysticercus cellulosae (ấu trùng sán dải heo)

 260.000VND 

Fasciola sp (sán lá gan lớn)

 260.000VND 

Định danh đốt sán

 50.000VND 

Soi phân tìm hồng cầu, bạch cầu, KSTĐR,nấm

 67.000VND 

Soi phân tìm BK

 57.000VND 

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

 32.000VND 

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

 35.000VND 

AFP

 70.000VND 

Anti HAV IgM

 90.000VND 

Anti HBC IgM

 95.000VND 

Anti HBC IgG

 60.000VND 

Anti HBe

 80.000VND 

Anti HBs

 60.000VND 

Anti HCV

 100.000VND 

Rubella IgM

 120.000VND 

CD3 - CD4 - CD8

 350.000VND 

2 Test ELISA HIV (Khẳng định: Arc HIV Ag/Ab combo và HIV Combi PT)

 180.000VND 

Rubella IgG

 100.000VND 

Toxoplasma IgM

 100.000VND 

Toxoplasma IgG

 100.000VND 

Ferritin

 75.000VND 

HBeAg

 80.000VND 

Anti CMV IgM

 70.000VND 

Anti CMV IgG

 70.000VND 

Kháng thể kháng giang mai(VDRL)(ELISA)

 60.000VND 

HBsAg

 30.000VND 

HIV 3 test (Khẳng định: HIV Ag/Ab + Determine + HIV Combi)

 240.000VND 

Determine HIV

 60.000VND 

TSH

 55.000VND 

LECELL

 40.000VND 

FT3

 60.000VND 

FT4

 60.000VND 

Troponin-T

 70.000VND 

Troponin-I

 70.000VND 

Procalcitonin

 300.000VND 

1 Test ELISA HIV(Sàng lọc: ARC HIV Ag/Ab Combo)

 90.000VND 

HBsAg Định Lượng

 420.000VND 

HCV Core Ag

 600.000VND 

Định lượng ANA bằng máy bán tự động

 120.000VND 

Định lượng Anti-ds DNA bằng máy bán tự động

 150.000VND 

LKM1

 150.000VND 

H.pylori IgG bằng máy bán tự động

 180.000VND 

H.pylori IgM bằng máy bán tự động

 180.000VND 

1 test ELISA HIV và 1 test nhanh HIV(Khẳng định)

 150.000VND 

1 Test nhanh HIV(Sàng lọc: Determine HIV 1/2)

 60.000VND 

Anti-HBs định lượng

 98.000VND 

1 Test ELISA HIV(Sàng lọc: ARC HIV Ag/Ab Combo)( không BHYT)

 90.000VND 

Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động

 300.000VND 

HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo)

 180.000VND 

1 Test nhanh HIV (Sàng lọc:: Determine HIV 1/2)( Không BHYT)

 60.000VND 

HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo) (Không BHYT)

 180.000VND 

Định lượng Uric acid / máu

 26.000VND 

Định lượng Albumin/máu

 26.000VND 

Định lượng Amylase / máu

 26.000VND 

Định lượng Bilirubin toàn phần

 25.000VND 

Định lượng Ure/ máu

 26.000VND 

Calci toàn phần

 12.000VND 

Ceton máu

 12.000VND 

Gama GT

 18.000VND 

Định lượng Glucose / máu

 26.000VND 

Điện giải đồ  (Na, K, Cl ) / máu

 38.000VND 

LDH

 21.000VND 

Định lượng Mg huyết thanh

 42.000VND 

CRP (định lượng)

 30.000VND 

Định lượng Protein toàn phần

 26.000VND 

Định lượng GOT

 25.000VND 

Tổng phân tích nước tiểu

 35.000VND 

Định lượng NH3 / máu

 170.000VND 

HbA1C

 94.000VND 

Định lượng sắt huyết thanh

 42.000VND 

Định lượng GPT

 25.000VND 

Định lượng Creatinin / máu

 26.000VND 

Khí máu động mạch

 100.000VND 

Định lượng Cholesterol

 29.000VND 

Định lượng Triglycerid

 29.000VND 

Định lượng HDL - Cholesterol

 29.000VND 

Định lượng LDL - Cholesterol

 29.000VND 

CPK

 25.000VND 

Hồng cầu trong phân test nhanh

 50.000VND 

Lactat động mạch

 90.000VND 

Alkalin phosphate(Phosphat Taza kiềm)

 25.000VND 

CK-MB

 35.000VND 

Định lượng Bilirubin trực tiếp

 25.000VND 

Lactat máu

 90.000VND 

Khí máu tĩnh mạch

 100.000VND 

Lactacte(DNT)

 90.000VND 

GlobuLin

 26.000VND 

Albumin(DMB)

 26.000VND 

Protein(DMB)

 13.000VND 

Rivalta(DMB)

 8.000VND 

Albumin(DMP)

 26.000VND 

Protein(DMP)

 13.000VND 

Rivalta(DMP)

 8.000VND 

Albumin(DMT)

 26.000VND 

Protein(DMT)

 13.000VND 

Rivalta(DMT)

 8.000VND 

Protein(DK)

 13.000VND 

Rivalta(DK)

 8.000VND 

Albumin(DK)

 26.000VND 

Protein niệu (Đạm niệu)

 13.000VND 

MicroAlbumin/Niệu

 50.000VND 

Creatinin (niệu)

 20.000VND 

Ceton niệu

 6.000VND 

Hb niệu

 50.000VND 

Axit Uric / niệu

 20.000VND 

Amylase / niệu

 38.000VND 

Ca TP / niệu

 23.000VND 

Natri niệu 24h

 43.000VND 

Ion đồ Mg (niệu)

 6.000VND 

Urê niệu

 20.000VND 

Đo nồng độ Vancomycin(đáy)

 85.000VND 

Định lượng men G6PD

 70.000VND 

Đo nồng độ Vancomycin(đỉnh)

 85.000VND 

Điện giải đồ ( Na , K , Cl ) niệu

 43.000VND 

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

 59.000VND 

Clo dịch (DNT)

 21.000VND 

Glucose dịch (DNT)

 17.000VND 

Protein dịch (DNT)

 13.000VND 

Bilirubin TP-TT

 50.000VND 

Protein tp - Albumin

 52.000VND 

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

 1250.000VND 

HBV DNA định tính

 270.000VND 

VZV Real-time PCR

 600.000VND 

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

 1.100.000VND 

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

 1.250.000VND 

HCV PCR

 400.000VND 

EV71 Real-time PCR

 800.000VND 

HSV Real-time PCR

 600.000VND 

PCR - Virus dại

 400.000VND 

Influenza virus A,B Real-time PCR

 1.500.000VND 

HBV đo tải lượng hệ thống tự động (không BHYT)

 1.250.000VND 

HCV genotype Real-time PCR

 1.000.000VND 

HBV đo tải lượng Real-time PCR

 500.000VND 

HBV đo tải lượng Real-time PCR (không BHYT)

 500.000VND 

HBV DNA định tính(không BHYT)

 270.000VND 

HCV đo tải lượng hệ thống tự động (không BHYT)

 1.250.000VND 

CMV Real-time PCR

 670.000VND 

EBV Real-time PCR

 580.000VND 

Dengue virus serotype PCR

 1.500.000VND 

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

 1.760.000VND 

HBV kháng thuốc Real -time PCR (cho 1 loại thuốc)

 1.050.000VND 

Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí

 1.250.000VND 

Đo nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh (MIC)

 155.000VND 

Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal

 70.000VND 

Định danh vi khuẩn-DV

 180.000VND 

Định danh -kháng sinh đồ chai máu dương-DV

 230.000VND 

Cấy đàm tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy đầu sonde tiểu tìm nấm

 200.000VND 

Cấy đầu sonde tìm nấm

 200.000VND 

Cấy dịch DP tìm nấm

 200.000VND 

Cấy dịch màng bụng tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch màng phổi tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch màng tim tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch não tủy tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch ống sonde tìm nấm

 200.000VND 

Cấy mủ Abces tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch vết thương tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch rửa phế quản tìm nấm

 200.000VND 

Cấy dịch xoang tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mủ hạch tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mủ tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mủ sonde tìm nấm

 200.000VND 

Cấy nước tiểu tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy phân tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy phết họng tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy vết loét tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mủ tai tìm nấm

 200.000VND 

Cấy sang thương da tìm nấm

 200.000VND 

Cấy phết lưỡi tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch khớp tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mảnh sùi tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mủ rốn tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy phết mũi tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy KT tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch âm đạo/huyết trắng tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy bóng nước tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy đầu sonde tiểu tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch màng bụng tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch màng phổi tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch não tủy tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch ống sonde tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch tiết tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch vết thương tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch xoang tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mô tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mủ Abces tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mủ hạch tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mủ rốn tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy vết loét tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy phân tìm vi trùng gây bệnh

 200.000VND 

Cấy mủ vết thương tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mủ sonde tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy nước tiểu tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy tủy xương tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy sang thương da tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy phết họng tìm vi trùng bạch hầu

 200.000VND 

Cấy phết họng tìm vi trùng gây bệnh

 200.000VND 

Cấy phết lưỡi tìm vi trùng gây bệnh

 200.000VND 

Cấy phết mũi tìm vi trùng gây bệnh

 200.000VND 

Cấy phết mũi tìm vi trùng bạch hầu

 200.000VND 

Cấy dịch khớp tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch màng tim tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mảnh sùi tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch âm đạo/huyết trắng tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy KT tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy đầu sonde tìm vi trùng

 200.000VND 

Soi mủ tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi mủ tai tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi phân tìm vi trùng tả

 57.000VND 

Soi mủ hạch, abces tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi sang thương da tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch não tủy tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch vết thương tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch màng tim tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch màng phổi tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi phết mũi tìm vi trùng dạng bạch hầu

 57.000VND 

Soi phết họng tìm vi trùng dạng bạch hầu

 57.000VND 

Soi dịch màng bụng tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi bóng nước tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi đầu sonde tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch khớp tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi huyết trắng/dịch âm đạo tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi mủ rốn tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi sùi ở mũi tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi vết loét tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi sang thương da tìm nấm

 35.000VND 

Soi mủ tai tìm nấm

 35.000VND 

Soi dịch màng tim tìm nấm

 35.000VND 

Soi mủ tìm nấm

 35.000VND 

Soi phết họng tìm nấm

 35.000VND 

Soi dịch màng phổi tìm nấm

 35.000VND 

Soi dịch não tủy tìm nấm/KST

 35.000VND 

Soi dịch màng bụng tìm nấm

 35.000VND 

Soi phết lưỡi tìm nấm

 35.000VND 

Soi dịch vết thương tìm nấm

 35.000VND 

Soi mủ hạch, abces tìm nấm

 35.000VND 

Soi đàm tìm nấm

 35.000VND 

Soi bóng nước tìm nấm

 35.000VND 

Soi đầu nội khí quản tìm nấm

 35.000VND 

Soi đầu sonde tìm nấm

 35.000VND 

Soi dịch khớp tìm nấm

 35.000VND 

Soi huyết trắng/dịch âm đạo tìm nấm

 35.000VND 

Soi mủ rốn tìm nấm

 35.000VND 

Soi mủ sonde tìm nấm

 35.000VND 

Soi phết mũi tìm nấm

 35.000VND 

Soi vết loét tìm nấm

 35.000VND 

Soi dịch dạ dày tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch rửa tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch màng bụng tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch màng phổi tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch màng tim tìm BK

 57.000VND 

Soi mủ tai tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch não tủy tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch vết thương tìm BK

 57.000VND 

Soi mủ hạch, abces tìm BK

 57.000VND 

Soi sang thương da tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch rửa phế quản (BAL) tìm BK

 57.000VND 

Soi mủ rốn tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch khớp tìm BK

 57.000VND 

Soi phết họng tìm BK

 57.000VND 

Soi vết loét tìm BK

 57.000VND 

Soi đàm tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch rửa tìm nấm

 35.000VND 

Soi nước tiểu tìm BK

 57.000VND 

Cấy kiểm tra môi trường phòng mổ (01 phòng)

 170.000VND 

Cấy canule

 200.000VND 

Cấy đàm

 200.000VND 

Cấy chân AF

 200.000VND 

Cấy đầu nội khí quản

 200.000VND 

Cấy đầu Cathether

 200.000VND 

Cấy đầu Arter

 200.000VND 

Cấy đầu PM

 200.000VND 

Cấy đầu bóng

 200.000VND 

Cấy dị vật vết thương tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy đầu ODL

 200.000VND 

Cấy dịch DP (dịch thẩm phân phúc mạc)

 200.000VND 

Cấy dịch rửa phế quản (BAL) định lượng

 200.000VND 

Cấy dịch lọc tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy đầu CVP

 200.000VND 

Cấy dịch dẫn lưu tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch chân Sonde tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch mật tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch Redon (dịch trung thất)

 200.000VND 

Cấy dịch rửa mắt tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy máu bằng máy cấy máu Bactec

 170.000VND 

Cấy điện cực (Electroide)

 200.000VND 

Cấy mô sinh thiết vô khuẩn

 200.000VND 

Cấy dịch xương ức

 200.000VND 

Cấy mủ tai

 200.000VND 

Cấy nước Tuyaux

 170.000VND 

Cấy phết họng tìm liên cầu tiêu huyết bêta

 200.000VND 

Cấy phết họng tìm não mô cầu

 200.000VND 

Cấy phết tử ban

 200.000VND 

Cấy mô van tim

 200.000VND 

Cấy các dung dịch sử dụng trong phòng mổ/Cấy kiểm tra tay nhân viên

 80.000VND 

Soi dịch ống sonde

 57.000VND 

Soi dịch rửa mắt

 57.000VND 

Soi dịch tiết tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi đàm tìm tế bào

 57.000VND 

Soi đầu nội khí quản

 57.000VND 

Soi dịch lọc tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch xoang tìm nấm

 35.000VND 

Soi mảnh sùi tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi mủ sonde tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi phết họng tìm song cầu Gram(-)

 57.000VND 

Soi PCP đàm

 48.000VND 

Soi phết máu ngoại biên tìm não mô cầu

 57.000VND 

Soi phết mũi

 57.000VND 

Soi tử ban tìm song cầu Gram (-)

 57.000VND 

Cấy phân tìm vi trùng tả

 200.000VND 

 Kháng sinh đồ trên máy tự động hoặc bằng phương pháp thông thường

 165.000VND 

Kháng nấm đồ

 150.000VND 

Cấy dịch màng bụng bằng chai cấy máu

 200.000VND 

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

 27.000VND 

Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp

 120.000VND 

Vi hệ đường ruột

 25.000VND 

Cấy dịch màng phổi bằng chai cấy máu

 200.000VND 

Cấy dịch màng tim bằng chai cấy máu

 200.000VND 

Chích thuốc gan(DV) lần 1

 20.000VND 

Chích thuốc thường(DV)

 5.000VND 

Xe chuyển bệnh ( từ 5 - 15km )

 80.000VND 

Băng cuộn(7,5cm x 4,5)

 11.500VND 

Chỉ may

 15.750VND 

Túi nước tiểu

 3.500VND 

Dụng cụ tiêu hao HSCCTE

 15.000VND 

Dao cạo tóc

 4.000VND 

Nhà chờ tin

 10.000VND 

Dụng cụ tiêu hao HSCCNL

 20.000VND 

Tập vật lý trị liệu

 21.000VND 

Máy bơm tiêm 24h

 20.000VND 

Máy bơm tiêm 12h

 10.000VND 

Phun khí dung

 8.000VND 

N CPAP 24h

 100.000VND 

N CPAP 12h

 50.000VND 

Monitor 24h sử dụng 1 thông số

 30.000VND 

Monitor 24h sử dụng thêm 1 thông số

 10.000VND 

Monitor 12h sử dụng 1 thông số

 15.000VND 

Monitor 24h sử dụng thêm 1 thông số

 5.000VND 

Nhiệt kế

 12.600VND 

Bồi hoàn đồng phục BNNL

 67.000VND 

Bồi hoàn đồng phục BNTE

 62.000VND 

Bồi hoàn Drap giường

 95.000VND 

Xe chuyển bệnh ( trên 15km )

 160.000VND 

Chích thuốc gan(DV) lần 2

 8.000VND 

Băng cuộn(10cm x 4,5)

 14.000VND 

Thở Oxy loại I (dưới 2 lít/phút)

 20.000VND 

Thở Oxy loại II (từ 2 đến 3 lít/phút)

 35.000VND 

Thở Oxy loại III (trên 3 lít/phút)

 50.000VND 

Thở Oxy loại I (dưới 2l/phút - DƯỚI 6 GIỜ)

 5.000VND 

Thở Oxy loại I (dưới 2l/phút - 6 ĐẾN DƯỚI 12 GIỜ)

 10.000VND 

Thở Oxy loại I (dưới 2l/phút - 12 ĐẾN DƯỚI 18 GIỜ)

 15.000VND 

Thở Oxy loại II (từ 2 đến 3 lít/phút - DƯỚI 6 GIỜ)

 8.750VND 

Thở Oxy loại II (từ 2 đến 3 lít/phút - 6 ĐẾN DƯỚI 12 GIỜ)

 17.500VND 

Thở Oxy loại II (từ 2 đến 3 lít/phút - 12 ĐẾN DƯỚI 18 GIỜ)

 26.250VND 

Thở Oxy loại III (trên 3 lít/phút - DƯỚI 6 GIỜ)

 12.500VND 

Thở Oxy loại III (trên 3 lít/phút - 6 ĐẾN DƯỚI 12 GIỜ)

 25.000VND 

Thở Oxy loại III (trên 3 lít/phút - 12 ĐẾN DƯỚI 18 GIỜ)

 37.500VND 

Thở Oxy loại IV (từ 5 đến 7 lit/phút - DƯỚI 6 GIỜ)

 17.500VND 

Thở Oxy loại IV (từ 5 đến 7 lit/phút - 6 ĐẾN DƯỚI 12 GIỜ)

 35.000VND 

Thở Oxy loại IV (từ 5 đến 7 lit/phút - 12 GIỜ ĐẾN DƯỚI 18 GIỜ)

 52.500VND 

Thở Oxy loại V (trên 7 lit/phút - DƯỚI 6 GIỜ)

 26.250VND 

Thở Oxy loại V (trên 7 lit/phút - 6 ĐẾN DƯỚI 12 GIỜ)

 52.500VND 

Thở Oxy loại V (trên 7 lit/phút - 12 GIỜ ĐẾN DƯỚI 18 GIỜ)

 78.750VND 

Thở Oxy loại IV (từ 5 đến 7 lit/phút)

 70.000VND 

Thở Oxy loại V (trên 7 lit/phút)

 105.000VND 

Đường máu mao mạch (ĐHTG)

 22.000VND 

Thở máy (01 ngày điều trị)

 420.000VND 

Thở máy (1/2 ngày điều trị)

 210.000VND 

Bồi hoàn tiền thẻ nuôi bệnh

 50.000VND 

Tóm tắt hồ sơ bệnh án

 50.000VND 

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tuỷ sống

 118.000VND 

Tập do liệt ngoại biên

 10.000VND 

Tập do liệt thần kinh trung ương

 25.000VND 

Lactate Ringer 500ml/ 1 chai

 65.000VND 

Lactate Ringer 500ml/ 2 chai

 110.000VND 

Natri clorua 0,9% 500ml/ 1 chai

 65.000VND 

Natri clorua 0,9% 500ml/ 2 chai

 80.000VND 

Glucose 5% 500ml/ 1 chai

 65.000VND 

Glucose 5% 500ml/ 2 chai

 110.000VND 

Glucose 10% 250ml/ 1 chai

 50.000VND 

Glucose 10% 250ml/ 2 chai

 80.000VND 

Glucose 30% 250ml/ 1 chai

 50.000VND 

Công truyền đạm 250 ml

 40.000VND 

Công truyền đạm 500ml

 60.000VND 

Tiêm mạch

 15.000VND 

Tiêm bắp

 10.000VND 

Tiêm thuốc có test

 7.000VND 

Tiêm thuốc không test

 5.000VND 

Truyền tĩnh mạch

 20.000VND 

Thở oxy mũi

 20.000VND 

Thở oxy mask

 50.000VND 

Phun khí dung (có oxy)

 35.000VND 

Hút đàm

 10.000VND 

Dịch vụ phòng lưu

 40.000VND 

Phun khí dung ( ko oxy)

 8.000VND 

Cắt chỉ

 45.000VND 

Morphine hydrochorid 100mg/1ml

 5.000VND 

Seduxen 10mg/2ml

 7.000VND 

Adrenalin 1mg/ml

 5.000VND 

Naloxone hydrochlorid 0,4mg/ml

 40.000VND 

Buscopan (buscomine) 20mg/ml

 8.000VND 

Hydrocortison (kortimed) 100mg/5ml

 10.000VND 

Lidocain 2% 40mg/2ml

 1.000VND 

Primperan/10mg

 3.000VND 

Pipolphen 50mg/2ml

 11.000VND 

Adalat 10mg

 2.000VND 

Captoril 25mg

 1.000VND 

Ventolin nebule 2,5mg/2,5ml

 6.000VND 

Ventolin nebule 5mg/2,5ml

 9.000VND 

Calci clorid 500mg/5ml

 1.000VND 

Efferalgan (tọa dược) 80mg

 3.000VND 

Efferalgan (tọa dược) 150mg

 4.000VND 

Kali clorid 10%

 4.000VND 

Furosemid 20mg/2ml

 4.000VND 

Atropin

 1.000VND 

Egaten 250mg

 30.000VND 

Acemol 325mg

 500VND 

Adrenalin 1mg/ml (lạnh)

 10.000VND 

Fardipin

 200VND 

Tiazifar

 100VND 

Furosomind 40mg

 109VND 

Paciflam 5mg

 16.380VND 

Tylenol 650mg (T15)

 1.342VND 

Oxy 2 nhánh

 7.000VND 

Oxy 1 nhánh

 4.000VND 

Mask có túi

 37.000VND 

Mask khí dung

 26.000VND 

Ống NKQ

 23.000VND 

Thông nòng NKQ

 47.000VND 

Kim luồn

 15.000VND 

Kim cánh bướm

 3.000VND 

Băng thun lớn

 15.000VND 

Băng thun nhỏ

 12.000VND 

Ống hút đàm

 4.000VND 

Dây truyền dịch

 6.600VND 

Điện cực

 5.000VND 

Kim chọc dò

 10.000VND 

Bông gòn

 10.000VND 

Hydrocortison

 11.000VND 

Khẩu trang

 1.000VND 

Hội chẩn ngoại viện

 200.000VND 

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (áp dụng ngoại trú)

 60.000VND 

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm - 30cm

 80.000VND 

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm - dưới 50cm

 105.000VND 

Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm - 50cm nhiễm trùng

 160.000VND 

Thay băng vết thương chiều dài trên 50cm nhiễm trùng

 190.000VND 

Thay băng vết thương / mổ chiều dài nhỏ hơn 30cm nhiễm trùng

 115.000VND 

Phí tiêm ngừa (Giờ HC)

 25.000VND 

Phí tiêm ngừa (Ngoài Giờ HC)

 50.000VND 

Phí Test thuốc

 15.000VND 

Dịch vụ loại 1

 800.000VND 

Dịch vụ loại 2

 700.000VND 

Dịch vụ loại 3

 600.000VND 

Dịch vụ loại 4

 500.000VND 

Dịch vụ loại 5

 400.000VND 

Dịch vụ loại 6

 250.000VND 

Giường nội khoa

 80.000VND 

Giường HSCC

 150.000VND 

Giường HSTCCĐ

 335.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 3

 300.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 1

 400.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 2

 350.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 4

 250.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 5

 200.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 6

 125.000VND 

1/2 ngày nội khoa

 40.000VND 

1/2 ngày giường HSCC

 75.000VND 

1/2 ngày giường HSTCCĐ

 167.500VND 

Dịch vụ loại 1 ( HSTCCĐ TRẺ EM)

 700.000VND 

Dịch vụ loại 2 ( HSTCCĐ TRẺ EM)

 500.000VND 

Dịch vụ loại 7

 300.000VND 

Dịch vụ loại 5 (*2 giường)

 800.000VND 

Dịch vụ loại 3 (*2 giường)

 1.200.000VND 

Dịch vụ loại 4 (*2 giường)

 1.000.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 7

 150.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 1 ( HSTCCĐ TRẺ EM)

 350.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 2 ( HSTCCÐ TRẺ EM)

 250.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 3 (*2 giường)

 600.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 4 (*2 giường)

 500.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 5 (*2 giường)

 400.000VND 

Dịch vụ loại 3 ( *3 giường)

 1.800.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 3 (*3 giường)

 900.000VND 

Dịch vụ loại 4 ( * 3 giường)

 1.500.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 4 (*3 giường)

 750.000VND 

Dịch vụ loại 5(*3 giường)

 1.200.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 5 (*3 giường)

 600.000VND 

Dịch vụ loại 8

 100.000VND 

1/2 ngày dịch vụ loại 8

 50.000VND 

Giường nội  khoa dưới 4h

 20.000VND 

Dịch vụ Loại 2 (HSCC TE)

 500.000VND 

Dịch vụ Loại 1 (HSCC TE)

 700.000VND 

Alubmin

 40.000VND 

Glucoza 10%

 40.000VND 

Glucoza 5%

 45.000VND 

Lactate Ringer

 45.000VND 

Moriamin

 35.000VND 

Natriclorua

 45.000VND 

Công truyền dịch (phòng khám)

 20.000VND 

2 chai Glucoza 10%

 70.000VND 

2 chai Moriamin

 55.000VND 

Công truyền dịch (thêm)(Phòng khám)

 10.000VND 

2 chai Glucose 5%

 80.000VND 

2 chai Lactate Ringer

 80.000VND 

Deca - Durabolin 50mg/1ml

 64.000VND 

Sổ khám bệnh

 5.000VND 

Khám Ký sinh trùng

 20.000VND 

Khám Tai Mũi Họng

 20.000VND 

Khám Răng

 20.000VND 

Khám thường

 20.000VND 

Tham vấn Gan

 50.000VND 

Tham vấn HIV

 50.000VND 

Giám định HIV

 100.000VND 

Khám phơi nhiễm

 20.000VND 

Khám tiêm chủng

 20.000VND 

(1/6)Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể Xét nghiệm, XQ)

 85.000VND 

 Lọc máu liên tục (01 lần)(chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch thay thế)

 1.800.000VND 

Bộ quả lọc và dây để điều trị lọc máu liên tục CRRT Multifiltrate-Kit 4 CVV HDF 600

 1.025.000VND 

Bộ quả lọc và dây để điểu trị lọc máu liên tục CRRT Multifiltrate
Pead CRRT/SCUF/5039051 (Pead CVVH/PeadCVVHD/SCUF)

 900.000VND 

Bộ quả lọc máu liên tục kèm dây máu cho người lớn PRISMA M 100PRE

 2.940.000VND 

Bộ quả lọc máu liên tục kèm dây máu cho người lớn PRISMA M 60PRE

 2.940.000VND 

DIAPACT KIT HF/HD (Bộ tách huyết tương)

 619.028VND 

DIACAP HIPS 155 PS HF-DIALYSATOR, GAMMA (Quả lọc nhân tạo)

 256.358VND 

Soi đáy mắt

 22.000VND 

Chữa răng thẩm mỹ 6

 60.000VND 

Hàn răng sữa sau ngà

 70.000VND 

(1/6) Lấy cao răng & đánh bóng 2 hàm

 90.000VND 

Nắn trật khớp thái dương hàm

 25.000VND 

Nạo túi lợi 1 sextant

 30.000VND 

Nạo túi nha chu 1 răng

 50.000VND 

Nhổ chân răng

 80.000VND 

Nhổ răng mọc lạc chỗ

 200.000VND 

(1/6) Nhổ răng số 8 bình thường

 105.000VND 

(1/6) Nhổ răng sữa/chân răng sữa

 21.000VND 

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

 50.000VND 

Điều trị răng sâu ngà

 140.000VND 

Điều trị tủy răng sữa 1 chân

 210.000VND 

Điều trị tủy răng sữa nhiều chân

 260.000VND 

Phẩu thuật cắt lợi trùm

 60.000VND 

Phẩu thuật nhổ răng khó

 120.000VND 

Phẩu thuật nhổ răng đơn giản

 100.000VND 

Rách áp xe trong miệng

 35.000VND 

Chữa răng thẩm mỹ 7

 70.000VND 

Chữa răng thẩm mỹ 8

 80.000VND 

Chữa răng thẩm mỹ 9

 90.000VND 

Chữa răng thẩm mỹ 10

 100.000VND 

Chữa răng thẩm mỹ 11

 110.000VND 

Chữa răng thẩm mỹ 12

 120.000VND 

Chữa răng thẩm mỹ 13

 130.000VND 

Chữa răng thẩm mỹ 14

 140.000VND 

Chữa răng thẩm mỹ 15

 150.000VND 

Lấy tuỷ răng trống

 30.000VND 

(1/6) Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc

 30.000VND 

Cầm máu mũi bằng Meroxeo 1

 150.000VND 

Cầm máu mũi bằng Meroxeo 2

 220.000VND 

Khí dung (thuốc riêng)

 8.000VND 

Lấy dị vật Tai - Mũi - Họng

 75.000VND 

Lấy nút biểu bì ống tai

 25.000VND 

Nhét meche mũi

 40.000VND 

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

 75.000VND 

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

 125.000VND 

Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi

 900.000VND 

Đặt nội khí quản cấp cứu

 1.400.000VND 

Mở khí quản cấp cứu

 1.400.000VND 

Chọc dò tủy sống (chưa bao gồm kim chọc dò)

 35.000VND 

Rửa dạ dày

 30.000VND 

(truoc 1/3)Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)

 80.000VND 

Đặt catheter động mạch theo dõi HA liên tục

 600.000VND 

Thụt tháo

 40.000VND 

Bơm rửa bàng quang lấy máu cục do chảy máu

 400.000VND 

Nhét bấc mũi

 50.000VND 

Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ để chẩn đoán (FNA)

 400.000VND 

Chọc dò màng  tim

 80.000VND 

Chọc hút khí màng phổi bằng kim

 86.000VND 

Rửa bàng quang (chưa bao gồm hoá chất)

 117.000VND 

Đặt sonde dạ dày

 15.000VND 

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

 290.000VND 

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

 105.000VND 

Bóp bóng ambu, thổi ngạt

 900.000VND 

Sốc điện cấp cứu có kết quả

 1.400.000VND 

Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả

 1.400.000VND 

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh

 1.400.000VND 

Chọc hút hạch hoặc u

 58.000VND 

Chọc rửa màng phổi

 130.000VND 

Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng( áp dụng với người bệnh Lyell, Steven Johnson)

 120.000VND 

Chọc dò màng bụng

 97.000VND 

Chọc dò màng phổi

 97.000VND 

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

 104.000VND 

Chọc hút hạch / u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

 80.000VND 

Chọc hút tuỷ làm tuỷ đồ (bao gồm cả kim chọc hút tuỷ dùng nhiều lần)

 470.000VND 

Chọc hút tuỷ làm tuỷ đồ (chưa bao gồm kim chọc hút tuỷ. Kim chọc hút tuỷ tính theo thực tế sử dụng)

 68.000VND 

Dẫn lưu màng phổi,ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

 589.000VND 

Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng ( chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu)

 1.030.000VND 

Hút dịch khớp

 89.000VND 

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

 92.000VND 

Hút đờm

 10.000VND 

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

 50.000VND 

Nong niệu đạo và đặt thông đái

 145.000VND 

Rút máu để điều trị

 145.000VND 

Rút ống dẫn lưu màng phổi,ống dẫn lưu ổ áp xe

 150.000VND 

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng

 509.000VND 

Sinh thiết da

 80.000VND 

Sinh thiết niêm mạc

 104.000VND 

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của siêu âm

 785.000VND 

Sinh thiết hạch/ u

 130.000VND 

Sinh thiết tuỷ xương (chưa bao gồm kim sinh thiết)

 110.000VND 

Sinh thiết tuỷ xương có kim sinh thiết (bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần)

 1.240.000VND 

Soi thực quản / dạ dày gắp giun (chưa bao gồm dụng cụ gắp)

 250.000VND 

Soi trực tràng+tiêm trĩ

 174.000VND 

Thay băng cắt lọc vết thương mạn (áp dụng đối với bệnh Pemphigus/Pemphigoid/Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường)

 188.000VND 

Thay canuyn mở khí quản

 219.000VND 

Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi

 54.000VND 

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài<10cm

 155.000VND 

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài>=10cm

 200.000VND 

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài<10cm

 210.000VND 

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài>=10cm

 230.000VND 

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

 596.000VND 

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

 840.000VND 

Xoa bóp toàn thân

 65.200VND 

Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc)

 300.000VND 

Đặt ống dẫn lưu khoang màng phổi (chưa bao gồm VTTH)

 80.000VND 

Đặt catheter động mạch (Không BHYT)

 900.000VND 

Đặt sonde bàng quang (thông đái)

 64.000VND 

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

 245.000VND 

Khám dịch vụ Gan

 100.000VND 

Khám tổng quát DV NL

 100.000VND 

Khám tổng quát DV Trẻ em

 100.000VND 

Sổ khám bệnh

 5.000VND 

Khám Ký sinh trùng

 100.000VND 

Khám Phòng số 8

 100.000VND 

Tham vấn Gan

 50.000VND 

Tham vấn HIV

 50.000VND 

Giám định HIV

 100.000VND 

Công truyền dịch (phòng khám)

 20.000VND 

Công truyền dịch (thêm)(Phòng khám)

 10.000VND 

Khám sức khỏe nhân viên

 100.000VND 

Truyền dịch Đạm 200ml

 35.000VND 

Truyền dịch Đạm 500ml

 45.000VND 

Tham vấn nhiễm KST

 50.000VND 

Tiêm thuốc có test

 15.000VND 

Tiêm thuốc không test

 10.000VND 

Tiêm thuốc

 10.000VND 

Tiểu phẩu 50

 55.000VND 

Tiểu phẩu 80

 90.000VND 

Tiểu phẩu 100

 110.000VND 

Cắt chỉ

 50.000VND 

Khám phơi nhiễm

 100.000VND 

Kim cánh bướm + dây truyền dịch (PKYC)

 11.000VND 

Siêu âm trắng đen

 70.000VND 

Điện tim chuẩn đoán hình ảnh

 40.000VND 

Thực quản - Dạ dày - Tá tràng

 250.000VND 

Clotest

 25.000VND 

Siêu âm màu bụng

 140.000VND 

Nội Soi thực quản

 250.000VND 

Blondeau + Hirtz  (KTS)

 120.000VND 

Schuller T-P  (KTS)

 120.000VND 

Sọ thẳng + nghiêng ( KTS)

 120.000VND 

Khớp thái dương hàm ngậm - há (1 bên)  (KTS)

 120.000VND 

Cột sống cổ thẳng + nghiêng    (KTS)

 120.000VND 

Cột sống ngực thẳng + nghiêng  (KTS)

 120.000VND 

Cột sống thắt lưng thẳng + nghiêng  (KTS)

 120.000VND 

Xương cùn cụt thẳng + nghiêng  (KTS)

 120.000VND 

Khớp vai thẳng + nghiêng (1 bên)  (KTS)

 120.000VND 

Bàn tay thẳng + nghiêng (1 bên)  (KTS)

 120.000VND 

Xương cánh tay thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS)

 120.000VND 

Xương cẳng tay thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS)

 120.000VND 

Phổi người lớn thẳng  (KTS)

 80.000VND 

Phổi người lớn nghiêng (KTS)

 80.000VND 

Phổi trẻ em thẳng (KTS)

 80.000VND 

Phổi trẻ em nghiêng  (KTS)

 80.000VND 

Khớp háng thẳng + nghiêng (1 bên) KTS)

 120.000VND 

Bàn chân thẳng + nghiêng (1 bên)  (KTS)

 120.000VND 

Xương đùi thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS)

 120.000VND 

Xương cẳng chân thẳng + nghiêng (1 bên)  (KTS)

 120.000VND 

Khớp cổ chân thẳng + nghiêng (1 bên)  (KTS)

 120.000VND 

Xương gót thẳng + nghiêng (1 bên) (KTS)

 120.000VND 

Bụng không sửa sọan  (KTS)

 80.000VND 

Khung chậu thẳng+nghiêng (KTS)

 120.000VND 

Cột sống cổ chếch 3/4 P-T  (KTS)

 120.000VND 

Bloudeau  ( KTS)

 80.000VND 

Hitrz  ( KTS)

 80.000VND 

Siêu âm đàn hồi mô gan (Fibroscan)

 250.000VND 

Khớp gối thẳng+nghiêng (KTS)

 120.000VND 

Khớp cổ tay thẳng+nghiêng (KTS)

 120.000VND 

Khớp khủy tay thẳng+nghiêng (KTS)

 120.000VND 

Phổi đỉnh ưỡn (KTS)

 80.000VND 

Cột sống thắt lưng chếch trái + phải (KTS)

 80.000VND 

Phổi người lớn chếch (KTS)

 80.000VND 

KST SR bằng phương pháp thủ công

 40.000VND 

Test nhanh chẩn đoán KST SR

 200.000VND 

Dengue virus NS1 Ag test nhanh

 170.000VND 

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy BTĐ,TĐ(TQ%)

 55.000VND 

APTT

 70.000VND 

TS - TC

 22.000VND 

Định lượng Fibrinogen bằng pp trực tiếp

 120.000VND 

Thrombin Time (TT)

 55.000VND 

Định nhóm máu hệ Rh (D) bằng pp ống nghiệm

 40.000VND 

Đếm tế bào DM Tim

 85.000VND 

(1/3) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm/ đơn vị chế phẩm

 34.000VND 

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (bằng phương pháp ống nghiệm)

 85.000VND 

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (bằng phương pháp ống nghiệm)

 85.000VND 

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

 64.900VND 

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 200C (Kỹ thuật ống nghiệm)

 25.000VND 

Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)

 11.000VND 

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

 11.000VND 

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

 50.000VND 

Soi phân tìm ký sinh trùng

 50.000VND 

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu

 50.000VND 

Entamoeba histolytica (amip trong mô)

 260.000VND 

Toxocara canis (giun đũa chó)

 260.000VND 

Strongyloides stercoralis (giun lươn)

 260.000VND 

Gnathostoma sp

 260.000VND 

Cysticercus cellulosae (ấu trùng sán dải heo)

 260.000VND 

Fasciola sp (sán lá gan lớn)

 260.000VND 

Định danh đốt sán

 120.000VND 

Soi phân tìm hồng cầu, bạch cầu, KSTĐR,nấm

 67.000VND 

Soi phân tìm BK

 57.000VND 

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

 32.000VND 

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

 35.000VND 

AFP

 100.000VND 

Anti HAV IgM

 150.000VND 

Anti HBC IgM

 180.000VND 

Anti HBC IgG

 145.000VND 

Anti HBe

 100.000VND 

Anti HBs

 90.000VND 

Anti HCV

 165.000VND 

Rubella IgM

 145.000VND 

CD3 - CD4 - CD8

 385.000VND 

2 Test ELISA HIV (Khẳng định: Arc HIV Ag/Ab combo và HIV Combi PT)

 200.000VND 

Rubella IgG

 110.000VND 

Toxoplasma IgM

 165.000VND 

Toxoplasma IgG

 120.000VND 

Ferritin

 110.000VND 

HBeAg

 100.000VND 

Anti CMV IgM

 155.000VND 

Anti CMV IgG

 135.000VND 

Kháng thể kháng giang mai(VDRL)(ELISA)

 110.000VND 

HBsAg

 100.000VND 

HIV 3 test (Khẳng định: HIV Ag/Ab + Determine + HIV Combi)

 265.000VND 

TSH

 70.000VND 

LECELL

 45.000VND 

FT3

 70.000VND 

FT4

 70.000VND 

Troponin-T

 110.000VND 

Troponin-I

 110.000VND 

Procalcitonin

 370.000VND 

1 Test ELISA HIV(Sàng lọc: ARC HIV Ag/Ab Combo)

 100.000VND 

HBsAg Định Lượng

 420.000VND 

Định lượng ANA bằng máy bán tự động

 250.000VND 

Định lượng Anti-ds DNA bằng máy bán tự động

 220.000VND 

LKM1

 170.000VND 

H.pylori IgG bằng máy bán tự động

 260.000VND 

H.pylori IgM bằng máy bán tự động

 260.000VND 

1 test ELISA HIV và 1 test nhanh HIV(Khẳng định)

 165.000VND 

1 Test nhanh HIV(Sàng lọc: Determine HIV 1/2)

 70.000VND 

Anti-HBs định lượng

 98.000VND 

1 Test ELISA HIV(Sàng lọc: ARC HIV Ag/Ab Combo)( không BHYT)

 100.000VND 

Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động

 300.000VND 

HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo)

 200.000VND 

1 Test nhanh HIV (Sàng lọc:: Determine HIV 1/2)( Không BHYT)

 70.000VND 

HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo) (Không BHYT)

 200.000VND 

Định lượng Uric acid / máu

 30.000VND 

Định lượng Albumin/máu

 30.000VND 

Định lượng Amylase / máu

 30.000VND 

Định lượng Bilirubin toàn phần

 30.000VND 

Định lượng Ure/ máu

 30.000VND 

Calci toàn phần

 20.000VND 

Ceton máu

 20.000VND 

Gama GT

 25.000VND 

Định lượng Glucose / máu

 30.000VND 

Điện giải đồ  (Na, K, Cl ) / máu

 50.000VND 

LDH

 30.000VND 

Định lượng Mg huyết thanh

 45.000VND 

CRP (định lượng)

 50.000VND 

Định lượng Protein toàn phần

 30.000VND 

Định lượng GOT

 25.000VND 

Tổng phân tích nước tiểu

 40.000VND 

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

 1.250.000VND 

HBV DNA định tính

 400.000VND 

VZV Real-time PCR

 700.000VND 

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

 1.200.000VND 

Định lượng NH3 / máu

 170.000VND 

HbA1C

 100.000VND 

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

 1.260.000VND 

HCV PCR

 450.000VND 

Định lượng sắt huyết thanh

 45.000VND 

Định lượng GPT

 25.000VND 

EV71 Real-time PCR

 900.000VND 

HSV Real-time PCR

 700.000VND 

Định lượng Creatinin / máu

 30.000VND 

Định lượng Cholesterol

 30.000VND 

Định lượng Triglycerid

 30.000VND 

Định lượng HDL - Cholesterol

 40.000VND 

Định lượng LDL - Cholesterol

 40.000VND 

PCR - Virus dại

 500.000VND 

CPK

 30.000VND 

Hồng cầu trong phân test nhanh

 55.000VND 

Influenza virus A,B Real-time PCR

 1.800.000VND 

Lactat động mạch

 90.000VND 

Alkalin phosphate(Phosphat Taza kiềm)

 25.000VND 

CK-MB

 70.000VND 

Định lượng Bilirubin trực tiếp

 30.000VND 

HBV đo tải lượng hệ thống tự động (không BHYT)

 1.250.000VND 

HCV genotype Real-time PCR

 1.500.000VND 

HBV đo tải lượng Real-time PCR

 600.000VND 

HBV đo tải lượng Real-time PCR (không BHYT)

 600.000VND 

HBV DNA định tính(không BHYT)

 400.000VND 

HCV đo tải lượng hệ thống tự động (không BHYT)

 1.260.000VND 

Lactat máu

 90.000VND 

CMV Real-time PCR

 760.000VND 

EBV Real-time PCR

 670.000VND 

GlobuLin

 30.000VND 

Albumin(DMB)

 30.000VND 

Protein(DMB)

 20.000VND 

Rivalta(DMB)

 25.000VND 

Albumin(DMP)

 30.000VND 

Protein(DMP)

 20.000VND 

Rivalta(DMP)

 25.000VND 

Albumin(DMT)

 30.000VND 

Protein(DMT)

 20.000VND 

Rivalta(DMT)

 25.000VND 

Protein(DK)

 20.000VND 

Rivalta(DK)

 25.000VND 

Albumin(DK)

 30.000VND 

Protein niệu (Đạm niệu)

 35.000VND 

MicroAlbumin/Niệu

 70.000VND 

Creatinin (niệu)

 20.000VND 

Ceton niệu

 20.000VND 

Hb niệu

 55.000VND 

Axit Uric / niệu

 25.000VND 

Amylase / niệu

 40.000VND 

Ca TP / niệu

 23.000VND 

Natri niệu 24h

 45.000VND 

Ion đồ Mg (niệu)

 15.000VND 

Urê niệu

 20.000VND 

Đo nồng độ Vancomycin(đáy)

 85.000VND 

Định lượng men G6PD

 120.000VND 

Đo nồng độ Vancomycin(đỉnh)

 85.000VND 

Điện giải đồ ( Na , K , Cl ) niệu

 50.000VND 

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

 60.000VND 

Dengue virus serotype PCR

 1.500.000VND 

Bilirubin TP-TT

 60.000VND 

Protein tp - Albumin

 55.000VND 

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

 1.760.000VND 

HBV kháng thuốc Real -time PCR (cho 1 loại thuốc)

 1.050.000VND 

Đo nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh (MIC)

 200.000VND 

Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal

 170.000VND 

Định danh vi khuẩn-DV

 400.000VND 

Định danh -kháng sinh đồ chai máu dương-DV

 565.000VND 

Cấy đàm tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch DP tìm nấm

 200.000VND 

Cấy dịch màng bụng tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch màng phổi tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch màng tim tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch não tủy tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch ống sonde tìm nấm

 200.000VND 

Cấy mủ Abces tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch vết thương tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch rửa phế quản tìm nấm

 200.000VND 

Cấy dịch xoang tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mủ hạch tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mủ tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mủ sonde tìm nấm

 200.000VND 

Cấy nước tiểu tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy phân tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy phết họng tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy vết loét tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mủ tai tìm nấm

 200.000VND 

Cấy sang thương da tìm nấm

 200.000VND 

Cấy phết lưỡi tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch khớp tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mảnh sùi tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy mủ rốn tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy phết mũi tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy KT tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy dịch âm đạo/huyết trắng tìm vi nấm

 200.000VND 

Cấy bóng nước tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch màng bụng tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch màng phổi tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch não tủy tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch ống sonde tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch tiết tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch vết thương tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch xoang tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mô tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mủ Abces tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mủ hạch tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mủ rốn tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy vết loét tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy phân tìm vi trùng gây bệnh

 200.000VND 

Cấy mủ vết thương tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mủ sonde tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy nước tiểu tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy tủy xương tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy sang thương da tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy phết họng tìm vi trùng bạch hầu

 200.000VND 

Cấy phết họng tìm vi trùng gây bệnh

 200.000VND 

Cấy phết lưỡi tìm vi trùng gây bệnh

 200.000VND 

Cấy phết mũi tìm vi trùng gây bệnh

 200.000VND 

Cấy phết mũi tìm vi trùng bạch hầu

 200.000VND 

Cấy dịch khớp tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch màng tim tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy mảnh sùi tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch âm đạo/huyết trắng tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy KT tìm vi trùng

 200.000VND 

Soi mủ tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi mủ tai tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi phân tìm vi trùng tả

 57.000VND 

Soi mủ hạch, abces tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi sang thương da tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch não tủy tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch vết thương tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch màng tim tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch màng phổi tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi phết mũi tìm vi trùng dạng bạch hầu

 57.000VND 

Soi phết họng tìm vi trùng dạng bạch hầu

 57.000VND 

Soi dịch màng bụng tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi bóng nước tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch khớp tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi huyết trắng/dịch âm đạo tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi mủ rốn tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi sùi ở mũi tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi vết loét tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi sang thương da tìm nấm

 55.000VND 

Soi mủ tai tìm nấm

 55.000VND 

Soi dịch màng tim tìm nấm

 55.000VND 

Soi mủ tìm nấm

 55.000VND 

Soi phết họng tìm nấm

 55.000VND 

Soi dịch màng phổi tìm nấm

 55.000VND 

Soi dịch não tủy tìm nấm/KST

 55.000VND 

Soi dịch màng bụng tìm nấm

 55.000VND 

Soi phết lưỡi tìm nấm

 55.000VND 

Soi dịch vết thương tìm nấm

 55.000VND 

Soi mủ hạch, abces tìm nấm

 55.000VND 

Soi đàm tìm nấm

 55.000VND 

Soi bóng nước tìm nấm

 55.000VND 

Soi dịch khớp tìm nấm

 55.000VND 

Soi huyết trắng/dịch âm đạo tìm nấm

 55.000VND 

Soi mủ rốn tìm nấm

 55.000VND 

Soi mủ sonde tìm nấm

 55.000VND 

Soi phết mũi tìm nấm

 55.000VND 

Soi vết loét tìm nấm

 55.000VND 

Soi dịch dạ dày tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch rửa tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch màng bụng tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch màng phổi tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch màng tim tìm BK

 57.000VND 

Soi mủ tai tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch não tủy tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch vết thương tìm BK

 57.000VND 

Soi mủ hạch, abces tìm BK

 57.000VND 

Soi sang thương da tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch rửa phế quản (BAL) tìm BK

 57.000VND 

Soi mủ rốn tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch khớp tìm BK

 57.000VND 

Soi phết họng tìm BK

 57.000VND 

Soi vết loét tìm BK

 57.000VND 

Soi đàm tìm BK

 57.000VND 

Soi dịch rửa tìm nấm

 55.000VND 

Soi nước tiểu tìm BK

 57.000VND 

Cấy kiểm tra môi trường phòng mổ (01 phòng)

 565.000VND 

Cấy canule

 200.000VND 

Cấy đàm

 250.000VND 

Cấy chân AF

 200.000VND 

Cấy dị vật vết thương tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch DP (dịch thẩm phân phúc mạc)

 200.000VND 

Cấy dịch rửa phế quản (BAL) định lượng

 250.000VND 

Cấy dịch lọc tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch dẫn lưu tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch chân Sonde tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch mật tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy dịch Redon (dịch trung thất)

 200.000VND 

Cấy dịch rửa mắt tìm vi trùng

 200.000VND 

Cấy máu bằng máy cấy máu Bactec

 250.000VND 

Cấy điện cực (Electroide)

 200.000VND 

Cấy mô sinh thiết vô khuẩn

 200.000VND 

Cấy dịch xương ức

 200.000VND 

Cấy mủ tai

 200.000VND 

Cấy nước Tuyaux

 190.000VND 

Cấy phết họng tìm liên cầu tiêu huyết bêta

 200.000VND 

Cấy phết họng tìm não mô cầu

 200.000VND 

Cấy phết tử ban

 200.000VND 

Cấy mô van tim

 200.000VND 

Cấy các dung dịch sử dụng trong phòng mổ/Cấy kiểm tra tay nhân viên

 200.000VND 

Soi dịch ống sonde

 57.000VND 

Soi dịch rửa mắt

 57.000VND 

Soi dịch tiết tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi đàm tìm tế bào

 57.000VND 

Soi dịch lọc tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi dịch xoang tìm nấm

 55.000VND 

Soi mảnh sùi tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi mủ sonde tìm vi trùng

 57.000VND 

Soi phết họng tìm song cầu Gram(-)

 57.000VND 

Soi PCP đàm

 110.000VND 

Soi phết máu ngoại biên tìm não mô cầu

 57.000VND 

Soi phết mũi

 57.000VND 

Soi tử ban tìm song cầu Gram (-)

 57.000VND 

Cấy phân tìm vi trùng tả

 200.000VND 

 Kháng sinh đồ trên máy tự động hoặc bằng phương pháp thông thường

 165.000VND 

Kháng nấm đồ

 180.000VND 

Cấy dịch màng bụng bằng chai cấy máu

 200.000VND 

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

 27.000VND 

Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp

 120.000VND 

Vi hệ đường ruột

 25.000VND 

Cấy dịch màng phổi bằng chai cấy máu

 200.000VND 

Cấy dịch màng tim bằng chai cấy máu

 200.000VND 

Loại bảo hiểm áp dụng

Quy trình đi khám